THUY TẾ MINH D ÁNỰ
Ả
Ấ
NHÀ MÁY S N XU T
ƯỚ
N
C TRÁI CÂY
ầ ư
ị
ể Đ a đi m đ u t
:
Ủ Ầ Ư CH Đ U T :
ậ H u Giang 1/2016
Ự
Ế
THUY T MINH D ÁN
Ả
Ấ
NHÀ MÁY S N XU T
ƯỚ
N
C TRÁI CÂY
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
Ụ
Ụ
M C L C
ƯƠ Ắ Ự CH 2 NG I: TÓM T T D ÁN .....................................................................................
ớ ủ ầ ư ệ 1) Gi i thi u ch đ u t 2 ............................................................................................
ả ơ ộ ự 2) Mô t 3 s b thông tin d án ..................................................................................
ƯƠ Ứ Ầ Ư Ự CH 5 NG II: CĂN C Đ U T D ÁN .....................................................................
ứ 5 1) Căn c pháp lý .......................................................................................................
ầ ư ự ể ị 3) Đ a đi m đ u t 6 d án .........................................................................................
ầ ư ị 3.1V trí đ u t 6 .......................................................................................................
ệ ự ề 3.2 Đi u ki n t 7 nhiên ............................................................................................
ề ệ ế 3.3 Đi u ki n kinh t ộ 7 xã h i ..............................................................................
3.4 Nhân l cự 9 ............................................................................................................
ự ự ệ ạ ấ 9 4) Hi n tr ng khu đ t xây d ng d án .....................................................................
ử ụ ệ ạ ấ 9 4.1 Hi n tr ng s d ng đ t ....................................................................................
ườ 9 4.2 Đ ng giao thông .............................................................................................
ệ ạ ạ 9 4.3 Hi n tr ng thông tin liên l c ............................................................................
ệ ệ ấ ạ 4.4 Hi n tr ng c p đi n 9 .........................................................................................
ấ 4.5 C p –Thoát n ướ 9 c ..............................................................................................
ả ẩ ướ ặ S n ph m n 12 c trái cây cô đ c đóng túi Aseptic, đóng trong thùng phi 250kg ......
12 Hình đóng container ..................................................................................................
12 ..................................................................................................................................
12 ..................................................................................................................................
12 3) Logo: ...................................................................................................................
ụ 13 5) M c Tiêu: .............................................................................................................
ầ 13 6) T m nhìn: .............................................................................................................
ươ ự ậ ả 8) Ph 13 ng án qu n lý – v n hành d án .................................................................
14 .................................................................................................................................
ự ự 14 Nhân s d án .....................................................................................................
ƯƠ Ả Ệ Ự Ự CH NG IV: GI 15 I PHÁP TH C HI N D ÁN .......................................................
ự ạ ụ 15 1.H ng m c xây d ng ..............................................................................................
ạ ụ 2.H ng m c máy móc thi ế ị t b 15 .................................................................................
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 1
ệ ạ 3.Quy trình công ngh t 15 i nhà máy ..........................................................................
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ơ ở ậ ổ ứ ầ ư 1. C s l p t ng m c đ u t 17 ................................................................................
ứ ầ ư ộ ổ 2. N i dung t ng m c đ u t 18 ..................................................................................
ự 20 D phòng phí ........................................................................................................
ƯƠ Ệ Ự Ự Ồ Ố CH 22 NG VI: NGU N V N TH C HI N D ÁN ..................................................
ệ ự ơ ấ ự ồ ố 22 1.C c u ngu n v n th c hi n d án .....................................................................
ƯƠ Ả Ệ CH 23 NG VII: PHÂN TÍCH HI U QU TÀI CHÍNH ................................................
ệ ả ế 1.Hi u qu kinh t 23 tài chính ..................................................................................
ả ị ế ơ ở 1.1.Các gi đ nh kinh t 23 và c s tính toán ..........................................................
26 .......................................................................................................................................
ừ ự 1.3 Doanh thu t 27 d án .........................................................................................
ồ 27 Giá bán(đ ng/kg) ............................................................................................................
ả 1.6 Kh năng tr n ả ợ 31 ..............................................................................................
ệ ả ế 1.7 Hi u qu kinh t ộ 31 xã h i .................................................................................
ƯƠ Ậ Ế CH NG VIII: K T LU N 32 .........................................................................................
ƯƠ
Ắ Ự
CH
NG I:
TÓM T T D ÁN
ớ ủ ầ ư ệ 1) Gi i thi u ch đ u t
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 2
-
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ả ơ ộ ự 2) Mô t s b thông tin d án
ự ấ ướ ả - Tên d án : Nhà máy s n xu t n c trái cây
ự ể ị - Đ a đi m xây d ng :
ầ ư ệ - Di n tích đ u t : 20.000 m2
ấ ố ấ ướ - Quy mô d ánự ấ ả : Công su t s n xu t t i đa 2.835 t n/năm n c trái cây cô
đ cặ
ầ ư ụ - M c đích đ u t :
ạ ệ ớ ủ ụ t đ i c a vùng ĐBSCL, áp d ng công ngh ệ
ả ế ế + Ch bi n sâu các lo i trái cây nhi ấ cao vào s n xu t trái cây.
ấ ặ ẩ ướ ấ ộ c trái cây đóng h p gi y cho th ị
ả ướ ẩ + Cung c p s n ph m trái cây cô đ c và n ấ ườ c và xu t kh u. ng trong n tr
ự ệ
ự ừ ệ ế ả ỗ
ệ + Xây d ng vùng nguyên li u xung quanh nhà máy, hình thành vùng nông nghi p ụ ả ấ ế công ngh cao, xây d ng chu i liên k t khép kín t khâu s n xu t đ n tiêu th s n ph m.ẩ
ộ ị ươ ầ ng, góp ph n phát
+ T o vi c làm và nâng cao m c s ng cho lao đ ng đ a ph ể ệ ế ụ ệ ậ ỉ ạ tri n kinh t ứ ố ệ ộ huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang. xã h i
ạ ượ ụ ợ ệ ậ + Đ t đ c m c tiêu l i nhu n cho doanh nghi p.
ứ ầ ư ầ ư ế ế ự ề ớ - Hình th c đ u t : Đ u t xây d ng m i 2 dây chuy n ch bi n trái cây
ặ ướ ề ấ ấ ẩ + Dây chuy n cô đ c n c trái cây công su t 5.000 t n thành ph m/năm
ề ộ ấ ướ ấ ấ c trái cây công su t 5.000 t n thành
ẩ ế ế + Dây chuy n ch bi n và đóng h p gi y n ph m / năm
ủ ầ ư ự ự ế ả ả tr c ti p qu n lý d án thông qua ban Qu n lý
: Ch đ u t ậ ả ứ - Hình th c qu n lý ủ ầ ư ự d án do ch đ u t thành l p.
ứ ầ ư ổ - T ng m c đ u t : 170,000,000,000 đ ngồ
ự ồ + Vốn t có là : 70,000,000,000 đ ng chi m ế 41%.
