CÔNG TRÌNH ĐƯỢC HOÀN THÀNH TẠI ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
Người hướng dẫn khoa học: GS.TS. TRẦN THỌ ĐẠT
Phản biện 1: PGS.TS. Lê Thanh Tâm Đại học Kinh tế Quốc dân
Phản biện 2: PGS.TS Bùi Văn Huyền
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Luận án được bảo vệ trước Hội đồng đánh giá luận án cấp Đại học Kinh tế Quốc dân Vào hồi: ngày tháng năm 2025
Có thế tìm hiểu luận án tại: - Thư viện Quốc gia - Thư viện Đại học Kinh tế Quốc dân
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ¯ ĐỖ MINH ĐỨC CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THỊ TRƯỜNG VÀNG Ở VIỆT NAM Chuyên ngành: KINH TẾ CHÍNH TRỊ Mã số: 9310102 TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ HÀ NỘI - 2025
1 2
GIỚI THIỆU
1. Lý do lựa chọn đề tài
Từ những cơ sở nêu trên, đề tài “Chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng ở Việt Nam” được lựa chọn nhằm hệ thống hóa tiến trình chính sách, phân tích tác động từ cả phía cung (thiết kế chính sách) và phía cầu (hành vi thị trường), qua đó đề xuất các khuyến nghị phù hợp với thực tiễn.
2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu tổng thể của đề tài: đánh giá hiệu quả của chính sách QLNN đối với thị trường vàng Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, thông qua việc phân tích quá trình hình thành và triển khai chính sách, cũng như xem xét thực trạng chênh lệch giá vàng và biến động giá vàng. Trên cơ sở đó, luận án hướng đến đề xuất các hàm ý chính sách nhằm hoàn thiện khung quản lý, góp phần ổn định và phát triển thị trường vàng trong bối cảnh mới. Các mục tiêu cụ thể của luận án bao gồm:
- Tổng quan cơ sở lý thuyết về vai trò quản lý nhà nước đối với thị trường vàng, các công cụ chính sách liên quan và các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến thị trường vàng.
Vàng từ lâu được xem là tài sản đặc biệt với chức năng lưu trữ giá trị, bảo toàn tài sản và biểu tượng cho sự ổn định kinh tế. Trong lịch sử, vàng từng giữ vai trò trung tâm trong các hệ thống tiền tệ như chế độ bản vị vàng và hệ thống Bretton Woods. Dù không còn là trụ cột chính thức trong hệ thống tiền tệ quốc tế, vàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong dự trữ ngoại hối quốc gia và trong hành vi tài chính của người dân. Ở cấp độ quốc gia, vàng là công cụ phòng ngừa rủi ro vĩ mô, bảo vệ giá trị nội tệ và củng cố niềm tin thị trường, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn kinh tế – chính trị. Ở cấp độ dân cư, nhất là tại các nước châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam, vàng là kênh tiết kiệm, đầu tư truyền thống, phản ánh tâm lý tích trữ mang tính văn hóa – lịch sử. Do đó, chính sách quản lý thị trường vàng giữ vai trò then chốt: vừa bảo đảm thị trường vận hành ổn định, minh bạch, vừa kiểm soát tác động tiêu cực đến tỷ giá, cán cân thanh toán và an ninh tiền tệ. Tuy nhiên, do đặc thù vàng vừa mang tính toàn cầu vừa chịu sự điều tiết riêng biệt tại mỗi quốc gia, mô hình quản lý cần phù hợp với bối cảnh thể chế và điều kiện kinh tế cụ thể.
- Phân tích tiến trình điều chỉnh chính sách qua các giai đoạn, làm rõ thành tựu, hạn chế và khoảng trống trong chính sách hiện hành trên cơ sở đối chiếu với thực tiễn thị trường và tranh luận trong nước.
- Đánh giá tác động của chính sách quản lý từ hai góc độ: cung – thông qua mối liên hệ giữa giá vàng và các biến kinh tế vĩ mô; cầu – thông qua hành vi, tâm lý tích trữ vàng trong dân cư và hệ quả đối với ổn định vĩ mô.
- Hệ thống hóa và cập nhật các quan điểm về hiện tượng “vàng hóa” trong nền kinh tế, từ đó đưa ra nhận định phù hợp với bối cảnh hiện nay.
- Đề xuất các kiến nghị hoàn thiện chính sách quản lý thị trường vàng theo hướng minh bạch, hiệu quả, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển bền vững.
Các câu hỏi nghiên cứu được cụ thể hoá như sau:
i. Chính sách quản lý nhà nước về thị trường vàng đã có những thay đổi ra sao qua các giai đoạn? Những điều chỉnh này có khắc phục được các hạn chế trong chính sách cũ không? Còn tồn đọng những vấn đề gì trong chính sách quản lý mới đã được cập nhật, sửa đổi? Tại Việt Nam, thị trường vàng mang nhiều đặc thù: giá trong nước biến động mạnh theo tỷ giá và giá thế giới, đồng thời chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tâm lý tích trữ trong dân. Ước tính có khoảng 500 tấn vàng cất trữ chưa được huy động hiệu quả, trong khi doanh nghiệp lại khó tiếp cận nguyên liệu do hạn chế nhập khẩu, gây mất cân đối cung – cầu và làm suy yếu năng lực cạnh tranh của ngành chế tác. Từ giai đoạn tự do hóa (1999–2012), chính sách quản lý đã chuyển sang mô hình tập trung dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP. Dù giúp ổn định ngắn hạn, chính sách này bộc lộ nhiều bất cập khi thị trường liên tục biến động, chênh lệch giá vàng trong nước – quốc tế ngày càng lớn (từng lên tới 15 triệu đồng/lượng), làm gia tăng nhập lậu, áp lực tỷ giá và rủi ro kinh tế vĩ mô. Mô hình quản lý hành chính hiện tại khiến nguồn cung kém linh hoạt, trong khi nhu cầu vàng vẫn cao do yếu tố văn hóa, dẫn đến méo mó thị trường và giá cả không phản ánh thực chất cung – cầu. Trong bối cảnh đó, việc đánh giá lại tính hiệu quả và phù hợp của Nghị định 24 là cần thiết, bởi khung pháp lý này đã tồn tại hơn một thập kỷ mà chưa có điều chỉnh mang tính chiến lược.
3 4
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THỊ TRƯỜNG VÀNG
ii. Mối quan hệ giữa giá vàng, chênh lệch giá vàng và các yếu tố vĩ mô có thay đổi như thế nào trước và sau khi triển khai các chính sách QLNN? Chính sách hiện hành có đang phát huy hiệu quả trong việc ổn định thị trường vàng hay không? 1.1. Tổng quan về thị trường vàng 1.1.1. Nghiên cứu quốc tế về thị trường vàng
iii. Những yếu tố nào có ảnh hưởng lớn đến hành vi tích trữ và đầu tư vàng của người dân, và các xu hướng này phản ánh điều gì về niềm tin của công chúng đối với chính sách quản lý và môi trường kinh tế vĩ mô hiện nay?
iv. Thực trạng “vàng hoá” trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay có những đặc điểm gì và đang diễn biến theo xu hướng như thế nào?
v. Những hàm ý và đề xuất chính sách nào có thể góp phần ổn định thị trường vàng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến kinh tế vĩ mô và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong thời gian tới?
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Về cơ chế vận hành, thị trường vàng có lịch sử lâu đời và từng đóng vai trò là nền tảng của các hệ thống tiền tệ, điển hình là chế độ bản vị vàng cổ điển (1880–1914) và hệ thống Bretton Woods (1946–1971). Trong các giai đoạn này, vàng là cơ sở xác lập giá trị tiền tệ quốc gia và được tự do chuyển đổi. Sau khi Mỹ chấm dứt quy đổi USD sang vàng vào năm 1971, vàng dần chuyển vai trò sang tài sản đầu tư và dự trữ. Hiện nay, vàng được giao dịch trên các thị trường lớn như OTC London, COMEX (Mỹ), Thượng Hải, Tokyo, Dubai, Istanbul... Trong đó, OTC London và COMEX chiếm phần lớn khối lượng giao dịch toàn cầu. Vàng tồn tại dưới dạng thỏi, nữ trang và tài sản đầu tư của cả ngân hàng trung ương và cá nhân.
