Ụ Ỹ

S GD CH NG KHOÁN TH Y S SWISS STOCK EXCHANGE

GVHD: Ph m H i Nam ạ

I THI U CHUNG V Ề

PH N 1: GI Ầ TH Y SỤ

PH N 2: MÔ HÌNH S H U & LĨNH Ở Ữ V C KINH DOANH

.

PH N 3: ĐI U KI N NIÊM Y T

Ế .

PH N 4: MÔ HÌNH GIAO D CH

PH N 5: CÁC CH S S D NG

Ỉ Ố Ử Ụ

PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ THỤY SỸ

PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ THỤY SỸ

PH N 1: GI

I THI U CHUNG V Ề

Ệ Ớ TH Y SỤ

c c a nh ng ngân hàng ữ

ấ ướ ủ ủ ệ

ế ạ ồ ề

Th y Sụ ỹ: Đ t n hàng đ u, c a công nghi p ch t o đ ng h , ồ ầ c a thiên nhiên phong phú và n n kinh t th nh ế ị ủ v ượ ấ . ng b c nh t ậ

PH N 1: GI

I THI U CHUNG V TH Y S

ằ ở

ị ứ

c: LIÊN BANG TH Y S (The

Ụ Ỹ

ướ

V trí đ a lý: N m Trung Âu, phía B c giáp Đ c, Nam giáp Italia, Tây giáp Pháp, Đông giáp Áo và Lichtenstein. tên n Confederation of Switzerland); Qu c khánh: Ngày 01 tháng 8 năm 1291; Th đô: Bern

ố ủ

PH N 1: GI

I THI U CHUNG V TH Y

Ệ SỸ

Tôn giáo Ngôn ngữ Lãnh đ oạ

Hành chính

ế

26 bang

ế

ệ ủ ị

ố ộ

ế

ộ ưở

•T ng th ng Hans- ố Rudolf Merz (Nhi m kỳ 2009) •Ch t ch Qu c h i Andre Bugnon ng B Ngo i •B tr ạ giao Micheline Calmy- Rey

•Thiên chúa giáo La mã (42 %) •Tin lành (35 %) •Đ o ạ H i (4 ồ %)

c s d ng ở

•Ti ng Đ c (63,7 ứ %) •Ti ng Pháp (20,4 %) •Ti ng Italia (6,5 %) •Các ngôn ng khác (9,4 %) •Ngày nay ti ng ế Anh đ ượ ử ụ r t r ng rãi ấ ộ Th y S . ụ ỹ

PH N 1: GI

I THI U CHUNG V TH Y S

Kinh tế Th y S là m t n

c không có ngành công

ộ ướ

ế ớ ớ

ặ c này n i ti ng th gi ổ ế ệ

ụ ỹ

ấ ồ ớ

ướ ườ

ụ ỹ nghi p n ng, không có các thành ph l n. ố ớ ệ i v i ngành Đ t n ấ ướ công nghi p không khói – ngành du l ch và ị ngành s n xu t đ ng h . Th y S là m t ộ ồ c giàu có v i thu nh p bình quân đ u n ầ ậ i cao nh t th gi i. ng ế ớ ấ

S L

C V SIX SWISS EXCHANGE

Ơ ƯỢ Ề

Address in Zurich : SIX Swiss Exchange Ltd. Selnaustrasse 30 Postfach CH-8021 Zurich Switzerland www.six-swiss-exchange.com

S L

C V SWISS STOCK EXCHANGE

Ơ ƯỢ Ề

Phone : +41(0)58 854 54 54 Fax: +41(0)58 854 54 54 Tramsportation : Number 8 to Bahnhof Selnau stop S-Bahn: S4 or S10 from main railway station to Bahnhof Selnau stop Parking: Gessner-Allee parking lot

L ch s hình thành

VSB và sàn

c thành l p 1993(b t ngu n t

ượ

ồ ừ

đ ng 1995/1996

ả ế c thành l p

ổ Thu S đ ỵ ỹ ượ

ấ ế ầ ầ

SWX đ GD Basel,Geneva,Zurich) ng m i t => ho t đ ng th ạ ự ộ ươ ạ ộ Xu t hi n vào đ u tk 13 t i tp Basel,Geneva ạ ầ ệ Đã tr i qua 150 năm c a s sung mãn và năng đ ng, ủ ự t m th p đ n t m cao, thay đ i và c i ti n t ừ ầ 1850 SGDCK đ u tiên ở t ạ Th chi n II x y ra,SGDCK t m ng ng giao d ch

i Geneva ế

ư

ế

S phát tri n

– Có 3 sàn Basel,Geneva& zurich, liên k t thành SXW

• 1995:

ế

• 1996:

ế

c gi

ượ

ế ế ụ

– Mua bán trong c phi u Th y S và quy n ch n ụ ỹ đ i thi u vào ngày 2 tháng 8, trái phi u vào ngày 16 tháng 8, giao d ch qua sàn không ti p t c n aữ

– Khánh thành h th ng chuy n kho n, thanh toán, đ ng

ệ ố mua bán hoàn toàn t

ự ộ

• 1997:

ỷ ụ

– 1 năm k l c:SMI tăng g n 59% ầ – SESTA đi vào có hi u l c ệ ự

S phát tri n

• 2006:

– Nhóm SWX & Deutsche Borse thành l p ậ

b ng báo giá CK SWX AG. ả

• 2008:

– Doanh thu l n l ầ ượ ạ t đ t giá tr cao m i ớ ị

– Tháng 1 các nhà cung c p c s h t ng ấ ơ ở ạ ầ

ng Thu S tài chính ỵ ỉ

SWX Group,SIS Group và Telekurs Group sát nh p thành th tr ậ ị ườ d ch v c a AG ụ ủ ị

– Tháng 8, công ty m i đ c đ t th ng hi u ớ ượ ặ ươ ệ

Six Group

S phát tri n ự

• 2009:

ế

– Kinh doanh 32 c phi u blue- ạ ộ

ế

ổ chip Thu Sỵ ỹ (đang ho t đ ng trên SWX t i London) đã di d i ờ đ n Zurich, giúp đ n gi n hóa ả ơ các quy đ nh và th t c đ i v i ủ ụ ố ớ ị công ty phát hành, ng i tham gia th tr

ng Thu S

ườ ỵ ỹ

ị ườ

Ph n 2: Mô hình s h u và Lĩnh ở ữ v c kinh doanh ự

Ph n 2: Mô hình s h u và lĩnh ở ữ v c kinh doanh ự

ở ậ

Mô hình s h u ở ữ SWX là công ty c ph n. ầ ổ Đ c s h u và kinh doanh b i t p ượ ở ữ đoàn Six Group.

Ph n 2: Mô hình s h u và lĩnh ở ữ v c kinh doanh ự MANAGAMENT

Chris Landis

Werner Burki

Christiaan Katz

ế

ợ ồ

ề ụ ỹ

c ki m soát b i 1 hi p

Ph n 2: Mô hình s h u và lĩnh ở ữ v c kinh doanh ự Lĩnh v c kinh doanh S GDCK SIX Swiss ngoài kinh doanh ch ng khoán và các công c phái sinh c a CK SWX còn trao đ i các lo i ch ng khoán khác nh ạ ư trái phi u chính ph SWISS, CK phái sinh là ủ h p đ ng quy n ch n. ọ SGDCK Th y S là công ty con c a SIX Group SGDCK Th y S đ ụ ỹ ượ h i c a 55 ngân hàng

ộ ủ

Ph n 3: Đi u ki n niêm y t ế

• Các công ty có CK đ

c niêm y t t ả

ậ ặ

ng m i (SESTA) và S Giao d ch ch ng

i s giao ượ ế ạ ở c d ch ch ng khoán Th y Sĩ ph i đáp ng đ ượ ứ ụ ị các đi u lu t đ t ra trong Đ o lu t Liên bang ề v ch ng khoán Giao d ch Ch ng khoán và ị ề ứ th ươ khoán-Pháp l nh FINMA (SESTO-FINMA).