ế ể ố 100,000,000,000 đ ngồ chi m t ắ ỷ ệ 59% (dùng đ mua s m l
ế ị + V n vay ngân hàng: ệ t b công ngh ) thi
ộ ầ ư ế - Ti n đ đ u t :
ở + Kh i công: quý III/2015
ự ế ử ụ ặ ướ ư ề + D ki n hoàn thành và đ a vào s d ng dây chuy n cô đ c n c trái cây: quý
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 3
II/2017
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ự ế ử ụ ư ề ướ ộ c trái cây đóng h p
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 4
ấ + D ki n hoàn thành và đ a vào s d ng dây chuy n n gi y: quý IV/2018.
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ứ Ầ Ư Ự
CH
NG II:
CĂN C Đ U T D ÁN
ứ 1) Căn c pháp lý
ầ ư ượ ậ ự ơ ở ứ Báo cáo đ u t c l p d a trên c s các căn c pháp lý sau: đ
ậ ầ ư ậ ố Lu t đ u t 2014 ( lu t s 67/2012/QH13 ngày 26/11/2014 )
ế ề t v ngành ngh ề
ị ệ ư ầ ư ộ ặ ị ệ Ngh đ nh 118/2015/NĐCP ngày 12/11/2015 đ nh nghĩa chi ti ặ đ c bi ị t u đãi đ u t ế và vùng kinh t xã h i đ c bi t khó khăn
ề ế
ệ ệ Ngh đ nh 210/2013/NĐCP ngày 19/12/2013 v chính sách khuy n khích doanh ị ị ầ ư nghi p đ u t vào nông nghi p nông thôn
ướ ự ệ ẫ ị ị ư 05/2014/TTBKHĐT ngày 30/09/2014 h ng d n th c hi n ngh đ nh
Thông t 210/2013/NĐCP
ị ụ ụ ụ ề ị
ể ệ Ngh đ nh 55/2015/NĐCP ngày 09/06/2015 v chính sách tín d ng ph c v phát tri n nông nghi p nông thôn
ư ề ướ ự ệ ẫ 10/2015/TTNHNN ngày 22/07/2015 v h ng d n th c hi n m t s ộ ố
ị Thông t ị ủ ộ n i dung c a Ngh đ nh 55/2015/NĐCP
ế ủ ướ ng Chính ph v ủ ề
ị ỗ ợ ệ ấ ả ằ ổ Quy t đ nh 68/2013/QĐTTg ngày 14/11/2013 c a Th t ủ chính sách h tr nh m gi m t n th t trong nông nghi p;
ụ ệ
ụ ể ệ ẩ ề ả phát tri n và Danh m c s n ph m công ngh cao đ ệ ượ c
ầ ư ể Quy t đ nh 66/2014/QĐTTg ngày 25/11/2014 v phê duy t danh m c công ngh ế ị ượ ư cao đ c u tiên đ u t ế khuy n khích phát tri n.
ế ề ị ị
ệ ệ Quy t đ nh19/2015/QĐTTG ngày 15/06/2015 v Quy đ nh tiêu chí xác đ nh ị doanh nghi p công ngh cao
ề ẩ ị
ế ị ủ ụ ệ ứ ự ụ ệ ậ Quy t đ nh 66/2015/QĐTTg ngày 25/12/2015 v quy đ nh tiêu chí, th m quy n, ề trình t , th t c công nh n vùng nông nghi p ng d ng công ngh cao
ế ị ủ ậ
ầ ư ế ệ ệ Quy t đ nh 20/2015/QĐUBND ngày 22/07/2015 c a T nh H u Giang chính sách khuy n khích doanh nghi p đ u t ỉ vào nông nghi p nông thôn
ị ườ ứ 2) Nghiên c u th tr ng
ệ ế ạ
ế ả
ấ ượ ượ
ệ ớ ủ ả ướ t đ i c a c n ế ớ ỉ c, ch t l ậ ủ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 5
ổ ế ề ư ệ ớ ấ ổ ế ướ t đ i nh : khóm, c có th m nh và r t n i ti ng v trái cây nhi t Nam là n Vi ơ ầ ư ấ ố ủ ưở ạ i, chanh dây, đu đ , chu i, d a h u, mãng c u, s ri...Vùng xoài, chanh không h t, b ử ệ ớ ủ ả ướ ằ ồ t đ i c a c n đ ng b ng sông C u Long là trung tâm trái cây nhi c chi m kho ng ị ng, mùi v trái cây vùng ĐBSCL ng trái cây nhi 7075% l ề ị ấ ổ ế ấ i, t nh H u Giang là trung tâm v đ a lý c a vùng r t ngon và r t n i ti ng trên th gi ầ ư ộ ố ĐBSCL và có m t s vùng chuyên canh trái cây n i ti ng nh : khóm C u Đúc, cam
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ạ ẩ ủ ủ ư ấ
ệ ị ầ i, đu đ , mãng c u, d a h u. Giá tr thành ph m c a trái ị ở ỹ M , Châu Âu, Châu Úc, Nh t giá bán trái
ị ơ ạ
ấ ư ư ậ
ẩ
ệ ừ ạ ưở ậ t đ i r t cao, trên các k siêu th ề ề ị t đ i luôn luôn cao h n giá th t gà, cá, th t bò, g o. Tuy có nhi u ti m năng và ở ứ ấ ẩ c ta luôn m c r t chúng ta ch a ư ế ả
ả sâu vào nông nghi p t ụ ả ề ế ế
ệ ạ ả ướ c Vi ẩ i c n ấ ắ ạ ạ
ả ề ị
ề ế ế ẩ ồ
ặ ướ ế ế ướ ấ
ộ ị ề ấ ườ ỉ sành, chanh không h t, b ệ ớ ấ cây nhi ệ ớ cây nhi ủ ướ ạ ế ạ th m nh nh v y nh ng kiêm ng ch xu t kh u trái cây c a n ơ ả ấ ạ th p thua xa các s n ph m nông s n khác:g o, cà phê, cá da tr n...là do ầ ư ồ ố các khâu : gi ng, phân, tr ng, thu ho ch, b o qu n, ch đ u t ả ệ ế t Nam có kho ng 10 công ty v ch bi n bi n sâu và tiêu th . Hi n t ồ ẩ đông l nh trái cây đ t chu n xu t kh u ( phía b c có Đ ng Giao, Nafoods, phía Nam ạ ả có rau qu Ti n Giang, Westfood, Antesco, Phú Th nh ) trong đó kho ng 5 công ty đ t c trái cây ( Đ ng giao, Nafoods, chu n BRC, và có 4 công ty v ch bi n cô đ c n ộ Ti n Giang, Chiamea ( Đài Loan ); và ch bi n n c trái cây đóng h p gi y thì có duy ở nh t Vinamilk ch bán ng n i đ a. thì tr
ầ ư ự ị ể 3) Đ a đi m đ u t d án
ầ ư ị 3.1V trí đ u t
ượ ỹ đ c đ u t ầ ư ạ ấ t i p M Phú, xã Tân
ả Nhà máy s n xu t n ụ c trái cây ậ ộ ỉ ệ ướ ấ ướ ự D án ệ ư c H ng, huy n Ph ng Hi p thu c t nh H u Giang. Ph
ị Hình: V trí đ u t ầ ư ự ) d án (
ầ ư ị ớ V trí đ u t có ranh gi ư i nh sau:
ướ ị ấ ả ắ - Phía B c giáp h ng đi th tr n Ngã B y
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 6
ướ - Phía Nam giáp kinh Sáu Kình, h ng đi Cà Mau
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ườ ả ộ ụ - Phía Đông giáp đ ng qu n l ệ Ph ng Hi p
- Phía Tây giáp sông Bún Tàu
ằ ở ị ặ ướ ả ộ c là qu n l
ặ ề c có 2 m t ti n: m t tr ặ
ế ượ v trí chi n l ượ ể ề ậ ấ ầ ơ ụ Ph ng ệ ể c, m t sau giáp sông Bún Tàu là sông chính đ đi ể Cà Mau, B c Liêu, Sóc Trăng v H u Giang và C n Th , xà lan 2.000 t n có th đi
Nhà máy n m Hi p xe container có th ra vào đ ạ ừ t c.ượ qua sông này đ
ệ ự ề 3.2 Đi u ki n t nhiên
Đ a hình ị
ấ ự ươ ị ư ủ ẳ ặ ng đ i b ng ph ng là đ c tr ng chung c a vùng
Khu đ t d án có đ a hình t ộ ố ằ ậ ợ ể ớ ĐBSCL, v i cao đ trung bình 12 m, thu n l ự i đ xây d ng nhà máy.
