Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
Ỏ Ắ Ệ CÂU H I TR C NGHI M ACID NUCLEIC
ơ ấ ừ ẫ ầ
281. Base nit
trong thành ph n acid nucleic d n xu t t nhân:
A. Purin, Pyridin
B. Purin, Pyrol
C. Pyrimidin, Imidazol
D. Pyridin, Indol
E. Pyrimidin, Purin
ơ ẫ ấ ừ
282. Base nit
d n xu t t pyrimidin:
A. Cytosin, Uracil, Histidin
B. Uracil, Cytosin, Thymin
C. Thymin, Uracil, Guanin
D. Uracil, guanin, Hypoxanthin
E. Cytosin, Guanin, Adenin
ơ ẫ ấ ừ
283. Base nit
d n xu t t purin:
A. Adenin, Guanin, Cytosin
B. Guanin, Hypoxanthin , Thymin
C. Hypoxanthin, Metylhypoxanthin, Uracil
D. Guanin, Adenin, Hypoxanthin
E. Cytosin, Thymin, Guanin
ứ 284. Công th c sau có tên:
A. Guanin
NH2
B. Adenin
N
N
C. Cytosin
D. Hypoxanthin
N
NH
E. Uracil
ứ 285. Công th c sau có tên:
97
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
A.Cytosin
NH2
B. Thymin
N
C. Hypoxanthin
HO
N
D. Adenin
E. Uracil
ủ ầ ọ
286. Thành ph n hóa h c chính c a ADN:
A. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, (cid:0) .D ribose, H3PO4
B. Adenin, Guanin, Uracil, Thymin, (cid:0) .D deoxyribose, H3PO4
C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, (cid:0) .D deoxyribose, H3PO4
D. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, (cid:0) .D deoxyribose, H3PO4
E. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, (cid:0) .D ribose, H3PO4
ủ ầ ọ 287. Thành ph n hóa h c chính c a ARN :
A. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, (cid:0) .D deoxyribose, H3PO4
B. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, (cid:0) .D ribose
C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, (cid:0) .D ribose
D. Uracil, Thymin, Adenin, Hypoxanthin, (cid:0) .D deoxyribose, H3PO4
E. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, (cid:0) .D ribose, H3PO4
ủ ầ ọ 288. Thành ph n hóa h c chính c a acid nucleic :
1. Pentose, H3PO4 , Base nitơ
ấ ừ ẫ 2. Deoxyribose, H3PO4 , Base d n xu t t purin
ấ ừ ẫ 3. Ribose, H3PO4 , Base d n xu t t pyrimidin
ấ ừ ẫ 4. Ribose, H3PO4 , Base d n xu t t pyridin
ấ ừ ẫ 5. Deoxyribose, H3PO4 , Base d n xu t t pyrol
A. 1, 2, 4 B. 1, 2, 3 C. 2, 4, 5 D. 1, 4, 5 E. 3, 4, 5
289. Các nucleosid sau g m :ồ
ố ớ ế ở 1. Adenin n i v i Ribose b i liên k t glucosid
ố ớ ế ở 2. Uracil n i v i Hexose b i liên k t glucosid
ố ớ ế ở 3. Guanin n i v i Deoxyribose b i liên k t glucosid
98
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ố ớ ế ở 4. Thymin n i v i Deoxyribose b i liên k t glucosid