Ph n 3: Đi u ki n niêm y t ế

ộ ệ ạ

lu t ngân hàng Th y S ố ố ắ ậ

• Làm đ n xin niêm y t và tuân th các đi u ki n • S v n b t bu c: ít nh t 10 tri u CHF theo Đ o ấ ụ ỹ ế ủ ề ệ

ơ trong quy đ nh: ị

 Ng ơ ự ỹ

ậ ng-m t ầ ướ ộ ị

ủ ữ ả ậ

i n p đ n ph i th c hi n các yêu c u k thu t, ệ ườ ộ ầ ầ ủ  Ng ườ ộ ầ ả yêu c u cho vi c s d ng báo giá đ nh h ệ ử ụ ph n c a H th ng giao d ch. ệ ố ơ ấ ư ớ

i n p đ n ph i công nh n và tuân th nh ng ph n m m c p gi y phép đi u ki n c a Six nh kh p ệ ủ ề ấ ề i ch th i gian b t kỳ. l nh giao d ch t ấ ệ ỗ ờ ạ ị

Ph n 3: Đi u ki n niêm ề ầ y tế • Lo i CK có th đ

c niêm

ể ượ

ạ y t:ế –CK v nố –CK n (trái phi u và các ợ

ế

ế quy n phái sinh) • Đ n xin niêm y t: ơ –CK v nố –CK nợ

ề ơ

ặ ở i đ ườ ượ

ơ ộ ườ

ề ứ

Ph n 3: Đi u ki n niêm y t ế Đ n xin niêm y t ế Đ n xin niêm y t ph i đ c ch p nh n b i chính ấ ả ượ ế ơ ậ i phát hành ho c ng ng c i đ i di n ng ệ ườ ạ ườ quy t đ nh b i h i đ ng ch p nh n. ở ộ ồ ậ ấ ế ị c vi Có th đ t b ng ti ng Đ c ho c Pháp. ứ ế ằ ể ượ ặ ế c ch p nh n b i h i đ ng ít nh t là Đ n ph i đ ở ộ ồ ậ ấ ả ượ ng kỳ. c ngày niêm y t th m t tháng tr ế ướ Nên bao g m m t b n gi i thích rõ ràng v ch ng ộ ả ả ồ khoán và th i gian bi u cho ngày niêm y t l n đ u. ể ờ

ế ầ ầ

Ph n 3: Đi u ki n niêm ề ầ y tế

Ngoài ra, c n các tài li u sau:

ẫ ậ ổ

ầ Văn ki n niêm y t ệ ế Chú d n niêm y t ẫ ế M t b n m u ho c b n sao c a gi y ộ ả ặ ả ch ng nh n c phi u ứ ế M t ph n trích c a b n đăng ký kinh ủ ả ầ ộ doanh…

Ph n 3: Đi u ki n niêm y t ế

Báo cáo tài chính

ự ậ

Ph i trình bày s th t và thu n ti n v tài ề ệ ậ i nhu n và s n và n , tình hình tài chính, l ậ ợ ả c th c hi n theo s l . BCTC ph i đ ự ệ ả ượ ỗ công nh n c a tiêu chu n k toán. ế

ậ ủ

ự ẩ

Ph n 3: Đi u ki n niêm y t ế

ừ ứ

ờ T th 2 đ n th 6 trong tu n ( ứ

Các ngày l

Th i gian giao d ch Ph n 4: Mô hình giao d ch ị ầ ầ trừ các ngày lễ và ế ngày có ký hi uệ lá cờ c aủ m iỗ qu cố gia) trong năm 2009: 1/1, 2/1, 10/4, 13/4, 1/5, ễ 21/5, 1/6, 25/12.