Khí h uậ
ự ệ ớ
Khí h u khu v c d án n m trong vùng nhi ộ ẩ ừ ưở 80 – 85%/năm, ít b nh h
ề ừ ệ ố ệ ộ ậ t đ i có khí h u ôn hòa, nhi t đ ở ị ả ng b i bão, ượ ng tháng 12 – tháng 04 năm sau, l ấ ả ự t cho xây d ng nhà máy s n xu t
ằ ự oC, đ m trung bình t 26 – 27 tháng 05 – tháng 11, mùa khô t ừ 1.400 – 1.600 mm có đi u ki n t ặ ậ ừ trung bình t ư ừ lũ; Mùa m a t ư m a trung bình t ướ n c trái cây cô đ c.
Th y văn ủ
ỉ ậ ử ữ T nh H u Giang n m
C u Long ư ằ ở ằ ằ ậ ư ả ạ ộ
ị ậ ợ ệ ệ ở ạ ộ ồ , gi a m t m ng trung tâm đ ng b ng sông ướ l i sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t nh : sông H u, sông Cái T , kênh Qu n L , kênh ụ Ph ng Hi p, kênh Xà No... thu n l i cho vi c chuyên ch hàng hóa.
ệ ề ế 3.3 Đi u ki n kinh t ộ xã h i
ấ ả S n xu t nông nghi p ệ
ồ ả ả ệ ướ
ệ ế ồ
ư ạ ấ ạ
ệ ấ
ấ ỳ ả ượ ạ ỳ ớ
ả ượ ượ ệ ấ Di n tích gieo tr ng lúa c năm là 211,995 ha, gi m 2.139 ha so năm tr c và ể ả ượ t 2.72% k ho ch. Tuy di n tích có gi m do chuy n sang tr ng hoa màu và cây ăn v ụ ề ệ ấ ẫ ả ượ ng v n đ t 1.19 tri u t n, tăng 14,000 trái, nh ng năng su t 3 v đ u tăng, nên s n l ả ượ ồ ụ ấ t n so năm 2012. Niên v mía năm 2013 tr ng đ c 14,007 ha, gi m 188 ha so cùng ỳ ượ t 1.5% KH, năng su t 103 t n/ha. Cây ăn trái: di n tích 29,357 ha, đ t 99% KH k , v ấ ng 229,000 t n, tăng 13% so v i cùng k . Rau màu: và tăng 12% so cùng k , s n l ỳ ng 230,000 t n, tăng 3.23% so cùng k . di n tích 19,901 ha, v t 1% KH, s n l
ị ặ ệ ư ề ặ ả
ấ ơ
ướ ỳ ả ớ ỳ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 7
ệ ạ M c dù d ch b nh không x y ra, nh ng chăn nuôi còn g p nhi u khó khăn, giá ả ấ thành tăng trong khi giá bán th p, nh t là giá heo h i, nên chăn nuôi có xu h ng gi m ạ so v i cùng k . Đàn heo: 115,000 con, đ t 87.4% KH, gi m 7% so cùng k . Đàn gia ả ầ c m 3.5 tri u con, gi m 3.9%, đ t 86% KH.
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ệ ủ ả ượ ạ
t 7% KH, s n l ơ ả ượ ồ
Di n tích th nuôi th y s n 10,658 ha, v ạ ớ ả ỳ ấ ủ ế ưở ậ ả ạ ố ỹ
ấ ng đ t 72,000 t n, ủ ế tăng 8% so cùng k và đ t 80% KH, ch y u là cá da tr n, cá rô đ ng và cá Thát lát..., ả ượ ủ s n l ng c a ng đ t th p so v i KH ch y u là do khâu gi ng, k thu t và nh h ệ ị d ch b nh.
ả ả ự
Công tác qu n lý b o v r ng và phát tri n lâm nghi p đ ượ ệ ự ừ ố ơ ượ ệ c th c hi n t ệ c các đ n v tri n khai th c hi n có hi u qu . T ệ ố t, ả ỷ
ủ ừ ạ ệ ừ phòng ch ng cháy r ng mùa khô đ ệ ộ l ể ị ể ỳ đ che ph r ng đ t 2.2%, tăng 0.2% so cùng k .
ế ồ
ồ ự ỉ ạ ế ự ủ
ơ ả ả ế ạ ị ị
ố ớ ạ ồ ệ ủ ị
ừ ề ề ớ ượ ệ ự t, l ng ghép nhi u c ch đ o quy t li Công tác xây d ng nông thôn m i đ ự ể ườ i dân, đ n nay 11 xã đi m xây d ng nông ngu n v n, có s tham gia tích c c c a ng ạ thôn m i đ t 11 19 tiêu chí (KH 13 17 tiêu chí), trong đó có 3 xã c b n đ t 19/19 ị tiêu chí, g m xã Tân Ti n (TP V Thanh), xã Đ i Thành (th xã Ngã B y) và xã V 4 10 tiêu chí (KH 7 10 tiêu chí), bình Thanh (huy n V Th y); 43 xã còn l ạ quân nhi u xã đã đ t thêm t ạ ạ ừ i đ t t ỳ 3 4 tiêu chí so cùng k .
