
Ngân hàng câu h i ôn t p môn Nguyên lý máyỏ ậ
Ph n I: Lý thuy tầ ế
Câu 1: Trình bày các đ nh nghĩa sau: máy (nói chung), máy năng l ng, máy phát,ị ượ
đ ng c . Cho thí d v máy thông tin và máy t h p.ộ ơ ụ ề ổ ợ
Câu 2: Trình bày đ nh nghĩa t ng quát v c c u và cho thí d minh h a. Nêuị ổ ề ơ ấ ụ ọ
nh ng đ c đi m đ phân bi t máy và c c u.ữ ặ ể ể ệ ơ ấ
Câu 3: Đ nh nghĩa ti t máy và khâu. Phân bi t ti t máy và khâu. Cho thí d minhị ế ệ ế ụ
h a.ọ
Câu 4: Đ nh nghĩa khâu và s b c t do c a khâu. K tên các b c t do c aị ố ậ ự ủ ể ậ ự ủ
khâu t do trong không gian và trong m t ph ng.ự ặ ẳ
Câu 5: Đ nh nghĩa khâu và s b c t do c a khâu. Th nào là giá? Th nào làị ố ậ ự ủ ế ế
khâu đ ng?ộ
Câu 6: Đ nh nghĩa kh p đ ng. S ràng bu c và s b c đ ng c a kh p đ ng.ị ớ ộ ố ộ ố ậ ộ ủ ớ ộ
Hãy ch ra các ràng bu c và b c đ ng c a kh p đ ng t o b i m t kh i trỉ ộ ậ ộ ủ ớ ộ ạ ở ộ ố ụ
n m trên m t m t ph ng.ằ ộ ặ ẳ
Câu 7: Đ nh nghĩa kh p đ ng. Phân lo i kh p đ ng theo y u t hình h c c a sị ớ ộ ạ ớ ộ ế ố ọ ủ ự
ti p xúc, theo s b c t do b h n ch b i kh p và theo bi n pháp b o toànế ố ậ ự ị ạ ế ở ớ ệ ả
kh p.ớ
Câu 8: Phân lo i kh p đ ng theo y u t hình h c c a s ti p xúc và theo sạ ớ ộ ế ố ọ ủ ự ế ố
b c t do b h n ch b i kh p. Cho thí d minh h a.ậ ự ị ạ ế ở ớ ụ ọ
Câu 9: Đ nh nghĩa chu i đ ng. Phân lo i chu i đ ng theo qu đ o chuy n đ ngị ỗ ộ ạ ỗ ộ ỹ ạ ể ộ
c a các đi m trên các khâu và theo c u hình. Minh h a b ng hình v t t củ ể ấ ọ ằ ẽ ấ ả
các lo i chu i đ ng có th có theo 2 tiêu chu n phân lo i đó.ạ ỗ ộ ể ẩ ạ
Câu 10: Nêu đ nh nghĩa c c u qua chu i đ ng. C c u khác chu i đ ng ị ơ ấ ỗ ộ ơ ấ ỗ ộ ở
nh ng đi m nào? Đ nh nghĩa giá. Cho hai thí d th c t đ làm rõ khái ni mữ ể ị ụ ự ế ể ệ
v giá trong c c u.ề ơ ấ
Câu 11: Nêu đ nh nghĩa c c u qua chu i đ ng. Phân bi t c c u ph ng - cị ơ ấ ỗ ộ ệ ơ ấ ẳ ơ
c u không gian, c c u truy n th ng- c c u hi n đ i. Cho thí d .ấ ơ ấ ề ố ơ ấ ệ ạ ụ

Câu 12: Đ nh nghĩa nhóm Axua. X p h ng nhóm Axua. V m t nhóm Axuaị ế ạ ẽ ộ
h ng ba có 6 khâu, trong đó có đúng 3 kh p t nh ti n.ạ ớ ị ế
Câu 13: Đ nh nghĩa s b c t do c a c c u. Cho thí d minh h a. V m t cị ố ậ ự ủ ơ ấ ụ ọ ẽ ộ ơ
c u ph ng có 2 b c t do.ấ ẳ ậ ự
23. Đ nh nghĩa s b c t do c a c c u. Cho thí d minh h a. Vi t công th cị ố ậ ự ủ ơ ấ ụ ọ ế ứ
tính s b c t do c a c c u không gian và gi i thích các ký hi u có m tố ậ ự ủ ơ ấ ả ệ ặ
