Fe-Cr-Cu
1 – Fe có s th t là 26. Fe 3+ có c u hình electron là:
A. 1s22s22p63s23p64s23d3B. 1s22s22p63s23p63d5
C. 1s22s22p63s23p63d6. D. 2s22s22p63s23p63d64s2.
2 – Fe là kim lo i có tính kh m c đ nào sau đây?
A. R t m nh B. M nhC. Trung bình D. Y u.ế
3 – S t ph n ng v i ch t nào sau đây t o đ c h p ch t trong đó s t có hóa tr (III)? ượ
A. dd H2SO4 loãng B. dd CuSO4 C. dd HCl đ m đ c D. dd HNO3 loãng.
4 – Cho Fe tác d ng v i H 2O nhi t đ l n h n 570 ơ 0C thu đ c ch t nào sau đây?ượ
A. FeO B. Fe3O4C. Fe2O3D. Fe(OH)3
5 – Cho Fe tác d ng v i H 2O nhi t đ nh h n 570 ơ 0C thu đ c ch t nào sau đây?ượ
A. FeO B. Fe3O4C. Fe2O3D. Fe(OH)2.
6 – Fe s b ăn mòn trong tr ng h p nào sau đây? ườ
A. Cho Fe vào H2O đi u ki n th ng. ườ B. Cho Fe vào bình ch a O2 khô.
C. Cho Fe vào bình ch a O2 m. D. A, B đúng.
7 – Cho ph n ng: Fe + Cu 2+ Cu + Fe2+
Nh n xét nào sau đây không đúng?
A.Fe2+ không kh đ c Cu ượ 2+. B. Fe kh đ c Cu ượ 2+
C. Tính oxi hóa c a Fe2+ y u h n Cuế ơ 2+ D. là kim lo i có tính kh m nh h n Cu. ơ
8 – Cho các ch t sau: (1) Cl2(2) I2(3) HNO3(4) H2SO4đ c ngu i.
Khi cho Fe tác d ng v i ch t nào trong s các ch t trên đ u t o đ c h p ch t trong đó s t có hóa tr III? ượ
A. (1) , (2) B. (1), (2) , (3) C. (1), (3) D. (1), (3) , (4).
9 – Khi đun nóng h n h p Fe và S thì t o thành s n ph m nào sau đây?
A. Fe2S3B. FeS C. FeS2D. C A và B.
10 – Kim lo i nào sau đây td đ c v i dd HCl và dd NaOH, không tác d ng v i dd H ượ 2SO4 đ c, ngu i?
A. Mg B. Fe C. Al D. Cu.
11 Chia b t kim lo i X thành 2 ph n. Ph n m t cho tác d ng v i Cl 2 t o ra mu i Y. Ph n 2 cho tác
d ng v i dd HCl t o ra mu i Z. Cho kim lo i X tác d ng v i mu i Y l i thu đ c mu i Z. V y X là kim ượ
lo i nào sau đây?
A. Mg B. Al C. Zn D. Fe.
12 – H p ch t nào sau đây c a Fe v a th hi n tính kh v a th hi n tính oxi hóa?
A. FeO B. Fe2O3C. FeCl3D. Fe(NO)3.
13 – Dung d ch FeSO4 làm m t màu dung d ch nào sau đây?
A. Dung d ch KMnO4 trong môi tr ng Hườ 2SO4 B. Dd K2Cr2O7 trong môi tr ng Hườ 2SO4
C. Dung d ch Br2. D. C A, B, C.
14 - Đ chuy n FeCl 3 thành FeCl2, có th cho dd FeCl3 tác d ng v i kim lo i nào sau đây?
A. Fe B. Cu C. Ag D. C A và B đ u đ c. ượ
15 – Ph n ng nào trong đó các ph n ng sau sinh ra FeSO 4?
A. Fe + Fe2(SO4)3B. Fe + CuSO4 C. Fe + H2SO4 đ c, nóng D. A và B đ u đúng.
16 – Ph n ng nào sau đây t o ra đ c Fe(NO ượ 3)3?
