
Ph n 2. ầ HOÁ VÔ CƠ trang 1
Câu 1. H p th hoàn toàn 4,48 lit khí SOấ ụ 2 ( đktc) vào dung d ch ch a 16 gam NaOH thu đ c dung d ch X.ở ị ứ ượ ị
Kh i l ng mu i tan thu đ c trong dung d ch X làố ượ ố ượ ị
A. 18,9 gam. B. 25,2 gam. C. 23,0 gam. D. 20,8 gam.
Câu 2. Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3)2 th y cóấ
A. k t t a tr ng sau đó k t t a tan.ế ủ ắ ế ủ B. b t khí bay ra.ọ
C. b t khí và k t t a tr ng.ọ ế ủ ắ D. k t t a tr ng xu t hi n.ế ủ ắ ấ ệ
Câu 3. Khi đi u ch kim lo i, các ion kim lo i đóng vai trò là ch tề ế ạ ạ ấ
A. b oxi hóa.ịB. cho proton. C. nh n proton.ậC. b kh .ị ử
Câu 4. Công th c chung c a oxit kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm II làứ ủ ạ ộ
A. R2O3. B. RO. C. R2O. D. RO2.
Câu 5. Cặp ch t ấkhông xãy ra ph n ng làả ứ
A. K2O và H2O. B. dung d ch NaNOị3 và dung d ch MgClị2.
C. dung d ch AgNOị3 và dung d ch KCl.ịD. dung d ch NaOH và Alị2O3.
Câu 6. Dãy các hiđroxit đ c s p x p theo th t tính baz gi m d n t trái sang ph i làượ ắ ế ứ ự ơ ả ầ ừ ả
A. NaOH, Mg(OH)2, Al(OH)3 B. Mg(OH)2, NaOH, Al(OH)3
C. NaOH, Al(OH)3, Mg(OH)2 D. Mg(OH)2, Al(OH)3, NaOH
Câu 7. M t mu i khi tan vào n c t o thành dung d ch có môi tr ng ki m, mu i đó làộ ố ướ ạ ị ườ ề ố
A. NaCl. B. MgCl2.C. KHSO4. D. Na2CO3.
Câu 8. Dãy g m các h p ch t ch có tính oxi hóa làồ ợ ấ ỉ
A. Fe(OH)2, FeO. B. Fe(NO3)2, FeCl3.C. Fe2O3, Fe2(SO4)3.D. FeO, Fe2O3.
Câu 9. Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép ng i ta th ng g n vào v tàu (ph n ngâm d i n c)ể ả ệ ỏ ể ằ ườ ườ ắ ỏ ầ ướ ướ
nh ng t m kim lo iữ ấ ạ
A. Sn. B. Pb. C. Zn. D. Cu.
Câu 10. Cho 10 gam h n h p Fe và Cu tác d ng v i dung d ch Hỗ ợ ụ ớ ị 2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng thu đ c 2,24ư ả ứ ượ
lit khí hiđro ( đktc), dung d ch X và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m làở ị ấ ắ ị ủ
A. 6,4 gam. B. 4,4 gam. C. 5,6 gam. D. 3,4 gam.
Câu 11. Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n c nhi t đ th ng, t o ra dung d ch có môi ttr ngồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ị ườ
ki m làề
A. Be, Na, Ca. B. Na, Fe, K. C. Na, Ba, K. D. Ba, Fe, K.
Câu 12. Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm natri trongể ả ả ườ ả
A. d u h a.ầ ỏ B. phenol l ng.ỏC. n c.ướ D. r u etylic.ượ
Câu 13. Hòa tan 5,4 gam Al b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị 2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng thu đ c dung d chư ả ứ ượ ị
X và V lit khí hiđro ( đktc). Giá tr c a V làở ị ủ
A. 2,24 lit. B. 3,36 lit. C. 6,72 lit. D. 4,48 lit.
Câu 14. Cation M+ có c u hình electron l p ngoài cùng 2sấ ớ 22p6 là
A. Na+.B. Rb+. C. K+. D. Li+.
Câu 15. S electron l p ngoài cùng c a nguyên t kim lo i ki m làố ớ ủ ử ạ ề
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 16. N c c ng là n c có ch a nhi u các ionướ ứ ướ ứ ề
