
PH N I – KHÁI NI M C B NẦ Ệ Ơ Ả
Bài 1. DANH TỪ O
1. T dùng bi u th ng i hay s v t g i làừ ể ị ườ ự ậ ọ danh từ. Nói chung tr c danhở ướ
t ta có th thêm vàoừ ể s tố ừ hay l ng tượ ừ nh ng danh t không th nh nư ừ ể ậ phó
từ làm b nghĩa. M t s ít danh t đ n âm ti t có th trùng l p đ di n t ýổ ộ ố ừ ơ ế ể ặ ể ễ ả
«t ng/m i». Thí d : «ừ ỗ ụ ụh» (m i ng i=ỗ ườ ờh), «) , » (m i ngày=ỗ ỗ, ), v.v... Phía
sau danh t ch ng i, ta có th thêmừ ỉ ườ ể t vĩừ ««» (môn) đ bi u th s nhi u.ể ể ị ố ề
Thí d :ụ , (các giáo viên). Nh ng n u tr c danh t cóư ế ướ ừ s tố ừ ho cặ l ngượ
từ ho cặ t khác v n bi u th s nhi uừ ố ể ị ố ề thì ta không th thêm t vĩ «ể ừ ừ» vào
phía sau danh t . Ta không th nói «ừ ể ể vào» mà ph i nói «ả ả và» (5 giáo
viên).
2. Nói chung, danh t đ u có th làmừ ề ể ch ng , tân ng ,ủ ữ ữ và đ nh ngị ữ trong
m t câu.ộ
a/. Làm ch ngủ ữ r.
.r.r ong. i = B c Kinhắ là th đô c a Trung Qu c.ủ ủ ố
ốrốr = Mùa hè nóng.
nónóng= Phía tây là sân ch i.ơ
ơhơhí a t = Giáo viên d y chúng tôi.ạ
b/. Làm tân ngữ i.
.i á..= Ti u Vân đ cể ọ sách.
.ác.á. = Bây gi làờ 5 giờ.
.ách.á. = Nhà chúng tôi ở phía đông.
.h.h. = Tôi làm bài t pậ.
c/. Làm đ nh ngị ữ .
. . . T= Đây là đ sồ ứ Trung Qu cố.
. T. . Tô= Tôi thích đêm mùa hè.
.ù.ùa hèt = Ng phápữ ti ng Anhế khá đ n gi n.ơ ả
ảùảùa hèt = Y ph c c aụ ủ má đàng kia.ở
3. T ch th i gian (danh t bi u th ngày tháng năm, gi gi c, mùa, v.v...) vàừ ỉ ờ ừ ể ị ờ ấ
t ch n i ch n (danh t ch ph ng h ng ho c v trí) cũng có th làmừ ỉ ơ ố ừ ỉ ươ ướ ặ ị ể tr ngạ
ngữ, nh ng nói chung các danh t khác thì không có ch c năng làm tr ngư ừ ứ ạ
ng . Thí d :ữ ụ
ụụáụá= Ngày m tố h n s đ n.ắ ẽ ế
ếáếáếáa= Bu i t iổ ố chúng tôi đi h c.ọ
ọọáọá= Xin m i vàoờ trong này.
t r t r t r = Chúng ta hãy nói chuy nệ bên ngoàiở.
Bài 2. HÌNH DUNG TỪ r o

Hình dung t là t mô t hình tr ng và tính ch t c a s v t hay ng i, ho cừ ừ ả ạ ấ ủ ự ậ ườ ặ
mô t tr ng thái c a hành vi hay đ ng tác. Phó t «ả ạ ủ ộ ừ » đ t tr c hình dungặ ướ
t đ t o d ng th c ph đ nh.ừ ể ạ ạ ứ ủ ị
* Các lo i hình dung tạ ừ:
1. Hình dung t mô t hình tr ng c a ng i hay sừ ả ạ ủ ườ ự
v t:ậ , , , , , , , O.
2. Hình dung t mô t tính ch t c a ng i hay s v t:ừ ả ấ ủ ườ ự ậ , , , , , ,
, O , O , O.
3. Hình dung t mô t tr ng thái c a m t đ ng tác/hành vi:ừ ả ạ ủ ộ ộ , , O , O ,
, O , O.
