
ÔN T P SINH H C T BÀOẬ Ọ Ế
¤ Đáp án:
1c... 2a... 3d... 4a... 5 1d... 6b... 7b... 8b...
9d... 10a... 11a... 12d... 13d... 14a... 15c... 16b...
17a... 18c... 19b... 20d... 21b... 22c... 23d... 24d...
25d... 26d... 27d... 28d... 29a... 30b... 31d... 32a...
33b... 34b... 35c... 36b... 37c... 38d... 39c... 40a...
41a... 42d... 43d... 44b... 45d... 46d... 47c... 48d...
49b... 50b... 51b... 52c...
1/ M ng l i n i ch t tr n phát tri n trong lo i tạ ướ ộ ấ ơ ể ạ ế
bào nào?
aT bào b ch c uế ạ ầ
bT bào cế ơ
cT bào ganế
dT bào th n kinhế ầ
2/ Khi cho TB h ng c u vào n c c t, hi n t ng gìồ ầ ướ ấ ệ ượ
s x y ra: ẽ ẩ
aTo ra và b vị ỡ
bCo nguyên sinh
cTB nh điỏ
dKhông thay đ iổ
3/ Khi cho TB đ ng v t vào n c mu i 10%, hi nộ ậ ướ ố ệ
t ng gì s x y raượ ẽ ẩ
aTB ph n co nguyên sinhả
bB vị ỡ
cTB tr ng lênươ
dCo nguyên sinh
4/ Khi đ a TB th c v t vào trong môi tr ng uư ự ậ ườ ư
tr ng, sau m t th i gian nh vài gi t n c c t hi nươ ộ ờ ỏ ọ ướ ấ ệ
t ng x y ra làượ ả
aTB ph n co nguyên sinhả
bTB tr ng lênươ
cB vị ỡ
dCo nguyên sinh
5/ Khi v n chuy n ch đ ng qua màng, m i lo iậ ể ủ ộ ỗ ạ
prôtêin đ c v n chuy n nh th nàoượ ậ ể ư ế
aV n chuy n m t lúc hai ch t ng c chi u ậ ể ộ ấ ượ ề
bV n chuy n m t ch t riêngậ ể ộ ấ
cV n chuy n m t lúc hai ch t cùng chi uậ ể ộ ấ ề
dC A, B, C đ u đúngả ề
6/ V n chuy n ch đ ng các ch t qua màng t bàoậ ể ủ ộ ấ ế
là
1. T n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ caoừ ơ ồ ộ ấ ế ơ ồ ộ
2. T n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th pừ ơ ồ ộ ế ơ ồ ộ ấ
3. Tiêu t n NLố
4. Mang tính ch n l c ọ ọ
a1, 2, 3 b1, 3, 4
c1, 2, 3, 4 d2, 3, 4
7/ C u t o ch y u c a ch t n n ngo i bào và ch cấ ạ ủ ế ủ ấ ề ạ ứ
năng là
aCác lo i s i glicôprôtêin, b o v TBạ ợ ả ệ
bCác lo i s i glicôprôtêin,các ch t vô c và h uạ ợ ấ ơ ữ
c , giúp TB liên k t v i nhau t o thành mô và thu nh nơ ế ớ ạ ậ
thông tin
cCác ch t h u c , giúp TB liên k t v i nhau và thuấ ữ ơ ế ớ
nh n thông tinậ
dC 3 câu đ u đúngả ề
8 / Trong c u trúc màng sinh ch t lo i prôtêin chi m sấ ấ ạ ế ố
l ng nhi u nh t có ch c năng làượ ề ấ ứ
aEnzim bV n chuy nậ ể
cHoocmôn dKháng thể
9/ C u trúc nào liên quan đ n s v n đ ng c a TB?ấ ế ự ậ ộ ủ
aVi ng, lông và roi, khung x ng TBố ươ
bVi s i, lông và roi, khung x ng TBợ ươ
cVi s i, vi ng, lông và roi, trung thợ ố ể
dVi s i, vi ng, lông và roi, khung x ng TBợ ố ươ
10/ V n chuy n n i bào và t ng h p prôtêin và lipit làậ ể ộ ổ ợ
