
Fe-Cr-Cu
1 – Fe có s th t là 26. Feố ứ ự 3+ có c u hình electron là:ấ
A. 1s22s22p63s23p64s23d3B. 1s22s22p63s23p63d5
C. 1s22s22p63s23p63d6. D. 2s22s22p63s23p63d64s2.
2 – Fe là kim lo i có tính kh m c đ nào sau đây?ạ ử ở ứ ộ
A. R t m nhấ ạ B. M nhạC. Trung bình D. Y u.ế
3 – S t ph n ng v i ch t nào sau đây t o đ c h p ch t trong đó s t có hóa tr (III)?ắ ả ứ ớ ấ ạ ượ ợ ấ ắ ị
A. dd H2SO4 loãng B. dd CuSO4 C. dd HCl đ m đ cậ ặ D. dd HNO3 loãng.
4 – Cho Fe tác d ng v i Hụ ớ 2O nhi t đ l n h n 570ở ệ ộ ớ ơ 0C thu đ c ch t nào sau đây?ượ ấ
A. FeO B. Fe3O4C. Fe2O3D. Fe(OH)3
5 – Cho Fe tác d ng v i Hụ ớ 2O nhi t đ nh h n 570ở ệ ộ ỏ ơ 0C thu đ c ch t nào sau đây?ượ ấ
A. FeO B. Fe3O4C. Fe2O3D. Fe(OH)2.
6 – Fe s b ăn mòn trong tr ng h p nào sau đây?ẽ ị ườ ợ
A. Cho Fe vào H2O đi u ki n th ng.ở ề ệ ườ B. Cho Fe vào bình ch a Oứ2 khô.
C. Cho Fe vào bình ch a Oứ2 m. ẩD. A, B đúng.
7 – Cho ph n ng: Fe + Cuả ứ 2+ → Cu + Fe2+
Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng?
A.Fe2+ không kh đ c Cuử ượ 2+. B. Fe kh đ c Cuử ượ 2+
C. Tính oxi hóa c a Feủ2+ y u h n Cuế ơ 2+ D. là kim lo i có tính kh m nh h n Cu.ạ ử ạ ơ
8 – Cho các ch t sau: (1) Clấ2(2) I2(3) HNO3(4) H2SO4đ c ngu i.ặ ộ
Khi cho Fe tác d ng v i ch t nào trong s các ch t trên đ u t o đ c h p ch t trong đó s t có hóa tr III?ụ ớ ấ ố ấ ề ạ ượ ợ ấ ắ ị
A. (1) , (2) B. (1), (2) , (3) C. (1), (3) D. (1), (3) , (4).
9 – Khi đun nóng h n h p Fe và S thì t o thành s n ph m nào sau đây?ỗ ợ ạ ả ẩ
A. Fe2S3B. FeS C. FeS2D. C A và B.ả
10 – Kim lo i nào sau đây td đ c v i dd HCl và dd NaOH, không tác d ng v i dd Hạ ượ ớ ụ ớ 2SO4 đ c, ngu i?ặ ộ
A. Mg B. Fe C. Al D. Cu.
11 – Chia b t kim lo i X thành 2 ph n. Ph n m t cho tác d ng v i Clộ ạ ầ ầ ộ ụ ớ 2 t o ra mu i Y. Ph n 2 cho tácạ ố ầ
d ng v i dd HCl t o ra mu i Z. Cho kim lo i X tác d ng v i mu i Y l i thu đ c mu i Z. V y X là kimụ ớ ạ ố ạ ụ ớ ố ạ ượ ố ậ
lo i nào sau đây?ạ
A. Mg B. Al C. Zn D. Fe.
12 – H p ch t nào sau đây c a Fe v a th hi n tính kh v a th hi n tính oxi hóa?ợ ấ ủ ừ ể ệ ử ừ ể ệ
A. FeO B. Fe2O3C. FeCl3D. Fe(NO)3.
13 – Dung d ch FeSOị4 làm m t màu dung d ch nào sau đây?ấ ị
A. Dung d ch KMnOị4 trong môi tr ng Hườ 2SO4 B. Dd K2Cr2O7 trong môi tr ng Hườ 2SO4
C. Dung d ch Brị2. D. C A, B, C.ả
14 - Đ chuy n FeClể ể 3 thành FeCl2, có th cho dd FeClể3 tác d ng v i kim lo i nào sau đây?ụ ớ ạ
A. Fe B. Cu C. Ag D. C A và B đ u đ c.ả ề ượ
15 – Ph n ng nào trong đó các ph n ng sau sinh ra FeSOả ứ ả ứ 4?