Kết thúc Đóng

Cổ phiếu Mở cửa

đấu giá

9:00 a.m 5:20 p.m  5:30 p.m

Tất cả các cổ phiếu  giao dịch trên Six

Th i gian giao d ch

Trái phi uế M c a ở ử K t ế thúc

Đóng đ u ấ giá

ế 8:30 a.m none 5:00 p.m

Trái phi u liên bang Th y Sụ ỹ

ế 9:30 a.m none 5:00 p.m

l Các trái phi u còn iạ

Th i gian giao d ch

GD ch ng ch qu ứ ỉ ỹ K t ế thúc M ở c aử

Đóng đ u ấ giá

ỹ none

9:15 a.m 5:00 p.m Qu trái phi u LB ế Th y Sụ ỹ

none

9:15 a.m 5:15 p.m GD qu (tr qu trái ỹ ừ ỹ phi u LB Th y S ) ụ ỹ ế

ETF none

9:15 a.m 5:15 p.m

Th i gian giao d ch

M c a ở ử K t ế thúc CK phái sinh và các công c khác ụ Đóng đ u ấ giá

ả 9:15a.m none 5:00p.m

Trái phi u đ m b o LB ả ế Th y Sụ ỹ

ỉ ứ ả ẩ

9:15a.m none 5:15p.m

Ch ng ch , các s n ph m trái phi u có c u trúc và các s n ph m khác ấ ẩ ế ả

9:15a.m none 5:30p.m Quy nề

9:30a.m none 5:00p.m ế

Công c phái sinh, trái ụ phi u g n v i r i ro tín ầ ớ ủ d ng ụ

• Th i gian thanh toán: T+3 • Gi

ờ ớ ạ

i h n phiên giao d ch:< 200.000 CHF ị

Phương thức giao dịch

L nh giao d ch

Ch ng khoán Lo i l nh ạ ệ ứ

•Cổ phiếu

Lệnh giới hạn(CLOB) •Trái phiếu Thụy Sỉ

•Quyền

•Quỹ đầu tư •Trái phiếu quốc tế

Lệnh thi trường(MMB)

•Chứng chỉ quỹ

•Trái phiếu quốc tế

Lệnh thực hiện tất cả hoặc  hủy bỏ (MMB­FoK)

Ph

ng th c kh p l nh

ươ

ớ ệ

ớ ệ

ị ở ử

ớ ệ

ờ sau th i gian ờ c th i gian

ụ ụ ắ ầ ừ ướ

ế

Kh p l nh đ nh kỳ: là th i gian giao d ch lúc m c a và đóng c a ử ị Kh p l nh liên t c: là th i gian giao d ch liên t c, b t đ u t ị m c a và k t thúc tr ở ử đóng c aử

Lu t kh p l nh liên t c ụ

ớ ệ

ẽ ượ

• L nh th tr • L nh và m t ph n l nh không đ

ng.

c kh p ngay l p t c. ng s đ ậ ứ ệ ị ườ c th c ự ượ ệ ầ ệ ộ c th c hi n theo th hi n ngay l p t c s đ ệ ậ ứ ẽ ượ ệ ứ t u tiên v giá - th i gian - kh i l ố ượ ờ ề ự ư

6h sáng đ n

ạ đ

c

ế m c a, đây là giai đo n ầ ư ượ

Tr c m c a:b t đ u t ướ ở ử ắ ầ ừ tr c gi ướ ờ ở ử nh n l nh nh p c a nhà đ u t ậ ủ ậ ệ chia làm 3 TH: • Không m c a ở ử • Trì hoãn m c a ở ử • Chính th c m c a ở ử ứ

Nguyên t c ho t đ ng

ạ ộ

Nguyên t c ho t đ ng

ạ ộ

ở ử

- M c a: xác đ nh giá MC theo ị nguyên t c KLGD l n nh t. ấ - Giao d ch liên t c: các l nh ệ ụ nh p vào h th ng s đ c ẽ ượ ệ ố kh p l nh ngay khi có l nh đ i ệ ứ

ổ ệ

ậ ớ ệ ng trên s l nh. - Đóng c a: xác đ nh giá ĐC b ng ằ ị c m ở

ướ

1 phiên đ u giá g m: tr c a, m c a, đóng c a. ử

ấ ở ử

Nguyên t c ho t đ ng

ạ ộ

:

Sau giao d chị

B t đ u t

ắ ầ ừ

ế

10h00pm đ n 6h00am ngày hôm sau, đây là th i gian cho nhà đ u t ầ ư ờ nh p l nh vào h th ng. ệ ố

ậ ệ

Các đ t giao d ch trong ngày ị

Đợt 1: trước mở cửa Đợt 2: mở cửa Đợt 3: khớp lệnh liên tục Đợt 4: giao dịch giá đóng

cửa

Đợt 5: sau giao dịch Đợt 6: kết thúc ngày giao

dịch

Đơn vị yết giá Đơn vị yết giá

MỨC GIÁ  ( CHF )   MỨC GIÁ  ( CHF ) ĐƠN VỊ YẾT GIÁ ( CHF ) ĐƠN VỊ YẾT GIÁ ( CHF )