A. Fe + HNO3 đ c, ngu i B. Fe + Cu(NO3)2
C. Fe(NO3)2 + Ag(NO3)3. D. Fe + Fe(NO3)2.
17 – Qu ng giàu s t nh t trong t nhiên nh ng hi m là: ư ế
A. Hematit B. Xiđehit C. Manhetit D. Pirit.
18 – Câu nào đúng khi nói v : Gang?
A. Là h p kim c a Fe có t 6 10% C và m t ít S, Mn, P, Si.
B. Là h p kim c a Fe có t 2% 5% C và m t ít S, Mn, P, Si.
C. Là h p kim c a Fe có t 0,01% 2% C và m t ít S, Mn, P, Si.
D. Là h p kim c a Fe có t 6% 10% C và m t l ng r t ít S, Mn, P, Si. ượ
19 – Cho ph n ng : Fe 3O4 + CO 3FeO + CO2
Trong quá trình s n xu t gang, ph n ng đó x y ra v trí nào c a lò?
A. Mi ng lòB. Thân lò C. B ng lòD. Ph u lò.
20 – Khi luy n thép các nguyên t l n l t b oxi hóa trong lò Betx me theo th t nào? ượ ơ
A. Si, Mn, C, P, Fe B. Si, Mn, Fe, S, P C. Si, Mn, P, C, Fe D. Fe, Si, Mn, P, C.
21 – Hoà tan Fe vào dd AgNO3 d , dd thu đ c ch a ch t nào sau đây?ư ượ
A. Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3 C. Fe(NO2)2, Fe(NO3)3, AgNO3 D. Fe(NO3)3 , AgNO3
22 Cho dd FeCl2, ZnCl2 tác d ng v i dd NaOH d , sau đó l y k t t a nung trong không khí đ n kh i ư ế ế
l ng không đ i, ch t r n thu đ c là ch t nào sau đây?ượ ượ
A. FeO và ZnO B. Fe2O3 và ZnO C. Fe3O4D. Fe2O3.
23 – H n h p A ch a 3 kim lo i Fe, Ag và Cu d ng b t. Cho h n h p A vào dd B ch ch a m t ch t tan
khu y k cho đ n khi k t thúc ph n ng thì th y Fe Cu tan h t còn l i l ng Ag đúng b ng ế ế ế ượ
l ng Ag trong A. dd B ch a ch t nào sau đây?ượ
A. AgNO3B. FeSO4C. Fe2(SO4)3D. Cu(NO3)2
24 – S đ ph n ng nào sau đây đúng (m i mũi tên là m t ph n ng).ơ
A. FeS2 FeSO4 Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe.
B. FeS2 FeO FeSO4 Fe(OH)2 FeO Fe.
C. FeS2 Fe2O3 FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe.
D. FeS2 Fe2O3 Fe(NO3)3 Fe(NO3)2 Fe(OH)2 Fe.
25 – Thu c th nào sau đây đ c dùng đ nh n bi t các dd mu i NH ượ ế 4Cl , FeCl2, FeCl3, MgCl2, AlCl3.
A. dd H2SO4 B. dd HCl C. dd NaOH D. dd NaCl.
26 – Cho t t dd NaOH 1M vào dd ch a 25,05 g h n h p FeCl 2 AlCl3 cho đ n khi thu đ c k t t a cóế ượ ế
kh i l ng không đ i thì ng ng l i. Đem k t t a này nung trong không khí đ n kh i l ng không đ i thì ượ ư ế ế ượ
đ c 8g ch t r n. Th tích dd NaaOH đã dùng là:ượ
A. 0,5 lít B. 0,6 lít C. 0,2 lít D. 0,3 lít
27 7,2 g h n h p X g m Fe M ( hóa tr không đ i đ ng tr c H trong dãy ho t đ ng hóa h c) ướ
đ c chia làm 2 ph n b ng nhau.. Ph n 1 cho tác d ng hoàn toàn v i dd HCl thu đ c 2,128 lít Hượ ượ 2. Ph n 2
cho tác d ng hoàn toàn v i HNO 3 thu đ c 1,79 lít NO (đktc), kim lo i M trong h n h p X là:ượ