A. Fe + Fe2(SO4)3B. Fe + CuSO4 C. Fe + H2SO4 đ c, nóngặ D. A và B đ u đúng.ề
16 – Ph n ng nào sau đây t o ra đ c Fe(NOả ứ ạ ượ 3)3?
A. Fe + HNO3 đ c, ngu iặ ộ B. Fe + Cu(NO3)2
C. Fe(NO3)2 + Ag(NO3)3. D. Fe + Fe(NO3)2.
17 – Qu ng giàu s t nh t trong t nhiên nh ng hi m là:ặ ắ ấ ự ư ế
A. Hematit B. Xiđehit C. Manhetit D. Pirit.
18 – Câu nào đúng khi nói v : Gang?ề
A. Là h p kim c a Fe có t 6 ợ ủ ừ → 10% C và m t ít S, Mn, P, Si.ộ
B. Là h p kim c a Fe có t 2% ợ ủ ừ → 5% C và m t ít S, Mn, P, Si.ộ

C. Là h p kim c a Fe có t 0,01% ợ ủ ừ → 2% C và m t ít S, Mn, P, Si.ộ
D. Là h p kim c a Fe có t 6% ợ ủ ừ → 10% C và m t l ng r t ít S, Mn, P, Si.ộ ượ ấ
19 – Cho ph n ng : Feả ứ 3O4 + CO → 3FeO + CO2
Trong quá trình s n xu t gang, ph n ng đó x y ra v trí nào c a lò?ả ấ ả ứ ả ở ị ủ
A. Mi ng lòệB. Thân lò C. B ng lòụD. Ph u lò.ễ
20 – Khi luy n thép các nguyên t l n l t b oxi hóa trong lò Betx me theo th t nào?ệ ố ầ ượ ị ơ ứ ự
A. Si, Mn, C, P, Fe B. Si, Mn, Fe, S, P C. Si, Mn, P, C, Fe D. Fe, Si, Mn, P, C.
21 – Hoà tan Fe vào dd AgNO3 d , dd thu đ c ch a ch t nào sau đây?ư ượ ứ ấ
A. Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3 C. Fe(NO2)2, Fe(NO3)3, AgNO3 D. Fe(NO3)3 , AgNO3
22 – Cho dd FeCl2, ZnCl2 tác d ng v i dd NaOH d , sau đó l y k t t a nung trong không khí đ n kh iụ ớ ư ấ ế ủ ế ố
l ng không đ i, ch t r n thu đ c là ch t nào sau đây?ượ ổ ấ ắ ượ ấ
A. FeO và ZnO B. Fe2O3 và ZnO C. Fe3O4D. Fe2O3.
23 – H n h p A ch a 3 kim lo i Fe, Ag và Cu d ng b t. Cho h n h p A vào dd B ch ch a m t ch t tanỗ ợ ứ ạ ở ạ ộ ỗ ợ ỉ ứ ộ ấ
và khu y k cho đ n khi k t thúc ph n ng thì th y Fe và Cu tan h t và còn l i l ng Ag đúng b ngấ ỹ ế ế ả ứ ấ ế ạ ượ ằ
l ng Ag trong A. dd B ch a ch t nào sau đây?ượ ứ ấ
A. AgNO3B. FeSO4C. Fe2(SO4)3D. Cu(NO3)2
24 – S đ ph n ng nào sau đây đúng (m i mũi tên là m t ph n ng).ơ ồ ả ứ ỗ ộ ả ứ
A. FeS2 → FeSO4 → Fe(OH)2 → Fe(OH)3 → Fe2O3 →Fe.
B. FeS2 → FeO → FeSO4 → Fe(OH)2 → FeO → Fe.
C. FeS2 → Fe2O3 → FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe.
D. FeS2 → Fe2O3 → Fe(NO3)3 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → Fe.
25 – Thu c th nào sau đây đ c dùng đ nh n bi t các dd mu i NHố ử ượ ể ậ ế ố 4Cl , FeCl2, FeCl3, MgCl2, AlCl3.