ị ỉ ươ ự ệ ồ
ỉ ạ T nh đã ch đ o các đ a ph ộ ồ ẫ ớ ể
ớ ổ ỉ ạ ạ ườ ỗ ồ ị
ọ ế ế ụ ồ ơ ả ự ệ ọ
ế ầ ệ ng th c hi n 5 cánh đ ng m u l n v i t ng di n tích 1,357 ha, bao g m 1,506 h , trong đó ch n 2 cánh đ ng làm đi m ch đ o là cánh ồ đ ng xã Tr ng Long Tây và xã V Thanh, đ n nay c b n m i cánh đ ng đ t 03 tiêu ầ chí đ u (1, 2, 4), các tiêu chí (3, 5, 6) ti p t c xây d ng, kêu g i doanh nghi p và ế khuy n khích các thành ph n kinh t tham gia.
ụ ượ ệ ậ c Th t
Khu Nông nghi p ng d ng công ngh cao H u Giang đ ạ ủ ướ ạ ệ
ủ ả ủ ự ủ ấ ế ấ ọ ớ ướ ng cao, th y s n n
ả ệ ứ ng Chính ụ ả ệ ph phê duy t nhi m v quy ho ch chung, v i quy mô 5,200ha, có các lo i hình s n ẩ ấ ượ xu t ch l c là lúa ch t l c ng t, chăn nuôi, n m và ch ph m vi sinh, cây ăn qu ,….
ượ
ế ị ỗ ự ủ ợ ườ ươ ự ế ả Chi n d ch Giao thông nông thôn Th y l ng n l c th c hi n, k t qu xây d ng đ ị c các đ a ầ ượ t
ồ ượ ượ ồ i và tr ng cây năm 2013 đ ệ ự ng v t 21.2% KH và tr ng cây xanh v t 75% KH; xây d ng c u v t 48% KH. ự ủ ợ ượ i v ph 61% KH; th y l
ế ế ợ Tình hình kinh t ạ trang tr i và kinh t h p tác
ế ợ ấ Kinh t
c c ng c , t ng b ượ ượ ủ ừ ỉ ố ế ể ạ ợ h p tác, h p tác xã đ trang tr i đang t ng b c đ
ố ừ ướ ỹ ệ ạ ị
ụ ạ ướ c nâng ch t, toàn t nh có 187 ạ ổ c phát tri n, t ng s trang tr i HTX, mô hình kinh t ạ ủ ạ ộ đang ho t đ ng là 25, trong đó: huy n Long M : 20 trang tr i; V Th y: 4 trang tr i; ệ Ph ng Hi p: 01 trang tr i.
ủ ệ Công nghi p ti u th công nghi p ệ ể
ị ả ự ự ệ ấ ự ế ự th c
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 8
ổ ệ ượ ỳ ạ ỷ ồ T ng giá tr s n xu t công nghi p xây d ng (khu v c II) theo giá th c t đ ng, tăng 11.89% so cùng k , đ t 96.9% KH. c 22,771 t hi n đ
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
3.4 Nhân l cự
Dân số
ố ố ỉ Theo s li u th ng kê, dân s t nh H u Giang trên 772,239 ng
ậ ườ ườ ế i; Ng
ườ i kinh: chi m 96.44%; Ng ế ộ ữ ơ i, trong đó: Nam: ế ườ i Hoa: chi m ị ự Khu v c thành th :
ố ệ ườ ườ ườ ườ i; n : 393,170 ng i Kh me: 2.38%; Các dân t c khác chi m 0.04%. i. i; nông thôn; 656,388 ng 379,069 ng 1.14%; Ng 115,851 ng
Lao đ ngộ
ộ ự ượ ệ ạ ằ ố L c l ng lao đ ng xã h i hi n t
ế ầ ộ : 382,035 ng
ườ ộ ườ i. i; lao ầ i. Trong đó, lao đ ng đang làm vi c trong các thành ph n
ườ ườ ế ộ ố ổ ộ i b ng 60% dân s . T ng s : 470,130 ng ườ ệ Trong đó, lao đ ng đang làm vi c trong các thành ph n kinh t ệ ự ữ ộ đ ng d tr : 88,095 ng : 382,035 ng kinh t ự ữ i; lao đ ng d tr : 88,095 ng i.
ọ ệ ậ ộ
ỹ ả ọ
ườ ạ ọ ạ ọ ầ ườ ườ ầ ẳ Đ i ngũ cán b khoa h c k thu t, công ngh và chuyên môn khác trong đ i ngũ i, trong đó: Trung h c chuyên i, đ i h c và trên đ i h c g n 2,600 i, cao đ ng g n 2,500 ng
ộ ộ ỉ ứ ứ công ch c, viên ch c do t nh qu n lý trên 10,000 ng ầ nghi p g n 5,000 ng ng ệ i.ườ
ự ự ệ ạ ấ 4) Hi n tr ng khu đ t xây d ng d án
ử ụ ệ ạ ấ 4.1 Hi n tr ng s d ng đ t
ự ả ộ Đ t xây d ng D án Nhà máy s n xu t n
ộ ấ ệ ấ ướ ế ế ặ ế
ả ằ ự ự ạ
ự ủ xây d ng trên di n tích đ t là 10.000 m ậ ủ ươ ủ ế ấ c trái cây cô đ c và đóng h p gi y ạ ị thu c di n tích c a Công ty TNHH MTV Ch bi n nông s n Ti n Th nh. Giai đo n 2 n m trong quy ho ch 20.000 ấ ầ ư này d án đ u t m2 mà Ti n Th nh đã xin ch tr ị ệ ỉ ng c a UBND t nh H u Giang.
ườ 4.2 Đ ng giao thông
ằ ở ị ặ ướ ả ộ c là qu n l
ặ ề c có 2 m t ti n: m t tr ặ
ế ượ v trí chi n l ượ ể ề ậ ấ ầ ơ ụ Ph ng ệ ể c, m t sau giáp sông Bún Tàu là sông chính đ đi ể Cà Mau, B c Liêu, Sóc Trăng v H u Giang và C n Th , xà lan 2.000 t n có th đi
Nhà máy n m Hi p xe container có th ra vào đ ạ ừ t c.ượ qua sông này đ
ệ ạ ạ 4.3 Hi n tr ng thông tin liên l c
ướ ủ ệ ấ ậ ắ ạ ậ ợ i
ự ỉ i đi n tho i đã ph kh p khu v c t nh H u Giang nên r t thu n l ạ ạ M ng l ề v thông tin liên l c.
