PHÒNG GIÁO D C TH XÃ BUÔN H ƯỜ
ƯỜ
Ị Ễ
Ộ
Ụ NG THCS NGUY N TR
Ồ NG T
TR
Ề
ươ
ầ
TÊN Đ TÀI
ng pháp s d ng máy tính c m tay trong
: “Ph
ả
gi
i toán 9
ử ụ ”
ễ
ổ
Giáo viên: Nguy n Lê Hà T : Toán Tin
Năm h c 2018 2019
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ (cid:0) (cid:0)
1
2
Ở Ầ Ầ I. PH N M Đ U
ớ ổ ươ ụ
1. Lý do ch n đ tài: ớ ạ ọ ề ệ Cùng v i vi c đ i m i ph ọ ấ ượ
ụ ọ
ọ ạ ỏ ố ọ ệ ướ ự ế ộ ố cu c s ng, vi c h ử ụ ể ỗ ợ ẫ ầ ọ
ầ ằ ng pháp d y h c nh m m c đích nâng cao ọ ng d y h c, kích thích ham mu n h c h i tìm tòi khám phá trong h c ch t l ọ ậ t p và áp d ng vào trong th c t ng d n h c sinh trung h c ơ ở c s nói riêng và h c sinh nói chung s d ng máy tính c m tay đ h tr tính toán là vi c làm c n thi ạ t trong d y h c.
ệ ệ ọ ế ề ọ ị
ế ườ ố ọ Hi n nay đa s h c sinh khi đ n tr ệ ệ ử ầ ể ế
ệ ườ ố ọ ừ ể ộ ng h c đ u trang b cho mình m t ậ c m tay đ cho ti n trong vi c tính toán khi làm bài t p. , nhân , ư ộ ng nh c ng , tr
chi c máy tính đi n t Đa s h c sinh dùng máy tính đ tính toán thông th chia , lũy th a, căn th c , ….
ư
ừ ố ớ ả ứ ạ ư ế ế ữ ố ề ơ t dùng i nh th nào, khi k t qu c a bài toán có nhi u h n 10 ch s ( tràn
ầ Đ i v i các lo i toán khác, h u nh các em hoàn toàn không bi ả ủ ế ế ử t x lý.
ặ ươ máy tính gi ọ màn hình) thì h c sinh không bi M t khác trong ch ng trình c i cách sách giáo khoa m i l
ấ ề ề
ế ề ứ ớ ượ ầ ượ t d y nhi u, ph n l n không đ
ủ ế ậ ầ ộ ế ạ ậ ế ầ ớ i m t s d ng toán không đ
ộ ố ạ ề ử ụ ể ả ộ ủ
ỉ ượ ề ặ ấ ọ
ủ ế ầ
ậ ầ ườ ể ọ ả ệ ơ
ố
ặ ạ ọ ộ ậ ả ng bài t p ả ử ụ nhi u và có r t nhi u bài t p c n ph i s d ng đ n máy tính c m tay. Trong khi c ch ng minh lí thuy t trình bày trong m t ti ượ c mà công nh n là ch y u, các thu t toán đ gi ệ ử trình bày đ y đ ; trong sách giáo khoa các n i dung v s d ng máy tính đi n t ầ ầ ở c trình bày c m tay th ph n “Bài đ c thêm”. V n đ đ t ra là làm ng ch đ ế ượ ế c h t tính năng c a chi c máy tính c m tay th nào đ h c sinh khai thác đ ậ ả i các bài toán đ n gi n, các bài toán có thu t toán, các bài toán có trong vi c gi ư ậ qui lu t nh dăy s , chu i …. Trong các kì thi ỗ ở ấ c p 3 ho c đ i h c b môn toán, các đ thi toàn b là đ ề
ọ ắ ế ệ ẽ ề ợ ấ ề ộ i r t nhi u.
ả ử ụ tr c nghi m, n u h c sinh s d ng thành th o máy tính s có l ạ
ươ ấ ậ
ớ ươ ử ụ ọ ủ t v i ch
ộ ươ ử ụ ả ộ ng nh trên tôi xin nêu ra m t gi ẽ ổ i pháp “Ph
ả
ụ ủ ề ụ
ạ ạ
ộ ầ ả ượ i đ c các bài toán thu c ph m vi
ạ ớ ừ ơ ả t s d ng thành th o các lo i máy tính c m tay CASIO, VINACAL. ạ t dùng các lo i máy tính trên, gi ế đ n gi n đ n nâng cao
ạ ế ậ Trong quá trình gi ng d y tôi nh n th y n u trình bày cho các em các ả ể ả ớ i các bài toán ngay i đ gi ng pháp s d ng máy tính cùng v i thu t gi ph ơ ọ ậ ứ ọ trong các bài h c c a sách giáo khoa s giúp cho h c sinh h ng thú h c t p h n, ớ ơ ậ ố ớ ế ng trình toán đ i m i m t cách nhanh chóng h n. V i ý ti p c n t ầ ư ưở t ng pháp s d ng máy tính c m tay trong gi i toán 9”. ệ M c tiêu, nhi m v c a đ tài: 2. ụ 2.1. M c tiêu: ọ a) H c sinh: (cid:0) Bi ế ử ụ (cid:0) Bi ế ươ ng trình toán l p 9 t ch b) Giáo viên :
(cid:0) Nâng cao ki n th c, có thêm kinh nghi m d y h c .
3
ứ ế ệ ạ ọ
ệ ụ
2.2. Nhi m v chính: ứ ề ị ộ ấ
ầ ữ ế ể ớ ơ ả ằ ể ử ụ
ọ ạ
ầ ẫ ớ ử ụ ệ ọ ọ ể ả i ng d n h c sinh s d ng máy tính c m tay đ gi
ả ướ ạ ố
ầ ệ ố ọ a) Đ i v i giáo viên:
ồ ậ
ệ ả ệ ể
ớ ế ọ c n i dung ôn t p cho h c sinh khi l ng ghép các ti t gi ng d y v i ạ ặ t cho đ i tuy n đ t hi u qu h n. ề ả ạ ả ơ i các bài toán v c các d ng toán cũng nh các ph ộ ươ ng pháp gi
ạ ầ
ượ ơ ở ề ạ ố ậ ủ ươ ả i các bài toán v đ i s và c c s lý lu n c a ph ng pháp gi
ạ
ố (cid:0) ng nghiên c u: ng: H c sinh kh i 9 ọ
ạ
(cid:0) Đ tài này nghiên c u v i m t m c đích duy nh t là nh m trang b cho ụ H c sinh nh ng kĩ năng c b n c n thi t đ các em có th s d ng thành ỗ ợ th o Máy tính c m tay h tr cho vi c h c toán l p 9. (cid:0) Nâng cao hi u qu h các bài toán s h c, đ i s và các bài toán liên quan khác. ố ớ ượ ộ Có đ ự ỗ ợ ủ ầ c a máy tính c m tay và đ c bi s h tr ư ượ ướ ị ng đ Đ nh h ứ ằ đa th c b ng máy tính c m tay. ố ớ ọ b) Đ i v i h c sinh: (cid:0) N m đ ắ ượ ng giác. l (cid:0) V n d ng linh ho t, có kĩ năng thành th o. ậ ụ ạ ứ ố ượ 3. Đ i t (cid:0) Đ i t ọ ố ượ ờ ụ ớ ạ i h n ph m vi đ tài:
ớ
ươ ứ Th i gian áp d ng: Năm h c 2017 – 2018 ề 4. Gi (cid:0) Nghiên c u môn l p 9 ứ 5. Ph ng pháp nghiên c u:
ươ 5.1. Ph
ng pháp quan sát: ệ ươ ư ể
Thông qua vi c gi ng d y đ tìm hi u đ a ra nh ng ph ứ ổ ứ ạ ạ ợ ữ ằ ể ng pháp và ượ ứ c h ng thú nh m phát huy tính tích
hình th c t ự ủ ọ c c c a h c sinh trong ti ự ả ọ ch c d y h c phù h p, gây đ ế ọ t h c. ế ả ứ ủ ế ọ ọ D a vào kh năng ti p thu ki n th c c a h c sinh qua các bài h c trên
ể
ớ l p, qua các bài ki m tra. ươ 5.2. Ph
ọ
ng pháp trò chuy n: ổ ớ ươ ệ ạ ọ ạ ể ứ ạ ả ạ ế ọ ế Trao đ i v i giáo viên d y toán khác và h c sinh đ tham kh o ý ki n ả ự ng pháp d y h c tích c c và cách th c d y h c đ t k t qu
ằ nh m rút ra ph cao.