A. dd H2SO4 B. dd HCl C. dd NaOH D. dd NaCl.
26 – Cho t t dd NaOH 1M vào dd ch a 25,05 g h n h p FeClừ ừ ứ ỗ ợ 2 và AlCl3 cho đ n khi thu đ c k t t a cóế ượ ế ủ
kh i l ng không đ i thì ng ng l i. Đem k t t a này nung trong không khí đ n kh i l ng không đ i thìố ượ ổ ư ạ ế ủ ế ố ượ ổ
đ c 8g ch t r n. Th tích dd NaaOH đã dùng là:ượ ấ ắ ể
A. 0,5 lít B. 0,6 lít C. 0,2 lít D. 0,3 lít
27 – 7,2 g h n h p X g m Fe và M ( có hóa tr không đ i và đ ng tr c H trong dãy ho t đ ng hóa h c)ỗ ợ ồ ị ổ ứ ướ ạ ộ ọ
đ c chia làm 2 ph n b ng nhau.. Ph n 1 cho tác d ng hoàn toàn v i dd HCl thu đ c 2,128 lít Hượ ầ ằ ầ ụ ớ ượ 2. Ph n 2ầ
cho tác d ng hoàn toàn v i HNOụ ớ 3 thu đ c 1,79 lít NO (đktc), kim lo i M trong h n h p X là:ượ ạ ỗ ợ
A. Al B. Mg C. Zn D. Mn.
28 – M t lá s t đ c chia làm 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i Clộ ắ ượ ầ ằ ầ ụ ớ 2 d , ph n 2 ngâm vào ddư ầ
HCl d . Kh i l ng mu i sinh ra l n l t thí nghi m 1 và 2 là:ư ố ượ ố ầ ượ ở ệ
A. 25,4g FeCl3 ; 25,4g FeCl2B. 25,4g FeCl3 ; 35,4g FeCl2 C. 32,5g FeCl3 ; 25,4 gFeCl2 D. 32,5g
FeCl3 ; 32,5g FeCl2.
29 – Cho 2,52 g m t kim lo i tác d ng v i dd Hộ ạ ụ ớ 2SO4 loãng t o ra 6,84g mu i sunfat. Kim lo i đó là:ạ ố ạ
A. Mg B. Fe C. Cr D. Mn.
30 – Hòa tàn 10g h n h p b t Fe và Feỗ ợ ộ 2O3 b ng dd HCl thu đ c 1,12 lít khí (đktc) và dd A. Cho dd A tácằ ượ
d ng v i NaOH d , thu đ c k t t a. Nung k t t a trong không khí đ n kh i l ng không đ i đ c ch tụ ớ ư ượ ế ủ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ
r n có kh i l ng là:ắ ố ượ
A. 11,2g B. 12,4g C. 15,2g D. 10,9g.
31 – Dùng qu ng manhetit ch a 80% Feặ ứ 3O4 đ luy n thành 800 t n gang có hàm l ng Fe là 95%. Quáể ệ ấ ượ
trình s n xu t gang b hao h t 1%. V y đã d ng bao nhiêu t n qu ng?ả ấ ị ụ ậ ụ ấ ặ
A, 1325,3 B. 1311,9 C. 1380,5 D. 848,126.
32 – Th i m t lu ng CO d qua ng s đ ng h n h p Feổ ộ ồ ư ố ứ ự ỗ ợ 3O4 và CuO nung nóng đ n ph n ng hoàn toàn,ế ả ứ
ta thu đ c 2,32 g h n h p kim lo i. Khí thoát ra cho vào bình đ ng n c vôi trong d th y có 5g k t t aượ ỗ ợ ạ ự ướ ư ấ ế ủ
tr ng. Kh i l ng h n h p 2 oxit kim lo i ban đ u là bao nhiêu?ắ ố ượ ỗ ợ ạ ầ
A. 3,12g B. 3,22g C. 4g D. 4,2g.

33 – Hòa tàn hoàn toàn h n h p g m 0,1 mol Feỗợồ 2O3 và 0,2 mol FeO vào dd HCl d thu đ c dd A. Choư ượ
NaOH d vào dd A thu đ c k t t a B. L c l y k t t a B r i đem nung trong không khí đ n kh i l ngư ượ ế ủ ọ ấ ế ủ ồ ế ố ượ