A. Ca2+, Mg2+.B. HCO3-, Cl-.C. SO42-, Cl-.D. Na+, K+.
Câu 17. Dãy g m các kim lo i đ c s p x p theo th t tính kh tăng d n t trái sang ph i làồ ạ ượ ắ ế ứ ự ử ầ ừ ả
A. Mg, Fe, Al. B. Fe, Al, Mg. C. Fe, Mg, Al. D. Al, Mg, Fe.
Câu 18. Cho ph n ng: a Fe + b HNOả ứ 3 → c Fe(NO3)3 + d NO + e H2O
Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên, đ n gi n nh t. T ng (a+b) b ngệ ố ữ ố ơ ả ấ ổ ằ
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
Câu 19. Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n c (d ). Sau ph n ng thu đ c 0,336 lit khí hiđroộ ạ ề ụ ớ ướ ư ả ứ ượ
(đktc). Kim lo i ki m làạ ề
A. Li. B. Rb. C. Na . D. K.
Câu 20. Ch t không có tính ch t l ng tính làấ ấ ưỡ
A. NaHCO3.B. AlCl3.C. Al2O3.D. Al(OH)3.
Câu 21. Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm làệ ể ả ấ
A. qu ng boxit.ặB. qu ng pirit.ặC. qu ng manhetit.ặD. qu ng đôlômit.ặ
Câu 22. Trong ph ng trình ph n ng c a nhôm v i oxit s t t (ph n ng nhi t nhôm), t ng h s các ch tươ ả ứ ủ ớ ắ ừ ả ứ ệ ổ ệ ố ấ
tham gia ph n ng (các h s là nh ng s nguyên , t i gi n) làả ứ ệ ố ữ ố ố ả
A. 11. B. 10. C. 12 . D. 9.
GV NGUY N VĂN DŨNG – THPT ĐĂK MIL Ễ * Tài li u hóa vô c ôn t p HKII và ôn thi ĐHệ ơ ậ

Ph n 2. ầ HOÁ VÔ CƠ trang 2
Câu 23. Nhóm mà t t c các ch t đ u tan đ c trong n c t o ra dung d ch ki m là nhómấ ả ấ ề ượ ướ ạ ị ề
A. K2O, BaO vàAl2O3. B. Na2O, K2O và BaO. C. Na2O, K2O và MgO. D. Na2O, Fe2O3 và Ba.
Câu 24. Gi s cho 7,8 gam kali kim lo i vào 192,4 gam n c thu đ c m gam dung d ch và m t l ng khíả ử ạ ướ ượ ị ộ ượ
thoát ra. Giá tr c a m làị ủ
A. 203,6 gam. B. 200 gam. C. 200,2 gam. D. 198 gam.
Câu 25. Nguyên t c chung c a quá trình s n xu t gang trong công nghi p là kh oxit s t nhi t đ cao b ngắ ủ ả ấ ệ ử ắ ở ệ ộ ằ
A. H2.B. Al. C. Mg. D. CO.
Câu 26. Cho các ion: Fe2+ (1), Ag+ (2), Cu2+ (3). Th t s p x p chi u tăng d n tính oxi hóac a các ion đó làứ ự ắ ế ề ầ ủ
A. (1), (3), (2). B. (2), (1), (3). C. (2), (3), (1). D. (1), (2), (3).
Câu 27. Gi s cho 9,6 gam b t đ ng vào 100 ml dung d ch AgNOả ử ộ ồ ị 3 0,2M. Sau khi k t thúc ph n ng đ c mế ả ứ ượ
gam ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủ
A. 12,64 gam. B. 11,12 gam. C. 2,16 gam. D. 32,4 gam.
Câu 28. Có các dung d ch riêng bi t sau b m t nhãn: NHị ệ ị ấ 4Cl, AlCl3, MgCl2, FeCl3, Na2SO4. Hóa ch t c n thi tấ ầ ế
dùng đ nh n bi t các dung d ch trên là dung d ch ể ậ ế ị ị
A. BaCl2.B. Na2SO4.C. NaOH. D. AgNO3.
Câu 29. Fe b ăn mòn đi n hóa khi ti p xúc v i kim lo i M, đ ngoài không khí m. V y M làị ệ ế ớ ạ ể ẩ ậ
A. Cu. B. Mg. C. Al . D. Zn.
Câu 30. Cho các dd: Na2CO3, CH3COONa, Al2(SO4)3 và NaCl. Trong đó c p dung d ch đ u có giá tr pH >7 làặ ị ề ị