ệ ệ ấ ạ 4.4 Hi n tr ng c p đi n
ệ ố ử ụ ướ ệ ệ ộ i đi n huy n Châu Thành A thu c
Ngu n đi n s d ng: s d ng h th ng l ướ ệ ệ ử ụ ồ ố i đi n qu c gia. ạ m ng l
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 9
ấ 4.5 C p –Thoát n ướ c
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ử ụ ướ ấ ứ gi ng khoang. N c c p đáp ng đ
ượ ị ữ ệ ạ ố ầ ồ ướ ừ ế c nh ng yêu c u c t ủ ể c s ch dùng đ ăn u ng và sinh ho t theo quy đ nh hi n hành c a
ướ ẩ S d ng ngu n n ố ớ ướ ạ c (tiêu chu n 1329/2002/BYT/QĐ ngày 18/4/2002). ệ v sinh đ i v i n nhà n
ậ : Nh n xét chung
ữ ủ ầ ư ấ ằ ự T nh ng phân tích trên, ch đ u t
ậ ợ ể ế ậ ế ố ề ự v t
ự i đ ti n hành th c hi n. Các y u t ự ầ ư ữ ồ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 10
ấ ấ ự nh n th y r ng khu đ t xây d ng d án r t ồ ế ạ ầ , h t ng và ngu n nhiên, kinh t ủ vào dây ệ ệ ộ ự ạ ấ ặ ừ ệ thu n l ộ ế ố làm nên s thành công c a m t d án đ u t lao đ ng d i dào là nh ng y u t ộ ề chuy n trái cây cô đ c và đóng h p gi y theo công ngh hi n đ i.
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ẩ
CH
Ả NG III: S N PH M
ị ườ ẩ 1) Th tr ụ ả ng tiêu th s n ph m:
ị ườ ắ ị ườ ấ ẩ ng m c tiêu mà công ty nh m đ n là th tr ng xu t kh u do công ty có
ế ệ ớ ụ ệ ẩ ấ Th tr trên 5 năm kinh nghi m xu t kh u trái cây nhi t đ i.
ố ớ ả ụ ặ ủ ng m c tiêu c a công ty là c trái cây cô đ c th tr
ấ ẩ ố
ậ ẽ ứ ữ ậ i khát, s a, kem, m t... Vì v y giá bán th t r và ướ ỹ ả c gi
ậ ạ ị ườ ẩ + Đ i v i s n ph m n ậ ị ườ ng: M , Canada, châu Úc, Nh t, Hàn Qu c, Châu Âu.. bán sĩ xu t kh u cho các th tr ế ế ướ cho các công ty ch bi n n th t c nh tranh,
ừ ế
ủ ự ẫ ẩ ệ ị ướ ế ng hi u Ti n th nh tr
ấ ộ c trái cây đóng h p gi y dung tích t ị ườ c tiên th tr ố ng ch l c v n xu t kh u ế 200 ml đ n ấ ẩ ẽ ế ướ ậ
ố ớ ả ươ ị ở ỹ M , Canada, châu Úc, Nh t, Hàn Qu c, Châu Âu, sau đó s ti n đ n ộ ị ướ + Đ i v i s n ph m n 1.000 ml , mang th vào các siêu th ị ườ bán th tr ng n i đ a trong n c
ả ẩ 2) S n Ph m
ướ ủ ấ ẩ ộ S n ph m chính c a nhà máy là: N c trái cây đóng h p gi y dung tích 200ml
ả 1.000 ml
ướ ộ ấ ưở ướ ư ấ N c cam đóng h p gi y ộ i đóng h p
ướ N c b gi yấ ộ N c d a h u đóng h p gi yấ
ướ ổ ấ ướ ừ ộ ấ N c ộ i đóng h p gi y N c d a đóng h p gi y
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 11
ộ ướ N c khóm đóng h p gi yấ
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ả ẩ ướ ặ Hình đóng container
S n ph m n c trái cây cô đ c đóng túi Aseptic, đóng trong thùng phi 250kg
3) Logo:
ự ươ ả ẩ ướ ng hi u c ép ệ " Fresh Fruits " cho s n ph m n
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 12
ế ộ ị ấ Công ty Ti n Th nh xây d ng th trái cây đóng h p gi y
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
4) Slogan :
ữ
ố
ầ
ệ
ế ớ
C u N i Gi a Nông Dân Vi
t Nam Và Th Gi
i
ụ 5) M c Tiêu:
ứ ệ ệ ạ ậ ệ Đ t ch ng nh n doanh nghi p nông nghi p công ngh cao
ự ệ ệ ụ i Huy n Ph ng Hi p cho:
ủ ạ ụ ế ạ ẩ ả ố ệ ệ ứ Xây d ng vùng nông nghi p ng d ng công ngh cao t ỗ khóm, chu i, đu đ . T o chu i liên k t bao tiêu các s n ph m trên
ủ ự ẩ ấ ẩ ẩ ậ
ứ ị ườ ạ Đ t ch ng nh n an toàn th c ph m Iso 22.000, BRC đ tiêu chu n xu t kh u cho các th tr ng trên th gi ế ớ i
ươ ệ ẩ ả ướ ấ ộ ự Xây d ng th ng hi u Fresh Fruits cho s n ph m n c trái cây đóng h p gi y
ầ 6) T m nhìn:
ẩ ủ ế ế ấ ẫ ầ ệ t Nam và lên sàn
ứ Là công ty d n đ u trong ngành ch bi n trái cây xu t kh u c a Vi ch ng khoán trong 5 năm t ớ i
ứ ệ 7) S m nh
ệ ớ ủ ệ ế ớ t đ i c a Vi t Nam ra th gi i thông qua công ngh ch ệ ế
ế ệ ấ ạ ẩ ả Mang s n ph m trái cây nhi bi n hi n đ i nh t.
ươ ự ả ậ 8) Ph ng án qu n lý – v n hành d án
Ề
GIÁM Đ C Ố ĐI U HÀNH
PHÒNG
NGUYÊN
PHÒNG QA
PHÒNG K Ế TOÁN
PHÒNG NHÂN SỰ
PHÒNG Ơ Ệ C ĐI N
Ệ
Ậ
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG ĐI U Ề HÀNH S N Ả XU TẤ
LI U V T TƯ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 13
S đ t ơ ồ ổ ứ ch c
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ự ự Nhân s d án
ự ủ ự ạ ậ ồ ộ Nhân s c a d án g m: b ph n Ban lãnh đ o và nhân viên văn phòng đ
ở ứ ươ ng hàng tháng, ngoài ra còn có công nhân nhà máy,
ượ tuy nhiên m c ứ l ự ủ ượ ấ ố ổ c tính ngươ ự ở nhà máy đ ệ c tính theo năng su t làm vi c. T ng s nhân s c a D
ầ theo m c l ủ c a công nhân án c n dùng là:
ố ề Giám đ c đi u hành: 1 ng ườ i
1. Phòng kinh doanh : 10 ng iườ
ế 2. Phòng k toán : 7 ng ườ i
3. Phòng hành chính: 10 ng iườ
ậ ả ấ 4. Kĩ thu t s n xu t: 20 ng ườ i
ự ế ộ 5. Công nhân lao đ ng tr c ti p: 100 ng ườ i
ổ ộ T ng c ng: 148 ng ườ i
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 14
ự ự ẩ ẩ ậ Nhà máy v n hành d a trên tiêu chu n an toàn th c ph m Iso 22.000 và BRC food
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ự
CH
Ệ NG IV: GI I PHÁP TH C HI N
Ả D ÁNỰ
ự ạ ụ 1.H ng m c xây d ng
ế ẽ ặ ằ ể ả ổ Xem chi ti t trong b n v m t b ng t ng th nhà máy.
