Ộ Ồ Ỉ

ộ ậ

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­ ạ ắ

B c K n, ngày 11 tháng 4 năm 2017

H I Đ NG NHÂN DÂN Ắ T NH B C K N ­­­­­­­­ S : 03/2017/NQ­HĐND

NGH  QUY T

Ổ Ế

Ầ Ư V  VI C PHÂN B  K  HO CH V N Đ U T  CÔNG TRUNG H N GIAI ĐO N 2016 ­ Ố

Ạ ƯƠ 2020 (NGU N V N CÂN Đ I NGÂN SÁCH Đ A PH

NG)

Ộ Ồ

H I Đ NG NHÂN DÂN T NH B C K N Ỳ Ọ KHÓA IX, K  H P TH  NĂM

ậ ổ ứ

ươ

Căn c  Lu t T  ch c chính quy n đ a ph

ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;

ướ

Căn c  Lu t Ngân sách nhà n

c ngày 25 tháng 6 năm 2015;

ầ ư

Căn c  Lu t Đ u t

công ngày 18 tháng 6 năm 2014;

ủ ướ

ẫ ng d n

ộ ố ề ủ

ầ ư

Căn c  Ngh  đ nh s : 136/2015/NĐ­CP ngày 31 tháng 12 năm 2015 c a Chính ph  h  công; thi hành m t s  đi u c a Lu t Đ u t

ố ộ ề ế

ế ố ạ

ứ Căn c  Ngh  quy t s : 26/2016/QH14 ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a Qu c h i v  k  ho ch  ầ ư  công trung h n giai đo n 2016 ­ 2020; đ u t

ườ

ế ố ắ

ủ Ủ ể

ầ ư

ổ ố

ụ ng v   ồ  phát tri n ngu n ngân sách

ị ố ộ ề ướ

Căn c  Ngh  quy t s : 1023/NQ­UBTVQH13 ngày 28 tháng 8 năm 2015 c a  y ban Th ứ Qu c h i v  nguyên t c, tiêu chí và đ nh m c phân b  v n đ u t nhà n

c giai đo n 2016 ­ 2020;

ủ ề ế

ố ạ

ứ Căn c  Ngh  đ nh s : 77/2015/NĐ­CP ngày 10 tháng 9 năm 2015 c a Chính ph  v  k  ho ch  ầ ư  công trung h n và h ng năm; đ u t

ề ệ

̉ Ủ

̉

ố ố

ạ ố

ươ

công trung h n v n đ u t

́

̀

ng giai  ế

̉ ̉ ̣ ̉

trong cân đ i ngân sách đ a ph ́ ạ ỳ ọ

́ ộ ồ

ậ ủ

́ ờ Xet T  trình s : 12/TTr­UBND ngày 17 tháng 3 năm 2017 cua  y ban nhân dân tinh v  vi c phân ổ ế ầ ư ầ ư b  k  ho ch v n đ u t ́ ạ đo n 2016 ­ 2020; Bao cao thâm tra cua Ban Kinh tê ­ Ngân sach Hôi đông nhân dân tinh; ý ki n  ể ả th o lu n c a Đ i bi u H i đ ng nhân dân t

i k  h p.

̣

́ QUYÊT NGHI:

ầ ư

ạ Phân b  k  ho ch v n đ u t

ổ ế ươ

̀ Điêu 1.  ngân sách đ a ph

công trung h n giai đo n 2016 ­ 2020 (ngu n v n cân đ i  ệ ng) là 1.777.153 tri u đ ng. Trong đó:

1. Ngu n v n cân đ i ngân sách: 1.382.053 tri u đ ng.

ầ ư ừ

ử ụ

2. Đ u t

t

ấ  ngu n thu s  d ng đ t: 342.000 tri u đ ng.

ầ ư ừ

ổ ố ế

ế

3. Đ u t

t

ngu n thu x  s  ki n thi

t: 53.100 tri u đ ng.

ế

ể (Có bi u chi ti

t kèm theo)

ổ ụ ể ạ ỳ ọ

i k  h p ho c đi u ch nh trong giai đo n 2016 ­  ng tr c H i đ ng nhân dân t nh xem xét  ấ

ố ộ ồ

ạ ỳ ọ

ườ ỉ

ữ Ủ ề

̀ ư Nh ng n i dung ch a phân b  c  th  t Điêu 2.  ấ ớ ỉ 2020, giao  y ban nhân dân t nh th ng nh t v i Th phân b , đi u ch nh và báo cáo H i đ ng nhân dân t nh t

ề ộ ồ ự ầ i k  h p g n nh t.

ổ ứ Đi u 3. T  ch c th c hi n

̉ ư

ế

̉ ̉

́ 1. Giao  y ban nhân dân tinh tô ch c triên khai, th c hi n Ngh  quy t này.

ườ

ộ ồ

ể ộ ồ

ổ ạ ể ạ

ộ ồ

ự ể

ộ ồ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân, T  Đ i bi u H i đ ng  2. Giao Th ạ ộ ồ nhân dân và Đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh; H i đ ng nhân dân và Đ i bi u H i đ ng nhân  ế ự ệ dân các c p giám sát vi c th c hi n Ngh  quy t.

ượ

c H i đ ng nhân dân t nh khóa IX, k  h p th  năm thông qua ngày 11

ộ ồ ệ ự ừ

ế Ngh  quy t này đã đ tháng 4 năm 2017 và có hi u l c t

ỳ ọ  ngày 21 tháng 4 năm 2017./.

Ủ Ị CH  T CH

Nguy n Văn Du

ể ố Bi u s  01

Ố Ầ Ư

K  HO CH V N Đ U T  CÔNG TRUNG H N GIAI ĐO N 2016 ­ 2020

Ồ Ố

ƯƠ

Ố (NGU N V N CÂN Đ I NGÂN SÁCH Đ A PH

NG)

ộ ồ

ế ố

(Kèm theo Ngh  quy t s : 03/2017/NQ­HĐND ngày 11 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)

ơ ị

Đ n v : Tri u đ ng

Ch  đ u t ủ ầ ư Ghi chú

ế ị ừ ở ế ị ầ ư Quy t đ nh đ u t ạ ố  ế ố ố Lũy k  s  v n đã b ế    kh i công đ n trí t ế ạ   ế h t năm 2015K  ho ch giai đo n 2016­2020 ầ   Quy t đ nh đ u ầ   ế ị ư t Quy t đ nh đ u ế ố ố ư t Lũy k  s  v n đã   ừ ở ố b  trí t    kh i công ế ế đ n h t năm 2015

Kế  ho chạ   giai  đo nạ   2016­ 2020T  lỷ ệ  v nố   b  tríố ST T Danh m c dụ ự  án

T ng sổ ố

Trong đó:  CĐNS ố T ngổ   ố  ố ổ s T ng s ấ ả t c  các (t   ồ ố ngu n v n)

ế   S  quy t ị đ nh; ngày,   tháng, năm  ban hành Trong đó:  CĐNS Trong đó:  CĐNS ố  T ng sổ ấ ả t c  các (t   ồ ố ngu n v n) T ngổ   ố ấ   t s  (t c  cácả   ngu nồ   v n)ố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 11 Ổ Ố 7.077.420 2.719.331 3.766.560 761.477 2.431.757 1.777.153 T NG S

7.077.420 2.719.331 3.766.560 761.477 2.036.657 1.382.053 A

ở S  Tài chính 115.893 115.893 29.127 29.127 I

vào ở ế 28.000 28.000 II ạ S  K  ho ch và Đ u tầ ư

111.342 78.668 20.926 20.926 45.107 40.000 III

18.945 18.945 15.617 15.617 3.315 3.315 1

NGU N Ồ Ố V N CÂN  Ố Đ I NGÂN  SÁCH Ả Ợ TR  N   VAY TÍN  Ư Ụ D NG  U  ĐÃI ự Th c hi n  chính sách  ế khuy n khích   doanh nghi pệ   ầ ư đ u t ự lĩnh v c nông, lâm nghi p ệ theo Ngh  ị ế ố quy t s :  11/2015/NQ­ HĐND ngày  03/4/2015 KHOA H C Ọ CÔNG NGHỆ  ­ THÔNG  TIN ­  TRUY N Ề THÔNG Các d  án ự hoàn thành và  bàn giao đi  ử ụ vào s  d ng  ướ tr c năm  2015 ế 1.1 Đã quy t toán 5.291 5.291 4.000 4.000 1.278 1.278 nâng

ệ 5.291 5.291 4.000 4.000 1.278 1.278 100 TTCNTT 1 1719/QĐ­ UBND ngày  07/10/2014

ầ ư Đ u t ấ c p Trung tâm ợ ữ Tích h p d   li u thành  Trung tâm D  ữ ệ ả li u  o hóa  ủ ỉ c a t nh (giai  đo n I)ạ

1.2 13.654 13.654 11.617 11.617 2.037 2.037

ở 9.633 9.633 8.039 8.039 1.594 1.594 100 S  KH­CN 1 ọ 2452/QĐ­ UBND ngày  30/12/2013

ng

ở 4.021 4.021 3.578 3.578 443 443 100 S  KH­CN 2 2042/QĐ­ UBND ngày  27/9/2010

20.685 20.685 5.309 5.309 13.396 13.396 2

ở 19.798 19.798 4.809 4.809 13.009 13.009 90 S  KH­CN 1 1887/QĐ­ UBND ngày  24/10/2014

ầ ố ề 887 887 500 500 387 387 100 Công an t nhỉ 2 1919/QĐ­ UBND ngày  30/10/2014 ự

71.712 39.038 0 0 25.828 20.721 3 ở ớ

7.718 2.044 7.151 2.044 100 1 ắ ạ UBND thành phố  B c K n 747/QĐ­UBND  ngày 30/3/2016

1.860 1.860 1.860 1.860 100 TTCNTT 2 307/QĐ­UBND  ngày  09/03/2016

8.358 8.358 7.522 7.522 90 3 ự   ả Ban Qu n lý d  án ự   ầ ư    xây d ng Đ u t t nhỉ 1748/QĐ­ UBND ngày  31/10/2016

4 45.500 18.500 1.847 1.847 10 TTCNTT 433/QĐ­UBND  ngày 31/3/2016

trang

ở 5 8.276 8.276 7.448 7.448 90 S  KH­CN

Hoàn thành  bàn giao đ a ư ử ụ vào s  d ng ườ Tăng c ng  ự ti m l c  Trung tâm  Ứ ế   ụ ng d ng ti n ộ b  khoa h c  và công ngh  ệ ạ ắ B c K n ườ Tăng c ề ự ti m l c trang  ế ị t b  Trung  thi ụ   Ứ tâm  ng d ng ộ ế ti n b  khoa  ọ h c và công  ệ ngh  (gđ2) Các d  án ự ế ể chuy n ti p  sang giai  ạ đo n 2016­ 2020 ự D  án tăng  ề ườ c ng ti m  ụ ự l c Chi c c  ẩ Tiêu chu n đo  ấ ườ l ng ch t  ngượ l ệ ự Xây d ng h   th ng ph n  m m thông  báo và qu n lýả ư l u trú tr c  tuy nế Các d  án ự kh i công  ạ   m i giai đo n 2016­2020 ụ Ứ ng d ng  công ngh  ệ thông tin xây  ự d ng trung  ụ ị tâm d ch v   hành chính  công thành  ố ắ ạ ph  B c K n ự D  án nâng  ư ệ ấ c p th  đi n  ắ ử ỉ  t nh B c  t K nạ ụ Ứ ng d ng  công ngh  ệ thông tin trong  ạ ộ ủ   ho t đ ng c a ơ các c  quan  ắ ả ỉ đ ng t nh B c  ạ ạ K n giai đo n  2015­2020 ự Ứ D  án  ng  ụ d ng công  ệ ngh  thông tin  trong ho t ạ ủ ộ đ ng c a các  ơ c  quan nhà  ướ ướ n ng  c h ự ớ t i xây d ng  chính quy n ề ệ ử ỉ  t nh  đi n t ắ ạ B c K n giai  ạ đo n 2015­ 2020 ầ ư Đ u t ế ị t b  đo  thi ử ườ ng, th   l ệ ộ nghi m thu c  ụ Chi c c Tiêu  ẩ chu n Đo  ấ ườ ng Ch t  l ượ ỉ ng t nh  l ắ ạ B c K n giai  ừ ạ đo n III t năm 2017­ 2020

4 2.568 2.568

IV 930.891 629.241 421.328 234.925 345.656 223.000

1 285.431 138.849 225.962 99.769 18.782 18.782

̀ ự D  phong  ỉ ề đi u ch nh  ứ ự ổ t ng m c d   án GIÁO D C Ụ ĐÀO T OẠ Các d  án ự hoàn thành và  bàn giao đi  ử ụ vào s  d ng  ướ tr c năm  2015 ế 1.1 Đã quy t toán 181.842 88.063 145.161 71.499 5.109 5.109