ố ớ ế ở 5. Cytosin n i v i Ribinose b i liên k t peptid
A. 1,2,3 B. 1,3,5 C. 2,3,4 D. 1,3,4 E. 3,4,5
ồ
290. Thành ph n nucleotid g m : ầ
1. Nucleotid, Pentose, H3PO4
3PO4
ơ 2. Base nit , Pentose, H
3. Adenosin, Deoxyribose, H3PO4
4. Nucleosid, H3PO4
5. Nucleosid, Ribose, H3PO4
A. 1, 2 B. 3, 4 C. 4, 5 D. 2, 3 E. 2, 4
NH2
ứ 291. Công th c sau có tên :
N
N
O
A. Guanosin 5’ monophosphat
N
N
C
OH
H2 O
P
B. Adenosin 3’ monophosphat
OH
OH
HO
C. Adenosin 5’ monophosphat
D. Cytosin 5’ monophosphat
E. Uridin 3’ monophosphat
OH
ứ 292. Công th c sau là:
CH3
N
A. AMP
O
O
B. dAMP
N O CH2 O P OH
OH
C. dTMP
HO H
D. TMP
E. dCMP
293. Vai trò ATP trong c th : ơ ể
ả ứ 1. Tham gia ph n ng hydro hóa
99
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ự ữ ấ ượ ơ ể 2. D tr và cung c p năng l ng cho c th
ạ ấ 3. Ho t hóa các ch t
ấ 4. Là ch t thông tin
ả ứ 5. Tham gia ph n ng phosphoryl hóa
A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 2, 3, 5 D. 3, 4, 5 E. 1, 3, 5
294. Vai trò AMP vòng:
ả ứ A. Tham gia ph n ng phosphoryl hóa
ợ ổ B. Tham gia t ng h p hormon
ượ ự ữ C. D tr năng l ng
ứ ấ ấ ứ ấ D. Là ch t thông tin th hai mà hormon là ch t thông tin th nh t
ạ ự ế E. Ho t hóa tr c ti p phosphorylase
ợ ổ 295. Nucleotid có vai trò trong t ng h p phospholipid
A. GDP, GTP
B. ATP, ADP
C. UDP, UTP
D. UTP, GTP
E. CDP, CTP
ợ ổ 296. Nucleotid có vai trò trong t ng h p glycogen:
A. GDP, GTP
B. UDP, UTP
C. ATP, AMP
D. ATP, CDP
E. ATP, CTP
ấ ữ ữ ế 297. C u trúc Polynucleotid gi ở v ng b i liên k t:
A. Hydro, Disulfua, Phosphodieste
B. Hydro, Peptid, Phosphodieste
C. Hydro, Phosphodieste, Glucosid
D. Phosphodieste, Disulfua, Glucosid
E. Phosphodieste, Hydro, Peptid
ủ ấ ồ ậ 298. C u trúc b c I c a ADN g m:
100
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ố ớ ế ở A. dGMP, dAMP, dCMP, dUMP n i v i nhau b i liên k t 3’ 5’ phosphodieste
ế ở ố ớ B. dGMP, dAMP, dCMP, dTMP n i v i nhau b i liên k t 2’ 5’ phosphoeste
ố ớ ế ở C. dGMP, dAMP, dCMP, dTMP n i v i nhau b i liên k t 3’ 5’ phosphodieste
ố ớ ế ở D. dAMP, dCMP, dGMP, dIMP n i v i nhau b i liên k t 3’ 5’ phosphodieste
ố ớ ế ở E. dAMP, dCMP, dGMP, dUMP n i v i nhau b i liên k t 2’ 5’ phosphodieste
ủ ấ ữ ữ ế ậ 299. C u trúc b c II c a ADN gi ở v ng b i liên k t:
ế ữ A. Liên k t ion gi a A và T, G và C
ữ ế B. Liên k t hydro gi a A và T, G và C
ữ ế C. Liên k t disulfua gi a A và T, G và C
ữ ế D. Liên k t hydro gi a A và C, G và T
ữ ế E. Liên k t phosphodieste gi a A và C, G và T
ủ ầ ồ