ụ ạ 2.H ng m c máy móc thi ế ị t b
ệ ạ 3.Quy trình công ngh t i nhà máy
ặ ệ ớ 3.1 Quy trình cô đ c trái cây nhi t đ i
ướ ặ ượ ệ ế ừ c đóng thùng phi ti t trùng 200 kg đ n 250 kg : t ộ 12 đ Brix
STT
CÔNG ĐO NẠ
MÔ TẢ
ỏ
N c trái cây cô đ c đ ộ thành 60 đ Brix
ế
ệ
ậ
ừ ạ
1
Ti p nh n nguyên li u
Thu mua t
đ i lý
ề
ề
THÔNG SỐ ơ ộ Phân loai s b : ớ L n nh , theo tiêu chuân qui đinḥ ỉ ử ụ ộ Đ chín: ch s d ng trái cây chín sinh h cọ Chín nhi u theo chín nhi u, ít theo ít
ử
̉
ướ
ế
ạ
́ ụ
c gi ng khoang
R a 1ử
2
ử ằ R a b ng n đã qua x lýử
ướ
N c clorin 5 ppm
R a 2ử
3
ằ
ấ
ờ
4
Xé b ng máy xé
ấ công su t 5 t n / gi
ề
ỏ
Dùng máy r a có sut khi m c đích là lo i ậ ấ ỏ b rác, đ t, vi sinh v t bám trên trái. ̀ơ Th i gian ngâm 8 10 phut́ ả ắ máy c t qu thành nhi u mãnh nh
ệ
ạ ấ
ệ
t
5
Ép l y n
ấ ướ c
ả ị ỉ ấ máy ch l y d ch qu , ạ ượ ỏ c tách ra v và h t đ
ấ
ờ
qua máy ép hi n đ i l y tri ả ể ị đ d ch qu ấ công su t 510 t n / gi
ạ
ấ
ấ
ờ
ỏ
ấ
ấ
6
ấ Ly tâm tách t p ch t
Công su t 58 t n / gi
ầ
ấ
ấ
ờ
7 Máy cô đ cặ
công su t 11,5 t n / gi
ệ
ấ
ấ
ờ
8
công su t 1,5 2 t n / gi
Đóng túi ti t trùng Aseptic 200 kg / túi
máy ly tâm tách các ạ t p ch t nh , ch m đen ộ đ Brix ban đ u 12 thành 60 độ máy đóng túi 2 đ u ầ ằ ạ đóng, túi b ng b c ệ t trùng Aseptic ti
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 15
̣
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
t đ b o qu n
ể ả
ư
ả
ả
ờ
ệ ộ ả ườ
9
L u kho b o qu n
ư ả
ờ
Đ a vào kho khô, đ b o ấ qu n ch ngày xu t
ấ ằ
ấ
10 Xu t hàng
ả ng, th i ả ấ c xu t ướ c trên ườ ng i b ng đ
xu t b ng thùng phi :200 kg/phi,4 phi / 1 pallet, 36 pallet / 1 container ấ 28 t n / 1 container
Nhi thông th ả gian b o qu n 3 năm. ượ Hàng đ ẩ kh u đi các n ế ớ ằ th gi bi nể
ướ ộ 3.2 Quy trình n ấ c trái cây đóng h p gi y
STT
CÔNG ĐO NẠ
ự
ệ
ầ
nhiên đã
c trái cây t ủ
ề
MÔ TẢ ướ c đóng vào túi Aseptic 250 kg c a dây chuy n cô
1
ậ ế Ti p nh n nguyên li uệ
ề
ẩ
Nguyên li u đ u vào là n ượ đ ặ đ c trên ấ ừ L y t
ặ ủ kho thành ph m c a dây chuy n cô đ c
ồ
ư
ố ộ
ị
ị
ề
ố ộ
ế
2
Ph i tr n, pha ch
ố ộ ặ ướ
ệ
Ti
t trùng
3
ả
ả
ộ
ấ
ộ Đóng h p gi y
4
ấ
ế Đ a vào b n ph i tr n pha ch ắ ố ấ ổ Cho vào 1 s ch t n đ nh mùi v và màu s c ớ ạ ướ c trái cây v i nhau (mix) ph i tr n nhi u lo i n ấ ơ ho c n c trái cây đ n ch t ấ ị ỷ ệ ớ ướ nh t đ nh l pha loãng v i n c theo t ố ộ ệ ệ ố t trùng nhanh Sau khi ph i tr n qua h th ng ti ị ắ ữ ượ ả c màu s c và mùi v đ đ m b o gi ẩ ệ Sau khi ti t trùng s n ph m đi vào máy đóng h p ế ừ ấ ủ gi y c a Tetrapak dung tích t 200ml đ n 1.000 ml ờ công su t 10.000 ml trên gi
ầ
Đóng thùng carton
Đóng thùng carton theo yêu c u khách hàng
5
ư
ả
ả
ư
ả
ờ
L u kho b o qu n
ấ ể ả Đ a vào kho khô, đ b o qu n ch ngày xu t
6
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 16
ướ ự ế ấ ộ Quy trình n c trái cây t nhiên đóng h p gi y dung tích 200 ml đ n 1.000 ml
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ầ Ư Ự
Ổ
Ứ
CH
NG V: T NG M C Đ U T D ÁN
ơ ở ậ ổ ứ ầ ư 1. C s l p t ng m c đ u t
ầ ư ả c trái cây” ượ ậ đ ự c l p d a trên
ự cho d án ồ ơ ế ế ơ ở ủ ự ươ ứ ứ ổ T ng m c đ u t ng án trong h s thi các ph ấ ướ “Nhà mày s n xu t n t k c s c a d án và các căn c sau đây :
ậ ự ủ ố ố
ủ ệ ộ ộ ướ Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26/11/2003 c a Qu c H i N c ộ C ng hoà Xã h i Ch nghĩa Vi t Nam;
ậ ỳ ọ ứ ệ ế ố ộ ố
ủ ậ Lu t thu thu nh p doanh nghi p c a Qu c H i khóa XII k h p th 3, s 14/2008/QH12 Ngày 03 tháng 06 năm 2008 ;
ị ố ủ
ả ự ầ ư và xây d ng công trình;
ị ị
ố ả
ủ ị ị ổ ổ
ị
ị ủ ị ị ủ ề
ự xây d ng công trình;
ị ủ ủ
ị ậ ế t thi hành Lu t thu giá tr gia tăng;
ị ử ổ ổ
ị
ố ị ư ố ủ ự s 05/2007/TTBXD ngày 27/05/2007 c a B Xây d ng v
ộ ầ ư ệ ậ ự ệ ả ẫ ề ự xây d ng
ướ ẫ ng d n thi hành
ị
ướ ẫ ộ ng d n thi hành m t
ế ệ ậ ậ
ư ố
ề ậ
ổ ứ ẩ ự ấ
ứ ị ộ ố ộ ướ s 02/2007/TT–BXD ngày 14/2/2007. H ng d n m t s n i xây d ng công trình; xây d ng công trình; xây d ng kèm theo
ẫ ự ự ự ự ố
ộ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 17