ứ ươ ệ
5.3. Ph ọ ươ ể ệ ng pháp nghiên c u tài li u: Đ c và tìm hi u các tài li u trình bày v ph
ạ ộ ọ ả ậ ằ
ề ạ ng pháp d y h c tích ứ ủ ọ ch c ho t đ ng nh n th c c a h c sinh nh m tham kh o các ạ ộ ạ ọ
4
ự c c, cách th c t ế ấ v n đ lý lu n cũng nh cách ti n hành các ho t đ ng d y và h c. ệ ứ ổ ứ ậ ươ ư ự ng pháp th c nghi m: ề 5.4. Ph
ộ ố ụ Áp d ng m t s ph
ươ ộ ố ế ọ ừ ọ ọ ng pháp d y h c và hình th c t t h c t ứ ổ ứ ạ ạ ộ ch c ho t đ ng ữ ể ư ệ đó rút kinh nghi m đ đ a ra nh ng
ọ ạ ạ d y và h c vào m t s ti ươ ph
ợ ổ ọ ể ượ ự i đa các bu i h c th c hành đ các em đ c làm quen và
ng pháp d y và h c phù h p. ố ụ T n d ng t ọ ậ ố t các bài h c lý thuy t. ệ ế ạ ộ ố ư ậ ệ ậ luy n t p th t t (cid:0) Đan xen vi c gi t d y( đ a thêm m t s bài
ả ố ứ ạ
ờ ọ ườ ễ ế i toán trên MTCT trong các ti ề ế ợ ậ t p có s ph c t p, k t h p nhi u phép tính,…) (cid:0) Gi ng THCS Nguy n Tr h c thêm t ạ ườ i tr ộ ng T
Ầ Ộ II. PH N N I DUNG:
ậ
ơ ở ề ể ầ
ữ ộ ầ ườ ầ M i môn h c đ u góp ph n hình thành và phát tri n nh ng c s ban đ u ọ i. Riêng môn toán có m t t m quan tr ng
ệ ơ ở 1. C s lý lu n: ọ ỗ ủ ấ r t quan tr ng c a nhân cách con ng ặ đ c bi ọ t vì:
ủ ụ ờ ố
ế ộ
ế ề ứ ọ ệ ề ố ượ ố
ứ
ươ ạ ộ
ầ t nh ng m i quan h v s l ậ ờ ng pháp nh n th c m t s ả ế ớ t cách ho t đ ng có hi u qu . i xung quanh và bi ươ ậ ử ụ ể
ậ
ấ ủ ữ ẩ (cid:0) Các ki n th c, k năng c a môn Toán có nhi u ng d ng trong đ i s ng, ứ ỹ ể ọ ệ ọ ầ ầ ể ỗ ợ c n lao đ ng, c n đ h tr cho vi c h c các môn h c khác, c n đ h c lên. (cid:0) Môn toán giúp h c sinh bi ọ ề ữ ng, v hình ộ ố ủ ự ậ ạ d ng không gian c a s v t, nh đó mà có ph ặ ủ ế ệ m t c a th gi (cid:0) Vi c suy lu n cách s d ng ph ệ ệ ng pháp nào đ tính đó là rèn luy n ng pháp suy lu n, phát tri n thông minh, cách suy nghĩ đ c l p, linh ph ho t sáng t o và hình thành đ
ộ ậ ộ ườ i lao đ ng. ọ ẽ ạ ướ ẫ ọ ỏ ể c nh ng ph m ch t c a ng ng d n cách s d ng máy tính b túi hi v ng s giúp h c sinh ươ ạ ệ Vi c h
ượ ệ ế ượ ử ụ ả v t qua khó khăn trong vi c gi i quy t các bài toán .
ứ ự ề ấ 2. Th c tr ng v n đ nghiên c u:
ệ ướ ề ứ c khi nghiên c u chuyên đ .
1. Th c tr ng công vi c trong năm qua tr ọ ế ạ ự ạ ả ầ * K t qu đ u năm h c 2017 – 2018 (cid:0) ượ ả ạ ớ Trong năm này tôi đ c phân công gi ng d y môn toán l p 9A4, 9A5, 9A6
và 9A7 (cid:0) ộ ố ế c trong chuyên môn thì t ỉ
ả ạ ượ ấ Trong năm qua bên c nh m t s k t qu đ t đ h c sinh y u, kém
ề
ạ ở ộ b môn toán còn r t cao. ầ ấ ượ ượ ọ
ố ỉ ế ả ỉ ng đ u năm v ph n tính toán ch có kho ng ề ả ủ c chính xác k t qu c a đ bài toán và ả ng pháp gi ầ ế ươ t các ph i nhanh.
ế ệ ọ l (cid:0) D a vào ki m tra ch t l ể ự ể ổ 40% h c sinh có th đ i và tính đ ọ ả trong đó ch kho ng 29% s em h c sinh bi 2. Nguyên nhân.
5
ề Nguyên nhân v giáo viên a)
ọ ặ ế ọ ể Th ng trong các ti
ể t h c đ cho h c sinh bi ử ụ
ả ề ệ ườ ầ ắ ổ ế t các quy t c đ i ho c tính ầ ng không cho các em s d ng máy tính c m tay, k các ờ ố ấ i nhanh. Vi c làm này t n r t nhi u th i gian cho các
ỗ ế ườ ọ
ẩ ị ẳ i h c bài. ụ ọ ậ ề
ứ
ề ọ ỉ ứ ng máy tính nhi u ch c năng ch dùng khi
ỏ i.
