
PH N HAIẦ
HÓA H C VÔ CỌ Ơ
CH NG VƯƠ
Đ I C NG V KIM LO IẠ ƯƠ Ề Ạ
I. PH N LÍ THUY TẦ Ế
1. V TRÍ C A KIM LO I TRONG H TH NGỊ Ủ Ạ Ệ Ố
TU N HOÀN. C U T O C A KIM LO IẦ Ấ Ạ Ủ Ạ
1. V tríị
- Phân nhóm chính nhóm I (tr Hừ2), II, III(tr Boừ),
- Phân nhóm ph nhóm I đ n nhóm VIIụ ế
- H Lantannit và h actinitọ ọ
- M t ph n các phân nhóm chính, IV, V, VI.ộ ầ
2. C u t o c a nguyên t kim lo iấ ạ ủ ử ạ
1. Nguyên t c a h u h t kim lo i đ u có ít electron (1, 2 ho c 3e) ph n l p ngoàiử ủ ầ ế ạ ề ặ ở ầ ớ
cùng.
2. Trong cùng chu kỳ nguyên t c a nguyên t kim lo i có bán kính nguyên t l n h nử ủ ố ạ ử ớ ơ
và đi n tích h t nhân nh h n so v i nguyên t l n h n và đi n tích h t nhân nh h n soệ ạ ỏ ơ ớ ử ớ ơ ệ ạ ỏ ơ
v i nguyên t c a nguyên t phi kim.ớ ử ủ ố
3. C u t o c a đ n ch t kim lo iấ ạ ủ ơ ấ ạ
- Tinh th kim lo i có c u t o m ngể ạ ấ ạ ạ
- M ng tinh th g m ion d ng dao đ ng các nút m ngạ ể ồ ươ ộ ở ạ
- Các electron t do chuy n đ ng.ự ể ộ
- có 3 lo i m ng tinh th kim lo i:ạ ạ ể ạ
M ng l p ph ng tâm kh i ( Kim lo i ki m)ạ ậ ươ ố ạ ề
M ng l p ph ng tâm di n ( Al, Pb, Ni và các kim lo i nhóm IB,…)ạ ậ ươ ệ ạ
M ng lăng tr l c giác đ u hay l c ph ng(Be, Mg, Zn, Cd,…)ạ ụ ụ ề ụ ươ
4. Liên k t kim lo i.ế ạ
Liên k t kim lo i là liên k t sinh ra do các electron t do g n v i các ion d ng kimế ạ ế ự ắ ớ ươ
lo i v i nhau.ạ ớ
2. TÍNH CH T V T LÍ C A KIM LO IẤ Ậ Ủ Ạ
1. Tính ch t v t lí chungấ ậ
- Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi t có ánh kimẻ ẫ ệ ẫ ệ
Nh ng tính ch t v t lí chung c a kim lo i nói trên là do các electron t do trong m ngữ ấ ậ ủ ạ ự ạ
tinh th kim lo i gây ra.ể ạ
2. Tính ch t v t lí c a kim lo iấ ậ ủ ạ
Kim lo i khác nhau thì có: t kh i, nhi t đ nóng ch y, tính c ng khác nhau.ạ ỉ ố ệ ộ ả ứ
Chú ý: - D nóng ch y nh t là Hg ( - 39ễ ả ấ oC) khó nóng ch y nh t là W ( 3410 ả ấ oC)
- C ng nh t là Crom ( Cr) m m nh t là Kim lo i ki m.ứ ấ ề ấ ạ ề
- D dát m ng nh t là Vàng ( Au)ễ ỏ ấ
- D n đi n t t nh t là Ag > Cu > Au > Al > Fe….ẫ ệ ố ấ

3. TÍNH CH T HÓA H C CHUNGẤ Ọ
C A KIM LO IỦ Ạ
1. Đ c đi m v c u t o c a nguyên t kim lo iặ ể ề ấ ạ ủ ử ạ
- Trong m t chu kì bán kính nguyên t t ng đ i l n và đi n tích h t nhân nh h n soộ ử ươ ố ớ ệ ạ ỏ ơ
v i các nguyên t phi kim.ớ ố
- S electron hóa tr th ng ít (t 1 đ n 3e) so v i phi kim.ố ị ườ ừ ế ớ
- L c liên k t gi a h t nhân và electron hóa tr t ng đ i y u nên năng l ng đ táchự ế ữ ạ ị ươ ố ế ượ ể
các electron hóa tr ra kh i nguyên t nh .ị ỏ ử ỏ
2. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo iấ ọ ủ ạ
Tính ch t đ c tr ng là tính kh ấ ặ ư ử (d b oxi hóa)ễ ị .