Đối tượng nghiên cứu: chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng tại Việt Nam, tiếp cận từ hai chiều: phía cung (thiết kế và công cụ điều tiết như Nghị định 24/2012/NĐ-CP, kiểm soát nhập khẩu, sản xuất và phân phối vàng) và phía cầu (hành vi tích trữ, đầu tư vàng của người dân). Nghiên cứu tập trung phân tích mối quan hệ giữa chính sách và phản ứng thị trường, trong đó giá vàng và chênh lệch giá trong nước – quốc tế được sử dụng làm chỉ báo đánh giá hiệu quả điều tiết. Dữ liệu cung được phân tích gián tiếp thông qua phản ứng giá; dữ liệu cầu được thu thập bằng khảo sát định lượng, làm rõ vai trò của yếu tố văn hóa, tâm lý và đặc điểm cá nhân trong quyết định mua vàng.
Về các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng, nhiều nghiên cứu sử dụng các mô hình định lượng khác nhau để xác định tác động của các biến số vĩ mô như giá dầu, lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát, chỉ số tài chính, GDP và dự trữ ngoại hối. Chẳng hạn, Lili và Chengmei (2013) sử dụng mô hình FAVAR và kết luận rằng giá vàng biến động cùng chiều với dự trữ vàng, giá dầu và giá vàng giao ngay, nhưng ngược chiều với các chỉ số tài chính. Tương tự, Kiohos và Sariannidis (2010) và Toraman et al. (2011) chỉ ra tác động tích cực của giá dầu và tiêu cực của tỷ giá đối với giá vàng. Tại các thị trường mới nổi như Ấn Độ và Malaysia, nhiều nghiên cứu như của Sujit & Kumar (2011), Zakaria et al. (2015), Ibrahim et al. (2014) cũng chỉ ra sự ảnh hưởng đáng kể của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến biến động giá vàng.
Phạm vi nghiên cứu: Luận án được thực hiện tại Việt Nam, với thời gian nghiên cứu kéo dài trong 18 năm, từ năm 2007 đến năm 2024. Trọng tâm là giai đoạn 2012–2024, sau khi ban hành Nghị định 24/2012/NĐ-CP, nhằm phản ánh sự chuyển đổi mô hình quản lý vàng trong bối cảnh nhiều biến động kinh tế vĩ mô như đại dịch COVID-19, tỷ giá và lạm phát.
Bên cạnh đó, có nhiều nghiên cứu cho thấy vàng đóng vai trò là hàng rào chống lạm phát trong dài hạn (Ghosh et al., 2004; Levin & Wright, 2006; Worthington & Pahlavani, 2007; Bampinas & Panagiotidis, 2015), đặc biệt ở Mỹ và Anh. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại chỉ ra khả năng này là không tuyệt đối, phụ thuộc vào từng giai đoạn và từng thị trường (Wang et al., 2011; Hoang et al., 2016). Do đó, khả năng phòng ngừa lạm phát của vàng vẫn là chủ đề tranh luận học thuật.
5 6
1.1.2. Nghiên cứu trong nước về thị trường vàng xuất khẩu vàng trang sức, nhưng hiệu quả quản lý còn khiêm tốn (Aayog, 2018; WGC, 2021a).
Về thực nghiệm, hai hướng tiếp cận chính được áp dụng: (1) đo lường tác động của bất định chính sách đến giá vàng bằng mô hình GARCH, SVAR, TVP- VAR (Lunieski, 2009; Mokni et al., 2020); (2) đánh giá tác động của chính sách cụ thể qua biến giả và mô hình dự báo (Zhu et al., 2018; Tsai et al., 2019). Nhìn chung, các nghiên cứu nhấn mạnh vai trò điều tiết của nhà nước và sự cần thiết của chính sách linh hoạt tùy theo chu kỳ kinh tế. Các nghiên cứu trong nước về thị trường vàng chủ yếu tập trung vào hai hướng: phân tích cấu trúc thị trường và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng. Về cấu trúc, các tác giả như Trần Đoàn Khánh (2020), Nguyễn Đức Trung (2013) cho thấy thị trường vàng Việt Nam còn đơn điệu, thiếu các công cụ phái sinh và sản phẩm tài chính hiện đại. Giá vàng trong nước được xác định là chịu tác động đồng thời từ các yếu tố nội sinh (chính sách điều hành, cung – cầu nội địa) và ngoại sinh (giá vàng thế giới, tỷ giá, bất ổn toàn cầu) (Nguyễn Đức Trung, 2013; Phạm Hữu Phương, 2016).
1.2.2. Nghiên cứu trong nước về chính sách quản lý Nhà nước đối với thị trường vàng
Một số nghiên cứu định lượng như Bùi Kim Yến & Nguyễn Khánh Hoàng (2014), Dang (2014) sử dụng mô hình VAR, VECM đã chỉ ra mối liên hệ hai chiều giữa giá vàng và các biến vĩ mô như tỷ giá, lãi suất, giá dầu, CPI. Tuy nhiên, vai trò của vàng như một công cụ phòng ngừa lạm phát vẫn còn gây tranh luận. Trong khi một số nghiên cứu (Thân Thị Thu Thủy & Lê Thị Thu Hồng, 2014) cho rằng giá vàng và lạm phát có mối quan hệ đồng biến, thì các nghiên cứu khác như Trịnh Thị Phương Thảo (2017) lại cho rằng tác động này không rõ rệt do thị trường bị điều tiết hành chính mạnh mẽ.
Tổng quan cho thấy mối quan hệ giữa giá vàng và các biến kinh tế vĩ mô tại Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố đặc thù về thể chế và chính sách, đòi hỏi tiếp tục nghiên cứu thực chứng sâu hơn để phục vụ điều hành hiệu quả.
1.2. Tổng quan nghiên cứu về chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng Các nghiên cứu trong nước về chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng chủ yếu tập trung vào hai nội dung: ổn định thị trường và chống “vàng hóa”. Trước Nghị định 24/2012/NĐ-CP, thị trường vàng mang tính tự do hóa, tiềm ẩn rủi ro tín dụng và đầu cơ. Nhiều nghiên cứu giai đoạn này (Nguyễn Thị Phương Liên, 2011; Phí Đăng Minh, 2012; Nguyễn Thị Cẩm Thúy, 2011) đề xuất tăng cung, giảm cầu và kiểm soát thị trường. Sau Nghị định 24, các nghiên cứu (Hoàng Công Gia Khánh, 2012; Phạm Hữu Phương, 2016; Bùi Thị Thùy Nhi, 2015) chỉ ra các bất cập như nguồn cung hạn chế, chênh lệch giá, nguy cơ nhập lậu và đề xuất từng bước tự do hóa. Một số nghiên cứu định lượng (Nguyễn Đức Trung, 2013; Trần Đoàn Khánh, 2020; Trịnh Thị Phương Thảo, 2017) sử dụng mô hình VAR cho thấy Nghị định 24 làm thay đổi mối quan hệ giữa vàng và các yếu tố vĩ mô. Tuy nhiên, các nghiên cứu định lượng còn hạn chế, chủ yếu là mô tả và thống kê.