ch c năng c aứ ủ
aL i n i ch tướ ộ ấ
bB máy Gôngiộ
cLizôxôm
dC A và B đúng ả
11/ Bào quan có ngu n g c t l i n i ch t tr n là ồ ố ừ ướ ộ ấ ơ
aPerôxixôm bRibôxôm
cLizôxôm dTi thể
12/ Đi m khác nhau gi a ribôxôm TB nhân s và TBể ữ ơ
nhân th c làự
aTB nhân s có ribôxôm lo i 70S, TB nhân th c cóơ ạ ự
ribôxôm lo 70S và 80Sạ
bTB nhân s có ribôxôm tr ng thái t do, TB nhânơ ở ạ ự
th c đa s ribôxôm tr ng thái liên k tự ố ở ạ ế
cTB nhân s ribôxôm có kích th c l n h n TBơ ướ ớ ơ
nhân th c ự
dC A và B đúngả
13/ Thành ph n c u t o c a nhân TB g mầ ấ ạ ủ ồ
1. Màng nhân
2. D ch nhânị
3. L nhânỗ
4. Nhân con
5. Ch t nhi m s cấ ễ ắ
a2, 3, 5 b1, 2, 3, 4, 5
c1, 3, 5 d1, 2, 4, 5
14/ Câu nào sau đây đúng
aTrong nhân di n ra quá trình t ng h p ARN, trongễ ổ ợ
TBch t t ng h p prôtêinấ ổ ợ
bNhân con ch a NST, ADN nên mang thông tin diứ
truy n c a c thề ủ ơ ể
cKhi t ng h p prôtêin thì h t l n và h t bé c aổ ợ ạ ớ ạ ủ
ribôxôm s tách nhau raẽ
dS l ng NST TB nhân th c không đ c tr ngố ượ ở ự ặ ư
cho loài
15/ T bào nào có nhi u ti th :ế ề ể
aT bào bi u bìế ể
b T bào b ch c uế ạ ầ
cT bào ganế

dT bào th n kinhế ầ
16/ M ng l i n i ch t h t phát tri n trong lo i tạ ướ ộ ấ ạ ể ạ ế
bào nào?
a T bào ganế
bT bào b ch c uế ạ ầ
cT bào th n kinhế ầ
dT bào cế ơ
17/ C u trúc c a l c l p g m:ấ ủ ụ ạ ồ
1. Ch t n n stroma, các h t nh granaấ ề ạ ỏ
2. Ch t n n stroma ch a ADN, ribôxômấ ề ứ
3. M i h t grana g m các túi d p g i là tilacôitỗ ạ ồ ẹ ọ
4. Trên màng tilacôit ch a h s c t ứ ệ ắ ố
5. Ch a ADN và ribôxômứ
a1, 2, 3, 4, 5
b1, 2, 3, 5
c1, 3, 4, 5
d1, 3, 5
18/ T bào nào c a đ ng v t có nhi u lizôxôm nh t:ế ủ ộ ậ ề ấ
aT bào th n kinhế ầ
bT bào ganế
cT bào cế ơ
d. T bào b ch c uế ạ ầ
19/ Cách vc nào sau đây thu c hình th c vc ch đ ngộ ứ ủ ộ
1. Vc glucô đ ng th i v i natriồ ờ ớ
2. Vc n c nh kênh prôtêinướ ờ
3. Vc Ca++
4. Vc Na+ , K+ nh b m prôtêinờ ơ
5. Vc các ch t có kích th c l nấ ướ ớ
a1, 2, 3, 4, 5
b1, 4, 5
c1, 3, 4, 5
d1, 2, 4
20/ Câu nào sai trong các câu sau đây:
aNăng l ng c a sinh gi i b t đ u t ánh sángượ ủ ớ ắ ầ ừ
m t tr i chuy n đ n cây xanh thành năng l ng hoá h cặ ờ ể ế ượ ọ
trong các ch t h u cấ ữ ơ
bCác ch t h u c đ c phân gi i d n đ t o NLấ ữ ơ ượ ả ầ ể ạ
d i d ng ATPướ ạ
cĐ ng v t ăn TV t và NL đ c truy n trongộ ậ ậ ượ ề
chu i và l i th c ăn ỗ ướ ứ
dCác vi sinh v t cũng nh n năng l ng t th c v tậ ậ ượ ừ ự ậ
r i truy n sang đ ng v tồ ề ộ ậ
21/ ATP là gì?
