
GÂN HÀNG Đ THI H T H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
H CỌ PH N: K TOÁN QU N TRẦ Ế Ả Ị
(45 ti t - 3 tín ch )ế ỉ
L O I CÂU H I 1 ĐI M:Ạ Ỏ Ể
Câu 1: Khái ni m và n i dung c b n c a k toán qu n tr ? ệ ộ ơ ả ủ ế ả ị
Câu 2: M c tiêu, nhi m v c a k toán qu n tr ? ụ ệ ụ ủ ế ả ị
Câu 3: Ph ng pháp ươ k toán qu nế ả tr ? ị
Câu 4: Đ i t ng t p h p chi phí s n xu t và đ i t ng tính giá thành s nố ượ ậ ợ ả ấ ố ượ ả
ph mẩ
Câu 5: Lý thuy t kinh t c a quá trình đ nh giá bán s n ph m?ế ế ủ ị ả ẩ
Câu 6: N i dung, tác d ng c a các ch tiêu: Lãi trên bi n phí; T su t lãi trênộ ụ ủ ỉ ế ỷ ấ
bi n phí s d ng trong k toán qu n tr ?ế ử ụ ế ả ị
Câu 7: Đi m hoà v n và ph ng pháp xác đ nh đi m hoà v n?ể ố ươ ị ể ố
Câu 8: Các ng d ng m i quan h C-V-P vào quá trình ra quy t đ nh kinhứ ụ ố ệ ế ị
doanh?
Câu 9: Các h n ch khi phân tích m i quan h C-V-P?ạ ế ố ệ
Câu 10: Các ng d ng phân tích đi m hoà v n trong vi c ra quy t đ nh kinhứ ụ ể ố ệ ế ị
doanh?
Câu 11: Đ c đi m và tiêu chu n l a ch n quy t đ nh ng n h n?ặ ể ẩ ự ọ ế ị ắ ạ
Câu 12: Th nào là thông tin thích h p ? Thông tin không thích h p? Đ cế ợ ợ ặ
đi m thông tin thích h p cho quá trình quy t đ nh?ể ợ ế ị
L O I CÂU H I 2 ĐI M:Ạ Ỏ Ể
Câu 1: T ch c công tác k toán qu n tr trong doanh nghi pổ ứ ế ả ị ệ ?
Câu 2: N i dung, tác d ng c a các cách phân lo i chi phí trong k toán qu nộ ụ ủ ạ ế ả
tr doanh nghi p? ị ở ệ
Câu 3: N i dung và ý nghĩa c a các lo i giá thànhộ ủ ạ trong k toán qu n tr ế ả ị ở
doanh nghi p? ệ
Câu 4: Trình bày n i dung ph ng pháp đ nh giá bán s n ph m thông th ng.ộ ươ ị ả ẩ ườ
Câu 5: N i dung k toán qu n tr doanh thu?ộ ế ả ị
Câu 6: Ph ng pháp xây d ng các đ nh m c chi phí s n xu t kinh doanh:ươ ự ị ứ ả ấ
- Đ nh m c chi phí nguyên v t li u tr c ti pị ứ ậ ệ ự ế
- Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p.ị ứ ự ế
- Đ nh m c chi phí s n xu t chungị ứ ả ấ
1

Câu 7: N i dung, ph ng pháp l p d toán v m t s ch tiêu sau:ộ ươ ậ ự ề ộ ố ỉ
- D toán tiêu thự ụ
- D toán s n l ng s n xu tự ả ượ ả ấ
- D toán chi phí s n xu t (chi phí nguyên v t li u tr c ti p, chi phíự ả ấ ậ ệ ự ế
nhân công tr c ti p, chi phí s n xu t chung)ự ế ả ấ
Câu 8: N i dung, ph ng pháp l p d toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lýộ ươ ậ ự ả
doanh nghi p.ệ
Câu 9: N i dung k toán qu n tr v t t hàng hoá trong doanh nghi p?ộ ế ả ị ậ ư ệ
Câu 10: N i dung k toán qu n tr TSCĐ trong doanh nghi p?ộ ế ả ị ệ
Câu 11: N i dung k toán qu n tr LĐ và ti n l ng trong doanh nghi p?ộ ế ả ị ề ươ ệ
Câu 12: Yêu c u, nầi dung k toán qu n tr các kho n n ?ộ ế ả ị ả ợ
LO I CÂU H I 3 ĐI M:Ạ Ỏ Ể
Câu 1:
Doanh nghi p A s n xu t s n ph m B. Giá thành đ n v s n ph m theoệ ả ấ ả ẩ ơ ị ả ẩ
đ nh m c là 6.200 đ, chia làm 3 công đo n s n xu t nh sau:ị ứ ạ ả ấ ư
Công đo n 1:ạ
-Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 2.000đậ ệ ự ế
-Chi phí ch bi n công đo n 1: 1.000đế ế ạ
