Qu Đ u T ỹ ầ
ư
www.themegallery.com
M c L c
ụ
ụ
1
Khái ni mệ
2
Phân lo i và so sánh
ạ
3
Qu đ u t
qu c t
ỷ ầ ư
ố ế
4
Qu đ u t
Vi
t Nam
ỹ ầ ư ệ
LOGO
www.themegallery.com
Nhóm
ng Hi n
ề
ươ
ầ
ầ
ư
ọ
Huỳnh Trung Nghĩa Huỳnh Tr ng Sang ọ Huỳnh Th Ph ị Cao Th Minh Tâm ị Tr n Xuân Tr m Đào Th Bích Trâm ị Bùi Th Lị ự Lê Th H u ị ậ L u Th Ng c Sang ị Nguy n Văn Hòa
ễ
LOGO
www.themegallery.com
Khái ni mệ
Qu đ u t
là m t đ nh ch tài chính phi ngân
ỹ ầ ư
ộ ị ữ
ố
ề
ế i có v n (thu hút ườ ồ
ố
ả
ỗ ừ ườ ầ ể ầ ư
ề
các ngu n thông tin khác i c n v n (s d ng các kho n ử ụ vào các tài s n khác nhau ả ụ ổ
ế
ế
hàng, trung gian gi a ng ti n nhàn r i t nhau) và ng ti n đó đ đ u t thông qua công c c phi u, trái phi u và ti n t
)
ề ệ
ộ
ữ
i có v n g p ng
Nói cách khác, qu đ u t ỹ ầ ư ố
ườ
là m t trong nh ng i có nhu ườ
ặ
c u n i giúp ng ố c u v v n. ề ố
ầ ầ
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
1. Căn c vào ngu n v n huy đ ng:
ứ
ồ
ộ
ố
ể
t p th (qu công chúng) ỹ Là qu huy đ ng v n b ng cách phát hành r ng rãi ra ộ
+ Qu đ u t ỹ ầ ư ậ ỹ
ộ
ể
ư
ẻ
ệ
ằ ố có th là cá nhân hay pháp công chúng. Nhà đ u t ầ ư riêng l . Qu nhân nh ng đa ph n là các nhà đ u t ỹ ầ ư ầ nh ph công chúng cung c p cho các nhà đ u t ng ỏ ươ ầ ư ấ ti n đ u t , gi m thi u r i đ m b o đa d ng hóa đ u t ầ ư ạ ể ủ ả ả ầ ư ả ệ th p v i hi u qu cao do tính chuyên ro và chi phí đ u t ả ớ ầ ư ấ nghi p c a đ u t i. mang l ạ ầ ư ủ
ệ
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
ỹ ầ ư
+ Qu đ u t ỹ
cá nhân (Qu thành viên) ỹ ằ
,
ố ộ ọ
ể ượ ự ị
ẻ c l a ch n tr ế
ậ
ủ
ậ
ỹ nhân th
ng v i l
ỹ ư
ườ
ể
Qu này huy đ ng v n b ng ph ng th c phát ươ ộ ứ hành riêng l cho m t nhóm nh các nhà đ u t ỏ ầ ư c, là các cá nhân hay có th đ ướ các đ nh ch tài chính ho c các t p đoàn kinh t ặ ế l n, do v y tính thanh kho n c a qu này s th p ỹ ẽ ấ ả ớ h n qu công chúng. Các nhà đ u t vào các ầ ư ơ ng v n l n, và đ i l qu t i ố ớ ổ ạ ớ ượ h có th tham gia vào trong vi c ki m soát đ u ầ ể ệ ọ t c a qu . ư ủ
ỹ
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
2. Căn c vào c u trúc v n đ ng v n: ấ
ứ
ậ
ộ
ố
ỉ
ỹ
ấ
ứ
ỹ
ỹ ộ ầ ự
ệ
khi nhà đ u t
có nhu c u bán l
ế
ệ ầ
ạ
ạ
ố ỉ ầ ư ả
ỹ ầ ư ỹ
i. ệ
ạ
ế ỹ ẽ ượ
ứ
ể
ặ
ứ
ứ ổ ứ ấ
ủ
ỹ
VF1 do công
c a mình thông qua ỹ ố ị ứ t Nam, đó là Qu đ u t ỹ ầ ư
ạ
+ Qu đóng ỹ Đây là hình th c qu phát hành ch ng ch qu m t l n duy nh t khi ứ ti n hành huy đ ng v n cho qu và qu không th c hi n vi c mua ộ ế i c phi u/ch ng ch đ u t l ứ ạ ổ Nh m t o tính thanh kho n cho lo i qu này, sau khi k t thúc vi c ằ huy đ ng v n (hay đóng qu ), các ch ng ch qu s đ c niêm y t ế ỉ ỹ ố ộ ng ch ng khoán. Các nhà đ u t trên th tr có th mua ho c bán ầ ư ị ườ đ thu h i v n c phi u ho c ch ng ch đ u t ỉ ầ ư ủ ặ ế ể ồ ố ng th c p. T ng v n huy đ ng c a qu c đ nh và không th tr ộ ổ ố ị ườ bi n đ i trong su t th i gian qu ho t đ ng. Hình th c qu đóng ổ ạ ộ ỹ ờ ế này m i đ ớ ượ ty VFM huy đ ng v n và qu n lý.