ướ ự ế ẫ ồ ộ ố ủ ề ệ ị Ngh đ nh s 12/2009/NĐCP ngày 12/2/2009 c a Chính ph v vi c ự Qu n lý d án đ u t ủ ề ệ ố Ngh đ nh s 209/2004/NĐCP ngày 16/12/2004 c a Chính ph v vi c ự ấ ượ ng công trình xây d ng và Ngh đ nh s 49/2008/NĐCP Qu n lý ch t l ộ ố ề ủ ề ệ ử ủ ngày 18/04/2008 c a Chính ph v vi c s a đ i b sung m t s đi u ủ c a Ngh đ nh 2009/2004/NĐCP; ả ố Ngh đ nh s 99/2007/NĐCP ngày 13/06/2009 c a Chính ph v qu n ầ ư lý chi phí đ u t ị ố ị Ngh đ nh s 123/2008/NĐCP ngày 08/12/2008 c a Chính ph quy đ nh ế chi ti ị ả Ngh đ nh s 148/2004/NĐCP ngày 23/07/2004 s a đ i, b sung Kho n ố ề 1 Đi u 7 Ngh đ nh s 158/2003/NĐCP; Thông t ướ vi c “H ng d n vi c l p và qu n lý chi phí d án đ u t công trình”; ư ố s 129/2008/TTBTC ngày 26/12/2008 h Thông t ố ị Ngh đ nh s 123/2008/NĐCP; ư 130/2008/TTBTT ngày 26/12/2008 h Thông t ố ề ủ s đi u c a Lu t Thu Thu Nh p Doanh Nghi p. Thông t ầ ư ệ ự ị dung v : l p, th m đ nh, phê duy t d án đ u t ầ ư ự ả gi y phép xây d ng và t ch c qu n lý d án đ u t ầ ư ư ấ ự ả v n đ u t Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t ộ ủ ế ị Quy t đ nh s 957/QĐBXD ngày 29/9/2009 c a B Xây d ng; ủ Thông t ướ 2007 h 332007TT/BTC c a B Tài Chính ngày 09 tháng 04 năm c; ư ng d n quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n nhà n
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ủ
ả ộ ử ụ ế ộ ả ấ ẫ ư ng d n ch đ qu n lý, s d ng và trích kh u hao tài s n c 203/2009/TTBTC c a B Tài Chính ngày 20 tháng 10 năm ố
ủ ả ế ậ ứ ổ c liên quan đ n l p T ng m c đ u t ầ ư ,
ộ Thông t ướ 2010 h ị đ nh; ướ Các văn b n khác c a Nhà n ự ự ổ t ng d toán và d toán công trình. ứ ầ ư ổ 2. N i dung t ng m c đ u t
ộ 2.1. N i dung
ứ
là tính toán toàn b chi phí đ u t ơ ở ể ậ ế ả ộ ầ ư ạ ”, làm c s đ l p k ho ch và qu n lý v n đ u t ự ầ ư xây d ng ầ ư ố ,
ị ụ ủ ổ M c đích c a t ng m c đ u t ấ ướ ả “Nhà máy s n xu t n ả ệ xác đ nh hi u qu đàu t c trái cây ư ủ ự c a d án.
ổ ầ ư ủ ồ ứ T ng m c đ u t
ồ
ầ ư ặ ự ư ấ ự ươ ỉ ả ộ ự 170,000,000,000 đ ng(M t trăm b y m i t c a d án là đ ngồ ) bao g m: Chi phí xây d ng và l p đ t, Chi phí máy móc thi ả ế ị ắ t b ; Chi phí qu n lý ả ự d án; Chi phí t ự xây d ng; D phòng phí và các kho n chi phí khác. v n đ u t
ự ắ Chi phí xây d ng và l p đ t ặ
Ạ
ơ
Đ n giá
TT tr
ưở
STT 1 2 3 4 5 6
4,500 2,500 30,000 18,000 1,000 500
ng BTCT
Đvt: 1,000 vnđ ướ c thu 19,575,000 62,500 30,000 18,000 2,955,000 600,000
ế TT sau thuế 21,532,500 68,750 33,000 19,800 3,250,500 660,000
ĐVT m2 m2 cái cái m2 m2
SL 4,350 25 1 1 2,955 1,200
7
1,250,000
1,250,000
1,375,000
8
2,250,000
2,250,000
2,475,000
c hệ 1 ấ ướ c c p
hệ 1 ướ ướ c ả c th i
Ụ H NG M C ế ế X ng ch bi n Nhà b o vả ệ ổ C ng chính ổ C ng sau ườ Sân đ ườ T ng rào ệ ố H th ng c p n ướ ấ ử và x lý n ệ ố H th ng thoát n ử ả th i, x lý n ệ Nhà v sinh
3,000 1,000
m2 m2 100 20
ổ
ộ
9 10 Nhà đ xeể 11
T ng c ng
300,000 20,000 27,060,500
330,000 22,000 29,766,550
Chi phí máy móc thi
t bế ị ạ ụ ợ Đvt:
Ạ
Ụ
ơ
ướ
ĐVT
STT
Đ n giá
TT tr
c thu
ụ H ng m c ph tr 1,000 vnđ SL
ế TT sau thuế
1,600,000
1,600,000
1,760,000
1 Hệ 1
ấ ơ
1,300,000 650,000
1,300,000 650,000
1,430,000 715,000
H NG M C ạ ế ạ Tr m h th 1.000 kva Lò h i 10 t n ấ Tr m cân xe 50 t n
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 18
ạ 2 3 hệ hệ 1 1
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
450,000
450,000
495,000
t b văn phòng, 4 hê 1 ế ị Thi bàn, gh , tế ủ
ổ
ộ
T ng c ng
4,000,000
4,400,000
ụ ạ ế ị ả H ng m c thi ấ t b s n xu t Đvt: 1,000 vnđ
Ạ
ơ
TT tr
ộ
STT 1 2
ĐVT 1 1
SL 1 1
Đ n giá 42,500,000 71,500,000
ướ c thu 42,500,000 71,500,000
ổ
Ụ H NG M C ặ ề Dây chuy n cô đ c ề Dây chuy n đóng h p ộ T ng c ng ố
ả ự ố ị
ế TT sau thuế 46,750,000 78,650,000 125,400,000 ư ấ v n
ư ế ị ự Theo quy t đ nh s 957/QĐBXD công b đ nh m c chi phí qu n lý d án và t ầ ư đ u t
ả ự
(cid:0) ư ấ ự ự ứ ả v n đ u t ầ ư
ự
(cid:0) ự ồ
ị ự ừ ự ệ ả
ệ ồ ứ ậ xây d ng công trình, l p các chi phí nh sau: Chi phí qu n lý d án ị ả Chi phí qu n lý d án tính theo đ nh m c chi phí qu n lý d án và t xây d ng công trình. ệ ệ ả ự ể ổ ứ Chi phí qu n lý d án bao g m các chi phí đ t ch c th c hi n các công vi c ế ự ẩ ạ ự giai đo n chu n b d án, th c hi n d án đ n khi hoàn thành qu n lý d án t ử ụ nghi m thu bàn giao công trình vào khai thác s d ng, bao g m:
(cid:0) ổ ứ ậ ự Chi phí t ch c l p d án đ u t ầ ư ;