ườ toán, giáo viên th các bài toán yêu c u gi em. ề ọ b) Nguyên nhân v h c sinh. (cid:0) H ng ki n th c và ít th c hành, l ự ứ (cid:0) Không chu n b s n đ y đ d ng c h c t p. nhi u em không có ho c ặ ủ ụ ầ ầ ữ ử ụ s d ng nh ng máy tính c m tay cũ ít ch c năng. (cid:0) Nhi u em h c sinh có t ề ư ưở t ọ ặ nào lên c p ba ho c đi thi h c sinh gi ả ộ ố ạ ỏ ấ ự ế Trong th c t
ặ ầ
ổ ờ ộ ọ ườ ạ
ứ ặ ậ
ọ ơ ỡ ố
ự ậ ệ ờ i toán ta nên h
ơ ộ ủ ọ ầ ả ạ ộ ỗ ợ ử ụ
ả ọ khi gi ng d y cho h c sinh m t s các bài toán đòi h i ph i ậ ở ứ m c đ cao và yêu c u hoàn thành trong có kĩ năng tính toán ho c suy lu n ẳ ầ ớ ẹ ng có tâm lí căng th ng khuôn kh th i gian h n h p thì ph n l n h c sinh th ể ạ ở ọ ậ ho c không có h ng thú h c t p, b i lí do là các em ng i tính toán. Vì v y đ ồ ả giúp h c sinh tính toán nhanh và đ n gi n h n và đ lãng phí t n th i gian đ ng ướ ờ ng th i kích thích s t p trung cao đ c a h c sinh vào vi c gi ọ ẫ d n h c sinh cách s d ng Máy tính c m tay h tr các ho t đ ng tính toán trong khi h c.ọ
ả ọ Vì nh ng khó khăn trên nên trong quá trình d y h c giáo viên ph i có s
ạ ầ ừ ạ ự ươ ng
ế ử ụ ầ ữ ị ố ậ ứ t, phân lo i các ki n th c mà các em c n thu nh p qua t ng ch ẫ ng d n các em cách s d ng đúng lúc máy tính c m tay. ẩ chu n b t ể ướ đ h
i pháp:
ứ ả ủ ả i pháp:
ụ
ứ ấ ả ố ộ 3. N i dung và hình th c gi ụ a) M c tiêu c a gi *M c tiêu: Qua nghiên c u v n đ này, b n thân tôi mong mu n đ
ứ ề ụ ả
ả ề ấ ệ ượ ề ồ ạ ế ề ượ c truy n đ t đ n ả ơ ệ i toán có hi u qu h n. Khi ổ ệ c quý đ ng nghi p trao đ i, góp ý
ấ ơ ả ằ ắ ọ h c sinh kh năng ng d ng MTCT vào vi c gi trình bày v v n đ này tôi cũng r t mong đ nh m tìm ra các cách gi
i ng n h n, phong phú h n. ệ ứ ự ộ ơ i pháp: ả gi
ươ ả i thi u các ph i các bài toán trong các ch
ầ ọ
ươ ằ ả ng pháp gi ụ ng pháp gi
ơ ượ ề ử ụ
ứ
ứ
6
b) N i dung, cách th c th c hi n ộ * N i dung: ươ ớ ệ ng Sau đây tôi xin gi ử ụ ấ ạ ố ớ ủ ằ c a ph n đ i s l p 9 b ng máy tính thông d ng nh t mà h c sinh dang s d ng ấ ớ ổ i b ng máy tính m i nh t CASIO 570ES và có b sung ph VINACAL 570ES PLUS II. b.1. S l c v cách s d ng máy b.1.1. Các phím ch c năng trên máy * Phím ch c năng chung ứ Phím Ch c năng
ở ắ On Shift off D ữ ệ ị M máy T t máy ỏ ế ể Di chuy n con tr đ n v trí d li u
< >
ố ừ
0;…;9
(cid:0)
0; 1; 2…; 9
ậ ậ ậ
ầ ầ ủ ố
ộ
. + ; ; x ; ÷ ; =
nh p AC DEL
Nh p các s t ấ Nh p d u ngăn cách ph n nguyên, ph n phân c a s TP Nh p các phép toán ớ ế ữ ệ Xóa h t d li u trên máy tính (không xóa trên b nh ) ự ậ Xóa kí t ừ ủ ố ấ ậ Nh p d u tr c a s nguyên âm Xóa màn hình
()
7
CLR
ớ
ứ ố * Kh i phím nh Phím
STO
ớ RCL
A B C D ,
,
,
,
E F X Y M
,
,
,
, +
Ch c năng Gán, ghi váo ô nhớ ọ ố G i s ghi trong ô nh Các ô nhớ
M
ộ ớ C ng thêm vào ô nh M
- ớ ừ ớ ừ ô nh
ặ t
ứ
M ố * Kh i phím đ c bi Phím Shift
ữ ể Tr b t t ệ Ch c năng Di chuy n sang kênh ch vàng
Alpha
ữ ỏ ể Di chuy n sang kênh ch đ
Mode
ể ạ ơ ị
(
)
ạ ạ Ấ ị n đ nh ki u,tr ng thái,lo i hình tính,lo i đ n v đo ặ ở M , đóng ngo c
EXP
ừ ớ ố
P
' "o
DRG
ọ ể ộ
nCr
ủ
ậ ợ ớ Nhân v i lũy th a 10 v i s mũ nguyên ậ ố Nh p s pi ế ộ ậ ặ ậ Nh p ho c đ c đ , phút, giây, chuy n sang ch đ th p phân ữ ộ ể ổ Chuy n đ i gi a đ , Radian, grad ậ ổ ợ h p ch p r c a n Tính t ủ ỉ Tính ch nh h p ch p r c a n
Prn ố * Kh i phím hàm Phím
1
1
1
c sin , os , tan
ứ - ộ
xe
10 ,x
3
Ch c năng ủ ỉ ố ượ ng giác c a m t góc Tính t s l ế ỉ ố ượ t t s l Tính góc khi bi ng giác ơ ố ơ ố Hàm mũ c s 10, c s e
x
2 ,x
ươ ươ ủ ng c a x
3,
, x
Bình ph ậ ậ ng, l p ph ậ ậ Căn b c hai, căn b c 3, căn b c x
1x
ả ủ ị Ngh ch đ o c a x
(cid:0)
!x
%
ừ ủ
/b ca
8
ố ỗ ố ậ Mũ Tính giai th a c a x ầ Tính ph n trăm ố ỗ ố ổ ặ ọ Nh p ho c đ c phân s , h n s , đ i phân s , h n s ra s ố
i
/d c
i
ậ ổ ỗ ố ế ể ế ể ượ ạ c l ố ạ ạ ặ th p phân ho c ng Đ i h n s ra phân s và ng ả Chuy n k t qu ra d ng a.10 ả Chuy n k t qu ra d ng a.10 ượ ạ c l n v i n gi m d n ớ ầ ả n v i n tăng ớ
ậ ố ẫ Nh p s ng u nhiên
ố ố
ENG suuuu ENG RAN (cid:0) * Kh i phím th ng kê Phím DT