* Cách dùng:
1. Làm đ nh ngị ữ : Hình dung t ch y u là b sung ý nghĩa choừ ủ ế ổ
thành ph n trung tâm c a m t ng danh t . Thí d :ầ ủ ộ ữ ừ ụ
ụụ = váy đỏ.
.. = nón xanh.
.a.an = vùng quê r ng l nộ ớ .
. . v= n ngắ sáng rỡ.
2. Làm v ngị ữ : Thí d :ụ
ụ ụ ụ = Th i gianờ g p gápấ.
. . . = Cô ta r tấ đ pẹ.
. vù.. = Hoa lài r tấ th mơ.
. .. = H n r t cao.ắ ấ
3. Làm tr ng ng ạ ữ ữ : M t cách dùng ch y u c a hình dung t làộ ủ ế ủ ừ
đ ng tr c đ ng t đ làm tr ng ng cho đ ng t . Thí d :ứ ướ ộ ừ ể ạ ữ ộ ừ ụ
ụụ = Đi nhanh lên nào.
l ênl êl ên nà= Anh ph i đúng đ n đ i v i phê bình.ả ắ ố ớ
ớênớêớên = Các b n h c sinh chăm chú nghe gi ng bài.ạ ọ ả
4. Làm b ng ổ ữ ữê: Hình dung t làm b ng cho v ng đ ng t . Thíừ ổ ữ ị ữ ộ ừ
d :ụ
ụên nàoụênụ= Anh hãy gi t s ch qu n áo c a anh đi.ặ ạ ầ ủ
ủêủêủên nà= M a làm t tóc nàng.ư ướ
ớớêớên = Gió làm khô qu n áo.ầ
5. Làm ch ng ủ ữ ữê:
:ê:ên nào. u= Khiêm t n là n t đ p c truy n c a Trung Qu c.ố ế ẹ ổ ề ủ ố
ốêốên n= Kiêu ng o khi n ng i ta l c h u.ạ ế ườ ạ ậ
6. Làm tân ng ữ ữê:
:ên :ê: = Con gái thích đ pẹ.
. C. . = H n thíchắ yên tĩnh.

Bài 3. Đ NG TỘ Ừ O
Đ ng t là t bi u th đ ng tác, hành vi, ho t đ ng tâm lý, s phát tri n bi nộ ừ ừ ể ị ộ ạ ộ ự ể ế
hoá, v.v... Đ ng t có th phân thành «c p v t đ ng t »ộ ừ ể ậ ậ ộ ừ O (transitive
verbs= đ ng t có kèm tân ng ) và «b t c p v t đ ng t »ộ ừ ữ ấ ậ ậ ộ ừ t r an(intransitive
verbs= đ ng t không kèm tân ng ). D ng ph đ nh c a đ ng t có ch «ộ ừ ữ ạ ủ ị ủ ộ ừ ữ ữ»
hay «h» hay «» ».
*Cách dùng:
1. Đ ng t làm v ngộ ừ ị ữ C.
.. C. Cá= Tôi thích B c Kinh.ắ
ắắắhí ch= Tôi đang đ ngứ trên Tr ng Thành.ườ
2. Đ ng t làm ch ngộ ừ ủ ữ . .
Đ ng t có th làm ch ng v i đi u ki n v ng là hình dung t ho c làộ ừ ể ủ ữ ớ ề ệ ị ữ ừ ặ
đ ng t bi u th ý «đình ch , b t đ u, phán đoán». Thí d :ộ ừ ể ị ỉ ắ ầ ụ
ụ.ụ.T= Lãng phí thì đáng x u h .ấ ổ
ổãổãng= Tr n đ uậ ấ đã xong.
3. Đ ng t làm đ nh ng ộ ừ ị ữ ữã.
Khi đ ng t làm đ nh ng , phía sau nó có tr t «ộ ừ ị ữ ợ ừ ừ». Thí d :ụ
ụãụãụã ? = Anh có gì ăn không?
kkhkhông= Đi u nóề nói r t đúng.ấ
4. Đ ng t làm tân ngộ ừ ữ ó.
.ói .ó.= Tôi thích h cọ.
