intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thiết kế mạch điện tử sử dụng chip ARM

Chia sẻ: Tạ Quốc Việt | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:15

270
lượt xem
80
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Chức năng của Kit • ADC(đọc từ biến trở, cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, ghi âm qua microphone...) • DAC(Audio: chơi nhạc file.wav) • UART (giao tiếp PC hoặc dùng như boot loader để nạp chương trình...) • GPIO (Led, Button...) • I2C (giao tiếp với LCD) • USB (2.0 full speed) • RTC (lập lịch điện tử...) • LCD (kí tự 16x2) • MMC/SD/I2S • Power (lấy từ nguồn Adapter 7.5V-33V DC ) • JTAG...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thiết kế mạch điện tử sử dụng chip ARM

  1. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com C nn t • ADC(đọc từ biến trở, cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, ghi âm qua microphone...) • DAC(Aud o: ơ n ạc file.wav) • UART (giao tiếp PC hoặ dùn n ư boot lo der để nạp ươn trìn ...) • GPIO (Led, Button...) • I2C (giao tiếp v CD) • USB (2.0 full speed) • RTC (lập lị đ ện tử...) • LCD (kí tự 16x2) • MMC/SD/I2S • Power (lấy từ nguồn Adapter 7.5V-33V DC ) • JTAG chuẩn 20 ân, oàn toàn tươn t í v i WIGGLER ARM JTAG, ULINK, và JLINK ARM JTAG. • o t ếp v m tín qu 2303, dùn làm mạ nạp o t
  2. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com Sơ ồ C nC t LCD t GPS USART-1 PORT PORT PA10 PC0,PC1,PC2,PC3,PC10,PC11, PC12 AIN MICROPHONE SD-Card SPI-1 ARM ADC-OUT AUDIO USB-PC USART-2 One - Wire TEMPERATURE
  3. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com Sơ đồ Schematic hoàn chỉnh c a kit.
  4. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com 1. Kh i nguồn Cung cấp nguồn +5V và 3.3V n uồn: ấ từ n uồn Ad pter DC oặ AC từ 7.5V-33V. ếu đ u vào là AC D ode C u s n n d n o u t àn d n 1 u DC. 7805 b ến đ n uồn từ 7.5V-33V t àn 5V, 1117 b ến đ n uồn 5V t àn 3,3V để un ấp n uồn o C p. 2. USB Dùng PL2303 nn: Ch
  5. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com Là kh i có khả n n kết n i USB và thêm ch n n ấp nguồn cho các thiết bị trong mạch và các thiết bị ngoại vi khác. Thiết bị sử dụng IC PL2303, PL2303 hoạt độn n ư u n i giữa 1 c ng USB và 1 c ng n i tiếp theo chuẩn RS232. 2 bộ đệm trên chip l n để lưu trữ dữ liệu từ 2 bus khác nhau. Dữ liệu chuẩn USB cỡ l n đượ đư qu bởi t độ truy n dẫn cao. Tín hiệu b t t được hỗ trợ bởi c ng n i tiếp. V i những kỹ thuật đó, t độ baud s o ơn rất nhi u so v i bộ đ u khiển USART thừa kế. Thiết bị nà ũn p ù ợp v i việc quản lý n n lượng tiêu thụ c a USB và kỹ thuật đ n t c từ xa. Chỉ một lượn n n lượng nhỏ được sử dụng trong giai đoạn treo. Bằng cách tích hợp tất cả các ch n n a package 28 chân SOIC, loại chíp này phù hợp cho việc g n t êm p. ười sử dụng chỉ c n g n cáp vào c ng USB và s u đó kết n i v i bất kỳ thiết bị RS232 nào. Bảng mô tả các chân c a PL2303 Loại Mô tả S chân Tên xuất dữ liệu đến các chân 1 TXD O Sẵn sàng nhận dữ liệu, m c thấp 2 DTR_N O Yêu c u gửi dữ liệu, m c thấp 3 RTS_N O RS-232 VDD, là tín hiệu ra c a thiết bị 4 VDD_232 P RS232(Pin1- n3), được thiết kế hoạt động ở m c 5V,3.3V hoặc 3V. VDD_232 có thể được kết n i v i m c nguồn tươn đươn c a thiết bị RS232 (Tín hiệu c RS232 đ u ở m c 3V-5V Nhập dữ liệu từ các chân 5 RXD I Bộ chỉ thị Ring, m c thấp 6 RI_N I ất 7 GND P 8 VDD P Nguôn Sẵn sàng nhận dữ liệu, m c thấp 9 DSR_N I Tác sóng mang dữ liệu, m c thấp 10 DCD_N I Xó để gửi, m c thấp 11 CTS_N I T t thiết bị RS232 12 SHTD_N O Trong khi Reset, Pin này là tín hiệu vào cho 13 EE_CLK I/O mụ đí mô p ỏng, ở chế độ t ường pin là xung c a ROM