1.2.1. Các nghiên cứu quốc tế về chính sách quản lý nhà nước với thị trường vàng
Về chống “vàng hóa”, tuy chính sách đã hạn chế huy động và cho vay vàng (Nguyễn Hiền, 2013), nhưng việc chênh lệch giá và nguồn cung không linh hoạt vẫn khiến vàng tiếp tục bị chôn trong dân (Ngô Trí Long, 2012; Lê Đạt Chí, 2022). Ước tính có khoảng 1.000 tấn vàng cất trữ trong dân (Nguyễn Mạnh Hùng, 2014a), gây rủi ro cho ổn định vĩ mô. Việc độc quyền vàng miếng SJC giúp lập lại trật tự nhưng cũng làm tăng chênh lệch giá và đầu cơ. Trong bối cảnh 81% người dân vẫn xem vàng là tài sản trú ẩn (WGC, 2023), yêu cầu hoàn thiện chính sách theo hướng linh hoạt và bám sát cung – cầu là rất cần thiết.
Các nghiên cứu quốc tế về chính sách quản lý thị trường vàng tại Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ cho thấy xu hướng chung là siết chặt quản lý khi thị trường bất ổn và nới lỏng khi ổn định. Tại Mỹ, chính sách chuyển từ kiểm soát sau khủng hoảng 1929–1933 sang tự do hóa hoàn toàn từ năm 1974 (Rickards, 2019). Trung Quốc thúc đẩy thị trường vàng thông qua chính sách mở cửa, phát triển Sàn Giao dịch Vàng Thượng Hải và sản phẩm vàng tài khoản (WGC, 2014; 2018; 2020), dù vẫn tồn tại hạn chế thể chế. Tại Ấn Độ, các chương trình huy động vàng và quy định tiêu chuẩn hóa góp phần hỗ trợ
7 8
Kết luận Tổng quan và khoảng trống nghiên cứu CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THỊ TRƯỜNG VÀNG
2.1. Cơ sở lý luận
2.1.1. Lý luận về vàng
Vàng (Au) là kim loại quý có giá trị lịch sử, văn hóa và tài chính, từng giữ vai trò trung tâm trong các hệ thống tiền tệ quốc tế cho đến năm 1971. Sau khi chế độ bản vị vàng sụp đổ, vàng chuyển sang vai trò hàng hóa và tài sản đầu tư, dự trữ (WGC, 2023a). Theo mục đích sử dụng, vàng được phân thành vàng trang sức, vàng đầu tư, vàng dự trữ và vàng công nghiệp; theo IMF, gồm vàng tài chính và vàng hàng hóa. Tại Việt Nam, chủ yếu tồn tại dưới dạng vàng vật chất như vàng miếng, vàng trang sức, vàng nguyên liệu (Trần Vũ Hải & Đào Ánh Tuyết, 2016). Về lịch sử, vàng trải qua ba giai đoạn: bản vị vàng (thế kỷ XIX–1914), hệ thống Bretton Woods (1944–1971), và chế độ tiền pháp định sau 1976, khi vàng trở thành công cụ tích trữ và phòng ngừa rủi ro tài chính (Phạm Xuân Hoan, 2009).
2.1.2. Lý luận về thị trường vàng
Theo phạm vi nghiên cứu của luận án, thị trường vàng trong nước được hiểu là nơi giao dịch các sản phẩm vàng, bao gồm vàng vật chất và các phương tiện đầu tư liên quan đến vàng, thông qua cơ chế phi tập trung.
Tổng quan các nghiên cứu trước cho thấy còn tồn tại nhiều khoảng trống cả về lý luận và thực nghiệm trong nghiên cứu chính sách quản lý Nhà nước đối với thị trường vàng tại Việt Nam. Phần lớn các công trình mới chỉ tập trung vào từng chính sách đơn lẻ, thiếu tiếp cận hệ thống theo tiến trình lịch sử và chưa làm rõ mối quan hệ giữa điều kiện kinh tế – xã hội với sự hình thành và điều chỉnh chính sách. Các mô hình định lượng sử dụng còn đơn giản, chưa phản ánh đặc điểm phi tuyến, bất đối xứng và sự biến động theo giai đoạn can thiệp chính sách; đồng thời bỏ qua nhiều biến số đặc thù như chênh lệch giá vàng trong nước – quốc tế, hay mức độ biến động giá vàng nội địa. Bên cạnh đó, các yếu tố văn hóa, tâm lý và ý định tích trữ vàng – vốn là đặc trưng quan trọng của thị trường vàng Việt Nam – chưa được tích hợp vào khung phân tích. Đặc biệt, hiện tượng “vàng hóa” tuy là lý do trọng yếu trong hoạch định chính sách nhưng chưa được tái định nghĩa và kiểm chứng một cách cập nhật trong bối cảnh thị trường và tâm lý tiêu dùng đã có nhiều thay đổi. Trên cơ sở đó, luận án hướng đến khắc phục những hạn chế này bằng cách tiếp cận toàn diện hơn về mặt lý luận và phương pháp, kết hợp giữa định lượng và định tính, cập nhật dữ liệu đến năm 2024 và phản ánh đầy đủ cả các yếu tố kinh tế và phi kinh tế, nhằm đánh giá hiệu quả chính sách hiện hành và đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn thị trường vàng Việt Nam hiện nay.
Thị trường vàng được phân loại theo cơ cấu tổ chức thành: (i) Thị trường phi tập trung (OTC), nơi giao dịch thỏa thuận trực tiếp giữa các bên, có tính linh hoạt nhưng thiếu minh bạch, tiềm ẩn rủi ro đối tác; (ii) Thị trường tập trung (Exchange market), nơi giao dịch thông qua nền tảng tập trung, đảm bảo minh bạch, tiêu chuẩn hóa nhưng kém linh hoạt. Thị trường vàng tại Việt Nam chủ yếu thuộc dạng phi tập trung, mua bán thông qua các đơn vị kinh doanh vàng, trước đây từng xuất hiện sàn giao dịch vàng nhưng chỉ mang tính phi tập trung (Nguyễn Thị Phương Liên, 2011).
2.1.3. Lý luận về chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng
Chính sách quản lý nhà nước đối với thị trường vàng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển thị trường vàng, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực lên nền kinh tế vĩ mô. Nhà nước can thiệp qua các quy định pháp lý nhằm ổn định giá vàng, giảm chênh lệch giữa giá vàng trong nước và quốc tế,
9 10
CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1. Cơ sở phương pháp luận
3.1.1. Phương pháp luận duy vật biện chứng trong nghiên cứu chính sách QLNN ở thị trường vàng Việt Nam
và chống hiện tượng "vàng hóa" nền kinh tế. Các mục tiêu chính bao gồm ổn định thị trường vàng với vai trò hàng hóa, đảm bảo không ảnh hưởng đến tỷ giá và lạm phát, đồng thời kiểm soát hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng miếng, vàng trang sức, vàng giấy, và xuất nhập khẩu vàng. Chính sách cũng tập trung vào việc huy động vàng trong dân và ngăn chặn vàng hóa, nhằm phát triển nền kinh tế ổn định và bền vững.
2.2. Cơ sở thực tiễn
Luận án vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng nhằm phân tích thị trường vàng như một hệ thống vận động chịu tác động của mối quan hệ giữa chính sách, hành vi xã hội và kinh tế vĩ mô. Cách tiếp cận này giúp lý giải các hiện tượng như vàng hóa hay chênh lệch giá vàng là kết quả của mâu thuẫn nội tại giữa nhu cầu tích trữ và mục tiêu ổn định tiền tệ. Phương pháp này đồng thời định hướng triển khai các mô hình định lượng (NARDL, EGARCH) và gắn kết phân tích dữ liệu với đặc thù chính sách – xã hội Việt Nam.
Luận án thống hóa được cơ sở thực tiễn về xu hướng phát triển thị trường vàng trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia có thị trường vàng lớn như Mỹ, Ấn Độ và Trung Quốc. Những phân tích kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý thị trường vàng vật chất, vàng trang sức và vàng giấy tại các nước này đã cung cấp cơ sở để so sánh và đối chiếu với hiện trạng quản lý nhà nước đối với thị trường vàng tại Việt Nam.