. Tôi t . . = Chúng tôi đã ch m d tấ ứ th o lu nả ậ lúc 10 gi .ờ
5. Đ ng t làm b ngộ ừ ổ ữ .
. T..= Tôi nghe không hi uể.
. T.. = Nó nhìn không th yấ.
6. Đ ng t làm tr ng ngộ ừ ạ ữ .
Khi đ ng t làm tr ng ng , phía sau nó có tr t «ộ ừ ạ ữ ợ ừ ừ». Thí d :ụ
ụ Nụ Nụ Nó = B m anh y đã ti p đãi tôiố ẹ ấ ế nhi t tìnhệ.
. N. N. Nó n= Các h c sinhọ chăm chú nghe th y gi ng bài.ầ ả
*Vài v n đ c n chú ý khi dùng đ ng tấ ề ầ ộ ừ:
1. Đ ng t Hán ng không bi n đ i nh đ ng t ti ng Pháp, Đ c, Anh... t cộ ừ ữ ế ổ ư ộ ừ ế ứ ứ
là không có s hoà h p gi a ch ng và đ ng t (Subject-verb agreement),ự ợ ữ ủ ữ ộ ừ
không có bi n đ i theo ngôi (s ít/s nhi u) và theo thì (tense).ế ổ ố ố ề
ềềềhă= Tôi là h c sinh.ọ
ọọọàT= Bà yấ là giáo viên.
gi ggi á= Họ là công nhân.
cônccôn= Tôi đang làm bài t p.ậ
ậang ậậan= Chi u nào tôi cũngề làm bài t p.ậ

O= Tôi đã làm bài t p.ậ
2. Tr t «ợ ừ ừ» g n sau đ ng t đ di n t m t đ ng tác hay hành vi đã hoànắ ộ ừ ể ễ ả ộ ộ
thành. Thí d :ụ
ụãụụã l = Tôi đã đ cọ xong m t quy n sách.ộ ể
ểoểể = Nó đi r iồ.
3. Tr t «ợ ừ » g n sau đ ng t đ di n t m t đ ng tác đang ti n hànhắ ộ ừ ể ễ ả ộ ộ ế
ho c m t tr ng thái đang kéo dài. Thí d :ặ ộ ạ ụ
ụ Nó đụ = Chúng tôi đang h c.ọ
ọaọọa = C aử đang m .ở
4. Tr t «ợ ừ » g n sau m t đ ng t đ nh n m nh m t kinh nghi m đãắ ộ ộ ừ ể ấ ạ ộ ệ
qua. Thí d :ụ
ụaụụan = Tôi t ngừ đi B c Kinh.ắ
ắ Tôắắ Tô = Tôi đã t ngừ đ c quy n sách này.ọ ể
Bài 4. TR Đ NG TỢ Ộ Ừ T
Tr đ ng t là t giúp đ ng t đ di n t «nhu c u, kh năng, nguy nợ ộ ừ ừ ộ ừ ể ễ ả ầ ả ệ
v ng». Tr đ ng t cũng có th b sung cho hình dung t . Danh t khôngọ ợ ộ ừ ể ổ ừ ừ
đ c g n vào phía sau tr đ ng t . D ng ph đ nh c a tr đ ng t có phó tượ ắ ợ ộ ừ ạ ủ ị ủ ợ ộ ừ ừ
ph đ nh «ủ ị ».