không đ i đ c m(g) ch t r n, m có giá tr là:ổ ượ ấ ắ ị
A. 16g B. 32g C. 48g D. 52g.
34- Có các dd: HCl, HNO3, NaOH, AgNO3, NaNO3. Ch dùng thêm ch t nào sau đây đ nh n bi t?ỉ ấ ể ậ ế
A – Cu B – dung d ch Hị2SO4 C – dung d ch BaClị2 D – dung d ch Ca(OH)ị2
35- Tr n 5,4g Al v i 4,8g Feộ ớ 203 r i nung nóng đ th c hi n ph n ng nhi t nhôm. Sau ph n ng thuồ ể ự ệ ả ứ ệ ả ứ
đ c m(g) h n h p ch t r n. Gia tri cua m la: ượ ỗ ợ ấ ắ
A. 8,02(g) B. 9,02 (g) C. 10,2(g) D. 11,2(g)
36- Cho 2,52g m t kim lo i td v i dung d ch Hộ ạ ớ ị 2SO4 loãng t o ra 6,84g mu i sunfat. Kim lo i đó là :ạ ố ạ
A-Mg B.- Fe C- Ca D- Al
37- Trong s các c p klo i sau, c p nào b n v ng trong không khí và n c nh có màng ôxit b o v ?ố ặ ạ ặ ề ữ ướ ờ ả ệ
A- Fe và Al B- Fe và Cr C- Al và Cr D- Cu và Al
38- H p kim nào sau đây không ph i là c a đ ng?ợ ả ủ ồ
A- Đ ng thau B- Đ ng thi c C- Contantan D-Electron ồ ồ ế
39- Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t c b n (p, e,n) b ng 82, trong đó s h t mang đi n nhi uử ủ ố ổ ố ạ ơ ả ằ ố ạ ệ ề
h n s h t không mang đi n là 22. X là kim lo i nào ?ơ ố ạ ệ ạ
A. Fe B.Mg C. Ca D. Al
40- Nguyên t c a nguyên t nào sau đây có c u hình electron b t th ng? ử ủ ố ấ ấ ườ
A- Ca B- Mg C. Zn D- Cu
41- Fe có th tan trong dung d ch ch t nào sau đây?ể ị ấ
A- AlCl3 B- FeCl3 C- FeCl2 D- MgCl2
42- Ngâm m t thanh Zn trong dung d ch FeSOộ ị 4, sau m t th i gian l y ra, r a s ch, s y khô, đem cân thìộ ờ ấ ử ạ ấ
kh i l ng thanh Zn thay đ i th nào? ố ượ ổ ế
A- Tăng B- Gi m C- Không thay đ i D- Gi m 9 gam ả ổ ả
43- Nguyên t c a nguyên t nào sau đây có c u hình electron b t th ng?ử ủ ố ấ ấ ườ
A- Fe B- Cr C- Al D- Na
44- Cu có th tan trong dung d ch ch t nào sau đây?ể ị ấ
A- CaCl2 B- NiCl2 C- FeCl3 D- NaCl
45- Nhúng m t thanh Cu vào dung d ch AgNOộ ị 3 ,sau m t th i gian l y ra , r a s ch ,s y khô, đem cân thìộ ờ ấ ử ạ ấ
kh i l ng thanh đ ng thay đ i th nào? ố ượ ồ ổ ế
A- Tăng B- Gi m C- Không thay đ i D- Tăng 152 gamả ổ
46- Cho 7,28 gam kim lo i M tác h t v i dd HCl, sau ph n ng thu đ c 2,912 lít khí 27,3 C và 1,1 atm.ạ ế ớ ả ứ ượ ở
M là kim lo i nào sau đây? ạ
A- Zn B- Ca C- Mg D- Fe
47- Cho 19,2 gam Cu tác dung h t v i dung d ch HNOế ớ ị 3,, khí NO thu đ c đem h p th vào n c cùngượ ấ ụ ướ
v i dòng oxi đ chuy n h t thành HNOớ ể ể ế 3. Th tích khí oxi (đktc) đã tham gia vào quá trình trên là:ể
A- 2,24 lít B- 3,36 lít C- 4,48 lít D- 6,72 lít