ố c áp d ng t ộ
i Vi ệ ả
ụ ố
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
+ Qu mỹ ở
ỹ
ổ
ộ
ớ
ỹ ở ế
ủ
đ
ỹ ầ ư
ấ ặ ứ
i ch ng ch qu đ u t ỉ
ạ i các ch ng ch theo giá tr thu n
ả
ứ
cho ị
ị
ự
ự
ứ
ờ ị ớ
ỉ ứ ỹ c th c hi n tr c ệ ỹ ượ ứ
ả
ỉ
c niêm y t trên th tr ế
ỹ ệ
i
ả c có n n kinh t ề
ớ ứ
ế
ứ ứ và th tr ỹ
Khác v i qu đóng, t ng v n cũa qu m bi n đ ng theo ố t ng ngày giao d ch do tính ch t đ c thù c a nó là nhà ừ ị c quy n bán l đ u t ề ầ ư ượ qu , và qu ph i mua l ầ ạ ỹ ỹ vào th i đi m giao d ch. Đ i v i hình th c qu này, các ố ớ ể giao d ch mua bán ch ng ch qu đ ỉ ti p v i công ty qu n lý qu và các ch ng ch qu không ế ỹ ng ch ng khoán. Do vi c đòi đ ị ườ ượ h i tính thanh kho n cao, hình th c qu m này m i ch ỉ ỹ ở ỏ ng ch ng t n t ị ườ ồ ạ ở khoán phát tri n nh Châu Âu, M , Canada… và ch a ư có m t t
i Vi
các n ướ ư ể t Nam. ệ
ặ ạ
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
3. Căn c vào c c u t ứ
ơ ấ ổ
ch c và ho t đ ng c a qu : ỹ ạ ộ
ứ
ủ
d ng công ty
ỹ ầ ư ạ
là m t pháp nhân, t c là m t công ty
ộ
c. C quan
ộ ơ
ấ ủ
ượ ề
ậ ừ ả
ị
ứ ỹ ầ ư c hình thành theo quy đ nh c a pháp lu t t ng n ướ ị ỹ ệ
ổ ộ
ả
ỹ ự
ả
ỹ
ầ ư ầ ủ c a công ty qu n lý qu và có quy n thay đ i công ty qu n lý
ọ ả
ề
ỹ
ổ ạ ộ
ả
ỹ
ư ấ
ế
, ch u trách nhi m ti n hành phân tích đ u t ầ ư ị
ị ầ ư
ự
ệ
ệ
và th c hi n các công vi c qu n tr kinh ả t Nam b i theo quy ở
ấ
+ Qu đ u t Trong mô hình này, qu đ u t đ ủ đi u hành cao nh t c a qu là h i đ ng qu n tr do các c đông ộ ồ (nhà đ u t ) b u ra, có nhi m v chính là qu n lý toàn b ho t ạ ụ đ ng c a qu , l a ch n công ty qu n lý qu và giám sát ho t đ ng ạ ộ ộ đ u t ả ầ ư ủ qu . Trong mô hình này, công ty qu n lý qu ho t đ ng nh m t ư ộ ỹ v n đ u t nhà t , ệ ầ ư qu n lý danh m c đ u t ụ ả doanh khác. Mô hình này ch a xu t hi n ư không có t đ nh c a UBCKNN, qu đ u t
Vi ệ ở ệ cách pháp nhân. ư
ỹ ầ ư
ủ
ị
LOGO
www.themegallery.com
Phân Lo iạ
+ Qu đ u t
ỹ ầ ư ạ
d ng h p đ ng ợ
ồ
ớ
ạ
. Khác v i mô hình qu đ u t ả
ệ
ỹ ứ
ệ
ự
ầ ư
ỹ ế ụ
ỹ ầ ư không ph i là pháp nhân. ộ ề