A. NaCl và CH3COONa. B. Na2CO3 và NaCl.
C. Al2(SO4)3 và NaCl. D. Na2CO3 và CH3COONa.
Câu 31. Ng i ta có th dùng thùng b ng nhôm đ đ ng axitườ ể ằ ể ự
A. HNO3 đ c, nóng.ặ B. HNO3 đ c, ngu i.ặ ộ C. HNO3 loãng, nóng. D. HNO3 loãng,
ngu i.ộ
Câu 32. Trong s các kim lo i phân nhóm chính nhóm II, dãy các kim lo i ph n ng v i n c t o thành dungố ạ ạ ả ứ ớ ướ ạ
d ch ki m làị ề
A. Ca, Sr, Mg. B. Ca, Sr, Ba. C. Be, Mg, Ba. D. Be, Mg, Ca.
Câu 33. Nh ng tính ch t v t lí chung c a kim lo i nh tính d o, tính d n nhi t, tính d n đi n, có ánh kimữ ấ ậ ủ ạ ư ẻ ẫ ệ ẫ ệ
đ c gây ra ch y u b iượ ủ ế ở
A. proton. B. n tron.ơC. c proton và electron.ảD. electron t do.ự
Câu 34. Cho các ng nghi m m t nhãn ch a l n l t các ch t r n: CaCOố ệ ấ ứ ầ ượ ấ ắ 3, CaSO4, Na2SO4 , Na2CO3. Chỉ
dùng H2O và dung d ch HCl s nh n bi t đ c t i đaị ẽ ậ ế ượ ố
A. 3 ch t r n. ấ ắ B. 1 ch t r n. ấ ắ C. 2 ch t r n.ấ ắ D. 4 ch t r n.ấ ắ
Câu 35. Đ làm m m m t lo i n c c ng có ch a CaClể ề ộ ạ ướ ứ ứ 2 và Mg(HCO3)2 ta có th dùngể
A. Na2CO3.B. NaOH. C. NaCl. D. Ca(OH)2.
Câu 36. Tr n 100 ml dung d ch AlClộ ị 3 1M v i 350 ml dung d ch NaOH 1M, sau khi ph n ng k t thúc, kh iớ ị ả ứ ế ố
l ng k t t a thu đ c làượ ế ủ ượ
A. 3,9 gam. B. 7,8 gam. C. 9,1 gam. D. 12,3 gam.
Câu 37. H p th hoàn toàn 3,584 lit COấ ụ 2 (đktc) vào 2 lit dung d ch Ca(OH)ị2 0,05M đ c k t t a X và dungượ ế ủ
d ch Y. Khi đó kh i lu ng c a dung d ch Y so v i kh i l ng dung d ch Ca(OH)ị ố ợ ủ ị ớ ố ượ ị 2 sẽ
A. tăng 7,04 gam. B. tăng 3,04 gam. C. gi m 3,04 gam.ảD. gi m 4 gam.ả
Câu 38. Đ phân bi t các ch t r n: Mg, Al, Alể ệ ấ ắ 2O3 ttrong các ng nghi m m t nhãn ng i ta dùng dung d ch ố ệ ấ ườ ị
A. NaOH đ c.ặB. HNO3 đ c, nóng.ặC. HCl loãng. D. H2SO4 loãng.
Câu 39. Cho 5,6 gam Fe tác d ng h t v i 400 ml dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 1M ta thu đ c dung d ch X và khí NOượ ị
(s n ph m kh duy nh t c a Nả ẩ ử ấ ủ +5). Khi cô c n X, kh i l ng Fe(NOạ ố ượ 3)3 thu đ c làượ
A. 24,2 gam. B. 4,84 gam. C. 21,6 gam. D. 26,44 gam.
Câu 40. Ch t nào sau đây có th làm m m n c c ng t m th i?ấ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. Ca(OH)2.B. NaCl. C. HCl. D. CaCO3.