3.1.2. Phương pháp luận duy vật lịch sử trong nghiên cứu chính sách QLNN ở thị trường vàng Việt Nam
Luận án vận dụng phương pháp luận duy vật lịch sử để phân tích thị trường vàng Việt Nam như một hiện tượng kinh tế–xã hội gắn liền với bối cảnh lịch sử cụ thể. Qua việc truy nguyên vai trò của vàng từ thời bao cấp đến giai đoạn hội nhập, nghiên cứu làm rõ mối quan hệ giữa hành vi tích trữ vàng và các điều kiện kinh tế – thể chế. Cách tiếp cận này cũng lý giải sự ra đời của Nghị định 24/2012 như hệ quả của bất ổn vĩ mô và so sánh với kinh nghiệm quốc tế (Ấn Độ, Trung Quốc) nhằm rút ra hàm ý chính sách phù hợp với đặc thù lịch sử – văn hóa Việt Nam.
3.2. Phương pháp nghiên cứu kinh tế lượng Trong khi các quốc gia như Mỹ chủ động hạn chế thị trường vàng miếng thông qua các chính sách tiền tệ và khuyến khích phát triển kênh đầu tư thay thế, thì tại Trung Quốc và Ấn Độ, việc phát triển các sàn giao dịch vàng được xem là giải pháp phù hợp để cân bằng giữa nhu cầu văn hóa và ổn định kinh tế. Đối với Việt Nam, xu hướng giảm tỷ lệ nhu cầu vàng miếng so với GDP trong giai đoạn gần đây là kết quả của sự điều chỉnh chính sách quản lý nhà nước đã mang lại kết quả. Tuy nhiên, để tiếp tục giảm thiểu tình trạng vàng hóa và nâng cao hiệu quả quản lý, Việt Nam cần xem xét kinh nghiệm của các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ trong việc phát triển thị trường vàng hiện đại, từ đó xây dựng các công cụ tài chính phù hợp và thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thay vì tích trữ vàng miếng. 3.2.1. Cơ sở lựa chọn mô hình kinh tế lượng
Bảng 3.1. Tổng hợp mô hình đánh giá hiệu quả chính sách QLNN đối với thị trường vàng Việt Nam
STT Mô hình Biến số Đóng góp
1 NARDL - Biến phụ thuộc: Giá vàng SJC/9999
Đánh giá chức năng của vàng như hàng rào chống lạm phát - Biến độc lập: Chỉ số giá tiêu dùng trong nước Dựa trên cơ sở lý thuyết về vai trò của chính sách quản lý Nhà nước trong nền kinh tế thị trường (KTTT) và quản lý thị trường vàng, cùng với những đúc kết về nét tương đồng với kinh nghiệm quản lý từ Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ, khung nghiên cứu tổng thế của luận án được xây dựng sẽ tập trung phân tích tác động của chính sách quản lý nhà nước đến thị trường vàng dựa trên hai nội dung: (1) đánh giá mức độ vàng hóa dựa trên một số tiêu chí, và (2) nghiên cứu biến động giá vàng và các nhân tố ảnh hưởng qua đó đánh giá tác động của yếu tố quản lý nhà nước đối với thị trường.
11 12
(3) Nhóm giả thuyết EGARCH – Phân tích biến động giá vàng Mô hình STT Biến số Đóng góp H3a: Biến động CPI làm tăng mức độ biến động giá vàng trong nước. 2 ARDL H3b: Lãi suất có tác động tiêu cực đến biến động giá vàng. - Biến phụ thuộc: Chênh lệch giá vàng SJC/9999 với giá vàng thế giới
Đánh giá sự vận hành và chính sách quản lý thị trường vàng Việt Nam H3c: Tỷ giá tăng làm tăng biến động giá vàng trong nước.
H3d: Biến động giá vàng thế giới tác động cùng chiều đến giá vàng trong nước.
H3e: Biến động giá vàng có phản ứng bất đối xứng trước các cú sốc vĩ mô.
H3f: Biến động giá vàng có tính ghi nhớ (volatility clustering).
- Biến độc lập: chỉ số giá tiêu dùng (CPI), cầu tiêu dùng vàng, lãi suất ngân hàng Nhà nước, giá dầu thô, tỷ giá hối đoái (USD/VND), và chính sách quản lý thị trường vàng (Nghị định 24/2012) H3g: Cơ chế biến động giá vàng thay đổi rõ rệt giữa các giai đoạn chính sách và khủng hoảng như trước/sau Nghị định 24 và trong thời kỳ COVID-19. 3 - Biến phụ thuộc: Giá vàng SJC EGARCH 3.2.3. Các mô hình kinh tế lượng
- Biến độc lập: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), lãi suất, tỷ giá hối đoái USD/VND, và giá vàng thế giới Đánh giá biến động giá vàng dưới góc độ chính sách quản lý để đánh giá mức độ hiệu quả trong khâu quản lý của NHNN Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
3.2.2. Các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên cơ sở lý thuyết và mục tiêu phân tích định lượng, luận án đề xuất hệ thống giả thuyết nghiên cứu như sau:
(1) Nhóm giả thuyết NARDL – Vai trò phòng ngừa lạm phát của vàng
H1a: Tồn tại mối quan hệ giữa CPI và giá vàng trong nước ở cả ngắn hạn Luận án sử dụng ba mô hình kinh tế lượng nhằm phân tích mối quan hệ giữa giá vàng và các yếu tố vĩ mô: (1) Mô hình NARDL: Phân tích tác động bất đối xứng của lạm phát đến giá vàng, phản ánh vai trò phòng ngừa rủi ro của vàng; (2) Mô hình ARDL: Đánh giá mối quan hệ giữa giá vàng và các biến vĩ mô (tỷ giá, lãi suất, giá dầu, vàng thế giới...), đồng thời kiểm định hiệu ứng chính sách (Nghị định 24/2012) qua biến giả và thành phần hiệu chỉnh sai số; (3) Mô hình EGARCH: Mô hình hóa biến động có điều kiện của giá vàng trong các giai đoạn chịu cú sốc vĩ mô, làm rõ mức độ và độ kéo dài của tác động. Ba mô hình này kết hợp giúp nhận diện rõ cả tác động ngắn hạn, dài hạn và biến động thị trường vàng dưới ảnh hưởng của yếu tố vĩ mô và chính sách. và dài hạn. 3.2.4. Nguồn dữ liệu H1b: Khi lạm phát tăng, giá vàng trong nước có xu hướng tăng cùng chiều.
H1c: Tác động của chiều tăng và giảm của CPI đến giá vàng là bất đối xứng.
(2) Nhóm giả thuyết ARDL – Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch giá vàng nội địa và quốc tế
H2a: Chênh lệch giá vàng có quan hệ dài hạn và ngắn hạn với các yếu tố như: cầu vàng, CPI, lãi suất, tỷ giá, giá dầu, và Nghị định 24.
H2b–H2f: Chênh lệch giá tăng khi: cầu vàng tăng (H2b), lạm phát tăng (H2c), tỷ giá tăng (H2e), giá dầu tăng (H2f); ngược lại, chênh lệch giảm khi lãi suất tăng (H2d).
H2g: Nghị định 24 làm gia tăng chênh lệch giá vàng trong nước so với Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian tháng từ 01/2007 đến 10/2023, phục vụ cho ba mô hình kinh tế lượng (NARDL, ARDL, EGARCH), tương ứng với các mục tiêu phân tích về chức năng phòng vệ lạm phát, chênh lệch giá vàng và đặc điểm biến động. Dữ liệu bao gồm giá vàng trong nước và quốc tế (DOJI), tỷ giá USD/VND và lãi suất (NHNN), CPI (Tổng cục Thống kê), VNINDEX (HOSE), và giá dầu Brent (Investing.com). Tất cả biến được xử lý kỹ thuật như logarit hóa, kiểm định độ dừng (ADF, PP) và ARCH test. Riêng mô hình EGARCH được áp dụng cho ba giai đoạn: trước Nghị định 24 (2007–2012), sau Nghị định 24 (2012– 2019), và thời kỳ COVID-19 (2020–2023). thế giới.