1 5.828 5.828 5.069 5.069 759 759 100 ệ Trung tâm H ngướ     ề ạ nghi p d y ngh ạ

ệ 2 4.089 4.089 2.345 2.345 33 33 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 412/QĐ­UBND  ngày  04/03/2009 ng THPT

3 1.856 1.856 1.277 1.277 152 152 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 2029/QĐ­ UBND ngày  18/10/2007 ấ

4 7.327 3.703 1.370 1.370 494 494 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1978/QĐ­ UBND ngày  22/09/2010

5 261 261 205 205 41 41 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 3085/QĐ­ UBND ngày  07/10/2009

̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̉ 6 65.165 7.615 53.806 7.305 297 297 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

́ ự ̉ ̣ 7 16.336 2.025 12.474 1.880 140 140 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ự ́ ̉ ̣ 8 16.063 14.520 0 47 47 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

́ ̀ươ ̣ ̣ ̣ 9 2 2 296 266 2 100 ̀ ỉ 880/QĐ­UBND  ngay 11/6/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ̣

ng THCS ̣ ̣ ̣ 10 4 4 952 860 4 100 ̀ ỉ 904/QĐ­UBND  ngay 14/6/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ụ ̣

̀ươ ̀ ̣ ̣ 11 472 12 458 12 12 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ụ 1913/QĐ­ UBND ngaỳ   04/11/2013 ̣

̀ươ ng THPT ̉ ̣ 12 531 2 463 2 2 100 ̀ ỉ 905/QĐ­UBND  ngay 14/6/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ̣ ̣ 13 27.038 27.038 20.663 20.663 244 244 100 Ban QLDA đ u tầ ư ườ ỉ ng THPT ự xây d ng t nh Trung tâm K  ỹ ợ   ậ ổ thu t t ng h p ­ Hu ng ớ ệ nghi p d y  nghề ườ ng PTDT  Tr ộ N i trú huy n  Ba Bể ườ Tr Yên Hân.  ạ ụ H ng m c nhà ộ ệ hi u b , nhà  ệ v  sinh, c p  ệ đi n ngoài nhà ườ Tr   ng THCS Nà Khoang,  ệ huy n Ngân  S nơ Phòng ch ng ố ố m i công trình ụ ở ả ạ c i t o tr  s   ở ệ làm vi c S   ụ Giáo d c và  ắ ạ Đào t o B c  K nạ ́ ́ ự D  an Giao  duc tiêu hoc  cho tre em co ́ ́ hoan canh kho  khăn (Cac ́ ̃ ̀ công trinh đa  phê duyêt ̣ ́ ́ quyêt toan 45  ̀ goi thâu) ́ ́ D  an phat  ́ triên giao duc  THCS II ́ ́ D  an phat  triên giao duc  THCS vung ̀ ́ kho khăn nhât Tr   ng THCS ́ Bôc Bô, huyên  ́ Pac Năm,  ụ ạ h ng m c:  ́ơ ̀ Nha l p hoc  01 phong̀ ̀ươ Tr Nhan Môn,  huyên Pac ́ ạ Năm, h ng  ́ ̀ ơ m c: Nha l p  ̀ hoc 03 phong  hoc̣ ng THCS Tr ̀ Băng Thanh,  huyên Pac ́ ạ Năm, h ng  ́ ̀ ơ m c: Nha l p  ̀ hoc 02 phong  hoc̣ Tr Quang Khê  (bâc THCS)  ̀ ́ơ nha l p hoc 02 ̀ phong hoc ộ Khu n i trú  tr Yên Hân, 1983/QĐ­ UBND ngày  5/11/2014

ạ ộ 14 16.295 16.295 13.056 13.056 2.606 2.606 100 H i Nông dân 248/QĐ­UBND  ngày  24/01/2014 ể 15 6.194 6.194 5.209 5.209 105 105 100 ắ ạ UBND thành phố  B c K n 1568/QĐ­ UBND ngày  28/01/2001 ắ

ườ Tr ị 16 13.139 13.139 13.120 13.120 171 171 100 ng chính tr t nhỉ

1.2 103.589 50.786 80.801 28.270 13.673 13.673

ị ử

ậ ở 1 7.964 7.964 7.964 7.964 100 S  Tài chính

2 19.034 19.034 16.351 16.351 500 500 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ể ng THCS   ng Giáo, 3 11.114 200 10.642 200 200 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1951/QĐ­ UBND ngày  23/11/2012 2699/QĐ­ UBND ngày  02/10/2003

ấ 4 946 946 750 750 102 102 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ở 1391/QĐ­ UBND ngày  10/9/2012

ng Cao 5 53.128 11.239 41.889 3.887 3.887 35 ỉ 1689 ngày  09/9/2008 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

6 6.972 6.972 7.152 7.152 606 606 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ng 7 4.431 4.431 4.017 4.017 414 414 100 ỉ 2413 ngày  09/7/2009 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

2 455.738 352.073 195.366 135.156 154.124 77.730

ợ ệ huy n Ch   M iớ Trung tâm  ề ộ   D y ngh  H i Nông dân ườ ng Ti u  Tr ứ ọ h c Đ c  ị Xuân, th  xã  ạ B c K n ấ ả Nâng c p, c i  ở ộ ạ t o, m  r ng  và xây d ng ự ớ ườ m i tr ng  ị ỉ chính tr  t nh  ạ B c K n Hoàn thành  bàn giao đ a ư ử ụ vào s  d ng ả ế Hoàn tr  ki n  ngh  x  lý tài  chính theo k t ế ể lu n ki m  c ướ toán nhà n ử  ả ề v  qu n lý, s ố ụ d ng v n trái  ế phi u Chính  ủ ph  năm 2013 ườ Tr ng THCS ợ Ch  Rã,  ệ huy n Ba B ườ Tr ượ Th Ba Bể ế   ắ t Mua s m thi ị ộ b  n t th t nhà   ứ đa ch c năng  ụ S  Giáo d c  và Đào t oạ ườ Tr ẳ ư ạ   đ ng S  ph m ạ ắ B c K n ườ ng Cao  Tr ộ ẳ đ ng C ng  ồ đ ng (giai  đo n I)ạ ườ Kè đá tr THPT Nà  Ph cặ Các d  án ự ế ể chuy n ti p  sang giai  ạ đo n 2016­ 2020 ng THCS 1 49.149 44.235 26.852 26.852 17.383 17.383 100 ắ ạ ườ Tr ứ Đ c Xuân UBND thành phố  B c K n ng 2 22.015 22.015 154 154 19.660 19.660 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ể ườ Tr PTDTNT  ệ huy n Ba B ườ ng M m 3 35.952 3.571 0 0 32.357 79 ắ ạ ầ Tr non Chí Kiên UBND thành phố  B c K n 1549/QĐ­ UBND ngày  11/09/2014 1946/QĐ­ UBND  31/10/2014 2340/QĐ­ UBND ngày  08/8/2016 ươ

̣ 4 18.208 4.824 15.384 2.000 800 800 58 ỉ 669/QĐ­UBND  ngày 23/4/2014 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ̉

ng THPT 5 66.023 66.023 57.451 57.451 1.970 1.970 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ̀ ̀ Tr ng Mâm  non Liên C  ơ ợ huyên Ch   ́ ̀ Đôn, tinh Băc  Kaṇ ườ Tr Chuyên B c ắ K nạ ng THPT 6 15.768 15.768 12.638 12.638 1.553 1.553 90 ỉ ườ Tr Na Rì Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1790/QĐ­ UBND ngày  04/11/2015 2424/QĐ­ UBND ngày  21/11/2008 ườ ng M m ệ 7 14.429 4.000 8.870 0 5.559 4.000 100 UBND huy n Ba Bể 2703/QĐ­ UBND ngày  10/10/2014

8 15.913 15.913 15.913 15.913 100 ạ   ng đ t UBND các huy n,ệ     thành phố ầ Tr non Khang  Ninh (ph n ầ ủ ố ứ đ i  ng c a  ỉ t nh) ỗ ợ H  tr  nâng  ả ạ ấ c p, c i t o  ườ các tr năm 2016

ng 73.774 31.217 26.217 26.217 47.557 5.000 100 9 ỉ 736/QĐ­UBND  16/5/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ng THPT

6.483 6.483 1.501 1.501 400 400 29 10 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1005/QĐ­ UBND ngày  23/05/2006

28.237 28.237 16.576 104 104 0 11 ỉ ́ Sô 2426   28/12/2011 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

́ 32.249 32.249 21.380 3.869 3.869 12 12 ỉ ̀   Sô 2199 ngay 25/11/2011 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ng THPT 77.538 77.538 8.343 8.343 7.000 7.000 20 13 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 3785/QĐ­ UBND ngày  14/12/2009

189.722 138.319 0 172.750 126.487 0 3 ở ớ

12.096 12.096 10.886 10.886 90 0 0 1 ỉ 439/QĐ­UBND  31/3/2016 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

10.000 10.000 9.000 9.000 90 2 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ng M m 32.200 16.100 28.980 14.490 90 0 0 3 ắ ạ 1659 ngày  19/10/2016 UBND thành phố  B c K n

ệ 3.552 3.552 3.197 3.197 90 4 ể ng Ti u  ượ ng UBND huy n Ba Bể

25.015 20.000 22.514 18.000 90 0 0 5

ệ ế ế 4.874 3.944 4.387 3.550 90 ­ UBND huy n Ba Bể ệ

954 760 859 684 90 ợ ­ ế ế ườ ệ UBND huy n Ch Đ nồ

757 603 681 543 90 ợ ­ ệ UBND huy n Ch M iớ

ệ ế ế 3.051 2.432 2.746 2.189 90 ­ UBND huy n Na Rì ệ

5.819 4.639 5.237 4.175 90 ­ UBND huy nệ   Ngân S nơ

ế ế ệ ườ Tr PTDTNT  THCS huy n ệ ợ ớ Ch  M i ườ Tr Nà Ph c: ặ ụ ạ H ng m c san ạ ầ ề n n, h  t ng  ậ ỹ k  thu t ườ Tr ng PTDT  ộ ỉ N i trú t nh  ạ ắ B c K n ổ ườ Tr ng Ph   thông DTNT  ợ ồ Ch  Đ n ườ Tr ợ ồ Ch  Đ n  (gđ2) Các d  án ự kh i công  ạ   m i giai đo n 2016­2020 ệ ơ Hoàn thi n c   ở ậ ấ s  v t ch t  ườ tr ng THPT  ợ ồ Ch  Đ n ệ ơ Hoàn thi n c   ở ậ ấ s  v t ch t  ườ tr ng THPT  Bình Trung ầ ườ Tr ườ ng  non ph ấ Xu t Hóa ườ Tr ọ h c Th Giáo ỗ ợ ầ ư H  tr  đ u t   nhà bán trú dân  nuôi trên đ a ị bàn các huy nệ ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  thi t y u trên  ị đ a bàn huy n  ể Ba B  giai  ạ đo n 2016­ 2020 ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  t y u  thi ổ ng Ph   tr ơ ở thông c  s   Yên M , ỹ ợ ệ huy n Ch   Đ nồ ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  ế ế t y u  thi ể ườ ng Ti u  tr ỳ ọ h c Cao K ,  ợ ệ huy n Ch   M iớ ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  t y u trên  thi ị đ a bàn huy n  Na Rì giai  ạ đo n 2016­ 2020 ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  thi t y u trên  ị đ a bàn huy n

ế ế ­ 9.560 7.621 8.604 6.859 90 ệ UBND huy n Pác   N mặ ệ

6 90.129 59.841 0 0 81.116 53.857 90

6.1 13.316 7.500 11.984 6.750 90 ắ ạ 899A ngày  31/3/2016 UBND thành phố  B c K n

̣ ̣ 6.2 6.000 6.000 5.400 5.400 90 UBND huyên Bach Thông ạ

6.3 8.538 3.341 7.684 3.007 90 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ

ườ ệ 6.4 5.700 5.700 5.130 5.130 90 UBND huy n Na Rì ệ

ệ 6.5 7.500 7.500 6.750 6.750 90 UBND huy n Ba Bể

ể ệ 6.6 1.800 1.800 1.620 1.620 90 UBND huy n Na Rì

6.7 9.200 5.500 8.280 4.950 90 ệ UBND huy n Pác   N mặ ệ

ầ ng M m 6.8 4.000 2.000 3.600 1.800 90 ệ ệ ệ UBND huy n Pác   N mặ

6.9 ợ 8.433 7.500 7.590 6.750 90 ệ ệ UBND huy n Ch Đ nồ ắ

ng THCS

6.10 10.354 7.500 9.319 6.750 90 UBND huy nệ   Ngân S nơ

̣ ̣ 6.11 1.500 1.500 1.350 1.350 90 ệ UBND huyên Bach Thông

ạ 7.189 2.000 6.470 1.800 90 UBND huy n Ch ợ ng Ti u ệ M iớ

ơ Ngân S n giai  ạ đo n 2016­ 2020 ́ự ỗ ợ D  an h  tr   ự xây d ng nhà  ở  bán trú và  các công trình  thi t y u trên  ị đ a bàn huy n  ặ Pác N m giai  ạ đo n 2016­ 2020 ỗ ợ ườ H  tr  tr ng  ẩ ạ đ t chu n cho  ự ế   các xã d  ki n ẩ ạ đ t chu n  nông thôn m i ớ giai đo n ạ 2016­2020 ườ   ng THCS Tr ượ   ng, Nông Th ố ắ   thành ph  B c K nạ ườ Tr ng PTCS  Quang Thu n, ậ xã Quang  ệ ậ Thu n, huy n  B ch Thông,  ạ ắ ỉ t nh B c K n ấ ử Nâng c p s a  ườ ữ ch a tr ng  ầ M m non Yên  ể Đĩnh đ  công  ậ ạ ạ i đ t  nh n l ố ẩ chu n Qu c  ứ ộ gia m c đ  I ọ ớ Nhà l p h c  ầ ng M m  tr non Kim L , ư huy n Na Rì,  ạ ắ ỉ t nh B c K n ườ Tr ng THCS Hà Hi u, ệ ể ệ huy n Ba B ữ ử S a ch a nhà  ớ ọ l p h c  ườ tr ng Ti u  ả ọ h c H o  Nghĩa, huy n ệ ỉ Na Rì, t nh  ạ B c K n ả ấ Nâng c p, c i  ườ ạ t o Tr ng  ọ ể Ti u h c và  THCS Giáo  ệ Hi u, huy n  Pác N mặ ườ Tr non Giáo  Hi u, huy n  Pác N mặ ườ Tr ng Ti u  ọ h c và THCS  Đông Viên,  ợ huy n Ch   ỉ ồ Đ n, t nh B c  K nạ ườ Tr Vân Tùng,  ệ huy n Ngân  ắ ỉ ơ S n, t nh B c  K nạ ể ườ ng Ti u  Tr ế ọ h c Tân Ti n,  xã Tân Ti n, ế ạ huy n B ch  ỉ Thông, t nh  ắ B c K n 6.12 Nâng c p ấ ể ườ tr ọ h c Nông  ể ị Th nh đ  công  ậ ạ ạ i đ t  nh n l ố ẩ chu n Qu c

ườ ng M m ợ 6.599 2.000 5.939 1.800 90 6.13 ị ệ UBND huy n Ch M iớ

ườ ươ 11.319 11.319 10.187 10.187 90 7 ắ ạ UBND thành phố  B c K n

ể ệ 5.411 5.411 4.870 4.870 90 8 UBND huy n Ba Bể 1599/QĐ­ UBND  31/3/2016

ỉ 2.000 2.000 9

5.919.294 1.895.529 3.324.306 505.626 1.588.767 1.061.926 V Ố Ấ Ỉ Ề

ề 5.919.294 1.895.529 3.324.306 505.626 1.270.189 743.348 V.I

ụ ư

ở S  Tài chính 70.000 70.000 24.000 24.000 12.000 12.000 1 ị ế

ở S  Tài chính 1.800 1.800 2 c năm

ạ ự

̣ ̣ 19.510 19.510 3

UBND huyên Bach

Thông

ạ ể ạ

ớ ̉ ̣ 166 166 4

788.021 173.278 435.465 1.455 201.234 125.196 5

2.620.598 1.094.651 1.815.807 436.217 300.513 292.383 6

ứ ộ gia m c đ  I Xây d ng ự ầ tr non Nông  ạ Th nh đ t  ố ẩ chu n Qu c  gia   Tr ng THCS   D ng Quang, ố ắ   thành ph  B c K nạ ườ Tr ng Ti u  ọ h c và THCS  xã Cao Trĩ ự D  phòng  ề đi u ch nh  TMĐT NGU N Ồ V N PHÂN  C P T NH  ĐI U HÀNH Ngân sách  ỉ t nh đi u  hành ả ợ Tr  n  vay  tín d ng  u  đãi các công  trình thu c ộ Ngh  quy t  ố s : 02/NQ­CP ủ c a Chính  phủ ả Tr  phí t m  ứ ố ng v n Kho  ạ b c Nhà  ướ n 2016 ỗ ợ H  tr   UBND huy n ệ B ch Thông  ệ th c hi n các   tiêu chí nông  ớ ủ thôn m i c a  xã Quân Bình  và xã C m ẩ Giàng, huy n ệ B ch Thông  ẩ   đ  đ t chu n nông thôn  m i năm 2016 Chuân bi đâu ̀ ự ư  các d  án  t ở ự ế d  ki n kh i  công m iớ ố ứ Đ i  ng các  ự d  án ODA  hoàn thành và  ế ể chuy n ti p Các d  án ự hoàn thành và  bàn giao đi  ử ụ vào s  d ng  ướ tr c năm  2015 ế 6.1 Đã quy t toán 1.420.426 741.585 934.972 386.034 202.502 194.372

ố 6.783 6.783 5.988 5.988 782 782 100 1 ằ 915/QĐ­UBND  ngày 28/5/2012 UBND huy nệ   Ngân S nơ ệ

24.941 24.941 21.707 21.707 3.184 3.184 100 UBND huy n Ch ợ 2 937/QĐ­UBND  ngày 20/6/2013 ệ M iớ

ứ ồ Kè x  đ ng  Đông Chót ­  ả C c L i ­ Nà  Ka ­ Pù Mò, xã  B ng Vân,  huy n Ngân  ắ ỉ ơ S n, t nh B c  K nạ ố Kè ch ng xói  ở ờ  b  Sông  l ạ ầ C u đo n qua  xã Yên Đĩnh  ị ấ và th  tr n  ợ ớ Ch  M i,

ợ ệ huy n Ch   M iớ ụ ở 3 4.888 4.888 4.498 291 59 59 100 Tr  s  UBND  xã Giáo Hi uệ ệ   UBND huy n Pác N mặ 2091/QĐ­ UBND ngày  01/12/2010

ế 4 8.968 7.600 46 46 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1296/QĐ­ UBND ngày  17/6/2009

xã 5 0 4.503 968 3.535 518 518 100 378/QĐ­UBND  26/3/2012 UBND huy nệ   Ngân S nơ

6 100 100 201 201 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ự 7 2.932 2.932 2.100 2.100 824 824 100 553/QĐ­ SGTVT ngày  27/12/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    xây d ng công trình giao thông  t nhỉ

ữ 8 4.389 4.389 3.490 3.490 150 150 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ươ

ạ 9 4.548 4.548 3.951 3.951 330 330 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 2304/QĐ­ UBND ngày  13/12/11

10 8.133 8.133 2.300 2.300 5.480 5.480 100 ợ 957/QĐ­UBND  ngày 28/6/2012 ệ UBND huy n Ch Đ nồ

11 86.502 86.502 795 795 1.409 1.409 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 2728/QĐ­ UBND ngày  31/10/2005 ụ

ự 12 3.402 3.402 1.700 1.700 1.667 1.667 100 323/QĐ­UBND  ngày  25/02/2014 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

13 30.569 4.204 24.068 24.068 4.175 4.175 100 ợ 603 ngày  26/4/2012 ệ UBND huy n Ch Đ nồ

ự 14 3.507 3.507 1.700 1.700 1.805 1.805 100 324/QĐ­UBND  ngày  25/02/2014 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ự 15 5.193 5.193 0 0 5.193 5.193 100 2490/QĐ­ UBND ngày  31/12/2013 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ự 16 3.714 3.714 1.700 1.700 2.015 2.015 100 726/QĐ­UBND  ngày 05/5/2014 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ệ 17 13.668 13.668 9.240 9.240 4.429 4.429 100 UBND huy n Ba ự D  án mua  ắ s m trang  ế ị t b  y t thi ệ ệ B nh vi n Đa  khoa huy n ệ ợ ớ Ch  M i ạ ế Tr m Y t ằ B ng Vân ị Khu tái đ nh  ư ắ c  B c Sông  ầ C u (GĐ  CBĐT) ở ề M  n n  ườ ng kh c  đ ả ụ ậ ph c h u qu   ụ t, ĐBGT bão l i ạ năm 2013 t Km19+910  ỉ ĐT257B, t nh  ạ ắ B c K n ụ ở Tr  s  làm  ư ệ vi c và l u tr ồ ơ ở h  s  S  Lao  ộ đ ng, Th ng  binh và Xã h iộ Trung tâm  ề D y ngh   ợ ệ huy n Ch   ớ M i (GĐ3) ụ ở Tr  s  UBND  ằ xã B ng Lãng ậ   ự D  án Sân v n ắ ỉ ộ đ ng t nh B c  ạ K n (GĐ  CBĐT) ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão  ụ t, ĐBGT  l ợ ướ c 1 đ t 1  b năm 2013 trên  ế ườ tuy n đ ng  ĐT251;  ĐT252;  ĐT252B;  ĐT253;  ĐT254;  ĐT254B;  ĐT255;  ĐT255B ằ ườ Đ ng B ng  Lũng ­ B n ả Tàn ­ B ng ằ Lãng ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão  ụ t, ĐBGT  l ợ ướ b c 1 đ t 1  năm 2013 trên  ế ườ tuy n đ ng  ỉ ĐT256, t nh  ạ B c K n ụ ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão  ụ t, ĐBGT  l ợ ướ b c 1 đ t 1  năm 2013 trên  ế ườ tuy n đ ng  ĐT259 và  ĐT259B ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão,  ả ả ụ l t, đ m b o  giao thông  ợ ướ c 1, đ t 3  b i ạ năm 2013 t Km19+370  ĐT258 ố Kè ch ng xói  ở  khu cánh  l 1390/QĐ­ UBND ngày Bể

20/8/2014

ự ̣ 18 6.063 6.063 4.758 4.758 1.305 1.305 100 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ ̉

ạ 19 10.562 10.562 9.104 9.104 985 985 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 2305/QĐ­ UBND ngày  13/12/11

20 8.260 8.260 6.857 6.857 484 484 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ố S  1991/QĐ­ UBND ngày  25/10/11

21 7.407 741 6.529 19 19 100 ệ   UBND huy n Pác N mặ 2616/QĐ­ UBND ngày  31/12/2011

ở 22 400 400 148 6.529 388 388 100 S  NN&PTNT ệ

23 687 29/4/2014 6.967 6.967 1.400 1.400 5.219 5.219 100 ợ ệ UBND huy n Ch Đ nồ

24 16.231 3.330 13.992 1.601 1.601 100 ợ ệ UBND huy n Ch Đ nồ ươ ng 1358/QĐ­ UBND ngày  27/8/2013

ố ề ể i ạ

ng Hùng  ớ ng Thành

i nút ự 25 1.898 1.898 805 805 1.094 1.094 100 ườ   ng Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ươ ế

26 4.046 4.046 3.406 3.406 237 237 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1401/QĐ­ UBND  (30/8/2013)

ớ   ả ồ đ ng B n M i xã Hà Hi uệ Xây d ng, ự ̀ ́ nâng câp va  ̃ ư ử s a ch a tru  ở ở s  S  Giao  ậ ả thông V n t i  ạ ắ tinh B c K n Trung tâm  ề D y ngh   ệ huy n Ngân  ắ ỉ ơ S n, t nh B c  K nạ Trung tâm  ệ ớ i thi u  Gi ệ ỉ vi c làm t nh  ắ ạ B c K n ự D  án di dân  ư ị tái đ nh c   vùng thiên tai  thôn Khâu Vai,  ộ ố xã B c B ,  ệ huy n Pác  N mặ ầ ư  nuôi  Đ u t ủ ả   ồ tr ng th y s n ồ ả h  B n Vài,  ả ả B n N  xã  Khang Ninh,  ể huy n Ba B ,  ạ ắ ỉ t nh B c K n  (giai đo n ạ CBĐT) ụ ở Tr  s  UBND  xã Nam  C ngườ ườ Đ ng GTNT  ươ Nà M ng  Khuôn Ru ng,ộ xã L B ngằ ệ ự Xây d ng h   ệ th ng tín hi u  đi u khi n  giao thông t nút giao  ườ đ ươ V ng v i  ườ đ Công; S n ơ ạ ườ đ ng t giao gi a ữ ườ đ ng Tr Chinh v i ớ ạ D ng M c  Hi u và nút  giao gi a ữ ườ đ ng Phùng  Chí Kiên v i ớ ườ đ ng Kom  ngườ   Tum và đ ườ ng Chinh Tr ắ Mua s m trang   ế   ế ị  và thi t b  y t ệ ố ử   h  th ng x  lý ả ấ ch t th i cho  Trung tâm  Phòng, ch ng ố HIV/AIDS ệ 27 5.562 860 4.702 819 819 100 ụ ở Tr  s  UBND  xã Vũ Loan UBND huy n Na Rì