300. Thành ph n chính c a ARN g m :
A. GMP, TMP, ATP, CMP
B. CMP, TMP, UMP, GMP
C. CMP, TMP, UMP, GTP
D. AMP, CMP, IMP, TTP
E. AMP, CMP, UMP, GMP
ủ ấ ữ ữ ế ậ 301. C u trúc b c II c a ARN gi ở v ng b i liên k t:
ữ A. Hydro gi a A và T, G và C
ữ B. Hydro gi a A và G, C và T
ữ C. Ion gi a A và U, G và C
ữ D. Disulfua gi a A và U, G và C
ữ E. Hydro gi a A và U, G và C
ơ ể ườ ủ ả ẩ ố
302. S n ph m thoái hóa cu i cùng c a Base purin trong c th ng
i:
A. Acid cetonic B. Acid malic
C. acid uric D. Urê E. NH3, CO2
ứ ủ
303. Công th c đúng c a acid uric :
O
O
O
NH2
O
NH
NH
NH
NH
NH
N
N
N
N
NH
O
O
O
O
O
O
O
N
N
N
N
H2N
N
N
N
N
O
N
A B D E C
101 N
H
H
H
H
HH
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ơ ả ứ
304. Thoái hóa Base nit
có nhân Purin enzym xúc tác ph n ng 1 là :
Adenosin Adenin Guanin
1 2 3
Inosin 4 Hypoxanthin 5 Xanthin 6 Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
ơ ả ứ
305. Thoái hóa Base nit
có nhân Purin enzym xúc tác ph n ng 2là :
Adenosin Adenin Guanin
1 2 3
Inosin 4 Hypoxanthin 5 Xanthin 6 Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
ơ ả ứ
306. Thoái hóa Base nit
có nhân Purin enzym xúc tác ph n ng 3là :
Adenosin Adenin Guanin
1 2 3
Inosin 4 Hypoxanthin 5 Xanthin 6 Acid uric
102
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
ơ ả ứ
307. Thoái hóa Base nit
có nhân Purin enzym xúc tác ph n ng 5 là:
Adenosin Adenin Guanin
1 2 3
Inosin 4 Hypoxanthin 5 Xanthin 6 Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
ơ ả ứ
308. Thoái hóa Base nit
có nhân Purin enzym xúc tác ph n ng 6 là :
Adenosin Adenin Guanin
1 2 3
Inosin 4 Hypoxanthin 5 Xanthin 6 Acid uric
A. Guanase
B. Adenase
C. Xanthin oxydase
D. Adenosin desaminase
E. Carboxylase
ủ ấ 309. Các ch t thoái hóa c a Base pyrimydin :
Alanin 1. (cid:0)
2. (cid:0) Amino isobutyrat
3. CO2, NH3
103
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
4. Acid uric
5. Acid cetonic
A. 1, 2, 3 B. 3, 4, 5 C. 1, 4, 5 D. 1, 3, 4 E. 2, 4, 5
ệ ổ ợ 310. Nguyên li u t ng h p Ribonucleotid có Base purin:
A. Asp, Acid cetonic, CO2, Gly, Gln, Ribosyl
B. Asp, Acid formic, CO2, Gly, Gln, Ribosyl
C. Asp, Glu, Acid formic, CO2, Gly, Ribosyl
D. Asn, Gln, Acid formic, CO2, Gly, Ribosyl
E. Asp, Glu, Acid formic, Gln, CO2, Ribosyl
ạ ổ ầ ự ướ ợ
311. Các giai đo n t ng h p Ribonucleotid có base purin tu n t
tr c sau là:
ạ 1. T o Glycinamid ribosyl 5’
ạ 2. T o nhân Purin, hình thành IMP
ạ 3. T o nhân Imidazol
ạ 4. T o GMP, AMP