48- N u hàm l ng Fe là 70% thì đó là oxit nào trong s các oxit sau: ế ượ ố
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không có oxit nào phù h p ợ
49- Đ t cháy hoàn toàn 16,8 gam Fe trong khí Oố2 c n v a đ 4,48 lít Oầ ừ ủ 2 (đktc) t o thành m t ôxit s t. Côngạ ộ ắ
th c phân t c a oxit đó là công th c nào sau đây?ứ ử ủ ứ
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ị ượ
50- Kh hoàn toàn h n h p Feử ỗ ợ 2O3 và CuO có ph n trăm kh i l ng t ng ng là 66,67% và 33,33% b ngầ ố ượ ươ ứ ằ
khí CO, t l mol khí COỉ ệ 2 t ng ng t o ra t 2 oxit là:ươ ứ ạ ừ
A- 9:4 B- 3:1 C- 2:3 D- 3:2
51- X là m t oxit s t . Bi t 16 gam X tác d ng v a đ v i 300 ml dung d ch HCl 2M. X là: ộ ắ ế ụ ừ ủ ớ ị
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ị ượ
52- M t oxit s t trong đó oxi chi m 30% kh i l ng . Công th c oxit đó là :ộ ắ ế ố ượ ứ
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ị ượ

53- Kh hoàn toàn 11,6 gam oxit s t b ng CO nhi t đ cao. S n ph m khí d n vào dung d ch Ca(OH)ử ắ ằ ở ệ ộ ả ẩ ẫ ị 2
d , t o ra 20 gam k t t a. Công th c c a oxit s t là: ư ạ ế ủ ứ ủ ắ
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ c ị ượ
54- X là m t oxit s t . Bi t 1,6 gam X td v a đ v i 30 ml dung d ch HCl 2M. X là oxit nào sau đây? ộ ắ ế ừ ủ ớ ị
A- FeO B- Fe2O3 C- Fe3O4 D- Không xác đ nh đ cị ượ
55- Kh hoàn toàn 6,64 g hh g m Fe, FeO, Feử ồ 3O4, Fe2O3 c n 2,24 lít CO (đktc). L ng Fe thu đ c là:ầ ượ ượ
A- 5,04 gam B- 5,40 gam C- 5,05 gam D- 5,06 gam
56- Kh hoàn toàn 6,4 gam h n h p CuO và Feử ỗ ợ 2O3 b ng khí Hằ2 th y t o ra 1,8 gam n c. Kh i l ng h nấ ạ ướ ố ượ ỗ
h p kim lo i thu đ c là:ợ ạ ượ
A- 4,5 gam B- 4,8 gam C- 4,9 gam D- 5,2 gam
57- Kh hoàn toàn 5,64 gam h n h p g m Fe, FeO, Feử ỗ ợ ồ 3O4, Fe2O3 b ng khí CO. Khí đi ra sau ph n ngằ ả ứ
đ c d n vào dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ị 2d th y t o ra 8 gam k t t a. Kh i l ng Fe thu đ c là:ư ấ ạ ế ủ ố ượ ượ
A- 4,63 gam B- 4,36gam C- 4,46 gam D- 4,64 gam
CÂU H I TR C NGHI M PH N S T Ỏ Ắ Ệ Ầ Ắ
Câu 1: Vi t c u hình electron c a nguyên t có Z = 26; X thu c chi kì, phân nhóm nào c a b ng H th ngế ấ ủ ố ộ ủ ả ệ ố
tu n hoàn. ầ
A. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIIA ộ
B. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm IIA ộ
C. 1s22s22p63s23p63d64s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIIB ộ
D. 1s22s22p63s23p63d54s2 thu c chu kì IV,nhóm VIIB ộ