  6. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com Tín hiệu c a dữ liệu c a ROM 14 EE_DATA I/O Tín hiệu c a USB DPLUS 15 DP I/O Tín hiệu c a USB DPMINUS 16 DM I/O Nguồn 3.3V cho bộ USB 17 VDD_3V3 P ất 3V3 18 GND_3V3 P Reset hệ th ng 19 RESET I Nguồn 20 VDD P ất 21 GND P C ân nà đượ dùn đến sau khi Reset 22 TRI_STATE I Cao: không có tín hiệu ra c a RS232 ở chế độ treo Thấp:tín hiệu ra c a RS232 là tri-state khi ở chế độ treo Khở động chế độ Mode/SHTD 23 LD_MD I/O Chân này là tín hiệu r lu Reset, đượ đẩy /SHTD lên m c cao v i một đ ện trở 220 để ra đ u khiển load thiết bị usb ở m c cao(500mA), ở m c thấp để load usb ở m c thấp( 200mA) Nguồn 5V cho PLL 24 VDD_PLL P N đất cho PLL 25 GND_PLL P Thử đ u khiển chế độ PLL 26 PLL_TEST I 27 OSC1 I Crystal oscillator input 28 OSC2 O Crystal oscillator output Mạch
  7. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com 3. SD/MMD MMC là viết t t c a cụm từ tiếng anh Multi-Media Card và SD là Secure Digital Card. Nhìn chung MMC và SD gi ng nhau v mặt cấu trúc vật lý và p ươn t c giao tiếp. ểm khác nhau l n nhất c a 2 loại card này là v tính n n bảo mật dữ liệu và t độ giao tiếp. SD card xuất hiện sau MMC card nên SD có nhi u tín n n và t độ o ơn C. Mạ tươn ng
  8. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com button 4.
  9. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com
  10. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com CD 16 2 5. Bản t ết ân CD 16 2 S ân S ệu ô tả n Tên ất 1 VSS 0V(GND) Cấp n uồn v dươn n uồn 2 VDD 4.5->5.5V u ỉn đ ện p ân nà 3 VEE Contrast s tn ảm sự tươn p ản CD. T ườn dùn b ến trở C ọn t n ếu RS=0: CD n ận lện 4 RS ếu RS=1: CD n ận dữ l ệu C ọn nn /đọ 5 RW Read/Write RW=1 đọ dữ l ệu RW=0 dữ l ệu E u ển từ 1->0 thì tín 6 E Read Write enable ệu ở ân D0->D7 m đượ đư vào CD Dùn o v ệ tru n dữ l ệu 7->14 D0->D7 Data bus 0->7 ất, uồn Cấp n uồn CD 15,16 VCC,GND
  11. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com 6. Kh i cảm biến nhiệt độ Dùng DS18B20 I Đặc điểm: C đặ đ ểm kỹ t uật ảm b ến DS18B20 ó t ể kể r một tóm t t n ư sau: • Sử dụn o d ện một dâ nên ỉ n ó một ân r để tru n t ôn . • Có t ể đo n ệt độ tron k oản -55 -> +125 oC.V k oản n ệt độ là -10°C to +85°C t ì độ ín ±0.5°C.Có n n ản b o n ệt độ vượ qu trị o trư . • ện p sử dụn : 3 – 5.5 V, ó t ể ấu ìn mã ó n ệu độ từ 9 – 12 bit s b t àn l n t ì độ ín o ơn.T ờ n u ển đ n ệt độ t đ là 750ms cho mã hóa 12 bit • D n t êu t ụ tạ ế độ n ỉ ự n ỏ. • ỗ ảm b ến ó một mã địn d n du n ất 64 b t tron bộ n RO trên p (on p), trị n ị p ân đượ k bằn t l ze. • ếu ấu ìn o DS18B20 t eo 9,10,11,12 b t t ì t ó độ ín tươn n là : 0.5°C , 0.25°C ,0.125°C, 0.0625°C.T eo mặ địn n à sản uất nếu ún ta k ôn ấu ìn ế độ u ển đ t ì nó s tự ấu ìn là 12 b t. b t đ u u ển đ n ệt độ t ì ân DQ s đượ kéo u n m t ấp và k u ển đ on t ì ở m o. ư vậ t s n vào ện tượn nà để địn k nào u ển đ on n ệt độ. ạ
  12. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com 7. Kh i Audio Dùng LM386 Mạch
  13. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com 8. Kh i Microphone Dùng LM358, bộ khuế đại thuật toán Kh i mạch 9. Kh i Boot-System
  14. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com ạ l out:
  15. Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54 Đại Học Bách Khoa Hà Nội quocvietbkhn@gmail.com
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2