A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 3, 2, 4 C. 1, 3, 4, 2 D. 2,1, 3, 4 E. 3, 2, 1, 4
ợ ổ ừ ơ ả ứ
312. Quá trình t ng h p mononucleotid t
Base nit và PRPP theo ph n ng:
Guanin + PRPP GMP + PPi
Enzym xúc tác có tên là:
A. Hypoxanthin phosphoribosyl transferase
B. Adenin phosphoribosyl transferase
C. Guanin phosphoribosyl transferase
D. Nucleosid Kinase
E. Guaninotransferase
ể ổ ệ ầ ợ
313. Nguyên li u đ u tiên đ t ng h p ribonucleotid có base pyrimidin:
A. Asp, Gln
B. Asp, Gly
C. Succinyl CoA, Gly
D. Asp, Carbamyl Phosphat
E. Asp, Ribosyl Phosphat
104
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ả ứ 314. Enzym nào xúc tác ph n ng sau:
Carbamyl (P) + Asp Carbamyl Asparat
(Pi)
A. Asp dehydrogenase
B. Asp decarboxylase
C. Asp reductase
D. Asp transcarbamylase
E. Asp oxydase
ượ ằ
315. Deoxyribo nucleotid đ
c hình thành b ng cách kh tr c ti p ử ự ế ở 2 c a ủ C
ribonucleotid sau:
A. NDP dNDP
B. NTP dNTP
C. NMP dNMP
D. (NDP)n (dNDP)n
E. (NTP)n (dNTP)n
ế ố ổ ợ ừ 316. Các y u t và enzym t ng h p Deoxyribonucleotid t ribonucleotid:
A. Thioredoxin reductase, NADP+, FAD, Enzym có Vit B1, Vit B2
B. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, NADP+, Enzym có Vit B1, Vit B2
C. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, Enzym có Vit B12, NADP+
D. Thioredoxin, Thioredoxin reductase, Enzym có Vit B1, Vit B2, NAD+
E. Thioredoxin , Thioredoxin reductase, Enzym có Vit B1, Vit B2, FAD
ổ ợ 317. T ng h p dTTP:
A. UDP dUDP dUMP dTMP dTTP
B. CDP dCDP dCMP dTMP dTTP
C. ADP dADP dAMP dTMP dTTP
D. IDP dIDP dIMP dTMP dTTP
E. GDP dGDP dGMP dTMP dTTP
ổ ợ 318. Các enzym t ng h p ADN:
A. ADN polymerase, helicase, ARN polymerase, exonuclease, ligase
B. ADN polymerase, helicase, phosphorylase, exonuclease, ligase
105
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
C. ARN polymerase, helicase, primase, exonuclease, ligase
D. ADN polymerase, helicase, primer, exonuclease, ligase
E. ADN polymerase, helicase, primase, exonuclease, ligase
ế ố ợ 319. Y u t ệ ổ và nguyên li u t ng h p ADN:
ẫ ạ A. 4 lo i dNMP, protein, ADN khuôn m u
ẫ ạ B. 4 lo i dNDP, protein, ADN khuôn m u
ẫ ạ C. 4 lo i dNTP, protein, ADN khuôn m u
ẫ ạ D. 4 lo i NTP, protein, ADN khuôn m u
ẫ ạ E. 4 lo i NMP, protein, ADN khuôn m u
ế ố ổ ợ ớ 320. Các y u t và enzym t ng h p ARN v i ADN làm khuôn:
ạ A. 4 lo i NTP, ADN làm khuôn, ARN polymerase sao chép
ạ B. 4 lo i NDP, ARN làm khuôn, ARN polymerase sao chép
