wWw.VipLam.Net BÀI 1: GEN- MÃ DI TRUY N-VÀ QUÁ TRÌNH T NHÂN ĐÔI ADN
Ự Ề
: TÍNH S NU C A ADN ( HO C C A GEN ) D NG 1 Ố Ủ Ủ ạ ố ớ ỗ ạ Trong AND, 2 m ch b sung nhau nên s nu và chi u dài c a 2 m ch ổ Ặ ố ủ ề ạ
M ch 1: A1 T1 G1 X1 Ạ 1)Đ i v i m i m ch: b ng nhau. ằ ạ
2
2
1
2
2
A = A ; G = X = G = T 1 ; T 1 ; X 1 M ch 2: ạ A2 G2 T2 2)Đ i v i c 2 m ch: ố ớ ả X2 ạ ủ ạ S nu m i lo i c a AND là s nu lo i đó ạ ố ỗ ố ở 2 m ch. ạ
%A + %G = 50% = N/2
1
2
1
2
1
1
2
A = T = A + A 1 + G G = X = G = T 2 = X + T 1 2 + X = A 1 = G + T 1 + X = A 2 = G + T 2 + X 2
2
1
+ %A = %A = %T = %T 1 + %T 2
1
1
2
= %X + %G + % X = %G = %X
%A 2 %G 2 2 2
+Do m i chu kì xo n g m 10 c p nu = 20 nu nên ta có: ắ ặ ỗ ồ
N = 20 x s chu kì xo n ắ ố
+M i nu có kh i l ố ượ ỗ ng là 300 đ n v cacbon nên ta có: ị ơ
N = kh i l AND ố ượ ử ng phân t 300
D NG 2: TÍNH CHI U DÀI Ạ M i m ch có N/2 nu, chi u dài c a 1 nu là 3,4 A Ề 0 . ủ ề ạ ỗ
L = N x 3,4 A0 2
1 micromet (µm) = 104 A0. 1 micromet = 106nanomet (nm). 1 mm = 103 µm = 106 nm = 107 A0 . 1g=1012pg (picrogam)
TÍNH S LIÊN K T HIDRO VÀ S LIÊN K T C NG HÓA TR D NG 3: Ế Ộ Ố Ố Ế Ị
ố A c a m ch này liên k t v i T c a m ch kia b ng 2 liên k t hidro. G c a m ch này liên k t v i X c a m ch kia b ng 3 liên k t hidro. Ạ 1)S liên k t Hidro: ế ủ ủ ế ớ ế ớ ủ ủ ạ ạ ế ế ằ ằ ạ ạ
H = 2A + 3G
5H10O4.
ạ ố Trong m i m ch đ n, 2 nu k ti p n i v i nhau b ng m t liên k t hóa tr , v y N/2 nu s ớ ế ế ị ậ ế ằ ộ ẽ ố ế ế ố ủ ế ạ ố ng C ớ ườ ỗ 2)S liên k t c ng hóa tr : ế ộ ị ơ ỗ có s liên k t hóa tr là N/2 – 1 liên k t. ị S liên k t hóa tr gi a các nu trong c 2 m ch c a AND là: ( N/2 – 1 )2 = N – 2 ị ữ ả axit photphoric v i đ ộ ị Trong m i nu có m t liên k t hóa tr ị ở AND là: S liên k t hóa tr trong c phân t ử ế ả ế ố N – 2 + N = 2N – 2 .
1
wWw.VipLam.Net
D NG 4: Ạ TÍNH S NU T DO C N DÙNG Ự Ố Ầ 1)Qua 1 đ t nhân đôi: ợ
Atd = Ttd = A = T Gtd = Xtd = G = X
x
nhân đôi: T ng s AND t o thành: 2)Qua nhi u đ t t ổ ề ợ ự ố ạ
(cid:0) AND t o thành = 2 ạ
S ADN con có 2 m ch hoàn toàn m i: ạ ố ớ
x – 2
(cid:0) AND con có 2 m ch hoàn toàn m i = 2 ạ ớ
do c n dùng: S nu t ố ự ầ
td
td
td
td
td
A = T = A( 2x – 1 ) N = N( 2x – 1 ) G = X = G( 2x – 1 )
C HÌNH THÀNH VÀ PHÁ V TÍNH S LIÊN K T C NG HÓA TR Đ Ế Ộ Ị ƯỢ Ố Ỡ D NG 5: Ạ 1)Qua 1 đ t t nhân đôi: ợ ự
ADN
hình thành
ADN
hình thành
phá v ỡ
H = H H = 2 x H HT = 2( N/2 – 1 )H = ( N – 2 )H
2)Qua nhi u đ t t nhân đôi: ề ợ ự
hình thành
b phá v ỡ ị
H = H( 2x – 1 ) HT = ( N – 2 )( 2x – 1 )
D NG 6: TÍNH TH I GIAN T SAO Ạ Ờ Ự
sao
ự
sao
ự
t
TG t d là th i gian ti p nh n và liên k t 1 nu . ậ ế ế ờ TG t = N T c đ t sao ố ộ ự = d N t 2
D NG 7: TÍNH S CÁCH MÃ HÓA C A ARN VÀ S CÁCH S P Đ T A AMIN Ạ Ố Ắ Ặ Ố
ng g p trong các phân t prôtêin Ủ TRONG CHU I POLIPEPTIT Ỗ ạ ộ ườ ặ ử ư ơ 2) Alanin : Ala 6 ) Xerin : Ser
Các lo i ạ a.amin và các b ba mã hoá: Có 20 lo i a amin th nh sau : 1) Glixêrin : Gly 5) Izol xin : Ile ơ 9) Metionin : Met 10) A. aspartic : Asp 13) Glutamin :Gln 14) Arginin : Arg 17) Tirozin: Tyr 18) Histidin : His 3) Valin : Val 7 ) Treonin : Thr 11)Asparagin : Asn 15) Lizin : Lys 19) Triptofan : Trp 4 ) L xin : Leu 8 ) Xistein : Cys 12) A glutamic : Glu 16) Phenilalanin :Phe 20) Prôlin : pro
2
wWw.VipLam.Net
B ng b ba m t mã ộ ậ ả
U X A G Tyr Cys U
His Leu X U U U U U X phe U U A U U G Leu X U U X U X X U A X U G U X U U X X U X A Ser U X G X X U X X X Pro X X A X X G U A U U A X U A A ** U A G ** X A U X A X X A A X A G Gln U G U U G X U G A ** U G G Trp X G U X G X X G A Arg X G G U X A G U X A G
A
U X A G
Gli G A U A A U X He A U A A U G * Met G U U G U X Val G U A G U G * Val A X U A X X Thr A X A A X G G X U G X X G X A Ala G X G A A U Asn A A X A A A A A G Lys G A U G A X Asp G A A G A G Glu A G U A G X Ser A G A A G G Arg G G U G G X G G A G G G U X A G
Kí hi u : * mã m đ u ; ** mã k t thúc ở ầ ệ ế
3
wWw.VipLam.Net
BÀI 2+3: QUÁ TRÌNH SAO MÃ VÀ D CH MÃ-ĐI U HOÀ HO T Đ NG GEN Ị Ạ Ộ Ề
D NG 1: TÍNH S RIBONUCLEOTIT C A ARN Ạ Ố Ủ
rN = kh i l ARN ố ượ ử rN = rA + rU + rG + rX = N/2 ng phân t 300
D NG 2: TÍNH CHI U DÀI VÀ S LIÊN K T C NG HÓA TR C A ARN Ạ Ế Ộ Ị Ủ Ố Ề 1)Chi u dài: ề
ARN
ADN
ARN
L = L = N x 3,4 A0 L = rN x 3,4 A0 2
HTARN = 2rN – 1 ữ 2)S liên k t c ng hóa tr : ế ộ ố ị Trong m i ribonu: rN ỗ Gi a các ribonu: rN – 1 Trong phân t ARN : ử
D NG 3: TÍNH S RIBONUCLEOTIT T DO C N DÙNG Ạ Ố Ự Ầ 1)Qua m t l n sao mã: ộ ầ
rNtd = N 2 rAtd = Tg c ố ; rUtd = Ag c ố rGtd = Xg c ố ; rXtd = Gg c ố
td
2)Qua nhi u l n sao mã: ề ầ rN = k.rN S phân t ARN = s l n sao mã = k ố ử ố ầ
(cid:0) rUtd = k.rU = k.Ag c ố
(cid:0) rAtd = k.rA = k.Tg c ố ; (cid:0) rGtd = k.rG = k.Xg c ố ; (cid:0) rXtd = k.rX = k.Gg c ố
D NG 4: TÍNH S LIÊN K T HIDRO VÀ LIÊN K T C NG HÓA TR Ế Ộ Ố Ế Ị Ạ 1)Qua m t l n sao mã: ộ ầ
Hđ t ứ = Hhình thành = HADN
2)Qua nhi u l n sao mã: ề ầ
hình thành
H = k( rN – 1 ) H = k.H
t
.rN
sao mã D NG 5:
= d TÍNH TH I GIAN SAO MÃ
phá v ỡ TG Ạ
Ờ 1)Đ i v i m i l n sao mã:
sao mã
ố ớ ỗ ầ TG
= rN T c đ sao mã ố ộ 4
wWw.VipLam.Net
dt là th i gian đ ti p nh n m t ribonucleotit. ể ế ậ ờ ộ
2)Đ i v i nhi u l n sao mã: (k l n) ề ầ ố ớ ầ
ộ ầ + ( k – 1 )Δt
TGsao mã = TGsao mã m t l n ữ ế ể ầ Δt là th i gian chuy n ti p gi a 2 l n sao mã ờ liên ti p.ế
D NG 6: C U TRÚC PROTEIN Ạ Ấ 1)S b ba sao mã: ố ộ
ố ộ S b ba sao mã = N = rN 2 x 3 3
2)S b ba có mã hóa axit amin: ố ộ
S b ba có mã hóa axit amin = N – 1 = rN – 1 ố ộ 2 x 3 3
3)S axit amin c a phân t Protein: ủ ố ử
protein = N – 2 = rN – ử S a.a c a phân t ủ ố 2 3 Ạ Ự Ầ D NG 7: i mã t o thành 1 phân t 1)Gi 2 x 3 Ố Protein: ạ ả TÍNH S AXIT AMIN T DO C N DÙNG ử
S a.a t S a.a trong chu i polipeptit = N – 2 = rN – 2 ố ự ỗ ố do = N – 1 = rN – 1 2 x 3 3 2 x 3 3
2)Gi i mã t o thành nhi u phân t Protein: (n l n) ạ ử ầ ả T ng s Protein t o thành: ề ạ ố ổ ử (cid:0) P = k.n t qua. k : là s phân t ố n : là s Riboxom tr ố mARN. ượ
T ng s a.a t do cung c p: ổ ố ự ấ
(cid:0) P. = k.n. a.atd = (cid:0) rN� � 3 � �- 1 � � rN� � 3 � �- 1 � �
T ng s a.a trong các chu i polipeptit hoàn ch nh: ỗ ố ổ ỉ
(cid:0) P. a.aP = (cid:0) rN� � 3 � �- 2 � �
C – S LIÊN K T PEPTIT Ố Ế Ố i phóng đ t o 1 chu i polipeptit: TÍNH S PHÂN T N Ử ƯỚ ỗ ả ể ạ
2
H i phóng = rN – 2 S phân t ố S phân t ố ử D NG 8: Ạ n c gi ử ướ O gi ả S liên peptit đ c t o l p = - 1 ố ượ ạ ậ = a.aP 3 5
wWw.VipLam.Net
c gi S phân t ố n ử ướ ả i phóng đ t o nhi u chu i polipeptit: ề ể ạ ỗ
2
iả phóng
H = P. – 1 ) O gi Peptit = P. = P( a.aP
N u có x phân t N u có y phân t N u có z phân t Ạ i mã 3 l n i mã 2 l n i mã 1 l n ế ế ế gi ử ả gi ử ả gi ử ả D NG 9: TÍNH S tARN Ố ầ s a.a do chúng cung c p là 3x. ố ầ s a.a do chúng cung c p là 2y. ố ầ s a.a do chúng cung c p là z. ố ấ ấ ấ
T ng s a.a c n dùng là: 3x + 2y + z = ∑a.a t ầ ổ ố ự do c n dùng ầ
S CHUY N D CH C A RIBOXOM TRÊN mARN Ể Ủ Ị 1)V n t c tr ậ ố D NG 10: Ạ Ự t c a riboxom trên ARN: ượ ủ
T c đ gi ố ộ ả ố ộ ủ i mã = s b ba c a mARN t
Protein: Là th i gian riboxom tr t h t chi u dài mARN ợ ộ ử ờ ượ ế ề
2)Th i gian t ng h p m t phân t ổ đ u n đ n đ u kia ). ( t ầ ọ ế 3)Th i gian m i riboxom tr ỗ ờ ừ ầ ờ ượ t qua h t mARN: ế Δt Δt
n 3 2 1
Δt : kho ng th i gian riboxom phía sau tr t ch m h n riboxom phía tr c. ả ờ ượ ậ ơ ướ
Riboxom 1: t Riboxom 2: t + Δt Riboxom 3: t + 2 Δt Riboxom 4: t + 3 Δt Riboxom n: t + (n – 1) Δt D NG 11: Ạ TÍNH TH I GIAN T NG H P CÁC PHÂN T PROTEIN Ợ Ờ Ổ Ử Chia làm 2 giai đo nạ lúc riboxom th nh t ti p xúc đ n khi nó r i kh i mARN. 1)C a m t mARN: ộ ủ Th i gian k t ờ ể ừ ứ ấ ế ế ờ ỏ t = L V
Th i gian k t ể ừ ỏ riboxom th nh t r i kh i mARN đ n khi riboxom cu i cùng r i kh i ứ ấ ờ ế ỏ ố ờ ờ mARN.
1
t’ = ∑Δt = t + t + t 2 + ………+ t n 3 t’ = ∑Δl V
Δl là kho ng cách gi a 2 riboxom k ti p. ữ ế ế ả protein là: V y th i gian t ng h p các phân t ổ ậ ờ ợ ử
6
wWw.VipLam.Net
T = t + t’ = L + ∑Δl V V
N u các riboxom (n) cách đ u nhau trên mARN, ta có: ề ế
T = t + t’ = L + ( n – 1 ) Δl V
1 gen có cùng s riboxom nh t đ nh tr t qua ủ ừ ấ ị ố ượ i: N u không k đ n th i gian chuy n ti p gi a các mARN: 2)C a nhi u mARN thông tin sinh ra t ề không tr l ở ạ ế ể ế ữ ể ế
ờ ∑T = k.t + t’ mARN. k là s phân t ố ử
N u th i gian chuy n ti p gi a các riboxom là Δt thì ta có công th c: ữ ứ ể ế ế ờ
∑T = k.t + t’ + ( k – 1 )Δt
D NG 12: TÍNH S AXIT AMIN T DO C N DÙNG Đ I V I Ạ Ố Ớ Ố Ầ CÁC RIBOXOM CÒN TI P XÚC V I mARN Ớ Ự Ế
∑ a.atd = a1 + a2 + ………+ ax
ố ỗ x là s riboxom. a1 ,a2 : s a.a trong chu i polipeptit c a Riboxom 1, Riboxom 2, …………. ủ ố
a3 a2 a1
1.
ề S + ( x – 1 )d] ế ố ạ ủ = [2a 1 x c. ướ ax N u các riboxom cách đ u nhau thì ta có: ầ 1 = s a.a c a R S h ng đ u a ố Công sai d: s a.a Riboxom sau kém h n Riboxom tr ở ố S h ng c a dãy x: s Riboxom đang tr t trên mARN. ơ ượ ố ạ ủ ố
7
wWw.VipLam.Net
Ộ Ế BÀI 4: Đ T BI N GEN D NG 1: THAY Đ I LIÊN K T HIĐRÔ Ổ Ạ Ế
-M t :ấ + M t 1 ( A – T ) : S liên k t hiđrô gi m 2 . ố + M t 1 ( G – X ) : S liên k t hiđrô gi m 3 . ố ế ế ả ả ấ ấ
ố ố ế ế
ằ ằ ế ế ố ố ả
-Thêm : + Thêm 1 ( A – T ) : S liên k t hiđrô tăng2 . +Thêm1 ( G – X ) : S liên k t hiđrô tăng 3 . -Thay : + Thay 1 ( A – T ) b ng 1 (G – X) : S liên k t hiđrô tăng 1 . + Thay 1 ( G – X ) b ng 1 (A – T) : S liên k t hiđrô gi m1 . c) 5 – BU: - g©y ®ét biÕn thay thÕ gÆp A – T b»ng gÆp G – X - s¬ ®å: A – T A – 5 –BU 5-BU – G G – X d) EMS: - g©y ®ét biÕn thay thÕ G –X b»ng cÆp T –A hoÆc X – G - s¬ ®å: G – X EMS – G T (X) – EMS T – A hoÆc X – G D NG 2 : LIÊN QUAN Đ N CHI U DÀI GEN Ạ Ế Ề ổ :Thay s c p nucleotit b ng nhau . ằ ố ặ ề ề ế ộ ộ a) Chi u dài không thay đ i ổ : b) Chi u dài thay đ i -M tấ : Gen đ t bi n ng n h n gen ban đ u . ầ ắ -Thêm : Gen đ t bi n dài h n gen ban đ u ầ ế -Thay c p nucleotit không b ng nhau. ơ ơ ằ ặ D NG 3 : LIÊN QUAN Đ N PHÂN T PROTÊIN Ạ Ử axitamin có nucleotit b m t ho c thêm . : Phân t ặ : ị ấ Ế protein s b thay đ i t ổ ừ ẽ ị ử ặ ấ
ế ộ ộ ử protein s không thay ẽ
protein có 1 aa thay đ i . ế ầ ộ ộ ử ổ a)M t ho c thêm b)Thay thế : -N u b ba đ t bi n và b ba ban đ u cùng mã hóa 1 axitamin thì phân t ầ ộ ế đ i .ổ - N u b ba đ t bi n và b ba ban đ u mã hóa aa khác nhau thì phân t ộ ế D NG 4: PHÂN LO I Đ T BI N ĐI M Ạ Ế Ể ứ ả ộ ị Ạ Ộ ư + Đ t bi n Câm: x y ra bazo th 3 c a 1 b ba nh ng aa không b thay đ i ổ ủ + Đ t bi n d ch khung: Xen m t Nu khung s đ c thay đ i ổ ẽ ọ ế ế ộ ộ ấ ị
8
ạ ộ
wWw.VipLam.Net ế
ị + Đ t bi n Vô nghĩa: - t o b ba quy đ nh mã k t thúc + Đ t bi n nh m nghĩa- thay đ i b ba và làm xu t hi n b ba m i ớ ệ ổ ộ ế ế ộ ộ ấ ầ ộ
BÀI 5: NHI M S C TH Ễ Ắ TÍNH S T BÀO CON T O THÀNH Ể Ạ Ố Ế T m t t D NG 1: Ạ bào ban đ u: ừ ộ ế ầ
A = 2x
ề ế
12x1. 22x2.
s t s t bào con là a bào con là a bào ban đ u: ợ ợ ố ế ố ế ế ế T ng s t ầ 1 đ t phân bào 2 đ t phân bào bào con sinh ra : T nhi u t ừ bào qua x a1 t bào qua x a2 t ố ế ổ
∑A = a12x1 + a22x2 + ………
D NG 2: NG Đ C CUNG C P TRONG QUÁ Ạ NG V I NGUYÊN LI U Đ TÍNH S NST T Ố ƯƠ ƯƠ Ấ Ớ Ệ
T ng s NST sau cùng trong t bào con: ổ ố ƯỢ TRÌNH T NHÂN ĐÔI C A NST ế Ự t c các t ấ ả Ủ 2n.2x
T ng s NST t ng đ ng v i NLCC khi 1 t ố ổ ươ ươ ớ ế bào 2n qua x đ t nguyên phân là: ợ
∑NST = 2n.2x – 2n = 2n(2x - 1 )
S NST ch a hoàn toàn nguyên li u m i: ứ ệ ớ ố
∑NSTm i ớ = 2n.2x – 2.2n = 2n(2x – 2 )
9
wWw.VipLam.Net
k-1)
+ S NST MTr ng NB CC th h cu i cùng: 2n.(2 ố ườ ở ế ệ ố
Ạ D NG 3 TÍNH TH I GIAN NGUYÊN PHÂN Ờ ờ ủ c tính t đ u kì trung gian đ n h t kì cu i. ể ượ ừ ầ ế ế ố 1)Th i gian c a m t chu kì nguyên phân: ộ Là th i gian c a 5 giai đo n, có th đ ủ ạ ờ ờ ợ 2)Th i gian qua các đ t nguyên phân:
Ạ D NG 4 TÍNH S GIAO T HÌNH THÀNH VÀ S H P T T O RA Ố Ợ Ử Ạ Ử Ố ( đ c XY, cái XX ): 1)T o giao t ử ự ạ T bào sinh tinh qua gi m phân cho 4 tinh trùng g m 2 lo i X và Y. ế ả ạ ồ bào sinh tinh x 4.
S tinh trùng hình thành = s t ố ế S tinh trùng X hình thành = s tinh trùng Y hình thành. ố ố ố T bào sinh tr ng qua gi m phân ch cho 1 t bào tr ng lo i X và 3 th đ nh h ng (sau ế ả ỉ ế ể ị ứ ạ ướ này s bi n m t ). ẽ ế ứ ấ
S tr ng hình thành = s t ố ế ố ứ S th đ nh h ng = s t ố ế ố ể ị ướ bào tr ng x 1. ứ bào tr ng x 3. ứ 2)T o h p t M t tinh trùng lo i X k t h p v i tr ng t o thành m t h p t ớ ứ ộ ợ ử ạ ạ ế XX, m t tinh trùng Y k t ộ
ế ợ XY. XX = s tinh trùng X th tinh. XY = s tinh trùng Y th tinh. : ạ ợ ử ộ h p v i tr ng t o thành h p t ạ ợ ớ ứ S h p t ố ợ ử S h p t ố ợ ử ợ ử ố ố ụ ụ
3)Hi u su t thu tinh (H): ệ ấ
ụ ủ ụ ố T ng s tinh trùng hình thành H th tinh c a tinh trùng = S tinh trùng th tinh X 100% ổ ố
H th tinh c a tr ng = S tr ng th tinh X 100% ố ứ ứ ụ ụ ủ T ng s tr ng hình thành ố ứ ổ
h p gen khác nhau v ngu n g c NST ổ ợ ồ ố ề ị ệ ầ ố ấ : ả ữ ề ả ng đ ng: m t có ngu n g c t i các bài toán v ngu n g c NST đ i v i loài sinh s n h u tính, GV c n ph i gi ể ượ ả ồ ố c b n ch t c a c p NST t ấ ủ ặ i thích ả ồ b , m t có ngu n ộ ầ ố ừ ố ố ớ ươ ồ ộ ồ
ng đ ng phân li v m t giao t nên t o 2 lo i giao t thì: ử ồ ề ộ ỗ ử ạ ạ ử ố có ngu n g c ồ ẹ do . N u g i n là s c p NST c a t bào thì: ự ặ ủ ế D NG 5: Xác đ nh t n s xu t hi n các t Ạ a. T ng quát ổ Đ gi ể ả cho HS hi u đ m . g c t ố ừ ẹ Trong gi m phân t o giao t ạ ả - M i NST trong c p t ặ ươ khác nhau ( b ho c m ). ặ ố - Các c p NST có s PLĐL, t * S giao t khác nhau v ngu n g c NST đ c t o nên = ố ặ 2n . h p t ổ ợ ự ố ồ ử ề ố ọ ế ượ ạ
10
→ S t h p các lo i giao t ố ổ ợ ạ ử
wWw.VipLam.Net 2n . 2n = 4n qua th tinh = ụ
n c p t ồ ừ ặ ươ ng đ ng, có th nh n m i bên t ể ậ ỗ ừ ố ấ b ho c m ít nh t ẹ ặ ấ a NST c a ủ bố (ho c m ) = ặ a NST t
a ẹ Cn ẹ Cn ừ bố (ho c m ) = ặ mang a NST c a b )
ông (bà)
a / 2n . ủ ố và b NST t
ử ừ mang b NST c a m ) ông (bà) n iộ (giao t a . Cn b a NST t ẹ = Cn h p gen có mang ông (bà) ừ ộ ổ ợ n i ộ và b NST t ừ ngo iạ =
a . Cn
i 2n = 46. ưỡ ườ có mang 5 NST t ng b i c a ng ộ ủ ng h p giao t ợ ườ ử
bà ngo i là bao nhiêu? b ? ừ ố m là bao nhiêu? ừ ẹ ộ ủ ộ ộ ừ ạ
có mang 5 NST t ng h p giao t b : ả iả ố ườ ừ ố ử ợ
mang 5 NST t
a = C23 5 ấ
m : ừ ẹ ử
i mang 1 NST c a ông n i và 21 NST t bà ngo i: ủ ộ ừ ạ
21 / 423 = 11.(23)2 / 423
Vì m i giao t ch mang n NST t ỗ ử ỉ là 0 NST và nhi u nh t là n NST nên: ề * S giao t mang ử ố → Xác su t đ m t giao t mang ử ấ ể ộ ông (bà) h p gen có - S t a NST t ừ ố ổ ợ ngo iạ (giao t ủ ử → Xác su t c a m t t ấ ủ b / 4n Cn b. VD B NST l ộ - Có bao nhiêu tr - Xác su t m t giao t mang 5 NST t ử ấ - Kh năng m t ng i mang 1 NST c a ông n i và 21 NST t ườ Gi * S tr = Cn * Xác su t m t giao t ộ 5 / 223 . a / 2n = C23 = Cn * Kh năng m t ng ả ộ b / 4n = C23 a . Cn = Cn ườ 1 . C23
D NG 6: T L GIAO T VÀ S KI U T H P NST KHÁC NHAU Ử Ố Ể Ổ Ợ n + x x (x≤n): S c p NST có trao đ i đo n . ố ặ ạ ổ Ạ ử
n + x ♀. S lo i giao t ố ạ
♂. ử Ỷ Ệ hình thành : 2 n . ho c 1/2 : 1/2 ặ ử = S lo i giao t ử ố ạ n h p NST khác nhau: 3 -S lo i giao t ố ạ -T l m i lo i giao t ỉ ệ ỗ ạ -S lo i h p t ố ạ ợ ử - S ki u t ố ể ổ ợ
BÀI 6: Đ T BI N C U TRÚC NHI M S C TH Ấ Ắ Ễ Ể Ộ Ế : Có 4 d ng ạ ế ộ
ế ộ ạ : A B C D E ● F G H Đ t bi n A B C B C D E ● F G H
ạ ộ : A B C D E ● F G H Đ t bi n A D C B E ● F G H ế
ế
: ể ạ ng h ổ :
ộ
ng h ươ ổ : ể ạ
ộ ế III-Đ t bi n c u trúc NST ế ấ ộ 1.M t đo n ạ : A B C D E ● F G H Đ t bi n A D E ● F G H ấ 2.L p đo n ặ 3. Đ o đo n ả 4.Chuy n đo n ạ : ể : a)Chuy n đo n trong cùng 1 NST ạ ể A B C D E ● F G H Đ t bi n A B E ● F C D G H ộ b)Chuy n đo n gi a 2 NST khác nhau ữ -Chuy n đo n t ạ ươ ể A B C D E ● F G H M N O C D E ● F G H Đ t bi n ế M N O P Q ● R A B P Q ● R -Chuy n đo n không t A B C D E ● F G H C D E ● F G H Đ t bi n M N O P Q ● R A B M N O P Q ● R
VD i: M t đo n c p NST s 21 ho c 22 gây b nh b ch c u ác tính ng ở ườ ạ ở ặ ệ ấ ặ ạ ầ ố
11
•
ứ
wWw.VipLam.Net 3 NST s 13 – 15 : s t môi, th a ngón, ch t y u ế ể ừ 3 NST s 16 -18 : ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé ữ
ố ố ấ ơ ỏ
BÀI 7 : Đ T BI N S L Ộ Ễ Ố ƯỢ : TH L CH B I D NG 1 NG NST Ộ : Ể Ệ Ạ
: 2n – 2 - 2 .
ể ể ể ể
NG H P T NG NG V I CÁC C P NST Ế Ợ ƯƠ Ứ Ớ Ặ S TR Ố ƯỜ 1 = n Cn a/ Các d ngạ : -Th khuy t (không) : 2n – 2 ; Th khuy t kép ế ể ế -Th 1: 2n – 1 ; Th 1 kép : 2n – 1 – 1 . ể -Th 3: 2n + 1 ; Th 3 kép : 2n + 1+ 1 . ể -Th 4: 2n + 2 ; Th 4 kép : 2n + 2 + 2 . ể (n: S c p NST) . ố ặ D NG Đ T BI N Ộ Ạ ộ ơ ố ạ ệ
khác
2 = n(n – 1)/2!
Cn ố ạ ệ b i kép ộ
a = n!/(n –a)!
