
1
Ch ng VIươ
Ch ng VIươ
Th tr ng các ị ườ
Th tr ng các ị ườ
y u t s n xu tế ố ả ấ
y u t s n xu tế ố ả ấ

2
I. NH NG V N Đ CHUNGỮ Ấ Ề
- Các y u t s n xu t đ c chia thành ế ố ả ấ ượ
3 nhóm c b n: lao đ ng, đ t đai và ơ ả ộ ấ
v n.ố
- Trên th tr ng các y u t s n xu t ị ườ ế ố ả ấ
các doanh nghi p đóng vai trò ng i ệ ườ
mua (c u) còn các h gia đình đóng ầ ộ
vai trò ng i cung c p các ngu n l c ườ ấ ồ ự
(cung).

3
- C u đ i v i b t c y u t ầ ố ớ ấ ứ ế ố
s n xu t nào cũng là c u ả ấ ầ th ứ
phát ho c c u ặ ầ phát sinh (Derived
demand)
- C u th phát là c u phát ầ ứ ầ
sinh t m c đ u ra và các chi phí ừ ứ ầ
cho m c đ u vào. ứ ầ

4
Doanh nghi p xác đ nh c u các y u ệ ị ầ ế
t s n xu t (đ u vào) d a vào:ố ả ấ ầ ự
+ Kh i l ng s n ph m đ u ra ố ượ ả ẩ ầ
c a doanh nghi p (Q)ủ ệ
+ Giá các y u t đ u vào ế ố ầ
+ Công ngh s n có c a doanh ệ ẵ ủ
nghi p ệ

5
II. TH TR NG LAO Đ NGỊ ƯỜ Ộ
1. C u v lao đ ngầ ề ộ
a. Khái ni m ệ
C u lao đ ng là l ng lao đ ng ầ ộ ượ ộ
mà doanh nghi p mong mu n và ệ ố
có kh năng thuê t i các m c ti n ả ạ ứ ề
công khác trong kho ng th i gian ả ờ
nh t đ nh v i đi u ki n các y u t ấ ị ớ ề ệ ế ố
khác không đ i.ổ