A. Al B. Mg C. Zn D. Mn.
28 M t s t đ c chia làm 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i Cl ượ 2 d , ph n 2 ngâm vào ddư
HCl d . Kh i l ng mu i sinh ra l n l t thí nghi m 1 và 2 là:ư ượ ượ
A. 25,4g FeCl3 ; 25,4g FeCl2B. 25,4g FeCl3 ; 35,4g FeCl2 C. 32,5g FeCl3 ; 25,4 gFeCl2 D. 32,5g
FeCl3 ; 32,5g FeCl2.
29 – Cho 2,52 g m t kim lo i tác d ng v i dd H 2SO4 loãng t o ra 6,84g mu i sunfat. Kim lo i đó là:
A. Mg B. Fe C. Cr D. Mn.
30 Hòa tàn 10g h n h p b t Fe Fe 2O3 b ng dd HCl thu đ c 1,12 lít khí (đktc) dd A. Cho dd A tác ượ
d ng v i NaOH d , thu đ c k t t a. Nung k t t a trong không khí đ n kh i l ng không đ i đ c ch t ư ượ ế ế ế ượ ượ
r n có kh i l ng là: ượ
A. 11,2g B. 12,4g C. 15,2g D. 10,9g.
31 Dùng qu ng manhetit ch a 80% Fe 3O4 đ luy n thành 800 t n gang hàm l ng Fe 95%. Quá ượ
trình s n xu t gang b hao h t 1%. V y đã d ng bao nhiêu t n qu ng?
A, 1325,3 B. 1311,9 C. 1380,5 D. 848,126.
32 – Th i m t lu ng CO d qua ng s đ ng h n h p Fe ư 3O4 CuO nung nóng đ n ph n ng hoàn toàn,ế
ta thu đ c 2,32 g h n h p kim lo i. Khí thoát ra cho vào bình đ ng n c vôi trong d th y5g k t t aượ ướ ư ế
tr ng. Kh i l ng h n h p 2 oxit kim lo i ban đ u là bao nhiêu? ượ
A. 3,12g B. 3,22g C. 4g D. 4,2g.
33 Hòa tàn hoàn toàn h n h p g m 0,1 mol Feỗợồ 2O3 0,2 mol FeO vào dd HCl d thu đ c dd A. Choư ượ
NaOH d vào dd A thu đ c k t t a B. L c l y k t t a B r i đem nung trong không khí đ n kh i l ngư ượ ế ế ế ượ
không đ i đ c m(g) ch t r n, m có giá tr là: ượ
A. 16g B. 32g C. 48g D. 52g.
34- Có các dd: HCl, HNO3, NaOH, AgNO3, NaNO3. Ch dùng thêm ch t nào sau đây đ nh n bi t? ế
A – Cu B – dung d ch H2SO4 C – dung d ch BaCl2 D – dung d ch Ca(OH)2
35- Tr n 5,4g Al v i 4,8g Fe 203 r i nung nóng đ th c hi n ph n ng nhi t nhôm. Sau ph n ng thu
đ c m(g) h n h p ch t r n. Gia tri cua m la: ượ
A. 8,02(g) B. 9,02 (g) C. 10,2(g) D. 11,2(g)
36- Cho 2,52g m t kim lo i td v i dung d ch H 2SO4 loãng t o ra 6,84g mu i sunfat. Kim lo i đó là :
A-Mg B.- Fe C- Ca D- Al
37- Trong s các c p klo i sau, c p nào b n v ng trong không khí và n c nh có màng ôxit b o v ? ướ
A- Fe và Al B- Fe và Cr C- Al và Cr D- Cu và Al
38- H p kim nào sau đây không ph i là c a đ ng?