An ể ệ ộ
ng b i c a loài = 24. Xác đ nh: ưỡ ị ể ả
S d ng l ch b i đ n khác nhau S d ng l ch nhau Có a th l ch b i khác nhau + VD B NST l ộ - Có bao nhiêu tr - Có bao nhiêu tr - Có bao nhiêu tr ộ ủ ườ ườ ườ ợ ợ ợ ng h p th 3 có th x y ra? ng h p th 1 kép có th x y ra? ể ả ng h p đ ng th i x y ra c 3 đ t bi n; th 0, th 1 và th 3? ộ ả ể ể ồ ờ ả ể ế ể ể
12
wWw.VipLam.Net
ng h p th 3 có th x y ra: ể ể ả
ơ ộ ả ễ ể ợ ợ m i c p NST nên HS d dàng xác đ nh s ố ị ở ỗ ặ ế ượ c i quy t đ ứ ổ ng h p này đ n gi n, l ch b i có th x y ra ể ả ệ ng h p = n = 12. Tuy nhiên GV nên l u công th c t ng quát đ giúp các em gi ư ả ậ
1 = n = 12
ể
bào có 2 th 1.ể ế ợ
2 = n(n – 1)/2 = 12.11/2 = 66 n ng h p đ ng th i x y ra c 3 đ t bi n: th 0, th 1 và th 3: ể ộ
ế ể ể ả ng h p th 3 = C n ể ể ả ể 1 kép t c đ ng th i trong t c th ờ ứ ồ ng h p th 1 kép = C ể ờ ả ấ ằ ng ng v i ớ n c p NST. ặ ợ ươ ứ
n tr ườ n – 1 tr n – 2 tr ng h p t ng h p t i. i. ng h p t ườ ườ ứ ấ ẽ ứ ứ ợ ươ ứ ợ ươ ứ ớ ớ ớ ẽ ẽ ạ ạ ớ n – 1 c p NST còn l ặ ớ n – 2 c p NST còn l ặ ứ ổ ng ng v i ng ng v i ầ ư ế ng h p đ ng th i x y ra 3 th l ch b i = A
a = n!/(n –a)! = 12!/(12 – 3)! n
ấ ố ườ ợ ồ ờ ả ể ệ ộ iả Gi * S tr ợ ố ườ 2n = 24→ n = 12 Tr ườ tr ườ nh ng bài t p ph c t p h n . ơ ữ ứ ạ Th c ch t: s tr ợ ự ấ ố ườ ng h p th 1 kép có th x y ra: * S tr ợ ố ườ HS ph i hi u đ ể ượ ả Th c ch t: s tr ấ ố ườ ự * S tr ợ ồ ố ườ GV c n phân tích đ HS th y r ng: ể ầ - V i th l ch b i th nh t s có ể ệ ộ - V i th l ch b i th hai s có ể ệ ộ - V i th l ch b i th ba s có ể ệ ộ K t qu = ả n(n – 1)(n – 2) = 12.11.10 =1320. Tuy nhiên c n l u ý công th c t ng quát cho HS. -Th c ch t: s tr ự = 12!/9! = 12.11.10 = 1320
i: ộ ộ ườ ườ H i ch ng Down: i bình th ng là 2 ứ i b nh Down có 3 NST (2n+1; 47), c a ng ườ ườ ủ ứ ủ ệ ặ ng c a ng ủ ườ ệ ng) ườ ổ ắ ữ ắ ế ộ ắ ơ ể ậ tri nể
i m ườ ẹ ổ tr m i sinh m c b nh Down theo tu i ng ắ ệ ổ ơ ế c ch phân ly NST b r i lo n ạ ị ố
•
i m càng cao, các t ế ủ ớ 1. H i ch ng XXX (2n+1;47) - C p NST s 23 có 3NST X - b/ L ch b i trên NST th - C p NST th 21 c a ng NST.Do 1 tr ng mang 2 NST 21 x 1 t/trùng bình th ứ là nam (n ), c ng n, gáy r ng và d t ẹ khe m t x ch, lông mi ng n và th a ư các ngón tay ng n, c th ch m phát ắ si đ n, vô sinh. ầ - S tăng t l ỉ ệ ẻ ớ ự Ph n không nên sinh con khi tu i đã ngoài 40. ụ ữ E Vì khi tu i ng bào b lão hóa ị ổ ườ ẹ c p NST gi i: c/ Th d b i ể ị ộ ở ặ ườ ứ ộ i tính c a ng ặ ố Nữ, bu ng tr ng và d con ứ ạ ồ không phát tri n, r i lo n kinh nguy t, khó có con ể ệ ạ 2. H.C T cn XO (2n-1; 45): - C p NST s 23 ch có 1NST X - ặ ố ỉ Nữ, lùn, c ng n, không ắ ổ có kinh nguy t, si đ n. ố ớ ơ ầ ệ Nam, b b nh mù ị ệ ng vô sinh t giao t ử ể hoa đ c ch cho h t ph n n có kh năng th tinh (giao t ặ ườ th ba 2n+1 (d nh m v i 3n) ễ ấ + Cách vi ế - Th c v t: C th 2n+1 ự ậ ầ ầ ỉ ơ ể ự ụ ở ử n+1 b t th ) ụ ấ 3. H.C Klinefelter XXY: (2n+1;47) : - C p NST 23 có 3 NST là XXY - màu, thân cao, chân tay dài, si đ n và th ớ ạ ả n và n+1 có kh năng th tinh ả ụ ử - VD1: KG aaa và Aaa ả hoa cái theo s đ sau Hoa cái cho c giao t ơ ồ ở
- Hoa đ c: aaa ch chi giao t a; Aaa: cho 1/3A+2/3ª có kh năng th tinh (t s đ trên) ự ỉ ử ụ ả ừ ơ ồ
D NG 2: TH ĐA B I Ộ Ạ Ể
ộ ấ ộ a. Các d ngạ -Đa b i ch n : T b i (4n) ,L c b i (6n) , Bát b i (8n) ... ụ ộ ẵ ộ : Tam b i (3n) , Ngũ b i (5n) , Th t b i (7n) ... -Đa b i l ộ ộ ẻ t giao t b.Cách vi ế ứ ộ ộ ử :
13
+ Đ i v i ki u gen AAAa: cá th này t o hai lo i giao t ố ớ ể v i t l . ử ớ ỉ ệ
wWw.VipLam.Net ể
ạ ạ
+ Đ i v i ki u gen Aaaa: cá th này t o 3 lo i giao t ố ớ ể ể ạ ạ v i t l . ử ớ ỉ ệ
) :
) :
* T b i (4n ứ ộ AAAA → 100% AA AAAa → 1/2AA : 1/2Aa AAaa → 1/6AA :1/6Aa : 1/6aa Aaaa → 1/2Aa : ½ aa aaaa → 100 % aa *Tam b i (3nộ AAA → ½ AA :1/2 A AAa → 1/6AA: 2/6 A : 2/6 Aa : 1/6ª Aaa → 1/6A: 2/6 Aa : 2/6 a : 1/6aa aaa → ½ aa : ½ a D NG 3: BÀI TOÁN NG C CHO T L Đ NG H P L N=> KG P Ạ ƯỢ Ỷ Ệ Ồ Ợ Ặ
+1/6 aaaa = 1/6 lo i giao t aa x 100% lo i giao t aa. ạ ử ạ ử
BÀI 11+12 QUY LU T PHÂN LY VÀ PHÂN LY Đ C L P Ộ Ậ Ậ Ạ Ả đ i sau áp d ng Ql phân ly đ c l p: Ậ NG PHÁP CHUNG GI I BÀI T P ở ờ ể ợ ụ ộ ậ ƯƠ ầ ủ c gen D NG 1: PH ề ộ ặ ng h p 1 : Đ bài cho đ y đ các ki u hình ướ ng pháp:
ấ ớ tính tr ng: KH nào đi v i 3 là tr i VD Cao/th p=3/1 ặ ộ ữ ữ ng ở ờ ặ 1.Tr ườ c 1ướ : tìm tr i l n và quy + B - Tr i l n: 3 ph ươ ộ ặ * Do đ u bài cho ầ * F1 đ ng tính (100%) KH nào đó, thì đó là KH tr i ồ ộ l * Xét t ỷ ệ c gen: Tr i ch cái In hoa, l n ch cái th - Quy ườ ướ c 2ướ : Xét s di truy n c a t ng c p tính tr ng + B ạ ề ủ ừ 3/1→ đ nh lu t 2 c a Menđen ==> Ki u gen c a cá th đem lai : Aa x Aa . ể ủ đ i sau : ủ ạ ộ ự ị ể ậ
14
wWw.VipLam.Net
ộ ể ể ủ ể ế ể ủ ả ủ
KH các phép lai riêng ạ ư ở ờ l ỷ ệ ở ặ ủ ầ đ i sau : nhân t ậ KH c a đ u bài=> tuân theo quy lu t Phân ly đ c l p ộ ậ
đ i sau : ườ ở ờ ể ạ ỉ ệ ạ : S g p m t trong các t l ộ ặ ặ ỉ ệ ặ
1/2/1→ tr i không hoàn toàn ==> Ki u gen c a cá th đem lai : Aa x Aa . 1/1 → là k t qu c a phép lai phân tích ==> Ki u gen c a cá th đem lai : Aa x aa . c 3ướ : Xét s di truy n các c p tính tr ng + B ề c 2 n u trùng v i t l b ớ ỷ ệ ế ướ t s đ lai . c 4ướ : Vi + B ế ơ ồ ng h p 2 : Đ bài ch cho 1 lo i ki u hình 2. Tr ỉ ề ợ a) Lai 2 c p tính tr ng sau : ẽ ặ ặ -2 tính tr ng l n : 6,25 % = 1/16 . ạ - 1 tr i , 1 l n : 18,75 % = 3/16 . ộ b) Lai 3 c p tính tr ng sau : ẽ ặ -3 tính tr ng l n : 1,5625 % = 1/64 . ạ -2 tính tr ng l n , 1 tính tr ng tr i : 4,6875 % = 3/64 . ạ -1 tính tr ng l n , 2 tính tr ng tr i : 14,0625 % = 9/64 . ạ ạ : S g p m t trong các t l ộ ặ ặ ặ ạ ạ ộ ộ
D NG 2: Ạ Ử Ầ tùy thu c vào s c p gen d : TÍNH S LO I VÀ TÌM THÀNH PH N GEN C A GIAO T ố ặ ử Không tùy thu c vào s c p gen trong KG mà Ố Ạ ộ ố ặ Ủ ộ ị ố ạ
1 lo i giao t . ử ạ 2 lo i giao t . ử ạ 3 lo i giao t . ử ạ n t l t ỉ ệ ươ ị ợ
1)S lo i giao t h pợ . Trong đó: ủ ủ ủ ng đ ng. ố ạ ặ ố ươ KG c a cá th g m 1 c p gen d h p s sinh ra 2 ặ KG c a cá th g m 2 c p gen d h p s sinh ra 2 ặ KG c a cá th g m 3 c p gen d h p s sinh ra 2 ặ S lo i giao t ể : ử ị ợ ẽ ể ồ ị ợ ẽ ể ồ ể ồ ị ợ ẽ c a cá th có KG g m n c p gen d h p = 2 ử ủ ủ ầ ơ ồ ụ 2)Thành ph n gen c a giao t S d ng s đ phân nhánh Auerbac qua các ví d sau: Ví d 1: AaBbDd ử ụ ụ A a B b B b D d D D D d D d
AbD Abd aBD aBd abD abd ụ ABD ABd Ví d 2: AaBbDDEeFF A a
B D b D B D b D
E F e F E F e F E F e F E F e F
ABDEF ABDeF AbDEF AbDeF aBDEF aBDeF abDEF abDeF
D NG 3: TÍNH S KI U T H P – KI U GEN – KI U HÌNH Ạ Ể Ố Ể Ổ Ợ VÀ CÁC T L PHÂN LI Ỉ Ệ Ể Đ I CON Ở Ờ 1)Ki u t h p: ể ổ ợ
ố ể ổ ợ h p = s giao t ố ử ự đ c x s giao t ố ử S ki u t cái
• Chú ý: Khi bi h p đ c, giao t cái t s c p gen ế ố ạ ử ự ử bi ế ố ặ ế ố ể ổ ợ bi t s lo i giao t t s ki u t d h p trong ki u gen c a cha ho c m . ẹ ủ ể ị ợ ặ 2)S lo i và t l ố ạ ỉ ệ phân li v KG, KH: ề
15
wWw.VipLam.Net
KG riêng r c a m i c p tính tr ng nhân KG chung c a nhi u c p gen b ng các t l ề ặ ỉ ệ ủ ằ ỗ ặ ẽ ủ ạ
T l ỉ ệ v i nhau. ớ ố ỗ ặ ủ ạ ạ ố ớ ằ Ví d : A h t vàng, B h t tr n, D thân cao. P: AabbDd x AaBbdd. S KH tính tr ng chung b ng s KH riêng c a m i c p tính tr ng nhân v i nhau. ụ ạ ng S l ng S l
ơ ố ượ 2 2 2 ạ ơ KG 1AA:2Aa:1aa 1Bb:1bb 1Dd:1dd ố ượ 3 2 2 KH 3 vàng : 1 xanh 1 tr n : 1 nhăn 1 cao : 1 th pấ
ố ố ng, m i locut có hai alen. Tính s ki u gen ố ể ấ ỗ ng h p sau đây:
1 = 2 x 5 = 10 2 = 40
C pặ Aa x Aa bb x Bb Dd x dd S KG chung = ( 1AA:2Aa:1aa)(1Bb:1bb)(1Dd:1dd) = 3.2.2 = 12. S KH chung = (3 vàng : 1 xanh)(1 tr n : 1 nhăn)(1 cao : 1 th p) = 2.2.2 = 8. ơ VD Xét 5 locut gen phân ly đ c l p trên NST th ườ khác nhau trong qu n th thu c các tr ợ ầ ặ ặ ặ ặ ặ ộ ậ ộ ợ ợ ợ ợ ợ ố ể ố ể ố ể ố ể ố ể ổ ố ể Cách gi
3 = 80 4 = 80
= 21 .C5 = 22 .C5 ườ ể a) S ki u gen đ ng h p 1 c p gen ồ b) S ki u gen đ ng h p 2 c p gen ồ c) S ki u gen đ ng h p 3 c p gen ồ d) S ki u gen đ ng h p 4 c p gen ồ e) S ki u gen đ ng h p 5 c p gen ồ f) T ng s ki u gen khác nhau i:ả a) S ki u gen đ ng h p 1 c p gen ồ b) S ki u gen đ ng h p 2 c p gen ồ ố ể ố ể ặ ặ ợ ợ
5 = 32
= 23 .C5 = 24 .C5 c) S ki u gen đ ng h p 3 c p gen ồ d) S ki u gen đ ng h p 4 c p gen ồ ố ể ố ể ặ ặ ợ ợ
= 25 .C5 ố ể T ng s ki u gen khác nhau e) S ki u gen đ ng h p 5 c p gen ặ ồ = 243 ố ể ổ D NG 4: TÌM KI U GEN C A B M Ủ Ố Ẹ Ể ể ợ = 35 Ạ ạ 1)Ki u gen riêng c a t ng lo i tính tr ng: ủ ừ ạ Ta xét riêng k t qu đ i con F ả ờ ế
1 c a t ng lo i tính tr ng. ạ
1 là tr i => P : AA x AA ho c AA x Aa
ủ ừ ạ a)F1 đ ng tính: ồ
N u P có KH khác nhau => P : AA x aa. N u P có cùng KH, F N u P không nêu KH và F ộ ặ 1 là tr i thì 1 P mang tính tr ng tr i AA, P còn l ế ế ế ạ ộ ộ ạ i có th là AA, ể
: ỉ ệ 3:1 ỉ ệ
ộ ộ F N u tr i hoàn toàn: => P : Aa x Aa N u tr i không hoàn toàn thì t l F ỉ ệ 1 là 2:1:1. N u có gen gây ch t tr ng thái đ ng h p thì t l ồ ế ở ạ ợ ỉ ệ 1 là 2:1.
Aa ho c aa. ặ b)F1 phân tính có nêu t l *F1 phân tính t l ế ế ế *F1 phân tính t l ỉ ệ ế 1:1 ả c)F1 phân tính không rõ t l Đây là k t qu phép lai phân tích => P : Aa x aa. : ỉ ệ D a vào cá th mang tính tr ng l n F ặ ở 1. aa => P đ u ch a gen l n a, ph i h p v i KH ố ợ ự ứ ể ề ạ ặ ớ ở
ủ ể ạ ạ 2)Ki u gen chung c a nhi u lo i tính tr ng: a)Trong phép lai không ph i là phép lai phân tích: P ta suy ra KG c a P.ủ ề ả Ta k t h p k t qu lai v KG riêng c a t ng lo i tính tr ng v i nhau. ề ạ ả c F ớ ạ ỏ ầ 1 : 3/8 cây đ tròn, 3/8 cây đ b u ế ợ ế ư ượ ụ ủ ừ Ví d : Cho hai cây ch a rõ KG và KH lai v i nhau thu đ d c, 1/8 cây vàng tròn, 1/8 cây vàng b u d c. Tìm hi u 2 cây thu c th h P. ụ ớ ầ ụ ỏ ế ệ ể ộ
16
wWw.VipLam.Net iả Gi
Ta xét riêng t ng c p tính tr ng: ừ ặ ạ +Màu s c:ắ ỏ ậ ỏ Đ = 3 +3 = 3 đ : 1 vàng => theo quy lu t phân li. => P : Aa x Aa. Vàng 1 + 1 +Hình d ng:ạ ầ ụ Tròn = 3 + 1 = 1 Tròn : 1 B u d c =>lai phân tích. => P : Bb x bb. B u d c 3 + 1 ầ ụ Xét chung: K t h p k t qu v KG riêng c a m i lo i tính tr ng trên ta có KG c a P : ế ợ ả ề ủ ế ạ ạ ỗ ở ủ
AaBb x Aabb. b)Trong phép lai phân tích: ể Không xét riêng t ng tính tr ng mà ph i d a vào k t qu phép lai đ xác đ nh t l ả ự ế ả ị ỉ ệ và sinh ra => KG c a cá th đó. ừ ỗ ạ ủ ể ụ ượ ế ỏ ầ c k t qu 25% cây đ tròn, 25% cây đ b u ỏ ả ạ thành ph n gen c a m i lo i giao t ử ủ Ví d : Th c hi n phép lai phân tích 1 cây thu đ ệ d c. Xác đ nh KG c a cây đó. ụ ầ ự ị ủ
Gi cây nói trên cho 4 lo i giao t t l b ng nhau là AB, Ab, aB, ab. ạ iả ử ỉ ệ ằ ỏ ứ ế ậ Tìm t l phân tích v KH th h con đ i v i lo i tính tr ng đ t đó xác đ nh quy lu t di ề ở ế ệ ố ớ ể ừ ạ ạ ậ ị ả 1 ch ng t K t qu F V y KG cây đó là : AaBb. ỉ ệ truy n chi ph i. ố ề ậ ề ộ ặ ộ ệ ấ ạ ớ
+ 3:1 là quy lu t di truy n phân tích tr i l n hoàn toàn. + 1:2:1 là quy lu t di truy n phân tích tr i không hoàn toàn (xu t hi n tính tr ng trung gian ậ ề i tính. ng ho c gi do gen n m trên NST th ườ ặ ằ + 1:1 ho c 2:1 t l c a gen gây ch t. ế ỉ ệ ủ ặ . 1.1.2. Khi lai 2 hay nhi u c p tính tr ng: ề ặ ạ
+ Tìm t l phân tích v ki u hình th h con đ i v i m i lo i tính tr ng. ỉ ệ ề ể ở ế ệ ố ớ ạ ạ ỗ
+ Nhân t l KH riêng r c a lo i tính tr ng này v i t l ỉ ệ ớ ỉ ệ ẽ ủ ạ ạ KH riêng c a lo i tính tr ng kia. ạ ủ ạ
ấ ế ớ ế ượ ặ ả ả N u th y k t qu tính đ ế ằ ể ế ị ậ ậ ề ạ ợ ặ 1:1 nhân v i nhau). c phù h p v i k t qu phép lai thì có th k t lu n 2 c p gen ộ quy đ nh 2 lo i tính tr ng đó n m trên 2 c p NST khác nhau, di truy n theo đ nh lu t phân li đ c ạ ị l p c a Menden (tr t l ừ ỉ ệ ậ ủ ớ
Ví dụ: Cho lai hai th cà chua: qu đ -thân cao v i qu đ -thân th p thu đ ả ỏ ả ỏ ượ ấ ớ ả ứ ả ỏ ấ ả ả t r ng m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh. c 37.5% qu ấ đ -thân cao: 37.5% qu đ -thân th p: 12.5% qu vàng-thân cao: 12.5% qu vàng-thân th p. ỏ Bi ế ằ ạ ỗ ị
i:ả Gi th h con: + Xét riêng t ng tính tr ng ừ ạ ở ế ệ ỏ ỏ ( 37,5% + 37,5% ) đ : ( 12,5% + 12,5% ) vàng = 3 đ : 1 vàng ( 37,5% + 12,5% ) cao : ( 37,5 % + 12,5% ) th p = 1 cao : 1 th p ấ ấ
ỏ ỏ ỏ ấ ạ ỉ ệ ợ ấ ặ ề ằ ị + Nhân 2 t l này ( 3 đ : 1 vàng ) ( 1 cao : 1 th p ) = 3 đ -cao : 3 đ -th p : 1 vàng-cao : 1 vàng-th p, phù h p v i phép lai trong đ bài. V y 2 c p gen quy đ nh 2 tính tr ng n m trên 2 c p ặ ậ ớ ấ NST khác nhau. F1 F2
Ki u gen ể S ki u ố ể giao tử ố ạ S lo i ki u gen ể T lỉ ệ ki u gen ể S lo i ố ạ ki u hình ể T lỉ ệ ki u hình ể
Lai 1 tính Lai 2 tính Lai 3 tính Aa AaBb AaBbCc 21 22 23 31 32 33 (1:2:1)1 (1:2:1)2 (1:2:1)3 21 22 23 (3:1)1 (3:1)2 (3:1)3 ố ể S ki u t ổ ợ h p giao tử 21 x 21 22 x 22 23 x 23
17
............... ............... Lai n tính AaBbCc... .............. 2n
wWw.VipLam.Net .............. 2n x 2n
.............. 3n ............... (1:2:1)n .............. 2n ............... (3:1)n
ặ T ng quát h n, n u m t cây d h p v n c p allen giao ph n v i cây d h p v m c p ặ ị ợ ị ợ ề ế ề ấ ổ ơ ớ ộ allen thì ta có:
n lo i giao t ử ạ m lo i giao t ử ạ
mk +
ị ợ ị ợ ặ ặ = 2 + Cây d h p v n c p allen có 2 ề + Cây d h p v m c p allen có 2 ề n x 2m = 2n+m Do đó => T ng s h p t ổ ố ợ ử
3 4
n
m
+ mn
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - T l cây có ki u hình tr i = ỉ ệ ể ộ ł Ł
=
*
1 2
1 2
1 2
n
m
+ mn
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - T l ỉ ệ ể ồ th đ ng h p toàn tr i = ợ ộ ł Ł ł Ł ł Ł
=
*
1 2
1 2
1 2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - T l ỉ ệ ể ồ th đ ng h p toàn l n = ợ ặ ł Ł ł Ł ł Ł
D NG 5: Tìm s ki u gen c a m t c th và s ki u giao ph i:
ộ ơ ể
ố ể
ố ể
Ạ
ủ
ố
kn
C
m n
kn n
M t c th có n c p gen n m trên n c p NST t ng đ ng, trong đó có k c p gen d h p và ặ ị ợ ươ ộ ơ ể ặ ặ ợ ể ồ ủ ơ ể ặ ứ - - ằ ố ể = * * m=n-k c p gen đ ng h p. S ki u gen có th có c a c th đó tính theo công th c: m 2 ồ = CA
Trong đó: A là s ki u gen có th có c a c th đó ủ ơ ể ể
2 ố ể n là s c p gen ố ặ k là s c p gen d h p ố ặ m là s c p gen đ ng h p ố ặ ợ Ví d :ụ Trong c th có 4 c p gen n m trên 4 c p NST t ặ h p, 1 c p gen đ ng h p. còn m thì ng ợ
ị ợ ồ ằ ươ ặ ồ ị ơ ể ồ ẹ ặ ợ ng đ ng, c th b có 3 c p gen d ơ ể ố ặ i. Có bao nhiêu ki u giao ph i có th xáy ra? c l ố ượ ạ ể ể
A. 64 B.16 C.256 D.32
Gi i:ả
i theo cách li t kê các ki u gen có th có c a c th b m sau đó nhân l ả ệ ủ ơ ể ố ẹ ể ể ạ ớ i v i CÁCH 1: Gi nhau: + Xét c th b : có 3 c p gen d h p, 1 đ ng h p => các ki u gen có th có: ơ ể ố ể ể ặ ợ
V y có t AaBbCcDD AaBbCCDd AaBBCcDd AABbCcDd t c là 8 tr ậ ấ ả ườ ồ ị ợ AaBbCcdd AaBbccDd AabbCcDd aaBbCcDd ể ả ng h p có th x y ra + Xét c th m : có 1 c p d h p, 3 c p đ ng h p=> các ki u gen có th có: ặ ơ ể ẹ ể ể ồ ợ ợ ặ ị ợ AabbCCDD
AaBBCCDD AaBBCCdd AaBBccDD AaBBccdd t kê đ ế ả ị ệ ặ AabbCCdd AabbccDD Aabbccdd ặ ặ ượ ể ố ể ổ ể đ nh Aa là c p gen d h p còn 3 c p gen còn l i đ ng h p thì ta li N u ta gi c 8 ki u ợ ạ ồ ị ợ gen, sau đó ta thay đ i vai trò d h p cho 3 c p gen còn l ủ ơ i. Lúc đó, s ki u gen có th có c a c ạ ị ợ th m là: ể ẹ
Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256 ố ch n đáp án C 8 . 4 = 32 ố ể ọ
18
wWw.VipLam.Net
=
*=
=
ứ ụ CÁCH 2: Áp d ng công th c tính: S ki u gen có th có c a c th b là: ố ể ể
= CA
1 2
1 2
824
1 4
* * -
3
3
=
*=
=
S ki u gen có th có c a c th m là: ố ể ể
= CB
2
2
84
32
3 4
* *
(
- ủ ơ ể ố !4 ) ( !1!.14 ủ ơ ể ẹ !4 ) !3!.34
Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256 ố ch n đáp án C ố ể ọ
BÀI 13: T NG TÁC GEN ƯƠ
2 nh sau: ư
ặ ươ ề ậ ươ ạ ề ng tác b tr (b sung). ổ ợ ổ ng tác át ch tr i. ế ộ ặ ng tác át ch do gen l n. ế ng tác c ng g p ki u không tích lũy các gen tr i ộ ộ ể ộ 1. Các d ng:ạ + 9:3:3:1 ho c 9:6:1 ho c 9:7 là tính tr ng di truy n theo t ặ + 12:3:1 ho c 13:3 là tính tr ng di truy n theo quy lu t t ặ ạ + 9:3:4 là t ươ + 15:1 là t ươ 2. T ươ ng tác có 1 t l KH tiêu bi u d a theo bi n d ng c a (3:1) ỗ ỉ ệ ể ự ủ ế ạ
2.1. Các ki u t 2.1.1. T KH: 9:3:3:1; 9:6:1; 9:7. ng tác gi a các gen không alen: ữ M i ki u t ể ươ ng tác gen: ể ươ ng tác b tr có 3 t l ổ ợ ỉ ệ ươ
2.1.1.1. T ng tác b tr gen tr i hình thành 4 KH: 9:3:3:1 ươ ổ ợ ộ A-B- ≠ A-bb ≠ aaB- ≠ aabb thu c t l : 9:3:3:1 ộ ỉ ệ 2.1.1.2. T ng tác b tr gen tr i hình thành 3 KH: 9:6:1 ươ ổ ợ ộ A-B- ≠ (A-bb = aaB-) ≠ aabb thu c t l 9:6:1 ộ ỉ ệ 2.1.1.3. T ng tác b tr gen tr i hình thành 2 KH: 9:7 ươ ổ ợ ộ 9:7 ộ ỉ ệ ế A-B- ≠ (A-bb = aaB- = aabb) thu c t l 2.1.2. T ươ 2.1.2.1. T ng tác át ch gen tr i hình thành 3 KH: 12:3:1 ng tác át ch có 3 t l ươ KH: 9:3:4; 12:3:1; 13:3 ỉ ệ ộ ế (A-B- = A-bb) ≠ aaB- ≠ aabb thu c t l 12:3:1 ộ ỉ ệ 2.1.2.2. T ng tác át ch gen tr i hình thành 2 KH: 13:3 ươ ế ộ (A-B- = A-bb = aabb) ≠ aaB- thu c t l 13:3 ộ ỉ ệ 2.1.2.3. T ng tác át ch gen l n hình thành 3 KH: 9:3:4 ươ ế ặ A-B- ≠ aaB- ≠ (A-bb = aabb) thu c t l 9:3:4 ộ ỉ ệ 2.1.3. Tác đ ng c ng g p (tích lũy) hình thành 2 KH: 15:1 ộ ộ ộ
(A-B- = A-bb = aaB-) ≠ aabb ộ ặ ộ ổ ộ ỉ ệ ể KH theo h s m i s h ng trong khai tri n ệ ố ỗ ố ạ T ng quát n c p gen tác đ ng c ng g p => t l n. c a nh th c Newton (A+a) ủ ị ứ ệ ấ ạ ổ ợ ế ủ ả => T T T ng tác b tr kèm theo xu t hi n tính tr ng m i ớ ng tác át ch ngăn c n tác d ng c a các gen không alen. ụ ng tác c ng g p m i gen góp ph n nh nhau vào s phát tri n. ươ ươ ươ ự ư ể ầ ộ ỗ ộ
2.2. D ng toán thu n: ạ + Cho bi t ki u t phân li đ i con ậ ng tác tìm t l ể ươ ế ỉ ệ ở ờ
ể ộ ị ả Ví d :ụ năng đình ch ho t đ ng c a gen B nên gen B cho lông màu đen khi không đ ng cùng v i gen A ng a s có m t c a 2 gen tr i A và B cùng ki u gen qui đ nh lông xám, gen A có kh ỉ Ở ự ự ạ ộ ặ ủ ủ ứ ớ
19
ự ể ể ặ ồ ng nào?