Câu 41. Kh 24 gam CuO nguyên ch t b ng b t nhôm ( ph n ng nhi t nhôm ), s gam b t nhôm c n dùngử ấ ằ ộ ả ứ ệ ố ộ ầ
đ các ch t tác d ng v i nhau v a đ là:ể ấ ụ ớ ừ ủ
A. 2,7 gam. B. 5,4 gam. C. 10,8 gam. D. 8,1 gam.
Câu 42. Th i khí COổ2 vào dung d ch Na AlOị2, ta th y:ấ
A. Xu t hi n k t t a tr ng b n.ấ ệ ế ủ ắ ề B. Xu t hi n k t t a tr ng, sau đó k t t a tan.ấ ệ ế ủ ắ ế ủ
C. Không có hi n t ng gì.ệ ượ D. Xu t hi n k t t a xanh nh t.ấ ệ ế ủ ạ
Câu 43. Nh t t dung d ch NaOH vào dung d ch AlClỏ ừ ừ ị ị 3 cho đ n d , ta th y:ế ư ấ
A. Xu t hi n k t t a tr ng. ấ ệ ế ủ ắ B. Không có hi n t ng gì.ệ ượ
GV NGUY N VĂN DŨNG – THPT ĐĂK MIL Ễ * Tài li u hóa vô c ôn t p HKII và ôn thi ĐHệ ơ ậ

Ph n 2. ầ HOÁ VÔ CƠ trang 3
C. Xu t hi n k t t a tr ng đ ng th i có khí bay ra. ấ ệ ế ủ ắ ồ ờ D. Xu t hi n k t t a tr ng, sau đó k t t a tanấ ệ ế ủ ắ ế ủ
d n.ầ
Câu 44. Trong nh ng tr ng h p sau, tr ng h p nào ion Naữ ườ ợ ườ ợ + b kh thành Na?ị ử
A. Đi n phân dung d ch NaClệ ị B. Đi n phân dung d ch NaOHệ ị
C. Đi n phân NaCl nóng ch yệ ả D. Dung d ch NaCl tác d ng v i dung d ch AgNOị ụ ớ ị 3
Câu 45. Ch t r n không tan trong dung d ch NaOH làấ ắ ị
A. Mg. B. Al. C. Al2O3. D. Al(OH)3.
Câu 46. Phát bi u nào sai?ể
A. Bán kính nguyên t c a kim lo i ki m nh h n bán kính nguyên t c a các nguyên t trong cùngử ủ ạ ề ỏ ơ ử ủ ố
chu kì.
B. Kim lo i ki m có tính kh m nh.ạ ề ử ạ
C. Kim lo i phân nhóm chính nhóm II có tính kh m nh nh ng y u h n tính kh c a kim lo i ki m.ạ ử ạ ư ế ơ ử ủ ạ ề
D. Nhôm tan đ c trong dung d ch ki m.ượ ị ề
Câu 47. Đi n phân dung d ch NaCl ( có màng ngăn ), s n ph m thu đ c g m:ệ ị ả ẩ ượ ồ
A. Na, Cl2. B. H2, Cl2, NaOH.
C. NaCl, NaClO, H2O. D. H2, H2O, NaOH.
Câu 48. Đi n phân nóng ch y BaClệ ả 2, quá trình nào sau đây xãy ra t i catot (c c âm)?ạ ự
A. 2Cl- - 2e → Cl2.B. Ba - 2e →Ba2+.
C. Cl2 +2e → 2Cl-.D. Ba2+ + 2e → Ba.
Câu 49. Khi đ v t b ng s t tráng k m ( không b sây sát ) trong không khí m thì:ể ậ ằ ắ ẽ ị ẩ
A. V t b ăn mòn theo ki u ăn mòn hoá h c.ậ ị ể ọ B. V t b ăn mòn theo ki u ăn mòn đi n hoá.ậ ị ể ệ
C. V t không b ăn mòn.ậ ị D. V t b ăn mòn theo ki u ăn mòn đi n hoá và hoá h c.ậ ị ể ệ ọ
Câu 50. Phát bi u nào sai?ể
A. Tính ch t hoá h c chung c a kim lo i là tính oxi hoá ( d b kh ).ấ ọ ủ ạ ễ ị ử
B. Nh ng tính ch t v t lí chung c a kim lo i (tính d o, tính d n đi n, d n nhi t, ánh kim) là do cácữ ấ ậ ủ ạ ẻ ẫ ệ ẫ ệ
electron t do trong kim lo i gây ra.ự ạ
C. Đ n ch t kim lo i có c u t o tinh th .ơ ấ ạ ấ ạ ể
D. Trong cùng chu kì, bán kính nguyên t kim lo i t ng đ i l n so v i nguyên t phi kim.ử ạ ươ ố ớ ớ ử
Câu 51. Ph n ng gi a hai c p Niả ứ ữ ặ 2+/Ni và Al3+/Al có ph ng trình ion rút g n là:ươ ọ