A- Đ ng thau B- Đ ng thi c C- Contantan D-Electron ế
39- Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t c b n (p, e,n) b ng 82, trong đó s h t mang đi n nhi u ơ
h n s h t không mang đi n là 22. X là kim lo i nào ?ơ
A. Fe B.Mg C. Ca D. Al
40- Nguyên t c a nguyên t nào sau đây có c u hình electron b t th ng? ườ
A- Ca B- Mg C. Zn D- Cu
41- Fe có th tan trong dung d ch ch t nào sau đây?
A- AlCl3 B- FeCl3 C- FeCl2 D- MgCl2
42- Ngâm m t thanh Zn trong dung d ch FeSO 4, sau m t th i gian l y ra, r a s ch, s y khô, đem cân thì
kh i l ng thanh Zn thay đ i th nào? ượ ế
A- Tăng B- Gi m C- Không thay đ i D- Gi m 9 gam
43- Nguyên t c a nguyên t nào sau đây có c u hình electron b t th ng? ườ
A- Fe B- Cr C- Al D- Na
44- Cu có th tan trong dung d ch ch t nào sau đây?
A- CaCl2 B- NiCl2 C- FeCl3 D- NaCl
45- Nhúng m t thanh Cu vào dung d ch AgNO 3 ,sau m t th i gian l y ra , r a s ch ,s y khô, đem cân thì
kh i l ng thanh đ ng thay đ i th nào? ượ ế
A- Tăng B- Gi m C- Không thay đ i D- Tăng 152 gam
46- Cho 7,28 gam kim lo i M tác h t v i dd HCl, sau ph n ng thu đ c 2,912 lít khí 27,3 C và 1,1 atm. ế ượ
M là kim lo i nào sau đây?
A- Zn B- Ca C- Mg D- Fe
47- Cho 19,2 gam Cu tác dung h t v i dung d ch HNOế 3,, khí NO thu đ c đem h p th vào n c cùngượ ướ
v i dòng oxi đ chuy n h t thành HNO ế 3. Th tích khí oxi (đktc) đã tham gia vào quá trình trên là:
A- 2,24 lít B- 3,36 lít C- 4,48 lít D- 6,72 lít
48- N u hàm l ng Fe là 70% thì đó là oxit nào trong s các oxit sau: ế ượ
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không có oxit nào phù h p
49- Đ t cháy hoàn toàn 16,8 gam Fe trong khí O2 c n v a đ 4,48 lít O 2 (đktc) t o thành m t ôxit s t. Công
th c phân t c a oxit đó là công th c nào sau đây?
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ượ
50- Kh hoàn toàn h n h p Fe 2O3 và CuO có ph n trăm kh i l ng t ng ng là 66,67% và 33,33% b ng ượ ươ
khí CO, t l mol khí CO 2 t ng ng t o ra t 2 oxit là:ươ
A- 9:4 B- 3:1 C- 2:3 D- 3:2
51- X là m t oxit s t . Bi t 16 gam X tác d ng v a đ v i 300 ml dung d ch HCl 2M. X là: ế
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ượ
52- M t oxit s t trong đó oxi chi m 30% kh i l ng . Công th c oxit đó là : ế ượ
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ượ
53- Kh hoàn toàn 11,6 gam oxit s t b ng CO nhi t đ cao. S n ph m khí d n vào dung d ch Ca(OH) 2
d , t o ra 20 gam k t t a. Công th c c a oxit s t là: ư ế
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ượ
54- X là m t oxit s t . Bi t 1,6 gam X td v a đ v i 30 ml dung d ch HCl 2M. X là oxit nào sau đây? ế
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ượ
55- Kh hoàn toàn 6,64 g hh g m Fe, FeO, Fe 3O4, Fe2O3 c n 2,24 lít CO (đktc). L ng Fe thu đ c là: ượ ượ
A- 5,04 gam B- 5,40 gam C- 5,05 gam D- 5,06 gam
56- Kh hoàn toàn 6,4 gam h n h p CuO và Fe 2O3 b ng khí H2 th y t o ra 1,8 gam n c. Kh i l ng h n ướ ượ
h p kim lo i thu đ c là: ượ
A- 4,5 gam B- 4,8 gam C- 4,9 gam D- 5,2 gam
57- Kh hoàn toàn 5,64 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe 3O4, Fe2O3 b ng khí CO. Khí đi ra sau ph n ng
đ c d n vào dung d ch Ca(OH)ượ 2d th y t o ra 8 gam k t t a. Kh i l ng Fe thu đ c là:ư ế ượ ượ
A- 4,63 gam B- 4,36gam C- 4,46 gam D- 4,64 gam
CÂU H I TR C NGHI M PH N S T
Câu 1: Vi t c u hình electron c a nguyên t có Z = 26; X thu c chi kì, phân nhóm nào c a b ng H th ngế
tu n hoàn.
A. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIIA
B. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm IIA
C. 1s22s22p63s23p63d64s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIIB
D. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIB
Câu 2: So sánh bán kính nguyên t , ion: Fe, Co, Feư2+, Fe3+ s p x p theo th t bán kính tăng d n ế
A. Fe < Fe2+ < Fe3+ < Co B. Fe2+ < Fe3+ < Fe < Co
C. Fe3+ < Fe2+ < Co < Fe D. Co < Fe < Fe2+ < Fe3+
Câu 3: S p x p các dung d ch mu i sau (có cùng n ng đ mol/l): FeSO ế 4, Fe2(SO4)3, KNO3, Na2CO3 theo
th t đ pH tăng d n. *
A. FeSO4 < Fe2(SO4)3 < KNO3 < Na2CO3 B. Fe2(SO4)3 < FeSO4 < Na2CO3 < KNO3
C. Fe2(SO4)3 < FeSO4 < KNO3 < Na2CO3 D. Fe2(SO4)3 < KNO3 < FeSO4 <Na2CO3
Câu 4: Đ đi u ch Fe(NO ế 3)2 có th dùng ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau: ươ ươ
A. Fe + HNO3 B. Ba(NO3)2 + FeSO4 C. Fe(OH)2 + HNO3 D. FeO + NO2
Câu 5: Đ đi u ch mu i FeCl ế 2 có th dùng ph ng pháp nào sau ? ươ *
A. Fe + Cl2 B. Fe + NaCl → C. FeO + Cl2 D. Fe + FeCl3
Câu 6: Đ phân bi t Fe,FeO,Fe 2O3 ta có th dùng các c p ch t nào sau ?
A. Dung d ch H2SO4 ,dung d ch NaOH B. Dung d ch H2SO4 ,dung d ch NH4OH
C. Dung d ch H2SO4 ,dung d ch KMnO4 D. Dung d ch NaOH ,dung d ch NH 4OH
Câu 7: Trong các oxit sau: FeO,Fe2O3 và Fe3O4 ch t nào tác d ng v i HNO 3 gi i phóng ch t khí ?
A. Ch có FeO B. Ch có Fe3O4 C. FeO và Fe3O4 D. Fe3O4 và Fe2O3
Câu 8: Đ đi u ch Fe trong công nghi p ng i ta dùng ph ng pháp : ế ườ ươ *
A. Đi n phân dung d ch FeCl 2 B. Kh Fe2O3 b ng Al
C. Kh Fe2O3 b ng CO nhi t đ cao D. C A và B
Câu 9: Cho 2 dung d ch mu i FeSO 4 ,Fe2(SO4)3. Ch t nào ph n ng v i KI, KMnO 4 trong môi tr ng axit ?ườ
A. FeSO4 ph n ng v i KI ,Fe 2(SO4)3 ph n ng v i KMnO 4
B. FeSO4 ,Fe2(SO4)3 đ u ph n ng v i KI
C. FeSO4 ,Fe2(SO4)3 đ u ph n ng v i KMnO 4
D. FeSO4 ph n ng v i KMnO 4 ,Fe2(SO4)3 ph n ng v i KI
Câu 10: Trong các ch t: Fe, FeSO4 Fe2(SO4)3. Ch t ch tính oxi hoá ch t ch tính kh l n l t ượ
là:
A. FeSO4 và Fe2(SO4)3 B. Fe và Fe2(SO4)3 C. Fe và FeSO4 D. Fe2(SO4)3 và Fe
Câu 11: Nung 24g h n h p Fe 2O3 CuO trong ng s th i lu ng H 2 d đ n khi ph n ng hoàn toànư ế
.Cho h n h p khí t o thành đi qua bình ch a H 2SO4 đ c, d thì kh i l ng bình tăng 7,2g. Kh i l ng Fe ư ượ ượ
và kh i l ng Cu thu đ c là: ượ ượ
A. 5,6g Fe và 3,2g Cu B. 11,2g Fe và 6,4g Cu C. 5,6g Fe và 6,4g Cu D. 11,2g Fe và 3,2g Cu
Câu 12: M t kim lo i M khi b oxi hoá t o ra m t oxit duy nh t M xOy trong đó M chi m 70% kh i l ng .ế ượ
M và công th c oxit là:
A. Fe và Fe2O3 B. Mn và MnO2 C. Fe và FeO D. Mg và Mg.
Câu 13: Cho m t đinh s t vào 1 lit dung d ch ch a Cu(NO 3)2 0,2M và AgNO3 0,12M. Sau khi ph n ng k t ế
thúc thu đ c dung d ch A màu xanh nh t m t ph n ch t r n B kh i l ng l n h n kh i l ngượ ượ ơ ượ
đinh s t ban đ u là 10,4g . Kh i l ng đinh s t ban đ u là ượ
A. 11,2g B. 5,6g C. 16,8g D. 8,96g
Câu 14: Th tích dung d ch FeSO 4 0,5M c n đ ph n ng h t v i 100ml dung d ch ch a KMnO ế 4 0,2M
K2Cr2O7 0,1M trong môi tr ng axit là: ườ
A. 0,16 lit B. 0,32 lit C. 0,08 lit D. 0,64 lit
Câu 15: Cho 3,04g h n h p Fe 2O3 FeO tác d ng v i CO d đ n khi ph n ng hoàn toàn. Ch t khí thu ư ế
đ c cho qua dung d ch Ca(OH)ượ 2 d thu đ c 5g k t t a. Kh i l ng Feư ượ ế ượ 2O3 và FeO có trong h n h p là:
A. 0,8g và 1,14g B. 1,6g và 1,14g C. 1,6g và 0,72g D. 0,8 và 0,72g
Câu 16: Th tich dung d ch HNO 3 5M c n đ tác d ng h t v i 16g qu ng pirit (có ch a 75% FeS ế 2 còn l i
là ch t tr ) t o khí duy nh t là NO (có 80% HNO ơ 3 tham gia ph n ng ) là: *
A. 0,5 lit B. 0,125 lit C. 0,25lit D. 0,2 lit
Câu 17: Kh 39,2g h n h p A g m Fe 2O3 FeO b ng CO thu đ c h n h p B g m FeO Fe. Đ hoà ượ
tan B c n v a đ 2,5 lit dung d ch H 2SO4 0,2M thu đ c 4,48 lit khí (đktc). Kh i l ng Feượ ượ 2O3 FeO l n
l t là: ượ
A. 32g và 7,2g B. 16g và 23,2g C. 18g và 21,2g D. 20g và 19,2g
Câu 18: Nung 16,8g Fe trong bình kín ch a h i n c d , ph n ng hoàn toàn cho ra ch t r n kh i ơ ướ ư
l ng l n h n kh i l ng Fe ban đ u 38,1% . Công th c c a ch t r n th tích khí Hượ ơ ượ 2 gi i phóng
(đktc).
A. Fe2O3 và 4,48 lit B. FeO và 6,72 lit C. Fe3O4 và 8,96 lit D. Fe2O3 và 6,72 lit.
Câu 19: Trong các dung d ch mu i: ( 1) KNO3 ; (2) Na2CO3 ; (3) Al2(SO4)3 ; (4) FeCl3. Dung d ch b thu
phân t o k t t a và môi tr ng axit là: ế ườ
A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (4) và (2)
Câu 20: Cho các dung d ch mu i sau: ( 1) Ba(NO3)2 ; (2) K2CO3 ; (3) Fe2(SO4)3.