C ng: ộ 3.000đ
Công đo n 2:ạ
-Giá tr bán thành ph m công đo n 1 chuy n sang: 3.000đị ẩ ạ ể
-Chi phí ch bi n thu c công đo n 2:ế ế ộ ạ 1.200đ
C ng:ộ4.200đ
Công đo n 3:ạ
-Giá tr bán thành ph m công đo n 2 chuy n sang: 4.200đị ẩ ạ ể
-Chi phí ch bi n thu c công đo n 3:ế ế ộ ạ 2.000đ
C ng:ộ 6.200đ
Trong tháng, chi phí s n xu t th c t phát sinh là 117.660.000đ ki m kêả ấ ự ế ể
s n ph m cu i kỳ:ả ẩ ố
- S n ph m hoàn thành:ả ẩ 15.000 SP
- S n ph m d dang thu c công đo n 1: ả ẩ ở ộ ạ 1.200 SP
2

- S n ph m d dang thu c công đo n 2: 1.100 SPả ẩ ở ộ ạ
- S n ph m d dang công đo n 3:ả ẩ ở ạ 1.300 SP
Yêu c uầ:
+ Tính chi phí s n xu t d dang cu i tháng.ả ấ ở ố
+ Tính t ng giá thành và giá thành đ n v s n ph m hoàn thành (không c nổ ơ ị ả ẩ ầ
chi ti t theo kho n m c).ế ả ụ
Câu 2:
Doanh nghi p kinh doanh 3 lo i s n ph m X, Y, Z có t ng đ nh phíệ ạ ả ẩ ổ ị
ho t đ ng bình quân hàng năm là 1.200 tri u đ ng. K t qu doanh thu và bi nạ ộ ệ ồ ế ả ế
phí bình quân c a năm tr c và k ho ch d ki n c a năm t i nh sau: (Đ nủ ướ ế ạ ự ế ủ ớ ư ơ
v : tri u đ ng)ị ệ ồ
X Y Z
TH KH TH KH TH KH
Doanh thu bán hàng
Bi n phí tiêu th (%)ế ụ
800
25%
1.20
0
25%
1.000
80%
500
80%
700
50%
800
50%
Yêu c u:ầ
+ L p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo d ng lãi trên bi n phíậ ế ả ạ ộ ạ ế
cho quá trình th c hi n năm tr c và cho k ho ch d ki n năm nayự ệ ướ ế ạ ự ế
+ Xác đ nh doanh thu hoà v n c a th c hi n và k ho ch trong nămị ố ủ ự ệ ế ạ
+ Gi i thích t i sao khi doanh thu nh nhau mà đi m hoà v n khác nhauả ạ ư ể ố
gi a th c hi n v i k ho chữ ự ệ ớ ế ạ
Câu 3:
Doanh nghi p s d ng h th ng xác đ nh chi phí theo công vi c. B ngệ ử ụ ệ ố ị ệ ả
d i đây cho bi t các s li u c a tháng đ u tiên th c hi n t 3 công vi c nhướ ế ố ệ ủ ầ ự ệ ừ ệ ư
sau:
Công vi cệ
A B C
Kh i l ng s n xu t (cái)ố ượ ả ấ
S gi máy làm vi c (gi máy)ố ờ ệ ờ
Chi phí nguyên li u tr c ti p (1.000đ)ệ ự ế
Chi phí lao đ ng tr c ti p (1.000đ)ộ ự ế
2.000
1.100
4.500
9.600
1.800
1.000
3.600
8.000
1.500
900
1.400
7.200
Chi phí s n xu t chung th c t t ng c ng là 30.000.000 đ đã phát sinhả ấ ự ế ổ ộ
trong tháng. Chi phí s n xu t chung đ c phân b căn c trên s gi máyả ấ ượ ổ ứ ố ờ
3

ho t đ ng. Hai công vi c A và B đã hoàn thành trong tháng. Công vi c Cạ ộ ệ ệ
ch a hoàn thành.ư
Yêu c u:ầ
+ Xác đ nh chi phí s n xu t chung phân b cho t ng công vi c trong tháng,ị ả ấ ổ ừ ệ
+ Xác đ nh giá thành đ n v c a công vi c mã s A và Bị ơ ị ủ ệ ố
+ V s đ tài kho n ch T đ ph n ánh s v n đ ng c a chi phí c a c 3ẽ ơ ồ ả ữ ể ả ự ậ ộ ủ ủ ả
công vi c trong tháng và xác đ nh s d c a tài kho n s n ph m d dang,ệ ị ố ư ủ ả ả ẩ ở
chi phí s n xu t chung vào cu i tháng.ả ấ ố
Câu 4:
Công ty X có m t m ng l i g m 10 nhà hát, kinh doanh trên kh p đ tộ ạ ướ ồ ắ ấ
n c. HĐ qu n tr c a công ty đang nghiên c u vi c đ t các máy rang b pướ ả ị ủ ứ ệ ặ ắ