13 14
3.3. Nghiên cứu khảo sát ý định, hành vi mua vàng của người dân CHƯƠNG 4. THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THỊ TRƯỜNG VÀNG VIỆT NAM 3.3.1. Quy trình nghiên cứu
4.1. Thực trạng thị trường vàng Việt Nam
4.1.1. Giai đoạn quản lý chặt chẽ
Giai đoạn 1955-1989, thị trường vàng chịu sự quản lý chặt chẽ, giao dịch chủ yếu do Nhà nước độc quyền, cá nhân và tổ chức tư nhân bị hạn chế mua bán, tích trữ, dẫn đến gia tăng thị trường ngầm và tình trạng “vàng hóa” kinh tế. Đến năm 1989, Quyết định 130-CT cho phép doanh nghiệp tư nhân kinh doanh vàng, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình mở cửa thị trường vàng. Luận án triển khai quy trình khảo sát hệ thống nhằm xây dựng bảng hỏi phản ánh chính xác hành vi mua vàng của người dân Việt Nam, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Quy trình gồm 7 bước: (1) xây dựng bảng hỏi sơ bộ từ cơ sở lý luận và thực tiễn thị trường; (2) phỏng vấn sâu người dân theo nhóm hành vi và doanh nghiệp kinh doanh vàng; (3) điều tra thử với 600 người để kiểm tra độ rõ ràng và phù hợp; (4) tham vấn 15 chuyên gia để đảm bảo tính khoa học và chính sách; (5) điều chỉnh bảng hỏi theo góp ý; (6) khảo sát chính thức trên diện rộng; và (7) xử lý, phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả, biểu đồ trực quan và phân tích nội dung mở. 4.1.2. Giai đoạn tự do hoá thị trường 3.3.2. Đối tượng khảo sát và phương pháp thu thập dữ liệu
Khảo sát được thực hiện với ba nhóm: (1) người dân (chia theo hành vi và ý định mua vàng), (2) khách hàng tại các cửa hàng vàng, và (3) doanh nghiệp kinh doanh vàng, nhằm làm rõ động cơ, rào cản và hành vi tích trữ vàng. Tổng cộng 1.045 bảng hỏi hợp lệ được thu thập tại ba miền Bắc – Trung – Nam. Dữ liệu thu thập theo hai giai đoạn: định tính (phỏng vấn sâu với chọn mẫu mục đích) và định lượng (khảo sát ngẫu nhiên phân tầng theo vùng và khu vực đô thị – nông thôn), đảm bảo độ bao quát và độ tin cậy cho phân tích hành vi mua vàng.
3.3.3. Khung thời gian và phạm vi nghiên cứu Giai đoạn 1993–2008, các Nghị định 63-CP (1993), 174/1999/NĐ-CP và 64/2003/NĐ-CP đã mở rộng quyền kinh doanh vàng, cho phép huy động – cho vay vốn bằng vàng, phát triển vàng tài khoản và thành lập Hiệp hội kinh doanh vàng. Chính sách nới lỏng này giúp thị trường phát triển nhanh, tiệm cận xu hướng quốc tế. Tuy nhiên, quá trình tự do hóa cũng dẫn đến hệ lụy như đầu cơ lan rộng, chất lượng sản phẩm thiếu kiểm soát và rủi ro tín dụng do vốn vàng chảy vào lĩnh vực phi sản xuất. Khủng hoảng toàn cầu năm 2008 cùng biến động giá vàng đã làm bộc lộ các bất ổn, đặt ra yêu cầu cấp thiết về điều chỉnh chính sách.
4.1.3. Giai đoạn thắt chặt quản lý
Nghiên cứu được triển khai từ tháng 8/2023 đến tháng 4/2024, gồm các giai đoạn: phỏng vấn sâu (8–10/2023), hoàn thiện bảng hỏi (11/2023), khảo sát diện rộng (12/2023–2/2024), và xử lý dữ liệu (2–4/2024).
Về nội dung, nghiên cứu tập trung phân tích hành vi và ý định mua vàng của người dân Việt Nam trong mối liên hệ giữa yếu tố văn hóa, tài chính cá nhân và tâm lý xã hội.
Từ năm 2008, NHNN đã bắt đầu thắt chặt quản lý thị trường vàng nhằm kiểm soát tình trạng nhập siêu vàng và thâm hụt cán cân thương mại. Các chính sách quan trọng, bao gồm việc dừng cấp phép nhập khẩu vàng, cấm huy động và cho vay vốn bằng vàng, và Nghị định 24/2012/NĐ-CP, đã định hình lại thị trường vàng Việt Nam. Từ 2013 đến nay, thị trường vàng trong nước chưa liên thông với thế giới, với thương hiệu vàng miếng SJC chiếm ưu thế.
4.1.4. Giai đoạn từ tháng 6/2024
Về không gian, khảo sát được thực hiện trên cả ba miền Bắc – Trung – Nam, với trọng số mẫu cao hơn ở miền Bắc và Nam nhằm phản ánh sự khác biệt vùng miền trong hành vi tích trữ vàng.
Từ tháng 6/2024, NHNN đã bắt đầu bán vàng miếng SJC thông qua bốn ngân hàng thương mại lớn và Công ty SJC, nhằm bình ổn giá vàng, nhưng cũng phát sinh tình trạng chênh lệch giá giữa thị trường chính thức và "chợ đen". Chính phủ cũng đã yêu cầu sử dụng hóa đơn điện tử trong kinh doanh vàng và
15 16
Tiêu chí Quan điểm bổ sung từ luận án Quan điểm nghiên cứu trước đây
đang cân nhắc việc đánh thuế giao dịch vàng. Mặc dù các biện pháp quản lý đã ổn định giá trong ngắn hạn, nhưng thị trường vàng vẫn đối mặt với nhiều bất ổn và cần có giải pháp căn cơ, kết hợp với các chính sách tiền tệ và tài khóa để giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự liên thông với thị trường vàng thế giới.
4.1.5. Hiện tượng “vàng hoá” trong thị trường vàng Việt Nam Thay đổi theo chính sách quản lý Nghị định 24/2012/NĐ-CP giảm mạnh việc sử dụng vàng như phương tiện thanh toán. Nhấn mạnh sự thay đổi hành vi: Vàng không còn phổ biến trong thanh toán, nhưng vẫn giữ vai trò cao trong tích trữ tài sản cá nhân. Bảng 4.1. Bảng tổng hợp quan điểm về “vàng hoá”
Tiêu chí Quan điểm bổ sung từ luận án Quan điểm nghiên cứu trước đây Ít được xem xét, chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế. Đặc điểm văn hóa-xã hội của vàng hóa Tích hợp yếu tố văn hóa và xã hội: Vai trò truyền thống và niềm tin lâu dài vào giá trị bền vững của vàng trong cộng đồng.
Nguồn: Tác giả tổng hợp
4.2. Đánh giá hoạt động quản lý thị trường vàng tại Việt Nam Mở rộng khái niệm: Vàng hóa không chỉ giới hạn ở giao dịch vàng miếng mà bao gồm cả vàng trang sức và vàng nhẫn. Vàng hóa được hiểu theo nghĩa hẹp, chủ yếu tập trung vào giao dịch vàng miếng và sử dụng vàng như phương tiện thanh toán. 4.2.1. Các nhân tố tác động Khái niệm vàng hóa
- Giá vàng thế giới: Giá vàng thế giới ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá vàng trong nước do Việt Nam phụ thuộc vào nhập khẩu; giá chênh lệch cao tạo động lực cho hoạt động nhập lậu diễn ra. Xem xét thêm các yếu tố văn hóa, xã hội, tâm lý và hành vi tiêu dùng. Tập trung vào khía cạnh tài chính và kỹ thuật. (Ngô Trí Long, 2012; Nguyễn Mạnh Hùng, 2014)
- Lạm phát: Vàng được xem là tài sản trú ẩn trong bối cảnh lạm phát tăng; từ năm 2021-2024, vàng trở thành kênh đầu tư hiệu quả hơn, vượt tốc độ lạm phát.