Tr đ ng t có m y lo i nh sau:ợ ộ ừ ấ ạ ư
1. Tr đ ng t di n t k năng/năng l c:ợ ộ ừ ễ ả ỹ ự , . , .
2. Tr đ ng t di n t kh năng:ợ ộ ừ ễ ả ả , . , , . ,, . .
3. Tr đ ng t di n t s c n thi t v m t tình/lý:ợ ộ ừ ễ ả ự ầ ế ề ặ . , . , , .
4. Tr đ ng t di n t s b t bu c (t t y u):ợ ộ ừ ễ ả ự ắ ộ ấ ế . , /děi/.
5. Tr đ ng t di n t nguy n v ng ch quan:ợ ộ ừ ễ ả ệ ọ ủ , , d , , .
PH N II – M T S C U TRÚC C B NẦ Ộ Ố Ấ Ơ Ả
C U TRÚC 1:Ấ děi / (câu có v ng là danh t )ị ữ ừ
* C u trúcấ: «ch ng +v ngủ ữ ị ữ». Trong đó thành ph n ch y u c a v ng cóầ ủ ế ủ ị ữ
th là:ể danh t , k t c u danh t , s l ng từ ế ấ ừ ố ượ ừ. V ng này mô t th i gian, th iị ữ ả ờ ờ
ti t, t ch quán, tu i tác, s l ng, giá c , đ c tính, v.v... c a ch ng . Thí d :ế ị ổ ố ượ ả ặ ủ ủ ữ ụ
ụd děi / . g Hôm nay Ch Nh t, ngày 8 tháng 10ủ ậ .
. ô ô ôm ôm Bây giờ m y giấ ờ? Bây giờ 10 gi 5 phútờ.
. ôm ô ôm Anh ng i đ a ph ng nàoườ ị ươ ? Tôi ng i Hà N iườ ộ .
. Tô Ông yấ bao tu i r iổ ồ ? Ông yấ 39 tu iổ.
. T T Tô Cái này bao nhiêu ti nề? Cái này 80 đ ngồ.
* M r ngở ộ :

a/ Ta có th chèn thêm tr ng ngể ạ ữ O:
: O OOCô yấ năm nay đã 23 tu iổ r iồ.
.ă ă ăm naHôm nay đã 2 tháng 9 r i.ồ
b/ Ta thêm « / » đ t o th ph đ nh:ể ạ ể ủ ị
ị / / Ta t hêmTôi không ph iả ng i Hà N i, mà là dân Saigon.ườ ộ
ộôi Ta t , ô ôi TaAnh y năm nay 23 tu i,ấ ổ không ph iả 39 tu i.ổ
C U TRÚC 2:Ấ ôi Ta (câu có v ng là hình dung t )ị ữ ừ
*C u trúcấ: «ch ng +v ngủ ữ ị ữ». Trong đó thành ph n ch y u c a v ngầ ủ ế ủ ị ữ
là hình dung từ nh m mô t đ c tính, tính ch t, tr ng thái c a ch ng . Thíằ ả ặ ấ ạ ủ ủ ữ
d :ụ
ụài T Phòng h c nàyọ l nớ.
. ài Ta Sách Trung văn c a tôi (thì)ủ nhi uề.
*M r ng:ở ộ
a/ Ta thêm « » đ nh n m nh:ể ấ ạ
ạ/ T / Tr ng tôiườ r tấ l n.ớ
b/ Ta thêm « » đ ph đ nh:ể ủ ị
ị/ T / Tr ng tôiườ không l n.ớ
ớhôn hôTr ng tôiườ không l n l m.ớ ắ
c/ Ta thêm « » cu i câu đ t o câu h i:ở ố ể ạ ỏ
ỏ/ T Tr ng anhườ có l nớ không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + + hình dung từ» đ t o câu h i:ể ạ ỏ
ỏ/ T / Tr ng anhườ có l nớ không? (= ( = )
C U TRÚC 3:Ấ ( =g (câu có v ng là đ ng t )ị ữ ộ ừ
*C u trúcấ: «ch ng +v ngủ ữ ị ữ». Trong đó thành ph n ch y u c a v ngầ ủ ế ủ ị ữ
là đ ng tộ ừ nh m t ng thu tằ ườ ậ đ ng tác, hành vi, ho t đ ng tâm lý, s phátộ ạ ộ ự
tri n bi n hoá, v.v...ể ế c a ch ng . Thí d :ủ ủ ữ ụ
ụà Th y giáoầ nói.
.ó Chúng tôi nghe.
. g Tôi h cọ.
*M r ngở ộ :
a/ V ng =ị ữ đ ng tộ ừ + tân ng tr c ti pữ ự ế :
: Tôi xem báo.
. á á Nó rèn luy nệ thân thể.
. ó ó Cô yấ h cọ Trung văn.
b/ V ng =ị ữ đ ng tộ ừ + tân ng gián ti pữ ế (ng i) +ườ tân ng tr c ti pữ ự ế (s v t):ự ậ