ả ế
S Sum
- (cid:0) ế ượ ng ng c a các bi n l
x
(cid:0) ủ ng
(cid:0) ầ ố ứ Ch c năng ậ ữ ệ Nh p d li u xem k t qu 2x ươ ổ t ng bình ph ổ ế ượ t ng các bi n l ổ n t ng t n s
S V-
AR
s
n
s
ủ ế ượ ng
1n
-
ộ ẩ ẩ ứ ạ ị ủ ể ế i các giá tr c a bi n
ọ
Tính ị Tính: x giá tr trung bình c ng c a các bi n l ộ ệ đ l ch tiêu chu n theo n ộ ệ đ l ch tiêu chu n theo n1 ị ủ Tính giá tr c a bi u th c t CALC ử ụ b.2. Các thao tác s d ng máy ể * Thao tác ch n ki u Phím
Mode 1
ơ ả
Mode 2
Mode Mode 1
ố ả i bài toán th ng kê
Mode Mode Mode 1
ị ơ ạ
Mode Mode Mode 2
ị ơ ạ
Mode Mode Mode 3
ạ ơ ị
Mode Mode Mode Mode 1
ữ ố ậ ọ ừ 0
Mode Mode Mode Mode 2
n (0; 1; …;9) Ấ
Mode Mode Mode Mode 3
ữ ố ọ ở
ặ ườ ế ả
Mode Mode Mode Mode Mode 1
ả ạ ế ệ
9
ỗ ố ứ Ch c năng ể Ki u Comp: Tính toán c b n thông ngườ th ể Ki u SD: Gi ẩ ố ể Ki u ENQ: Tìm n s ể Ki u Deg: Tr ng thái đ n v đo góc là độ ể Ki u Rad: Tr ng thái đ n v đo góc là radian ể Ki u Grad: Tr ng thái đ n v đo góc là grad ể Ki u Fix: Ch n ch s th p phân t đ n 9ế ể Ki u Sci: Ch n ch s có nghĩa ghi ạ d ng a.10 ổ ể Ki u Norm: n 1 ho c 2 thay đ i ạ ng hay khoa d ng k t qu thông th h c.ọ Ki u aể b/c; d/c: Hi n k t qu d ng phân ố s hay h n s
ể
ọ ầ ầ
ấ Mode Mode Mode Mode Mode 1 > Ki u Dot, Comma: ch n d u ngăn ậ cách ph n nguyên, ph n th p phân; ữ ố ị ngăn cách phân đ nh nhóm 3 ch s .
ố ặ ấ ặ , không quá 36 c p d u ngo c.
ể ứ ậ * Thao tác nh p xóa bi u th c ự i đa 79 kí t ấ ứ ư ấ ệ t bi u th c trên gi y nh b m phím hi n trên màn hình.
ệ Màn hình t ế ể Vi ứ ự ự th c hi n phép tính: Th t
ứ ướ ấ ể ứ ướ ể ậ { [ ( ) ] } lũy th a ừ Phép toán trong căn nhân nhân chia c ng ộ tr .ừ ứ ậ * Nh p các bi u th c ướ ấ Bi u th c d i d u căn thì nh p hàm căn tr c, bi u th c d i d u căn
ể sau
ơ ố ệ
ướ ồ ế ' "o ừ ị ố ố ướ ồ ậ c r i đ n kí hi u lũy th a. ; nh p giá tr đ i s tr c r i phím hàm.
ậ Lũy th a: C s nh p tr Đ i v i các hàm: x Đ i v i các hàm ậ 2; x3; x1; ; 3 ; cx; 10x; sin; cos; tg; sin1; cos1; tg1 nh p hàm
ừ ố ớ ố ớ ướ ồ tr
x
π ớ ử ụ ự ế ậ ố ế ị ố ố c r i nh p các giá tr đ i s . ằ Các h ng s : ; e, Ran, ≠ và các bi n nh s d ng tr c ti p.
x
ỉ ố ậ ướ ồ ứ ể nh p ch s x tr ồ c r i hàm r i bi u th c.
x
n
n x
4 20
a
a=
24 (cid:0)
ậ ớ V i hàm VD: 4 20 (cid:0) ể Có th nh p:
4
2
1 2
2 4
4 = 4 = 4 => n: 4
VD: Tính 4 Ấ n: 4 4 x2 = (cid:0) Ấ Ho c ặ ( 1 : 2 ) =
>
<
ử ứ ể * Thao tác xóa, s a bi u th c
ỏ ế ỗ ầ ể ể ỉ Dùng phím hay đ di chuy n con tr đ n ch c n ch nh.
Ấ ể ự ạ ấ ỏ n Del đ xóa kí t d ng nh p nháy (có con tr ).
ỏ ở Ấ ạ ướ n Shift Ins con tr tr thành (tr ng thái chèn) và chèn thêm tr c kí t ự
ấ ấ ỏ ị đang nh p nháy. Khi n Del , kí t ự ướ tr c con tr b xóa.
ầ ữ Ấ ặ ượ ạ ườ ạ n Shift Ins l n n a ho c = ta đ c tr ng thái bình th ng (thoát tr ng thái
chèn).
ệ ạ ể Hi n l ứ i bi u th c tính:
V
ớ Ấ V ỗ ầ ư ứ ế ả ộ ể + Sau m i l n tính toán máy l u bi u th c và k t qu vào b nh . n
>
<
ệ ạ ấ ướ ệ ạ màn hình cũ hi n l i, n , màn hình cũ tr c hi n l i.
10
ệ ạ ể ỉ ạ + Khi màn hình cũ hi n l i ta dùng ho c ặ ử đ ch nh s a và tính l i.
ỏ ệ ở ứ + n Ấ > , con tr hi n ể dòng bi u th c.
Ấ ộ ị ớ + n AC màn hình không b xóa trong b nh .
ộ ớ ị + B nh màn hình b xóa khi:
Ấ . n On
ậ ạ ặ . L p l ầ i Mode và cài đ t ban đ u ( Shift Clr 2 = ).
ổ . Đ i Mode.
ắ . T t máy.
ớ ớ * Thao tác v i phím nh .
ứ ể ị * Gán giá tr vào bi u th c.
Nh p giá tr : Shift STO bi n c n gán.
ế ầ ậ ị
VD: 5 Shift STO A
ị ừ ế ế ớ ọ Cách g i giá tr t ớ bi n nh : RCL + Bi n nh
ớ
ế * Xóa bi n nhế ớ 0 Shift STO bi n nh .
Shift 9 3 = =
ỗ ấ ả ủ ị ừ ể ế ứ ượ ự c t
ậ * M i khi n = thì giá tr v a nh p hay k t qu c a bi u th c đ ộ đ ng gán vào phím Ans
ả ế ế ế
ể ử ụ K t qu sau “=” có th s d ng trong phép tính k ti p. Dùng trong các hàm x2, x3, x1,x!, +,, …
ớ ố ế ả ướ ượ c đ c gán vào phím
Đ i v i máy VINACAL 570ES PLUS II: k t qu tr PreAns ( Shift Ans )
ụ ừ
ạ ọ ừ ố ấ
ng gi
ướ ẫ ọ ng h (cid:0) ủ ậ ươ ườ ng d n cho h c sinh: ộ ố Phân tích s trong căn b c hai thành tích c a m t s chính ph ng.