ỹ
ả
ạ ủ
ề ả ỹ
ả
ỹ c th hi n b ng h p đ ng giám sát trong đó quy ượ
ể ệ
ợ
ệ
ệ
ị
ự i c a các nhà đ u t ầ ư ả
ỹ
ệ
ề ợ ủ ư d ng công ty) và y thác vi c đ u t ủ i cao nh t t
ồ i và nghĩa v c a hai bên trong vi c th c hi n và giám ụ ủ đ b o v quy n l . Nhà đ u t ầ ư ệ i góp v n vào qu (nh ng không ph i là c đông nh ư ổ cho công ầ ư kho n v n ố ả ấ ừ
ả
ả
ả
ợ
Đây là mô hình qu tín thác đ u t ầ ư ỹ d ng công ty, mô hình này qu đ u t ỹ ầ ư Công ty qu n lý qu đ ng ra thành l p qu , ti n hành vi c huy đ ng ả ậ v n, th c hi n vi c đ u t theo nh ng m c tiêu đã đ ra trong đi u ố ữ ệ qu . Bên c nh đó, ngân hàng giám sát có vai trò b o qu n v n và l ố ệ các tài s n c a qu , quan h gi a công ty qu n lý qu và ngân ệ ữ ả hàng giám sát đ ằ đ nh quy n l ề ợ sát vi c đ u t ầ ư ể ả ệ là nh ng ng ữ ườ ố mô hình qu đ u t ỹ ầ ư ạ ty qu n lý qu đ b o đ m kh năng sinh l ỹ ể ả đóng góp c a h ọ
ủ
LOGO
www.themegallery.com
So Sánh
Qu đ u t
Cá Nhân
ỷ ầ ư
ỷ ầ ư ậ
ộ
t p th ố
ằ
cho 1
ắ ẻ
Qu đ u t ể -Huy đ ng v n b ng cách phát hành r ng ộ rãi ra công chúng
-Huy đ ng v n b ng cách ố ộ phát hành riêng l nhóm nhỏ
là các cá nhân
là cá
-Nhà đ u t ầ ư hay các đ nh ch tài chính ị
ế
-Nhà đ u t ầ ư nhân hay pháp nhân
-Tính thanh kho n th p
ấ
ả
-Tính thanh kho n ả cao
LOGO
www.themegallery.com
So Sánh
d ng h p
ỹ ầ ư ạ
ợ
Qu đ u t
d ng công ty
ỹ ầ ư ạ
Qu đ u t đ ngồ
-Qu đ u t
là 1 pháp nhân
ỹ ầ ư
-Không ph i là pháp nhân
ả
ộ ồ
ị
ồ
ố
-Do h i đ ng qu n tr các ả c đông đi u hành ổ
ề
-Do nh ng ngu i góp v n ữ vào quỹ
Vi
t
ấ
ệ ở ệ
-Có
t Nam
Vi ở ệ
-Ch a xu t hi n ư Nam
LOGO
www.themegallery.com
So Sánh
Qu đ u t
m
ỷ ầ ư ở
Qu đ u t
đóng
ỷ ầ ư
ng,
ế
ườ
ng
-Lo i ch ng khoán phát hành là c ạ ổ phi u th ế
ứ ườ
-Có th phát hành c phi u th c phi u u đãi ho c trái phi u ế ổ
ể ế ư
ổ ặ
ng ch ng khoán hi n hành
ố ượ
ứ
ệ
-S l
ố ượ
ng c phi u hi n hành c đ nh ệ
ố ị
ế
ố
-S l luôn thay đ iổ
-Chào bán ra công chúng ch 1 l n
ầ
ỉ
-Chào bán ra công chúng liên t cụ
-Không mua l
i các CK đã phát hành
ạ
ỹ ẵ
ế
ố
ế
ị
