
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ................................................................................................................ 1
Chương 1: TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ VIỆT NAM –
NHẬT BẢN (VJEPA) .................................................................................................... 2
1.1 Tổng quan về hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA) ........... 2
1.2 Nội dung Hiệp định ................................................................................................. 2
CHƯƠNG 2: CHÍNH SÁCH VÀ LỘ TRÌNH CAM KẾT CỦA NHẬT BẢN KHI
THAM GIA HIỆP ĐỊNH VJEPA ................................................................................ 4
2.1 Chính sách thương mại của Nhật Bản ................................................................... 4
2.1.1 Hệ thống thuế quan của Nhật Bản .......................................................................... 4
2.1.2 Hệ thống các biện pháp phi thuế của Nhật Bản ..................................................... 4
2.1.3 Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm ................................. 4
2.2 Lộ trình cam kết của Nhật Bản khi tham gia hiệp định VJEPA ........................ 4
2.2.1 Cam kết chung về mở cửa thị trường nông sản, thuỷ sản ...................................... 4
2.2.2 Nhóm nông sản xuất khẩu Việt Nam có nhiều lợi ích ........................................... 5
2.2.3 Các mặt hàng nông sản có thuế suất 0% ngay khi Hiệp định có hiệu lực .............. 5
2.2.4 Các mặt hàng nông sản có tiềm năng suất khẩu cao và có lộ trình xoá bỏ thuế
nhập khẩu trong vòng 3-5 năm ........................................................................................ 5
2.2.5 Các mặt hàng nông sản có tiềm năng xuất khẩu cao và lộ trình xoá bỏ thuế nhập
khẩu trong vòng 7 - 10 năm ............................................................................................. 5
2.2.6 Các mặt hàng nông sản nhiều tiềm năng và có lộ trình giảm thuế trong vòng 15
năm .................................................................................................................................. 5
2.2.7 Các dòng thuế nông sản có lộ trình giảm thuế một phần ....................................... 6
2.2.8 Hạn ngạch thuế quan đối với mật ong .................................................................... 6
2.2.9 Xuất khẩu gạo sang Nhật bản ................................................................................. 6
2.2.10 Cam kết đối với thuỷ sản ...................................................................................... 6
2.2.11 Các mặt hàng thuỷ sản có thuế suất 0% ngay khi Hiệp định có hiệu lực ............ 6
2.2.12 Nhóm mặt hàng thuỷ sản có lộ trình xoá bỏ thuế nhập khẩu trong vòng 03 năm 7
2.2.13 Nhóm mặt hàng thuỷ sản có lộ trình xoá bỏ thuế nhập khẩu trong từ 05 - 10
năm .................................................................................................................................. 7
2.2.14 Quản lý hạn ngạch nhập khẩu với mặt hàng thuỷ sản .......................................... 7
2.2.15 Mức độ cam kết về thuế quan trong lĩnh vực công nghiệp .................................. 7
2.2.16 Mở của thị trường dệt và may mặc ....................................................................... 8
2.2.17 Tiềm năng xuất khẩu các mặt hàng da và giày dép .............................................. 8
2.2.18 Các mặt hàng không thuộc diện cắt giảm thuế ..................................................... 8