trong công th c đó.ứ
Câu 14: Đ nh nghĩa s b c t do c a c c u. Nêu ý nghĩa c a s b c t do. Vi tị ố ậ ự ủ ơ ấ ủ ố ậ ự ế
công th c tính s b c t do c a c c u ph ng và gi i thích các đ i l ng cóứ ố ậ ự ủ ơ ấ ẳ ả ạ ượ
m t trong công th c đó.ặ ứ
Câu 15: Đ nh nghĩa ràng bu c th a. Cho thí d minh h a. Trình bày công d ngị ộ ừ ụ ọ ụ
và cách xác đ nh s ràng bu c th a.ị ố ộ ừ
Câu 16: Đ nh nghĩa b c t do th a (b c t do c c bị ậ ự ừ ậ ự ụ ộ). Cho thí d minh h a.ụ ọ
Trình bày công d ng và cách xác đ nh s b c t do th a.ụ ị ố ậ ự ừ
Câu 17: Đ nh nghĩa khâu d n và khâu phát đ ng. Cho và phân tích m t thí d vị ẫ ộ ộ ụ ề
c c u có khâu d n và khâu phát đ ng trùng nhau.ơ ấ ẫ ộ
Câu 18: Đ nh nghĩa khâu d n và khâu phát đ ng. Cho và phân tích m t thí d vị ẫ ộ ộ ụ ề
m t c c u có khâu d n và khâu phát đ ng khác nhau.ộ ơ ấ ẫ ộ
Câu 19: Trình bày quy t c (trình t ) x p h ng c c u ph ng. Nêu các nguyênắ ự ế ạ ơ ấ ẳ
t c tách nhómắ Axua đ x p h ng c c u ph ng.ể ế ạ ơ ấ ẳ

Câu 20: M c đích c a phân tích l c c c u. K tên các nhóm l c tác d ng trênụ ủ ự ơ ấ ể ự ụ
c c u. Đ nh nghĩa l c phát đ ng. Cho ba thí d đ làm rõ khái ni m v l c phátơ ấ ị ự ộ ụ ể ệ ề ự
đ ng.ộ
Câu 21: M c đích c a phân tích l c c c u. K tên các nhóm l c tác d ng trênụ ủ ự ơ ấ ể ự ụ
c c u. Đ nh nghĩa l c c n k thu t. Cho ba thí d đ làm rõ khái ni m v l cơ ấ ị ự ả ỹ ậ ụ ể ệ ề ự
c n k thu t.ả ỹ ậ
Câu 22: M c đích c a phân tích l c c c u. K tên các nhóm l c tác d ng trênụ ủ ự ơ ấ ể ự ụ
c c u. Trình bày cách xác đ nh l c quán tính và mômen l c quán tính c a khâuơ ấ ị ự ự ủ
chuy n đ ng song ph ng.ể ộ ẳ
Câu 23: Đ nh nghĩa khâu thay th (khâu thu g n). Các đ i l ng đ ng l c h cị ế ọ ạ ượ ộ ự ọ
đ c tr ng c a khâu thay th n i giá b ng kh p t nh ti n và khâu thay th n i giáặ ư ủ ế ố ằ ớ ị ế ế ố
b ng kh p quayằ ớ . Vi t công th c mômen quán tính kh i l ng thay th Jế ứ ố ượ ế T c a củ ơ
c u b n khâu b n l và n u các đ c đi m c a nó.ấ ố ả ề ế ặ ể ủ
Câu 24: Đ nh nghĩa khâu thay th (khâu thu g n). Các đ i l ng đ ng l c h cị ế ọ ạ ượ ộ ự ọ
đ c tr ng c a khâu thay th n i giá b ng kh p t nh ti n và khâu thay th n i giáặ ư ủ ế ố ằ ớ ị ế ế ố
b ng kh p quayằ ớ . Vi t công th c tính kh i l ng thay th mế ứ ố ượ ế T c a c c u tayủ ơ ấ
quay con tr t trong tr ng h p ch n con tr t làm khâu thay th . Nêu các đ cượ ườ ợ ọ ượ ế ặ
đi m c a ể ủ mT.