wWw.VipLam.Net trong ki u gen. Ng a mang 2 c p gen đ ng h p l n cho ki u hình lông hung. Các gen phân li đ c ộ ợ ặ l p trong quá trình di truy n. Tính tr ng màu lông ng a là k t qu c a hi n t ậ
ệ ượ ả ủ ự ế ề ạ
ộ ộ ộ A. tác đ ng c ng g p B. Tr i không hoàn toàn ộ C. Tác đ ng ác ch ế ộ D. Tác đ ng b tr ổ ợ ộ
Gi Theo đ gen A có kh năng đình ch ho t đ ng c a gen B, gen B ch bi u h n ki u hình ỉ ể ể ề ệ ả ỉ i:ả ủ ứ ớ
Hay nói cách khác là gen A át ch ho t đ ng c a gen tr i B ng Suy ra, Tính tr ng màu lông ng a là k t qu c a hi n t ng tác át ch khi không đ ng cùng v i gen A trong cùng 1 ki u gen. ủ ả ủ ộ ệ ượ t ế ự ạ ươ ế ạ ộ ể ạ ộ ế => ch n đáp án: C ọ
2 g m 271 qu d t : 179
t ki u gen (ki u hình) c a b m tìm t l ể ế ể phân li v ki u gen và ki u hình c F ề ể 1 toàn qu d t; F ầ đ i con. ở ờ ả ẹ + Cho bi ể Ví d 1:ụ Lai hai dòng bí thu n ch ng qu tròn đ ả qu tròn : 28 qu dài. S di truy n hình d ng qu tuân theo quy lu t di truy n nào? ạ ự ủ ố ẹ ủ ề ồ ề ả ả B. T ỉ ệ ượ ả ươ ng tác át ch ế ả ẹ ậ ng tác c ng g p ộ ộ ng tác b tr D. T A. T C. Tr i không hoàn toàn ươ ổ ợ ươ ộ
Gi i:ả
Xét t l ỉ ệ ờ ả 1 qu dàiả ả 6 qu tròn : ả ng tác b tr ổ ợ ươ KH đ i con là: 271 qu d t : 179 qu tròn : 28 qu dài ả ẹ » 9 qu d t : ả ẹ Quy lu t di truy n chi ph i là: T ố ề => Ch n đáp án D Chú ý: Đ i v i các bài toán d ng này, ta coi s nh nh t nh 1 đ n v , r i chia các s ậ ọ ố ớ ị ồ ư ạ ấ ố ỏ ơ ố l n h n v i nó ớ ơ ớ
1 toàn màu hoa thiên lý Ví d 2:ụ Cho lai hai dòng v t thu n ch ng lông vàng v i lông xanh, đ (xanh-vàng).F2 g m 9/16 màu thiên lý : 3/16 lông vàng : 3/16 lông xanh : 1/16 lông tr ng. Tính ồ tr ng này di truy n theo quy lu t: ề A. Phân li đ c l p ộ ậ ng tác gen B. T
c F ầ ẹ ượ ủ ớ ắ ạ ậ ộ C.Tr i không hoàn toàn D. Liên k t gen ươ ế Gi ỉ ệ ng ph n . ạ ế ươ ả ng tác gen i:ả th h F T l ở ế ệ 2 là: 9:3:3:1 Mà đây là k t qu c a phép lai c a hai cá th v m t c p tính tr ng t ủ Nên suy ra tính tr ng này di truy n theo quy lu t t ề ể ề ộ ặ ậ ươ phân tính v KH ề ả ủ ạ Ch n đáp án B ọ
2 có 16 ki u t ạ
th h lai đ suy ra s ki u t Th ở ế ệ ố ể ổ ợ h p ể ị ườ ự ả 2.3.D ng toán ngh ch: giao t ạ ử ng d a vào k t qu phân tính ố ặ ế ng tác. ươ c s c p gen t ượ ờ ươ ị ng tác, đ ng th i xác đ nh đ ể ấ ỉ ệ ủ ố ẹ ể KG thu c d ng nào, đ i chi u v i ki u c ki u gen c a b m ế ị ộ ạ ể ố ớ và s lo i b m => s c p gen t ố ạ ố ẹ Sau khi xác đ nh đ ể ơ ồ ồ và suy ra s đ lai có th có c a phép lai đó đ th y t l hình c a đ bài đ d đoán ki u t ượ ố ặ ủ ể ươ ch n ủ ề Th ườ ỉ ệ ẩ ở ế ệ ộ ố ở ng tác. th h con bao gi ng khác khi th c hi n phép nhân xác su t trong qu n th . T ộ ố ẵ ủ cũng là m t s ch n b i nó là tích c a ẵ ể ừ ấ ờ ệ ầ ự ể ự ng thì t ng t l ổ m t s ch n v i m t s nguyên d ộ ố đó, suy ra s lo i giao t ớ ố ạ +Khi lai F1 x F1 t o ra F ể ổ ợ ư ả h p nh : 3:3:1:1; 4:3:1; 3:3:2; 5:3; 6:1:1; ể ổ ợ ể ộ ạ ươ c a b m . ử ủ ố ẹ h p nh : 9:3:3:1; 9:6:1; 9:7; 12:3:1; 13:3, 9:3:4; ạ 15:1. (16 = 4*4 => P gi m phân cho 4 lo i giao t ) ử 2 có 8 ki u t + Khi lai F1 v i cá th khác t o ra F ạ ớ , m t bên P cho 2 lo i giao t ) 7:1. (8 = 4*2 => m t bên P cho 4 lo i giao t ử ộ ử ạ 2 có 4 ki u t + Khi lai phân tích F1 t o ra F ể ổ ợ (4 = 4*1 => m t bên P cho 4 lo i giao t ộ ử ư ạ h p nh : 3:1; 1:2:1; 1:1:1:1. ạ ư , m t bên P cho 1 lo i giao t ) ử ạ ộ
20
ầ ỏ ủ ượ trên, F ắ 2 thu đ ầ ượ ớ ủ ớ ở c 100% hoa ỏ ự c 3 hoa tr ng : 1 hoa đ . S di
wWw.VipLam.Net Ví d 1:ụ Khi lai cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng thu n ch ng, F 1 thu đ ủ 1 v i cây hoa tr ng thu n ch ng đ . Cho lai F ắ ầ ắ ỏ truy n tính tr ng trên tuân theo quy lu t nào? ậ ạ
ề
c 100% hoa đ => tính tr ng hoa đ tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng ( theo ỏ ộ ắ ớ ỏ Gi i:ả ạ ượ ủ ồ ạ ị Pt/c, F1 thu đ ĐL đ ng tính c a Menden). ắ ắ 1 ph i cho 4 lo i giao t ử ả ạ ậ ạ 2= 3+1= 4 ki u t . Trong khi đó F ể ổ ợ ắ ủ ị ợ ầ ủ ể ầ Mà tính tr ng hoa tr ng là tính tr ng do gen l n quy đ nh nên hoa tr ng ch cho 1 lo i giao ạ ặ ỉ 1 d h p 2 c p => F t ặ h p, v y con lai F ử ủ gen (AaBb), lúc đó KG c a hoa tr ng thu n ch ng là aabb, ki u gen c a cây hoa đ thu n ch ng ỏ ủ là AABB.
S đ lai: ơ ồ Pt/c: x AABB hoa đỏ aabb hoa tr ngắ F1: AaBb hoa đỏ
: x F1 x Pt/c(hoa tr ng)ắ AaBb hoa đỏ aabb hoa tr ngắ 1aabb 1AaBb 1Aabb 1aaBb F2:
Mà k t qu ki u hình c a đ bài là 3 hoa tr ng: 1hoa đ . Ta đã xác đ nh đ trên KG ắ ỏ ị c ượ ở ề aabb quy đ nh tính tr ng hoa tr ng, AaBb quy đ nh tính tr ng hoa đ . ỏ ủ ắ ế ị ạ ị ậ ạ ạ ả ể ạ ể ế i là Aabb và aaBb quy đ nh tính tr ng hoa tr ng. ị ng tác gen, ki u t ắ ng tác b tr T đó ta có th k t lu n 2 KG còn l K t lu n s di truy n tính tr ng trên tuân theo quy lu t t ạ ể ươ ậ ươ ậ ự ề ổ ợ ừ ế gen tr i.ộ
ự Ở ậ ể ỏ ộ ơ ỉ ặ ủ ạ ộ ồ ắ ố c toàn hoa màu đ . Cho F ị ợ ặ ẽ ề 1 giao ph n v i hoa tr ng thu đ đ u th m, s có m t c a 2 gen tr i A, B trong cùng ki u gen qui đ nh màu hoa đ , các ể h p gen khác ch có 1 trong 2 lo i gen tr i trên, cũng nh ki u gen đ ng h p l n s cho ki u ư ể t các gen phân li đ c l p trong quá trình di truy n. lai 2 gi ng đ u ậ ộ ậ ượ c ấ ớ ượ ắ ỏ Ví d 2:ụ t ổ ợ hình hoa màu tr ng. Cho bi hoa tr ng thu n ch ng, F ủ ầ F2 phân tính theo t l ỉ ệ 37.5% đ : 62,5% tr ng. Ki u gen hoa tr ng đem lai v i F ể ế 1 thu đ ỏ ắ ớ 1 là: ắ ắ
A. Aabb ho c aaBb C. aaBb ho c AABb ặ ặ B. Aabb ho c AaBB ặ D. AaBB ho c AABb ặ
Gi i:ả
F2 phân tính có t l ỉ ệ ắ ỏ : 37.5% đ : 62,5% tr ng = 3 đ : 5 tr ng = 8 t x 2 giao t . ỏ ử ử Theo gi AAbb ế ữ ể ộ ắ ắ h p = 4 giao t ổ ợ ể thuy t thì nh ng cây hoa tr ng có th có là m t trong các ki u gen sau: ả Aabb aaBb aaBB aabb ể ẽ ả ử ể ể ậ ỏ ỉ Trong đó, Ki u gen AAbb, aaBB, aabb s gi m phân cho 1 lo i giao t Ki u gen Aabb, aaBb gi m phân cho 2 lo i giao t ả V y ch có KG Aabb, aaBb là th a mãn, đ khi lai v i cây F Do đó cây đem lai s cho 2 lo i giao t ạ ớ . nên cây đem lai v i F ạ ử 1 cho ra 8 t ẽ ử ẽ ạ h p. ổ ợ ể ặ ớ 1 s có ki u gen là: Aabb ho c aaBb. => Ch n đáp án A ọ
21
wWw.VipLam.Net
1 t
2
1 toàn qu d t; cho F ả ẹ ủ ố ẹ
th ph n F ủ ả ầ ự ụ ấ Ví d 3:ụ Lai 2 dòng bí thu n ch ng qu tròn, thu đ thu đ c 271 qu d t : 179 qu tròn : 28 qu dài. Ki u gen c a b m là: c F ượ ể ả ẹ ượ ả ả
A. Aabb x aaBB B. AaBB x Aabb C. AaBb x AaBb D. AABB x aabb i:ả ả
* 4 giao t Gi Xét F2 có 271 qu d t : 179 qu tròn : 28 qu dài ả ẹ = 9 qu d t : 6 qu tròn : 1 qu dài ả ẹ =>F2 có 9+6+1 = 16 t ả h p = 4 giao t ổ ợ ả ả ử ử ủ ề ầ ặ ị ợ ơ ể ố ẹ Suy ra F1 d h p 2 c p gen : AaBb, c th b m thu n ch ng v hai c p gen. Quy ướ ả
ố ẹ ủ ậ ặ c: A-B- : qu d t ả ẹ A-bb và aaB-: qu tròn Aabb : qu dàiả V y ki u gen b m thu n ch ng là: Aabb x aaBB ầ ể => ch n đáp án A ọ
1a1, A2a2, A3a3) quy đ nh. M i gen ị ể 1 đ ng lo t xu t hi n ki u ấ ạ ế
Ở Ngô, tính tr ng kích th ạ ỗ c c a thân do 3 c p alen (A ấ ặ ấ ệ ồ Ví d 4:ụ ướ ủ l n làm cho cây cao thêm 10cm, chi u cao cây th p nh t 80cm. N u F ề ặ hình Ngô cao 110cm. Ki u gen c a P là: ủ ể
A. A1A1A2A2A3A3 x a1a1a2a2a3a3 B.A1A1A2A2a3a3 x a1a1a2a2A3A3
D.1 trong 4 tr ng h p nói trên. C. A1A1a2a2A3A3 x a1a1A2A2a3a3 ườ ợ
1a1A2a2A3a3
Gi i:ả ộ Theo đ bài suy ra, cây có chi u cao th p nh t có ki u gen là đ ng h p tr i ề ể ấ ấ ợ ồ ề A1A1A2A2A3A3. ỗ ặ M i gen l n làm cây cao thêm 10cm 110 = 80+10+10+10 ệ ấ ị ợ ử ề v 3 c p gen A ặ Suy ra F1 xu t hi n 3 gen l n hay d h p t , d a vào d ki n đ bài cho: Bây gi ữ ệ ờ ự ặ ề
+ Phép lai: A1A1A2A2A3A3 x a1a1a2a2a3a3 => A1a1A2a2A3a3 + Phép lai: A1A1A2A2a3a3 x a1a1a2a2A3A3 => A1a1A2a2A3a3 + Phép lai: A1A1a2a2A3A3 x a1a1A2A2a3a3 => A1a1A2a2A3a3 => ch n đáp án đúng là đáp án D ọ
ủ ự i:ạ Khi xét s di truy n c a 1 tính tr ng, đi u giúp chúng ta nh n bi ề ế ậ t tính tr ng đó ạ 2.4.Tóm l đ ượ ề
th h sau theo t l th h sau theo t l này. này. ủ ở ế ệ ở ế ệ ổ ủ ỉ ệ ổ ủ ỉ ệ này. c di truy n theo quy lu t t + Tính tr ng đó đ ượ ạ + Tính tr ng đó đ ượ ạ + K t qu lai phân tích xu t hi n t l ả ạ ề ng tác c a 2 gen không alen là: ậ ươ 9:3:3:1 hay bi n đ i c a t l c phân li KH ế ỉ ệ 3:3:1:1 hay bi n đ i c a t l c phân li KH ế ỉ ệ KH 1:1:1:1 hay bi n đ i c a t l ổ ủ ỉ ệ ế ấ ệ ỉ ệ ế
BÀI 14: DI TRUY N LIÊN K T GEN VÀ HOÁN V GEN Ề Ế Ị
DI TRUY N LIÊN K T GEN HOÀN TOÀN A/ Ế Ề
Ẩ Ự Ệ Ể : NH M NGHI M KG D A VÀO KI U HÌNH c a lai 1 tính . ấ
: AB/ab X AB/ab . : Ab/aB X Ab/aB, Ab/aB x AB/ab : n u #P AB/ab X ab/ab ho c n u ≠P Ab/aB X ab/ab . Ạ ệ ỉ ệ ủ ủ ơ ể ủ ơ ể ủ ơ ể ể ể ể ặ ế ế D NG 1 Lai 2 tính : S xu t hi n t l ẽ - 3 :1 == > Ki u gen c a c th đem lai - 1 :2 :1 == > Ki u gen c a c th đem lai - 1 :1 == > Ki u gen c a c th đem lai - 1 :1 :1 :1=> Ab/ab x aB/ab D NG 2 Ạ : S LO I GIAO T VÀ T L GIAO T Ử Ố Ạ Ỷ Ệ Ử
22
x
= 2
wWw.VipLam.Net ng đ ng mang gen => s lo i giao t ử
1
x-a
3=8
ố ạ ồ ớ ố ặ = 2 = 2 ớ ươ ng đ ng ch a các gen đ ng h p=> s lo i giao t ồ ố ạ ứ ợ ử ử c a KG tích t giao t giao t ử ủ l ỷ ệ ỷ ệ - v i x là s c p NST t ươ VD: AB/ab => x=1 ; s lo i giao t ử ố ạ - v i a (a≤x) s c p NST t ồ ố ặ VD: Aa bd/bd có x=2 và a = 1=> 2 2-1=2 lo i giao t ạ - T l t ng KG ử ừ VD: Có x=3 => s lo i giao t = 2 ố ạ ử Ab DE GH aB de gh
T l : D NG 3: S KI U GEN VÀ KI U HÌNH Đ I CON= TÍCH T NG C P RIÊNG R ỷ ệ aB DE gh = ½ x ½ x ½ =12,5% ho c ặ Ab De GH = ½ x 0x ½ = 0% Ừ Ố Ể Ờ Ặ Ạ Ể Ẽ
Ế Ề Ị ạ : 1.Cách nh n d ng -C u trúc c a NST thay đ i trong gi m phân . B/ DI TRUY N LIÊN K T GEN KHÔNG HOÀN TOÀN (HOÁN V GEN) ậ ủ ả ấ ổ
ớ phân tính chung c a các c p tính tr ng không phù h p v i ủ ạ ợ ặ ề ỉ ệ
ể ệ ư ộ ậ ầ ủ
: c 1ướ : Qui c . c 2ướ : Xét t ng c p tính tr ng c 3ướ : Xét c 2 c p tính tr ng c 4ướ : Xác đ nh ki u gen c a cá th đem lai và t n s hoán v gen ặ ặ ể ạ ạ ủ ầ ố ể ị
ể
cao == > KG th p == > KG : AB/ab X ab/ab . : Ab/aB X ab/ab . th p . ỉ ệ ỉ ệ ấ ế ố ẹ ố ẹ ằ ệ ệ ấ ấ ố ố -Là quá trình lai 2 hay nhi u tính , t l phép nhân xác su tấ Nh ng xu t hi n đ y đ các lo i ki u hình nh phân li đ c l p . ấ ạ ư iả : 2.Cách gi -B ướ -B ừ -B ả -B ị a)Lai phân tích : -T n s hoán v gen b ng t ng % các cá th chi m t l ổ ỉ ệ ấ ị đ i sau xu t hi n ki u hình gi ng b m chi m t l -N u ế ể -N u đ i sau xu t hi n ki u hình gi ng b m chi m t l ể ế : b)Hoán v gen x y ra 1 bên ầ ố ế ở ờ ế ở ờ ị ả
% ab . 50% = % ki u hình l n . ể ặ ế ử hoán v . ị : f % = 2 . % ầ ố ị
ể ử -N u % ab < 25 % == > Đây là giao t +T n s hoán v gen ab +Ki u gen -N u % ab > 25 % == > Đây là giao t ế +T n s hoán v gen ầ ố : Ab/aB X Ab/aB . liên k t . ế : f % = 100 % ị
: AB/ab X AB/ab . - 2 . % ab +Ki u gen ể c)Hoán v gen x y ra 2 bên : ả ị
ế ử (% ab)2 = % ki u hình l n ể ặ hoán v . ị : f % = 2 . % ab ị : Ab/aB X Ab/aB . ầ ố ể
ab > 25 % == > Đây là giao t liên k t . ử ế ế ab < 25 % == > Đây là giao t -N u % +T n s hoán v gen +Ki u gen -N u % +T n s hoán v gen : f % =100% - 2 . % ab ầ ố ị
23
wWw.VipLam.Net : AB/ab X AB/ab .
ể ỉ ề ể ộ ư ặ ọ ủ ử Ab == > %Ab = %aB = x% .
ể ặ ế hoán v ) ị : f % = 2 . % ab ị ộ Ab = %aB (Đây là giao t ầ ố ể ế ế ị : Ab/aB X Ab/aB . Ab = %aB (Đây là giao t ầ ố ể +Ki u gen d)Hoán v gen x y ra 2 bên nh ng đ bài ch cho 1 ki u hình (1 tr i , 1 l n ) : ả ị G i x là % c a giao t %AB = %ab = 50% - x% . Ta có x2 - 2x(50% - x%) = ki u hình (1 tr i , 1 l n ). -N u x < 25% == >% ử +T n s hoán v gen : AB/ab X AB/ab . +Ki u gen liên k t ) -N u x > 25% == > % ử +T n s hoán v gen : f % = 100 % - 2 . % ab +Ki u gen - B t s đ lai . c 5ướ : Vi ế ơ ồ
Ạ D NG 27 TÍNH S LO I VÀ THÀNH PH N GEN GIAO T Ố Ạ Ầ Ử 1)Các gen liên k t hoàn toàn: ộ a) Trên m t c p NST ( m t nhóm gen ) Các c p gen đ ng h p t => M t lo i giao t : ộ ạ ợ ử . ử ồ ử Ab. ế ộ ặ ặ Ví d : Ab => 1 loa giao t ị ụ Ab tr lên: => Hai lo i giao t t l t ng đ ng. N u có 1 c p gen d h p t ặ ị ợ ử ở ạ ử ỉ ệ ươ ươ
ế Ví d : ABd => ABd = abd ụ abd b) Trên nhi u c p NST ( nhi u nhóm gen ) n u m i nhóm gen đ u có t i thi u 1 c p d ề ặ ỗ ề ế ề ố ể ặ ị h p.ợ
n v i n là s nhóm gen ( s c p NST )
S lo i giao t = 2 ố ạ ử ố ặ ớ ố
2 = 4 lo i t l ạ ỉ ệ bình th ườ ử
mang t 2)Các gen liên k t nhau không hoàn toàn: ặ ả ị ợ ử ớ ổ ở ả ứ ị M i nhóm gen ph i ch a 2 c p gen d h p tr lên m i phát sinh giao t hoán v gen ) trong quá trình gi m phân. ử : 2 ử 2 lo i giao t không b ng nhau. ằ ng mang gen liên k t, t l này > ế ỗ h p gen chéo ( giao t ợ S lo i giao t ố ạ ạ ế ỉ ệ ỗ m i lo i giao t ạ ử 25%. 2 lo i giao t HVG mang t h p gen chéo nhau do 2 gen t ử ươ ứ ổ ng ng đ i ch , t l ạ ỗ ỉ ệ ỗ m i lo i giao t ạ ử D NG 28 ổ ợ này < 25%. Ạ T N S TRAO Đ I CHÉO VÀ KHO NG CÁCH T NG Đ I Ầ Ố Ả ƯƠ Ố Ổ GI A 2 GEN TRÊN M T NST Ộ Ữ 1)T n s trao đ i chéo – t n s hoán v gen ( P ): ổ ị ầ ố T n s trao đ i chéo gi a 2 gen trên cùng NST b ng t ng t l 2 lo i giao t mang gen ầ ố ữ ổ ổ ằ ỉ ệ ạ ử
T n s HVG < 25%. Trong tr t, các t ườ ệ ế ề ả bào sinh d c s khai đ u x y ụ ơ ầ ố hoán v .ị ầ ố ra trao đ i chéo gi ng nhau => t n s HVG = 50%. ố ng h p đ c bi ợ ặ ầ ố
T l liên k t = 100% – f = 1 – f ổ m i lo i giao t ạ ỉ ệ ỗ ử ế 2 2 HVG = f ỉ ệ ỗ m i lo i giao t ạ ử T l 2
24
2)Kho ng cách t ng đ i gi a các gen trên cùng 1 NST:
wWw.VipLam.Net
ả ươ ố ữ T n s HVG th hi n kho ng cách t ng đ i gi a 2 gen : Hai gen càng xa nhau thì t n s ầ ố ươ ầ ố ữ ố ể ệ HVG càng l n và ng ng đ i trong các gen liên ữ ị ươ ố ả c l i. ượ ạ D a vào t n s HVG => kho ng cách gi a các gen => v trí t ả c 1CM ( centimorgan ) = 1% HVG. ớ ầ ố ướ ự k t. Quy ế 3)Trong phép lai phân tích:
ầ ố ố
T n s HVG = S cá th hình thành do HVG x ể 100% T ng s cá th nghiên c u ứ ổ ố ể HOÁN V GEN Ị ặ ể : ặ ằ ị ợ 9: 3: 3: 1. trong đó 2 giao t liên k t có t l ỉ ế ử ỉ ệ i tính đ c ( b m t m) v i t l ử ớ ỉ ệ hoán v có t l ỉ ệ ị i cái ( ru i gi m) hay c 2 gi ấ khác nhau nh ỏ ả ồ ớ i ( ớ ự ướ ị ả ẽ ạ l n và 2 giao t ỉ ệ ớ gi ở ớ ằ i)ườ
ệ ế h p trên 1 NST qui đ nh các nhóm tinh str ng có h p ị ổ ợ i có d p cùng t ị ợ ổ ợ ờ ị ạ
, kg -> tăng tính đa d ng cho ủ ờ ạ ọ ố ọ
hoán v tính trên t ng s giao t c sinh ra %các lo i giao t ạ ỉ ệ ử ổ ố ị đ ử ượ 1. đ c đi m - Các gen cùng n m trên 1 NST và n u d h p 2 c p gen s cho 4 lo i giao t ế và khác t l - Tuỳ loài mà hoán v x y ra theo gi cà chua, ng 2. Ý nghĩa: - Làm tăng xu t hi n bi n d t ấ - Nh có HVG mà các gen có l iợ l , h p t - Nh có HVG làm tăng tính đa d ng phong phú c a giao t ử ợ ử ạ loài và có ý nghĩa quan tr ng trong quá trình ch n gi ng và ti n hoá ế 3. Bài t p:ậ T n s hoán v gen( f ) : Là t l ị ấ ố Và f £ 50%
- t l giao t hoán v = ỉ ệ ử ị
- t l giao t ) ỉ ệ ử liên k t =( ế
f 2 f -1 2 ả ả ị , thành ph n các lo i giao t ớ trong các tr ớ , t l ử ỉ ệ các lo i giao t ạ ố ạ ữ ử ườ ử ầ ạ ị 3.1: Quá trình gi m phân x y ra hoán v gen gi a a và A v i f = 40% và gi a D và d v i f = 20% ữ ợ ng h p Xác đ nh s lo i giao t sau:
a. → 4 giao t : 2 giao t hv ử ử ị AB = ab = f / 2 = 40% / 2 = 20% Ab aB 2 giao t liên k t ử ế Ab = aB = (1 –f ) / 2 = 30%
b. : 2 giao t hv → 4 ki u giao t ể ử ử ị AbE = aBe = f / 2 = 40% / 2 = 20% ABe abE 2 giao t liên k t ử ế ABe = abE = (1 –f ) / 2 = 30%
c. Aa : giao t hv A bD = AbD = aBd = abD = f / 4= 20% / 4 = 5% →8 ki u giao t ể ử ử ị BD bd giao t BD = A bd = a BD = a bd =( 1- 20% )/ 4 = 20% ế ử
d. → 16 giao t : hv c p cho 2 giao t HV : AB = ab = 20% ử ị ặ ử Ab aB De dE liên k t A Ab aB 2 giao t LK: Ab = aB = 30% ử
cho 2 giao t HV : DE = de = 40% hv c p ị ặ ử De dE 2 giao t LK: De = dE = 10% ử T h p có 16 lo i giao t : ổ ợ ạ ử AB DE = 20% . 40% = 8% AB de = 20% . 40% = 8%
25
wWw.VipLam.Net
AB dE = 20% . 10% = 2 % ươ ặ ươ . ự ằ ng đ ng thì: ồ
= + Vì = 50%.Do đó tính t l liên k t ta l y 50% tr cho lo i giao t giao t hoán v ỉ ệ ử ừ ử ế ấ ạ ị khác tính t ặ 1 2 ng t N u 2 c p gen cùng n m trên 1 c p NST t x 2 và ng i. giao ấ ể ồ ỉ ệ . ử ế Các giao t ử ế 1 x- 2 c l ượ ạ - N u có nhi u c p NST t ề ặ ế chung ho c t l t ặ ỉ ệ ừ ử 3.2.Xác đ nh k t qu c a phép lai: ả ủ ị Cho A: qu tròn, a: qu dài, B: h t đ c , b: h t trong. T n s hoán v là 40%. ả ng đ ng mang gen ta dùng phép nhân xác xu t đ tính t l ươ t ng lo i giao t ạ ạ ụ ầ ố ạ ị
Phép lai : x ả AB ab a. S ki u t : 4 x 2 = 8 giao t ố ể ổ ợ ử ử
xu t hi n F : = ( 20% x ) + ( x 30% ) = 25% ử b. Lo i giao t ạ ệ ở 1 v i t l ớ ỉ ệ ấ Ab ab h p giao t Ab ab 1 2 1 2 ị ề c F ạ 1 đ ng lo t cây cao h t ạ ấ ượ ồ : 592 cao, tròn: 158 cao , dài: 163 ớ ể ậ ữ ố ớ ỗ ấ ạ
2 xu t hi n 4 ki u hình v i t l ể
2 xu t hi n t l
phân li ki u gen và ki u hình ở 2. f ể ể ị Gi ấ ộ ồ ặ 9:3:3:1 ( khác v i d bài) ị ợ ớ ỉ ệ ớ ề ki u hình 3:1 hay 1:2:1 ( khác v i t l ệ ỉ ệ ể ớ ệ ấ ế ớ ỉ ệ
3.3. Xác đ nh qui lu t di truy n: Ví d 1:ụ : Cho lai gi a lúa cây cao h t tròn v i cây th p h t dài thu đ ạ ạ tròn. Cho F1 giao ph i v i nhau thì F 2 có 4 ki u hình theo t l ỉ ệ t m i gen qui đ nh 1 tính tr ng th p , tròn: 89 th p , dài.Bi ị ế ấ a. Tìm qui lu t di truy n ậ ề b. Xác đ nh t l ỉ ệ i: ả a. F1 đ ng tính -> cao tròn là tr i so v i th p dài.và d h p 2 c p gen. - N u 2 tính tr ng PLĐL thì F ế ấ ạ - N u 2 tính tr ng liên k t gen thì F ạ ế đ u bài ) ầ Theo bài ra F 2 t l ỉ ệ ậ ậ ị
b. l p s đ lai P: x ậ ơ ồ 59: 16: 16: 9 ≠ 9:3:3:1. V y bài tuân theo qui lu t hoán v gen. AB AB ab ab
100% cao tròn F1 : AB ab
= 9% = (30% giao t đ c Mà F 2 tính tr ng cây th p dài là tính tr ng l n nên ki u hình ể ấ ạ ặ ạ ử ự ab x ab ab cái 20% và giao t ab) ị ủ 1 = 100% - ( 30% x 2 ) = 40% -> giao t ử hoán v có t l ị ỉ ệ ử
1 xu t hi n cây chín s m qu tr ng.Cho F ớ
1 tự
ấ phân li KH: 59% cao tròn: 16% cao dài: 16% th p tròn : 9% th p dài ấ ấ ả ắ ệ ặ c 4 ki u hình v i 4700 cây. Trong đó cây chín mu n qu xanh có 375 cây. 30% giao t ử -> T n s hoán v c a F ầ ố liên k t 30%ế l p s đ lai -> t l ỉ ệ ậ ơ ồ Ví d 2: ụ Cho P thu n ch ng khác nhau 2 c p gen F ủ ầ th Fụ 2 thu đ ượ ể ớ ả ộ
1 đ ng tính chín s m qu tr ng -> chín s m qu tr ng là tr i so v i chín
1 d h p 2 c p gen. ồ
ị ậ ể Gi a. Tìm qui lu t di truy n ề ở 2 F b. Xác đ nh ki u hình i: ả a. P thu n ch ng , F ầ ả ắ ả ắ ơ ớ ộ ớ ộ 1/16 = ặ ợ ặ ả ộ ỉ ệ ặ ạ là 25% ồ ủ mu n qu xanh. Và F ả - N u 2 c p gen PLĐL thì f ế 6,25% hay n u liên k t thì t l ế ế ị ợ 2 có tính tr ng đ ng h p l n ( chín mu n qu xanh t l ỉ ệ
. %100 Mà bài ra cho t l F = 1% ≠ 6,25% và ≠ 25% ỉ ệ 2 chín mu n qu xanh = ộ ả 375 37600 -> Di truy n theo qui lu t hoán v gen. ề ậ ị
26
wWw.VipLam.Net
cái ab) b. đ c ử ự ab x 10% giao t ử
25% do đó đây là giao t hoán v ử ị = 1% = (10% giao t ử ab = 10% £ ế ớ ế ớ ab ab Giao t V y A liên k t v i b và a liên k t v i B ậ -> KG c a ủ
+ + +
) + f (kép) =
- T n s HVG vùng = 10% B A 42 43 9 6 1000 ầ ố
+ + +
) + f (kép) =
= 30 - T n s HVG vùng B = f (đ nơ A d = f (đ n ơ c d c 140 145 9 6 1000 ầ ố
Ắ I TÍNH VÀ DI TRUY N NGOÀI NHI M S C Ễ Ề Ớ Ế Ớ
i tính : ế ớ ớ
ự ạ t gi ệ i tính lên t c qua các th h . ế ệ 2 gi ở ự ụ i . ớ
ng ng trên NST Y . ng di truy n chéo . ề ươ ứ ế ặ ậ ng bi u hi n ể ị cá th XY . ể ệ ở
ng di truy n th ng . ề ươ ứ ẳ ng ng trên NST X . cá th XY . ể ệ ở ỉ ể
i :ả c 1ướ :Qui c 2ướ : Xét t ng c p tính tr ng .
c gen . ặ ể ể 2 gi i ) ớ cá th XY ). ể
ườ 1 và tính t n s hoán v gen . ấ ặ ặ ấ khác th ị
ạ ạ đ i sau xu t hi n t l ệ ỉ ệ ấ ầ ố 1) . 1) . c 3ướ : Xét c 2 c p tính tr ng ặ c 4ướ : Xác đ nh ki u gen c a P ho c F ể ự ể ự ể th p . ả ị ị ị ầ ố ạ ủ ủ ủ ằ ỉ ệ ấ ủ ế ể ổ BÀI 15 + 16: DI TRUY N LIÊN K T V I GI Ề THỂ V-Di truy n liên k t v i gi ề 1.Cách nh n d ng : ậ -Có s phân bi ớ -S phân tính khác nhau a)Gen trên NST X : -Có hi n t ệ ượ -Không có alen t -K t qu c a phép lai thu n và ngh ch khác nhau . ả ủ -Tính tr ng l n th ườ ạ b)Gen trên NST Y : -Có hi n t ệ ượ -Không có alen t -Tính tr ng ch bi u hi n ạ 2.Cách gi -B ướ -B ạ ừ A Xa X XAY . 3/1 == > Ki u gen : X A Xa X Xa Y ( tính tr ng l n xu t hi n 1/1 == > Ki u gen : X ệ ở Xa Xa X XA Y (tính tr ng l n xu t hi n ệ ở -B ng . ở ờ -B ặ - Xác đ nh ki u gen c a ♀(P) d a vào ♂ (F - Xác đ nh ki u gen c a ♂(P) d a vào ♀ (F -T n s hoán v gen b ng t ng % c a các cá th chi m t l -B ị t s đ lai . c 5ướ : Vi ế ơ ồ
BÀI 17+18: M C PH N NG-TH NG BI N VÀ BÀI T NG H P Ả Ứ Ứ ƯỜ Ổ Ợ Ễ
1.2. D a vào k t qu phân ly ki u hình trong phép lai phân tích: ể ự ế ả
D a vào k t qu c a phép lai đ xác đ nh t ả ủ ự ế ể ị l ỷ ệ và lo i giao t ạ ử ể ầ sinh ra c a các cá th c n ủ tìm.