A. 2Al + 3Ni2+ → 2Al3+ + 3Ni. B. 2Al + Ni2+ → 2Al3+ + Ni.
C. 2Al3+ + 3Ni → 2Al + 3Ni2+. D. Al3+ + Ni → Al + Ni2+.
Câu 52. Trong s bi n đ i: Fe - 2e → Feự ế ổ 2+, ta th y:ấ
A. Ion s t b oxi hoá.ắ ị B. Nguyên t s t b kh .ử ắ ị ử
C. Nguyên t s t b oxi hoá.ử ắ ị D. Ion s t b kh .ắ ị ử
Câu 53. Dãy nào sau đây kim lo i đ c s p x p theo chi u tính kh gi m d n?ạ ượ ắ ế ề ử ả ầ
A. Al, Fe, Zn. B. Al, Zn, Fe. C. Fe, Al, Zn. D. Zn, Al, Fe.
Câu 54. Dãy nào sau đây ion kim lo i đ c s p x p theo chi u tính oxi hoá tăng d n?ạ ượ ắ ế ề ầ
A. Mg2+, Fe2+, Cu2+, Ag+.B. Fe2+,Mg2+, Cu2+, Ag+.
C. Mg2+, Fe2+, Ag+, Cu2+. D. Ag+, Cu2+, Mg2+, Fe2+.
Câu 55. Đ kh m t l ng CuO c n 22,4 lit Hể ử ộ ượ ầ 2 (ĐKTC). Kh i l ng Cu thu đ c là:ố ượ ượ
A. 640 gam. B. 64 gam. C. 6,4 gam. D. 0,64 gam.
Câu 56. H p ch t s t (III) có tính oxi hoá, ph ng trình hoá h c nào sau đây th hi n đi u đó?ợ ấ ắ ươ ọ ể ệ ề
A. Fe(NO)3 + 3 NaOH → Fe(OH)3 + 3 NaNO3 . B. Fe2O3 + 6 HCl → FeCl3 + 3 H2O.
C. Fe + 2 FeCl3 → 3 FeCl2.D. 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3 H2O.
Câu 57. Cho 1,3 gam Zn tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị 2SO4 loãng d . Th tích khí thoát ra ( đi u ki n tiêuư ể ở ề ệ
chu n) là:ẩ
A. 0,448 lit. B. 4,48 lit. C. 0,224 lit. D. 2,24 lit.
Câu 58. Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m nóng ch y ng i ta thu đ c 1,344 lit khí ( ĐKTC ) anotệ ố ạ ề ả ườ ượ ở
( c c d ng ) và 2,76 gam kim lo i catot ( c c âm ). Công th c hoá h c c a mu i đã đi n phânự ươ ạ ở ự ứ ọ ủ ố ệ
là:
A. NaCl. B. KCl. C. CsCl. D. LiCl.
Câu 59. Dung d ch mu i A làm quì tím hoá xanh, dung d ch mu i B không làm đ i màu quì tím. Tr n l n 2ị ố ị ố ổ ộ ẫ
dung d ch th y xu t hi n k t t a tr ng.V y A và B l n l t là các dung d ch nào sau đây? ị ấ ấ ệ ế ủ ắ ậ ầ ượ ị