Câu 2: So sánh bán kính nguyên t , ion: Fe, Co, Feư2+, Fe3+ s p x p theo th t bán kính tăng d n ắ ế ứ ự ầ
A. Fe < Fe2+ < Fe3+ < Co B. Fe2+ < Fe3+ < Fe < Co
C. Fe3+ < Fe2+ < Co < Fe D. Co < Fe < Fe2+ < Fe3+
Câu 3: S p x p các dung d ch mu i sau (có cùng n ng đ mol/l): FeSOắ ế ị ố ồ ộ 4, Fe2(SO4)3, KNO3, Na2CO3 theo
th t đ pH tăng d n. ứ ự ộ ầ *
A. FeSO4 < Fe2(SO4)3 < KNO3 < Na2CO3 B. Fe2(SO4)3 < FeSO4 < Na2CO3 < KNO3
C. Fe2(SO4)3 < FeSO4 < KNO3 < Na2CO3 D. Fe2(SO4)3 < KNO3 < FeSO4 <Na2CO3
Câu 4: Đ đi u ch Fe(NOể ề ế 3)2 có th dùng ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau: ể ươ ươ
A. Fe + HNO3 → B. Ba(NO3)2 + FeSO4 → C. Fe(OH)2 + HNO3 → D. FeO + NO2 →
Câu 5: Đ đi u ch mu i FeClể ề ế ố 2 có th dùng ph ng pháp nào sau ?ể ươ *
A. Fe + Cl2 → B. Fe + NaCl → C. FeO + Cl2 → D. Fe + FeCl3 →
Câu 6: Đ phân bi t Fe,FeO,Feể ệ 2O3 ta có th dùng các c p ch t nào sau ? ể ặ ấ
A. Dung d ch Hị2SO4 ,dung d ch NaOH ịB. Dung d ch Hị2SO4 ,dung d ch NHị4OH
C. Dung d ch Hị2SO4 ,dung d ch KMnOị4 D. Dung d ch NaOH ,dung d ch NHị ị 4OH
Câu 7: Trong các oxit sau: FeO,Fe2O3 và Fe3O4 ch t nào tác d ng v i HNOấ ụ ớ 3 gi i phóng ch t khí ? ả ấ
A. Ch có FeO ỉB. Ch có Feỉ3O4 C. FeO và Fe3O4 D. Fe3O4 và Fe2O3
Câu 8: Đ đi u ch Fe trong công nghi p ng i ta dùng ph ng pháp :ể ề ế ệ ườ ươ *
A. Đi n phân dung d ch FeClệ ị 2 B. Kh Feử2O3 b ng Al ằ
C. Kh Feử2O3 b ng CO nhi t đ cao ằ ở ệ ộ D. C A và B ả
Câu 9: Cho 2 dung d ch mu i FeSOị ố 4 ,Fe2(SO4)3. Ch t nào ph n ng v i KI, KMnOấ ả ứ ớ 4 trong môi tr ng axit ?ườ
A. FeSO4 ph n ng v i KI ,Feả ứ ớ 2(SO4)3 ph n ng v i KMnOả ứ ớ 4
B. FeSO4 ,Fe2(SO4)3 đ u ph n ng v i KI ề ả ứ ớ
C. FeSO4 ,Fe2(SO4)3 đ u ph n ng v i KMnOề ả ứ ớ 4
D. FeSO4 ph n ng v i KMnOả ứ ớ 4 ,Fe2(SO4)3 ph n ng v i KI ả ứ ớ
Câu 10: Trong các ch t: Fe, FeSOấ4 và Fe2(SO4)3. Ch t ch có tính oxi hoá và ch t ch có tính kh l n l tấ ỉ ấ ỉ ử ầ ượ
là:
A. FeSO4 và Fe2(SO4)3 B. Fe và Fe2(SO4)3 C. Fe và FeSO4 D. Fe2(SO4)3 và Fe
Câu 11: Nung 24g h n h p Feỗ ợ 2O3 và CuO trong ng s có th i lu ng Hố ứ ổ ồ 2 d đ n khi ph n ng hoàn toànư ế ả ứ
.Cho h n h p khí t o thành đi qua bình ch a Hỗ ợ ạ ứ 2SO4 đ c, d thì kh i l ng bình tăng 7,2g. Kh i l ng Feặ ư ố ượ ố ượ
và kh i l ng Cu thu đ c là:ố ượ ượ
A. 5,6g Fe và 3,2g Cu B. 11,2g Fe và 6,4g Cu C. 5,6g Fe và 6,4g Cu D. 11,2g Fe và 3,2g Cu
Câu 12: M t kim lo i M khi b oxi hoá t o ra m t oxit duy nh t Mộ ạ ị ạ ộ ấ xOy trong đó M chi m 70% kh i l ng .ế ố ượ