các nhà hát này. Nh ng chi c máy này s tr c ti p rang b p bán m iở ữ ế ẽ ự ế ắ ỗ
ngày thay vì các nhà hát ph i mua các b ch b p rang s n v bán.ả ị ắ ẵ ề
Máy rang b p có nhi u kích c . Chi phí thuê máy và chi phí v n hành máyắ ề ỡ ậ
thay đ i theo kích c c a máy. Công su t máy và các kho n chi phí c aổ ỡ ủ ấ ả ủ
t ng kích c đ c cho d i đây:ừ ỡ ượ ướ
Ki u máyể
Lo i nhạ ỏ Lo i trungạ
bình
Lo i l nạ ớ
Công su t hàng nămấ
Các kho n chi phí:ả
-Chi phí thuê máy/năm
-Chi phí b p h t/h pắ ạ ộ
-Chi phí 1 h pộ
-Các kho n phí khác/h pả ộ
50.000 h pộ
8.000.000đ
130đ
80đ
220đ
120.000 h pộ
11.000.000đ
130đ
80đ
140đ
300.000
h pộ
20.000.000đ
130đ
80đ
50đ
Yêu c u:ầ
+ Hãy tính m c tiêu th mà máy lo i nh và máy lo i v a đ u t o ra m tứ ụ ạ ỏ ạ ừ ề ạ ộ
m c lãi (l ) nh nhauứ ỗ ư
+ HĐ QT công ty có th d ki n kh i l ng h p b p ph i tiêu th t ngể ự ế ố ượ ộ ắ ả ụ ở ừ
nhà hát. Hãy gi i thi u m t nguyên t c quy t đ nh mà có th giúp choớ ệ ộ ắ ế ị ể
HĐQT công ty l a ch n chi c máy có l i nh t cho t ng nhà hát mà khôngự ọ ế ợ ấ ừ
ph i th c hi n các quá trình tính toán riêng cho t ng nhà hát.ả ự ệ ừ
Câu 5:
4

Công ty X kinh doanh 2 lo i s n ph m A và B có tài li u nh sau:ạ ả ẩ ệ ư
Đơn v : Đ ngị ồ
S n ph m Aả ẩ S n ph m Bả ẩ
Giá bán m t s n ph mộ ả ẩ
Bi n phí m t s n ph mế ộ ả ẩ
Kh i l ng tiêu th trong thángố ượ ụ
10.000
4.500
4.000
12.000
7.200
5.000
T ng đ nh phí ho t đ ngổ ị ạ ộ 35.880.000
Yêu c uầ:
+ Tính doanh s hoà v n c a công tyố ố ủ
+ Gi s trong tháng t i công ty d ki n bán đ c t ng doanh thuả ử ớ ự ế ượ ổ
100.000.000đ, trong đó doanh s c a s n ph m A chi m 70% còn l i làố ủ ả ẩ ế ạ
s n ph m B. Hãy tính doanh s hoà v n. Có nh n xét gì so v i k t qu ả ẩ ố ố ậ ớ ế ả ở
trên? Gi i thích?ả
Câu 6:
Công ty A bán 100.000 s n ph m X v i đ n giá bán 25.000 đ/SP. Bi n phíả ẩ ớ ơ ế
đ n v là 15.000đ/sp (g m bi n phí s n xu t 11.000đ và bi n phí tiêu thơ ị ồ ế ả ấ ế ụ
4.000đ). Đ nh phí là 792.000.000đ (g m chi phí s n xu t 500.000.000đ vàị ồ ả ấ
chi phí tiêu th 292.000.000đ). Không có hàng t n kho đ u kỳ và cu i kỳ.ụ ồ ầ ố
Yêu c u:ầ
1/ Xác đ nh đi m hoà v n.ị ể ố
2/ Xác đ nh l ng s n ph m X c n tiêu th đ c đ đ t m c l i nhu nị ượ ả ẩ ầ ụ ượ ể ạ ứ ợ ậ
thu n tr c thu là 40.000.000đ.ầ ướ ế
3/ N u thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 25% thì l ng s n ph mế ế ấ ế ậ ệ ượ ả ẩ
X c n tiêu th đ c đ đ t m c lãi thu n sau thu 75.000.000đ là baoầ ụ ượ ể ạ ứ ầ ế
nhiêu?
4/ N u chi phí nhân công chi m 50% bi n phí và 20% đ nh phí, khi chi phíế ế ế ị
nhân công tăng thêm 10% thì s làm cho đi m hoà v n tăng lên bao nhiêu?ẽ ể ố
Câu 7:
Doanh nghi p X chuyên bán l s n ph m A, bình quân giá bán l m i SP 5ệ ẻ ả ẩ ẻ ỗ
tri u đ ng. Giá mua t n i s n xu t bình quân là 3 tri u đ ng/SP. Doanhệ ồ ừ ơ ả ấ ệ ồ
nghi p luôn theo dõi và th ng kê các kho n chi phí phát sinh trong thángệ ố ả
(căn c theo m c tiêu th 100 SP/tháng):ứ ứ ụ
Kho n m c chi phíả ụ M c chi phíứ
5