Câu 25: Vi t ph ng trình chuy n đ ng c a máy d ng ph ng trình đ ng năngế ươ ể ộ ủ ạ ươ ộ
khi khâu thay th n i giá b ng kh p quay và khi khâu thay th n i giá b ngế ố ằ ớ ế ố ằ
kh p t nh ti n. Gi i thích nh ng ký hi u có m t trong các ph ng trình đó.ớ ị ế ả ữ ệ ặ ươ
Câu 26: Đ nh nghĩa chuy n đ ng bình n và chuy n đ ng không bình n. Nêuị ể ộ ổ ể ộ ổ
đi u ki n c a chuy n đ ng bình nề ệ ủ ể ộ ổ . Tên g i và đ c đi m c a cọ ặ ể ủ ác giai đo n làmạ
vi c c a máy.ệ ủ
Câu 27: Các thông s đánh giá đ không đ u chuy n đ ng c a máy. Th nào làố ộ ề ể ộ ủ ế
chuy n đ ng đ u và chuy n đ ng không đ u? Nêu m c đích c a làm đ uể ộ ề ể ộ ề ụ ủ ề
chuy n đ ng.ể ộ
Câu 28: Các thông s đánh giá đ không đ u chuy n đ ng c a máy. Nêu c số ộ ề ể ộ ủ ơ ở
c h c và bi n pháp c a làm đ u chuy n đ ng.ơ ọ ệ ủ ề ể ộ
Câu 29: M t cân b ng c a c c u/máy là gì? Nh ng tác h i c a m t cân b ng.ấ ằ ủ ơ ấ ữ ạ ủ ấ ằ
Nêu bi n pháp cân b ng máy và k tên các n i dung cân b ng máy.ệ ằ ể ộ ằ
Câu 30: Đ nh nghĩa hi u su t. V mô hình và vi t công th c tính hi u su t c aị ệ ấ ẽ ế ứ ệ ấ ủ

chu i đ ng n i ti p. Nêu các nh n xét rút ra đ c t công th c đó.ỗ ộ ố ế ậ ượ ừ ứ
Câu 31: Trình bày đ nh nghĩa và các u đi m, nh c đi m c a c c u thanh. Vị ư ể ượ ể ủ ơ ấ ẽ
s đ đ ng h c c a m t c c u thanh ph ng có 4 khâu và m t c c u thanh ph ngơ ồ ộ ọ ủ ộ ơ ấ ẳ ộ ơ ấ ẳ
có 6 khâu.
Câu 32: V l c đ đ ng và bi u di n trên hình v các kích th c đ ng h c đ cẽ ượ ồ ộ ể ễ ẽ ướ ộ ọ ặ
tr ng c a c c u b n khâu b n l . Li t kê và bi u di n trên m t hình v khác t tư ủ ơ ấ ố ả ề ệ ể ễ ộ ẽ ấ
c các tâm v n t c t c th i c a c c u b n khâu b n l . Hãy cho bi t m i quanả ậ ố ứ ờ ủ ơ ấ ố ả ề ế ố
h v n t c góc c a hai khâu n i giá trong tr ng h p tâm v n t c t c th i c aệ ậ ố ủ ố ườ ợ ậ ố ứ ờ ủ
chúng n m vô cùng.ằ ở
Câu 33: Phát bi u đ nh lý Kennedy v đi u ki n quay toàn vòng t ng quát c aể ị ề ề ệ ổ ủ
c c u b n khâu b n l . Hãy cho m t b giá tr c th v các kích th c đ ngơ ấ ố ả ề ộ ộ ị ụ ể ề ướ ộ
h c đ c c u b n khâu b n l có đúng m t khâu n i giá quay toàn vòng. Gi iọ ể ơ ấ ố ả ề ộ ố ả
thích tính đúng đ n c a vi c cho b giá tr đó.ắ ủ ệ ộ ị
Câu 34: V l c đ đ ng và bi u di n trên hình v các kích th c đ ng h cẽ ượ ồ ộ ể ễ ẽ ướ ộ ọ
đ c tr ng c a c c u tay quay con tr t. Li t kê và bi u di n trên m t hình vặ ư ủ ơ ấ ượ ệ ể ễ ộ ẽ
khác t t c các tâm v n t c t c th i c a c c u tay quay con tr t. Khi nào tâmấ ả ậ ố ứ ờ ủ ơ ấ ượ
v n t c t c th i tuy t đ i c a thanh truy n trong c c u tay quay con tr t n mậ ố ứ ờ ệ ố ủ ề ơ ấ ượ ằ
vô cùng?ở
Câu 35: V l c đ đ ng và bi u di n trên hình v các kích th c đ ng h cẽ ượ ồ ộ ể ễ ẽ ướ ộ ọ
đ c tr ng c a c c u culítt. Hãy cho m t b giá tr c th v các kích th cặ ư ủ ơ ấ ộ ộ ị ụ ể ề ướ
đ ng h c đ c c u culít có đúng m t khâu n i giá quay toàn vòng và cho m tộ ọ ể ơ ấ ộ ố ộ
b giá tr c th khác đ c hai khâu n i giá cùng quay toàn vòng (chú ý gi iộ ị ụ ể ể ả ố ả
thích). Vi t công th c tính hành trình góc ế ứ Ψ c a culít trong tr ng h p c c uủ ườ ợ ơ ấ
culit ch có m t khâu n i giá quay toàn vòng (không c n v hình).ỉ ộ ố ầ ẽ
Câu 36: Đ nh nghĩa c c u cam. Trình bày các u đi m và nh c đi m c a cị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ
c u cam. V l c đ đ ng c a m t c c u cam ph ng và m t c c u camấ ẽ ượ ồ ộ ủ ộ ơ ấ ẳ ộ ơ ấ
không gian.