M và công th c oxit là: ứ
A. Fe và Fe2O3 B. Mn và MnO2 C. Fe và FeO D. Mg và Mg.

Câu 13: Cho m t đinh s t vào 1 lit dung d ch ch a Cu(NOộ ắ ị ứ 3)2 0,2M và AgNO3 0,12M. Sau khi ph n ng k tả ứ ế
thúc thu đ c dung d ch A có màu xanh nh t m t ph n và ch t r n B có kh i l ng l n h n kh i l ngượ ị ạ ộ ầ ấ ắ ố ượ ớ ơ ố ượ
đinh s t ban đ u là 10,4g . Kh i l ng đinh s t ban đ u làắ ầ ố ượ ắ ầ
A. 11,2g B. 5,6g C. 16,8g D. 8,96g
Câu 14: Th tích dung d ch FeSOể ị 4 0,5M c n đ ph n ng h t v i 100ml dung d ch ch a KMnOầ ể ả ứ ế ớ ị ứ 4 0,2M và
K2Cr2O7 0,1M trong môi tr ng axit là: ườ
A. 0,16 lit B. 0,32 lit C. 0,08 lit D. 0,64 lit
Câu 15: Cho 3,04g h n h p Feỗ ợ 2O3 và FeO tác d ng v i CO d đ n khi ph n ng hoàn toàn. Ch t khí thuụ ớ ư ế ả ứ ấ
đ c cho qua dung d ch Ca(OH)ượ ị 2 d thu đ c 5g k t t a. Kh i l ng Feư ượ ế ủ ố ượ 2O3 và FeO có trong h n h p là:ỗ ợ
A. 0,8g và 1,14g B. 1,6g và 1,14g C. 1,6g và 0,72g D. 0,8 và 0,72g
Câu 16: Th tich dung d ch HNOể ị 3 5M c n đ tác d ng h t v i 16g qu ng pirit (có ch a 75% FeSầ ể ụ ế ớ ặ ứ 2 còn l iạ
là ch t tr ) t o khí duy nh t là NO (có 80% HNOấ ơ ạ ấ 3 tham gia ph n ng ) là: ả ứ *
A. 0,5 lit B. 0,125 lit C. 0,25lit D. 0,2 lit
Câu 17: Kh 39,2g h n h p A g m Feử ỗ ợ ồ 2O3 và FeO b ng CO thu đ c h n h p B g m FeO và Fe. Đ hoàằ ượ ỗ ợ ồ ể
tan B c n v a đ 2,5 lit dung d ch Hầ ừ ủ ị 2SO4 0,2M thu đ c 4,48 lit khí (đktc). Kh i l ng Feượ ố ượ 2O3 và FeO l nầ
l t là: ượ
A. 32g và 7,2g B. 16g và 23,2g C. 18g và 21,2g D. 20g và 19,2g
Câu 18: Nung 16,8g Fe trong bình kín ch a h i n c d , ph n ng hoàn toàn cho ra ch t r n có kh iứ ơ ướ ư ả ứ ấ ắ ố
l ng l n h n kh i l ng Fe ban đ u là 38,1% . Công th c c a ch t r n và th tích khí Hượ ớ ơ ố ượ ầ ứ ủ ấ ắ ể 2 gi i phóngả
(đktc).
A. Fe2O3 và 4,48 lit B. FeO và 6,72 lit C. Fe3O4 và 8,96 lit D. Fe2O3 và 6,72 lit.
Câu 19: Trong các dung d ch mu i: (ị ố 1) KNO3 ; (2) Na2CO3 ; (3) Al2(SO4)3 ; (4) FeCl3. Dung d ch b thuị ị ỷ
phân t o k t t a và môi tr ng axit là: ạ ế ủ ườ
A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (4) và (2)
Câu 20: Cho các dung d ch mu i sau: (ị ố 1) Ba(NO3)2 ; (2) K2CO3 ; (3) Fe2(SO4)3.