-Qu s n sàn mua l phát hành theo giá tr TS thu n
i các c phi u đã ổ ầ
ạ ị
c phép giao d ch trên ượ ứ
ứ
ổ
ự ế ừ
-C phi u đ TTCK chính th c hay phí CL th c (OTC)
ng
ượ
c xác đ nh b i l ị
i môi gi
ng gia
i th
c phép mua tr c ti p t -C phi u đ ượ ế i b o lãnh phát hành hay QĐT, ng ườ ả ng ớ ườ
ươ
phí
ầ
ị
ệ
ầ ặ
ấ
ị
-Giá mua là giá tr TS thu n+ l bán
-Giá mua đ cung c u .Do đó giá mua có th cao h n ho c th p h n giá tr tài s n ơ ơ thu nầ
ở ượ ể ả LOGO
www.themegallery.com
TRÒ CH I M Đ U
Ơ Ở Ầ
FPT
VFF
IDG
SSI
VF1
VIEL
VOF
BIDV
LOGO
www.themegallery.com
Qu đ u t
Vi
t Nam
ỹ ầ ư ệ
ỹ đầ
ư
ứ
ệ
u t Ch ng khoán Vi t
- là qu công chúng dang đóng đ u tiên c a Vi
t Nam
VF1 – Qu Nam ỹ
ủ
ầ
ệ
- huy đ ng ngu n v n t
cá nhân, pháp nhân trong và ngoài n
c
ố ừ
ộ
ồ
ướ
đ ng trong vòng 10 ngày vào
ố
ầ
ỷ ồ
VF1 đ
c niêm y t t
ượ
ế ạ ở
i S Giao d ch Ch ng ị
ứ
-quy mô v n ban đ u 300 t tháng 4/2004. - Qu đ u t ỹ ầ ư khoán Tp. HCM
c danh m c đ u t
cân đ i, đa d ng
ự
ầ ư
ụ
ố
ụ ậ
ượ ạ
ứ
ẽ
-M c tiêu xây d ng đ ạ - t p trung vào các lo i ch ng khoán đang và s niêm y t ế trên TTCK Vi
t Nam
ệ
̣
LOGO
www.themegallery.com
VF1 – Qu đ u t
Ch ng khoán Vi
t Nam
ỹ ầ ư
ứ
ệ
ch ng khoán Vi
t
Tên quỹ
ứ
ệ
ỹ ầ ư
Qu đ u t Nam
Tên vi
t
Qu đ u t
VF1
t t ế ắ
ỹ ầ ư
Mã giao d ch
VFMVF1, niêm yêt tai HOSE
ị
V n đi u l
1,000 t
đ ng
ề ệ
ố
ỷ ồ
M nh giá
ệ
10,000 đ ng/đ n v qu ỹ
ơ
ồ
ị
Th i h n ho t đ ng
10 năm k t
ngày thành l p
ạ ộ
ờ ạ
ể ừ
ậ
Ngân hàng giám sát
ng
ươ
ạ
Ngân hàng Ngo i Th Vi
t Nam (Vietcombank)
ệ
Công ty ki m toán
Ernst & Young Vietnam Ltd
ể
Chính sách c t c
ổ ứ
ấ ng niên
́ ̣
Hàng năm, d a trên c s c ơ ở ổ ự và các kho n đ u t t c t ầ ư ả ứ ừ đ c s ch p thu n c a Đ i ượ ự ạ ủ ậ LOGO h i Th ườ ộ www.themegallery.com
VF1 – Qu đ u t
Ch ng khoán Vi
t Nam
ỹ ầ ư
ứ
ệ
ế
ồ
ị
Tính đ n13/11/2008, giá tr tài s n ròng trong kỳ là 17.173 đ ng/ ả ch ng ch qu – tính trên 100 tri u ch ng ch qu . ỹ ệ
ứ
ứ
ỹ
ỉ
ỉ
ế
ị
Tính đ n ngày 5/3/2009, giá tr sàn s n ròng trong kỳ là 15.423 đ ng/ch ng ch quý – tính trên 100 tri u ch ng ch qu .
