
1. Kĩ năng s ng là gì?ố
2.Vì sao c n ph i giáo d c KNS cho ng i h c trong xã h i hi n đi?ầ ả ụ ườ ọ ộ ệ ạ
3. Nh ng KNS c n giáo d c cho HS THCS (ho c HS THPT) vùng th y cô công tác?ữ ầ ụ ặ ở ầ
. Kĩ năng s ng là gì?ố
→ Kĩ năng s ngố – K năng m mỹ ề
Π K năng m m – K năng c ng:ỹ ề ỹ ứ
K năng m m ỹ ề
♦ KN thu c v trí tu , c m xúc c a con ng i (m t s nét tính cách: qu n lý th i gian, th giãn, sáng t o, ộ ề ệ ả ủ ườ ộ ố ả ờ ư ạ
đi m i) s t nh , KN ng x , thói quen, s l c quan, chân thành, KN làm vi c nhóm…ổ ớ ự ế ị ứ ử ự ạ ệ
KN này th ng không đc h c trong nhà tr ng, không liên quan đn ki n th c chuyên môn. KN m m ườ ượ ọ ườ ế ế ứ ề
quy t đnh b n là ai, làm vi c nh th nào, là th c đo hi u qu cao trong công vi c.ế ị ạ ệ ư ế ướ ệ ả ệ
K năng c ngỹ ứ
♦ kh năng h c v n c a b n, kinh nghi m và s thành th o trong chuyên môn.ả ọ ấ ủ ạ ệ ự ạ
Π K năng s ng:ỹ ố
- Theo WHO (1993): KNS là năng l c tựâm lí xã h i, là kh năng ng phộ ả ứ ó m t cách có hi u qu v i nh ng yêu c u ộ ệ ả ớ ữ ầ
và thách th c c a cu c s ng.ứ ủ ộ ố
- Theo UNICEF: KNS là kh năng chuy n đi ki n th c và thái đ thành hành đng.ả ể ổ ế ứ ộ ộ
Vì sao c n GD KNS?ầ
1. KNS là năng l cự/ kh nảăng tâm lí- xã h i c a con ngộ ủ ư i cờó th ng phể ứ ó v i nh ng thớ ữ ách th c trong cu c s ngứ ộ ố ,
gi i quy t cả ế ác tình hu ng vốà giao ti p cếó hi u quệ ả.
2. Trong xã h i hi nộ ệ đi d n y sinh nh ng thạ ễ ả ữ ách th cứ, nguy c ơr i roủ, mu n thốành công và h nh phạúc con ngưi ờ
c nầ đưc trang b KNS.ợ ị
GD KNS cho HS đc hi u là GD nh ng KN mang tính cá nhân và XH nh m giúp các em có th chuy n t i ượ ể ữ ằ ể ể ả
nh ng gì mình bi t, nh ng gì mình c m nh n và nh ng gì mình quan tâm thành nh ng kh năng th c th giúp HS ữ ế ữ ả ậ ữ ữ ả ự ụ
bi t ph i làm gì và làm nh th nào trong nh ng tình hu ng khác nhau c a cu c s ng.ế ả ư ế ữ ố ủ ộ ố
Danh m c các k năng s ngụ ỹ ố
1. K năng t nh n th cỹ ự ậ ứ
2. K năng nóiỹ
3. K năng vi tỹ ế
4. K năng thuy t ph cỹ ế ụ
5. K năng suy nghĩ tích c cỹ ự
6. Làm vi c theo nhómệ
7. Gi i quy t v n đả ế ấ ề
8. K năng ra quy t đnhỹ ế ị
9. K năng ki m soát tình c mỹ ể ả
10. K năng phát tri n lòng t tr ngỹ ể ự ọ
Đi m t v i thách th cố ặ ớ ứ
12. Tính linh ho t, thích ngạ ứ
13. K năng lãnh đoỹ ạ

