Thuật ngữ Marketing
Những thuật ngữ marketing phổ biến
English
Tiếng Việt
A
Advertising
Quảng cáo
Auction-type pricing
Định giá trên cơ sở đấu giá
B
Benefit
Lợi ích
.Brand acceptability
Sự chấp nhận đối với một thương hiệu
Brand awareness
Sự nhận biết về thương hiệu
Brand equity
Giá trị (tài chính) của thương hiệu
Brand identities
Bộ nhận diện thương hiệu
Brand loyalty
Sự trung thành với thương hiệu
Brand mark
Dấu hiệu của thương hiệu
Brand name
Tên nhãn hàng/tên thương hiệu
Cá tính của thương hiệu (nhân cách Brand personality hóa: năng động, hào hiệp, lịch lãm, xinh đẹp, gần gủi...)
Brand preference
Những điều ưa thích về thương hiệu
.Break-even analysis
Phân tích hoà vốn
Break-even point
Điểm hoà vốn
Buyer
Người mua
By-product pricing
Định giá bằng sản...