+ N u t l ế ỉ ệ KH 1:1 thì đó là s di truy n 1 tính tr ng do 1 gen chi ph i ố ự ề ạ
+ N u t l KH 3:1 thì đ c di truy n theo quy lu t t ng tác gen, trong tính tr ng có 2 ế ỉ ệ ượ ậ ươ ề ạ ki u hình. ể
- T - T ươ ươ ng tác b tr 9:7 ổ ợ ng tác át ch 13:3 ế
27
wWw.VipLam.Net
- T ng tác c ng g p 15:1 ươ ộ ộ
KH 1:2:1 thì tính tr ng đ c di truy n theo quy lu t t ng tác gen trong + N u có t l ạ ượ ậ ươ ề ế tr ườ ợ
- T - T - T ỉ ệ ng h p tính tr ng có 3 ki u hình. ể ạ ng tác b tr 9:6:1 ươ ổ ợ ng tác át ch l n 9:3:4 ươ ng tác át ch tr i 12:3:1 ươ ế ặ ế ộ
KH 1:1:1:1 là s di truy n t ổ ợ ỉ ệ ặ ng tác b tr 1 tính tr ng có 4 ki u hình 9:3:3:1 ho c ể ự là lai 2 c p tính tr ng tuân theo đ nh lu t phân ly đ c l p có t l ki u hình là 9:3:3:1. ề ươ ậ + T l ặ ộ ậ ạ ỉ ệ ể ạ ị
2.N u đ bài không xác đ nh t l ỷ ệ ề ế phân li ki u hình c a đ i con mà ch cho bi ủ ờ ể ỉ ế ể t 1 ki u hình nào đó + Khi lai 1 c p tính tr ng, t l 1 ki u hình đ c bi t b ng ho c là b i s c a 25% (hay ị con lai. ở ặ ỉ ệ ạ ể ượ ế ằ ộ ố ủ ặ
1 4
).
+ Khi lai 2 c p tính tr ng mà t l 1 ki u hình đ c bi t b ng ho c là b i s c a 6.25% ỉ ệ ặ ạ ể ượ ế ằ ộ ố ủ ặ
(hay t l c a KH đã bi t cho phép xác đ nh đ ), hay khi lai n c p tính tr ng mà t ặ ạ ừ ỉ ệ ủ ế ị ượ ố ạ c s lo i
giao t c s c a 25%. 1 16 ử ủ ố c a b (ho c m ) có t l ặ ỉ ệ ằ b ng nhau và b ng 25% ho c là ằ ẹ ặ ướ ố ủ
1 thu đ
2 thu đ
1 t p giao F ị
ậ Đó là các bài toán thu c đ nh lu t Menden. ầ ng ph n, F ả ươ ạ ậ ộ ị Ví d :ụ Cho lai 2 cây đ u thu n ch ng khác nhau 2 c p tính tr ng t ủ ạ ộ toàn b cây thân cao - hoa đ . Cho F cao - hoa đ . Hai c p tính tr ng trên b chi ph i b i quy lu t di truy n. ặ cượ ặ c 16000 cây trong đó có 9000 cây thân ượ ậ ố ở ỏ ạ ề ỏ
C.T ươ ế ươ ng tác át ch A. T B. Phân li đ c l p ộ ậ ng tác b tr D. T ươ ổ ợ ng tác c ng g p ộ ộ
9 16
T l cây cao- đ thu đ th h F c = = 56.25% là b i s c a 6.25% ỉ ệ ỏ ượ ở ế ệ 2 là ộ ố ủ Gi i:ả 9000 16000 Đó là bài toán thu c đ nh lu t Menden ộ ị ậ => Ch n đáp án B ọ
3.Tính tr ng do 1 hay 2 gen quy đ nh? Xác đ nh ki u gen t ể ạ ị ị ủ ơ ể đ i con c a t ng phép lai và tính tr i l n hoàn toàn hay không hoàn h p ố ổ ợ ở ờ ủ ừ ng ng c a c th lai: ươ ứ ộ ặ Tùy vào s t th h lai. toàn ở ế ệ
ng là cho F1 giao ph i v i nhau) cho s t h p không quá ể ị ợ ố ớ ố ổ ợ 4 thì th ng do 2 gen quy đ nh. ườ ơ ị ườ h p h n 4 nh ng không quá 16 th ố ổ ợ c F 11: 2: 2: 1 (t ng có 16 t + Phép lai hai cá th d h p (th ng do 1 gen quy đ nh; s t ườ * Ví dụ Khi lai F1 d h p đ ị ị ợ ượ ư 2 phân ly t l ỉ ệ ổ ổ ợ ắ h p) thì ch c ch n ắ không ph i là 1 gen quy đ nh. ả ị
h p không quá 4 nh ng không ph i 1:1, lúc này l + Phép lai phân tích F1: n u cho s t ố ổ ợ ư ế ả ạ i do 2 gen quy đ nh... ị c 3 đ : 1 xanh (4 t h p) thì cũng ch c ch n không ph i là 1 * Ví dụ Khi lai phân tích đ ượ ỏ ổ ợ ả ắ ắ gen.
h p t i đa khi lai hai cá th d h p v i nhau, t đó có th + Lai F1 v i 1 cá th b t kì: s t ể ấ ố ổ ợ ố ể ị ợ ớ ừ ể ớ lo i tr các kh năng không đúng. ạ ừ ả
28
*Ví dụ Khi lai hai cá th b t kì v tính tr ng A mà cho con t ể ấ ổ ợ
wWw.VipLam.Net ạ
i 8 t ớ ể ị ợ ạ ị h p thì ch c ch n tính ắ ắ ị ợ ng là d h p ườ i)... ề tr ng do 2 gen quy đ nh, trong đó 1 cá th d h p c 2 gen, 1 cá th d h p 1 gen (th ể ị ợ ả và đ ng h p l n gen còn l ợ ặ ạ ồ
4. Gen này có gây ch t không?
ể ẵ đ i con không ch n, có th là 3, 7,.. thay vì 4, 8... h p ố ổ ợ ở ờ ể Đây là 1 d u hi u ít g p nh ng v n ph i nghĩ đ n. ế ư ế D u hi u c a ki u này là s t ặ ấ ấ ế ư ắ ầ ắ ệ ủ ệ N u đ i con phân ly t l ờ ng là gây ch t và th ẫ ả đ c bi ỉ ệ ặ tr ng thái đ ng h p tr i. ồ ế ở ạ t VD 2:1 thì g n nh có th ch c ch n là gen gây ch t, ế ể ệ ợ ộ ườ
5. Các tr ợ
+ D a vào k t qu phân li ki u hình c a F1 lai v i c th khác. c n chú ý nh ng t l ng h p riêng: ườ ả ự ế ể ữ ươ ả t sau đây: 7:1; 4:3:1; 6:1:1; 5:3 đây là t l ng h p c th mà xác đ nh chính xác tính tr ng đ ị ụ ể ợ ỉ ệ ặ đ c ớ ơ ể ủ ầ ừ ng tác gen, tùy t ng c a tính tr ng n y sinh do t ạ ỉ ệ ủ ề c xét, di truy n theo quy lu t di truy n ượ ề ậ ạ bi ệ tr ườ nào.
+ Tr ườ ng h p đ ng tr i d a vào đi u ki n nh : 1 tính tr ng đ ề ư ợ ượ c qui đ nh b i 1 c p gen ở ặ ị ộ ự có 3 alen, IA = IB > IO. S ki u gen t ạ i đa là 4. ồ ố ể ố ệ i đa là 6, s ki u hình t ố ể ố
TICH HOP XAC SUAT Ộ I/ N I DUNG Thí d m đ u ụ ở ầ
ng i do m t allele l n trên NST th ng qui ộ ệ ề ở ườ ặ ộ ườ
ư ạ ợ ồ ố ẹ ệ ườ ồ ng h p b nh c a nh ng ng ữ ủ ệ ợ i v có m b nh, ng ườ ợ ườ i ch ng có cha ồ i khác trong gia đình c p v ch ng ợ ặ Thí d 1:ụ Galactosemia là m t b nh di truy n đ nh. ị M t c p v ch ng mu n sinh con nh ng lo ng i vì ng ộ ặ b nh. Ngoài ra không có tr ườ ệ này. B n hãy cho h bi t xác su t đ đ a con trai đ u c a h có b nh là bao nhiêu? ọ ế ạ ầ ủ ọ ấ ể ứ ệ
s t l gi i tính là 1 : 1, hãy tính xác su t đ 5 đ a bé sinh ra t cùng m t c p b ả ử ỉ ệ ớ ấ ể ứ ừ ộ ặ ố Thí d 2:ụ Gi m g m: ẹ ồ
i tính ớ
a) Ba gái và hai trai i tính, bé đ u lòng là trai b) Xen k gi ẻ ớ ầ i tính c) Xen k gi ẻ ớ d) T t c đ u là gái ấ ả ề e) T t c đ u có cùng gi ấ ả ề f) Có ít nh t là 4 bé gái ấ g) M t gái đ u lòng và m t trai út. ầ ộ ộ
1/ Đ nh nghĩa xác su t: ị Xác su t (P) đ m t s ki n x y ra là s l n xu t hi n s ki n đó (a) trên t ng s l n th ấ ể ộ ự ệ ệ ự ệ ố ầ ố ầ ấ ấ ả ổ ử (n): P = a/n
Thí d :ụ
P Thân cao x thân th pấ F1 100% thân cao F2 787 thân cao 277 thân th pấ Xác su t xu t hi n cây thân cao là: ệ ấ ấ 787/(787 + 277) = 0.74
29
wWw.VipLam.Net
2/ Các qui t c tính xác su t ấ ắ
• Khi hai s ki n không th x y ra đ ng th i ( ự ệ c dùng ờ hai s ki n xung kh c ệ ủ ự ệ ắ ), nghĩa là s xu t ự ấ ắ ộ ẽ ượ 2.1. Qui t c c ng xác su t ắ ộ ấ ể ả ồ ự ệ hi n c a s ki n này lo i tr s xu t hi n c a s ki n kia thì qui t c c ng s đ ạ ừ ự ấ ệ ủ ự ệ đ tính xác su t c a c hai s ki n: ự ệ ấ ủ ả ể
P (A ho c B) = P (A) + P (B) ặ
Đ u Hà Lan h t vàng ch có th có m t trong hai ki u gen AA (t l • Thí d : ụ ậ ỉ ệ ể ể ạ ộ ỉ 1/4) ho c Aa (t l ặ ỉ ệ 2/4). Do đó xác su t (t l ) c a ki u hình h t vàng (ki u gen AA ho c Aa) s là 1/4 + 2/4 = 3/4. ấ ỉ ệ ủ ể ể ẽ ặ ạ
2.2. Qui t c nhân xác su t ấ ắ
• Khi hai s ki n đ c l p ụ ự ệ ộ ậ nhau, nghĩa là s xu t hi n c a s ki n này không ph thu c ộ ấ ủ ả c dùng đ tính xác su t c a c ệ ủ ự ệ ẽ ượ ự ấ ắ ể ệ ủ ự ệ vào s xu t hi n c a s ki n kia thì qui t c nhân s đ ự ấ hai s ki n: ự ệ
P (A và B) = P (A) . P (B)
i, b nh mù màu đ - xanh l c do gen l n n m trên nhi m s c th gi ắ ệ ụ ễ ặ ắ ố ẹ AXa x XAY, xác su t đ c p v ể ớ ấ ể ặ i tính X qui ợ ể ị ệ ồ ị ệ ấ • Thí d :ụ ng Ở ườ ằ ỏ đ nh. Không có gen trên nhi m s c th Y. B , m X ễ ị ch ng này sinh con trai đ u lòng b b nh là bao nhiêu? ầ => Xác su t sinh con trai là 1/2 và xác su t con trai b b nh là1/2. ấ Do đó: P ( trai b b nh) = 1/2.1/2 = 1/4 ị ệ
2.3. Qui t c phân ph i nh th c ị ứ ố ắ
x
n x
ấ ủ ự ệ ộ ự ệ • Khi xác su t c a m t s ki n X là p và xác su t c a s ki n Y là q thì trong n phép th , ử ắ ệ y l n s tuân theo qui t c ệ x l n và s ki n Y xu t hi n ự ệ ầ ẽ ấ ấ ầ ấ ủ xác su t đ s ki n X xu t hi n ấ ể ự ệ phân ph i nh th c: ị ứ ố
=
-
P(
X
)
(1
) -
p
n C p x
x
n x
=
P(
X
)
(1
p
) -
n C p x
!
=
-
C
x n
n x n x
!(
) !
trong đó -
n! = n(n – 1)(n – 2) ... 1 và 0! = 1 x + y = n y = n – x và p + q = 1 q = 1 – p
y
=
P
x p q
n ! x y !
!
Do đó công th c trên còn có th vi t là: ể ế ứ
30
wWw.VipLam.Net
Thí d 1ụ
• ng. M t c p v ạ ạ ị ườ ộ ặ ợ
ng, 2 con gái bình th ng ệ Ở ườ ớ ch ng ki u gen đ u d h p có 5 đ a con. ứ ị ợ ề ồ Xác su t đ có hai con trai bình th ườ i gen b gây b nh b ch t ng so v i B qui đ nh màu da bình th ể ấ ể ườ ạ ng và m t con trai b ch t ng ạ ộ
là bao nhiêu? Phân tích ề
ng = 3/4 ạ ắ
ng = (1/2)(3/4) = 3/8 ng = (1/2)(3/4) = 3/8 (1/2)(1/4) = 1/8 • Xác su t sinh con trai ho c con gái đ u = 1/2 ặ • Xác su t sinh con bình th ườ • Xác su t sinh con b nh b ch t ng = 1/4 ạ ư ậ • Xác su t sinh 1 con trai bình th • Xác su t sinh 1 con gái bình th • Xác su t sinh 1 con trai b ch t ng = • Xác su t sinh 1 con gái b ch t ng = (1/2)(1/4) = 1/8 ấ ấ ệ ấ Nh v y theo qui t c nhân: ấ ấ ấ ấ ườ ườ ạ ạ ạ ạ Do đó:
2
1
0
P =
2 (3 / 8) (3 / 8) (1/ 8) (1/ 8)
5! 2! 2! 1! 0!
4
1
=
=
30.(3 / 8) (1/ 8)
0,074
Thí d 2ụ • Tính xác su t đ m t c p v ch ng sinh 4 ng i con: ợ ồ ườ
ấ ể ộ ặ 1. g m m t trai, ba gái? 2. g m m t trai, ba gái, nh ng đ u lòng là trai? ộ ộ ồ ồ ư ầ Phân tích • Các kh năng có th x y ra: ể ả ả
G T G G G G T G G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 T = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 T ho cặ G ho cặ G ho cặ G P = (1/2)4 + (1/2)4 + (1/2)4 + (1/2)4 = 4 . (1/2)4 =1/4
Nh n xét ậ Nh v yư ậ ắ ộ ắ ế ự ệ c áp d ng trong tr 1. Phân ph i nh th c = qui t c nhân + qui t c c ng ố ị ứ 2. Phân ph i nh th c đ ị ứ ượ ử ụ ố 3. Qui t c nhân đ ắ c s d ng khi không chú ý đ n th t ụ ứ ự ủ ng h p có l u ý đ n tr t t ư ượ ườ ợ ế c a các s ki n. s p x p. ậ ự ắ ế
ươ 3/ Bài toán t P ng tác c ng g p ộ AABBDD ộ x aabbdd H t đ th m H t tr ng ạ ỏ ẩ
ạ ắ AaBbDd (100% H t đ ) ạ ỏ AaBbDd x F1 F1 ttp AaBbDd F2:
6 h t đ s m : 1 h t đ th m: ạ ỏ ẩ ạ ỏ ậ
31
wWw.VipLam.Net
20 h t đ nh t : ạ
ạ 15 h t đ : ạ ỏ ạ ỏ 15 h t h ng : ạ ồ 6 h t h ng nh t : ạ ồ 1 h t tr ng: ạ ắ
• K t qu phép lai tuân theo qui t c phân ph i nh th c (T + L)n Phân tích ế ị ứ ắ ố ả trong đó
T = alen tr iộ L = alen l nặ n = t ng s alen (luôn là b i s c a 2) ố ổ ộ ố ủ ụ • Trong thí d trên n = 6 • (T + L)6 = 1T6 : 6 T5L1 : 15 T4L2 : 20 T3L3 : 15 T2L4 : 6 T1L5 : 1 L6 Phân tích • Có th xác đ nh h s c a nh th c b ng cách dùng tam giác Pascal: ị ể ệ ố ủ
ị ứ ằ 1 1 2 1 3 3 1 4 6 1 1 4 1
6 15 20 15 6 1
=
C
x n
h p. n = 1 n = 2 n = 3 n = 4 n = 5 1 5 10 10 5 1 n = 6 1 …….. ể • Có th xác đ nh nhanh h s c a nh th c b ng cách tính t ệ ố ủ ị ổ ợ
!(
)!
-
=
=
=
=
15
2 C 6
ị ứ ằ n ! x n x ể ố ặ ặ n = t ng s alen ố c a ki u hình mà trong ki u gen có hai gen (alen) tr i và 4 gen (alen) Trong đó x = s alen tr i (ho c l n) trong ki u gen ộ ổ ỉ ệ ủ • Thí d : Đ tính t l ụ ể ể ể ộ l n:ặ
6! 2!(6 2)!
4! 5 6 x x x 2 4!
30 2
-
II/ TH C TI N GI I BÀI T P. Ự Ể Ả Ậ
( Bài 1 – SGK Sinh h c 12 c b n - trang 66) Bài t p 1: ậ ơ ả ọ
ng B nh Phêninkêtô ni u i là do m t gen l n n m trên nhi m s c th th ặ ằ ệ ườ ệ ở ắ ộ ậ ề ể ườ ộ ấ ườ ị ệ t r ng, ngoài ng ộ i đàn ông có cô em gái b b nh, l y m t ng ườ ợ ị ệ ễ ị ệ ẽ ị ệ ườ ng quy đ nh ị i v có ườ ợ ấ ể ợ ị ợ ồ ầ ồ i anh trai b b nh. C p v ch ng này lo s con mình sinh ra s b b nh. Hãy tính xác su t đ i anh ch ng và em v b ợ ồ ả ợ ậ ỉ ợ ị ệ C ông bà già ch ng và ông bà già v đ u có ki u gen: Aa ( A bình th ng > a b và di truy n theo quy lu t Menđen. M t ng ng ặ c p v ch ng này sinh đ a con đ u lòng b b nh? Bi ế ằ ứ ặ b nh ra, c bên v và bên ch ng không còn ai khác b b nh. ị ệ ồ ệ Phân tích: Do tuân theo đ nh lu t menđen ị Do ch có em ch ng và anh v b b nh ợ ề ồ ồ ườ ể ị
ả b nh)ệ ặ ị ệ ố C p v ch ng này có con b b nh khi b Aa và m Aa Xác su t đ b có ki u gen Aa = 2/3 và xác su t đ m có ki u gen Aa = 2/3 và ẹ ấ ể ẹ ể ể xác su t đ sinh con b b nh là 1/4 ợ ồ ấ ể ố ấ ể ị ệ Áp d ng quy t c nhân xác su t: ắ ấ P = 2/3 x 2/3 x 1/4 = 1/9 ụ
32
wWw.VipLam.Net
ề ầ ấ ự : ả ể ả ộ ậ ặ ự ộ ự ệ
ấ ệ ự 1/2. ầ ả ủ ự ổ ợ h p ng u nhiên: ẫ n l n sinh là k t qu c a s t ế
b )
2n n l n sinh = ả ả a, s ♀ là ố h p c a ầ b → b = n – a ế ả ủ Cn
a a = Cn
Ổ ượ ế ầ
b/ 2n)
c a ♂ và b ♀ là k t qu c a ả ủ Cn : ( Cn
a / 2n a / 2n = Cn
i con và mu n có đ i con trai và 1 ng c 2 ng i con ợ ồ ự ế ườ ườ ượ ườ ố
ự ệ ố
ặ ự ể ả ả iả ỗ ầ ớ 23 ấ ằ ả ầ C3
2 / 23 = 3!/2!1!23 = 3/8
c 2 trai và 1 gái = C
3
1/ Tính xác su t đ c và cái trong nhi u l n sinh a. T ng quát ổ - M i l n sinh là m t s ki n hoàn toàn đ c l p, và có 2 kh năng có th x y ra: ho c đ c ho c ặ ỗ ầ cái v i xác su t b ng nhau và = ấ ằ ớ - Xác su t xu t hi n đ c, cái trong ấ (♂+♀) (♂+♀)…(♂+♀) = (♂+♀)n n l nầ → S kh năng x y ra trong ố - G i s ♂ là ọ ố ố ổ ợ ủ a ♂ và b ♀ là k t qu c a - S t L u ýư : vì b = n – a nên ( Cn *T NG QUÁT: - Xác su t trong n l n sinh có đ ấ L u ýư b. Bài toán M t c p v ch ng d ki n sinh 3 ng ộ ặ gái. Kh năng th c hi n mong mu n đó là bao nhiêu? ả Gi M i l n sinh là m t s ki n hoàn toàn đ c l p, và có 2 kh năng có th x y ra: ho c đ c ho c ặ ộ ậ ộ ự ệ cái v i xác su t b ng nhau và = 1/2 do đó: - S kh năng x y ra trong 3 l n sinh = ố ả h p c a 2 ♂ và 1 ♀ = - S t ố ổ ợ ủ → Kh năng đ trong 3 l n sinh h có đ ầ ả
2 ượ
ọ ể
ị ợ ng h p nhi u c p gen d h p ề ặ ợ ệ ộ ườ ặ ặ ầ ố ấ
tr ng thái ng h p các c p gen PLĐL và đ u ỉ ợ ớ ặ ụ ề ở ạ ố ớ ườ
2n ộ ố ố ặ h p gen =
a 2n – a ẫ ị ợ 2n x 2n = 4n tr iộ ( ho c l n) là ặ ặ l nặ ( ho c tr i) = ộ ặ h p ng u nhiên nên ta có: ổ ợ ệ ặ ộ
a
a alen tr i ( ho c l n ) = h p gen có C2n ặ ặ ộ
th thì t n s xu t hi n t h p gen có a alen n c p gen d h p, PLĐL, t ị ợ ệ ổ ợ ầ ố ự ụ ấ ặ tr iộ ( ho c l n ) ặ ặ
a / 4n
ự ề ặ ỗ ộ ộ ộ ị ề ấ 2/ Xác đ nh t n s xu t hi n các alen tr i ho c l n trong tr ị thự ụ PLĐL, t a. T ng quát : ổ GV c n l u ý v i HS là ch áp d ng đ i v i tr ầ ư d h p ị ợ - G i ọ n là s c p gen d h p → s alen trong m t KG = - S t ố ổ ợ - G i s alen ọ ố → S alen ố - Vì các c p gen PLĐL t ặ (T + L) (T + L) (T + L) = (T + L)n (Kí hi u: T: tr i, L: l n) n l nầ - S t ố ổ ợ *T NG QUÁT: Ổ N u có ế = C2n b. Bài toán: ổ Chi u cao cây do 3 c p gen PLĐL, tác đ ng c ng g p quy đ nh.S có m t m i alen tr i trong t ộ h p gen làm tăng chi u cao cây lên 5cm. Cây th p nh t có chi u cao = 150cm. Cho cây có 3 c p ặ ấ ợ gen d h p t ặ ề th . Xác đ nh: ị ợ ự ụ ị
33
wWw.VipLam.Net
ộ ộ ấ c m t cây có chi u cao 165cm ề h p gen có 1 alen tr i, 4 alen tr i. ệ ổ ợ ộ ượ
h p gen có 1 alen tr i = C
a / 4n = C6
ầ ố ả iả ầ ố ệ : t ộ ấ
1 / 43 = 6/64 4 / 43 = 15/64
2n a / 4n = C6
2n
ổ ợ ộ ấ ề ấ ơ ộ
3 / 43 = 20/64 6
- T n s xu t hi n t - Kh năng có đ Gi * T n s xu t hi n ổ ợ t h p gen có 4 alen tr i = C - Cây có chi u cao 165cm h n cây th p nh t = 165cm – 150cm = 15cm → có 3 alen tr i ( 3.5cm = 15cm ) * V y kh năng có đ ả c m t cây có chi u cao 165cm = C ề ượ ộ ậ
ng h p nhi u c p gen ị ổ ố ợ Ợ ườ Ị Ợ ề ặ ặ ề ỗ ổ ng h p nhi u c p gen PLĐL, m i gen có 2 ợ ố ườ : ổ ề ặ ỗ ấ ố ả ể ặ ớ ứ ủ ố ố ỗ ố ỉ
ố đó v i nhau và v i s alen c a m i gen: ỗ ớ ố ặ ằ ủ ơ ể ớ ư ặ ỗ ỉ ố
2 = r( r – 1)/2
r thì s ố KGDH = Cr ọ ố ế r ủ ằ ố
ề ớ ế ế ả ả 3/ Xác đ nh t ng s KG, s KGĐ NG H P, KGD H P trong tr Ồ ố PLĐL, m i gen có 2 ho c nhi u alen a. T ng quát Đ xác đ nh t ng s KG, s KGĐH, KGDH trong tr ị ho c nhi u alen, GV c n ph i cho HS th y rõ: ề ầ * V i m i gen: ỗ ệ ữ Phân tích và ch ng minh s KGDH, s KGĐH, s KG c a m i gen, ch ra m i quan h gi a 3 y u t ớ ế ố - S alen c a m i gen có th l n h n ho c b ng 2 nh ng trong KG luôn có m t ch 2 trong s ủ ố các alen đó. - N u g i s alen c a gen là - S ố KGĐH luôn b ng s alen = - Số KG = số KGĐH + số KGDH = r +r( r – 1)/2 = r( r + 1)/2 * V i nhi u gen: Do các gen PLĐL nên k t qu chung = tích các k t qu riêng Vì v y GV nên g i ý cho HS l p b ng sau: ậ ậ ả ợ
Ố Ố Ợ Ố Ị Ợ
GEN I II III . . . n S ALEN/GEN 2 3 4 . . . r S KI U GEN Ố Ể 3 6 10 . . . r( r + 1)/2 S KG Đ NG H P Ồ 2 3 4 . . . r S KG D H P 1 3 6 . . . r( r – 1)/2
ể
t có 2, 3 alen. Các gen PLĐL. Xác đ nh trong qu n th : ị ể ầ
t c các gen? ợ ề ấ ả t c các gen?