ả ạ C. 4 lo i NMP, ADN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ả ạ D. 4 lo i NTP, ADN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ả ạ E. 4 lo i NDP, ARN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ế ố ổ ợ ớ 321. Các y u t và enzym t ng h p ARN v i ADN làm khuôn:
ạ A. 4 lo i NTP, ADN làm khuôn, ARN polymerase sao chép
ạ B. 4 lo i NDP, ARN làm khuôn, ARN polymerase sao chép
ả ạ C. 4 lo i NMP, ADN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ả ạ D. 4 lo i NTP, ARN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ả ạ E. 4 lo i NDP, ARN làm khuôn, ARN polymerase tái b n
ướ ể
322. Acid uric trong máu và n
c ti u tăng do:
ế A. Thi u enzym thoái hóa base purin
ế ổ ợ B. Thi u enzym t ng h p nucleotid có base purin
ế ổ ợ C. Thi u enzym t ng h p nucleotid có base pyrimidin
ế ợ ổ D. Thi u enzym t ng h p base pyridin
ế E. Thi u enzym thoái hóa base pyridin
ồ ố ạ ố 323. Ngu n g c các nguyên t tham gia t o thành base purin:
A. NH3, CO2, CHO, Glutamat
106
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
B. NH3, CO2, CH2OH, Glutamin
C. CO2, CHO, Glutamin, Glycin
D. CO2, CHO, Glycin, NH3,
E. Glutamin, Glycin, NH3, CO2
ấ ể ổ ề ợ
324. Acid Inosinic là ti n ch t đ t ng h p:
A. Acid orotic và uridylic
B. Acid adenylic và guanilic
C. Purin và pyrimidin
D. Uracyl và thymin
E. Acid uridylic và cytidylic
ủ ế ủ ể ả ẩ
325. S n ph m thoái hoá ch y u c a chuy n hoá purin
ở ườ ng i là:
A. Allantoin
B. Urê
C. Amoniac
D. Acid uric
E. Hypoxantin
ủ ầ ộ ổ ợ 326. Có m t acid amin 2 l n tham gia vào quá trình t ng h p nhân purin c a purin
nucleotid là:
A. Lysin
B. Glycin
C. Glutamin
D. Acid aspartic
E. Tyrosin
ả ỷ
327. Ribonuclease có kh năng thu phân:
A. ADN
B. PolyThymin nucleotid
C. ARN
D. Polypeptid
E. Globulin
107
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ề ượ ở ự ắ ủ ừ ế
328. Tín hi u di truy n đ ệ
c mã hoá b i trình t ộ s p x p các b ba c a t ng
nucleotic trong phân t :ử
A. ARNt
B. ARNm
C. ADN
D. Protid
E. Glycogen
ủ ỗ ị ử ượ
329. V trí c a m i acid amin trong phân t
protein đ ủ ộ ở ị c mã hoá b i v trí c a b
ậ ba m t mã trong phân t ử :
A. ARNt
B. ADN
C. ARNm
D. ARN ribosom
E. Polydeoxy purin nucleotid
ứ ự ạ ượ ừ
330. Đo n ARNm, có th t
là: AUGCAGGAA đ c sao chép t ADN nào?
A. AGCGGAAG B. TACGTCCTT
TCGCCTTC ATGCAGGA
C. TATGTCCTA D. GTTGACCAA
ATACAGGAT CAACTGGTT
E. TAGCAGGAT
ATCGTCCTA
ủ ề ắ ớ ở ị
331. Pentose c a ADN và ARN đ u g n v i purin
v trí 9
A. Đúng B. Sai
ấ ạ ế ắ ở 332. ARN có c u t o xo n kép b i liên k t hydro giũa các purin và pyrimidin