A. Dung d ch BaClị2 và dung d ch Kị2SO4.B. Dung d ch Naị2CO3 và dung d ch KCl.ị
C. Dung d ch NaNOị3 và dung d ch KCl.ịD. Dung d ch Naị2CO3 và dung d ch Ba(NOị3)2.
GV NGUY N VĂN DŨNG – THPT ĐĂK MIL Ễ * Tài li u hóa vô c ôn t p HKII và ôn thi ĐHệ ơ ậ

Ph n 2. ầ HOÁ VÔ CƠ trang 4
Câu 60. Gi s hi u su t c a quá trình đi n phân Alả ử ệ ấ ủ ệ 2O3 nóng ch y là 100% thì kh i l ng Alả ố ượ 2O3 c n dùngầ
đ s n xu t 1,08 t n nhôm là:ể ả ấ ấ
A. 2,04 t n.ấ B. 1,02 t n.ấC. 4,08 t n.ấD. 10,2 t n.ấ
Câu 61. Hoà tan hoàn toàn h n h p các kim lo i Mg và Al b ng dung d ch HCl thu đ c 0,4 mol Hỗ ợ ạ ằ ị ượ 2. N u choế
m t h n h p kim lo i nh trên tác d ng v i dung d ch NaOH d thì thu đ c 6,72 lit khí Hộ ỗ ợ ạ ư ụ ớ ị ư ượ 2
( ĐKTC ). Kh i l ng c a Al và Mg trong h n h p l n l t là:ố ượ ủ ỗ ợ ầ ượ
A. 5,4 gam và 2,4 gam. B. 0,54 gam và 0,24 gam.
C. 8,1 gam và 3,6 gam. D. 1,35 gam và 0,48 gam.
Câu 62. D n 2,464 lit khí COẫ2 ( ĐKTC ) vào dung d ch NaOH thu đ c 11,44 gam h n h p 2 mu i Naị ượ ỗ ợ ố 2CO3 và
NaHCO3. Kh i l ng c a Naố ượ ủ 2CO3 và NaHCO3 l n l t là:ầ ượ
A. 5,3 gam và 6,14 gam. B. 1,68 gam và 9,76 gam.
C. 8,34 gam và 3,10 gam. D. 10,6 gam và 0,84 gam.
Câu 63. M t dung d ch ch a FeSOộ ị ứ 4 và CuSO4, đ thu đ c Cu nguyên ch t ta cho vào dung d ch này:ể ượ ấ ị
A. B t Fe d .ộ ư B. B t Fe v a đ .ộ ừ ủ C. Ag. D. Na.
Câu 64. M t h n h p g m b t Fe và Cu, đ thu đ c Cu nguyên ch t ng i ta cho vào h n h p:ộ ỗ ợ ồ ộ ể ượ ấ ườ ỗ ợ
A. Dung d ch FeSOị4.B. Dung d ch AgNOị3.
C. Dung d ch CuSOị4.D. Dung d ch HNOị3.
Câu 65. Kh i l ng c a lá Zn s thay đ i nh th nào khi cho vào dung d ch CuClố ượ ủ ẽ ổ ư ế ị 2?
A. Gi m.ảB. Tăng. C. Không thay đ i.ổD. Lúc đ u gi m, sau đó tăng.ầ ả
Câu 66. Cho 17,8 gam h n h p b t Zn, Mg vào dung d ch HCl d thu đ c 8,96 lit Hỗ ợ ộ ị ư ượ 2(ĐKTC). Ph n trămầ
kh i l ng c a Zn, Mg l n l t là:ố ượ ủ ầ ượ
A. 27,71% và 72,29%. B. 73,03% và 26,97%. C. 60% và 40%. D. 59,86% và 40,14%.
Câu 67. Đi n phân nóng ch y 1,49 gam mu i clorua c a kim lo i hoá tr 1 thu đ c 224 ml khí Clệ ả ố ủ ạ ị ượ 2 (ĐKTC) ở
anot. Kim lo i đó là:ạ
A. K. B. Na. C. Li. D. Cs.
Câu 68. Cho 2,4 gam Mg vào dung d ch Hị2SO4 đ c, nóng, d thì th tích khí SOặ ư ể 2 thu đ c ( 0ượ ở oC, 2 atm) là:
A. 1,12 lit B. 2,24 lit C. 4,48 lit D. Đáp án khác
Câu 69. Cho 1,08 gam kim lo i A có hoá tr không đ i tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ c 1,344 lit khíạ ị ổ ụ ế ớ ị ượ
H2 ( ĐKTC ). Kim lo i A là:ạ
A. Al. B. Mg. C. CA. D. Na.
Câu 70. D n 2,24 lit COẫ2 (ĐKTC) vào 200 ml dung d ch NaOH 1M. Kh i l ng mu i thu đ c là:ị ố ượ ố ượ
A. 10,6 gam Na2CO3.B. 8,4 gam NaHCO3.
C. 5,3 gam Na2CO3 và 4,2 gam NaHCO3.D. Đáp án khác.
Câu 71. Cho 15,6 gam h n h p Al và Alỗ ợ 2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH 4M d , thu đ c 6,72 lit Hụ ớ ị ư ượ 2
( ĐKTC ). Bi t th tích dung d ch NaOH ng i ta dùng d 20 ml so v i th tích c n dùng, v y thế ể ị ườ ư ớ ể ầ ậ ể
tích NaOH đã dùng là:
A. 220 ml. B. 320 ml. C. 160 ml. D. 120 ml.
Câu 72. Đi n phân dung d ch CuClệ ị 2 m t th i gian th y kh i l ng dung gi m 13,5 gam (n c bay h i khôngộ ờ ấ ố ượ ả ướ ơ
đáng k ). Kh i l ng Cu thu đ c t i catot là:ể ố ượ ượ ạ
A. 3,2 gam. B. 6,4 gam. C. 9,6 gam. D. 12,8 gam.
Câu 73. Đi n phân dung d ch ch a các ion: Cuệ ị ứ 2+, H+, Cl-, SO42-, ion b kh đ u tiên t i catot (c c âm) là:ị ử ầ ạ ự
A. H+.B. Cl-.C. SO42-.D. Cu2+.
Câu 74. Đi n phân dung d ch CuSOệ ị 4 thu đ c s n ph m g m:ượ ả ẩ ồ
A. Cu, O2, H2SO4.B. Cu, SO2.C. O2, H2.D. Cu, S.
Câu 75. Nhúng m t đinh s t vào dung d ch AgNOộ ắ ị 3, sau m t th i gian l y đinh s t ra kh i dung d ch, r a nh ,ộ ờ ấ ắ ỏ ị ử ẹ
s y khô th y kh i l ng đinh s t tăng 16 gam. s mol Fe ph n ng là:ấ ấ ố ượ ắ ố ả ứ
A. 0,1 mol. B. 0,05 mol. C. 0,2 mol. D. 0,15 mol.
Câu 76. Cho h n h p X g m 2 kim lo i ki m thu c hai chu kì liên ti p trong b ng tu n hoàn. L y ra 17 gamỗ ợ ồ ạ ề ộ ế ả ầ ấ
h n h p X cho tác d ng h t v i n c thu đ c dung d ch Y và V lit khí. Đ trung hòa h t dungỗ ợ ụ ế ớ ướ ượ ị ể ế
d ch Y c n 300 ml dung d ch HCl 2M. Hai kim lo i ki m trên làị ầ ị ạ ề
A. Rb và Cs. B. Li và Na. C. K và Rb. D. Na và K.
Câu 77. M t m u n c c ng vĩnh c u có ch a 0,03 mol Caộ ẫ ướ ứ ữ ứ 2+, 0,13 mol Mg2+, 0,2 mol Cl-, và a mol SO42-. Giá
tr c a a làị ủ
A. 0,04 mol. B. 0,06 mol. C. 0,12 mol. D. 0,1 mol.
GV NGUY N VĂN DŨNG – THPT ĐĂK MIL Ễ * Tài li u hóa vô c ôn t p HKII và ôn thi ĐHệ ơ ậ

Ph n 2. ầ HOÁ VÔ CƠ trang 5
Câu 78. Ngâm m t là Zn trong dung d ch FeSOộ ị 4 2M, sau khi ph n ng k t thúc l y lá Zn ra ngoài s y khô,ả ứ ế ấ ấ
cân l i thì th y kh i l ng lá Zn gi m 0,9 gam. Th tích dung d ch FeSOạ ấ ố ượ ả ể ị 4 đã dùng là
A. 500 ml. B. 100 ml. C. 50 ml. D. 150 ml.
Câu 79. Kh m t oxit s t b ng CO nhi t đ cao, ph n ng xong ng i ta thu đ c 0,84 gam Fe và 448 mlử ộ ắ ằ ở ệ ộ ả ứ ườ ượ
CO2 (đktc). Công th c hóa h c c a oxit s t làứ ọ ủ ắ
A. Fe3O2 .B. Fe3O4.C. FeO. D. Fe2O3.
Câu 80. Th i V lit COổ2 ( đktc) vào dung d ch ch a 0,2 mol Ca(OH)ở ị ứ 2 thì thu đ c 2,5 gam k t t a. Giá tr c aượ ế ủ ị ủ
V là
A. 0,56 lit. B. 8,4 lit. C. 1,12 lit ho c 16,8 lit.ặD. 0,56 lit ho c 8,4 lit.ặ
Câu 81. Cho 20 gam dung d ch NaOH 20% tác d ng v i 1,12 lit COị ụ ớ 2 (đktc). Kh i l ng mu i thu đ c sauố ượ ố ượ