ươ ươ ủ ng thành bình ph ộ ố ng c a m t s .
(cid:0) Vi ế ố (cid:0) Đ a th a s ra ngoài d u căn. ư
ầ ủ b.2. Áp d ng và t ng c a ph n Toán h c 9 ế ả ư D ng 1. Tính nhanh k t qu đ a th a s ra ngoài d u căn. ả ướ ị i: Đ nh h ố ớ ạ + Đ i v i d ng toán này giáo viên th ố t s chính ph ừ ố
845
ấ ừ ố ư ấ
i: ả
845 ,
ậ
11
Ấ ế Bài toán c thụ ể: Đ a th a s ra ngoài d u căn *Cách gi ậ Nh p căn b c hai vào máy tính n phím = . K t qu : ả 13 5
2
845
169.5
ọ ướ
= ữ ụ
= 13 .5 13 5 ươ
ọ ế ắ ng pháp này khi đã n m rõ
ẫ ỉ ừ ố
quy t c đ a th a s ra ngoài d u căn. ả ấ ệ ươ ể ế ấ ọ
ệ
= H ng d n h c sinh trình bày: Chú ý: Ch khuy n khích h c sinh s d ng ph ắ ư ẩ ả ng pháp này r t hi u qu giúp h c sinh có th nh m nhanh k t qu . + Ph ị ể ự ệ + Ngoài ra các máy tính casio 570 hi n nay còn có th th c hi n tính giá tr ứ ở ẫ m u,.... giúp h c sinh
ụ ọ
ử ẫ ủ ể ể ế ứ ấ tuy t đ i, kh m u c a bi u th c l y căn, tr c căn th c ả có th d dàng ki m tra k t qu .
ệ ố ể ể
ứ ạ D ng 2. Tính giá tr c a căn th c:
ị ủ ả ướ i: ng gi
ủ ế ự ữ
ọ ồ ố ớ ư ữ ể
ử ụ ọ ệ ử ụ d ng h ng đ ng th c đ thu g n r i tính toán, nh ng đ i v i nh ng bài toán không đ c bi
ng pháp sau ứ ế ằ ặ (cid:0) H ng d n cho h c sinh cách nh p đa th c vào máy. Chú ý bi n x
ALPHA ( .
ằ
(cid:0) ị Đ nh h ố ớ ạ + Đ i v i d ng toán này trong SGK ch y u là nh ng bài toán th c hi n s ẳ ươ ệ t có th cho h c sinh s d ng ph ọ ướ ậ ượ ổ ợ ử ụ ứ ể ẫ ậ đ c nh p b ng t S d ng phím gán h p phím CALC .
+
ứ ị ủ ụ ể Tính giá tr c a các căn th c sau:
- ạ
( 4 1 6x 9x
2
2
2
+ -
T i x = a) .
b
b 4 4
9a
3
- Bài toán c th : ) 22 + ) ( ạ t b) i a = 2 và b = .
CALC
+
+
ử ụ ứ Cách gi
) 22
ứ ể ậ iả : S d ng ch c năng gán ( 4 1 6x 9x a) Nh p bi u th c vào máy tính
?x
CALC máy s hi n
2
2
2 + -
- ấ ẽ ệ ẽ ệ ế ả n phím = máy s hi n k t qu 24,029...
n ấ (
)
B
B
9A
ươ ứ ể ậ b) T ng t ự : Nh p bi u th c vào máy tính
3
CALC máy s hi n
4 4 = máy s hi n
?B n ấ
- ẽ ệ ẽ ệ ấ ?A n 2 = k t quế ả
ấ n phím 14,92....
ậ ệ Trong ph
ệ ượ ấ ứ Ẩ ự ng pháp này, vi c nh p đúng căn th c vào máy c c kì quan ằ c n b ng phím
A B C
(cid:0) ạ :
ươ ấ ầ ạ ọ tr ng, giáo viên c n nh n m nh vi c làm này. Các n đ ữ ươ ứ ng ng ALPHA và ch t ứ ọ ạ ướ ả D ng 3. Thu g n căn th c có d ng ng gi i:
ố ớ ạ ứ ữ ộ ổ ủ ế ủ ệ ặ ị Đ nh h ệ ự + Đ i v i d ng toán này trong SGK ch y u là nh ng bài toán th c hi n ồ ậ ươ ng c a m t t ng ho c hi u, r i v n
ạ A= ổ ằ .
2A ọ
(cid:0) H ng d n h c sinh xác đ nh các giá tr A, B, C.
12
ể ế bi n đ i bi u th c thành d ng bình ph ẳ ứ ụ d ng h ng đ ng th c ẫ ướ ị ị
=
=
ẫ ậ ọ (cid:0) ướ ử ụ ứ ể ả i ph i.
(cid:0) H ng d n cho h c sinh cách nh p vào máy tính.. ậ ả ươ ng trình b c hai đ gi ) 2
A B C
(cid:0) Chú ý :
x 1
x 2
x 2
x 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) S d ng ch c năng gi (
ệ ứ ụ ầ :
2
=
(cid:0) ể ả Đ gi TH1 : + x 1 i các bài toán này ta c n áp d ng h th c Vi – Et 2BM = A x 2 (cid:0) (cid:0)
)
(
B C
x x . 1 2
1 4
2
(cid:0) (cid:0)
-
(
) 2 =
x
+ Ax
B C
0
1
2
1 4
ủ ươ ệ ;x x là nghi m c a ph ng trình :
TH2 : B M2
-
(
) 2 =
x
+ Ax
B C
2 2
0
ả ươ Gi i ph ng trình
ụ ể Thu g nọ :
3 2 2
Bài toán c th : a) +
P = Q =
12 3 15
2
- b)
-
) 2 =
(
x
+ x
3
2 2
0
1
2
1 4
ủ ươ ầ a) C n tìm ệ ;x x là nghi m c a ph ng trình :
= =
ả ươ ậ i ph ng trình b c 2) Cách n: ấ
(
2 2
1 3
DMO E 5 3 (gi ) =
1 4
=>
-
(
) 2 =
x
+ x
2 2.12
3 15
0
1
2
ủ ươ ệ ;x x là nghi m c a ph ng trình :
=
�
15;
9
x 2
x 1
ầ b) C n tìm =
=
- - -
) 2 =
(
Q
= 12 3 15
9
15
15 3 2
1 2 ể
ế ứ ế ả ỉ ố
ậ
ườ ứ ế ớ ị ấ ng r t khó
ệ ệ ổ ệ ư ấ ả ả ờ ậ N u nh p các bi u th c này vào trong máy tính thì máy ch cho ra k t qu là s th p phân. Các căn th c có các giá tr A, B, C l n thì vi c bi n đ i thông th i này luôn có hi u có hi u qu cao. và m t th i gian, nh ng cách gi
ạ ệ ươ D ng 4. Gi ng trình h ph ng trình:
13
i ph ướ ả ả ị Đ nh h ươ ng gi i:
ậ
ả ả ầ + Đ i v i d ng toán này trong sách giáo khoa có r t d ng bài t p c n ph i ằ i bài toán b ng ấ ạ ng trình, gi i ph
ả ư i nhanh nghi m nh nh ng bài toán gi ố ế ổ ả gi cách gi ươ t t ng và tích, ......
ng trình hai n. ậ ố ớ ạ ệ ả ệ ươ i h ph ả + Cách gi MODE 5 1 đ gi MODE 5 3 đ gi ữ ng trình, tìm hai s bi ổ ợ ử ụ h p phím i: S d ng t ể ả ệ ươ i h ph ươ ể ả i ph ẩ ng trình b c hai.
y 2 +6 = 5 - = y
x
4
- (cid:0) ụ ể Bài toán c th : x (cid:0) ả ệ a) Gi i h PT : (cid:0)
22x +6x +5 =0
3 ng trình
- ươ .