aĐ c c u t o b i ađênozin, đ ng đeoxiribô vàượ ấ ạ ở ườ
3 nhóm phôtphat
bLà h p ch t cao năng vì liên k t gi a hai nhómợ ấ ế ữ
phôtphat cu i cùng trong ATP r t d b phá v đ gi iố ấ ễ ị ỡ ể ả
phóng NL
cCh có trong TB đ ng v tỉ ộ ậ
dC A và B đúngả
22/ T i sao ATP đ c coi là đ ng ti n NL:ạ ượ ồ ề
aVì ATP có hình d ng gi ng đ ng ti nạ ố ồ ề
bVì ATP là ch t ch a nhi u NL và r t khó phânấ ứ ề ấ
huỷ
cVì ATP là m t lo i NL đ c TB s n sinh ra độ ạ ượ ả ể
dùng cho m i ph n ng c a TBọ ả ứ ủ
dC 3 câu đ u đúngả ề
23/ Các d ng t n t i c a enzim trong t bàoạ ồ ạ ủ ế
aHoà tan trong t bào ch tế ấ
bLiên k t thành chu i trong t bào ch tế ỗ ế ấ
cLiên k t ch t ch v i các bào quan xác đ nh trongế ặ ẽ ớ ị
TB
dC A và C đúngả
24/ Enzim làm gi m NL ho t hoá b ng cáchả ạ ằ
aTăng t c đ ph n ng trong TBố ộ ả ứ
bLiên k t v i nhi u c ch tế ớ ề ơ ấ
cNâng cao nhi t đ đ ph n ng di n ra d dàngệ ộ ể ả ứ ễ ễ
dT o ra nhi u ph n ng trung gianạ ề ả ứ
25/ N ng đ c ch t nh h ng nh th nào t iồ ộ ơ ấ ả ưở ư ế ớ
ho t đ ng c a enzimạ ộ ủ
aC ch t nhi u enzim ho t đ ng m nhơ ấ ề ạ ộ ạ
bC ch t quá nhi u s kìm hãm s ho t đ ng c aơ ấ ề ẽ ự ạ ộ ủ
enzim
cC ch t ít enzim không ho t đ ngơ ấ ạ ộ
dC A và B đúngả
26/ Câu nào sau đây sai:
aCác ch t trong TB đ c chuy n hoá thông quaấ ượ ể
hàng lo t ph n ng c a enzim ạ ả ứ ủ
bTB đi u hoà quá trình trao đ i ch t thông qua vi cề ổ ấ ệ
đi u khi n enzim b ng c ch ho c ho t hoá enzimề ể ằ ứ ế ặ ạ
cTrao đ i ch t bao g m nhi u ph n ng sinh hoáổ ấ ồ ề ả ứ
trong TB
dKhi c n t ng h p nhanh m t ch t nào đó v i sầ ổ ợ ộ ấ ớ ố
l ng l n, TB s d ng nhi u lo i enzimượ ớ ử ụ ề ạ
27/ Nh ng s ki n x y ra trong quá trình hô h p ữ ự ệ ả ấ
aCác ch t h u c b phân gi i thành COấ ữ ơ ị ả 2 và H2O
bNL trong ch t h u c đ c gi i phóng chuy nấ ữ ơ ượ ả ể
sang d ng NL d s dung (ATP)ạ ễ ử
cCác ch t h u c đ c chuy n đ i t ch t nàyấ ữ ơ ượ ể ổ ừ ấ
thành ch t khácấ
dC A và B đúngả
28/ Th nào là quá trình đ ng phânế ườ
aLà quá trình bi n đ i phân t saccarôz trong tế ổ ử ơ ế
bào
bLà quá trình bi n đ i phân t prôtêin trong t bàoế ổ ử ế
ch tấ
cLà quá trình bi n đ i phân t glucôz trong ch tế ổ ử ơ ấ
n n ti thề ể
dLà quá trình bi n đ i phân t glucôz trong t bàoế ổ ử ơ ế
ch tấ
29/ K t qu c a đ ng phânế ả ủ ườ
a2 axit piruvic + 2 ATP + 2 NADH
b2 axit piruvic + 1 ATP + 2 NADH
c6 CO2 + 6 H2O
d2 axit piruvic + 2 ATP + 1 NADH
30/ Câu nào sau đây sai:
aaxetyl CoA s đi vào chu trình Crepẽ
bTrong chu trình Crep 2 phân t axetyl CoA s bử ẽ ị
oxi hoá hoàn toàn t o ra 4 phân t Hạ ử 2O
cCác phân t axit piruvic t t bào ch t đ cử ừ ế ấ ượ