Phương pháp đánh giá vàng hóa Dựa trên thang đo định lượng: mức độ thay thế tiền tệ của vàng hoặc tỷ lệ vàng trong danh mục đầu tư. Kết hợp phương pháp định lượng và định tính: Xem xét vai trò của các yếu tố văn hóa, truyền thống gia đình, niềm tin cá nhân. - Tỷ giá USD/VND: Tỷ giá USD/VND từng biến động theo giá vàng (2011-2012), nhưng từ sau Nghị định 24/2012, tỷ giá được tách biệt và duy trì ổn định, không bị ảnh hưởng bởi giá vàng.
Vai trò của vàng trong nền kinh tế Chủ yếu được coi là công cụ thanh toán và phương tiện tích trữ tài sản thay thế tiền tệ. - Nhu cầu tiêu thụ vàng: Vàng miếng đóng vai trò tích lũy giá trị, có xu hướng phục hồi từ 2021 do bất ổn kinh tế; vàng trang sức tăng trưởng chậm, phụ thuộc sức mua nội địa và chính sách nhập khẩu vàng nguyên liệu. Ngoài vai trò tích trữ tài sản, vàng được xem là biểu tượng văn hóa và tâm lý an toàn trong bối cảnh kinh tế bất ổn.
4.2.2. Tác động của các yếu tố vĩ mô đến giá vàng và chênh lệch giá vàng: Góc nhìn chính sách cung Chủ yếu liên quan đến đầu tư tài chính. Hành vi tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi gia đình, thói quen, lời khuyên từ người thân. Hành vi tiêu dùng vàng
Tập trung vào việc giao dịch vàng miếng. Mua vàng trang sức, vàng nhẫn để tích trữ kết hợp làm đẹp. Đánh giá chức năng vàng như “hàng rào” chống lạm phát: Kết quả mô hình NARDL cho thấy giá vàng trong nước (đặc biệt là vàng SJC) phản ứng cùng chiều với CPI trong ngắn hạn, nhưng mối quan hệ dài hạn lại nghịch chiều, làm suy yếu vai trò phòng vệ trước lạm phát kéo dài. Phản ứng bất đối xứng –
17 18
nhập thấp, thiếu kiến thức tài chính và lo ngại về chất lượng. Do đó, nghiên cứu đề xuất tăng cường giáo dục tài chính và phát triển thương hiệu uy tín để thúc đẩy thị trường vàng phát triển bền vững và phù hợp với văn hóa tiêu dùng Việt. mạnh hơn khi CPI giảm – phản ánh cơ chế giá méo mó do độc quyền, phi tài chính hóa và mạng lưới phân phối thiếu linh hoạt. Điều này đặt ra nghi vấn về hiệu quả của vàng như hàng rào chống lạm phát và cho thấy các giới hạn trong điều tiết theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP. 4.3. Những hạn chế của chính sách quản lý nhà nước
4.3.1. Những rào cản ngắn hạn
Chính sách độc quyền vàng miếng SJC theo Nghị định 24/2012 giúp ổn định thị trường trong ngắn hạn nhưng kéo dài đã làm giảm tính linh hoạt và liên thông giá với quốc tế. NHNN độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu khiến nguồn cung hạn chế, doanh nghiệp phải dùng vàng trong nước hoặc không chính thức, gây rủi ro chất lượng và thất thu thuế. Ngành vàng trang sức cũng gặp khó do thiếu nguyên liệu đầu vào và không được ưu đãi thuế xuất khẩu, làm giảm sức cạnh tranh so với các nước như Thái Lan, Singapore và Indonesia. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến chênh lệch giá vàngtrong nước và quốc tế: Kết quả mô hình ARDL cho thấy chênh lệch giá vàng trong nước – quốc tế bị chi phối bởi điều tiết hành chính hơn là các quy luật thị trường, đặc biệt với vàng SJC. Một số quan hệ phi lý như lãi suất làm tăng chênh lệch, nhu cầu vàng lại làm giảm chênh lệch, cho thấy tác động chính sách gây méo mó thị trường. Dù biến đại diện cho Nghị định 24 không có ý nghĩa thống kê, mô hình phản ánh gián tiếp ảnh hưởng của cơ chế quản lý, với vàng SJC phản ứng nhanh nhưng kém ổn định, còn vàng 9999 phản ánh thị trường tự do tốt hơn. 4.3.2. Những thách thức dài hạn
Ảnh hưởng của biến động kinh tế vĩ mô đến sự biến động giá vàng: Mô hình EGARCH cho thấy giá vàng trong nước phản ứng phi tuyến và bất đối xứng với các cú sốc kinh tế vĩ mô, với sự khác biệt rõ rệt giữa các giai đoạn chính sách. Sau khi ban hành Nghị định 24, liên kết với giá vàng thế giới suy yếu, trong khi tác động của CPI trở nên rõ rệt hơn. Tỷ giá và lãi suất không có ảnh hưởng đáng kể, phản ánh hạn chế trong cơ chế truyền dẫn chính sách. Tính bất đối xứng và hiện tượng dai dẳng của biến động cho thấy thị trường thiếu linh hoạt, nhấn mạnh yêu cầu cải cách nhằm nâng cao minh bạch và khả năng phản ứng của thị trường vàng. Nghiên cứu chỉ ra thị trường vàng Việt Nam đối mặt với ba thách thức chính: (1) Lượng vàng lớn trong dân (ước tính 500 tấn) chưa được huy động hiệu quả do thiếu công cụ chính sách sau khi ngừng huy động qua ngân hàng từ 2011; (2) Thị trường phi chính thức tồn tại phổ biến, gây thất thu thuế và làm giảm minh bạch, đặc biệt do nguồn cung vàng miếng chính thức không đáp ứng đủ; (3) Chính sách quản lý chưa theo kịp nhu cầu thị trường, khiến tiêu thụ vàng miếng giảm dù GDP tăng trưởng mạnh. Những vấn đề này cho thấy cần cải cách thể chế để xây dựng một thị trường vàng minh bạch, hiệu quả và có khả năng huy động vốn từ dân cư.
4.3.3. Hạn chế 4.2.3. Hành vi tiêu dùng vàng và hiện tượng “vàng hóa”: Góc nhìn từ phía cầu
Phân tích từ phía cầu cho thấy vàng tại Việt Nam vừa là tài sản trú ẩn an toàn vừa là biểu tượng văn hóa sâu sắc. Dựa trên mô hình TPB, ý định mua vàng bị chi phối bởi thái độ tích cực, ảnh hưởng xã hội và kiểm soát hành vi nhận thức. Khảo sát tại Hà Nội và TP.HCM cho thấy 72,2% người dân từng mua vàng, chủ yếu là vàng nhẫn, vàng miếng SJC và DOJI. Hành vi tiêu dùng mang tính phòng thủ, gắn với nghi lễ truyền thống.