ả ệ
ứ
ứ
ồ
ỹ
ỉ
ỉ
Tp.HCM, ngày 01/10/2009
Giá thị trường cùa
CCQ (VNĐ) 01/10/2009
Thay đổi giá so với kỳ trước (VNĐ)
Chênh lệch giá so với NAV (%/đvq)
NAV Tuần (VNĐ / đvq) 01/10/ 2009
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%)
27,912
1.45%
16,000
400
LOGO www.themegallery.com 42,68%
VF1 – Qu đ u t
Ch ng khoán Vi
t Nam
ỹ ầ ư
ứ
ệ
LOGO
www.themegallery.com
VF1 – Qu đ u t
Ch ng khoán Vi
t Nam
ỹ ầ ư
ứ
ệ
15.6
0.4 2.63%
Tham chiếu 15.2
Mở cửa 15.5
Cao nhất 15.7
Thấp nhất 15.5
Khối lương 1,307,080
LOGO
Hệ số thanh khoản 1.3071%
www.themegallery.com
VF1 – Qu đ u t
Ch ng khoán Vi
t Nam
ỹ ầ ư
ứ
ệ
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 01/10/2009
KỲ TRƯỚC Ngày 24/09/2009
I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
2,832,265,517,616
2,766,420,716,638
(41,022,618,404)
65,844,800,978
II. Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ Trong đó
1. Thay đổi trong giá trị tài sản ròng
(41,022,618,404)
65,844,800,978
của quỹ do các hoạt động liên quan đến đầu tư của Quỹ trong kỳ
2. Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ
_
_
do việc phân phối thu nhập của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ
III. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
2,791,242,899,212
LOGO 2,832,265,517,616 www.themegallery.com
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
ố
công chúng d ng đóng do ạ góp v n thành l p ậ i nhu n t
ậ ừ
ụ
ắ
ợ
là qu đ u t ỹ ầ ư nhà đ u t ầ ư ế ạ
Nh m đ n m c tiêu thu l trung h n đ n dài h n. ế
S n sàng ch p nh n các r i ro t
trung
ủ
ẵ
ấ
ừ
ạ ậ
t
bình đ n cao. ế Mu n đ u t ố
ầ ư ừ
trung h n đ n dài h n. ế
ạ
ạ
LOGO
www.themegallery.com
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
Qu Tăng Tr ng Manulife - MAFPF1 Tên Quỹ ỹ ưở
V n đi u l 250.000.000.000 VNĐ ề ệ ố
Th i h n ho t đ ng 7 năm ạ ộ ờ ạ
Công ty Qu n lý Qu Manulife Vi t Nam Công ty qu n lýả ả ỹ ệ
10.000đ/đ n v qu M nh giá đ n v ị ệ ơ ơ ị ỹ
Giá phát hành 10.300đ/đ n v qu ơ ị ỹ
S l ng đăng ký t i ố ượ ố 1.500 đ n vơ ị
thi uể
S l ng đăng ký t i ố 250.000 đ n vơ ị
ố ượ đa
Phu ng th c thanh ứ ề ể ặ ố
ơ toán Ti n m t thông qua các nhà phân ph i ho c chuy n ủ kho n vào tài kho n c a Qu : ỹ ặ ả ả
M c tiêu đ u t ầ ư ụ ấ ự
ng v n trong th i gian t ưở ầ ư ằ ố ệ ạ
www.themegallery.com
Cung c p s tăng tr ế t Nam. ệ h n đ n dài h n b ng vi c đ u t ạ i Vi t ạ trung ờ ừ vào các c phi u ế ổ LOGO
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
ch ng khoán d ng đóng ạ ứ ỹ ầ ư Lo i quạ ỹ
t T l phân b tài ế ủ ố ề ệ ủ c a Qu ỹ ỷ ệ ổ
s nả
t ế ề ệ ủ c a Qu ỹ
Qu đ u t • Đ u t ầ ư ừ ổ • Đ u t ầ ư ừ ổ 65% đ n 95% c a V n Đi u l vào c phi u niêm y t: ế ế 0% đ n 25% c a V n Đi u l vào c phi u trên th tr ế
ề ệ ủ ủ ế c a Qu vào ti n ỹ ề
ủ ố ng OTC; ị ườ • T 0% đ n 10% c a V n Đi u l ố m t và nh ng công c n . ụ ợ ừ ặ ữ
i nhu n tham T l ậ M c đ tăng tr ộ ứ ưở ng c a ch s VN-INDEX ỉ ố ủ