28 8.250 8.250 1.300 1.300 5.703 5.703 100 UBND huy nệ   Ngân S nơ 2166/QĐ­  UBND ngày  31/10/2012 2155/QĐ­ UBND ngày  22/12/2011

ụ ể 29 ợ 6.006 6.006 4.401 4.401 1.514 1.514 100 Chi c c Ki m lâm 997/QĐ­UBND  ngày 18/6/2014

30 11.989 6.455 1.391 1.391 100 Đài PT­TH

ụ ể 31 6.155 6.155 5.465 5.465 493 493 100 Chi c c Ki m lâm ụ ở Tr  s  UBND  xã Thu n ầ Mang ụ ở ạ Tr  s  H t  ể Ki m lâm Ch Đ nồ Đài Phát thanh  và Truy n ề ạ ắ hình B c K n  ­ giai đo n Iạ ụ ở ạ Tr  s  H t  ể Ki m lâm Na 728/QĐ­UBND  ngày 05/5/2014

32 3.542 3.542 1.290 1.670 1.670 100 TT NSH và  VSMTNT 1823/QĐ­ UBND  25/10/2012

33 4.861 4.861 1.910 1.889 1.889 100 TT NSH và  VSMTNT 1734/QĐ­ UBND  18/10/2013

34 2.968 2.695 1.600 1.600 991 991 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1815/QĐ­ UBND ngày  25/10/2013

Rì CN và VSTH  ệ huy n Ngân  S nơ ự D  án SC, NC  CNSH xã  Nguyên Phúc,  ạ B ch Thông ệ ặ B  đ t 02  ượ nhóm t ng  ườ ng bê  và t ặ ắ tông l p đ t  ố   ứ b c tranh g m ượ ng đài  t ắ ế chi n th ng  ạ ắ ỉ t nh B c K n

35 3.202 3.202 1.270 1.341 1.341 100 ệ CN và VSTH  huy n Na Rì TT NSH và  VSMTNT 1735/QĐ­ UBND  18/10/2013

ố 36 1.249 1.249 450 450 722 722 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1818/QĐ­ UBND ngày  25/10/2013 ổ

37 3.103 1.903 1.200 1.200 1.465 1.465 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh Xây d ng ự ệ ỉ hoàn ch nh h   th ng hàng rào khu Văn hóa  ể th  thao T ng  Đích ả ữ ử S a ch a, c i  ư ạ t o nhà th   ệ ỉ vi n t nh ụ ở 38 11.315 2.575 8.799 1.157 1.157 100 ợ Tr  s  UBND  xã Xuân L cạ ệ UBND huy n Ch Đ nồ 2100/QĐ­ UBND ngày  27/11/2013 1164/QĐ­ UBND ngày  30/7/2013 ầ

39 6.303 150 4.730 95 95 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 2112/QĐ­ UBND ngày  19/10/2006 ệ

40 13.500 13.500 6.500 6.500 5.641 5.641 100 UBND huy nệ   Ngân S nơ ả ồ B o t n, đ u  ư  và phát  t ể tri n làng văn  hóa dân t c ộ ả Tày b n Pác  Ngòi, xã Nam  ẫ M u, huy n  Ba Bể ố Kè ch ng xói  ầ ở l  khu c u xã  Vân Tùng,  ệ huy n Ngân  S nơ

41 8.349 629 7.422 628 628 100 ợ ợ Ch  Nam  C ngườ ệ UBND huy n Ch Đ nồ 1254/QĐ­ UBND ngày  06/8/2013

ệ ộ 42 13.562 13.562 12.216 12.216 157 157 100 ệ UBND huy n Pác   N mặ 1613/QĐ­ UBND ngày  05/9/2007

43 14.491 1.902 12.884 295 1.607 1.607 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2337/QĐ­ UBND ngày  31/12/2011

ế 44 1.914 124 1.854 124 124 100 S  Y tở 1872/QĐ­ UBND ngày  12/11/2012 ế

ế 45 17.247 14.339 65 100 S  Y tở 65 2812/QĐ­ UBND ngày  31/12/2008

ế 46 1.602 64 1.538 64 100 S  Y tở 64 ố S  1244/QĐ­ UBND ngày  12/7/2011 ế

ệ ế 47 14.654 2 11.575 1.500 2 2 100 S  Y tở 2329/QĐ­  UBND ngày  19/12/2011

ụ ứ ế 48 6.589 1.067 48 100 S  Y tở 6.720 48 48 ỏ ỉ 3339/QD­ UBND ngày  29/10/2009

49 3.721 44 3.677 44 100 Ban QLDA đ u tầ ư 44 ỉ ệ B nh vi n  ố B c B ,  ệ huy n Pác  N mặ ố Kè ch ng xói  ở ờ  b  Sông  l ầ ạ ừ C u đo n t   ườ ng THCS  tr ế ầ đ n c u Khe  ỉ Th , xã Nông  ệ ạ H , huy n  ợ ớ Ch  M i ấ ệ ố H  th ng c p  ệ ướ c và v   n sinh các Tr m ạ Y t  năm 2012 Trung tâm  Phòng, ch ng ố HIV/AIDS t nhỉ ạ ắ B c K n ấ ệ ố H  th ng c p  ệ ướ n c và v   sinh các Tr m ạ Y t  năm 2011 Trung tâm  ể Ki m nghi m  ố ỹ thu c, m   ự ẩ ph m, th c  ph mẩ Trung tâm  ề Truy n thông  giáo d c s c  ắ kh e t nh B c  K nạ ấ ệ ố H  th ng c p  ệ ướ c và v   n 2653/QĐ­ UBND ngày ự xây d ng t nh

27/8/2009

ự 50 8.768 8.768 1.500 1.500 3.733 3.733 100 1995/QĐ­ UBND ngày  14/11/2013 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ự 51 9.079 9.079 300 300 5.259 5.259 100 2464/QĐ­ UBND ngày  31/12/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    xây d ng công trình giao thông  t nhỉ

ự 52 13.804 13.804 5.900 5.900 1.904 1.904 100 551/QĐ­ SGTVT ngày  27/12/2013 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ộ 53 6.056 6.056 2.500 3.502 3.502 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh 1809/QĐ­ UBND ngày  25/10/2013 ủ ỉ ộ ộ 54 41.399 6.043 35.356 3.009 3.009 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh ạ sinh các Tr m ạ ế Y t  (năm  2010) ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão  ụ t, ĐBGT  l ợ ướ b c 1 đ t 2  năm 2013 trên  ế ườ ng  tuy n đ ỉ ĐT258, t nh  ạ B c K n ụ ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  bão  ụ t, ĐBGT  l ợ ướ c 1 đ t 3  b năm 2013 trên  ế ườ tuy n đ ng  ỉ ĐT258, t nh  ạ ắ B c K n ở ề M  n n  ườ đ ng kh c  ụ ậ ả ph c h u qu   ụ t, ĐBGT bão l i ạ năm 2013 t Km5+400  ỉ ĐT258, t nh  ạ B c K n ụ ắ Kh c ph c  ậ ả h u qu  do  ố ớ   ư m a lũ đ i v i công trình  phòng th  t nh CT 229 ­ BT,  ệ thu c huy n  B ch Thông

55 6.759 6.759 5.782 282 282 100 ụ ở Tr  s  UBND  xã Cao Tân ệ UBND huy n Pác   N mặ

ụ ở 56 4.156 4.156 3.741 415 415 100 Tr  s  UBND  xã Vân Tùng UBND huy nệ   Ngân S nơ 08/QĐ­UBND  ngày  06/01/2014 1937/QĐ­ UBND ngày  24/10/2011 2248a/QĐ­ UBND ngày  19/12/2008 ườ

ự 57 3.000 3.000 2.586 2.586 3 100 3 1028/QĐ­ UBND ngày  13/6/2003 Ban QLDA đ u tầ ư    xây d ng công trình giao thông  t nhỉ

ắ ắ ườ ụ ự 58 7 20.769 7 19.070 19.070 7 100 ệ 145/QĐ­UBND  ngày  24/12/2007 Ban QLDA đ u tầ ư    xây d ng công trình giao thông  t nhỉ ắ Đ ng vào  nhà máy tinh  ấ ộ ắ b t s n Xu t  ị Hóa, th  xã  ỉ ạ B c K n, t nh  ạ B c K n Đ ng liên xã  ị Hà V  ­ L c  Bình ­ Tú Trĩ,  ạ huy n B ch  ỉ Thông, t nh  B c Kan ầ ự 59 6.409 5.514 5.514 77 77 100 ạ C u dàn thép  Quân Bình,  B ch Thông 2592/QĐ­ UBND ngày  15/12/2008 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

60 3.664 3.664 1.383 1.582 1.582 100 Trung tâm NSH và    VSMTNT 1822/QĐ­ UBND  25/10/2013

ế 61 7.473 2.944 511 511 100 S  Y tở ỏ 1898/QĐ­ UBND ngày  14/11/2011

ộ 62 1.830 1.830 600 1.678 1.678 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh 1945/QĐ­ UBND ngày  31/8/2014 05/9/2007

ở 63 5.033 5.033 1.422 1.422 3.488 3.488 100 S  NN và PTNT CN và VSTH  ợ ệ huy n Ch   Đ nồ ắ Mua s m trang ế ị thi t b  cho  ủ   ạ ộ ho t đ ng c a ươ các ch ng  trình Phòng,  ch ng Lao,  phòng ch ng ố Phong và chăm  ứ sóc s c kh e  Tâm th n ầ ồ ộ c ng đ ng  thu c Trung  tâm Phòng,  ố ch ng b nh xã   h iộ ắ Kh c ph c  ả ậ h u qu  do  ố ơ c n bão s  02  ố ớ gây ra đ i v i  các công trình  ủ ủ phòng th  c a  ỉ t nh năm 2014 ả ạ ử C i t o s a  ữ ch a công 2230/QĐ­ UBND ngày

ủ ợ i 08/12/2014

64 34.874 34.874 18.187 18.187 5.946 1 100 ợ ệ UBND huy n Ch Đ nồ 295/QĐ­UBND  ngày  05/02/2010

ng

c sinh ườ 65 2.610 288 1.891 288 288 100 ố V n Qu c gia Ba Bể

ị ấ 66 10.934 65 8.053 65 65 100 UBND huy nệ   Ngân S nơ 201/QĐ­UBND  ngày  22/01/2014

̣ ̣ 67 5.544 5.544 4.796 4.796 248 248 100 UBND huyên Bach Thông ̣ ̣ 68 7.060 7.060 1.650 1.650 3.966 3.966 100 UBND huyên Bach Thông 883 ngày  31/5/2011 2371a/QĐ­ UBND ngày  31/10/2012 ể ườ 69 493 55 438 4 4 100 ố V n Qu c gia Ba Bể 1817/QĐ­ UBND ngày  07/9/2010

70 1.216 1.216 871 871 346 346 100 UBND huy nệ   Ngân S nơ 2532/QĐ­ UBND ngày  31/12/2014

71 16.007 16.007 6.494 6.494 9.022 9.022 100 ắ ạ UBND thành phố  B c K n 324a/QĐ­ UBND ngày  27/02/2012

72 16.116 16.116 0 0 16.116 16.116 100 1494/QĐ­ UBND ngày  25/9/2015 ự   ả Ban qu n lý d  án ự   ầ ư    xây d ng Đ u t t nhỉ

ả ắ

ụ ắ ự 73 24.360 24.360 12.950 12.950 1.225 1.225 100 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

74 49.259 6.884 42.360 1.970 1.970 100 ợ 1824 ngày  25/10/2013 ệ UBND huy n Ch M iớ

75 19.999 999 17.000 17.000 2.076 76 100 Đài PT­TH ự ộ 1796/QĐ­ UBND ngày  31/10/2012

ị 76 22.979 2.298 20.418 526 526 100 323/QĐ­UBND  ngày 06/3/2012 UBND huy nệ   Ngân S nơ