ể ả ệ ươ i h ph ng trình
ấ
ấ ọ
=
x
=
y
ả i ph b) Gi i:ả Cách gi Ấ ổ ợ a) n t h p phím MODE 5 1 đ gi ọ Ch n vào ô a1 n 2 = ấ ô b1 n 6 = ấ ô c1 n 5 = Ch n vào ô a2 n 3 = ấ ô b2 n 1 = ấ ô c2 n 4 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẽ ệ Máy s hi n: - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ ng t
19 16 7 16 ự ấ ổ ợ b) T h p phím MODE 5 3 ọ Ch n vào ô a n 2 = ấ ô b n 6 = ấ ô c n 5 =
n t ấ
+
3
19
=
x 1
2
3
19
=
x 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ẽ ệ Máy s hi n: (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
Chú ý :
Ấ ấ ệ ế ế ằ
ứ ệ ằ ổ ợ ể ệ + n d u b ng liên ti p đ hi n ra các nghi m ti p theo + Máy VINACAL 570 còn có ch c năng gán nghi m b ng t h p phím
ứ ậ ấ ủ ị ớ +Ngoài ra máy tính casio còn giúp tính giá tr l n nh t c a đa th c b c hai
22x +6x +5
3 2
19 2
14
SHIFT 6 y = - Yvalue Maximum= khi Xvalue Maximum = .
ả ướ ề ọ ẫ ọ + Đ i v i d ng toán này, đi u quan tr ng là ph i h ng d n cho h c sinh
ị xác đ nh đ
ầ ủ ề ế ố ớ ạ ượ ệ ố c h s a, b, c trong đa th c. ọ ầ ả ọ ứ ỹ +Yêu c u h c sinh ph i đ c k yêu c u c a đ bài là tìm bi n x hay tìm
giá tr .ị
ng trình ba n. ậ ẩ ng trình b c ba.
ạ ổ ợ + Ngoài ta t h p phím ể ả ệ ươ i h ph MODE 5 2 đ gi ể ả ươ i ph MODE 5 4 đ gi ủ ỉ ố ượ ng giá c a các góc:
ọ ả ử ụ ố ớ
ủ D ng 5. Tìm t s l ố ớ ng giác c a các góc không đ c bi
ườ Đ i v i bài toán này h c sinh th ặ ể ướ ỉ ng ph i s d ng máy tính đ i v i tính t ỉ ố ệ ố ớ t đ i v i các t s sin, cosin, tang thì ư ọ ẫ ng d n cho h c sinh nh sau:
ể ướ ố ượ s l máy tính có th tính đ ng gi ượ c, có th h ả i:
ỉ ố ướ ồ ấ ầ ấ ị Đ nh h ậ Nh p vào máy tính các t s sin, cosin, tang tr c góc c n tính r i n d u =
ả ẽ ế
ầ ấ ộ ủ
ế ậ ố ỉ
ư ả ng giác thì c n ph i đóng ngo c t s l ặ ỉ ầ ườ ng thì không c n đóng ngo c t ặ ỉ ố ượ ầ ng
ượ ớ c
ỉ ố ượ ộ ỉ ố l ủ ng giác c a m t góc
ả ủ ị máy tính s tính ra k t qu Chú ý: + Khi nh p s đo góc không c n n đ c a góc. ỉ ố + N u ch tính các t s sin, cosin, tang bình th ỉ ố ượ ố ố s , nh ng khi chia cá s cho t s l ể giác đó sau góc thì máy m i có th tính đ + T s cotang trên máy tính không có nên khi tính t s ặ ầ ư ề ỉ ố c n đ a v t s tang ho c ngh ch đ o c a tang.
ố ộ ề ấ ầ ấ ứ , n l n th nh t máy s ẽ
ể ứ ấ ầ ộ ấ ầ ứ
0
0
o
o
ụ ể Tính
o =
ấ + Các s đo đ , phút, giây đ dùng chung là phím hi u là đ , n l n th hai là phút, n l n th ba là giây. Bài toán c th : tan(17 36 ' 28'') a) cot(17 36 ' 28'') b) i: ả Cách gi a) Quy trình n phím : tan( 17 ''' 36 ''' 28 '''
o
0
tan(90
17 36 ' 28'')
(cid:0)=
0 cot(17 36 ' 28'')
k t quế ả : (cid:0) -
1 0 cot(17 36 '28'')
1
=
o
o
o
b) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
o
o
o
= ho c ặ
tan( 17 ''' 36 ''' 28 '''
15
- ấ Quy trình n phím : tan( 90 17 ''' 36 ''' 28 '''
k t quế ả : ho c ặ
ạ ế ỉ ố ượ t t s l ủ ng giác c a góc đó:
ả ử ụ ỉ ố ượ
ỉ ố
ư
ủ ố ớ ng giác c a ể ệ ố ớ t đ i v i các t s sin, cosin, tang thì máy tính có th tính ẫ ả ặ ể ướ ướ i:
(
sin(
SHIFT
ị ủ ỉ ố ượ ọ ng d n cho h c sinh nh sau: ng gi h p phím ng giác
) cos( tan( giá tr c a t s l ả ướ ạ
ẽ ế D ng 6. Tìm góc bi ố ớ Đ i v i bài toán này ph i s d ng máy tính đ i v i tính t s l ố các s không đ c bi ượ c, có th h đ ị Đ nh h ổ ợ ử ụ S d ng t ấ ồ ấ r i n d u = máy tính s tính ra k t qu đ ố ậ i d ng góc là các s th p
phân
SHIFT
sin( 0,325
ụ ể Tính
=
ấ Bài toán c th : x = 0, 235 a) sin x = 1,325 b) cot i: ả Cách gi a) Quy trình n phím :
o
0
tan(90
17 36 ' 28'')
(cid:0)=
0 cot(17 36 ' 28'')
k t quế ả : (cid:0) -
1 0 cot(17 36 '28'')
1
=
o
o
o
b) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
o
o
o
= ho c ặ
tan( 17 ''' 36 ''' 28 '''
- ấ Quy trình n phím : tan( 90 17 ''' 36 ''' 28 '''
16
k t quế ả : ho c ặ
ự ứ ệ * Cách th c th c hi n:
ứ ệ ạ ươ ọ Giáo viên c u tài li u, chon l c các d ng toán. Tìm ra các ph ng pháp
ả ẻ ể ọ gi i d hi u ng n g n.