M - ne → Mn+
a. Tác d ng v i phi kimụ ớ
- V i Oớ2: 4Al + 3O2 2Al2O3
4M + nO2 2M2On
- V i Clớ2: 2Fe + 3Cl2 2FeCl3
2M + nCl2 2MCln
b. Tác d ng v i axitụ ớ
- Dung d ch HCl, Hị2SO4 loãng
Kim lo i đ ng tr c hidro kh đ c ion Hạ ứ ướ ử ượ + thành H2
Zn + 2H+ = Zn2+ + H2↑
- Dung d ch HNOị3, H2SO4 đ cặ
H u h t các kim lo i (tr Pt Au) kh đ c N có m c oxi hóa +5(ầ ế ạ ừ ử ượ ứ
5
N
+
) và S có m c oxiứ
hóa +6 (
6
S
+
) c a các axit này đ n m c oxi hóa th p h n.ủ ế ứ ấ ơ
Thí d : ụ
+ +
+ +
+ + +
+ + +
5 4
3 3 2 2
6 4
2 4 4 2 2
3 8 3 ( ) 2 4
2 uSO 2
o
loang
t
dac
Cu H N O Cu NO N O H O
Cu H SO C SO H O
Chú ý: HNO3, H2SO4 đ c, ngu i là th đ ng Al, Fe, Cr….ặ ộ ụ ộ
c. Tác d ng v i dung d ch mu iụ ớ ị ố
Kim lo i có th kh đ c ion c a kim lo i khác trong dung d ch mu i thành kim lo iạ ể ử ượ ủ ạ ị ố ạ
t do.ự
Ví d : Fe + CuSOụ4 = FeSO4 + Cu↓
Hay Fe + Cu2+ = Fe2+ + Cu
Chú ý: Khi cho Kim lo i Ki m vào dung d ch mu i c a kim lo i có bazo t ng ngạ ề ị ố ủ ạ ươ ứ
không tan thì kim lo i ki m s tác d ng v i n c sau đó baz ki m t o thành m i tác d ngạ ề ẽ ụ ớ ướ ơ ề ạ ớ ụ
v i dung d ch mu iớ ị ố t o hidroxit không tan và mu i c a kim lo i ki m.ạ ố ủ ạ ề
Ví d : cho Na và dung d ch CuSO4ụ ị
2Na + 2H2O 2NaOH + H2↑
2NaOH + CuSO4 Na2SO4 + Cu(OH)2 ↓
4. DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO IỆ Ủ Ạ
Là m t dãy nh ng c p oxi hóa kh đ c s p x p theo chi u tăng tính ch t oxi hóaộ ữ ặ ử ượ ắ ế ề ấ
c a các ion kim lo i và chi u gi m tính ch t kh c a kim lo i.ủ ạ ề ả ấ ử ủ ạ
Tính ch t oxi hóa c a ion kim lo i tăng.ấ ủ ạ
Tính ch t kh c a kim lo i gi m.ấ ử ủ ạ ả
Ý nghĩa:
- Cho phép ta d đoán đ c chi u ph n ng gi a hai c p oxi hóa kh .ự ượ ề ả ứ ữ ặ ử

- Ch t oxi hóa m nh nh t s oxi hóa ch t kh m nh nh t, sinh ra ch t oxi hóa y uấ ạ ấ ẽ ấ ử ạ ấ ấ ế
h n và ch t kh y u h n.ơ ấ ử ế ơ
Zn
Ch tấ
khử
m nhạ
+
Cu2+
Ch t oxiấ
hóa
m nhạ
=
Cu0
Ch tấ
khử
y uế
+
Zn2+
Ch t oxiấ
hóa
y uế
Dãy đi n hóa c a kim lo i:ệ ủ ạ
K+ Ba2+ Ca2+ Na+ Mg2+ Al3+ Zn2+ Fe2+ Ni2+ Sn2+ Pb2+ H+ Cu2+ Fe3+ Ag+ Hg2+ Pt2+ Au3+
Tính oxi hóa c a ion kim lo i tăng d nủ ạ ầ
K Ba Ca Na Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb H2 Cu Fe2+ Ag Hg Pt Au
Tính kh c a kim lo i gi m d nử ủ ạ ả ầ
5. H P KIMỢ
1. Đ nh nghĩaị
H p kim là ch t r n thu đ c sau khi nung nóng ch y m t h n h p nhi u kim lo iợ ấ ắ ượ ả ộ ỗ ợ ề ạ
khác nhau, ho c h n h p kim lo i và phi kim lo i.ặ ỗ ợ ạ ạ
2. C u t o c a h p kim ấ ạ ủ ợ
- Tinh th h n h p: g m nh ng tinh th c a các đ n ch t trong h n h p ban đ u nóngể ỗ ợ ồ ữ ể ủ ơ ấ ỗ ợ ầ
ch y tan vào nhau.ả
Ví d : H p kim Ag = Auụ ợ
- Tinh th h p ch t hóa h c: là tinh th c a nh ng h p ch t hóa h c đ c t o ra khiể ợ ấ ọ ể ủ ữ ợ ấ ọ ượ ạ
nung nóng ch y các đ n ch t trong h n h p.ả ơ ấ ỗ ợ
Ví d : H p kim Al - C t o h p ch t Alụ ợ ạ ợ ấ 4C3, Fe - C t o h p ch t Feạ ợ ấ 3C...