Thị trường vàng Việt Nam hiện đối mặt với tình trạng thiếu minh bạch về quy mô và dữ liệu giao dịch, do không có thống kê chính thức và việc cấp phép nhập khẩu, sản xuất vàng miếng bị gián đoạn hơn một thập kỷ. Nguồn cung hạn chế dẫn đến hiện tượng tái chế vàng, tạo vùng “xám” trong lưu thông và làm suy giảm tính minh bạch. Việc thiếu cơ chế giám sát đồng bộ giữa các loại vàng cùng với hạn chế kiến thức tài chính của người dân đã làm gia tăng rủi ro đầu tư, ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách và niềm tin thị trường. Mặc dù Nghị định 24 đã hạn chế “vàng hóa” trong thanh toán, nhưng chức năng tích trữ và giá trị văn hóa của vàng vẫn mạnh. Rào cản tiếp cận gồm thu
19 20
CHƯƠNG 5. HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THỊ TRƯỜNG VÀNG VIỆT NAM
5.1. Mục tiêu của chính sách QLNN đối với thị trường vàng trong giai đoạn tới thu ngành còn khiêm tốn so với các nước nhỏ hơn như Singapore (6–7 tỷ USD) (VnEconomy, 2021). Phát triển chế tác vàng trang sức sẽ góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập, hỗ trợ dự trữ ngoại hối, cải thiện cán cân thanh toán và nâng tầm thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. 5.1.1. Xây dựng thị trường vàng ổn định, công khai, minh bạch 5.1.4. Giảm thiểu can thiệp hành chính trực tiếp vào thị trường vàng
NHNN cần giảm dần các biện pháp can thiệp hành chính trực tiếp vào thị trường vàng thông qua việc sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP. Thay vì độc quyền nhập khẩu và sản xuất vàng miếng, NHNN nên chuyển sang vai trò quản lý, cấp phép cho các doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia sản xuất – nhập khẩu nhằm cân đối cung cầu và đáp ứng nhu cầu tích trữ, đầu tư hợp pháp. Đồng thời, cần cải thiện khung pháp lý theo thông lệ quốc tế, xây dựng chiến lược phát triển thị trường vàng gắn kết với thị trường tài chính – hàng hóa, góp phần tạo lập thị trường vàng minh bạch, cạnh tranh và hội nhập.
5.1.5. Liên thông thị trường vàng trong nước với thị trường vàng quốc tế
Chính sách quản lý thị trường vàng hướng tới mục tiêu xây dựng thị trường ổn định, công khai, minh bạch nhằm đảm bảo lợi ích các bên tham gia, tạo nền tảng thúc đẩy đầu tư, phát triển theo chuẩn mực quốc tế. Kinh nghiệm các nước cho thấy, khi thị trường bất ổn, Nhà nước thường kiểm soát chặt chẽ, sau đó nới lỏng dần và điều tiết có định hướng. Tại Việt Nam, Nghị định 24/2012/NĐ-CP ra đời đã giúp lập lại trật tự, kỷ cương thị trường vàng trong bối cảnh rối ren, nhờ sự kết hợp với các biện pháp ổn định kinh tế vĩ mô, hạn chế đô-la hóa, vàng hóa và điều hành thị trường ngoại tệ hiệu quả. Hiện nay, khi thị trường đã ổn định, các kênh đầu tư đa dạng, việc hoàn thiện thị trường vàng theo hướng hiện đại hóa, mở rộng kênh đầu tư nhằm lưu thông vốn thông suốt là cần thiết.
5.1.2. Chống “vàng hóa” và huy động nguồn lực vàng dự trữ trong dân để phục vụ sản xuất kinh doanh, phát triển đất nước
Để liên thông thị trường vàng trong nước với quốc tế, cần thu hẹp chênh lệch giá vàng SJC với thế giới, tiến tới tự do hóa xuất nhập khẩu vàng, cho phép doanh nghiệp sản xuất vàng trang sức nhập khẩu vàng nguyên liệu, đồng thời loại bỏ kinh doanh vàng trang sức - mỹ nghệ khỏi danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo Luật Đầu tư 2020, tạo động lực phát triển bền vững ngành vàng.
5.1.6. Giảm thiểu vàng nhập lậu và thu hẹp thị trường vàng không chính thức
Chính sách chống “vàng hóa” nhằm bảo vệ đồng nội tệ và hỗ trợ chính sách tiền tệ cần kết hợp với giải pháp huy động nguồn lực vàng trong dân cho phát triển kinh tế. Việc tích trữ vàng xuất phát từ yếu tố văn hóa và tâm lý phòng thủ trước rủi ro. Nhà nước có thể thí điểm thu mua vàng vật chất, hoàn trả bằng VND để đưa vàng vào sản xuất. Tuy nhiên, kinh nghiệm từ Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ chỉ ra rằng mô hình vàng tài khoản kém hiệu quả. Do đó, cần xây dựng thị trường vàng ổn định, minh bạch và mở rộng kênh đầu tư để chuyển hóa nguồn lực vàng vào hoạt động kinh tế thực. Song song đó, việc giảm thiểu vàng nhập lậu và thu hẹp thị trường vàng không chính thức đòi hỏi hoàn thiện khung pháp lý, đẩy mạnh thanh tra, giám sát, áp dụng hóa đơn điện tử, giao dịch không dùng tiền mặt, nghiên cứu đánh thuế phù hợp đối với giao dịch vàng nhằm tăng minh bạch và đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô (Báo Chính Phủ, 2023; VnEconomy, 2023). 5.1.3. Phát triển thị trường vàng trang sức 5.2. Đề xuất cải cách nhằm khắc phục các hạn chế chính sách hiện tại
5.2.1. Xóa bỏ độc quyền vàng miếng
Phát triển ngành vàng trang sức là hướng đi bền vững nhằm nâng cao giá trị gia tăng của vàng, thay thế dần thói quen tích trữ vàng miếng vốn không tạo ra sản phẩm. Khác với vàng miếng mang tính phòng ngừa rủi ro tài chính, vàng trang sức vừa phục vụ tiêu dùng, vừa thúc đẩy sản xuất, xuất khẩu và chuỗi giá trị. Việt Nam có thị trường đầy tiềm năng với hơn 100 triệu dân, nhưng doanh Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Trung Quốc và Ấn Độ không giao Ngân hàng Trung ương độc quyền sản xuất vàng miếng, mà cho phép nhiều doanh nghiệp tham gia dưới sự giám sát chặt chẽ, đảm bảo nguồn cung dồi dào, giá cả minh bạch và khuyến khích cạnh tranh (SGE, Ấn Độ). Do đó, Việt Nam cần
21 22
hấp dẫn của sản phẩm Việt Nam, trong khi các nước như Thái Lan, Singapore và Indonesia đã thành công với chính sách thuế xuất khẩu 0%. Để nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, cần giảm thuế xuất khẩu vàng trang sức, khuyến khích đầu tư vào công nghệ và chất lượng sản phẩm, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài.
từng bước xóa bỏ độc quyền vàng miếng, chuyển vai trò của NHNN sang giám sát, kiểm định chất lượng sản phẩm, giám sát quy trình sản xuất, phân phối và minh bạch hóa thông tin giá cả, cung – cầu. Đồng thời, xây dựng hệ sinh thái thị trường vàng bền vững, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia sản xuất, kinh doanh vàng miếng trên cơ sở cạnh tranh lành mạnh, thực hiện lộ trình chuyển đổi phù hợp để không gây xáo trộn thị trường, đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô dài hạn. 5.2.5. Cho phép thực hiện huy động vốn thông qua phát hành chứng chỉ chứng nhận vàng
5.2.2. Cho phép các doanh nghiệp có nhu cầu sản xuất kinh doanh vàng trang sức được nhập khẩu vàng nguyên liệu
Việc cho phép huy động vốn qua phát hành chứng chỉ chứng nhận vàng là giải pháp hữu hiệu để khai thác nguồn lực vàng trong dân, tăng dự trữ ngoại hối và ổn định thị trường tài chính. Chứng chỉ vàng do NHNN phát hành thông qua ngân hàng thương mại đảm bảo an toàn và tiện lợi, đồng thời giảm rủi ro vàng giả. Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy các chương trình huy động vàng đã thành công trong việc thu hút vàng từ dân cư. Tuy nhiên, cần thiết lập điều kiện nghiêm ngặt để kiểm soát rủi ro giá vàng và đảm bảo an toàn tài sản, đồng thời xây dựng thị trường vàng hiện đại và liên thông với quốc tế.