0.01 ­ 9.99  0.01 ­ 9.99  10 ­ 99.95  10 ­ 99.95  100 ­ 249.9  100 ­ 249.9  250 ­ 499.75  250 ­ 499.75  500 ­ 999.5  500 ­ 999.5  1000 – 4999  1000 – 4999  5000 trở lên  5000 trở lên 0.01  0.01  0.05  0.05  0.10  0.10  0.25  0.25  0.50  0.50  1.00  1.00  5.00  5.00

Biên đ giao đ ng giá

T i sàn giao d ch ch ng khoán SIX ạ không có biên đ giao d ch mà ch ỉ ộ áp d ng các m c đ kháng nh ư ứ ề t m ng ng giao d ch khi các c ổ ị ạ ừ t giá xu ng quá th p, c phi u r ụ ố ế ớ th nh sau: ể ư

Hoãn giao d ch trong phiên m c a ở ử

Đ i v i c phi u ế Đ i v i c phi u trong n ố ớ ổ ế c ướ n c ngoài ố ớ ổ ướ

•Hoãn giao dịch trong vòng 15  phút khi giá cồ phiếu đó rớt giá  2%.

•Ngoại trừ những cổ phiếu trên  sàn SMIM sẽ tạm hoãn giao  dịch trong vòng 5 phút.

•Hoãn giao dịch  trong vòng 5 phút  đối với những cổ  phiếu có giá dưới  10 CHF và bị rớt  giá 25%

•Hoãn  giao dịch trong vòng 5  phút đối với những cổ phiếu có  giá dưới 10 CHF và bị rớt giá

25%

Tạm ngưng giao dịch trong quá trình giao  dịch liên tục

Đ i v i c phi u ế ế

ố ớ ổ n n c ngoài Đ i v i c phi u trong cướ ố ớ ổ ướ

•Ngưng giao dịch 15 phút nếu  cổ phiếu mất liên tục từ 2% giá  trị của cổ phiếu đó trở lên.

•Ngưng giao dịch 5 phút  nếu cổ phiếu mất liên  tục từ 2% giá trị của cổ  phiếu đó trở lên.

•Trừ những cổ phiếu trên sàn  SMIM sẽ ngưng giao dịch  trong 5 phút.

• Ngưng giao dịch 5  phút đối với những cổ  phiếu có giá dưới 10  CHF và liên tục mất đi  25% giá trị •Ngưng giao dịch 5 phút đối  với những cổ phiếu có giá dưới  10 CHF và liên tục mất đi 25%

giá trị

B ngả giá ch ngứ khoán

Các ch sỉ ố

• Có 4 ch s chính:

ỉ ố

– SMI ®( Swiss market index):ch s th ỉ ố ị

tr

ngườ

– SLI®( Swiss Leader Index®):ch s ỉ ố

tr

ng

ưở

– SXI®(Swiss Special Industry Index) : ch ỉ

s công nghi p đ c bi ố

ệ ặ

t ệ

– SPI®(Swiss Performance Index): ch s ỉ ố

giao d chị

Các ch sỉ ố

• Ngoài ra còn có:

– SBI: là tiêu chuẩn cho thị trường vốn đầu

tư CHF

– Nó cung cấp thông tin về: Lãi suất hiện nay Nguồn gốc và chỉ số tín nhiệm của nhà

phát hành

Liệt kê bình quân đáo hạn thanh toán của

trái phiếu

Tổng vốn hóa thị trường

Công th c tính ch s ỉ ố Theo công th c Passcher: ứ

Σ Qt*Pt Ip= ---------------- Σ Qt*Po

Trong đó: Ip: ch s giá Passcher ỉ ố Qt: KL th i đi m t ờ Pt: giá th i đi m t ờ Po: giá th i đi m g c ố ờ

ể ể ể

Danh sách thành viên

Nguyễn Thị Trà Mi Trần Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Ngọc Hiền Hoàng Thị Diệu Linh Trần Ngọc Thiện

T

h

a

n

k

(to b

e c

o

s 4 liste ntin

nin

u

e

d

g!!!

)

Mini Gameshow

LET’S FIND KEYWORD

7 CÂU H IỎ

I R A N M K O P

S B Q T Y U G D

I F D V B O E S

K R X I B A O F

T Z S Y R G Y J

Y W R E Z T V L

U U Y E H M W G

J Q C X L S D P