Các h p kim th ng c ng, giòn h n các đ n ch t ban đ u, nh ng tính d n nhi t, d nợ ườ ứ ơ ơ ấ ầ ư ẫ ệ ẫ
đi n kém các đ n ch t ban đ u.ệ ơ ấ ầ
6. S ĂN MÒN KIM LO I VÀ CH NG ĂN MÒN Ự Ạ Ố
KIM LO IẠ
1. S ăn mòn kim lo iự ạ
S phá h y kim lo i ho c h p kim do tác d ng hóa h c c a môi tr ng xung quanhự ủ ạ ặ ợ ụ ọ ủ ườ
g i là s ăn mòn kim lo iọ ự ạ .
M - ne → Mn+
a. Ăn mòn hóa hoc
Ăn mòn hóa h c là s phá h y kim lo i do kim lo i ph n ng hóa h c v i ch t khíọ ự ủ ạ ạ ả ứ ọ ớ ấ
ho c h i n c nhi t đ cao.ặ ơ ướ ở ệ ộ
S ăn mòn th ng x y ra nh ng thi t b c a lò đ t, chi ti t c a đ ng c đ t trongự ườ ả ở ữ ế ị ủ ố ế ủ ộ ơ ố
ho c thi t b ti p xúc v i h i Hặ ế ị ế ớ ơ 2O nhi t đ cao.ở ệ ộ
Ví d :ụ 3Fe + 2H2O
0
t
Fe3O4 + 4H2↑
+ B n ch t: Là quá trình oxi hóa kh trong đó electron c a kim lo i đ c chuy n tr cả ấ ử ủ ạ ượ ể ự
ti p sang môi tr ng tác d ng.ế ườ ụ
b. Ăn mòn đi n hóaệ
Là s phá h y kim lo i do kim lo i ti p xúc v i dung d ch ch t đi n li t o nên dòngự ủ ạ ạ ế ớ ị ấ ệ ạ
đi n.ệ
Ví d : Kim lo i ti p xúc v i không khí m ...ụ ạ ế ớ ẩ
S ăn mòn c a Gangự ủ
Anot: Fe – 2e → Fe2+ catot: O2 + H2O + 4e → 4OH-

Ion Fe2+ tan vào ch t đi n ly có hòa tan Oấ ệ 2. t i đây ạ Fe2+ ti p t c b oxi hóa d i tácế ụ ị ướ
d ng c a ion OH- t o ra g s t ụ ủ ạ ỉ ắ Fe2O3.nH2O.
+ B n ch t c a s ăn mòn đi n hóaả ấ ủ ự ệ :
Là m t quá trình oxi hóa kh x y ra trên b m t đi n c c.ộ ử ả ề ặ ệ ự
c. Cách ch ng s ăn mònố ự
- Cách li kim lo i v i môi tr ngạ ớ ườ .
- Dùng h p kim ch ng g (h p kim inoc)ợ ố ỉ ợ
- Dùng ch t ch ng ăn mòn (ch t kìm hãm) ấ ố ấ ( dùng kim lo i ho t đ ng hóa h c m nhạ ạ ộ ọ ạ
h n kim lo i c n b o v )ơ ạ ầ ả ệ .
7. ĐI U CH KIM LO IỀ Ế Ạ
1. Nguyên t cắ
Kh ion kim lo i thành nguyên t kim lo iử ạ ử ạ : Mn+ + ne → M0
2. Ph ng pháp đi u chươ ề ế
a. Ph ng pháp th y luy nươ ủ ệ
Dùng kim lo i t do có tính kh m nh h n đ kh ion kim lo i khác trong dung d chạ ự ử ạ ơ ể ử ạ ị
mu i.ố
Ví d : Zn + CuSOụ4 = ZnSO4 + Cu
Ph ng pháp này dùng đ đi u ch nh ng kim lo i ho t đ ng y u.ươ ể ề ế ữ ạ ạ ộ ế
b. Ph ng pháp nhi t luy nươ ệ ệ
Dùng ch t kh CO, Hấ ử 2, C, Al... đ kh ion kim lo i trong oxit nhi t đ cao.ể ử ạ ở ệ ộ
Ví d :ụ
Fe2O3 + 3CO =2Fe + 3CO2
Ph ng pháp này dùng đ đi u ch nh ng kim lo i ươ ể ề ế ữ ạ đ ngứ sau Al trong dãy Bekêtôp.