chuy n qua màng ngoài và màng trong vào ch t n n ti thể ấ ề ể
dTrong ti th axit piruvic b oxi hoá và t o ra axetylể ị ạ
CoA

31/ S n ph m c a m t phân t axetyl CoA b oxi hoáả ẩ ủ ộ ử ị
hoàn trong chu trình Crep
a2 CO2, 1 ATP, 2 FADH2, 3 NADH
b1 CO2, 1 ATP, 1 FADH2, 2 NADH
c4 CO2, 2 ATP, 2 FADH2, 6 NADH
d2 CO2, 1 ATP, 1 FADH2, 3 NADH
32/ Quá trình oxi hoá axetyl coA di n ra đâuễ ở
aCh t n n ti thấ ề ể
bTrong ribôxôm
cT bào ch tế ấ
dC 3 câu đ u đúngả ề
33/ Chu i chuy n electron hô h pỗ ề ấ
I. Electron đ c chuy n t NADH và FADHượ ể ừ 2 t iớ
oxi thông qua các ph n ng oxi hoá khả ứ ử
II. ph n ng cu i cùng oxi b kh t o ra n cỞ ả ứ ố ị ử ạ ướ
III. 1NADH t o ra 3ATP, 1FADHạ2 t o ra 2ATPạ
IV. H+ đi t ch t n n qua màng trong ti th raừ ấ ề ể
kho ng gi a hai màngả ữ
aI, II bI, II, IV
cI, II, III, IV dI, II, IV
34/ S n ph m phân gi i hoàn toàn prôtêin làả ẩ ả
aCO2, H2O
bCO2, H2O, -NH2
cAxit amin
dC A và B đúngả
35/ Glixêrin và axit béo là s n ph m c a s phân gi iả ẩ ủ ự ả
lipit s ti p t c b bi n đ i t o ra....(1).......đi vào ....ẽ ế ụ ị ế ổ ạ
(2)....
(1) và (2) là
aCO2, H2O, chu i v n chuy n đi n tỗ ậ ể ệ ử
bAxit piruvic, chu i v n chuy n đi n tỗ ậ ể ệ ử
cAxetyl CoA, chu trình Crep
dAxetyl CoA, đ ng phânườ
36/ S m bào là hi n t ngự ẩ ệ ượ
aMàng t bào h p th các ch t l ngế ấ ụ ấ ỏ
bCác ch t l ng không l t qua các l màng, khi ti pấ ỏ ọ ỗ ế
xúc v i màng sinh ch t, màng t o nên bóng bao b c l iớ ấ ạ ọ ạ
cCác ch t l ng b TB hút vào ng c chi u građienấ ỏ ị ượ ề
n ng đồ ộ
dC 3 câu đ u đúng ả ề
37/ Hi n t ng khuy ch tán g mệ ượ ế ồ
aXu t bào và nh p bàoấ ậ
bm bào và th c bàoẨ ự
cTh m tách và th m th uẩ ẩ ấ
dT t c đ u saiấ ả ề
38/ Các con đ ng khuy ch tán qua màng sinh ch tườ ế ấ
là:
aKhuy ch tán qua kênh prôtêin mang tính ch n l cế ọ ọ
bKhuy ch tán qua l màng kênh prôtêin khôngế ỗ
mang tính ch n l cọ ọ
cKhuy ch tán qua l màng mang tính ch n l cế ỗ ọ ọ
dKhuy ch tán qua l màng không mang tính ch nế ỗ ọ
l cọ
39/ Khi cho TB th c v t vào m t dung d ch, m t látự ậ ộ ị ộ
sau có hi n t ng co nguyên sinh. Nguyên nhân c aệ ượ ủ
hi n t ng này làệ ượ
aDung d ch có n ng đ ch t hoà tan th p h n n ngị ồ ộ ấ ấ ơ ồ
đ d ch t bàoộ ị ế
bDung d ch có n ng đ ch t hoà tan b ng n ng đị ồ ộ ấ ằ ồ ộ
d ch t bàoị ế
cDung d ch có n ng đ ch t hoà tan cao h n n ngị ồ ộ ấ ơ ồ
đ d ch t bàoộ ị ế
dPh n ng t v c a t bào trong môi tr ng lả ứ ự ệ ủ ế ườ ạ
40/ Bào quan có kh năng t ng h p nên prôtêin màngả ổ ợ
cho bào quan là
aTi th , l c l pể ụ ạ
bLizôxôm, không bào
cRibôxôm, perôxixôm
dT t c các bào quan trênấ ả
41/ Màng c a các bào quan đ u đ c c u t o b i 2ủ ề ượ ấ ạ ở