l ỷ ệ ợ chi uế
ổ ứ ẽ ượ ể
Th i gian gi a 2 l n phân ph i c t c là 12 tháng. Chính sách phân ph i thu nh p C t c s đ ờ c chi tr hàng năm nh ng không đáng k . ư ố ổ ứ ữ ả ầ ậ ố
ngày • Th i h n phân ph i t ố ố ể ừ ố
i thi u: 20 ngày k t ỉ Th i h n phân ph i ờ ạ ch ng ch qu ứ ỹ ỉ
c y ban Ch ng khoán Nhà n ờ ạ ấ ượ ủ ỹ ướ ứ ệ ấ
ể Gi y phép phát hành ch ng ch qu ra công chúng ứ c c p có hi u đ l c.ự
ờ ạ ể ừ
• Th i h n phân ph i t ố ố ứ ỉ ngày Gi y ấ LOGO c ượ
y ban Ch ng khoán Nhà n phép phát hành ch ng ch qu ra công chúng đ www.themegallery.com c c p có hi u l c. ệ ự ủ ứ ấ i đa: 90 ngày k t ỹ ướ
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
ạ
ưở
ng và đa d ng hóa, ầ ư
ặ
ng ch ng
ế
vào các công ty niêm y t ho c ị ườ
ế ứ
ạ ệ
i lên cho các
Tăng tr t p trung đ u t ậ có k ho ch niêm y t trên th tr ế t Nam khoán Vi t p trung vào vi c phân tích t ệ ậ ch ng khoán riêng l
có ch n l c
ẻ
d ừ ướ ọ ọ
ng pháp phân tích tài
ươ
chính c b n cho t ng công ty
ừ
:Tài chính ngân hàng Vi n
ứ áp d ng ph ụ ơ ả ự
ễ
Lĩnh v c đ u t ầ ư thông, D ch v giao nh n ụ
ậ
ị
LOGO
www.themegallery.com
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
LOGO
www.themegallery.com
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
4.8
0.1 2.13%
Tham chiếu 4.7
Mở cửa 4.7
Cao nhất 4.9
Thấp nhất 4.6
Khối lương 164,870
LOGO
Hệ số thanh khoản 0.7701%
www.themegallery.com
Tăng Tr
ng Manulife
ỹ ầ ư
ưở
Qu đ u t (MAFPF1)
.
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO Ngày 24/09/2009 KỲ TRƯỚC Ngày 17/09/2009 ST T
1
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ 6,060,479,455 6,394,397,964
2
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư
3
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) 6,060,479,455 6,394,397,964
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 4
165,623,064,263 159,228,666,299
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 5
171,683,543,718
www.themegallery.com
6
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) 8,019 165,623,064,263 LOGO 7,736
Qu đ u t
qu c t
ỹ ầ ư
ố ế
Ố QU Đ U T PHÁT TRI N C A LIÊN H P QU C Ể Ỹ Ầ Ư Ợ Ủ
ế ủ ạ ộ
ồ ố
ố ự ủ ế ủ ự
ồ c thành viên, đ ng tài tr c a các n nguy n c a các và khu c, các t ồ ệ ch c qu c t ố ế ợ ủ ướ ổ
nhân. ơ ấ ổ
ch c: ứ ế ủ ố ị
ợ ể ơ ộ ằ
ợ ộ ự ự ố ố ị
ủ ồ ấ ấ
c p qu c ủ ở ấ ườ ủ ủ ố ạ
. Thành l p:ậ c thành l p năm 1966 theo Ngh quy t 2186(XXI) c a Đ i h i UNCDF đ ị ậ ượ đ ng Liên h p qu c. ợ 2. Ngu n v n : ố ồ Ngu n v n c a UNCDF ch y u là d a vào đóng góp t ủ n ứ ướ v c t ự ư 3. C c u t Theo Ngh quy t 2321(XXII) năm 1967 c a Đ i h i đ ng Liên h p qu c, ạ ộ ồ ng trình Phát tri n Liên h p UNCDF là c quan tr c thu c n m trong Ch ươ qu c (UNDP), ch u s giám sát và qu n lý c a T ng Giám đ c UNDP; H i ủ ổ ả đ ng Ch p hành c a UNDP đ ng th i là H i đ ng Ch p hành c a UNCDF. ộ ồ ờ ồ Đ i di n Th ng trú c a UNDP cũng là đ i di n c a UNCDF ệ ệ ạ gia.