Câu 37: Phân lo i c c u cam theo qu đ o chuy n đ ng c a các đi m trên cácạ ơ ấ ỹ ạ ể ộ ủ ể
khâu và theo d ng chuy n đ ng c a c n. Minh h a b ng hình v (m i tr ng h pạ ể ộ ủ ầ ọ ằ ẽ ỗ ườ ợ
v m t hình)ẽ ộ .
Câu 38: Phân lo i c c u cam theo d ng chuy n đ ng c a cam và theo cách n iạ ơ ấ ạ ể ộ ủ ố
đ ng gi a cam và c n. Minh h a b ng hình v (m i tr ng h p v m t hình).ộ ữ ầ ọ ằ ẽ ỗ ườ ợ ẽ ộ

Câu 39: Đ nh nghĩa góc áp l c trong c c u cam. Minh h a góc áp l c trong cị ự ơ ấ ọ ự ơ
c u cam b ng hình v . Nêu ý nghĩa c a góc áp l c. ấ ằ ẽ ủ ự
Câu 40: Phát bi u bài toán t ng h p c c u cam ph ng v i cam quay. K tênể ổ ợ ơ ấ ẳ ớ ể
các b c ti n hành đ t ng h p c c u cam ph ng v i cam quay và nhi m vướ ế ể ổ ợ ơ ấ ẳ ớ ệ ụ
hay m c tiêu c n đ t đ c c a các b c ti n hành đó.ụ ầ ạ ượ ủ ướ ế
Câu 41: Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Phân lo i c c u bánh răng theo v trí t ng đ i c a các đ ng tâmạ ơ ấ ị ươ ố ủ ườ
tr c.ụ
Câu 42. Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Phân lo i c c u bánh răng theo hình bao trong hay hình bao ngoàiạ ơ ấ
c a các đ nh răng.ủ ỉ
Câu 43: Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Phân lo i c c u bánh răng theo v trí t ng đ i c a các vành răng.ạ ơ ấ ị ươ ố ủ
Câu 44: Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Phân lo i c c u bánh răng theo cách b trí c a các b răng trên bánhạ ơ ấ ố ủ ờ
răng.
Câu 55: Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Phân lo i c c u bánh răng theo d ng đ ng cong đ c s d ng làmạ ơ ấ ạ ườ ượ ử ụ
biên d ng răng.ạ
Câu 46: Đ nh nghĩa c c u bánh răng. Các u đi m, nh c đi m c a c c uị ơ ấ ư ể ượ ể ủ ơ ấ
bánh răng. Mu n c c u bánh răng cho t s truy n không đ i trong su t quáố ơ ấ ỷ ố ề ổ ố
trình chuy n đ ng, k c khi đ i chi u quay, thì v m t thi t k lý thuy t c nể ộ ể ả ổ ề ề ặ ế ế ế ầ
ph i đ m b o nh ng đi u ki n gì?ả ả ả ữ ề ệ
Câu 47: Phát bi u và ch ng minh đ nh lý ăn kh p.ể ứ ị ớ
Câu 48: S hình thành, ph ng trình và các tính ch t đ ng thân khai c aự ươ ấ ườ ủ
đ ng tròn.ườ
Câu 49: Phát bi u đ nh lý ăn kh p. Ch ng t r ng c c u bánh răng có biênể ị ớ ứ ỏ ằ ơ ấ
d ng thân khai th a mãn đ nh lý ăn kh p. Đ ng ăn kh p c a c p bánh răngạ ỏ ị ớ ườ ớ ủ ặ
thân khai.
Câu 50: Đ nh nghĩa đ ng ăn kh p, góc ăn kh p (nói chung). Nêu và minh h aị ườ ớ ớ ọ