ệ ệ ệ 77 33.841 31.526 196 196 100 UBND huy n Ba Bể 78 12.533 12.533 1.500 1.500 4.078 4.078 100 Ban QLDA đ u tầ ư ự 2139/QĐ­ UBND ngày  30/10/2008 1789/QĐ­ UBND ngày  03/9/2014 trình th y l Pù Lòn, xã  Bình Văn ố Kè ch ng xói  ở ờ  b  Sông  l ạ ừ ầ C u đo n t   ả thôn B n Làn  ế đ n thôn Nà  ạ ặ M n và đo n  ồ ổ T ng L m,  thôn Pác Kéo,  ươ xã Ph Viên ấ ướ C p n ạ ườ ho t V n  ố Qu c gia Ba  Bể ả ạ C i t o, nâng  ổ ồ ấ c p h  Khu i  Cáp, th  tr n  Nà Ph c, ặ ệ huy n Ngân  ắ ỉ ơ S n, t nh B c  K nạ ụ ở Tr  s  xã Đôn Phong ụ ở Tr  s  UBND  xã Nguyên  Phúc ạ Tr m Ki m  lâm Đán Đeng,  xã Nam M u, ẫ ệ ể huy n Ba B ắ ụ ạ   Kh c ph c s t ế ở  tuy n  l ườ đ ng ĐH21,  xã Trung Hòa,  ệ huy n Ngân  S nơ ử X  lý, di  ể chuy n và xây  ự d ng bãi rác  ề ạ i xã Huy n  t ị ụ T ng, th  xã  ắ ạ B c K n ữ ổ ử S a ch a, b   ế ị sung thi t b   ộ ườ ớ   h i tr ng l n ụ ở và tr  s  các  Ban Xây d ng ự ỉ ủ Đ ng T nh  y  ạ B c K n Các công trình  kh c ph c  HQBL, ĐBGT  năm 2014, năm  2015 ồ ứ ướ   H  ch a n c ộ ổ Khu i Cu n,  xã Nông Hạ ầ ư ệ  h   Đ u t ố ế ị th ng thi t b   ườ tr ng quay,  ế ị ả t b  s n  thi ươ ấ xu t ch ng  trình và phát   đ ng  sóng t cho Đài Phát  thanh và  ề Truy n hình  ắ ạ B c K n ế   ắ ố B  trí s p x p ư  ổ n đ nh dân c thôn Nà Cháo,  ố xã C c Đán,  ệ huy n Ngân  S nơ ệ B nh vi n Đa  khoa huy n Ba Bể ả ạ ử C i t o s a  ữ ch a ĐT 258  ế ừ ạ đo n tuy n t Km0+00 ­ xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ệ 79 79.991 79.991 44.120 44.120 6.878 6.878 100 UBND huy n Ba Bể 161/QĐ­UBND  ngày  24/01/2013 ệ

ụ ể 80 3.909 2.856 1.053 2.697 2.697 100 Chi c c Ki m lâm 1819/QĐ­ UBND ngày  25/10/2013

ệ ườ ộ ự 81 105.636 13.587 92.049 7.816 7.816 100 518/QĐ­UBND  ngày 31/3/2014 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

82 13.161 12.059 6.133 4.722 4.722 100 TT NSH và  VSMTNT 1820/QĐ­ UBND ngày  25/10/2013

ệ ộ 83 21.263 1.198 20.065 259 259 100 UBND huy n Na Rì 1119/QĐ­  UBND ngày  17/6/2008

84 40.751 7.718 30.916 6.846 1.594 1.594 100 ắ ắ ạ 464/QĐ­UBND  ngày 10/3/2009 UBND thành phố  B c K n

ệ 85 6.405 1.155 5.250 5.250 574 574 100 UBND huy n Ba Bể 1084/QĐ­ UBND ngày  21/5/2009

ả ạ ữ

ở 86 2.099 2.099 550 550 1.387 1.387 100 S  TT và TT 1385/QĐ­ UBND ngày  30/8/2013

87 39.900 39.900 33.660 33.660 6.134 6.134 100 Đài PT­TH 2106/QĐ­ UBND ngày  05/10/2010

ườ ư 88 32.585 7.991 30.315 7.200 605 605 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2600/QĐ­ UBND ngày  31/12/2009

89 31.183 31.183 20.814 20.814 8.189 8.189 100 UBND huy nệ   Ngân S nơ 123/QĐ­UBND  ngày  21/01/2013 ng

ở 90 3.996 2.196 3.570 1.770 275 275 100 S  TT và TT 1493/QĐ­ UBND ngày  25/09/2015

91 42.414 1.118 40.844 1.118 1.118 100 ng Quan, UBND huy nệ   Ngân S nơ 1015/QĐ­ UBND ngày  07/02/2013

ệ 92 11.254 5.867 5.387 3.008 3.008 100 UBND huy n Ba Bể 1521/QĐ­ UBND ngày  13/8/2008 ng

93 9.681 9.681 7.799 7.799 1.098 1.098 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2157/QĐ­ UBND ngày  16/12/2011 Km1+00 ụ ở ợ Tr  s  h p  ố kh i HU­ HĐND­UBND  ể huy n Ba B ố   ạ Các tr m, ch t ể ki m lâm  ộ thu c Khu  ả ồ B o t n thiên  nhiên Kim K ,ỷ   huy n Na Rì Đ ng Vũ  Mu n ­ Cao  ơ S n ­ Côn  Minh ấ ự D  án c p  ướ n c sinh  ạ ho t xã Chu  ươ ể H ng, Ba B ị ườ Đ ng du l ch  vào đ ng Nàng Tiên ườ Đ ng và đê  ố bao ch ng lũ  ự khu v c B c  Sông C uầ ố Kè ch ng xói  ở ờ l  b  sông xã  Chu H ngươ ử C i t o, s a  ụ ở ch a tr  s   ệ làm vi c cũ  ủ c a Đài Phát  thanh ­ Truy nề   ỉ ể hình t nh đ   ụ ở làm tr  s  làm ệ ủ ở vi c c a S   Thông tin và  ề Truy n thông ầ ư D  án đ u t   ự xây d ng công trình Đài Phát  thanh ­ Truy nề   ạ   ắ hình B c K n, giai đo n 2ạ Đ ng Yên  ỳ C  ­ Cao K ,  ợ ệ huy n Ch   M iớ Tr  s  ụ ở HĐND­UBND  ệ huy n Ngân  S nơ ườ Tăng c ấ   ơ ở ậ c  s  v t ch t ệ ố cho h  th ng  thông tin và  ề truy n thông  ắ   ơ ở ỉ c  s  t nh B c K nạ ồ ấ Nâng c p h   ứ ướ ch a n c Nà  ế Di u, xã  ượ Th ệ huy n Ngân  S nơ ố Kè ch ng xói  ở ờ l  b  Sông  Năng khu v c ự thôn Kéo Sáng,  ượ xã Th Giáo ố Kè ch ng xói  ở l  thôn Nà  Chào, Nà Tào,  xã Nh  Cư ố ạ ̣ ̣ xã 94 3.810 3.810 1.300 1.300 1.732 1.732 100 ế Tr m Y t Quân Bình UBND huyên Bach Thông

ụ ở 95 8.616 5.416 3.015 5.601 5.416 100 Tr  s  UBND  ượ ng Ân xã Th UBND huy nệ   Ngân S nơ ữ ớ ử ở S a ch a l n 1255/QĐ­ UBND ngày  02/7/2013 1848/QĐ­ UBND ngày  29/10/2013 2436/QĐ­ 96 3.701 3.701 1.600 1.600 1.120 1.120 100 S  NN và PTNT

UBND ngày  30/12/2013 ụ

ộ 97 55.465 15.400 2.338 2.338 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh 39/QĐ­UBND  ngày  09/11/2008

ả ạ ườ   ng ả 98 52.162 14.519 43.361 2.274 2.274 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1726/QĐ­ UBND ngày  23/8/2010 ườ 99 7.680 7.680 7.403 7.403 331 331 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ệ

6.2 1.200.172 353.066 880.835 50.183 98.011 98.011

, lũ ự 1 146.397 146.397 1.367 1.367 451/QĐ­UBND  ngày 16/3/2010 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

công trình đ p ậ kênh Quan  ư N a, xã  ươ D ng Quang  ậ và đ p kênh  ả Nà Gi o, xã  L c Bình,  ạ ệ huy n B ch  Thông Trung tâm  ệ ấ Hu n luy n  ự ự ượ l c l ng d   ị ộ b  đ ng viên  ự ượ ng  và l c l ụ ệ làm nhi m v   ế   ẵ s n sàng chi n ấ ỉ đ u t nh B c  K nạ C i t o đ H o Nghĩa ­  Liêm Th yủ ắ Đ ng B c  Sông Năng,  ể huy n Ba B Hoàn thành  bàn giao đ a ư ử ụ vào s  d ng ứ ườ Đ ng c u  ộ ứ ạ h , c u n n  ạ ở vùng s t l quét huy n ệ Pác N m ặ ế ạ (đo n tuy n  Km5+00 ­  Km11)

ự 2 775.123 121.573 653.085 33.000 33.000 27 ả ấ Nâng c p, c i  ỉ ạ ườ t o đ ng t nh 257 258/QĐ­UBND  ngày    25/01/2014 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

̣ ̣ 3 8.757 1.566 7.191 1.566 1.566 100 UBND huyên Bach Thông 291/QĐ­UBND  ngày  14/02/2014 ạ

ả ồ ụ ể 4 9.158 9.158 4.607 4.607 4.551 4.551 100 Chi c c Ki m lâm 1785/QĐ­ UBND ngày  29/10/2012

5 14.007 13.793 12.385 11.885 1.158 1.158 95 ắ ạ ố S  2819 ngày 30/12/2011 UBND thành phố  B c K n

6 14.712 1.712 13.000 181 181 11 ắ ạ 3901 ngày  24/12/2009 UBND thành phố  B c K n

ng

7 14.618 14.618 12.118 12.118 859 859 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ỹ 3835/QĐ­ UBND ngày  18/12/2009

8 3.837 3.837 1.600 1.600 25 25 42 ụ Chi c c Thú y 2424/QĐ­ UBND ngày  28/12/2011

ừ 9 12.920 1.020 11.489 1.020 1.020 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1515/QĐ­ UBND ngày  22/11/2002

10 6.950 6.950 4.812 4.812 2.138 2.138 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 391/QĐ­UBND  ngày  27/02/2009

ả ạ ử Công trình c i ả ấ ạ t o nâng c p  ồ ứ ướ h  ch a n c  ổ Khu i Chanh,  ẩ xã C m Giàng, ệ huy n B ch  Thông ụ ở Tr  s  Ban  ả Qu n lý, các  ạ Tr m Ki m  ộ lâm thu c Khu B o t n loài  và sinh c nh ả Nam Xuân  ệ L c huy n  ợ ồ Ch  Đ n ử X  lý thoát  úng sau B nh ệ ệ vi n Đa khoa  t nhỉ ắ ụ ạ   Kh c ph c s t ở ấ ạ ổ i T    đ t t l ườ 4, Ph ng  ứ Đ c Xuân ượ ự D  án t đài chi n ế ắ ắ th ng B c  ầ ạ K n (ph n m thu t)ậ Khu cách ly  ị ể ki m d ch  ộ ậ ỉ đ ng v t t nh  ạ ắ B c K n ả ạ C i t o, nâng  ấ ườ c p đ ng  ộ ỉ t nh l  258 t Km45 đ n ế Km48 ạ ự D  án H   ậ ỹ ầ t ng k  thu t  khu văn hóa  ổ ể th  thao T ng  Đích C i t o, s a 11 1951/QĐ­ 2.355 2.355 1.700 1.700 655 655 100 Văn phòng UBND

ữ t nhỉ UBND ngày  31/10/2014

12 6.950 2.138 4.812 2.138 2.138 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 391/QĐ­UBND  ngày  27/02/2009 ụ ở ch a Tr  s   HĐND­UBND  và Nhà khách  ạ ắ ỉ t nh B c K n ạ ố Kè ch ng s t  ờ ở  xói mòn b   l ộ ự sông thu c d   án TT Bu c ố L mố ị 13 6.288 1.257 5.031 1.257 1.257 100 ỉ ể Đi m du l ch  ạ ộ đ ng Hua M Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

14 79.998 9.747 69.450 8.000 1.747 1.747 100 ụ ở ỉ ệ 15 5.303 989 4.314 989 989 100 1175/QĐ­ UBND ngày  01/6/2009 444/QĐ­UB  ngày 21/3/2005 573/QĐ­UBND  ngày 11/5/2010 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh UBND huy n Ba Bể

ố 16 5.470 60 5.410 60 60 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh S  143/QĐ­ UBND ngày  22/01/2010

17 21.127 330 18.074 330 330 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2750/QĐ­ UBND ngày  25/11/2004

18 6.757 6.757 5.461 5.461 1.296 1.296 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2608/QĐ­ UBND ngày  31/12/2010 ử

19 850 765 609 156 156 100 TT  NSH&VSMTNT 2213/QĐ­ UBND ngày  28/11/2011 ng ụ i 20 31.655 3.413 25.243 3.413 3.413 100 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ

̣ ̣ 21 26.940 4.631 20.444 4.631 4.631 100 UBND huyên Bach Thông 2254/QĐ­ UBND ngày  22/10/2010

ở 22 28.743 28.743 S  Tài chính

ở 23 3.100 3.100 S  Tài chính

ị ử

ở 24 3.631 3.631 S  Tài chính

ế ủ ườ ả

7 1.600.309 357.311 1.049.034 43.954 411.706 182.259

1 34.168 14.967 19.201 14.524 14.524 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1902/QĐ­ UBND ngày  16/8/2005

2 7.272 2.772 4.795 295 1.750 1.750 90 Trung tâm Y t dế ự phòng 1976a/QĐ­ UBND ngày  24/10/2011 ố ấ Nhà thi đ u ấ TDTT đa năng Tr  s  UBND  xã Khang Ninh ổ B  sung trang  ế ị t b  và xây  thi ạ ự d ng m ng tin   ệ ọ h c B nh  ệ vi n Đa khoa  t nhỉ ườ Đ ng phía  Đông Sông  ệ ầ C u huy n  ợ ớ Ch  M i ườ Đ ng vào  Trung tâm Y  ợ ệ ế t  huy n Ch   M iớ ự D  án s a  ữ ch a công  trình CNSH  thôn Nà P c ­ ụ ổ Khu i Lùng,  ươ ỹ xã M  Ph C m công  ủ ợ trình th y l ợ ệ huy n Ch   M iớ ụ C m công  ủ ợ trình th y l i  ạ ệ huy n B ch  Thông ả ạ Hoàn tr  t m  ứ ỹ ng Qu  tài  chính ả ố Hoàn tr  s   ự ả ti n gi m d   toán chi  ươ Ch ng trình  ố   ụ m c tiêu Qu c ướ ạ c s ch  gia n ệ và v  sinh môi   ườ ng nông  tr thôn ả ế Hoàn tr  ki n  ngh  x  lý tài  chính theo k t ế ể lu n ki m  c ướ toán nhà n ử  ả ề v  qu n lý, s ố ụ d ng v n trái  phi u Chính  ph  năm 2013  (đ ng H o  Nghĩa ­ Liêm  Th y)ủ Các d  án ự ế ể chuy n ti p  sang giai  ạ đo n 2016­ 2020 ở ấ Nâng c p, m   ộ r ng Trung  tâm Ch a ữ ệ b nh ­ Giáo  ộ ụ d c Lao đ ng  xã h iộ Nhà Khoa xét  ệ ệ nghi m và h   ử th ng x  lý  ả ỏ ch t th i l ng

ệ 3 ng PTDT 40.237 15.652 25.925 6.901 10.288 4.727 90 UBND huy n Na Rì 1978/QĐ­  UBND ngày  02/12/2015

4 32.000 32.000 14.974 14.974 13.826 13.826 90 ắ ạ UBND thành phố  B c K n ắ ở ố ự

5 9.852 9.852 3.500 3.500 2.727 2.727 90 ợ 89/QĐ­UBND  13/01/2014 ệ UBND huy n Ch M iớ

ng t 6 30.659 13.699 16.960 3.633 3.633 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1604/QĐ­ UBND ngày  01/10/2013

7 3.295 3.295 3.295 3.295 100 ụ  ườ Ban Th ng v ắ   ỉ T nh đoàn B c K nạ 650­ QĐ/TWĐTN  ngày  20/10/2014

8 22.292 9.286 266 13.006 5.000 100 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1125/QĐ­ UBND ngày  23/7/2014

ự 9 13.300 13.300 0 0 13.000 13.000 100 1032/QĐ­ TCĐBVN ngày  15/04/2015 Ban QLDA đ u tầ ư  xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ

ệ 10 11.907 1.774 4.236 7.071 1.174 95 704/QĐ­UBND  ngày 18/5/2016 UBND huy n Ba Bể ệ ể

11 154.886 46.000 70.567 8.640 79.719 32.760 90 ạ ắ UBND thành phố  B c K n ị 1787/QĐ­ UBND ngày  30/10/2012

ắ ự

ở 12 37.647 5.350 10.000 23.882 4.813 90 S  NN và PTNT 1683/QĐ­ UBND ngày  20/10/2016 ẩ ạ

Trung tâm Y t ế ị 13 12.115 2.021 8.556 2.348 810 90 dế ự phòng 1884A/QĐ­ UBND ngày  31/10/2013

ế ủ Y t  c a  Trung tâm Y  ế ự t  d  phòng  ạ ắ ỉ t nh B c K n ắ ạ ở  Kè ch n s t l ư  ấ đ t khu dân c thôn Hát Deng,  ườ tr ộ N i trú và  ườ ị tr ng TH th   ấ ế ạ tr n Y n L c ầ ư  xây  Đ u t ạ ầ ự d ng h  t ng  ị ị đô th  th  xã  ể ạ B c K n đ   tr  thành thành   ộ   ph  tr c thu c t nhỉ ắ ụ ạ   Kh c ph c s t ở ấ ạ l i thôn   đ t t Nà Khon, xã  Yên Đĩnh ả ạ C i t o, nâng  ừ ấ ườ c p đ   ờ ồ b  h  đi  ả Qu ng Khê  giai đo n Iạ Làng thanh  niên l p ậ ệ nghi p Hà  ắ   ỉ ệ Hi u, t nh B c ạ ầ K n (ph n  ố ứ ố v n đ i  ng  ủ ỉ c a t nh) ở ộ M  r ng, nâng ấ c p nghĩa  ệ ỹ trang li t s   ủ Ph  Thông  thành nghĩa  ệ ỹ trang li t s   ủ ỉ c a t nh ỗ ợ ả H  tr  gi i  phóng m t ặ ử ằ b ng x  lý  ạ   ể đi m đen đo n  ừ t Km192+300­ Km193+250  trên QL3 ụ ở Tr  s  UBND  xã Cao Trĩ,  huy n Ba B ụ ở ợ Tr  s  h p  ị ủ ố kh i Th   y ­  HĐND ­  UBND th  xã  ạ B c K n ố D  án b  trí  ư ẩ dân c  kh n  ấ ặ c p và đ c  ệ bi t khó khăn  thôn Nà Tu, xã  C m Giàng,  ệ huy n B ch  Thông Duy tu s a ử ữ ạ ầ ch a h  t ng  và mua s m ắ thi t b  cho  Trung tâm Y  ế ự t  d  phòng  t nhỉ ệ 14 982.870 98.164 759.706 136.936 11.936 91 ỉ ệ B nh vi n Đa  ạ ắ khoa B c K n Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ử 15 53.683 25.123 11.143 37.172 19.755 90 Ban QLDA đ u tầ ư    ự đi m 1833/QĐ­ UBND ngày  05/10/2011 1923/QĐ­ UBND ngày  30/10/2014 xây d ng công   trình giao thông  t nhỉ i

ế ố ả ạ C i t o, s a  ữ ch a ĐT258  ạ ừ ể đo n t ầ đ u Khu du  ể ạ ị l ch Ba B  t Km42+00  ồ (B n xu ng  ố Bu c L m)  ế đ n trung tâm

ườ i

16 14.911 3.506 11.405 2.015 2.015 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1893/QĐ­ UBND ngày  31/10/2013

ồ 17 39.869 9.308 30.561 5.321 5.321 90 ợ 704/QĐ­UBND  ngày 26/5/2015 ệ UBND huy n Ch Đ nồ

18 7.855 7.855 3.000 3.000 4.069 4.069 90 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 1681/QĐ­ UBND ngày  05/10/2011

19 4.313 4.313 3.000 3.000 882 882 90 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2376/QĐ­ UBND  24/12/2013 ạ ở ố

20 2.887 2.887 2.000 2.000 598 598 90 ợ ệ UBND huy n Ch M iớ 2013/QĐ­ UBND ngày  03/12/2010 ạ

21 10.635 8.635 2.000 7.572 7.572 90 ắ ạ UBND thành phố  B c K n 1647/QĐ­ UBND ngày  20/10/2015 ươ

22 8.392 6.392 2.000 5.553 5.553 90 UBND huy nệ   Ngân S nơ 1055/QĐ­ UBND ngày  19/5/2009 ố V n Qu c  ể ạ gia Ba B  t Km48+200 ử ả ạ C i t o, s a  ổ ữ ch a và b   ế ị sung thi t b   ệ   ệ cho B nh vi n Đa khoa B c ắ K nạ ố Kè ch ng xói  ở l  cánh đ ng  xã Nam  ườ ệ   C ng, huy n ợ ồ Ch  Đ n ự ử X  lý khu v c  ơ ạ   có nguy c  s t ở ấ l  c p bách  thôn Nà Chúa,  xã Thanh V nậ ắ ụ ạ   Kh c ph c s t ở ấ ạ i thôn   đ t t l trung tâm xã  Thanh Mai Ch ng s t l mái taluy  ươ d ng sau  ầ ườ tr ng M m  non xã Mai  ệ L p, huy n  ợ ớ Ch  M i ố Kè ch ng xói  ở ờ ả  Sông   b  t l ộ ầ C u thu c  thôn Nà Dì, xã  D ng Quang ố Kè ch ng xói  ở  thôn Cò  l ồ Lu ng, xã  ượ Th ng Quan ̣ ̣ 23 9.975 9.975 750 750 8.228 8.228 90 ợ Ch  Quang  Thu nậ UBND huyên Bach Thông 2372a/QĐ­ UBND ngày  31/10/2012 ả

24 29.750 14.263 15.537 11.238 11.238 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1892/QĐ­ UBND ngày  31/10/2013 ườ Đ ng B n  ầ T u, xã Cao  ả ượ Th ng ­ B n  Vài, xã Khang  Ninh

25 5.009 1.509 3.550 50 958 958 90 ạ ấ ỉ ế ị  th   Tr m Y t ạ ế tr n Y n L c Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh ế xã 26 5.100 1.600 4.050 578 540 540 90 ỉ 1788/QĐ­ UBND ngày  23/10/2013 739/QĐ­UBND  ngày 16/5/2013 Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh

ỉ 27 1.700 1.700 1.530 1.530 90 ụ  ườ ng v Ban Th ắ   ỉ T nh đoàn B c K nạ 674­ QĐ/TWĐTN  ngày  30/10/2014

28 13.731 1.399 12.332 26 26 90 2053/QĐ­ UBND ngày  31/10/2011 Trung tâm Gi ngố   ậ ồ     cây tr ng v t nuôi ạ ắ B c K n

8 840.366 200.290 0 323.260 110.034 0 ở ớ

8.1 805.631 167.985 290.464 79.425

Phân  ổ b  chi  ế ạ ti t t i  Bi u sể ố  02 kèm  theo 8.2 34.735 32.305 32.796 30.609 0 0 1 5.346 5.346 5.346 ộ 5.346 100 B  Ch  huy Quân ạ ỉ ự ỉ s  t nh 1831/QĐ­ UBND ngày  07/11/2016

ự ạ Tr m Y t Cao Kỳ Khu di tích  thanh niên  xung phong Nà  ắ Tu t nh B c  ầ ạ K n (ph n  ố ứ ố v n đ i  ng  ủ ỉ c a t nh) ả ự D  án s n  ố ấ xu t gi ng  cam quýt và  ồ h ng không  ạ ỉ ắ h t t nh B c  ạ ạ K n giai đo n  2011­2015 Các d  án ự kh i công  ạ   m i giai đo n 2016 ­ 2020 ỗ ợ ố H  tr  v n  ố ứ đ i  ng ODA  cho các d  ánự   ớ ODA m i giai   ạ đo n 2016 ­  2020 Các d  án ự cướ trong n ả ự Xây d ng, c i  ạ t o các h ng  ụ m c công trình ụ ụ ễ ph c v  di n  ậ t p khu v c

ủ ỉ

ườ 2 2.000 2.000 1.800 1.800 90 ố V n Qu c gia Ba Bể ệ

ườ

3 3.459 2.600 3.113 2.340 90 UBND huy nệ   Ngân S nơ ỏ ượ ệ

4 2.926 2.926 2.633 2.633 90 ỉ Ban QLDA đ u tầ ư    ự xây d ng t nh 1768/QĐ­ UBND ngày  31/10/2016

ở 5 9.504 8.433 8.554 7.590 90 S  NN và PTNT 1278/QĐ­ UBND ngày  27/10/2016

6 1.500 1.000 1.350 900 90 Đài PT­TH ắ

ộ 7 2.000 2.000 2.000 2.000 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh ầ

ộ 8 3.000 3.000 3.000 3.000 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh

ộ 9 5.000 5.000 5.000 5.000 100 ỉ B  Ch  huy Quân ự ỉ s  t nh

V.II 318.578 318.578

1 57.814 57.814 ắ ạ ắ 2 36.004 36.004 phòng th  t nh  ạ ắ B c K n năm  2016 ữ ậ ử S a ch a đ p  ạ ả tràn B n Pj c,  ả xã Qu ng Khê,   ể huy n Ba B ,  ạ ắ ỉ t nh B c K n Đ ng vào  khu di tích  Co ng Tát, xã  Th ng Ân,  huy n Ngân  ắ ỉ ơ S n, t nh B c  K nạ ả ạ C i t o, nâng  ấ c p Trung tâm   ụ ữ  ỗ ợ H  tr  Ph  n ạ ắ ỉ t nh B c K n ụ ạ   ắ Kh c ph c s t ở ấ  đ t khu dân  l ư c  Nà Cáy,  thôn Thôm  Mò, huy n ệ ạ B ch Thông ự ộ C t anten t   ứ đ ng BK.100  Đài Phát thanh  và Truy n ề ỉ hình t nh B c  K nạ ể Di chuy n Ban CHQS huy n ệ Ngân S n ơ ố ố (ph n v n đ i  ủ ỉ ứ ng c a t nh) ể Di chuy n ban CHQS huy n ệ ợ ồ Ch  Đ n  ố ố ầ (ph n v n đ i  ủ ỉ ứ ng c a t nh) ể Di chuy n ban CHQS huy n ệ ợ ớ Ch  M i  ố ố ầ (ph n v n đ i  ủ ỉ ứ ng c a t nh) ồ ố Ngu n v n  phân c p ấ ề ệ huy n đi u  hành Thành ph  ố B c K n ệ Huy n Pác  N mặ ệ ệ ể Huy n Ba B 3 34.464 34.464 ệ 4 33.826 33.826 ạ ̣ ̣ 5 30.809 30.809

6 54.748 54.748

7 32.027 32.027 ợ Huy n Ngân  S nơ ệ Huy n B ch  Thông ợ ệ Huy n Ch   Đ nồ ợ ệ Huy n Ch   M iớ ệ ệ Huy n Na Rì 8 38.886 38.886 UBND thành phố    ạ B c K n ệ UBND huy n Pác     N mặ UBND huy n Ba   Bể UBND huy nệ     Ngân S nơ       UBND huyên Bach   ợ    UBND huy n Ch     UBND huy n Ch Thông ệ Đ nồ ệ M iớ UBND huy n Na Rì

B 342.000 342.000 ụ ầ ư ừ Đ u t  t ử ồ ngu n thu s   ấ d ng đ t

t C 53.100 53.100 ầ ư ừ Đ u t ổ  ồ ngu n thu x ế ố ế t: s  ki n thi Phân  ổ b  chi  ế ti t sau Phân bổ  t ế chi ti ể ạ i bi u  t ố s  03  kèm  theo

ể ố Bi u s  02

Ố Ầ Ư

K  HO CH V N Đ U T  CÔNG TRUNG H N GIAI ĐO N 2016 ­ 2020

Ố Ứ

(NGU N CÂN Đ I NGÂN T NH Đ I  NG CÁC D  ÁN ODA)

ộ ồ

ế ố

(Kèm theo Ngh  quy t s : 03/2017/NQ­HĐND ngày 11 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)

ơ ị

Đ n v : Tri u đ ng

ế ị

ế ị

ầ ư

Quy t đ nh đ u t

ầ   Quy t đ nh đ u ế ị ầ   ư t Quy t đ nh đ u ư ế ố ố t Lũy k  s  v n đã   ừ ở ố b  trí t    kh i công ế ế đ n h t năm 2015

ủ ầ ư

Ch  đ u t

Ghi chú

STT

Danh m c dụ ự  án

Lũy kế  ố ố   s  v n đã bố  trí từ  kh iở   công  ế   ế đ n h t năm  2015Kế  ho chạ   giai  đo nạ   2016­ 2020

TMĐT

TMĐTT ng sổ

T ng sổ

Trong đó:  CĐNS

Trong đó:  CĐNS

T ng sổ ố  ố ố   (v n đ i ng)ứ

T ng sổ ố  ố ố   (v n đ i ng)ứ

ế   ố S  quy t ị đ nh;   ngày,  tháng,  năm ban  hành

2

3

4

5

6

7

8

9

10

1

1.593.652

341.263

435.465

1.455

204.621

T NG S

788.021

173.278

435.465

1.455

125.196

A

ế

419.071

66.368

299.201

355

37.062

I

ướ

c

Các d  án hoàn thành và  ể chuy n ti p ự Các d  án hoàn thành và bàn  giao đi vào s  ử ụ d ng tr năm 2015

ế

1.1 Đã quy t toán

46.110

15.130

22.286

5.424

0

ườ

1

24.901

10.642

12.013

ở 3.072S  GTVT

0

1090 ngày  19/7/2013

ướ

ự ệ

2

9.576

2.098

4.599

2.098

0

ươ

954 ngày  27/5/2008

UBND  ệ huy n Na Rì

ươ ơ

3

11.633

2.390

5.674

254

0

183 ngày  10/02/2015

D  án Đ ng  giao thông nông  ằ thôn B ng Lũng  ạ ả ­ Đ i S o,  ợ ồ ệ huy n Ch  Đ n i  D  án L đi n nông thôn  ư ễ xã C  L , Xuân  D ng, D ng  ủ S n, Liêm Th y  huy n Na Rì ấ ự D  án C p thoát   ướ ệ c và v  sinh  n ế ị ấ th  tr n Y n  ệ ạ L c, huy n Na  Rì

­

Ph n c p n

ầ ấ ướ

c

5.868

587

2.674

254

0

­

Ph n thoát n

ướ   c

5.765

1.803

3.000

0

0

ế

Công ty C  ổ ầ ấ ph n c p  c ướ thoát n ạ ắ B c K n UBND TT  ạ Y n L c

1.2

372.961

51.238

276.915

355

31.638

1

59.620

8.800

43.157

5.000

Ban QLDA  3PAD

2251/QĐ­ UBND ngày  11/11/2008

Hoàn thành bàn   ử   ư   giao đ a vào s d ngụ ệ ự D  án Quan h   ườ ố đ i tác vì ng i  nghèo trong phát  tri n nông lâm  ắ ệ ỉ nghi p t nh B c  K nạ

6.408

641

4.731

0

9.265S  VHTTDL

2

5284 ngày  22/12/2008

233.000

23.300

175.910

0

­S  GTVT

3

923 ngày  18/6/2012

254B

12.923

4.347

8.576

0

4.347

4

1236 ngày  30/7/2014

UBND  ợ ệ huy n Ch   Đ nồ

ế

48.462

7.758

40.102

0

7.758

5

Ban QL  Công trình  BVĐK BK

t nh

5.709

5.709

355

355

ở 4.585S  GD­ĐT

6

c

7

0

6.839

683

4.084

683

1282 ngày  14/8/2013

ể   D  án Phát tri n Du l ch b n  ể ữ v ng ti u vùng  sông Mê Kông  ở ộ m  r ng giai  đo n Iạ ự D  án Xây  ấ ự d ng, nâng c p,  ả ạ ườ c i t o đ ng  ế GTNT đ n các  ặ xã mi n núi đ c  bi t khó khăn  ạ ắ ỉ t nh B c K n ế ự D  án Tuy n  ườ ng t đ ạ ả (Đ i S o)  ỏ ổ ­Khu i X m ­  ệ ộ Pác C p, huy n  ợ ồ Ch  Đ n ệ ệ B nh vi n Đa  khoa và Trung  tâm Đào t o y t ạ ắ ỉ t nh B c K n  (H p ph n  Trung tâm Đào  ế ỉ ạ t o y t ạ ắ B c K n) ươ ng trình  Ch ấ ả ả đ m b o ch t  ượ ụ ng giáo d c  l ọ ườ tr ng h c  (SEQAP) ự ệ ố D  án H  th ng  ướ ấ c p thoát n ị ệ và v  sinh th   tr n Ch  Rã,  ể huy n Ba B

­

151

0

Ph n c p n

ầ ấ ướ

c

1.515

151

1.364

­

532

0

Ph n thoát n

ướ   c

5.324

532

2.720

Công ty C  ổ ầ ấ ph n c p  c ướ thoát n ạ ắ B c K n UBND TT  Ch  Rãợ

II

368.950

106.910

136.264

1.100

88.134

1

9.998

1.000

6.000

0

1.000

1157 ngày  07/8/2015

UBND  ệ huy n B ch  Thông

2

19.780

1.978

9.000

1.100

7.878

ự ế ỉ

1950 ngày  31/10/2014

ề D  ki n đi u  ch nh TMĐT

UBND thành  ố ắ ph  B c  K nạ

ả ợ

3

0

48.297

28.297

18.960

249 ngày  24/01/2014

Tr  n  vay  KBNN 05 tỷ

UBND  ợ ệ huy n Ch   M iớ

ợ ớ

4

0

6.363

6.363

0

ở 5.783S  GDĐT

530 ngày  19/02/2014

5

0

30.523

22.066

17.761

11.427

2881 ngày  13/11/2012

ở S  NN và  PTNT

ự ế

Các d  án ự ế ể chuy n ti p  sang giai đo n ạ 2016­2020 ườ D  án Đ ng  Đôn Phong ­  N m T c,  ạ ệ huy n B ch  Thông ươ ự D  án Ch ng  ị ề   trình đô th  mi n ắ ị núi phía B c­th   ạ ắ xã B c K n  ạ (giai đo n 1) ườ D  án Đ ng  giao thông nông  thôn Nông H  ­ ạ Yên Hân, huy n ệ Ch  M i giai  đo n Iạ ể   ự D  án Phát tri n ụ giáo d c THPT  giai đo n IIạ ể   ự D  án Phát tri n ơ ở ạ ầ c  s  h  t ng  nông thôn b n ề ữ v ng các t nh  ề mi n núi phía  B cắ ự D  án Nâng c p,

6

0

ấ  1231 ngày

168.267

16.827

33.886

ở 31.667S  GTVT

D  ki n đi u

11/7/2011

ch nh TMĐT

ế

1.909

1.909

0

0

1.909S  Y t

7

1310/QĐ­ UBND ngày  31/8/2015

ỗ ợ ỹ  ạ ầ

1.115

1.115

0

0

1.115

8

ố ế

ủ B  trí đ  theo  ộ ự ti n đ  d  án

ở ế S  K   ạ ho ch và  Đ u tầ ư

i t nh

82.698

27.355

50.657

27.355

9

0

1513 ngày  22/9/2016

ả ạ c i t o ĐT 255,  ợ ồ ệ huy n Ch  Đ n ỗ ợ ử H  tr  x  lý  ả ệ ấ ch t th i B nh  ắ ệ ỉ vi n t nh B c  K nạ ự D  án H  tr  k ậ thu t H  t ng  ơ ả c  b n cho phát  ệ ể tri n toàn di n  các t nh Đông  B c: Hà Giang,  ắ ằ Cao B ng, B c  ơ ạ K n, L ng S n  (ADB tài tr ) ­ ợ ự d  án thành  ầ ạ ỉ ph n t ạ ắ B c K n ấ ướ   ự D  án C p n c ị ệ và v  sinh th  xã  ạ B c K n

Ph n c p n

ầ ấ ướ

c

6.142

614

5.236

614

Đã QT

­

0

Cty TNHH  NN MTV  CTN BK

76.556

26.741

45.421

ự   26.741S  Xây d ng

­

Ph n thoát n

ướ   c

0

805.631

167.985

79.425

B

0

0

ớ ạ ự

1

217.499

21.750

0

15.000

0

Đã có hi p ệ đ nhị

1721/QĐ­ UBND ngày  30/10/2015

UBND thành  ố ắ ph  B c  K nạ

2

16.946

16.946

0

5.000

0

Đã có hi p ệ đ nhị

3606/QĐ­ UBND ngày  04/9/2015

Trung tâm  ướ ạ N c s ch  ệ và V  sinh  ngườ môi tr

3

13.400

13.400

0

ở 13.400S  GTVT

0

Đã có hi p ệ đ nhị

ở Các kh i công  m i trong giai  đo n 2016­2020 ươ D  án Ch ng  ị ề   trình đô th  mi n ắ ị núi phía B c­th   ạ ắ xã B c K n  (giai đo n II) ươ Ch ng trình  ở ộ M  r ng quy mô ướ ệ v  sinh và n c  ạ s ch nông thôn  ế ả ự d a trên k t qu ả ự D  án qu n lý  ả ườ tài s n đ ng  ươ ị đ a ph ng  (LRAMP)

ự ầ

4

38.527

38.527

4.270

Ban QLDA  ầ ư  xây  đ u t ỉ ự d ng t nh

D  án Kè Sông  ớ   ế ợ C u k t h p v i ể ừ   phát tri n r ng  ệ   ề ữ b n v ng huy n ợ ớ Ch  M i