ề ấ ả ề ộ ặ ộ ặ ị ợ iả ứ ổ ế ế ặ ả ằ ả
1(r1+1)/2 . r2(r2+1)/2 = 2(2+1)/2 . 3(3+1)/2 = 3.6 = 18
ầ
t c các gen trong qu n th = r1. r2 = 2.3 = 6 ( L u ý: thay vì tính r( r + 1)/2, có th tính nhanh 1 + 2 + 3 +… +r ) ư b. Bài toán: Gen I và II l n l ầ ượ - Có bao nhiêu KG? - Có bao nhiêu KG đ ng h p v t ồ - Có bao nhiêu KG d h p v t ị ợ - Có bao nhiêu KG d h p v m t c p gen? ị ợ - Có bao nhiêu KG ít nh t có m t c p gen d h p? ấ Gi D a vào công th c t ng quát và do các c p gen PLĐL nên k t qu chung b ng tích các k t qu ự riêng, ta có: * S KG trong qu n th = r ể * S KG đ ng h p v t ợ ề ấ ả ồ ố ố ể ầ
34
wWw.VipLam.Net
t c các gen trong qu n th = r
1(r1-1)/2 . r2(r2-1)/2 = 1.3 = 3
ầ ể ố ố d: d h p ị ợ
Đ + 1d)(3Đ + 3d) gen I có: (2 gen II có: (3 ố ớ ả ị ợ ề ấ ả ị ợ ề ộ ặ ồ ợ Đ+ 1d) Đ + 3d) ả ể ủ
ị ợ ề ộ ặ ậ ố ố ộ ặ t c các tr ng h p trong KG có ị ợ ề ề ị ợ ệ ấ ớ ườ ấ ả t c các gen ợ ( thay vì ph i tính ố ứ ặ ề ấ ả ồ ố ứ ằ ồ ợ ả * S KG d h p v t * S KG d h p v m t c p gen: Kí hi u : ệ Đ: đ ng h p ; Ở Ở → Đ i v i c 2 gen là k t qu khai tri n c a : (2 ế =2.3ĐĐ + 1.3dd+ 2.3Đd + 1.3Đd - V y s KG d h p v m t c p gen = 2.3 + 1.3 = 9 * S KG d h p v ít nh t m t c p gen: ấ S KG d h p v ít nh t m t c p gen đ ng nghĩa v i vi c tính t ộ ặ ch a c p d h p, t c là b ng s KG – s KG đ ng h p v t ố ị ợ 1.3dd+ 2.3Đd + 1.3Đd ) ộ ặ ị ợ ố ồ ợ ố ấ -V y s KG trong đó ít nh t có m t c p d h p = s KG – s KG đ ng h p = 18 ậ ố – 6 = 12
ậ ộ ố
trên, GV có th giúp các em v n ậ ể ng h n. Sau đây là m t vài ví ở ộ ứ ổ ợ ữ h p và xác su t c b n đã phân tích ở ấ ơ ả i nh ng bài t p có ph n ph c t p, tr u t ừ ượ ầ ứ ạ ậ ơ ộ 6/ M t s bài t p m r ng T nh ng ki n th c t ế ừ ữ d ng linh ho t đ gi ạ ể ả ụ d :ụ
ắ i tính có th x y ra? Tính xác su t m i tr ỗ ườ ề ớ ể ả ng h p? ợ ấ
5 a0 b5
2 a3 b2 + C5
1 a4 b1 + C5
0a5 b0 + C5
3a2 b3 + C5
5 = C5
4 a1 b4 + C5
ữ i:ả ữ ỗ ườ ề ớ ể ả ấ i tính có th x y ra và xác su t m i tr ấ ở ấ ở ọ 6.1) Bài t p 1ậ Có 5 qu tr ng s p n . ả ứ ở Nh ng kh năng nào v gi ả Gi * Nh ng kh năng v gi ng h p: ợ ả G i a là xác su t n ra con tr ng, b là xác su t n ra con mái : ta có a = b = 1/2 ố 5 l n n là k t qu c a (a + b) ả ủ ế ầ ở
= a5 + 5a4 b1 + 10a3 b2 + 10a2 b3 + 5a1 b4 + b5 ớ ấ ả ậ
= 5/32 = 10/32 = 10/32 = 5/32 ả = a5 = 5a4 b1 = 10a3 b2 = 10a3 b2 = 5a1 b4 = b5
ộ ế ệ ộ ươ ứ ng ng i v mang gen d ớ ườ i tính X,alen tr i t ng còn ng ườ ợ ị i bình th ườ ạ ộ ự ị ườ ườ ỗ ườ ng h p? ợ i con không b b nh là bao nhiêu? ả ấ ể ị ệ ượ ườ iả
ng h p này có liên quan đ n gi i tính, s ki n có nhi u kh năng và xác su t các kh năng ườ ả ấ ả ự ệ t ph i đ t a, b, c… cho m i kh năng. ế ớ ả ặ ợ ư ề ả ế ỗ ả
V y có 6 kh năng x y ra v i xác su t nh sau : ư = 1/25 = 1/32 - 5 tr ng ố = 5. 1/25 - 4 tr ng + 1 mái ố = 10.1/25 - 3 tr ng + 2 mái ố = 10.1/25 - 2 tr ng + 3 mái ố = 5.1/25 - 1 tr ng + 4 mái ố = 1/25 = 1/32 - 5 mái 6.2) Bài t p 2ậ ng i do đ t bi n gen l n n m trên NST gi B nh máu khó đông ở ườ ằ ặ ng. M t gia đình có ng quy đ nh ng i ch ng bình th ồ ườ ị i con. h p v tính tr ng trên. H có d đ nh sinh 2 ng ề ọ ợ a/ Nh ng kh năng nào có th x y ra? Tính xác su t m i tr ấ ể ả ữ c ít nh t 1 ng b/ Xác su t đ có đ ấ Gi Ta có SĐL P : XAY x XAXa F1 : 1XAY , 1XaY , 1XAXA , 1XAXa Tr là không nh nhau. Nh t thi ấ T k t qu lai ta có xác su t sinh con nh sau: ư ấ - G i a là xác su t sinh con trai bình th ng : a = 1/4 ườ - G i b là xác su t sinh con trai b b nh : b = 1/4 ừ ế ọ ọ ị ệ ấ ấ
35
wWw.VipLam.Net
ọ ấ ườ ả ợ ng : c = 1/4 + 1/4 = 1/2 ng h p: ỗ ườ ấ ầ ế ậ ớ ả ủ ả
2 = a2 + b2 + c2 + 2ab + 2bc + 2ca. ấ
ư = a2 = 1/16 ngườ
= (1/4)2 = (1/2)2 = 1/16 = 1/4 ngườ ườ ng + 1 trai b nh ệ ng ườ ệ = 1/8 = 1/4 = 1/4 ng ườ i con không b b nh : ấ ở c 1 ng ng h p c 2 ng ợ ả ườ ượ ể i con đ u m c b nh ườ ắ ệ ề ắ ệ i con không m c b nh ng + 1 trai bình th ườ ấ ng h p xét ợ v i xác su t = 1/16. Kh năng đ ít nh t có đ ả ấ ớ ng h p c 2 ng i đ u m c b nh. ợ ả ớ ừ ườ ườ ề i con không b b nh - G i c là xác su t sinh con gái bình th a/ Các kh năng có th x y ra và xác su t m i tr ể ả Hai l n sinh là k t qu c a (a + b + c) V y có 6 kh năng x y ra v i xác su t nh sau : ả - 2 trai bình th - 2 trai b nhệ - 2 gái bình th - 1 trai bình th - 1 trai b nh + 1 gái bình th - 1 gái bình th ườ b/ Xác su t đ có ít nh t 1 ng ấ ể Trong các tr ườ ( 2 trai b nh) ệ đ ng nghĩa v i tr tr ồ V y xác su t đ có ít nh t 1 ng ậ = (1/4)2 = b2 = c2 = 2ab = 2.1/4.1/4 = 2bc = 2.1/4.1/2 = 2bc = 2.1/2.1/4 ị ệ câu a, duy nh t có m t tr ộ ườ ấ ắ ệ ị ệ = 1 – 1/16 = 15/16. ấ ể ườ ấ
ạ ạ ạ ạ ấ ạ ằ ẫ ườ ớ th và sau khi thu ho ch l y ng u nhiên ự ụ đ u Hà lan, tính tr ng h t màu vàng tr i hoàn toàn so v i tính tr ng h t màu xanh.Tính tr ng ạ ộ ng. Cho 5 cây t 1 . Xác đ nh: ị ỗ ả ạ F F c h t vàng? ể ượ ạ c các cây F ượ ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh? ề ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ ấ iả F ả ạ ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh: ề
ạ ạ ấ ạ ỗ ườ ả ấ
5 = a5 + 5a4 b1 + 10a3 b2 + 10a2 b3 + 5a1 b4 + b5
1 đ u cho toàn h t xanh t c c 5 h t l y ra đ u là h t xanh
ạ ấ ư c l y là màu vàng : a = 3/4 c l y là màu xanh : b = 1/4 ợ ấ ạ ượ ấ ấ ạ ượ ấ ạ ấ ả ủ ấ ả ả (aa) ứ ả ạ ạ F ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh ề ể ả ậ ả
5 = (1/4)5 . ề = (1/4)5 c h t vàng:
F ượ ạ ng h p 5 h t l y ra đ u xanh (aa) ề ợ ồ ạ ấ = 1 – (1/4)5 . c h t vàng F ậ bao ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ ấ ẽ ỉ ệ ể ế 6.3) Bài t p 3ậ Ở ậ do m t gen quy đ nh n m trên NST th ị ộ m i cây m t h t đem gieo đ ộ ạ a/ Xác su t đ b/ Xác su t đ Gi a/ Xác su t đ Ta có SĐL P : Aa x Aa F1 : 1AA , 2Aa , 1aa KH : 3/4 vàng : 1/4 xanh N u l y ng u nhiên m i cây 1 h t thì xác su t m i h t l y ra: 3/4 là h t vàng , 1/4 là h t xanh . ẫ ỗ ế ấ Đây là tr ng h p các kh năng có xác su t không nh nhau. - G i a là xác su t h t đ ọ - G i b là xác su t h t đ ọ Xác su t 5 h t l y ra là k t qu c a (a + b) ế → Có 6 kh năng x y ra, trong đó 5 h t đ u xanh = b ạ ề Đ c 5 cây F ạ ấ ề V y xác su t đ ạ ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ b/ Xác su t đ ấ ể c h t vàng đ ng nghĩa v i tr tr F1 Ít nh t có 1 cây cho đ ớ ừ ườ ượ ạ ấ V y xác su t đ ượ ạ ể Ví d 2:ụ phép lai AaBbccDdee x AabbccDdEe s sinh ra ki u gen aabbccddee chi m t l nhiêu ?(V i 5 c p gen n m trên 5 c p NST khác nhau, các tính tr ng đ u tr i hoàn toàn.) ề ặ ằ ặ ạ ớ ộ
i:ả ng h p này ta xét 5 phép lai đ c l p nhau: tr Ở ườ ợ Gi ộ ậ
Aa x Aa A- + aa
B- + bb Bb x bb 1 4 1 2 3 4 1 2 1cc cc x cc
36
Dd x Dd D- + dd
wWw.VipLam.Net 1 4
3 4
E- + Ee x ee ee 1 2 đ i con chi m t l là: ậ ở ờ ỉ ệ ế
x 1 x = x x 1 2 V y ki u gen aabbccddee sinh ra 1 64 ể 1 4 1 2 1 4 1 2
ể ặ ặ ằ ớ ạ Ví d 3:ụ Cho lai 2 cá th AaBbCc, v i 3 c p gen n m trên 3 c p NST khác nhau, các tính tr ng đ u tr i hoàn toàn. ề ộ
a. T l ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l i đ ng h p: ể ị ợ ặ ạ ồ ợ
A. B. C. D. ỉ ệ ể 1 64 ề 8 64 24 64 ặ 32 64
b. T l i đ ng h p: ề ể ị ợ ặ ạ ồ ợ
D. C. B. A. ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l ỉ ệ ể 1 64 ặ 32 64 24 64 8 64
Gi i:ả
Aa x Aa AA + Aa + aa Ta xét 3 phép lai đ c l p nhau: 2 4 1 4
Bb x Bb BB + Bb + bb 1 4 2 4
Cc x Cc CC + Cc + cc 1 4 2 4 ộ ậ 1 4 1 4 1 4
i đ ng h p là : AaBbCC; AaBbcc; AaBBCc; a. Cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l ặ ể ị ợ ạ ồ ợ ặ AabbCc; AABbCc; aaBbCc
x Mà t l c a t ng ki u gen là : x = ể ỉ ệ ủ ừ 4 64 1 4 2 4
i đ ng h p là: ặ ặ ạ ồ ợ
x 6 = x x ( ) x 6 = 2 4 i cho các ki u hình còn l ạ ể ự ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l ể ị ợ ề 2 4 ng t T ươ V y t l ậ ỉ ệ ể 2 4 24 64 4 64 Ch n đáp án C 1 4 ọ
b. Cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l i đ ng h p là: AaBBCC; AabbCC; Aabbcc; AaBBcc; ặ ể ị ợ ặ ợ
c a t ng ki u gen là: Mà t l x x = ỉ ệ ủ ừ ể ạ ồ AABbCC; AABbcc; aaBbCC; aaBbcc; AABBCc; AAbbCc; aaBBCc; aabbCc 1 4 2 64 1 4
i đ ng h p là: ng t T ươ V y t l ậ ỉ ệ ể ặ ạ ồ ợ
) x 12 = x 12 = x x ( ặ 24 64 2 4 cho các ki u hình còn l i ạ ể ự ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l ể ị ợ ề 2 1 2 1 64 4 4 4 Ch n đáp án C ọ
37
wWw.VipLam.Net
T l ki u hình riêng l ỉ ệ ể ẻ ủ ế ứ ơ ả ầ ng bi n v m t s l c sinh ra trong m t l a ế ườ ng yêu c u v đ ầ ng nh : s con đ ư ố ng bi u di n v tính tr ng đ ề ượ ạ ượ ễ ộ ứ ở ợ c nghiên c u, tính tr s trung ứ l n, gà… ị ố
ế ố ự ế ế ề ự ấ ở ụ ể tr c ấ ở ụ ể tr c tung. Sau đó n i các đi m ố c m t đ ộ ườ ễ c xem nh năng su t trung bình c a m t gi ng. phân li ki u hình = Tích các t l c a m i c p gen. ỉ ệ ể ỗ ặ D ng 1: Bi n d không liên t c ạ ụ ị * Ki n th c c b n c n nh : ớ ế - Là lo i th ề ặ ố ượ ạ - Đ th ề ườ ể ẽ ườ bình, đ l ch trung bình. ộ ệ - D a vào b ng bi n thiên ta ghi các giá tr c a bi n s v (s thay bi n v năng su t) ị ủ ả hoành; ghi giá tr c a t n s p (s cá th có cùng năng su t) i s đ l ạ ẽ ượ - Tr s trung bình (m): đ ị ố ị ủ ầ ố ố ng bi u di n. ể ượ ư ủ ấ ộ ố
i. ầ ố ị ố ẽ ầ c l ượ ạ Bi n s nào càng g n tr s trung bình s có t n s càng cao và ng - Đ l ch chu n (S): đ c tính theo bi u th c: ế ố ộ ệ ượ ứ ể ẩ
- Đ l ch chu n càng l n thì m c ph n ng c a tính tr ng càng r ng. ớ ộ ẩ ạ ứ ủ ộ ệ ộ ứ ủ ợ ồ ợ ườ ậ i ta l p ề ư
ế 6 3 ả ứ Bài 1. Khi nghiên c u v kh năng sinh s n c a m t lòi l n g m 88 con l n nái, ng ả đ ượ ả V 5 P 1 14 2 12 8 13 5 11 12 10 25 15 1 ẻ ố ợ ố ợ ả c b ng bi n thiên nh sau: 8 10 ộ ứ ấ ễ ng l n con đ ả ủ ợ 9 7 15 6 v: s l n con đ trong m t l a (là bi n s ). ế ố p: s l n nái có cùng năng su t (là t n s ). ầ ố a. V đ th bi u di n kh năng sinh s n c a nòi l n trên. ẽ ồ ị ể ả b. Tính tr s trung bình v s l ề ố ượ ị ố c. Tính đ l ch trung bình v s l n con trên m t l a đ c a nòi l n trên. ề ố ợ ộ ệ ợ c đ trong m t l a. ượ ẻ ộ ứ ẻ ủ ộ ứ ợ Bài gi iả a. V đ th : ẽ ồ ị
ổ
bình v s l n con đ ề ố ợ ượ ậ
b. Tính tr s trung bình: ị ố - T ng s l n con c a c 88 con l n nái: ợ ủ ả ố ợ ∑vp = 5 + 18 + 42 + 80 + 135 + 250 + 132 + 96 + 65 + 28 + 15 = 866. - V y tr s trung c sinh ra trong m t l a đ : ộ ứ ẻ ị ố m = (866/88) 9,8. c. Đ l ch trung bình: Áp d ng bi u th c: ộ ệ ứ ụ ể
38
wWw.VipLam.Net
ng vitamin A có ế ề ặ b trong m t lit s a; l ộ ượ ữ ạ ộ D ng 2: Bi n d liên t c ế ụ ị ạ ng bi n v m t ch t l ng nh t l ư ỉ ệ ơ ấ ượ ườ ng vitamin C trong cam, quyt… ủ ố ễ ế ố ữ ể ọ ộ ế ố ủ ữ ậ ộ ị ữ ụ ả ọ ng. ẽ ồ ị ỉ ố ư ườ
b trong s a c a 28 con bò cái, ng i ta l p đ c b ng bi n thiên sau: ế ậ ượ ả ề ỉ ệ ơ ữ ủ ườ ả
- Là lo i th trong n i nhũ c a ngô; l ượ - Mu n v đ th , ta bi u di n các bi n s thành c t hình ch nh t và ch n đi m gi a. ể - Khi tính ch s trung bình ta ch n giá tr gi a bi n s c a m t kho ng, sau đó áp d ng công th c tính m nh bình th ứ Bài 2. Khi kh o sát v t l v p 4,3 2 4,0 5 4,2 2 4,1 3 3,9 7 3,8 4 ơ 3,7 3,6 3 1 % b trong s a. ữ % ố % b trong s a c a gi ng bò trên. ữ ủ ố
3,5 1 v: T l ỉ ệ ỉ ệ b trong s a gi ng nhau. p: s bò cái cho t l ơ ữ ố Hãy v đ th bi u di n v t l ơ ề ỉ ệ ễ ẽ ồ ị ể iả Bài gi Đ th bi u di n v t l ồ ị ể ề ỉ ệ ễ ơ % b trong s a c a gi ng bò nói trên nh sau: ố ữ ủ ư
•
i ườ Chuong 6 Di truy n h c ng Bài 1 tóm t ọ ề t li thuy t ế ắ
• Nghiên c u di truy n ph h giúp con ng ề ứ + Tính ch t tr i, l n c a tính tr ng c n quan tâm. ấ ộ ặ ủ + Gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST th ườ ạ + Xác đ nh ki u gen các cá th trong ph h . ả ệ + D đoán kh năng xu t hi n tính tr ng ở
ả ệ ế ệ ủ ị ự ộ Tóm t ề t lí thuy t ế ắ ạ ộ Ph h là s đ bi u th s di truy n m t tính tr ng nào đó qua các th h c a m t gia ơ ồ ể đình hay m t dòng h . ọ ộ i bi c: ườ t đ ế ượ ả ệ ạ ầ ng ho c NST gi i tính. ằ ị ặ ớ ị các th h con, cháu. ể ệ ể ả ạ ế ệ i phát hi n nh ng tính tr ng nào c a loài ng ự ấ • Nghiên c u tr đ ng sinh giúp con ng ẻ ồ ườ ườ i đ ứ ế ị ạ ườ ủ ng s ng. ố ữ ở ể ườ bào b ch c u. T đó can thi p theo h c quy t đ nh ch y u b i ki u gen ho c ch y u b i môi tr ể Nghiên c u t t tr ế ướ c a thai nhi b ng cách quan sát b NST t ủ ượ ủ ế bào giúp con ng ứ ế ằ ệ ủ ế c kh năng phát tri n bình th ệ ở i bi ườ ộ ặ ả ạ ng hay b t th ấ ng có l ướ ừ ế ầ ườ ng i. ợ
Ọ Ầ BÀI 20+21: DI TRUY N H C QU N TH Ề D NG 1: TÍNH T N S KI U GEN VÀ T N S ALEN Ầ Ố Ể Ể Ầ Ố Ạ
• Trong qu n th ng u ph i, xét 1 locus gen g m 2 alen A và a ể ầ ẫ ồ ố
39
wWw.VipLam.Net
Kiểu hình Đỏ
Hồng
Trắng
Tổng
AA
Aa
aa
Kiểu gen
N
Số lượng
NAA
NAa
Naa
=
=
=
1
Tần số KG
D
H
R
N AÂ N
N Aa N
N aa N
1. D a vào t n s ki u gen: ầ ố ể ự
+
2
N
N
Aa
=
p
f(A) = p = D + ½ H f(a) = q = R + ½ H
AA 2
N +
2
N
N
Aa
=
q
aa 2
N
2. D a vào s l ố ượ ự ng cá th : ể
D NG 2: QU N TH T PH I Ể Ự Ố Ạ Ầ ầ th => ế ệ ự ụ Aa=(1/2)n và AA=aa=[1-(1/2)n]/2
h Aa dAA + + r aa =1
th ế ệ ự ụ
ế ệ ự ụ ầ ố ợ th t n s KG đ ng h p tăng, di h p gi m, tàn s alen không đ i ổ ả ố
ố (F). là xác xu t mà hai allele t ấ ể ạ ố ộ ộ ố ồ tiên). ồ ừ ộ ề i m t locus trong m t cá th là gi ng nhau v ộ ơ ể c coi là gi ng nhau v ngu n g c khi hai allele đó trong m t c th ố ượ ề m t allele c th c a t ụ ể ủ ổ Xét qu n th kh i đ u ở ầ ể TH1: 100% Aa: qua n th h t TH2: TS Ki u gen ể Qua n th h t Aa=h.(1/2)n=H` AA= d + [ (h-H`):2] aa= r + [(h-H`):2] L u ý: Qua n th h t ư ợ ồ H s n i ph i (inbreeding coefficient ) ố ệ ố ộ h s n i ph i ệ ố ộ ngu n g c (các allele đ ố ồ l ng b i b t ngu n t ộ ắ ưỡ Tính ch t c a h s n i ph i ấ ủ ệ ố ộ ố (F):
+ Tr s F ch y t ạ ừ ị ố 0 d n 1 . ế
ấ ả ồ t c các ki u gene trong qu n th là đ ng h p ch a các allele gi ng nhau v ngu n ứ ể ể ề ầ ợ ồ ố + F = 1 khi t g c.ố
+ F = 0 khi không có các allele gi ng nhau v ngu n g c. ề ố ố ồ
ộ ầ ấ ầ ố ở c coi là g n b ng 0, b i vì b t kỳ s ượ ấ ằ ậ ẽ ẫ ể ả ụ ữ ỏ c l n, F đ + Trong m t qu n th ng u ph i có kích th ự ướ ớ ể n i ph i nào cũng có th x y ra gi a các cá th h hàng r t xa và vì v y s có tác d ng nh lên ể ọ ố ộ h s n i ph i . ệ ố ộ ố
s r ng qu n th g m ba ki u gene AA, Aa và aa đ c phân tách thành m t t ể l ộ ỷ ệ ộ ượ l l ầ ng u ph i (1 - F). Trong qu n th n i ph i, t n s c a AA, Aa, và aa t ể ộ ộ ỷ ệ ọ ượ n i ph i và ng u ph i v i nhau và s l ể ồ ố c a các dòng đ ỷ ệ ủ ằ ụ ố ầ ố ủ ể ỗ ố n i ph i ố ng ng ươ ứ ư ự ự ụ th ử ẫ Gi ả ử ằ (F) và m t t ầ ẫ c kỳ v ng đ i v i m i ki u gene, n u nh s t là p , 0, và q. Đây là t tinh hoàn toàn di n ra liên t c. B ng cách c ng các t ộ d ng m i quan h q = 1 – p, lúc đó t n s các ki u gene tr thành nh sau (xem b ng 1): ụ ố ớ ỷ ệ ộ ở ế ố ớ ả ầ ố ễ ệ ư ể ố
40
wWw.VipLam.Net
P = p2 + Fpq
H = 2pq – 2Fpq
ầ l ỷ ệ ố ạ ố ạ ộ ể ằ H-W c a các ki u gene và s h ng sau là đ ợ ủ ụ ể ồ ươ ỗ ớ ị ố ề ắ ặ tiên (s h ng Fpq) ho c là do ố ạ ổ 2). Đ l n c a h s n i ph i ph n ả ộ ớ ủ ệ ố ộ cùng m t allele t ộ ố ạ ố ố ộ ệ ủ ớ ể ị ợ ự ả l ể ể ả ố ộ
ầ ố ủ ả ộ ể ả ể ầ Q = q2 + Fpq ng trình trên, s h ng đ u là t Trong m i ph l ch so v i tr s đó. L u ý r ng các cá th đ ng h p, ví d AA, có th ho c là do hai allele ư ệ ể ồ gi ng nhau v ngu n g c, nghĩa là b t ngu n t ồ ừ ố ố ặ hai allele gi ng nhau v lo i sinh ra qua ng u ph i (s h ng p ề ạ ẫ ố ợ ử ạ ỷ ệ đ t t ỷ ệ H-W; nghĩa là, lúc F = 0 thì các h p t l ánh đ l ch c a các ki u gene so v i các t ể H-W, và khi F > 0 do có n i ph i, thì x y ra s gi m thi u các th d h p và dôi th a các th ừ đ ng h p. ồ ợ B ng 1 ố ẫ T n s c a các ki u gene khác nhau khi trong qu n th x y ra c n i ph i l n ả ng u ph i ố ẫ
Ki u gene N i ph i (F) Ng u ph i (1 – F) ể ộ ố ẫ ố T ngổ
AA Fp (1 – F)p2 Fp + (1 – F )p2 = p2 + Fpq
Aa - (1 – F)2pq 1 – F)2pq = 2pq – 2Fpq
2 Fq + (1 – F)q2 = q 2 + Fpq
aa Fq (1 – F)q F 1 – F 1 1 Tính toán h s n i ph i ố ệ ố ộ
H = 2pq – 2Fpq = (1 – F)2pq
1 – F = H/2pq
Suy ra F = 1 – (H/2pq)
kỳ v ng (2pq). Tr quan sát đ ứ ị ợ ử ứ ị ợ ử ườ ọ ộ ợ c (H) và m c d h p t ng h p ượ ệ ố ỏ ơ 2pq, vì v y F > 0. N u nh không có th d h p nào c (H = 0), thì h s ế ể ị ợ ư ậ ả (F) là t s gi a m c d h p t ỷ ố ữ có n i ph i, H nh h n ố n i ph i b ng 1. ố ằ ộ
ề ồ l ế ầ ả ự ụ ấ ư ấ ả th ph n và giao ph n t ấ ự t c các cá th trong qu n th là các th ầ ể do v i các cá ớ ể ể Nhi u loài th c v t có h th ng giao ph i bao g m c t ệ ố ố ự ậ th khác. N u nh t th ph n cao, thì h u nh t t ư ỷ ệ ự ụ ấ ể đ ng h p. ồ ợ
ng ng là P = ụ ể ự ậ ồ ầ ộ ầ ố ươ ứ Ví d , m t qu n th th c v t g m ba ki u gene AA, Aa và aa v i các t n s t 0,70, H = 0,04 và Q = 0,26. Ta có th ể c tính h s n i ph i nh sau : ệ ố ộ ể ướ ớ ư ố
Tr c tiên, tính đ c các t n s allele A và a (p và q ): ướ ượ ầ ố
p = 0,70 + ½ (0,04) = 0,72 và q = 1 – p = 0,28
V y h s n i ph i F = 1 – ( 0,04/2 x 0,72 x 0,28 ) = 0,901 ệ ố ộ ậ ố
th ph n và ch m t s ể ầ ầ ằ ằ ả ấ ợ ự ụ ấ ỉ ộ ố Tr s F ị ố ở r t nh là t p giao. ỏ ấ đây r t cao, g i ý r ng h u h t qu n th này sinh s n b ng t ế ạ
41
wWw.VipLam.Net
ố ậ ể ứ ươ ườ Ph ự giao ph i c n huy t ố ậ ờ ệ ố ộ ế (consanguineous mating). Trong tr ng pháp th hai đ thu nh n h s n i ph i cho đ i con là t ừ ộ ợ ứ ổ ợ ấ ủ ồ ủ ệ ố ộ ừ ẹ t ẹ ủ ị ố c bi u th là ể i cha không góp ph n vào h s n i ph i đ ườ ễ ằ ộ ấ ả ể ả ỏ ị ể đây. Các mũi tên trên hình v chẽ ỉ ấ ệ ố ộ ố ở ệ ị ng truy n t m t ph h trong đó có ả ệ ộ ng h p này ta s d ng m t x y ra s ử ụ ả h p ch a các allele gi ng nhau v ngu n g c đ i con. Ví ph h đ tính xác xu t c a các t ố ở ờ ề ố ả ệ ể anh ch em bán đ ng huy t ế (half-sibs), t cứ d , ta hãy tính h s n i ph i cho m t đ i con c a hai ồ ị ộ ờ ố ụ cho ph h v ki u giao ph i này, trong đó các cá th sinh ra t cùng m t b (ho c m ). Hình 1a ả ệ ề ể ặ ộ ố ể i m c a X và Y đ tiên X và Y là hai anh em có cùng m nh ng khác cha. Ng ổ ượ ườ ẹ ư c bi u ể chung (CA = common ancestor). Còn hai ng ố ượ ệ ố ộ ầ hình 1b, cùng m t ph h nh th nh ng bi u di n theo m t di n b ng các hình vuông tr ng. ộ ắ Ở ễ ể ả ệ ư ế ư ớ i t c các cá th , vì gi cách khác, b qua các ký hi u cha m còn các d u qu trám bi u th cho t ẹ ệ tính không quan tr ng trong vi c xác đ nh h s n i ph i h ướ ọ b m đ n con cái. ề ừ ố ẹ ế
t c ả ệ ữ đây CA = t tiên chung, và đ ớ ấ ả ố ng k đôi ch s giao ph i ọ ự ế ố Ở ồ ườ ế ẻ ỉ ự ổ Hình 1 Ph h minh h a s k t hôn gi a hai anh em bán đ ng huy t, X và Y. (a) v i t các cá th ; (b) không có b . ể c n huy t. ế ậ
ố ẹ ể ể ệ ố ộ ế ấ ặ ể ề ố ể ả ộ ề ế ỉ ộ ừ ng t ấ ế ợ ủ ậ ượ ự ệ ấ ạ ắ ộ ứ ng pháp này ta tính đ c allele A t ấ ủ ượ ằ ấ ủ ươ ấ ố ở lúc Z ổ ợ ứ ề ộ i m (CA) có ki u gene là Aa. Đ tính h s n i ph i, ta c n ph i bi Gi s ng t xác su t mà ả ử ườ ả ầ đ a cháu c a bà, Z, có ki u gene AA ho c aa, là gi ng nhau v ngu n g c đ i v i m t trong hai ố ố ớ ủ ứ allele c a bà. Tr c tiên ta xét Z là AA, ch có th x y ra n u nh m i bên X và Y đ u đóng góp ướ ủ CA, vào Z m t giao t ch a A. Xác su t c a allele A trong X là xác su t mà m t allele A đ n t ử ứ ấ ủ ộ ự hay ½. Vì xác su t truy n đ t allele A t ề ấ ki n này là ½ x ½ = ¼ (qui t c nhân xác su t). T ừ Y ươ m i bên X và Y là ¼ x ¼ = 1/16 là ¼. Vì v y xác su t c a m t đ a con AA nh n đ ậ ượ ậ hay 0,0625. B ng ph c xác su t c a m t đ a con có ki u gene aa là ể 1/16. Nh v y xác su t toàn b các t ồ ư ậ đó là 1/16 + 1/16 = 1/8 hay 0,125 (qui t c c ng xác su t ). ồ ư ỗ ế ừ ấ X sang Z cũng là ½, nên xác su t k t h p c a hai s , xác su t đ Z nh n đ c allele A t ấ ể ừ ỗ ộ ứ h p có ch a các allele gi ng nhau v ngu n g c ố ắ ộ ấ
. V i ví d trên, h ụ
m t ph h ng i ta đã đ xu t m t ph ng pháp ệ ố ộ ả ệ ườ ề ả ố ừ ộ ộ ấ ỗ chain-counting technique). M t chu i đ i v i m t t ộ ổ ậ ế ớ ươ tiên chung cho tiên chung, ế ổ ể ố ở ỗ ơ ỗ ố ớ ộ c tr lên ph h cho đ n t ả ệ ả F = (1/2)n ể ộ hình 12.1 ta l p đ c dùng đ tính h s n i ph i trong công th c sau đây: ố ộ ố ẹ ủ i v i b m đó. Ví d , t ụ ừ ệ ố ộ ượ c chu i đ n gi n X-CA-Y. S cá th trong ệ ứ ớ ể 3 = 0,125.