c. Ph ng pháp đi n phânươ ệ
Dùng dòng đi n 1 chi u trên catôt (c c âm) đ kh ion kim lo i trong h p ch t.ệ ề ự ể ử ạ ợ ấ
Ví d :ụ
- Đi n phân mu i CaClệ ố 2 nóng ch yả
Catôt ← CaCl2 nóng ch y ả→ anôt
Ca2+ Cl-
Ca2+ + 2e = Ca 2Cl- - 2e = Cl2
CaCl2 Ca + Cl2
- Đi n phân dung d ch đi u ch m t s kim lo i ho t đ ng trung bình ho t y u.ệ ị ề ế ộ ố ạ ạ ộ ạ ế
Đi n phânệ
Nóng ch yả

CH NG VIƯƠ
KIM LO I CÁC PHÂN NHÓM CHÍNH I, IIẠ VÀ NHÔM.
I. PH N LÍ THUY TẦ Ế
A. KIM LO I PHÂN NHÓM CHÍNH NHÓM IẠ
(KIM LO I KI M)Ạ Ề
1. V trí, tính ch t v t lí c a kim lo i ki mị ấ ậ ủ ạ ề
a. V tríị
Kim lo i ki m là nh ng nguyên t thu c phân nhóm chính nhóm I trong b ng HTTHạ ề ữ ố ộ ả
g m các nguyên t Liti (Li), Natri (Na), Kali (K), Rubiđi (Rb), Xêsi (Cs), Franxi (Fr). Cácồ ố
nguyên t này đ ng đ u các chu kỳ (tr chu kì I).ố ứ ầ ừ
b. Tính ch t v t lí c a kim lo i ki mấ ậ ủ ạ ề .
+ Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi th pệ ộ ả ệ ộ ấ
+ Kh i l ng riêng nh .ố ượ ỏ
+ Đ c ng th p.ộ ứ ấ
2. Tính ch t hóa h c c a kim lo i ki mấ ọ ủ ạ ề
- Năng l ng c n dùng đ phá v m ng tinh th l p ph ng t ng đ i nh .ượ ầ ể ỡ ạ ể ậ ươ ươ ố ỏ
- Kim lo i ki m là nh ng nguyên t nhóm S (electron hóa tr là đ y phân l p S).ạ ề ữ ố ị ầ ở ớ
Có bán kính nguyên t t ng đ i l n. Nâng l ng c n dùng đ tách electron hóa trử ươ ố ớ ượ ầ ể ị
(năng l ng ion hóa) t ng đ i nh .ượ ươ ố ỏ
Nguyên t kim lo i d nh ng m t electron hóa tr M - 1e ử ạ ễ ườ ộ ị → M+. Kim lo i ki m làạ ề
ch t kh m nh nh t trong s các kim lo i.ấ ử ạ ấ ố ạ
a. Tác d ng v i phi kimụ ớ
V i oxi: 4Na + Oớ2 = 2Na2O
4M + O2 = 2M2O
V i Clo: 2Na + Clớ2 = 2NaCl
2M + Cl2 = 2MCl
b. Tác d ng v i axitụ ớ
Natri d kh Hễ ử + trong dung d ch axit thành Hị2 t do.ự
2Na + 2HCl = 2NaCl + H2↑
2Na + H2SO4 = Na2SO4 + H2↑
Ph ng trình ion rút g nươ ọ
2M + 2H+ = 2M+ + H2↑
c. Tác d ng v i n cụ ớ ướ
2Na + 2H2O = 2NaOH + H2↑
2M + 2H2O = 2MOH + H2↑
d. Tác d ng v i dung d ch mu iụ ớ ị ố
Kim lo i ki m tác d ng v i Hạ ề ụ ớ 2O trong dung d chị
Ví d :ụ
Natri tác d ng v i dung d ch CuSOụ ớ ị 4
+ Na tác d ng v i Hụ ớ 2O trong dung d chị
2Na + 2H2O = 2NaOH + H2↑
2NaOH + CuSO4 = Cu(OH)2↓ + Na2SO4
3. Đi u ch kim lo i ki mề ế ạ ề
Nguyên t c: Kh các ion kim lo i ki mắ ử ạ ề
M+ + 1e = M
Đi n phân mu i halogenua ho c Hiđroxit c a chúng d ng nóng ch y.ệ ố ặ ủ ở ạ ả