5.3. Đề xuất chính sách định hướng tái cấu trúc và hội nhập thị trường vàng
5.3.1. Xây dựng Sàn Giao dịch vàng quốc gia Chính sách độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu của NHNN từ năm 2012 đã dẫn đến hạn chế nguồn cung, tăng chi phí và giảm năng lực cạnh tranh ngành vàng trang sức. Kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ Ấn Độ, cho thấy việc nới lỏng nhập khẩu vàng nguyên liệu đã giúp ổn định thị trường và thúc đẩy sản xuất. Việt Nam cần cho phép doanh nghiệp sản xuất vàng trang sức nhập khẩu nguyên liệu theo cơ chế phù hợp, giúp tiếp cận nguồn nguyên liệu chính thống, nâng cao chất lượng, giảm chi phí, khuyến khích đầu tư công nghệ hiện đại, mở rộng hợp tác quốc tế, từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành vàng trang sức trong nước.
5.2.3. Loại bỏ hoạt động sản xuất kinh doanh vàng trang sức ra khỏi danh mục kinh doanh có điều kiện
Xây dựng Sàn Giao dịch vàng quốc gia là giải pháp thiết yếu để chuẩn hóa chất lượng vàng, minh bạch hóa giá cả và kết nối thị trường vàng Việt Nam với quốc tế. Kinh nghiệm từ Trung Quốc với Sàn SGE (Lý An, 2024; Thuỳ Dung, 2019) và Ấn Độ với Sàn IIBX (Thái Phương, 2021) cho thấy mô hình này giúp liên thông thị trường vàng nội địa với quốc tế, tăng cường giám sát và tạo lập giá vàng tham chiếu quốc gia. Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam sẽ thúc đẩy sản xuất vàng theo tiêu chuẩn quốc gia, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và phát triển các sản phẩm đầu tư đảm bảo bằng vàng.
5.3.2. Cấp phép mô hình quỹ đầu tư vàng ETF
Việc duy trì vàng trang sức trong danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện đã tạo rào cản pháp lý, hạn chế khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu và giảm sức cạnh tranh của ngành. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, bãi bỏ các rào cản kinh doanh và giảm thuế đã thúc đẩy sự phát triển của ngành vàng trang sức. Việt Nam cần loại bỏ vàng trang sức khỏi danh mục này, giảm thủ tục hành chính, khuyến khích đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời cấp phép nhập khẩu vàng nguyên liệu và hỗ trợ xuất khẩu để phát triển ngành bền vững và nâng cao vị thế quốc gia.
5.2.4. Điều chỉnh thuế xuất khẩu vàng trang sức về 0%
Việc điều chỉnh thuế xuất khẩu vàng trang sức về mức 0% là cần thiết để thúc đẩy xuất khẩu, tái tạo nguồn ngoại tệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vàng trang sức Việt Nam. Quyết định tăng thuế gần đây đã làm giảm sức Cấp phép mô hình quỹ đầu tư vàng ETF là giải pháp hiện đại hóa thị trường vàng, tăng tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro cất trữ vàng vật chất. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ để phát triển quỹ ETF với sự tham gia của ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán có năng lực tài chính, được cấp phép. Thẩm quyền quản lý sẽ chia cho ba cơ quan: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) giám sát hoạt động quỹ, Ngân hàng Nhà nước
23 24
KẾT LUẬN
(NHNN) giám sát ổn định hệ thống cung cấp sản phẩm ETF, và Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia (NFSC) đảm bảo tuân thủ nguyên tắc tài chính và cung cấp thông tin thị trường.
5.3.3. Phát triển hoạt động phái sinh về vàng
Phát triển hoạt động phái sinh về vàng đã thành công tại nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ, đóng vai trò quan trọng trong tăng cường thanh khoản, quản lý rủi ro và phát triển thị trường tài chính. Để áp dụng mô hình này tại Việt Nam, cần cấp phép cho các hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn, hợp đồng tương lai về vàng, với sự giám sát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước.
5.3.4. Nâng cao nhận thức người dân về vàng và các hình thức đầu tư tài chính khác Chính sách và biện pháp quản lý thị trường vàng cần linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn phát triển kinh tế, không có khuôn mẫu bất biến cho mọi thời kỳ. Vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng trong nghiên cứu đã giúp làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô và chính sách quản lý, nhấn mạnh tính biến động liên tục của nền kinh tế, qua đó yêu cầu các biện pháp quản lý thị trường vàng phải thích ứng với sự thay đổi của các yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Bài học xuyên suốt trong chính sách quản lý thị trường vàng là dựa vào cơ chế thị trường. Cách tiếp cận duy vật lịch sử đã làm rõ sự phát triển của thị trường vàng Việt Nam từ giai đoạn tự do hóa đến khi Nhà nước can thiệp mạnh mẽ để kiểm soát hiện tượng "vàng hóa".
Phương pháp luận duy vật biện chứng, duy vật lịch sử và trừu tượng hóa khoa học giúp luận án làm sáng tỏ thách thức, cơ hội của thị trường vàng Việt Nam, qua đó cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoàn thiện chính sách. Các giải pháp đề xuất hướng tới ổn định, minh bạch, giảm vàng hóa, huy động vàng vào phát triển kinh tế, thúc đẩy thị trường vàng hội nhập quốc tế, đóng góp tích cực vào kinh tế vĩ mô. Việc nâng cao nhận thức người dân về vàng và các hình thức đầu tư tài chính khác, khuyến khích tham gia vào các kênh đầu tư chính thức như tài khoản vàng số hóa và quỹ ETF vàng là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, chính phủ cần triển khai các chính sách hỗ trợ, như miễn thuế và giảm phí giao dịch, kết hợp với chương trình đào tạo tài chính cơ bản và bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ, nhằm thúc đẩy phát triển thị trường tài chính và nâng cao vị thế quốc gia.
Luận án chỉ ra hạn chế về thu thập dữ liệu lượng hóa một số nhân tố cung - cầu và mô hình phân tích chưa có tính dự báo. Định hướng nghiên cứu tiếp theo gồm: (i) Bổ sung nhân tố mới hoàn thiện mô hình tác động giữa biến số kinh tế vĩ mô và giá vàng; (ii) Phân tích so sánh tác động của vàng trước và sau Nghị định 24 để đánh giá đầy đủ hiệu quả chính sách quản lý thị trường vàng Việt Nam.
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU
CỦA TÁC GIẢ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
1. Do, M. D., Tran, T. D., Nguyen, H. N., Le, N. M., & Ninh, D. H. (2023). Is gold an inflation hedge in Vietnam? A non-linear approach. Cogent Economics & Finance, 11(2).
2. Do, M. D., Tran, T. D., Nguyen, H. N., Le, N. M., & Ninh, D. H. (2022). “Is gold an inflation hedge in Vietnam?” 5th International Conference on Contemporary Issues in Economics, Management and Business, November 25th – 26th, 2022
3. Đỗ Minh Đức (2023), “ Thị trường vàng sau Nghị định 24 và một số khuyến nghị”, Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng, 251. ISSN 1859- 011X.
4. Trần Thọ Đạt, Đỗ Minh Đức (2025), “Kinh nghiệm quản lý thị trường vàng của nột số quốc gia và hàm ý chính sách cho Việt Nam”, Tạp chí Cộng sản, 23 tháng 1 năm 2025., ISSN 2734-9071.
5. Đỗ Minh Đức, Trần Thị Lan Phương (2025), “Thực trạng về nhu cầu và xu hướng mua vàng của người dân Việt Nam”, Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng, 251. ISSN 1859-011X.