ụ ờ ệ ậ ữ ế ọ ộ ắ Áp d ng trong các gi ặ luy n t p, ho c trong nh ng ti t h c có n i dung
ng n.ắ
ọ ầ ề ạ
ọ ệ ủ ẽ ớ Đ u tiên tôi s gi ể ứ ầ ướ ứ ỹ i thi u cho h c sinh v lo i máy tính, ch c năng, cách ẫ ng d n
ế ử ụ Ư s d ng. u khuy t đi m c a nó. Cho h c sinh nghiên c u k ph n h ử ụ s d ng đính kèm v i máy khi mua. ắ ọ ươ ả i cho đúng
ạ ể ế ầ c đi u này tôi luôn yêu c u ph i n m v ng lí thuy t và
ớ ụ ể ẩ Phân d ng c th d n d t h c sinh tìm ra ph ề ượ ấ ả ạ d ng toán. Đ làm đ cách gi
ng pháp gi ữ ả ắ ầ ấ ế ệ i toán trên gi y. Đây là nhi m v mà tôi cho là c n thi t nh t. ệ ủ ắ
17
ụ ư ớ ộ Nh c nh h c sinh và Tham m u v i giáo viên ch nhi m, giáo viên b ủ ở ọ ệ ử ụ ả môn qu n lí vi c s d ng máy tính c a các em.
ệ ố
ướ
ươ ọ ẫ ố ng d n t t cho h c ẽ ả ọ i ng pháp trên h c sinh s gi
ươ ứ ớ ươ
ấ ả ấ ng pháp khác r t nhanh r t nhanh. ọ ề ử ụ t c các ph ấ ể ả ầ ầ ắ d y – h c v s d ng MTCT đ gi i toán, th y và trò c n n m
ệ ữ M i quan h gi a các bi n pháp: c. ế ả ố ớ i toán trên n u giáo viên h ng pháp gi Đ i v i các ph ế ố ậ sinh nh p đa th c v i bi n t t thì t ế và ti p thu các ph ự ế ạ Qua th c t ổ ữ v ng chu trình t ng quát :
ả ứ ằ i các bài toán đa th c b ng MTCT chúng Mu n đ t đ
ầ ạ ượ ế ữ ề ta c n n m v ng m t s v n đ :
ướ ạ ạ ng đi.
ậ
ố ớ ữ ầ ậ ộ ế ố ả c k t qu cao khi gi ắ ộ ố ấ ủ ủ Tính năng c a các phím, ch ng lo i máy, ị ể D ng bài, ki u bài, … đ nh h ổ ế Các phép bi n đ i, thu t toán,… Dãy l nh cho máy. Trình bày bài làm(l ệ trình đ i v i nh ng bài t p yêu c u vi t qui trình
18
ặ ế ả ho c k t qu ).
ế ọ ệ ệ ả ả ạ ị ả
ế ệ ả ị d. K t qu kh o nghi m, giá tr khoa h c, ph m v và hi u qu * K t qu kh o nghi m.
ả ượ ự ệ Đ c s phân công c a ban giám hi u trong năm h c 2017 2018. Tôi đã
ễ
là
ớ ố ị
ỏ ớ
ọ ạ ườ ạ i tr ng THCS Nguy n ồ ọ ớ ườ ng Th ng Nh t th xã Buôn H . H c sinh l p 9A4 và 9A7 ớ ề i. Còn l p 9A5 và 9A6 hai l p ề ế ấ ấ ạ ọ t, nhi u em đ t h c sinh khá gi ể ấ ượ ầ ủ ượ đ c phân công d y 4 l p 9A4, 9A5, 9A6 và 9A7 t ộ ườ ng T ph Tr ọ ố ớ hai l p h c t ế y u. Qua bài ki m tra ch t l ậ ng đ u năm tôi nh n th y v k t qu ả .
Sĩ số Gi iỏ Khá T. Bình Y uế
Đi mể L pớ 9A4 9A5 9A6 9A7 28 23 30 29 8 29% 5 22% 6 20% 9 31% 12 43% 10 43% 13 43% 13 45% 6 21% 4 17% 7 23% 6 21 % 2= 7% 4 17% 4 13 % 1 3%
ấ ọ ọ
ề ệ ể ệ ộ ế ể ạ ườ i tr ng tôi th y h c sinh có kh năng h c ả ế c th hi n qua k t qu qua bài ki m tra m t ti ả t và bài
ự Sau khi th c nghi m đ tài t ơ ượ ố ơ t h n h n đ toán t ọ ỳ ể ki m tra h c k :
Sĩ số Gi iỏ Khá T. Bình Y uế
Đi mể L pớ 9A4 9A5 9A6 9A7 28 23 30 29 10 36% 7 30% 8 27% 11 38% 13 46% 13 57% 14 47% 13 45% 4 14% 2 9% 6 20% 4 14 % 1= 4% 1 4% 2 6 % 1 3%
ạ ọ ệ ị ả :
1. Đ i v i giáo viên ễ ủ ọ
ượ ể ế ị * Giá tr khoa h c, ph m v và hi u qu ố ớ ố D c ng c bài h c. ả ệ Rèn luy n đ ả ủ c kh năng tính toán chính xác và ki m tra k t qu c a
ệ ườ ượ ờ ả t ki m th i gian tính toán, tăng c ng đ c th i gian gi ng bài.