A. Đúng B. Sai
333. Acid adenylic là:
A. Purin B. Pyrimidin C. Nucleosid D. Nucleotid
E. Acid nucleic
334. Adenosin là:
108
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
A. Purin B. Pyrimidin C. Nucleosid D. Nucleotid
E. Acid nucleic
335. Adenin là:
A. Base Purin B. Base Pyrimidin C. Nucleosid
D. Nucleotid E. Acid nucleic
336. Uracil là:
A. Base Purin B. Base Pyrimidin C. Nucleosid
D. Nucleotid E. Acid nucleic
337. ADN và ARN là:
A. Purin B. Pyrimidin C. Nucleosid D. Nucleotid
E. Acid nucleic
ứ ấ ạ ủ ấ
338. Công th c c u t o sau đây là c a ch t gì?
N H 2
N H 2
N
N
O
H O
N
N
H
A. Adenin B. Cytosin C. Guanin D. Thymin E. Uracil
ứ ấ ạ ủ ấ
339. Công th c c u t o sau đây là c a ch t gì?
OH
O
H
N
N
O
HO
N
N
H
A. Adenin B. Cytosin C. Guanin D. Thymin E. Uracil
ứ ấ ạ ủ ấ
340. Công th c c u t o sau đây là c a ch t gì?
109
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
OH
O
H
CH 3
CH 3
N
N
O
HO
N
N
H
A. Adenin B. Cytosin C. Guanin D. Thymin E. Uracil
ứ ấ ạ ủ ấ
341. Công th c c u t o sau đây là c a ch t gì?
OH
O
H
N
N
N
N
N
N
N
N
H 2N
H 2N
H
H
A. Adenin B. Cytosin C. Guanin D. Thymin E. Uracil
ứ ấ ạ ủ ấ
342. Công th c c u t o sau đây là c a ch t gì?
N H 2
N
N
N
N
H
A. Adenin B. Cytosin C. Guanin D. Thymin E. Uracil
ơ ượ ổ ợ
343. Base nit
có nhân purin đ ớ ắ c t ng h p xong m i g n Ribose5phosphat
thành purinucleotid ?
A. Đúng B. Sai
ả ẩ ừ ạ
344. Acid inosinic là s n ph m chung, t
đó t o ra acid adenylic và acid guanylic?
A. Đúng B. Sai
ự ế ả ứ ắ ớ 345. Adenin phosphoribosyl transferase xúc tác ph n ng tr c ti p g n adenin v i
ả PRPP thành acid adenylic và gi i phóng PP.
A. Đúng B. Sai
ả ẩ ổ ợ 346. Acid orotic là s n ph m chung trong quá trình t ng h p UMP và CMP?
110
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
A. Đúng B. Sai
ấ ể ổ ề ợ
347. Acid inosinic là ti n ch t đ t ng h p:
A. Acid orotic và uridylic
B. Acid adenylic và guanylic
C. Purin và pyrimidin
D. Uracil và thymin
E. Acid uridylic và cytidylic
ủ ế ủ ể ẩ ả
348. S n ph m thoái hoá ch y u c a chuy n hoá purin
ở ườ ng i là:
A. Allantoin B. Acid uric
D. Urê D. Hypoxantin
E. Ammoniac
ế ắ ử
349. Enzym xúc tác phân c t liên k t este phosphat trong phân t
ADN:
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADNase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
ợ ổ ử 350. Enzym xúc tác t ng h p phân t ARNm:
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADNase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
ạ ủ ố
351. Enzym xúc tác g n n i các đo n c a ADN: ắ
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADNase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
111
Hoá học chuyển hoá acid nucleic. Block 7
ợ ổ ừ ồ 352. T ng h p ARN t ARN làm m i:
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADNase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
ồ ợ ơ ấ ầ
353. Enzym c n cung c p ch t m i s i đ n ADN: ấ
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ADNase
D. Polynucleotid phosphorylase
E. ARN polymerase
ấ ạ ậ ổ ế ớ ằ ỉ 354. Qui lu t b sung trong c u t o ADN có ý là: A ch liên k t v i T b ng 2 liên
ế ằ ỉ ế ớ ế k t hydro và C ch liên k t v i G b ng 3 liên k t hydro.
A. Đúng B. Sai
ấ ạ ậ ổ ế ớ ằ ỉ 355. Qui lu t b sung trong c u t o ARN có ý là: A ch liên k t v i T b ng 2 liên
ế ằ ỉ ế ớ ế k t hydro và C ch liên k t v i G b ng 3 liên k t hydro.
A. Đúng B. Sai
ượ ổ ả ợ ồ ợ
356. ARNm đ
ờ c t ng h p đ ng th i trên c hai s i ADN
A. Đúng B. Sai
ơ ủ ố ừ ồ
357. T t c các nit ấ ả
ề c a nhân purin đ u có ngu n g c t glutamin
A. Đúng B. Sai
ố ừ ủ ồ
358. Carbon C6 c a nhân purin có ngu n g c t
2.
CO
A. Đúng B. Sai
ủ ề ồ ộ ố
359. C4, C5 và N7 c a purin đ u cóú cùng m t ngu n g c.
A. Đúng B. Sai
ố ừ ồ
360. NH3 trong máu có ngu n g c t
acid nucleic và acid amin
A. Đúng B. Sai