ị ợ ử
ị ợ ử
ộ Đ đ n gi n, trong tính toán h s n i ph i t ể ơ g i là k thu t đ m chu i ( ọ ỹ c b t đ u v i m t b m c a cá th n i ph i, ng tr ố ướ ắ ầ và tr l ở ạ ớ ố ẹ ậ ượ chu i (n) đ ượ ỗ s n i ph i là (1/2) ố ố ộ quan sát th c tự ế=fd h p t fd h p t tính theo lý thuy t ế x (1-F) f bi u di n t n s KG, F=1 n i ph i hoàn toàn ố ễ ầ ố ể Ố Ạ D NG 4: NG U PH I (TR NG THÁI CÂN B NG C A QU N TH ) Ể Ủ Ẫ Ạ Ằ Ầ
CH NG MINH QU N TH CÂN B NG Ầ Ứ Ằ Ể
ọ 1 Xét 1 gen trong có hai alen (A, a): + G i P (A): t n s t q (a): T n s t ng đ i c a alen A. ng đ i c a alen a. ầ ố ươ ầ ố ươ ố ủ ố ủ
42
wWw.VipLam.Net
h p c a hai alen có t n s t ng đ i trên hình thành qu n th có c u trúc di truy n nh ự ổ ợ ủ ầ ố ươ ể ề ấ ầ ố ư + S t sau?
+ Tr ng thái cân b ng c a qu n th bi u hi n qua t ng quan: ể ể ủ ệ ạ ầ ằ ươ
(a) c a cái
- Đ i v i gen n m trên NST gi ớ ằ ạ ạ các lo i ỉ ệ giao t A và a (0,25đ) ố ớ ử ủ ự ầ ự ủ ủ ầ
đ c và cái b ng nhau thì sau m t th h ng u ph i c u trúc ng ườ : ằ ử ở ự ế ệ ẫ ộ
di truy n c a qu n th s cân b ng. th ử ở ự đ c và cái không b ng nhau thì ph i qua hai th h : ự ố ấ (0,25đ) ế ệ ở ế (0,25đ) ế ệ ế ầ ố ằ ả ằ ng ph i tr i qua nhi u th h n u t n s các ề (0,25đ i tính qu n th đ t tr ng thái cân b ng khi t l ể ạ ằ ầ ph n đ c và ph n cái b ng nhau : ằ ầ ở (a) c a đ c = P (A) c a cái ; P P(A) c a đ c = P ủ ự * Qu n th ch a cân b ng sau bao nhiêu th h thì cân b ng: ằ ể ư ằ ế ệ Tr : Gen n m trên NST th ng h p 1 ườ ợ ằ các lo i giao t + N u t l ạ ế ỉ ệ ằ ể ẽ ầ ề ủ các lo i giao t + N u t l ằ ạ ế ỉ ệ h đ u có s san b ng t n s các alen, th h th hai m i có s cân b ng. ớ ở ế ệ ứ ự ệ ầ ầ ố ằ Tr i tính: Th Gen n m trên NST gi ng h p 2: ả ả ườ ớ ợ ườ alen gi a đ c và cái khác nhau quá nhi u. ề ữ ự
A, IB, Io)
o
ộ
ộ
ộ
ố
ộ
2. Xét m t gen có 3 alen : (gen quy đ nh các nhóm máu h O, A, B có alen I ị A): T n s t + G i p(I ọ q(IB): T n s t r(Io): T n s t ệ A. ng đ i c a alen I ố ủ B ng đ i c a alen I ố ủ ng đ i c a alen I ố ủ ầ ố ươ ầ ố ươ ầ ố ươ p(IA) + q(IB) + r (Io) = 1.
ố
3. Tính s ki u gen trong v n gen qu n th ố ể ố ầ ể r (r+1) n r s alen thu c thu c m t gen n là s gen khác nhau 2
Cách 1. D a vào s đ ự ơ ồ S ki u gen ố ể
S alen ố 1 2 3 1 3 6
43
wWw.VipLam.Net 10 4
5 15….
ớ
!
(
n
n
1)
=
=
=
2 n
2!(
2)!
n n
n 1) 2)!
n n ( 2
- - - • • ự ố ố ể ố ể ộ ồ ị ợ Cách 2. D a vào công th c ứ V i n = s alen c a m t locus gen ủ S ki u gen đ ng h p = n ợ C S ki u gen d h p = - -
1)
1)
=
+
=
+ n C
n
2 n
n n ( 2
- T ng s ki u gen = ố ể ổ
2)!( 2( n + n n ( 2 ự
do s t o ra bao nhiêu t ầ ể ế ộ ố ự ẽ ạ ổ ? ụ ứ Câu 8 – H ƯỚ NG D N ÔN T P THI T T NGHI P THPT – NĂM 2008 – 2009 MÔN Ệ Ố Ậ Ẫ Thí d :ụ Trong qu n th giao, n u m t gen có 4 alen thì s giao ph i t h p ki u gen ể ợ => Áp d ng công th c ta có: n(n + 1)/2 = 4(4+1)/2 = 10 Bài t p 2: ( ậ SINH - trang 47)
Trong m t qu n th giao ph i, n u m t gen có 3 alen a ộ ố ế ể ố ự do s t o ra ẽ ạ
1, a2, a3 thì s giao ph i t ự B. 4 t D. 6 t ể ể ể
ộ A. 8 t C. 3 t ể ể h p ki u gen ể h p ki u gen ể ụ ầ h p ki u gen ổ ợ h p ki u gen ổ ợ ứ ổ
ổ ợ ổ ợ Áp d ng công th c tính t ng s ki u gen: 1 alen ===> 1 ki u gen ố ể 2 alen ===> 3 ki u gen 3 alen ===> 6 ki u gen => Đáp án đúng là câu D. 4. Tính đa hình c a qu n th giao ph i ố ầ ủ ể
ề ể ề ể ự ể ầ ố Quá trình giao ph i là nguyên nhân làm cho qu n th đa hình v ki u trên, s đa hình v ki u trên t o nên s đa hình v ki u hình. ạ ề ể ự
1 và a2 qua giao ph i t
do ra 3 t h p a ạ ẳ ổ ợ 1a1, a2a2. N u gen A có 3 ố ự ế ế ổ ố ự h p các alen v c 2 gen GA = r(r -1)/2 ắ ố ổ ợ ề ả ẽ ễ ể ế ữ G = g A x g B Ch ng h n, m t gen A có a alen a ộ h p a alen a1, a2, a3 s t o ra 6 t ổ ợ 1a1, a1a2, a1a3, a2a2, a2a3, a3a3. T ng quát, n u gen A có r alen thì ẽ ạ h p v gen A s là: do, s t qua giao ph i t ề ố ổ ợ N u có 2 gen A và B n m trên nh ng nhi m s c th khác nhau, thì s t ằ A và B cùng m t lúc s là: ẽ ộ
Ví d gen A có 3 alen, gen B có 4 alen, thì G = 6 x 10 = 60. ụ
c, thi t ớ ầ ở ướ ở đây ta ch thay gi ỉ ộ ế m t locus A có ba allele: ấ ả t c ầ ể ng cá th t tr ả 1, p2 và p3 (p1 + p2 + p3 = 1). Khi đó trong qu n th có t ng ng nh sau : 5. Đa allele (multiple alleles) V i qu n th ng u ph i nh đã nói ư ố ẫ ể A1, A2 và A3 v i t n s t ng ng là p ớ ầ ố ươ ứ sáu ki u gene v i s l ớ ố ượ ể ư ể ươ ứ
1A1 : A2A2 : A3A3 : A1A2 : A1A3 : A2A3 T ngổ
Ki u gene : A ể
S l ng : N11 : N22 : N33 : N12 : N13 : N23 N ố ượ
Theo nguyên t c, ta tính đ ắ ượ c các t n s allele: ầ ố
p1 = N11 + ½ (N12 + N13) p2 = N22 + ½ (N12 + N23) p3 = N33 + ½ (N13 + N33)
sau m t th h ng u ph i nh sau: ế ệ ư ẫ ộ ố
44
wWw.VipLam.Net
2 + p3
2 + p2
2 + 2p1p2 + 2p1p3 + 2p2p3 = 1 ấ ả
allele s có t ẽ ổ ợ t c n(n + 1)/ 2 ki u gene, trong đó g m n ki u đ ng h p ồ (p1 + p2 + p3)2 = p1 T ng quát, m t locus có n ộ và n(n – 1)/2 ki u d h p. T n c a m t allele b t kỳ ( c tính theo công th c: pi) đ ầ ủ ị ợ ể ấ ộ ể ượ ể ồ ứ pi = pii+ ½
O (r) b ng các căn b c hai ậ c tính b ng cách k t h p ế ợ ng pháp sau: ươ
ợ ị ợ IA vàIB là i b t kỳ nào cũng ố ng h p này ta ph i gi đ nh ớ ệ ặ ể s có b n nhóm máu A, B, ả ả ị ằ ầ c t n s H-W c a các nhóm máu chính là các t n s ẽ ợ ườ A, IB và IO l n l ầ ượ t ủ ượ ầ ố ầ ố c (b ng 1). ả ượ ng pháp tính các t n s allele nh sau: Tr ầ ố ướ ằ ạ ằ c tiên, t n s allele I ầ ố i, p và q, đ ượ ộ ộ
ư ầ ố ủ ặ Ph ủ ng pháp 1 ớ ng pháp 2 ươ
pij- t n s ki u gene d h p. trong đó pii - t n s ki u gene đ ng h p và ầ ố ể ầ ố ể ồ c l y ví d cho ba allele. Vì các allele ng h nhóm máu ABO đ Ví d :ụ Thông th ụ ượ ấ ườ O là l n, nên trong qu n th ng đ ng tr i và allele I ể ườ ấ ầ ộ ồ AB và O ng v i sáu ki u gene. Đ tính các t n s allele trong tr ầ ố ể ứ qu n th tr ng thái cân b ng. Đ t t n s c a các allele I ặ ầ ố ủ ể ở ạ là p, q và r (p+ q + r =1). Khi đó ta tính đ quan sát đ Ph ươ 2). T n s c a hai allele còn l c a t n s nhóm máu O (r ủ ầ ố t n s H-W c a m t nhóm máu A ho c B v i nhóm máu O theo m t trong hai ph ầ ố Ph ươ Ta có f(A+0) = p2 +2pr + r2 = (p + r)2 Vì p +q +r = 1 Þ q +r = 1 – p
<=> p+r = Bình ph c: ươ ng 2 v ta đ ế ượ
(1 – p)2 = (q + r)2 = f (B + O) => p = − r
T ng t , ta có : ươ ự <=> 1 – p =
q = − r => p = 1 −
T ng t , ta có: q = 1 − ươ ự
i d a vào t ng ố ộ ươ ẩ ế ồ ộ ầ ố p ho cặ q r i suy ra cái còn l ươ ự ủ ầ ố i là do t ổ p + q + r =1. Tuy c tr s ị ố t đ ẽ ế ượ ơ ị ộ các ki u gene trong m u không ph i là các t H-W ả ẫ l ỷ ệ ả
ậ ự ấ ầ ố ơ ề ơ ữ ượ ử ụ ọ ả ầ ươ ộ ế ng quan gi a các nhóm máu, ki u gene và t n s c a chúng ơ T ng đ i, ta có th tính M t cách t ạ ự ể ng pháp trên ta s bi nhiên, n u tính c n th n c ba t n s theo m t trong hai ph ậ ả c s không đúng b ng đ n v m t cách th c c a chúng. Khi đó t ng các t n s allele tính d ằ ổ ượ ẽ l c lý gi chính xác. Đi u này đ ỷ ệ ể ượ c s d ng trong tính toán. Vì v y, khi ki u chính xác và h n n a, nhóm máu AB đã không đ ể ượ ử ụ hình không đ c s d ng đ n ( đây là nhóm máu AB) mà có t n s cao h n thì s m t mát ế ở thông tin s nghiêm tr ng h n, và ph i c n đ n m t ph ẽ ơ B ng 1ả ươ ng pháp chính xác h n. ầ ố ủ ữ ể
Nhóm máu Ki u gene ể T n sầ ố
Quan sát Kỳ v ng ọ
A IAIA + IAIO p2 + 2pr 0,41716 B IBIB + IBIO q2 + 2qr 0,08560 O IOIO r2 0,46684 AB IAIB 2pq 0,03040
1 1,0 T ng ổ
45
wWw.VipLam.Net
ờ ươ ứ ẩ ộ ố ng qu c Anh (UK) g m 79.334 ng quan ta hãy xét m t m u nghiên c u trên 190.177 phi công v ẫ c trình bày b ng 1. Bây gi ồ A, 16.279 B, 88.782 O, và 5.782 AB ( Race và Sanger, 1954; d n theo Falconer 1989). T ươ gi a các nhóm máu, ki u gene và các t n s c a chúng đ ầ ố ủ ở ả ượ ữ ể
Áp d ng hai ph ng pháp trên ta tính đ c các t n s allele nh sau: ụ ươ ượ ầ ố ư
Allele T n sầ ố
Ph ng pháp 1 Ph ng pháp 2 ươ ươ
IA 0,2569 0,2567 IB 0,0600 0,0598 IO 0,6833 0,6833
1,0002 0,9998 T ng ổ
6. Gen trên NST gi i tính ớ
Đ i v i 1 locut trên NST X có 2 alen s có 5 ki u gen : ố ớ ẽ ể
AY)+ q(XaY) =1 . Khi xét
ầ ố ạ ỉ ng h p các len trên NST th ậ ư ườ ể ầ ố ượ ợ XAXA; XAXa; XaXa; XAY; XaY. Các cá th cái có 2 alen trên NST X vì v y khi ch xét trong ph m vi gi i cái t n s các ki u gen ớ ể XAXA;XAXa;XaXa đ ng, có nghĩa là t n s các ườ ki u gen ở ạ ể ằ
i đ c:p(X gi c tính gi ng nh tr ố tr ng thái cân b ng Hacdi – Van bec là: p2(XAXA) + 2pq(XAXa)+q2(XaXa) =1 ể ự ở ớ ự ỉ ể ầ ớ ự ạ i đ c. các ki u gen trên m i gi ở ỗ ể ả ớ ầ ạ i gi m đi m t n a khi xét trong ph m ỉ ệ tr ng thái cân b ng Hacđi – Vanbec, công th c tính các ki u gen lien ể ậ ở ạ ộ ử ứ ể Các cá th đ c ch có 1 alen trên X nên t n các ki u gen ch xét riêng trong ph m vi gi ỉ đ c:cái= 1:1 nên t l Vì t l ỉ ệ ự vi toàn b qu n th v y ằ ộ quan đ n locut gen trên NST X (vùng không t ươ ế ồ ng đ ng) g m 2 alen là: ồ
0,5p2(XAXA) + pq(XAXa)+0,5q2(XaXa) +0,5p(XAY)+ 0,5q(XaY) =1
ng t nh gen trên ệ ữ ầ ố ầ ố ể ươ ử ng, nh ng , m i quan h gi a t n s allele và t n s ki u gene t ể ỉ ử ỉ ể ng ng là p và q, và đ t các t n s ki u gene nh sau: ự ư ộ ch có hai ki u gene và m i cá th ch mang m t allele. ỗ ầ ố ể ư ặ
i cái
ể
A1A2 H Gi A1 R i đ c ớ ự A2 S
A2A2 Q ượ ầ ố ủ c t n s c a m t allele (ví d A ộ ụ 1):
i cái (p i đ c (p i đ ng giao t gi ố Ở ớ ồ gi i d giao t NST th ư ở ớ ị ườ allele A1 và A2 v i t n s t ớ ầ ố ươ ứ Gi ớ A1A1 Ki u gene: P T n sầ ố : Theo nguyên t c, ta xác đ nh đ ắ ị c): pc = P + ½H - đ): pđ = R - gi ở ớ gi ở ớ ự
): = - chung c qu n th ( ả ể ầ p⅔ c + p⅓ đ = 1/3 (2pc + pđ) = 1/3 (2P + H + R)
46
đ c : cái trên ự ễ ắ ộ i tính trong qu n th là thu c v gi i cái và 1/3
wWw.VipLam.Net L u ýư : M i con cái có hai nhi m s c th X và m i con đ c ch có m t X; vì t l ỗ ỉ ể nguyên t c là 1:1, cho nên 2/3 các gene liên k t gi ớ
ỉ ệ ự ộ ề ớ ỗ ắ ể ế ầ
1 trong c qu n th là: ế ệ c m c chênh l ch hay là hi u s gi a các t n s allele c a hai gi ệ ố ữ
= ậ ộ ề ớ ự p⅓ đ. ể ầ ả p⅔ c + p’đ = pc; p’c = ½(pc + pđ) ể ỉ ầ ố ầ i: ế ừ ớ p’c – ầ ố ứ ủ ệ
ự ứ ự ậ ớ ộ ộ thu c v gi i đ c. Vì v y, t n s c a các allele A ầ ố ủ N u dùng d u ph y trên đ u đ ch t n s allele th h con, ta có: ẩ ấ T đây xác đ nh đ ượ ị p’đ = ½(pđ + pc) - pc = – ½(pc - pđ) Nh v y, s phân b các allele gi a hai gi ế ố ế h , m c chênh l ch đó gi m đi m t n a và qu n th ti n d n đ n tr ng thái cân b ng cho đ n ầ ệ i có s giao đ ng theo quy lu t sau: C sau m t th ạ ữ ộ ử ư ậ ứ ể ế ế ệ ằ ả ầ
i là cân b ng nhau, nghĩa là . pc = pđ = ằ ở Luân Đôn (Searle, 1949; trong ứ ẫ ở khi các t n s gene ớ ầ ố Ví d :ụ Theo k t qu m t m u nghiên c u trên mèo ả ộ ố hai gi ế ấ ể ả ự ạ Falconer 1989) cho th y trong s 338 mèo cái có 277 con lông đen (BB), 54 con th kh m (BO) và 7 con lông da cam (OO), và trong s 353 mèo đ c có 311 đen (B) và 42 da cam (O). Tính tr ng này tuân theo quy lu t di truy n kiên k t v i gi i tính nh đã đ c p tr c đây. ố ế ớ ề ậ ướ ư ề ậ ớ
ầ ể ể ứ tr ng thái cân b ng hay không, tr ằ ử ầ ướ ầ ố c tiên ta hãy xem li u có b ng ằ ệ ố i có gi ng hai gi ớ ở hai gi Đ ki m tra xem qu n th có ở ạ ể ch ng nào v s giao ph i ng u nhiên? Phép th đ u tiên là xem t n s allele ẫ ề ự ố nhau không. Tính toán c th cho th y các t n s gene ụ ể ầ ố ấ ở ớ i khác nhau không đáng k . ể
i cái: f(B) = pc = (2 x 277 ) + 54/( 2 x 338 ) = 0,8994 gi Ở ớ
- f(O) = qc = (2 x 7 ) + 54/( 2 x 338 ) = 0,1006 - i đ c: gi Ở ớ ự pđ = 311/353 = 0,881 qđ = 42/353 = 0,119.
i cái, ta tính đ c s cá th kỳ v ng c a m i ki u gene i này nh ừ ầ ố gi ở ớ ượ ố ủ ể ể ọ ỗ gi ở ớ ư T t n s các allele sau:
S cá th Ki u gene ố ể ể T ngổ
BB BO OO
Quan sát 277 54 7 338
Kỳ v ngọ 273,2 61,2 3,4 338
(1) = 4,6 P = 0,04
(Khi) χ2
ợ ắ ớ ố ủ ế ấ ọ ố K t qu cho th y các s li u quan sát không phù h p l m v i s kỳ v ng mà ch y u là các s ố ệ li u th p (ki u BO và OO). ể ế ệ ả ấ
T n s allele sai bi t gi a hai gi i tính ầ ố ệ ữ ớ
ự ế ầ ố ể ắ ở ớ thi , các t n s allele nhi m s c th th ễ ẽ ư ế ệ i tính có th khác nhau. Khi đó vi c t sau ệ hai gi ể ng ầ ử ụ ế ả Trên th c t ể ườ áp d ng nguyên lý H-W s nh th nào? Đ xét qu n th này, ta s d ng ký hi u và gi ể ụ :
Allele T n sầ ố
47
wWw.VipLam.Net
Gi i đ c i cái ớ ự Gi ớ
A1 p’ p” A2 q’ q”
T ngổ 1 1
h p c a các giao t , ta xác đ nh đ ả ổ ợ ủ ử ị ượ ấ c c u trúc di truy n c a qu n th sau ề ủ ể ầ B ng cách l p b ng t ậ m t th h ng u ph i: ố ế ệ ằ ộ ẫ
(p’A1 : q’A2)(p’’A1 : q’’A2) = p’p’’A1A1 : (p’q’’+ p’’q’) A1A2 : q’q’’A2A2
t t n s các allele c a qu n th đ n l ứ ỏ ờ ế ượ ầ ố ủ ầ ể Rõ ràng là nó không th a mãn công th c H-W. Bây gi này là nh sau: ư
f(A1) = p’p’’+ ½ (p’q’’+ p’’q’)
Thay giá tr ị q’’= 1 – p’’, ta có:
ng t ươ ự f(A2) = ½ (q’ +q”) th h ti p theo s tho mãn ề ầ ấ ể ở ế ệ ế ẽ ả f(A1) = ½ (p’ + p”) T : Đ tặ f(A1) = p và f(A2) = q , khi đó c u trúc di truy n qu n th p2 A1A1 : 2pqA1A2 : q2A2A2. công th c H-W: ứ
r ng, n u nh các t n s allele (autosome) kh i đ u là khác nhau ề ỏ ằ ở ầ ư ế ở ớ i, thì ứ ẽ ượ c san b ng ch sau m t th h ng u ph i và qu n th đ t tr ng thái cân b ng sau ố ể ạ ạ ằ ầ ẫ ộ ỉ hai gi ằ ầ ố ế ệ Đi u đó ch ng t chúng s đ hai th h . ế ệ
hai gi ộ ầ ở ầ ư th h th nh t có t n s các ki u gene là: i nh sau: p’ = 0,8; q’= 0,2; p” ầ ố ố ả ể ế ớ ở ở ế ệ ứ ấ ầ ố ể Ví dụ: M t qu n th kh i đ u có t n s các allele A và a = 0,4; và q” = 0,6. N u nh ng u ph i x y ra, thì ư ẫ 0,32AA : 0,56Aa : 0,12aa.