Dung d ch làm quỳ tím thành màu: đ , tím, xanh l n l t là: ị ỏ ầ ượ
A. (1), (2), (3) B. (2), (3), (1) C. (3), (2), (1) D. (3), (1), (2)
Câu 21: Đ đi u ch Feể ề ế 3+ ta có th dùng ph n ng nào trong các ph n ng sau: ể ả ứ ả ứ
1. Fe + dung d ch HCl. ị2. Fe + dung d ch HNOị3. 3. Fe + Cl2. 4. Fe2+ + dung d ch K I. ị
A. Ch có 2 ỉB. Ch có 3 ỉC. 4 và 3 D. 2 và 3
Câu 22: Đ đi u ch Fe(NOể ề ế 3)2 có th dùng ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau: ể ươ ươ
A. Fe + HNO3 → B. Fe(NO3)3 + Fe → C. FeS2 + HNO3 → D. FeO + HNO3 →
Câu 23: Đ đi u ch FeO ta có th dùng ph n ng : ể ề ế ể ả ứ
A. 2Fe + O2 → 2FeO B. Fe203 + CO → 2FeO + CO2
C 2FeSO4 -> 2FeO + 2SO2 + O2 D. Fe(OH)2 -> FeO + H2O
Câu 24: Cho m gam Fe vào bình có V=8,96 lit O2 nung cho đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c m t oxit duyế ả ứ ượ ộ
nh t trong đó Fe chi m 72,41%ấ ế
kh i l ng. Đ a bình v 0ố ượ ư ề 0C thi áp su t trong bình còn 0,5 atm. Công th c oxit và kh i l ng m là : ấ ứ ố ượ
A. Fe3O4 và 16,8g B. Fe3O4 và 11,2g C. Fe2O3 và 16,8g D. Fe3O4 và 5,6g
Câu 25: Cho m gam Fe vào dung d ch HNOị3 d thu đ c 8,96lit(đktc) h n h p X g m NO và NOư ượ ỗ ợ ồ 2 có tỷ
kh i đ i v i oxi là 1,3125. Ph n trăm theo th tích c a NO, NOố ố ớ ầ ể ủ 2 và kh i l ng Fe là: ố ượ
A. 50% NO; 50% NO2 và 5,6g B. 25% NO; 75% NO2 và 11,2g Fe
C. 75%NO; 25% NO2 và 0,56g Fe D. 50%NO; 50% NO2 và 0,56g Fe
Câu 26: Kh m gam Feử3O4 b ng V lit khí CO (đktc) thu đ c h n h p A g m FeO và Fe. Đ hoà tan hoànằ ượ ỗ ợ ồ ể
toàn A c n 0,3 lit dung d ch Hầ ị 2SO4 1M thu đ c 4,48 lit khí (đktc). Giá tr m và V l n l t làượ ị ầ ượ
A. 11,6g và 2,36 lit B. 23,2g và 4,48 lit C. 23,2g và 6,72 lit D. 5,8g và 6,72 lit
Câu 27: Thép là h p kim c a s t ch a : ợ ủ ắ ứ
A. L ng Cacbon l n h n 0,2%ượ ớ ơ B. L ng Cacbon l n h n 2%ượ ớ ơ C. L ng Cacbon nh h n 0,2% ượ ỏ ơ
L ng Cacbon nh h n 2% ượ ỏ ơ
Câu 28: D n khí Clo vào dung d ch FeClẫ ị 2 nh n th y dung d ch t màu l c nh t chuy n sang màu nâu.ậ ấ ị ừ ụ ạ ể
Ph n ng x y ra thu c lo i : ả ứ ả ộ ạ
A. Ph n ng th ả ứ ế B Ph n ng phân hu ả ứ ỷ C. Ph n ng trung hoà ả ứ D. Oxi hóa -kh ử
Câu 29: Cho 1,12g b t Fe và 0,24g b t Mg tác d ng 250ml dung d ch CuSOộ ộ ụ ị 4 x M khu y nh đ n khi dungấ ẹ ế
d ch h t màu xanh nh n th y kh i l ng kim lo i sau ph n ng là1,88g. Giá tr c a x là : ị ế ậ ấ ố ượ ạ ả ứ ị ủ
A. 0,25 M B. 0,2 M C. 0,15 M D. 0,1 M E. Giá tr khác ....... ị
Câu 31: Đ đi u ch Fe t h p ch t c a s t ng i ta dùng ph ng pháp: ể ề ế ừ ợ ấ ủ ắ ườ ươ
A. Đi n phân nóng ch y oxit hay mu i halôzen ệ ả ố
B. Nhi t luy n ( dùng ch t kh m nh nhi t đ cao) ệ ệ ấ ử ạ ở ệ ộ