Dung d ch làm quỳ tím thành màu: đ , tím, xanh l n l t là: ượ
A. (1), (2), (3) B. (2), (3), (1) C. (3), (2), (1) D. (3), (1), (2)
Câu 21: Đ đi u ch Fe ế 3+ ta có th dùng ph n ng nào trong các ph n ng sau:
1. Fe + dung d ch HCl. 2. Fe + dung d ch HNO3. 3. Fe + Cl2. 4. Fe2+ + dung d ch K I.
A. Ch có 2 B. Ch có 3 C. 4 và 3 D. 2 và 3
Câu 22: Đ đi u ch Fe(NO ế 3)2 có th dùng ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau: ươ ươ
A. Fe + HNO3 B. Fe(NO3)3 + Fe → C. FeS2 + HNO3 D. FeO + HNO3
Câu 23: Đ đi u ch FeO ta có th dùng ph n ng : ế
A. 2Fe + O2 → 2FeO B. Fe203 + CO → 2FeO + CO2
C 2FeSO4 -> 2FeO + 2SO2 + O2 D. Fe(OH)2 -> FeO + H2O
Câu 24: Cho m gam Fe vào bình có V=8,96 lit O2 nung cho đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c m t oxit duyế ượ
nh t trong đó Fe chi m 72,41% ế
kh i l ng. Đ a bình v 0 ượ ư 0C thi áp su t trong bình còn 0,5 atm. Công th c oxit và kh i l ng m là : ượ
A. Fe3O4 và 16,8g B. Fe3O4 và 11,2g C. Fe2O3 và 16,8g D. Fe3O4 và 5,6g
Câu 25: Cho m gam Fe vào dung d ch HNO3 d thu đ c 8,96lit(đktc) h n h p X g m NO NOư ượ 2 t
kh i đ i v i oxi là 1,3125. Ph n trăm theo th tích c a NO, NO 2 và kh i l ng Fe là: ượ
A. 50% NO; 50% NO2 và 5,6g B. 25% NO; 75% NO2 và 11,2g Fe
C. 75%NO; 25% NO2 và 0,56g Fe D. 50%NO; 50% NO2 và 0,56g Fe
Câu 26: Kh m gam Fe3O4 b ng V lit khí CO (đktc) thu đ c h n h p A g m FeO và Fe. Đ hoà tan hoàn ượ
toàn A c n 0,3 lit dung d ch H 2SO4 1M thu đ c 4,48 lit khí (đktc). Giá tr m và V l n l t làượ ượ
A. 11,6g và 2,36 lit B. 23,2g và 4,48 lit C. 23,2g và 6,72 lit D. 5,8g và 6,72 lit
Câu 27: Thép là h p kim c a s t ch a :
A. L ng Cacbon l n h n 0,2%ượ ơ B. L ng Cacbon l n h n 2%ượ ơ C. L ng Cacbon nh h n 0,2% ượ ơ
L ng Cacbon nh h n 2% ượ ơ
Câu 28: D n khí Clo vào dung d ch FeCl 2 nh n th y dung d ch t màu l c nh t chuy n sang màu nâu.
Ph n ng x y ra thu c lo i :
A. Ph n ng th ế B Ph n ng phân hu C. Ph n ng trung hoà D. Oxi hóa -kh
Câu 29: Cho 1,12g b t Fe và 0,24g b t Mg tác d ng 250ml dung d ch CuSO 4 x M khu y nh đ n khi dung ế
d ch h t màu xanh nh n th y kh i l ng kim lo i sau ph n ng là1,88g. Giá tr c a x là : ế ượ
A. 0,25 M B. 0,2 M C. 0,15 M D. 0,1 M E. Giá tr khác .......
Câu 31: Đ đi u ch Fe t h p ch t c a s t ng i ta dùng ph ng pháp: ế ườ ươ
A. Đi n phân nóng ch y oxit hay mu i halôzen
B. Nhi t luy n ( dùng ch t kh m nh nhi t đ cao)