Và t n s cân b ng c a m i allele lúc đó nh sau: ầ ố ủ ư ằ ỗ
p = ½ (0,8 + 0.4) = 0,32 + ½ (0,56) = 0,6
q = ½ (0,2 + 0,6) = 0,12 + ½ (0,56) = 0,4
th h th hai, qu n th đ t cân b ng v i các t n s H-W là: Ở ế ệ ứ ầ ố ể ạ ầ ằ ớ
0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa
ụ
ữ ứ
ủ
ẳ ế i là tính tr ng l n t ạ ng và
7. Nh ng ng d ng c a nguyên lý Hardy-Weinberg 1. Xác đ nh t n s c a allele l n ặ ầ ố ủ ị ạ b ch t ng Ch ng h n, ạ (albinism) ạ hi uệ A cho allele xác đ nh s c t ị
ng ở ườ bình th ườ ắ ố ố a cho allele b ch t ng, ki u gene c a ng ạ ư ng đ i hi m g p. N u nh ký ặ ườ ị i b ặ ươ ạ ế ủ ể
48
aa, trong khi nh ng ng Aa. Gi ữ AA ho c làặ ả ử ặ i t n s c a nh ng ng i b b ch t ng là 1/10.000. Theo nguyên lý H-W, t n s b ch t ng là ạ ạ qu n th ng ầ ể ườ ầ ố ủ ữ s trong m t ộ ầ ố
wWw.VipLam.Net ng thì ho c là ườ ườ ạ
2 = 0,0001 nên q =
i bình th ườ ị ạ
= 0,01. Do đó t n s c a allele A ể ồ ợ ặ ầ ố ủ c t n s c a hai ki u gene còn l i: ừ ị ể ạ = c a th đ ng h p l n là q ủ là: p = 1- 0,01 = 0,99 (vì p + q = 1). T đây xác đ nh đ ượ ầ ố ủ f(AA) = p2 = (0,99)2 = 0,9801 (hay ~98%)
f(Aa) = 2pq = 2(0,99)(0,01) = 0,0198 (hay ~ 2%)
2. Xác đ nh t n s c a các "th mang" (carrier) ầ ố ủ ể ị
ộ ở ỗ ế ặ ể ể ự ằ M t đi u lý thú c a nguyên lý H-W là ủ ề trong qu n th th ẩ ể ườ ầ s c a chúng n u nh bi ế ố ủ các th mang allele b nh l n trong qu n th đ ệ ch , các allele hi m nói chung là các allele l n gây b nh c t n ượ ầ ầ ố ủ c t n s allele. N u cho r ng có s cân b ng H-W thì t n s c a ằ c tính là H = 2q(1-q). ể ị ợ ế c ng n tàng trong các th d h p (g i là “th mang”) và ta có th tính đ ọ ư ế ượ ầ ố ầ ệ ể ượ ướ t đ ặ ể
ầ ố ủ ể ị ợ ườ ng, ký hi u H’, là t ệ ỷ Và t n s c a các th d h p trong s nh ng cá th bình th ể số f(Aa)/f(AA+Aa), trong đó a là allele l n v i t n s ố ữ ặ ớ ầ ố q. Khi đó:
H’ = = =
ợ ạ ớ ườ ườ ườ ị ợ ầ ố ạ i b ch t ng là 0,0001, nh v y allele nh ng ng ầ ố ủ aa là 0,0001 thì t n s (Aa) là 0,02 , nghĩa i d h p là a ườ ị i d ạ ạ ườ ạ ạ ả ầ ố nh ng ng ở ữ a ở ữ i b ch t ng kho ng 100 l n (0,01 : 0,0001 = 100 ). ầ ầ ể q, thì s cóẽ pq allele l n trong ặ ng h p b ch t ng nói trên, t n s c a Ví d :ụ V i tr ạ i mang allele b ch t ng., t n s allele là trong 50 ng i có m t ng ộ ườ nh ng ng 0,02: 2 = 0,01 trong khi ư ậ ở ữ nh ng ng h p có nhi u h n ơ ở ữ ề ợ ế ầ ố ủ ổ các th d h p và ặ ể ị ợ ợ ườ ạ T ng quát, n u t n s c a m t allele l n trong qu n th là ộ q2 allele l n trong các th đ ng h p. ế ư ậ ỷ ố s đó s x p x 1/ ẽ ấ ỉ c a allele đó trong các th d h p càng cao ặ ể ồ ư q r t bé thì t l ầ q. Nh v y, khi t n ể ị ợ ấ ỷ ệ ủ pq/q2 = p/q, và n u nh T s y là ấ ặ ỷ ố ấ s c a m t allele l n càng th p bao nhiêu, thì t ộ ố ủ b y nhiêu. ấ T ươ ể ố ng t do m t allele l n đ n, có 5 tr ặ , b nh r i lo n chuy n hoá có tên là phenylxetôn-ni u (phenylketonuria = PKU) ợ ặ ng h p b b nh trong s 55.715 bé. T n s các th đ ng h p l n ệ ầ ố ự ệ ơ ạ ườ ể ồ ị ệ ợ ộ ố
-6. T n s allele l n là q = ố ườ
ỉ ể ị ợ = 0,0095. T n s các th d h p ầ ố ặ ỉ ằ ể ể ầ i bình th x p x 1/11.000 hay 90 x 10 ấ trong c qu n th (H = 2pq) và trong s các th bình th Nh v y kho ng 2% s ng ố ườ ả ầ ố ng (H’= 2q/1+q) đ u x p x b ng 0,019. ấ ề ườ ng là có mang m m b nh PKU. ầ ả ư ậ ệ
3. Kh o sát tr ng thái cân b ng c a qu n th ầ ằ ạ ả ể ủ c ừ ệ ấ ượ ở trên cho phép ta v n d ng đ xác đ nh xem c u ậ ụ ể ị tr ng thái cân b ng H-W hay không. T nguyên lý H-W và các h qu rút ra đ trúc di truy n c a m t qu n th có ở ạ ộ ề ủ ả ể ầ ằ
ể ẫ ầ ố c trình vài ph ả c xác đ nh nh t n s allele ượ ướ ọ ể ng pháp t ng quát đ i v i m t qu n th ng u ph i (Hoàng ộ ố ớ ượ ề ậ ế ở ố ẹ ể ớ ạ ế ầ c hai th h , vì v y t n s allele quan sát đ ươ thi ị ẽ ư ớ đ i con đ ở ờ ầ ố ổ t và ký hi u đã đ ệ ờ ầ ố ở ả ậ ầ ố ế ệ ờ ố ẹ ể ư ể ể ằ ộ tr ng thái cân ầ ố ể ế tr ng thái cân b ng n u ở ạ i, qu n th không ể ầ ố ắ ả ể ượ c l ượ ạ c coi là ầ ư ậ ộ ở ạ ữ ỏ D i đây ch l ỉ ượ ầ ố c đ c p. Theo nguyên lý H-W, các t n s Tr ng Phán 2001), v i các gi tr ng thái b m chúng. N u qu n th ki u gene c cân b ng, t n s các allele s nh nhau ượ ở ờ đ i ằ con có th dùng y nh th nó là t n s allele đ i b m đ tính các t n s ki u gene kỳ v ng theo ọ nguyên lý H-W. Nh v y, v nguyên t c, m t qu n th đ ầ ề nh nó th a mãn m t trong nh ng kh năng sau đây; ng ư b ng.ằ
49
11
ầ ố ọ ầ ố ể ươ ng 2, 2pq và q2), nghĩa là thành ph n di truy n c a qu n th ph i tho mãn công th c H-W. c (P, H và Q) ph i x p x b ng các t n s kỳ v ng t ỉ ằ ả ể ứ ả ề ủ ả ấ ầ ự ằ ợ ng, qu n th đ ầ tr ng thái cân b ng n u nh có s phù h p sít sao gi a ữ ư ở ạ p2N ; N12 2pqN; và N22 ỗ ng (p ề ặ ố ượ ố
wWw.VipLam.Net ượ ầ c coi là ố ớ
ể ượ ọ ể
2pq), nghĩa là: p.q ½H hay ầ ố ể ị ợ ầ ố ả ấ ỉ ằ ọ
1, H1và Q1 và
ữ ể ỗ ươ ế ng nhau. N u c gi a hai th h liên ti p là t ế ệ ng ng ươ th h th nh t là P (½H)2 ầ ố ủ ọ ầ ố ủ ể ng đ ế ươ ứ ở ế ệ ứ ấ th h th hai là P ượ 1A1, A1A2 và A2A2 t 2, H2 và Q2, lúc đó: P1 P2 ; H1 H2; và Q1 Q2. (1) Các t n s ki u gene quan sát đ ứ V m t s l ế các con s quan sát và kỳ v ng đ i v i m i ki u gene, nghĩa là: N q2N. (2) T n s th d h p quan sát ph i x p x b ng t n s kỳ v ng (H P.Q (3) T n s c a m i ki u gene quan sát đ ta g i t n s c a các ki u gene A ở ế ệ ứ
ả ằ ặ ẫ ố (4) Đ i v i tr ph i ho c s l ố ớ ườ ặ ố ượ ng h p kh o sát cân b ng H-W ho c giao ph i ng u nhiên d a trên t n s giao ng c p giao ph i c a các ki u giao ph i khác nhau, ta có th so sánh nh sau: ố ầ ố ư ố ủ ợ ặ ự ể ể ố
Ki u giao ph i S l ng ố T n sầ ố ể ố ượ
Quan sát Kỳ v ngọ Quan sát Kỳ v ngọ
A1A1 x A1A1 A1A1 x A1A2 A1A1 x A2A2 A1A2 x A1A2 A1A2 x A2A2 A2A2 x A2A2
P2 p2.p2 2PH 2(p2) (2pq) 2(p2)(2pq) 2PQ 2(p2)(q2) 2(p2)(q2) H2 (2pq)(2pq) (2pq)(2pq) 2QH 2(2pq)(q2) 2(2pq)(q2) Q2 q2.q2 q2.q2 P2.N/2 p2.p2.N/2 2P.H.N/2 2(p2) (2pq)N/2 2P.Q.N/2 2(p2) (q2)N/2 H2.N/2 (2pq) (2pq)N/2 2Q.H.N/2 2(2pq) (q2)N/2 Q2.N/2 q2.q2.N/2
N/2 N/2 T ngổ 1 1 1
ng pháp “Khi-bình ph ng” (Chi-square method) ươ ươ ữ ọ ườ ự ể ệ ữ ng có th có s sai l ch không đáng k ị ng pháp ặ ầ ể i phân đ nh gi a chúng là không rõ ràng khi n ta khó mà kh ng đ nh ợ ằ ẳ ế ng h p đó, ta ph i s d ng ph ươ ả ử ụ ị ặ ườ (5) Ph Khi so sánh gi a các s li u quan sát và kỳ v ng th ố ệ ho c đáng k . Vì ranh gi ớ ể qu n th tr ng thái cân b ng ho c không. Trong tr ể ở ạ x2 Ví dụ: Đ kh o sát tr ng thái cân b ng H-W, ta hãy xét qu n th ng ể ả ạ ằ ầ ắ ỹ i M da tr ng g c ố ng ng là 1.787; 3.039; ể ườ ươ ứ ừ ố ườ i mang các nhóm máu M, MN vàN t c t n s c a các allele M và N là p và q nh sau: ượ ầ ố ủ ư
b ng 12.1. T s ng Âu đã cho ở ả và 1.303 (v i N = 6.129), ta tính đ ớ p = 1.787 + 1/2(3.039) = 0,539 và q = 1 - p = 0,461.
T đây tính đ c t n s kỳ v ng c a các ki u gene: ừ ượ ầ ố ủ ể ọ
MM p2 = (0,539)2 = 0,292
MN 2pq = 2(0,539)(0,461) = 0,497
NN q2 = (0,461)2 = 0,211
50
wWw.VipLam.Net
Và s cá th kỳ v ng c a chúng: ủ ể ố ọ
MM p2 × N = 0,292 × 6.129 = 1.787,2
MN 2pq × N = 0,497 × 6.129 = 3.044,9
NN q2 × N = 0,211 × 6.129 = 1.296,9
ố ệ ề ừ ự ứ ể ấ ợ ỏ So sánh các s li u quan sát và kỳ v ng v t ng ki u gene ta th y có s phù h p sít sao, ch ng t qu n th ọ tr ng thái cân b ng H-W. ể ở ạ ầ ằ
2, ta có:
Th t v y, n u ki m tra b ng tr c nghi m (khi) x ậ ậ ể ế ệ ằ ắ
2 b ng 3,84. Vì tr do ta tìm đ ầ gi a các s li u quan sát và kỳ v ng h u ỏ ữ ọ ố ệ tr ng thái cân b ng H-W.
+ = 0,04 c tr s (khi) x ố 2 ng v i P = 0,05 và 1 b c t ứ ượ ị ố ằ ị ớ ớ ị ố ế ấ ầ ằ ể ở ạ (khi) x2 = + Tra b ng phân ph i c ậ ự ả s th c t là r t nh so v i tr s lý thuy t, ch ng t ứ ỏ ố ự ế nh trùng kh p nhau hoàn toàn; nghĩa là, qu n th ớ ư Nguyên lý Hardy-Weinbeirg
ườ ệ ơ ứ ộ t: H -W ). Năm 1908, nhà toán h c ng ọ đ c l p ch ng minh r ng có t n t ầ ố ả ố ằ ộ ậ ậ hay nguyên lý Hardy-Weinberg (vi s ki u gene mà ngày nay ta g i là đ nh lu t ố ể i Đ c Wilhelm Weinberg đã ườ ứ i m t m i quan h đ n gi n gi a các t n s allele và các t n ầ ữ ị i Anh Godfrey H.Hardy và bác sĩ ng ồ ạ ọ t t ế ắ
1. N i dung nguyên lý H-W ộ
ộ ướ ớ ế ố ẩ ậ ư ự ủ ượ ẫ ộ ị
ư ầ ố ọ ọ ể ộ ủ c bi u di n b ng công th c sau: ộ c l n, n u nh không có áp l c c a các quá trình đ t Trong m t qu n th ng u ph i kích th ể ừ c duy trì n đ nh t bi n, di nh p c , bi n đ ng di truy n và ch n l c, thì t n s các allele đ ổ ề ế th h này sang th h khác và t n s các ki u gene (c a m t gene g m hai allele khác nhau) là ầ ố ế ệ m t hàm nh th c c a các t n s allele, đ ễ ế ế ệ ộ ị ứ ủ ầ ố ồ ứ ượ ễ ằ
1 và A2 có t n s nh nhau
m t qu n th Mendel, xét m t locus autosome g m hai allele A ồ ộ ầ ố ư thi ầ ớ ự ầ ố ả ể ự i đ c và cái. Ký hi u ắ ặ p + q =1). Cũng gi ặ ẫ ẫ ợ ử ệ p và q cho các t n s allele nói trên ( ử ự ộ ể ấ ể ộ ủ
2 t
1 t
ươ b v i t n s là m và A ươ ứ m nhân v i xác su t ( 1 nh n t ớ ộ ể ừ ố ớ ầ ố pq, ho c Aặ 2 t ề ả ấ p) c a allele A ủ 2A2 là q2. Ki u gene A ể m và A ừ ẹ ứ ượ ắ ( p + q )2 = p2 + 2pq + q2 = 1 2. Ch ng minh ứ ở ả c Ở ộ ể ế ằ t r ng hai gi đ c và cái g p g nhau m t cách các cá th đ c và cái b t c p ng u nhiên, nghĩa là các giao t ộ ỡ ằ . Khi đó t n s c a m t ki u gene nào đó chính là b ng ng u nhiên trong s hình thành các h p t ể ự ầ ố ủ 1A1 là b ng xác ng ng. Xác su t đ m t cá th có ki u gene A tích c a các t n s hai allele t ể ằ ầ ố p.p = p2. 1 nh n t su t (ấ p) c a allele A b , hay ậ ừ ố ậ ừ ẹ ủ 1A2có th xu t hi n theo T , xác su t mà m t cá th có ki u gene A ng t ấ ệ ấ ể ể ự b cũng v i t n s ớ ầ ố pq; vì hai cách: A1 t ừ ẹ v y t n s c a A t nh sau: c tóm t ư ậ ầ ố ủ 1A1 A1A2 A2A2 T ngổ * Qu n th ban đ u có 3 ki u gene : A ừ ố 1A2 là pq + pq = 2pq (B ng 12.2). Đi u ch ng minh trên đ ầ ể ể ầ
T n s các ki u gene : P H Q 1 ầ ố ể
T n s các allele : p = P + ½H ; q = Q + ½H ầ ố
* Qu n th th h th nh t sau ng u ph i có : ể ế ệ ứ ấ ầ ẫ ố
ể = (p + q)2 = p2 + 2pq + q2 1 1) = p2 + ½(2pq) = p(p+q) = p ầ ố ầ ố T n s các ki u gene T n s các allele: f(A f(A2) = q2 + ½(2pq) = q(p+q) = q
51
wWw.VipLam.Net
th h con gi ng h t ấ ệ ở ế ệ ở ế ệ th h ban đ u, nghĩa là ầ 2, 2pq và q2(gi ngố th h th nh t sau ng u ph i). Đi u đó ch ng t ẫ ầ ố ầ ố ể ề ố c cân ế ệ ượ ề ẫ ố ị ỉ ứ Các t n s H-W sinh ra t Nh n xét: ậ T ch ng minh trên cho th y các t n s allele ừ ứ f(A1) = p và f(A2) = q. Do đó, các t n s ki u gene nh ư ở ế ệ ứ ấ b ng ch sau m t th h ng u ph i. Tr ng thái n đ nh v thành ph n di truy n đ ộ ằ b ng công th c H-W nh v y đ ằ B ng 2ả ố th h ti p theo v n là p ở ế ệ ế ẫ r ng các t n s ki u gene đ t đ ầ ố ể ạ ượ ỏ ằ ứ c ph n ánh ề ổ ả ầ (Hardy-Weinberg equilibrium). cân b ng H-W ằ ử ạ c g i là ư ậ ượ ọ ừ ự ế ợ s k t h p ng u nhiên các giao t ẫ ầ ố
T n s giao t cái ầ ố ử
p(A1) q(A2) p(A1) p2(A1A1) pq(A1A2) q(A2) pq(A1A2) q2(A2A2) T nsầ ố đ c gt ử ự
3. Các m nh đ và h qu ệ ả ệ ề
ế ư ự ủ ế ế ộ ộ ậ ư th h này sang th h nguyên không đ i t ổ ừ ế ệ ế ệ ượ ề (1) N u nh không có áp l c c a các quá trình ti n hoá (đ t bi n, di nh p c , bi n đ ng di truy n và ch n l c), thì các t n s allele đ ầ ố khác. Đây là m nh đ chính c a nguyên lý hay đ nh lu t H-W. ủ ề ế c gi ữ ị ọ ọ ệ ậ
ố ế ự ầ ố ệ ớ ứ ơ ễ hai gi ầ ố i tr ng thái ả ả 1: B t lu n các t n s ki u gene ban đ u (P, H, Q) nh th nào, mi n sao các t n s ầ ấ i là nh nhau, ch sau m t th h ng u ph i các t n s ki u gene đ t t ẫ ư ế ầ ố ể ạ ớ ạ ế ệ ậ ư ớ ố ộ ỉ
2, 2pq và q2). ả : Khi qu n th ủ
tr ng thái cân b ng thì tích c a các t n s đ ng h p t b ng bình ầ ố ồ ợ ử ằ ể ở ạ ủ ằ , nghĩa là: ộ ử ầ ố ị ợ ử ươ (2) N u s giao ph i là ng u nhiên, thì các t n s ki u gene có quan h v i các t n s allele b ng ằ ẫ ầ ố ể 2 = p2 + 2pq + q2 =1. công th c đ n gi n: ( p+q ) (3) H quệ ầ ố ể allele ở cân b ng (p ằ (4) H qu 2 ệ ầ ng c a m t n a t n s d h p t ph p2.q2 = (2pq/2)2
Th t v y, khi qu n th tr ng thái cân b ng lý t ng, ta có: H = 2pq ậ ậ ể ở ạ ằ ầ ưở
Bi n đ i đ ng th c trên ta đ c: pq = ½H ổ ẳ ứ ế ượ
2.q2 = (½H)2, trong đó H = 2pq. Nh v y đ ng th c này cho th y ấ ẳ tr ng thái cân b ng lý ể ở ạ ầ
ng c hai v , ta có: p ả ế ứ ầ ữ ươ ư ậ ng quan gi a các thành ph n đ ng h p và d h p khi qu n th ồ ị ợ ằ ợ
t quá 50%, và giá tr c c đ i này ch x y ra ầ ố ủ ể ị ợ ỉ ả ượ ị ự ạ ể ộ ử ố ế ầ ể ị ợ ố ớ ế ế ư ợ ế ơ ề ả ậ m c 1.5.2 d i đây). Bình ph m i t ố ươ ng. t ưở ả : (i) T n s c a các th d h p không v (5) H qu 3 ệ ể khi p = q = 0,5 Þ H = 2pq = 0,5; lúc này các th d h p chi m m t n a s cá th trong qu n th ; ể ị ợ (ii) Đ i v i allele hi m (t c có t n s th p), nó chi m u th trong các th d h p nghĩa là, t n ầ s th d h p cao h n nhi u so v i t n s th đ ng h p v allele đó. Đi u này gây h u qu quan ố ể ị ợ tr ng đ i v i hi u qu ch n l c (xem thêm ố ớ ọ ầ ố ấ ớ ầ ố ể ồ ở ụ ứ ề ả ọ ọ ề ướ ệ
8.DU NH P GEN Ậ Ọ
D p = M (P - p) VA CHON L C TRONG QUAN THE ng đ i c a gen A ng đ i c a gen A qu n th nh n ở ậ qu n th cho ở ể ể ầ ầ - - - ậ ư p là t n s t ầ ố ươ P là t n s t ầ ố ươ l M là t ỷ ệ ố - D p l ượ ố ủ ố ủ s cá th nh p c ể ng bi n thiên v t n s alen trong qu n th nh n ậ ề ầ ố ế ể ầ
52
wWw.VipLam.Net
ạ ỏ
ặ
tr ng thái cân b ng ,xét m t gen v i t n s A=(p
ớ ầ ố
ở ạ ệ ố ọ ọ
ộ ổ ầ ố
0); a=(q0) ế ệ
9. Ch n l c: Lo i b alen l n aa ọ ọ Bài t p:ậ N u QTGP ằ ế v i pớ 0 + q0 = 1, h s ch n l c s =1.S thay đ i t n s các alen qua các th h ự s nh th nào? ẽ ư ế
___________________________________________________________
Ch ng minh ứ
2
2
2
2
AA Aa aa p(A) q(a)
2+ 2p0q0 =
2+ 2p0q0 =
2
2
S thố ế h CLệ 0 1 p0 p1 2p0q0 2p1q1 q0 q1
2+ 2p1q1 =
2+ 2p1q1 =
2
2
2 p2 2p2q2 q2
2+ 2p2q2 =
2+ 2p2q2 =
2
2
3 p3 2p3q3 q3
. . . n . . . pn . . . 2pnqn . . . qn p0 2 + p0q0 / p0 p0 p0 + q0 / p0 + 2q0 2 + p1q1 / p1 p1 p0 + 2q0 / p0 + 3q0 2 + p2q2 / p2 p2 p0 + 3q0 / p0 + 4q0 . . . p0 + nq0 / p0 + (n+1)q0 = 1+ (n-1)q0 / 1+ nq0 q0 p0q0 / p0 q0 / p0 + 2q0 p1q1 / p1 q0 / p0 + 3q0 p2q2 / p2 q0 / p0 + 4q0 . . . q0 / p0 + (n+1)q0 = q0 / 1+ nq0
0 + q0 = 1, h s ch n l c( s =1)
0); a=(q0) v i pớ
Ổ Ủ ƯỜ NG 1. CÔNG TH C T NG QUÁT V S BI N Đ I C A T N S ALEN TRONG TR H P CH N L C CÁC ALEN L N TRONG QTNP QUA NHI U TH H Ề Ự Ế Ặ Ứ Ổ Ọ Ầ Ố Ề Ế Ệ Ợ Ọ
ệ ố ọ ọ ở ạ tr ng thái cân b ng và t n s A=(p ằ ầ ố
ế ệ ị ự ọ ọ ầ ố ộ ặ
N u QTGP ế thì : T n s alen tr i và l n sau n th h ch u s ch n l c là: p(A) = p0 + nq0 / p0 + (n+1)q0 = 1+ (n-1)q0 / 1+ nq0 q(a) = q0 / p0 + (n+1)q0 = q0 / 1+ nq0
ọ ọ ầ ưỡ ầ ng b i di n ra qua 16 th h s làm t n ế ệ ẽ ễ ộ ả * Ví d :ụ T n s alen a ban đ u là 0,96. Quá trình ch n l c pha l ầ ố s alen a gi m xu ng còn bao nhiêu? ố ố t h s ch n l c S = 1. Cho bi ế ệ ố ọ ọ
IẢ ầ ố ế ệ ọ ọ ặ GI T n s alen l n sau 16 th h ch n l c là: q(a) = q0 / 1+ nq0 = 0,96 / 1 +16 x 0,96
a. CÔNG TH C T NG QUÁT Đ TÍNH S TH H CH U S CH N L C Ị Ự Ọ Ố Ế Ệ Ứ Ổ Ọ Ể
53
ng h p giá tr thích nghi c a các lo i ki u gen là ứ ầ ố
wWw.VipLam.Net ườ
ợ ị ủ ể ạ
Công th c tính t n s alen trong tr không nh nhau. ư
ầ ố ủ ể ể th h th n là qn . Xác đ nh s th h ầ ố ế ệ ố ế ệ ị th h xu t phát, t n s c a alen a là giá tr qo. Cho r ng cá th có ki u gen aa không ằ Ở ế ệ ấ ị s ng sót các th h sau (1→ n) và t n s alen a ở ế ệ ứ ố (n) đ ch n l c đã làm gi m t n s alen này xu ng giá tr qn ? ị ố ả ầ ố ở ể ọ ọ
n = 1/qn – 1/qo
0.98 xu ng 0.04 ch do tác đ ng c a ch n l c pha l ỉ ố ả ừ ủ t không có nh h ầ ầ ố ủ ế ệ ộ ng c a đ t bi n và các y u t ế ọ ọ ế ố ủ ộ ưở ộ ng b i ưỡ ọ khác ngoài ch n ế ệ ố ọ ọ ố ớ ặ
0 ,
n
đây x y ra trong QT ng u ph i đã có s cân b ng. ẫ ự ằ ở ố ả th h ban đ u là q th h n là q IẢ ể ọ ầ ố ặ ở ế ệ ở ế ệ ầ
* Ví dụ: Đ làm gi m t n s c a alen a t ể thì c n bao nhiêu th h . bi ả l c và h s ch n l c đ i v i KH l n là S = 1. ọ GI Ta hi u là quá trình CL G i t n s alen l n Ta có: n = 1/qn – 1/q0 = 1/0,04 – 1 / 0,98 ≈ 24 V y s th h ch n l c: n = 24 ậ ố ế ệ ọ ọ
b GÍA TR CH N L C (M C Đ PHÙ H P) Ứ Ộ Ọ Ọ Ợ Ị
ộ ơ ị ượ c ký hi y b ng s, và đ ằ ệ ượ c
M t đ n v đo liên quan là h s ch n l c (selection coefficient), đ ệ ố ọ ọ đ nh nghĩa là ệ ố ọ ọ ị
s = 1 − w. H s ch n l c đo
H sệ ố ch nọ l cọ đo m c đ gi m b t đ phù h p c a m t ki u gene. ứ ộ ả ợ ủ ớ ộ ể ộ
s m i ể ượ ộ c 100 con, còn th đ ng h p l n ả ử ỗ thế hệ các ki u gene AA và Aa đ u sinh đ ợ ặ ề ể ồ ợ ủ c 80 con; n u ta coi đ phù h p c a các cá th mang allele tr i là 1, thì đ phù h p c a ộ hệ số ch nọ l cọ (s), ộ ợ ủ ệ số c a các tr ủ ị số đ phù h p này chính là ợ ể ộ ng h p này s = 1 − 0,8 = 0,2. N u nh các ki u gene có kh năng s ng sót và sinh ườ ư ế ố VD 1: Gi sinh đ ượ ế các th đ ng h p l n là 0,8. Hi u ợ ặ ể ồ và trong tr ợ s n nh nhau thì s = 0; n u m t ki u gene nào đó gây ch t ho c làm b t th hoàn toàn thì s = 1. ả ể ế ả ấ ụ ư ể ế ặ ộ
ộ ị ọ ọ ợ ọ ệ ố ọ ọ ị ọ ọ ế ẽ ế ọ ả ượ ể ệ ố ọ ọ aa là 0,01. T c đ bi n đ i t n s ủ ố ộ ế ọ ọ ị ọ ọ ầ ơ i. ế VD2: Alen A mã hoá m t enzim là alen tr i. Đ ng h p AA và Aa có giá tr ch n l c là 1. N u ồ ộ (aa)=1-W=1- Enzim đó quan tr ng các aa s ch t nghĩa là giá tr ch n l c =0 và h s ch n l c S c vì thi u 0=1. N u Enzim đó không quan tr ng nh ng 1 trong 100 cá th aa không sinh s n đ ế ư ổ ầ ố aa c a aa là 0,99 và h s ch n l c s nó, thì giá tr ch n l c W alen a trong qu n th s nhanh h n v i h s ch n l c cao h n. (l u ý: Ch n l c ch ng l i các ạ ố ơ ớ ệ ố ọ ọ ể ẽ alen tr i cũng có nghĩa nh ch n l c u tiên cho alen l n và ng ư ọ ọ ư ư c l ượ ạ ặ ộ
1. Ch nọ l cọ và đ t bi n ế ộ
ướ ế ể ầ ả ạ ộ ỏ Ch nọ l cọ có xu h ra các allele có h i m i. ạ ng đào th i các allele có h i ra kh i qu n th , trong khi đ t bi n có th t o ể ạ ớ
ng và a là allele có h i v i t n ạ ớ ầ số t ươ ứ ườ ủ ể ợ s A là allele bình th ả ử ị ộ ng h p này t c đ đào th i allele a kh i qu n th b i ả ủ ươ ứ ẽ ố ộ ế ằ ỏ Gi đó đ phù h p hay giá tr thích nghi c a các ki u gene AA, Aa và aa t tr ầ ườ đ đ t bi n thu n (A → a) là u, thì t c đ xu t hi n allele a m i trong qu n th là up. Vì p ≈ 1 ộ ộ ng ng c a chúng là p và q. Khi ng ng là 1: 1: 1-s. Trong ể ở ch nọ l cọ s là sq2. N u cho r ng t c ố ầ ố ộ ợ ế ể ệ ấ ậ ớ
54
wWw.VipLam.Net
tr ng thái cân ể ẽ ở ạ ể ầ ố ớ ơ ế ố ộ ấ ấ ệ ộ ng t , đ i v i allele tr i, u = sp ẫ ả ế m c q =C12DTHQT_27. T ể ở ứ ấ ố ộ ặ ự ố ớ ươ ầ (do t nầ số a r t th p) nên có th coi up ≈ u. V i c ch ng u ph i, qu n th s b ng khi t c đ xu t hi n đ t bi n m i b ng t c đ đào th i, nghĩa là u = sq2, hay khi ớ ằ ằ t nầ số allele l n trong qu n th ộ hay p = u/s.