ph n ng làả ứ
A. 8,4 gam. B. 1,06 gam. C. 5,3 gam. D. 4,8 gam.
Câu 82. Hi n t ng xãy ra khi cho t t dung d ch HCl đ n d vào dung d ch NaAlOệ ượ ừ ừ ị ế ư ị 2 là
A. lúc đ u xu t hi n k t t a sau đó k t t a tan m t ph n.ầ ấ ệ ế ủ ế ủ ộ ầ
B. lúc đ u xu t hi n k t t a sau đó k t t a tan h t.ầ ấ ệ ế ủ ế ủ ế
C. có k t t a không tan.ế ủ
D. không có hi n t ng gì.ệ ượ
Câu 83. Khi cho m t viên Na vào dung d ch CuSOọ ị 4 thì có hi n t ngệ ượ
A. natri tan, khí bay ra và xu t hi n k t t a màu tr ng.ấ ệ ế ủ ắ
B. natri tan, khí bay ra và xu t hi n k t t a màu xanh.ấ ệ ế ủ
C. natri tan và có khí bay ra. D. không có hi n t ng gì.ệ ượ
Câu 84. Ch n phát bi u saiọ ể
A. Fe tan trong dung d ch FeClị2.B. Fe tan trong dung d ch FeClị3.
C. Fe tan trong dung d ch CuSOị4.D. Cu tan trong dung d ch FeClị3
Câu 85. Hòa tan 10 gam h n h p Fe và Feỗ ợ 2O3 b ng m t l ng dung d ch HCl v a đ thu đ c 1,12 lit khíằ ộ ượ ị ừ ủ ượ
hiđro (đktc) và dung d ch A. Cho NaOH d vào dung d ch A thu đ c k t t a, nung k t t a trongị ư ị ượ ế ủ ế ủ
không khí đ n khi kh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị ủ
A. 16 gam. B. 11,2 gam. C. 12 gam. D. 12,2 gam.
Câu 86. Có 3 kim lo i X, Y, Z th a mãn:ạ ỏ
- X tác d ng v i HCl, không tác d ng v i NaOH và HNOụ ớ ụ ớ 3 đ c ngu i.ặ ộ
- Y tác d ng đ c v i HCl và HNOụ ượ ớ 3 đ c ngu i, không tác d ng v i NaOH.ặ ộ ụ ớ
- Z tác d ng đ c v i HCl và NaOH, không tác d ng v i HNOụ ượ ớ ụ ớ 3 đ c ngu i.ặ ộ
V y X, Y, Z l n l t làậ ầ ượ
A. Fe, Mg, Zn. B. Fe, Mg, Al. C. Zn, Mg, Al. D. Fe, Al, Mg.
Câu 87. Cho các ph n ng:ả ứ
2 FeCl2 + Cl2 → 2 FeCl3
3 FeCl2 + 2 Al → 2 AlCl3 + 2 Fe
Hai ph n ng trên ch ng t FeClả ứ ứ ỏ 2
A. có tính oxihóa. B. có tính kh .ửC. có tính oxi hóa và tính kh .ửD. có tính ch t l ng tính.ấ ưỡ
Câu 88. M t t m kim lo i b ng vàng b bám m t l p s t trên b m t, ta có th r a l p s t đ lo i t p ch tộ ấ ạ ằ ị ộ ớ ắ ề ặ ể ử ớ ắ ể ạ ạ ấ
trên b m t b ng dung d ch ề ặ ằ ị
A. FeSO4.B. HCl. C. ZnSO4D. CuSO4.
……………………H T…………………..Ế
CẤU TRUÙC Đ THI Đ I H C TR C NGHI M MÔN HOÁ H C DÀNH CHO THÍỀ Ạ Ọ Ắ Ệ Ọ
SINH CH NG TRÌNH KHÔNG PHÂN BAN ( 50 câu )ƯƠ
A: PH N CHUNG CHO CÁC THÍ SINHẦ (44 câu)
1. Nguyên t , b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c. liên k t hóa h c ( 2 câu)ử ả ầ ố ọ ế ọ
GV NGUY N VĂN DŨNG – THPT ĐĂK MIL Ễ * Tài li u hóa vô c ôn t p HKII và ôn thi ĐHệ ơ ậ