14. Ch u áp l c công vi cị ự ệ
15. K năng đt câu h iỹ ặ ỏ
16. T ch cổ ứ
17. Tinh th n h c h i ầ ọ ỏ
18. K năng qu n lý th i gianỹ ả ờ
19. Đnh h ng chi ti t công vi cị ướ ế ệ
20. T duy sáng t oư ạ
v.v…
Nh ng KNS c n GD cho HS THCS, THPTữ ầ
Nh ng KNS c n giữ ầ áo d c cho HS THCSụ, THPT:
* Nh ng KNS c t lõi:ữ ố
Nhóm Kĩ năng nh n bi t và s ng v i chính mìnhậ ế ố ớ :
+ K năng t nh n th c;ỹ ự ậ ứ
+ Lòng t tr ng; ự ọ
+ S kiên đnh; ự ị
+ Đng đu v i c m xúc;ươ ầ ớ ả
+ Đng đu v i căng th ngươ ầ ớ ẳ
* Nh ng KNS c t lõi:ữ ố
Nhóm kĩ năng nh n bi t và s ng v i ng i khác:ậ ế ố ớ ườ
+ KN quan h (t ng tác liên nhân cách); ệ ươ
+ S c m thông; ự ả
+ Đng v ng tr c s lôi kéo c a b n bè (ng i khác);ứ ữ ướ ự ủ ạ ườ
+ Th ng l ng;ươ ượ
+ Giao ti p có hi u qu .ế ệ ả
* Nh ng KNS đ ng phó v i nh ng v n đ c a l a tu i THCS, THPTữ ể ứ ớ ữ ấ ề ủ ứ ổ
Phòng tránh l m d ng Gameạ ụ
Phòng tránh r i ro trong quan h gi i tínhủ ệ ớ
Phòng tránh s d ng ch t gây nghi nử ụ ấ ệ
Phòng tránh b o l c h c đngạ ự ọ ườ
M c tiêu c a giáo d c KNSụ ủ ụ là tăng c ng năng l c tâm lí- xã h i, xây d ng l i s ng lành m nh, tích c c cho HS ườ ự ộ ự ố ố ạ ự ♦
nhi m v GDKNS: ệ ụ
(1) Hình thành, c ng c thái đ, hành vi, cách ng x lành m nh, mang tính xây d ngủ ố ộ ứ ử ạ ự
(2) Thay đi suy nghĩ, ni m tin, thói quen, hành vi tiêu c c, có nguy c r i ro thành nh ng hành vi tích c c, an toàn.ổ ề ự ơ ủ ữ ự
. GVCN c n GD KNS cho HS qua:ầ
(1) T ch c các ch đ giáo d c KNS chuyên bi t thông qua HĐNGLLổ ứ ủ ề ụ ệ
(2) L ng ghép, tích h p qua các ch đ, các d ng HĐNGLL khácồ ợ ủ ề ạ
(3) Qua ti p c n 4 tr c t ế ậ ụ ộ " H c đ bi t, h c đ làm, h c đ chung s ng, h c đ t kh ng đnh ọ ể ế ọ ể ọ ể ố ọ ể ự ẳ ị "
(4) Qua x lý các tình hu ng trong th c ti n CSử ố ự ễ
(5) Qua t v n, tham v n tr c ti p đi v i cá nhân ho c nhóm HSư ấ ấ ự ế ố ớ ặ

Các nguyên t c giáo d c KNS nh m thay đi hành vi tiêu c c, r i ro cho HS:ắ ụ ằ ổ ự ủ
(1) T o c h i cho HS h c qua tr i nghi mạ ơ ộ ọ ả ệ
(2) Cung c p ki n th c v a đ, tránh mang tính hàn lâm ấ ế ứ ừ ủ
(3) T p trung vào nh ng thông đi p tích c c, r t h n ch s d ng nh ng thông đi p mang tính đe d a ậ ữ ệ ự ấ ạ ế ử ụ ữ ệ ọ
(4) Tri n khai theo nhóm nh , c n đ th i gian đ tr i nghi m và c ng c hành viể ỏ ầ ủ ờ ể ả ệ ủ ố