thành ph n chính làầ
aPhôtpholipit và prôtêin
bAxit nuclêic và phôtpholipit
cPrôtêin và axit béo
dLipit và glucô
42/ Câu nào sau đây sai
aNST c a vi khu n là ADN vòng và không cóủ ẩ
prôtêin lo i histônạ
bMàng sinh ch t c a vi khu n đ c c u t o b i 2ấ ủ ẩ ượ ấ ạ ở
thành ph n chính là phôtpholipit và prôtêinầ
cADN d ng vòng n m trong t bào ch t c a viạ ằ ế ấ ủ
khu n g i là plasmitẩ ọ
dBào quan c a vi khu n có màng bao b củ ẩ ọ
43/ Đ c đi m c a ph ng th c khu ch tán qua màngặ ể ủ ươ ứ ế
t bào làế
aG m khu ch tán qua kênh và qua l p képồ ế ớ
phôtpholipit
bX y ra khi có s chênh l ch n ng đả ự ệ ồ ộ
cTh đ ng, không tiêu hao NL và t c đ khu chụ ộ ố ộ ế
tán t l thu n v i di n tích khu ch tánỉ ệ ậ ớ ệ ế
dC 3 câu đ u đúngả ề
44/ Đi m khác nhau gi a ti th và l c l p là:ể ữ ể ụ ạ
1.Ti th có màng trong g p n p còn l c l p thì tr n nh nể ấ ế ụ ạ ơ ẵ
2. Ti th không có h s c t , còn l c l p có h s c tể ệ ắ ố ụ ạ ệ ắ ố
3. ATP đ c t o ra ti th dùng cho m i ho t đ ngượ ạ ở ể ọ ạ ộ
s ng c a t bào, còn l c l p dùng cho pha t iố ủ ế ụ ạ ố
4. Ti th có m i lo i t bào nhân th c còn l c l p chể ở ọ ạ ế ự ụ ạ ỉ
có th c v tở ự ậ
5. Ti th có ch c năng hô h p, l c l p có ch c năngể ứ ấ ụ ạ ứ
quang h p ợa1, 3, 4, 5 b1, 2, 3, 4,
5
c1, 3, 5 d1, 2, 4, 5
45/ Thành ph n hoá h c c a ribôxôm g m:ầ ọ ủ ồ
aLipit, ADN, ARN
bADN, ARN và nhi m s c thễ ắ ể
cADN, ARN và prôtêin
dARN và prôtêin
46/ Ho t đ ng nào sau đây không c n NL cung c p tạ ộ ầ ấ ừ
ATP
aV n chuy n oxi c a h ng c u ng iậ ể ủ ồ ầ ườ
bSinh tr ng cây xanhưở ở
cCo c ĐVơ ở
dKhu ch tán v t ch t qua màng TBế ậ ấ

47/ Nhi t đ t i u cho ho t đ ng c a enzim làệ ộ ố ư ạ ộ ủ
a25 – 35 b40 - 50
c35 – 40 d30 - 40
48/ Khi môi tr ng có nhi t đ th p h n nhi t đườ ệ ộ ấ ơ ệ ộ
t i u c a enzim, đi u nào sau đây đúngố ư ủ ề
aEnzim m t ho t tínhấ ạ
bNhi t đ tăng không làm thay đ i ho t tính c aệ ộ ổ ạ ủ
enzim
cHo t tính enzim gi m khi nhi t đ tăng lênạ ả ệ ộ
dHo t tính enzim tăng theo s gia tăng c a nhi tạ ự ủ ệ
độ
49/ Khi nhi t đ mt v t quá nhi t đ t i u c aệ ộ ượ ệ ộ ố ư ủ
enzim thì
aC 3 câu đ u đúngả ề
bHo t tính enzim gi m d n và có th m t hoànạ ả ầ ể ấ
toàn
cKhông thay đ i ổ
dHo t tính enzim tăng lênạ
50/ Đ pH t i u cho ho t đ ng c a ph n l n enzimộ ố ư ạ ộ ủ ầ ớ
là
a5-6 b6-8
c6-7 d8-9
51/ Bào quan có màng kép là
aL i n i ch t, ti thướ ộ ấ ể
bTi th , l c l p, nhânể ụ ạ
cKhông bào, lizôxôm
dB máy Gôgiộ
52/ NL c a ATP tích lu ủ ỹ ở
aM t liên k t phôtphat ngoài cùngộ ế ở
bHai liên k t phôtphat g n phân t đ ngế ở ầ ử ườ
cHai liên k t phôtphat ngoài cùngế ở
dC 3 nhóm phôphatả
CHÚ THÍCH VÀO HÌNH VẼ