LOGO
www.themegallery.com
Ỹ Ầ Ư
Ủ
Ể
QU Đ U T PHÁT TRI N C A LIÊN Ố H P QU C
Ợ
ỉ ụ
ỗ ợ
ể ụ ậ ủ ấ c ướ ng ươ ị
ể ạ ộ
ự c nghèo, ch y u là các n ủ ế ng trình phát tri n đ a ph ươ ạ ộ ậ ng (local ề ị
ươ ụ
ườ ự
ủ ằ
i nghèo b ng cách tăng c ị ớ
ưở
i nghèo đ i v i các ho t đ ng đ u t và xã h i tr c ằ ạ ộ ườ ế
4. Tôn ch m c đích: - M c tiêu chính c a UNCDF là h tr các n ướ ch m phát tri n nh t (LDCs) thông qua các ch và các ho t đ ng tài chính vi-mô. Hi n nay các ho t đ ng c a UNCDF t p ủ ệ trung vào 2 lĩnh v c chính, đó là: qu n lý chính quy n đ a ph ươ ả governance) và tài chính vi-mô (microfinance). ng th c ho t - M c đích bao trùm c a UNCDF là h tr gi m nghèo. Ph ạ ứ ỗ ợ ả ủ i nghèo, xây d ng năng l c s n xu t và cho ng đ ng c a UNCDF là đ u t ự ấ ả ầ ư ủ ộ ng s ti p c n c a tính t l c cho c ng đ ng ng ộ ự ự ậ ự ế ườ ườ ồ ng. Các i đ a ph i các c s h t ng và các d ch v c b n t i nghèo t ng ơ ở ạ ầ ườ ươ ị ụ ơ ả ạ ng c a ho t đ ng c a UNCDF đ ng th i còn nh m làm tăng c ng nh h ạ ộ ủ ả ườ ờ ồ ủ v kinh t c ng đ ng ng ộ ự ầ ư ề ố ớ ồ ộ ti p có tác đ ng đ n cu c s ng và k sinh nhai c a h . ọ ủ ố ộ ế ế ế ộ
LOGO
www.themegallery.com
Ủ
Ể
QU Đ U T PHÁT TRI N C A LIÊN H P QU C
Ỹ Ầ Ư Ố
Ợ
ươ ướ
ụ ng h ả
ả ả ự ủ ể ự ằ ỗ ợ ủ ủ
ố ự ự
ị ể ị
ệ ủ ườ
ng th c m i trong vi c thi ể ệ ườ ng và các th ch tài chính đ a ph ế i dân, đ c bi ặ ế ế ủ ớ
ệ ạ ộ
ố
ề ệ ệ ả ợ
ộ t c các ch ả ng tài chính vi-mô thông thoáng); tính ươ ườ ng trình d án có ch ự ả
ị ề ộ ữ ả
ệ ố ấ ặ ế ố
ch c đa, song ph ể ả ệ ố ổ ự ư ươ ứ ộ
ng h tr : 5. Chính sách và ph ỗ ợ Đ th c hi n m c đích gi m nghèo, m c tiêu chính sách h tr c a UNCDF ụ ệ ch (các ch ng trình và d án c a UNCDF tài tr nh m: Đ m b o tính t ợ ươ ự ng năng do qu c gia đó làm ch và th c hi n); xây d ng năng l c (tăng c ủ ự ng); l c cho các chính quy n đ a ph ươ ươ ề ự t c a ph n ); đ i s tham gia (đ m b o s tham gia c a ng ự ự ổ ụ ữ ả ả t k và th c hi n các m i (thí đi m m t s ph ứ ươ ệ ự ộ ố ớ ng và các ho t đ ng tài chính vi-mô); tác ch ng trình phát tri n đ a ph ươ ể ị ươ đ ng chính sách (ph i h p ch t ch v i các chính ph và các đ i tác khác ủ ặ ẽ ớ ố ợ ộ i cho vi c c i thi n qu n lý chính quy n thúc đ y thay đ i chính cách có l ẩ ổ đ a ph ng, phân c p và m t môi tr ấ ươ ng trình hành b n v ng (đ m b o t ữ ươ ả ấ ả đ ng đ đ m b o tính b n v ng k c khi UNCDF ch m d t s h tr ); ứ ự ỗ ợ ể ả ề quan h đ i tác (khuy n khích m i quan h đ i tác ch t ch v i chính ph , ủ ẽ ớ v i các t nhân, các NGO và xã h i dân ng, khu v c t ớ s ). ự
LOGO
www.themegallery.com
nh h
ng c a kh ng ho ng kinh t
Ả
ưở
ủ
ủ
ả
ế
Qu đ u t nhà n c c a Singapore l ỹ ầ ư ướ ủ ỗ vì kh ng ho ng tài chính ả ủ
LOGO
www.themegallery.com
www.themegallery.com
LOGO
Edit your company slogan