ươ ng trình  Ch ứ ụ m c tiêu  ng  ế ớ phó v i bi n  ậ ổ đ i khí h u và  ưở tăng tr ng  xanh

5

0

15.680

15.680

0

9.000

Chi c c ụ ể Ki m lâm  t nhỉ

ả ự D  án Qu n lý  ề ữ ừ r ng b n v ng  ạ và đa d ng sinh  ả ằ ọ h c nh m gi m  ả phát th i CO2

ươ

6

0

0

364.129

26.734

15.000

1438/QĐ­ UBND ngày    07/09/2016

ệ ị Hi p đ nh ký  ắ t t ngày  15/10/2016

Ch ng trình h ợ tr  kinh doanh  ộ ỉ cho nông h  t nh ạ B c K n

7

4.505

4.505

4.505

ả Ban Qu n lý  ỗ ợ ự d  án h  tr   kinh doanh  cho nông h  ộ ắ ỉ t nh B c  K nạ ở S  NN và  PTNT

8

4.250

4.250

0

4.250

0

ườ Tr ng Cao  ề ẳ đ ng Ngh   ộ ộ dân t c n i  trú

ầ ư

9

130.695

26.193

0

0

ự ạ ầ

ố ế

ủ B  trí đ  theo  ộ ự ti n đ  d  án

ở ế 9.000S  K   ạ ho ch và  Đ u tầ ư

ữ ử S a ch a, nâng  ấ ậ c p an toàn đ p ụ ự D  án Giáo d c  ề ạ và đào t o ngh   ắ ạ B c K n giai  ạ đo n II  (VIE/034)   D  án đ u t ơ ả H  t ng c  b n  cho phát tri n ể ệ toàn di n các  ắ ỉ t nh Đông B c:  Hà Giang, Cao  ạ   ắ B ng, B c K n,

ơ L ng S n (ADB ự ợ tài tr ) ­ d  án  ầ ạ i  thành ph n t ạ ắ ỉ t nh B c K n

ể ố Bi u s  03

Ố Ầ Ư

Ồ Ổ Ố Ế

K  HO CH V N Đ U T  CÔNG TRUNG H N GIAI ĐO N 2016 ­ 2020  (NGU N X  S  KI N THI T)

ộ ồ

ế ố

(Kèm theo Ngh  quy t s : 03/2017/NQ­HĐND ngày 11 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)

ơ ị

Đ n v : Tri u đ ng

ế ị ủ ươ Quy t đ nh PD ch  tr ng ĐT, DA ch  tr ạ Giai đo n 2011­ ạ 2015Giai đo n 2016 ­ 2020

ổ ị Giai  đo nạ   2016 ­  2020Chủ  đ u tầ ư ế STT ứ ầ ư ổ Danh m cụ   d  ánự ể   Đ a đi m xây d ngự Năng l cự   t kế ế thi T ng m c đ u t Th iờ   gian  KC­HT ố   ế ố Lũy k  v n đã b  trí ế ừ   t  KC đ n h t năm ế ạ 2015K  ho ch 05 năm   2016­2020

ố S  QĐ, ngày,  tháng,  năm ban  hành Trong đó v nố   ổ ố ế   x  s  ki n tế thi T ng sổ ố  ấ ả t c  các (t   ồ ố ngu n v n) Trong đó  v n xố ổ  ố ế   s  ki n tế thi Trong đó  v n xố ổ  ố ế   s  ki n tế thi T ngổ   ố ấ   t s  (t c  cácả   ngu nồ   v n)ố ế ị   Quy t đ nh PD ủ ươ   ng ĐT, ch  tr ế ị DAQuy t đ nh PD ủ ươ ng ĐT,   ạ DAGiai đo n 2011­ 2015 ứ ầ   T ng m c đ u ư ế ố t Lũy k  v n đã   ố ế   ừ b  trí t  KC đ n ế h t năm 2015 ố  T ng sổ t cấ ả  (t các  ngu nồ   v n)ố 1 2 3 4 5 3 4 5 6 7 8 9 10

85.209 62.071 21.633 21.633 95.719 66.100

A 54257,94 38211,978 13790 13790 64390,962 43769

I 31.569 26.412 13.790 13.790 13.633 12.093

1 ợ 7.717 4.100 100 100 4.000 4.000 ị ấ Th  tr n  Ch  Rãợ Nhà LH +  PT 2015­ 2017 UBND  ệ huy n Ba  Bể QĐ s : ố 435/QĐ­ UBND ngày  31/3/2016

2 5.795 5.795 5.240 5.240 555 555 2330/QĐ­ UBND ngày  31/12/2010 UBND  ệ huy n Ba  Bể ng 3 Văn H cọ 5.441 5.441 4.000 4.000 960 960 NLH +  PT 2014­ 2015 UBND  ệ huy n Na  Rì QĐ s  ố 1596/QĐ­  UBND ngày  18/9/2014

4 130m2 825 825 350 350 427 427 ươ Xã H ng  Nê 2015­ 2016 UBND  huy n ệ Ngân S nơ

5 ợ ớ Ch  M i 5.251 5.251 4.000 4.000 1.251 1.251 2504/QĐ­ UBND ngày  31/12/2013 UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i

6 6.540 5.000 100 100 6.440 4.900 TX B c ắ K nạ NLH 3T,  1023m2 2016 ­  2018 2504/QĐ­ UBND ngày  31/12/2013 Thành  ố ắ ph  B c  K nạ

II 22.689 11.800 0 0 50.758 31.676 T NG Ổ C NGỘ LĨNH  V C Ự GIÁO  D CỤ D  án ự chuy n ể ế ti p giai  ạ đo n 2011­ 2015 Nâng c p ấ ườ ng  tr ọ ể Ti u h c  ị ấ th  tr n Ch Rã I đ t ạ chu n ẩ ố Qu c gia ườ Tr ng  ầ M m non  Hoàng Trĩ  (QT) ườ Tr ầ M m non  xã Văn H cọ   (QT) Nhà hi u ệ ộ ườ ng  b  tr ầ M m non  ươ xã H ng  Nê (QT) Xây d ng ự ườ tr ng  ọ ể Ti u h c  ư ố Nh  C  II  ẩ ạ đ t chu n  ố Qu c gia ườ Tr ng  ầ M m non  Sông C uầ D  án ự ở kh i công  ớ m i GĐ  2016­2020

ườ Vân Tùng 1.869 1.800 1.869 1.800 1 2016 ­  2017 QĐ796/QĐ­ UBND ngày  03/6/2016 UBND  huy n ệ Ngân S nơ ng

2 6.500 4.210 Xã Đ a ị Linh Nhà LH +  PT 2017 ­  2019 UBND  ệ huy n Ba  Bể

Xã Rã B nả 7504 5000 7.504 5.000 3 2016 ­  2018 UBND  huy n ệ ợ ồ Ch  Đ n ế ị Quy t đ nh  1598a/QĐ­ UBND ngày  07/10/2016 ng

4 5.000 3.200 Xã Đông  Viên Nhà 2  t ngầ 2018 ­  2020 UBND  huy n ệ ợ ồ Ch  Đ n

Xã Kim Lư 5 4.000 2.700 2017 ­  2019 UBND  ệ huy n Na  Rì

ng

6 2020 2.000 1.800 UBND  ệ huy n Na  Rì

ng  ọ 7 2.000 1.800 2019­ 2020 UBND  huy n ệ Ngân S nơ

ng

8 1.200 1.100 2018­ 2019 UBND  huy n ệ Ngân S nơ

ng

9 3.500 3.166 ọ 2017  ­2019 UBND  huy n ệ Ngân S nơ

ng

ứ 10 Tân Ti nế 2020 2.200 1.900 UBND  huy n ệ B ch ạ Thông

Tr ng  THCS Vân  Tùng ườ Tr ầ M m non  ị Đ a Linh  ẩ ạ đ t chu n  ố Qu c gia ườ ng  Tr ầ M m non  Rã B n, ả ợ ệ huy n Ch   Đ nồ ườ Tr ầ M m non  Đông Viên,  ợ ệ huy n Ch   Đ nồ Phòng h c ọ ộ b  môn  ườ ng  tr THCS Kim  Lư ườ Tr ầ M m non  xã H o ả Nghĩa,  ệ huy n Na  Rì ườ Tr ể Ti u h c  ứ Đ c Vân    ụ   ạ (H ng m c: Nhà đa  năng) ườ Tr ầ M m non  ằ B ng Vân    ụ   ạ (H ng m c: 03 phòng  h c)ọ ườ Tr THCS  ằ B ng Vân  ớ (l p h c  4P, nhà đa  năng) ườ Tr ầ M m non  Tân Ti n ế (HM: Nhà  ch c năng;  nhà hi u ệ ộ ử b ; s a  ữ ch a nâng  ấ c p nhà  b p)ế ườ 11 13.316 5.000 14.985 5.000 TX B c ắ K nạ 2019­ 2020 Thành  ố ắ ph  B c  K nạ Tr ng  THCS Nông  ngượ Th ế ị Quy t đ nh  1641/QĐ­ UBND ngày  14/10/2016 B 26539,63 20408,62996 7643 7643 17588 11361 Ế

I 12.247 11.109 7.643 7.643 3.717 2.061 GĐ LĨNH  Ự V C Y T D  án ự chuy n ể ế ừ ti p t 2011­2015 ạ 1 Xã Yên Mỹ 5.648 5.648 4.000 4.000 761 761 ế Tr m Y t   xã Yên Mỹ Nhà 2T,  531m2 2014­ 2015 QĐ796/QĐ­ UBND ngày  15/5/2014

2 ế   ng 6.599 5.461 3.643 3.643 2.956 1.300 2014­ 2016 B ch ạ Thông 1405/QĐ­ UBND ngày  21/8/2014 ạ Tr m Y t ươ xã Ph Linh UBND  huy n ệ ợ ồ Ch  Đ n UBND  huy n ệ B ch ạ Thông

0 14.293 9.300 0 13.871 9.300 II D  án ự ở kh i công  ớ m i GĐ  2016­2020

ạ ế 1 7.538 4.300 6.000 4.300 Tr m Y t   xã Tân Ti nế Xã Tân  Ti nế 2016­ 2019 UBND  huy n ệ B ch ạ Thông

ạ 6.755 5.000 7.871 5.000 3 TX B c ắ K nạ 2016­ 2019 QĐ 1519/QĐ­ UBND ngày  23/9/2016 Thành  ố ắ ph  B c  K nạ

4411,518 3450 200 200 12570,518 9800 C

2.870 2.100 100 100 2.870 2.000 I GĐ

ử Nâng c pấ 2.870 2.100 100 100 2.870 2.000 1 TTr.Y n ế L cạ 2015­ 2016 434/QĐ­ UBND ngày  31/3/2016 UBND  ệ huy n Na  Rì

1.542 1.350 100 100 9.701 7.800 II

ị  ợ ớ Ch  M i 95m2 2016 743 650 743 650 0 1 437/QĐ­ UBND ngày  31/3/2016 UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i

ị  ợ ớ Ch  M i 140m2 2016 799 700 799 700 0 2 434/QĐ­ UBND ngày  31/3/2016 UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i

Ba Bể 2017 1.150 900 3

Nâng c pấ 2019 100 100 1.100 900 4 Xã H o ả nghĩa

1.309 1.050 5 2017­ 2018 Quang  Thu nậ

1.150 900 2017 6 Nh  Cư ố

1.150 900 2018 7

1.150 900 2019 8

1.150 900 2020 9 UBND  ệ huy n Ba  Bể UBND  ệ huy n Na  Rì UBND  huy n ệ B ch ạ Thông UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i UBND  huy n ệ ợ ớ Ch  M i 1.170 1.170 D ế Tr m Y t ươ xã D ng  Quang LĨNH  Ự V C VĂN  HÓA D  án ự chuy n ể ế ừ ti p t 2011­2015 ữ S a ch a  Nhà Văn  hóa huy n ệ Na Rì D  án ự ở kh i công  ớ m i GĐ  2016­2020 Xây d ng ự Nhà Văn  ổ hóa T  2 th ấ ợ tr n Ch   ệ   ớ M i, huy n ợ ớ Ch  M i Xây d ng ự Nhà Văn  ổ hóa T  5 th ấ ợ tr n Ch   ệ   ớ M i, huy n ợ ớ Ch  M i Nhà Văn  hóa xã Hà  Hi uệ Nhà Văn  hóa xã H o ả Nghĩa Nhà Văn  hóa xã  Quang  Thu nậ Nhà Văn  hóa xã Nh  ư Cố Nhà Văn  hóa xã Yên  Đĩnh Nhà Văn    hóa xã Bình  Văn Nhà Văn  hóa xã  Nông Th nhị D  Ự PHÒNG