ụ ầ số m c b nh PKU ỏ Ví d : T n ở ẻ ơ ắ ệ qu sinh s n c a các b nh nhân không đ ệ tr s sinh là kh ang 4 trên 100.000; do đó q2 = 4×10-5. Hi u c ch a tr là zero, hay s = 1. Khi đó u = sq2 = 4 ×10-5. ả ủ ượ ữ ệ ả ị
i là q =C12DTHQT_28 = 6,3×10-3 T nầ số allele này trong các qu n th ng ể ườ ầ
và t nầ số c a các th d h p là: 2pq ≈ 2q = 2(6,3×10-3) = 1,26×10-2 ể ị ợ ủ
i mang allele đó, m c dù có 4 trong ề i có kho ng 1,3 ng ả ườ ườ ặ ể ị ợ ắ ệ ằ ặ ể ồ ậ ở ợ ể ị ợ ớ các th đ ng h p là 4 ×10-5. Do v y các ể các th d h p. đ u, các allele hi m t n t Đi u đó có nghĩa là, trong 100 ng ườ ầ số c a allele này có m t trong các th d h p b ng m t n a 100.000 ng ộ ử i m c b nh PKU. T n ủ ầ số c a allele đó c a 1,26×10-2 hay 6,3×10-3; và t n ủ ủ allele PKU có m t trong các th d h p nhi u h n 6,3×10-3 / 4 ×10-5 = 158 l n so v i các th ề ặ đ ng h p. Nh đã nói t ể ị ợ ế ồ ầ i trong qu n th h u h t ế ở ơ ồ ạ ừ ầ ể ầ ư ầ ợ
2. u th d h p t Ư ế ị ợ ử
ng siêu tr i trong các qu n th ng ộ ộ ế ệ ồ ề ổ ế ở ộ ạ ầ ệ
i đ ng h p t ầ số allele này có th cao h n 10% ế ế ướ ở ở ữ ơ c s nhi m s t rét, trong khi các th ầ i là b nh thi u máu h ng c u ể ườ châu Phi và châu Á. B nh này có liên quan đ n m t d ng s t rét ố ổ ưở ng c tu i tr các vùng có ể ổ ế nh ng ng ườ ồ ở ợ ử ể ị ợ ượ ự ể ễ ố M t ví d n i b t v hi n t ụ ổ ậ ề ệ ượ hình li m, m t b nh ph bi n ộ ệ do ký sinh trùng ph bi n gây ra là Plasmodium falciparum. Allele HbS gây ch t tr HbSHbS. T n thành s t rét nói trên, b i vì các th d h p HbAHbS đ kháng đ ề ố đ ng h p HbAHbA thì không có kh năng đó. ồ ả ơ
s ng sót t
ớ
i khi sinh s n c a m i KG) ả ủ
ỗ
ướ
s ng sót t ọ ọ ị ỷ ệ ố ủ ỗ ả
10. TÍNH GIÁ TR THÍCH NGHI (t l Ị ỷ ệ ố CTDT tr c khi ch n l c: (F0) d AA + h Aa + r aa=1 ọ ọ CTDT sau khi ch n l c: (F1) DAA + H Aa + R aa=1 i khi sinh s n) c a m i KG ớ aa=R/r
Giá tr thích nghi (t l AA=D/d Aa=H/h Giá tr nào nh nh t thì ch n l c ch ng l i KG đó m nh nh t ấ ạ ọ ọ ố ạ Ạ Ớ Ế t c các alen (TS Alen, TS KG) đ c tr ng c a QT ư ủ ặ ỏ ấ ị D NG 5: LÝ THUY T C N NH Ầ - V n gen= t ấ ả - C u trúc di truy n= TS KG=TPKG ề ố ấ
CH UNG DUNG DI TRUYEN HOC VAO CHON GIONG ƯƠ NG 4: A/ H S DI TRUY N Ệ Ố Ề
A
P
P
ươ ng sai di truy n ề h2 = S2 S2 S2 S2 ph A bi n d ki u hình ị ể ế
t ạ ố h cao: ít ch u nh h h th p: Ch u nh h ị ả ị ả ấ ưở ưở ng c a MT ủ ng c a MT ủ CL hàng lo t là t CL cá thể
TÍNH S DÒNG THU N Ố Ầ
55
wWw.VipLam.Net
Ư U TH LAI Ế
NG 5: DI TRUY N H C NG I; BÀI 27+28+29+30 ƯƠ Ọ Ề ƯỜ CH A/ H S THÔNG MINH IQ ệ ổ Ệ Ố - - Ng IQ=[ (tu i trí tu ) : (tu i sinh h c) ] x 100 ng: 70-130, ng ọ i kém phát tri n 45-70; khuy t t ổ i Bth t <45 ườ ườ ườ ế ậ ể
i đ c câu h i tr 7 tu i => IQ= (7:6) x 100= 117 VD: đ a tr 6 tu i tr l ẻ ổ ả ờ ượ ứ ỏ ẻ ổ
CH Ầ ƯƠ NG 1+2+3: TI N HOÁ; BÀI Ế
CH N L C T NHIÊN, Đ T BI N Ế Ọ Ộ Ố Ế Ọ Ự
ng h p x y ra đ t bi n thu n A đ t bi n thành a v i t n s là u thì t n s alen A sau n th ộ ộ ậ ả ế ế ườ ầ ố ớ ầ ố ế
n= P0.e-un ầ ủ ế
ế ầ ố ộ ả ườ ả ộ ng h p x y ra c đ t bi n thu n (u) và đ t bi n ngh ch (v) ậ ế ộ ị
ớ ầ ố ớ ầ ố ủ ổ ị ạ ầ ỏ ể ớ ầ ố o kh i đ u có th tính theo công th c: ầ ố n c a gen A sau n đ i so v i t n s P ế ở ầ ố ể ả ứ ủ ờ
PH N VII/ SINH THÁI H C
Ọ
Ầ
ọ ọ i, kém thích ệ ố ọ ọ ả ợ ng đ ch n l c, đa`o th i nh ng ki u gen không có l ữ ng đ ch n l c S thì giá tr thích ng n c a ki u gen đó là: ị ộ ọ ọ ộ ọ ọ ườ ị ườ ể ứ ủ ể ế PH N VI/ 32+33+34+35+36+37+38+39+40+41+42+43+44+45 BÀI 37+38: CÁC NHÂN T TI N HOÁ- * Áp l c c a đ t bi n: ế ự ủ ộ - Tr ợ h s là: ệ ẽ Pn = [Po(1 – u)n] ho c Pặ Po là t n s đ t bi n ban đ u c a alen A - Tr ợ p= v/(u+v) q= u/(u+v) A đ t bi n thành a v i t n s u ộ ế a đ t bi n thành A v i t n s v ộ ế N u u = v ho c u = v = 0 thì tr ng thái cân b ng c a các alen không thay đ i. ằ ế ạ ặ N u v = 0 và u > 0 thì alen A có th do áp l c đ t bi n mà cu i cùng b lo i th i kh i qu n th . ể ự ộ ế T n s P Pn = Po(1 – u)n * Áp l c c a ch n l c: ự ủ H s ch n l c S nói lên c nghi. N u 1 gen nào đó ch u c W = 1 - S
CH N TH , QU N XÃ ƯƠ NG 1+2+3: C TH VÀ MÔI TR Ơ Ể ƯỜ Ầ NG; QU A/ T NG NHI T H U HI U Ệ Ầ Ữ Ể Ệ Ổ ổ ệ ệ ữ ng nhi t h u hi u (S) ậ ầ ể ộ ệ ổ ệ ữ t) đ hoàn thành m t giai ươ ứ . ng ng ấ ị ể ọ ệ ầ ằ ố t h u hi u (đ /ngày) t ộ t c n cho 1 chu kỳ (hay m t giai đo n) phát tri n c a m t ể ủ ạ t (t ng nhi ệ ệ ộ ộ T ng nhi + M i loài sinh v t có m t yêu c u nh t đ nh v l ề ượ ộ ỗ đo n phát tri n hay m t chu kì phát tri n g i là t ng nhi ạ ổ ộ + T ng nhi ổ đ ng v t ộ ể t h u hi u là h ng s nhi ệ ữ ậ bi n nhi ế ệ ệ . t
T ng nhi t h u hi u đ c tính b ng công th c:S = (T-C).D ổ ệ ữ ệ ượ ứ ằ
T: nhi t đ môi tr ng ệ ộ ườ
D: th i gian phát tri n ể ờ
C: nhi t đ ng ệ ộ ưỡ ng phát tri n ể
+ C không đ i trong cùng m t loài nên t ng nhi t h u hi u b ng nhau: ổ ổ ộ ệ ữ ệ ằ
S = (T1 – C).D1 = (T2 – C).D2 = (T3 – C).D3...
B/ Đ PHONG PHÚ Ộ
56
ng cá th c a t t c các loài D=ni x 100/N (D: đ phong phú %, n
wWw.VipLam.Net i s cá th c a loài i, N: s l
ộ ố ượ ể ủ ấ ả ể ủ ố
C/ KÍCH TH ỨƠ C QU N TH Ầ Ể
c di n t theo ượ ễ ả Kích th công th c t ng quát sau: c ướ c a ủ qu n ầ th ể trong m t ộ không gian và m t ộ th i ờ gian nào đó đ ứ ổ
Nt = N0 + B - D + I - E
Trong đó:
Nt : S l ng cá th c a qu n th th i đi m t ố ượ ể ủ ể ở ờ ể ầ
ể ầ ể ủ ầ ng cá th c a qu n th ban đ u, t = 0 ố ượ ờ ể ể
ừ 0 đ n tế ừ 0 đ n tế t N0 : S l ầ ừ 0 đ n tế B: S cá th do qu n th sinh ra trong khoãng th i gian t t ố D: S ố cá th ể c a ủ qu n ầ th ể b ị ch t ế trong khoãng th i gian t t ờ I: S ố cá th ể nh p ậ c ư vào qu n ầ th ể trong khoãng th i gian t t ờ ừ 0 đ n t.ế E: S cá th di c kh i qu n th trong khoãng th i gian t ể ư ỏ ể ầ ố ờ
ộ ố ạ ữ ặ ả Trong công th c trên, b n thân m i m t s h ng cũng mang nh ng thu c tính riêng, đ c tr ng ư ỗ cho loài và bi n đ i m t cách thích nghi v i s bi n đ ng c a các y u t ộ môi tr ng. ớ ự ế ứ ế ế ố ườ ủ ổ ộ ộ
ả ướ c Ở ộ ố qu n th ng ể i ta th m t s qu n th sinh v t c đ nh nh th c v t b c cao, trong quá trình kh o sát kích th ầ ư ự ng b qua hai thông s nh p c và di c . ư ố ậ ố ị ỏ ầ ể ườ ậ ậ ậ ư ườ
D/ M T ĐẬ Ộ
Đ i v i qu n th ng khu n l c trong m t th tích môi tr ng nuôi ố ớ ầ ể vi sinh v tậ : đ m s l ố ượ ế ẩ ạ ể ộ ườ
c y xác đ nh. ấ ị
đ ng v t Th c v t ậ n i (zooplankton): đ m s l ố ượ ế ổ ộ ộ ng cá th trong m t ể ổ
c xác đ nh. th tích n ự ậ n i (phytoplankton), ị ướ ể
Th c v t, đ ng v t đáy (ít di chuy n): xác đ nh s l ng trên ô tiêu chu n. ự ậ ố ượ ể ậ ộ ị ẩ
Cá trong v c n c: đánh d u cá th , b t l i, t đó tìm ra kích th c c a qu n th , suy ra ự ướ ể ắ ạ ừ ấ ướ ủ ể ầ
m t đ . Công th c: ậ ộ ứ
(Petersent, 1896)
ho cặ
(Seber 1982).
N: S l
Trong đó:
M: S cá th đ ố
ng cá th c a qu n th t ố ượ ể ủ ể ạ ầ i th i đi m đánh d u ấ ể ờ
ể ượ c đánh d u c a l n thu m u th nh t ứ ấ ấ ủ ầ ẫ
C: S cá th đ ố
c đánh d u c a l n thu m u th hai ể ượ ấ ủ ầ ứ ẫ
R: S cá th đ ố
c đánh d u xu t hi n ể ượ ệ ở ầ l n thu m u th hai ẫ ứ ấ ấ
57
(chim), d u chân (trên đ ng di ộ ậ ớ ế ặ
wWw.VipLam.Net ổ
ế ấ ườ
Đ ng v t l n: Quan sát tr c ti p ho c gián ti p: đ m t ự ế ki m ăn), s con b m c b y... ị ắ ẫ ế ố E/ M C T VONG Ứ Ử
0, sau kho ng th i gian Δt thì s l ờ ế ố
ử vong là s ố l ộ ng ng ban đ u c a qu n th là N ượ ầ ủ ả ố ượ ể ể ượ ủ c g i là “t c đ t ầ vong trung bình c a qu n th đ ộ ử ể ể cá th ể c a ủ qu n ầ th ể b ị ch t ế trong m t kho ng th i gian nào đó. vong là c tính ượ ệ vong riêng t c th i” ( ký hi u ờ ng cá th t ể ử ả vong đ c tính là ΔN/ Δt. N u t c đ t ộ ử ờ ứ ầ ố ộ ố ộ ử ượ ọ ầ M c ứ t N u s l ế ố ượ ΔN. T c đ t ố theo m i cá th trong qu n th thì t c đ đó đ ỗ là d) v i công th c: ớ ứ
d = ΔN : N.Δt
Nh ng nguyên nhân gây ra t vong do: ữ ử
- Ch t vì già ế
i khai thác - Ch t vì b v t d ăn, con ng ị ậ ữ ế ườ
- Ch t vì b nh t t (ký sinh) ế ệ ậ
ế ữ ế ộ ủ ườ ụ ề t) v ấ ệ ườ ng h u sinh (ngu n th c ăn b c n ki ồ ng c a đi u ki n môi tr ữ ng vô sinh (bão, l ệ ị ạ ậ t, cháy, rét đ m, ng sinh t kh i ng ưỡ ỏ ượ ứ - Ch t vì nh ng bi n đ ng th t th ấ đ ng đ t, núi l a...) và môi tr ườ ử ộ thái c a loài. ủ
F/ M C SINH S N C A QU N TH Ứ Ủ Ầ Ả Ể
ng con đ KN: M c sinh s n c a qu n th là s l ả ủ ố ượ ể ầ ượ ả c qu n th sinh ra trong m t kho ng ể ầ ộ th i gian xác đ nh. ờ ứ ị
0, sau kho ng th i gian Δt (t
t ầ ng ban đ u là Nt ầ ả ờ ừ 0 đ n tế 1) s l ố ượ ể ng qu n th là ầ ΔN = Nt1 - Nt0. Qu n th có s l ể Nt1, s l ố ượ ố ượ ng con m i sinh là ớ
ả ủ ế ố ẽ ầ ộ ỗ ộ ố ể th c a qu n th ta có “t c đ sinh s n riêng t c th i” (ký hi u là b) và: ả T c đ sinh s n c a qu n th theo th i gian s là ΔN/Δt. N u t c đ đó tính trên m i cá ờ ố ộ ờ ứ ể ủ ệ ể ầ
x: s c sinh s n riêng c a nhóm tu i x.
ả ố ộ ố b = ΔN : N.Δt ộ ả ệ c sinh ra theo m t con cái trong m t nhóm tu i nào đó v i: i ta cũng hay dùng khái ni m “t c đ sinh s n nguyên” hay t c đ tái s n xu t c b n” (ký 0) đ tính các cá th đ Ng ườ hi u Rệ ấ ơ ả ớ ể ượ ể ổ ộ ộ R0 = Σlx. mx ầ lx: m c s ng sót riêng, t c là s cá th trong m t t p h p c a m t nhóm tu i thu c qu n ố ộ th s ng sót đ n cu i kho ng th i gian xác đ nh; m ả ể ố ố ể ị ộ ậ ứ ợ ủ ả ộ ủ ổ ổ ứ ố ế ứ ờ
Có ba đ c tr ng c b n đ xác đ nh m c sinh c a qu n th : ể ơ ả ủ ư ứ ể ầ ặ ị
+ S l ng tr ng ho c con non sau m i l n sinh. ố ượ ỗ ầ ứ ặ
+ Th i gian gi a hai l n sinh. ữ ầ ờ
+ Tu i b t đ u tham gia sinh s n ả ổ ắ ầ
G/ M C S NG SÓT Ứ Ố
c qu n th ầ ể ướ vong Ss= 1-D 1 là kích th D m c t ứ ử
H/ S TĂNG TR NG C A QU N TH Ự ƯỞ Ủ Ầ Ể
58
S tăng tr ng, tr c h t ph thu c vào t t l vong (d) trong m i t sinh s n (b) và t ự ưở ướ ế ụ ỷ ệ ử ố ươ ng
wWw.VipLam.Net ộ
l ả ỷ ệ quan: r = b - d
ng riêng t c th i” c a qu n th , t c là s l ng gia tăng trên ứ ộ ể ứ ố ượ ủ ứ ầ ờ r là h s hay “m c đ tăng tr ưở đ n v th i gian và trên m t cá th . ể ơ ệ ố ị ờ ộ
ng), r = 0 (b = d) qu n th n đ nh, còn r < 0 (b ế ể ố ượ ể ổ ầ ị ng. N u r > 0 (b > d) qu n th phát tri n (tăng s l ể < d) qu n th suy gi m s l ố ượ ể ầ ả ầ
a/ môi tr ng lý t t: ườ ưở ng: T các ch s này ta có th vi ỉ ố ể ế ừ
ΔN/ Δt=(b-d).N hay ΔN/ Δt=r.N
ứ ưở ng, Δt (hay dt)kho ng th i gian, N s l ả ố ượ ờ ố ng c a QT, r h s hay t c ệ ố ủ ΔN (hay dN): m c tăng tr ng đ tăng tr ộ ưở
r = dN/Ndt hay rN = dN/dt (1)
ng s l ng s l ề ng c a qu n th trong đi u ưở ươ ầ Đây là ph ki n không có s gi ể ng trình (1) ta có: ng trình vi phân th hi n s tăng tr i h n c a môi tr ấ ể ệ ự ườ ủ ố ượ ng. L y tích phân đúng 2 v c a ph ươ ố ượ ế ủ ự ớ ạ ủ ệ
0, e - c s logarit t ơ ố
ng c a qu n th th i đi m t ng ng t và t ố ượ ủ ầ Nt= N0ert (2) ể ể ở ờ ươ ứ ự
ở nhiên, t th i gian T ph đây: Nt và N0 là s l ờ ng trình 2 l y logarit c a c 2 v ta có: r = (LnNt – LnN0)/(t – t0) ừ ươ ủ ả ế ấ
b/ Môi tr ng có gi ng trình sau: ườ ớ ạ đ i h n: c ượ th ể hi n ệ d i ướ d ng ạ m t ph ộ ươ
dN/dt = rN(K-N)/K = rN - r N2/ K = rN (1- N/K) ho c:ặ N = K/(1+e)α –rt ho cặ N = Ner(1-N/K)t ờ ng riêng t c th i; ứ ưở ể i đa qu n th có th đ t đ ể ể ạ ượ c hay là ti m c n trên; ệ ậ ầ nhiên ự r - t c đ tăng tr ố ộ ng cá th ; N - s l ố ượ K - s l ng t ố ố ượ e - c s logarit t ơ ố a - h ng s tích phân xác đ nh v trí b t đ u c a đ ằ ố ị ị ắ ầ ủ ườ ụ ạ ộ v m t s ố ỉ ng cong trên tr c to đ ; ả ủ ề ặ ố ườ ng l ượ lên s tăng tr ng s l ng a = (K -N)/ N khi t = 0. Giá tr 1 - N/K ch ra các kh năng đ i kháng c a môi tr ự ng c a qu n th . ể ố ượ ị ầ ưở ủ
ng qu n th trong đi u ki n lý thuy t và đi u ki n s c t i c a môi ưở ứ ả ủ ệ ề ế ể ề ệ ầ Ví d : v s tăng tr ề ự tr ụ ng. ườ
ộ ể ể ầ ầ ổ ả ộ Gi ỗ ể ớ s ự tăng tr cá th trong m t kho ng th i gian t. Chúng ta xét ờ i môi tr th i ờ gian trong đi u ề ki n ệ lý thuy t và đi u ki n s c t s có m t qu n th v i 100 cá th ban đ u, m i cá th có kh năng b sung trung bình 0,5 ả ả ử qu n ầ th ể sau 1 kho ngả ng ưở ể ng là 1000 cá th . ể ườ ệ ứ ả ế ề
ự ố ứ ủ ế ọ ng thì r ng đông, kích ế ữ l n th ớ ườ => rmax t c là th năng sinh h c c a loài. c ướ nh , ỏ sinh s n ả nhanh và chủ t, cháy...), còn nh ng loài có ng vô sinh (rét đ m, lũ l N u không có s đ i kháng c a môi tr ườ ủ ng có s l Nh ng loài có rmax ố ượ y u ế ch u ườ s ự tác đ ng ộ c a ủ môi tr th ậ ữ ụ ị
59
wWw.VipLam.Net
ỏ ộ ố ượ ọ ổ ng ch y u c a các y u t ạ ị ả ưở ng ít, tu i th cao, s c sinh s n th p, kh ứ môi tr ế ố ả ấ ả ng h u sinh ữ ườ ủ ế ủ t, b ký sinh, b săn b t...) rmax nh (đ ng v t b c cao ch ng h n) thì có s l năng khôi ph c s l (b nh t ệ ậ ậ ẳ ng kém và ch u nh h ụ ố ượ ị ậ ắ ị
I/ THÀNH PH N TU I TRONG QU N TH Ổ Ầ Ầ Ể
ế ế ệ ư ư ế ổ ừ nhóm tu i ổ I đ n nhóm tu i III, cũng ể đây cho phép đánh giá xu th phát tri n ổ ế nh khi x p các th h ta có tháp tu i, nh ng ở ự ng c a qu n th cũng nh m t s các ý nghĩa khác. Khi x p ế các nhóm tu i ổ này k ế ti p ế lên nhau t t ng t ươ s l ố ượ ư ộ ố ủ ể ầ
ứ
ỗ
ệ d
ng
ng
d
ự ưỡ ĐV ăn th t các c p.
ấ
ị
ấ
CH NG 4. H SINH THÁI VÀ SINH QUY N ƯƠ Ể Ệ NG I TH C ĂN VÀ B C DINH D Ậ Ứ ƯỠ ỗ ứ Ỗ ƯỚ ạ ậ ỷ
i th c ăn ứ ệ ớ ướ ứ ệ ổ ợ ệ ớ ể ề ầ ỗ ỗ ỉ ng ỗ ứ ưỡ : Bao g m nh ng m t xích th c ăn trong cùng m t nhóm s p x p theo các ữ ệ ớ ữ ỗ ộ ắ ậ ế ồ ộ A/ CHU I, L Chu i th c ăn t ng quát có d ng: ổ SVSX → SVTT b c 1 → SVTT b c 2 → SVTT b c 3 → ... → SV phân hu ậ ậ - Trong h sinh thái có hai lo i chu i th c ăn: ạ ự ưỡ ĐV ăn SV t + SV t + Mùn bã SV ĐV ăn mùn bã SV ĐV ăn th t các c p. ị - L : T ng h p nh ng chu i th c ăn có quan h v i nhau trong h sinh thái. M i loài trong qu n xã không ch liên h v i m t chu i th c ăn mà có th liên h v i nhi u chu i th c ăn. ứ - B c dinh d ứ thành ph n c a cùng m t chu i th c ăn bao g m SVSX, SVTT b c 1, SVTT b c 2, ... ầ ủ ắ ậ ứ ậ ộ ỗ ồ
B/ HÌNH THÁP SINH THÁI VÀ NĂNG SU T SINH H C Ọ Ấ
60
wWw.VipLam.Net
ấ
ậ ả ậ c tính là: Gam ch t khô/m²/ngày Năng su t s c p: đó là năng su t c a Năng su t th c p: đó là năng su t c a Năng su t đ ạ ấ ơ ấ ấ ứ ấ ấ ượ ấ ủ sinh v t s n xu t ấ ấ ủ sinh v t tiêu th ụ ấ ệ ng th i, Ci+1 b c dinh d ấ ậ ưỡ ứ ậ ưỡ ng
G s n l
ả ượ Năng su tấ Các h sinh thái có 2 lo i năng su t: ệ + Hi u su t sinh thái ấ Eff (H) = Ci+1. 100%/Ci (eff: Hi u su t sinh thái, Ci b c dinh d ệ th i+1) ứ + S n l PN=PG-R (PN: SL s c p tinh, P ng sinh v t s c p ậ ơ ấ ơ ấ ả ượ ơ ấ ng s c p thô, R ph n hô h p c a TV) ầ ấ ủ
SINH H C 10:
Ọ
t s cá th sau th i gian t)
VI SINH V T Ậ ố ể ể ầ ố ờ ố t c đ sinh tr ằ
A/ SINH S N Ả Ở - Nt=N0.2n (n s th h , N ố ế ệ 0 s cá th ban đ u, N ng µ= 1h/g - h ng s ố ộ ưở - g (phút/th h )=t/n (g th i gian th h ) ế ệ ờ ế ệ * n= (logN-logN0)log2 (t là th i gian tính b ng phút, n là th h ) ế ệ ằ ờ
ươ
ng t
ụ 6O2 + 12NADPH2 +
ượ
ử di p l c ệ
12H2O + 12NADP + 18ADP + 18Pv + 60 l 18ATP + 18H2O.
ng trình pha t
i quang h p:
ươ
ố
ợ
- Ph 6C02 + 12NADPH2 +18ATP + 12H2O C6H12O6 +12NADP + 18ADP +18Pv
B/ ATP VÀ HI U SU T ATP Ệ a) - Ph Ấ ng trình pha sáng:
61
wWw.VipLam.Net
ng trình t ng quát c a quá trình hô h p mà nguyên li u là glucoz : ơ
ệ
ấ
ổ
ươ
ủ
a) Ph C6H12O6 + 6CO2 → 6CO2 + 6H2O
c chia làm 3 giai đo n:
ườ
ỗ
ề
ấ
ạ ạ
ỗ ỗ ATP đ
là: (2 x 3) + (8 x 3) + (2 x 2) = 34
ử
ệ ử
ATP mà t
bào thu đ
c sau khi phân gi
i hoàn toàn 1 phân t
ượ
ử
ế
ả
ử
Ch s hô h p (RQ) = 6/6 = 1 ấ ỉ ố b) Quá trình hô h p đ ạ ấ ượ +Đ ng phân: T o ra 2 ATP và 2 NADH ạ +Chu trình crep:T o ra 2 ATP và 8 NADH, 2FADH ạ 2 + Chu i truy n electron hô h p: ( 1NADH qua chu i truy n electron t o 3 ATP ề 1FADH2 qua chu i truy n electron t o 2 ATP) ề => S phân t c t o ra qua chu i truy n đi n t ề ỗ ượ ạ ố ATP - Nh v y, t ng s phân t ố ổ glucoz là 38 ATP.
ư ậ ơ
2
Ệ Ề Ặ Ủ Ẩ Ầ Ạ Ể
3
C/ DI N TÍCH B M T VÀ TH TÍCH C A VI KHU N D NG C U - Di n tích b m t: S=4.π .R ề ặ - Th tích V=4/3.π.R ệ ể
χ2)
ng; O S li u th c t ố ệ
ự ế
ế ; E s li u d ki n theo lý thuy t
ự ế
ố ệ
2 ng
ả
ớ
ừ
c χ do n xác đ nh theo đ chính xác α thì gi
ượ ứ ự
ộ
ả
i ta so sánh v i 1 b ng phân ph i χ ố thuy t H ế 0 không phù h p
ườ ị ả
ố
2 t đó rút ra k t lu n. ng ậ Ứ ế 2 l n h n 0 là đúng. N u χế ơ ớ ợ
ị
NG ( ƯƠ ị ề ấ ươ
D/KHI BÌNH PH - L ch s : Do Karl Pearson đ xu t 1900 ử χ2= Σ(O-E)2/E (χ2: Khi bình ph H0) Khi tìm đ v i m c t ớ giá tr C (n,α ) trong b ng phân ph i Thì giá tr H ị VD:
(O-E)2 961 529 256 64
Ki u hình F ể 2 Tr n, vàng ơ Tr n, xanh ơ Nhăn, vàng nhăn, xanh Σ
O 571 157 164 68 960
E 540 180 180 60 960
(O-E)2/E 1,7796 2,9389 1,4222 1,0667 7,2074
2 = 7,815, ta th y giá tr χ
ị
ố
ư
ấ
ị
ệ
2 = 7,2074 thu đ ợ ớ
ộ c trong thí nghi m phù h p v i quy lu t phân li đ c
c trong thí ượ ậ
ế ớ ả ế ữ ố ệ
ượ ế
ệ ệ
ự
ự
ẫ
Ị
Nh vây, đ i chi u v i giá tr χ nghi m < 7,815 nên k t qu thu đ l p. S sai khác gi a s li u lí thuy t và th c nghi m là do sai sót ng u nhiên. ậ E/ GIÁ TR TRUNG BÌNH X
= x1+x2+x3+…….+xn/N
F/ PH
X NG SAI (S
2) VÀ Đ L CH CHU N
ƯƠ
Ộ Ệ
Ẩ
ng sai ph n ánh giá tr l ch so v i tr s trung bình
ớ ị ố
ị ệ
S2= ∑ (xn- )2/(n-1) X Ph ả Đ l ch chu n
ươ ộ ệ
ẩ
62
wWw.VipLam.Net
s=
ố ệ ụ ể ủ i l ch bao nhiêu so v i tr s TB
ớ ị ố
ệ
ả
2S ph n ánh s li u c th c a x
X
c khi đ t vào dung d ch là:
ứ
c c a t ướ ủ ế
ướ
ặ
ị
G/ S c hút n bào tr Ta có: Ptb = RTC -> C = Ptb/RT
tb > Pdd đ t -> P
c thì P
tb > 2.5atm
c n ượ ướ
ấ
ị
ộ d ch bào
bào.
c c a t
ấ ướ ủ ế
c c a t ướ ủ ế ướ
c: S > 0, P > T.
c do s bay h i: S = P + T ơ
Tính áp su t th m th u theo công th c P = R.T.C.i.
ứ
ấ
ẩ
o + to) (to: nhi
t đ lúc thí nghi m)
ệ ộ
ệ
t đ tuy t đ i (T= 270 ệ ố ị
ố ệ ộ ộ
ủ
ể
ị
ố
Mùa đông : C > 2.5/RT = 2.5/(273 + 13).0,082 C là n ng đ ồ H/ Ph ng trình th m th u n ẩ ươ S = P - T bào. Các tr ng thái n ạ - T bào bão hòa n c: P = T ế - T bào héo hoàn toàn: S = P ế - T bào thi u bão hòa n ế ế ướ - T bào m t n ự ấ ướ ế S = P - T = 1,6 – 0,5 = 1,1 atm ấ P=RTCi R: H ng s khí (R=0,0821) ằ T: Nhi C: N ng đ dung d ch tính theo M ồ i: H s Van-H p bi u th m c đ ion hoá c a dung d ch ị ứ ộ ố ệ ố i = 1 + (n-1), trong đó: đ phân ly; n: s ion phân ly. ộ Đ i v i ch t không đi n gi
ng) có i=1.
i (đ
ố ớ
ườ
ệ
ả
ấ
- Để cây hút đ - Mùa hè : C > 2.5/RT = 2.5/ (273 + 36).0,082
ệ ố
ấ ủ
I/ h s hô h p c a các axit - Axit panmitic: C15H31COOH - Axit stearic : C17H35COOH - Axit sucxinic: HOOC - CH2 - CH2 - COOH - Axit malic: HOOC - CH2 -CHOH – COOH
CO
2 th i ra và s phân t
ử 2 h p th vào (RQ). ụ
ấ
ấ
ả
ử
ệ ố
ỉ ố ữ ố
ố
b) Nh n xét: Cùng nguyên li u là axit:
H s hô h p là t s gi a s phân t O C16H32O2 + 23 O2 => 16 CO2 + 16 H2O => RQ1 = 16/23 = 0,6957 C18H36O2 + 26 O2 => 18 CO2 + 18 H2O => RQ2 = 18/26 = 0,6923 C4H6O4 + 7/2 O2 => 4 CO2 + 3H2O => RQ3 = 4/3,5 = 1,1429 C4H6O5 + 3 O2 => 4 CO2 + 3 H2O => RQ4 = 4/3 = 1,3333 ệ
ậ
- N u axit giàu hydro và nghèo oxi => RQ < 1. - N u axit b c th p ditricacboxylic giàu oxi => RQ >1
ế ế
ấ
ậ
63