ậ ọ
ủ ứ ệ ỏ
ả ố ơ t h n các ch c năng c a máy tính b túi trong vi c tính toán. ượ ể ả ế c kh năng tính toán chính xác và kh năng ki m tra k t
ả ả qu gi
19
ả ọ h c sinh. ờ ế Ti ượ ở ộ c cho h c sinh các bài toán có tính qui lu t. M r ng đ ố ớ ọ 2. Đ i v i h c sinh Khái thác t ệ Rèn luy n đ ậ i bài t p. ướ ị Đ nh h i bài toán nhanh. ng gi
20
Ế Ế Ị Ậ III. K T LU N, KI N NGH
ế ậ
ớ :
ế c nâng cao
ỏ ả ệ ể ề ề c nhi u d ng toán v vi c gi ụ i toán trên máy tính b túi đ ph c
ạ ạ
ớ ả ọ ạ ể ế t
ệ ờ
ng pháp này giúp cho các giáo viên d y môn toán có th ti ế ủ ư
ỉ ậ ượ ự ừ ạ ầ ạ ế c s đóng góp t
ướ
ọ ể ự ộ ố ệ ế ị
ỏ
1. K t lu n: ủ ề a. Ý nghĩa c a đ tài v i công tác ứ ượ Ki n th c đ ượ Tích lũy đ ả ụ v cho công tác gi ng d y . ụ b. Kh năng áp d ng : ươ Hy v ng v i ph ứ ề ả ờ i, thêm th i gian truy n đ t ki n th c ki m th i gian gi ề ố ắ Dù c g ng nhi u nh ng đây ch là ý ki n c a riêng tôi nên không sao tránh ồ ấ ế ỏ kh i thi u sót . R t mong nh n đ các th y cô và b n bè đ ng nghi p ệ ệ c. Bài h c kinh nghi m , h ượ Đ th c hi n đ ọ ề ỏ ề ế ả ắ t dùng máy tính b túi gi
ọ
ể ng phát tri n : ứ ả ự trang b cho mình m t v n ki n th c c giáo viên ph i t ử ụ ạ ề ữ phong phú v toán h c , n m v ng cách s d ng nhi u lo i máy tính b túi . ứ ạ ậ i nhanh các bài t p có nhi u phép toán ph c t p . Bi ả ạ Bên c nh đó giáo viên toán ph i yêu toán và đam mê toán h c, thích tìm tòi, thích nghiên c uứ
ề ấ
ị
ắ ỉ ạ ệ ử ụ
ạ
ọ ấ ể ế ứ
ườ ọ ợ ậ ng :
ị ầ ự ấ ớ
ườ ế ự ọ h c ng t
ộ ề ề ỏ
ạ ộ ề ạ ỏ ọ
ự ổ ứ ớ ỗ ầ ộ ị ặ trang b cho mình m t máy tính c m tay CASIO ho c
ớ
ả t dùng máy tính gi
ự ọ ườ ọ ng xuyên lên
ả ự ấ ế t s d ng máy tính b túi và bi ứ h c , t ệ ề ề ạ
ả ự ầ ộ ị trang b cho mình m t máy tính c m tay CASIO
21
ấ ặ ớ ế 2. Đ xu t ki n ngh : ạ ấ a. Lãnh đ o c p trên: ầ ể ộ ể Ch đ o, ki m tra, giám sát phát tri n r ng kh p vi c s d ng máy tính c m tay trong d y h c. ổ ứ T ch c các đ t t p hu n, t a đàm đ cho giáo viên nâng cao ki n th c. ớ b. V i nhà tr ọ Xây d ng phòng h c, trang b máy tính máy c m tay CASIO m i nh t , mua thêm sách tham kh o .ả ự ệ Có bi n pháp tích c c khuy n khích các giáo viên toán khác trong tr ứ ể ậ t p, t nghiên c u đ nâng cao trình đ v toán v máy tính b túi . T ch c ho t đ ng ngo i khóa v máy tính b túi cho giáo viên và h c sinh. c. V i giáo viên toán : M i giáo viên ph i t VINACAL m i nh t. ỏ ế ử ụ i toán . Bi ả ự ừ Không ng ng t nghiên c u , đ c sách tham kh o , th ể ư ầ m ng đ s u t m tài li u v toán , v máy tính , … ớ ọ d. V i h c sinh : ọ ỗ M i H c sinh khi đi ph i t ho c VINACAL m i nh t.
ế ả ế ử ụ ỏ t dùng máy tính gi i toán đúng lúc, đúng bài.
t s d ng máy tính b túi và bi ộ
ọ ỏ ự ứ ả Bi ụ Không quá ph thu c và máy. ừ Không ng ng h c h i, t
ữ ệ ằ ạ ọ
ớ ọ ườ ủ ấ ợ ọ nghiên c u, đ c sách tham kh o. ề B ng nh ng kinh nghi m, qua nhi u năm khi tôi còn h c PT và khi d y ng. có ng pháp trên thì r t phù h p v i h c sinh c a tr
ể ệ ầ ấ ả ề ủ R t mong s đóng góp và phê bình c a quý th y (cô) giáo đ chuy n đ
ươ ấ ọ h c tôi th y ph ụ kh năng áp d ng. ự thêm hoàn thi n.ệ
ồ
Buôn H . Ngày 05 tháng 11 năm 2018 ườ ự ệ i th c hi n Ng
22
ễ Nguy n Lê Hà
Ữ Ả Ệ NH NG TÀI LI U THAM KH O:
ổ ơ ạ ộ ạ ướ ầ ạ ằ – SGK toán 6, 7 ,8, 9 t p 1ậ – SGK toán 6, 7, 8, 9 t p 2ậ – T p chí toán tu i th 2 ẫ – H ng d n ho t đ ng ngo i khoá Toán b ng Máy tính c m tay S ố
ủ
ễ ấ
ả ả 8685/ THPT ngày 15/09/1999 c a B GD & ĐT ng Ch ng ượ ng
ạ ỏ i “ Gi
ọ ẫ i toán trên máy tính Casio” ả ấ i toán trên máy tính casio.( Nhà xu t
– Đ ki m tra H c sinh gi ố ừ
ộ ườ i toán trên MTĐT Nguy n Tr – Gi i toán trên MTĐT T Quang Ph – Gi ộ ề ả – 7. B đ thi H c sinh gi ướ ử ụ ng d n s d ng và gi – Sách h ả b n GD) ề ể ọ ỏ ủ ỉ i toán trên máy tính casio c a các t nh,
23
i – Gi ế ả thành ph .(T năm 1998 đ n nay)
Ụ Ụ M C L C:
ộ
Ở Ầ
ọ ề ệ
ụ ủ ề ứ
ứ ạ
ứ N i dung Ầ I. PH N M Đ U I.1. Lý do ch n đ tài: ụ M c tiêu, nhi m v c a đ tài: I.2. ố ượ I.3. Đ i t ng nghiên c u: ớ ạ I.4. Gi i h n ph m vi nghiên c u: ươ ng pháp nghiên c u: I.5. Ph
Ầ Ộ
II. PH N N I DUNG: ậ
ứ
ệ ướ ạ ạ Trang 1 1 1 2 2 2 3 3 3 3 c khi ề 1. Th c tr ng công vi c trong năm qua tr
ơ ở II.1. C s lý lu n: ự ấ 2. Th c tr ng v n đ nghiên c u: II. ự ứ
ệ ộ ự ứ ả 3 4 i pháp:
ự ả i pháp
ứ
ạ ố ụ 4 4 6 8
ầ ng c a ph n đ i s 9 ả
ừ ệ ữ ả ọ ệ ạ 16
ề nghiên c u chuyên đ . 2. Nguyên nhân. II.3. N i dung và cách th c th c hi n gi ụ a) M c tiêu ứ ộ ệ b) N i dung và cách th c th c hi n gi ử ụ ơ ượ ề c v cách s d ng máy b.1. S l b.1.1. Các phím ch c năng trên máy ử ụ b.1.2. Các thao tác s d ng máy ủ ươ b.2. Áp d ng và t ng ch ố i pháp c) M i quan h gi a các gi ị ị ả ế d) K t qu kh o nghi m, giá tr khoa h c, ph m v ả và hi u quệ
Ế Ế Ậ I II. K T LU N, KI N NGH Ị
ế ị
24
Ả ậ ế 1. K t lu n: ề ấ 2. Đ xu t ki n ngh : Ệ Ữ NH NG TÀI LI U THAM KH O: 17 17 17 19