(cid:0) ầ ư ổ ứ ầ ư ổ ứ , t ng m c đ u t
ổ ứ ế ế ỹ ự ế ế ả ẩ ậ ; chi phí t ự Chi phí t tra thi ị ch c th m đ nh d án đ u t ẽ t k k thu t, thi ự t k b n v thi công và d toán xây d ng công trình ẩ ch c th m ;
(cid:0) ổ ứ ấ ượ ố ượ ế ộ ả ch c qu n lý ch t l ng, kh i l ả ng, ti n đ và qu n lý chi phí xây
Chi phí t ự d ng công trình;
(cid:0) ổ ứ ả ệ ả ườ ủ Chi phí t ch c đ m b o an toàn và v sinh môi tr ng c a công trình;
(cid:0) ệ ồ ợ
ế ế ch c nghi m thu, thanh toán, quy t toán h p đ ng; thanh toán, quy t ầ ư ự ổ ứ Chi phí t ố toán v n đ u t xây d ng công trình;
(cid:0) ổ ứ ệ Chi phí t ch c nghi m thu, bàn giao công trình;
(cid:0) ở Chi phí kh i công, khánh thành;
ự ả => Chi phí qu n lý d án = 2,505,194,835 VNĐ
ư ấ ầ ư ự Chi phí t v n đ u t xây d ng
Bao g m:ồ
ư ấ ậ ự ầ ư (cid:0) Chi phí t v n l p d án đ u t ;
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 19
ự (cid:0) Chi phí th m tra d toán ẩ ;
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ộ ệ ố ể ồ ị (cid:0) Chi phí ki m đ nh đ ng b h th ng thi ế ị ; t b
ậ ự (cid:0) Chi phí l p d án
ự (cid:0) Chi phí th m tra d toán ẩ
ộ ệ ố ể ồ ị (cid:0) Chi phí ki m đ nh đ ng b h th ng thi ế ị t b
ư ấ ầ ư => Chi phí t v n đ u t ự xây d ng = 3,440,660,762 VNĐ.
Chi phí khác
ự ầ
ế ị ự (cid:0) Chi phí khác bao g m các chi phí c n thi ế ồ t không thu c chi phí xây d ng; chi phí ự ư ấ ả v n đ u t t b ; chi phí qu n lý d án và chi phí t ộ ầ ư xây d ng nói trên: thi
ự ể ả (cid:0) Chi phí b o hi m xây d ng;
ệ ể ế ẩ ố (cid:0) Chi phí ki m toán, th m tra, phê duy t quy t toán v n đ u t ầ ư ;
ậ ộ ườ (cid:0) Chi phí l p báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ng;
(cid:0) ự ả ể Chi phí b o hi m xây d ng
(cid:0) ể Chi phí ki m toán
(cid:0) ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ Chi phi lâp bao cao đanh gia tac đông môi tr ̀ ươ ng
=> Chi phí khác = 594,189,535 VNĐ
ự
ự ả 510% chi phí xây l p, chi phí thi
ế ị ớ ư ấ ư ố D phòng phí b ng v n đ u t
D phòng phí ắ ằ ầ ư xây d ng và chi phí khác phù h p v i Thông t ề ệ ợ ướ ự ộ ẫ ậ ự ả
ầ ư ự ự t b , chi phí qu n lý d án, chi phí t s 05/2007/TT BXD ngày 25/07/2007 c a B Xây d ng v vi c “H ng d n l p và qu n lý chi phí ự d án đ u t ủ xây d ng công trình”.
ứ ầ ư ả ổ ế 2. K t qu t ng m c đ u t
ứ ầ ư ổ ả B ng T ng m c đ u t
cướ
Đvt: 1,000 vnđ
ả
ế
TT
ụ Kho n m c chi phí
Thu GTGT
Chi phí sau thuế
Chi phí tr thuế
27,060,500 118,000,000 2,277,450
2,706,050 11,800,000 227,745
29,766,550 129,800,000 2,505,195
1 2 3
xây
3,127,873
312,787
3,440,661
4
54,017
540,172 3,893,405
594,190 3,893,405
5 6
Chi phí xây d ngự t bế ị Chi phí thi ự ả Chi phí qu n lý d án ầ ư ư ấ Chi phí t v n đ u t d ngự Chi phí khác ự Chi phí d phòng
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 20
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
Ộ
Ổ
T NG C NG
170,000,000
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 21
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ồ Ố
CH
Ự NG VI: NGU N V N TH C
Ự
Ệ
HI N D ÁN
ệ ự ồ ố ơ ấ ự 1.C c u ngu n v n th c hi n d án
41%
ế
t
100,000,000
59%
ố ủ ở ữ V n ch s h u ắ ố V n vay (mua s m thi b )ị
170,000,000
Đvt: 1,000 vnđ 70,000,000
ớ ổ ứ ầ ư ố ề ổ ầ V i t ng m c đ u t
ồ ộ 170,000,000,000 đ ng, d án c n vay s ti n t ng c ng ế 70,000,000,000 đ ng chi m l
ồ là là 100,000,000,000 đ ngồ chi m t ế ẽ ượ ố 41% . Ngu n v n vay này s đ ồ ố ự ỷ ệ 59 %, v n t ừ ư c vay u đãi t ự có là ngân hàng.
ươ ả ợ 2. Ph ng án vay và hoàn tr n
ự ưở ư ạ
D án đ ầ ạ ủ ả ợ ố ặ ớ ờ ng u đãi c a Ngân hàng, th i gian vay là 12 năm; ân h n 2 ấ ề n g c và lãi đ u đ n hàng năm v i lãi su t
ố ề
S ti n vay
ngàn đ ngồ
100,000,00 0
ờ ạ
Th i h n vay
năm
12
năm /năm
2 7%
năm
10
Ân h nạ Lãi vay ả ờ ạ Th i h n tr nợ
ượ c h ờ năm đ u. Sau th i gian ân h n, tr 10.5%/năm.
Ả Ợ Ả Ạ Ế B NG K HO CH VAY VÀ TR N
Đvt: 1,000 vnđ
Ngày ư ợ ầ D n đ u kỳ ả ợ Tr n trong kỳ Tr nả ợ g cố Tr lãiả vay ư ợ ố D n cu i kỳ
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 22
1/1/2016 100,000,000 1/1/2017 100,000,000 1/1/2018 100,000,000 90,000,000 1/1/2019 80,000,000 1/1/2020 70,000,000 1/1/2021 60,000,000 1/1/2022 50,000,000 1/1/2023 7,000,000 17,000,000 16,300,000 15,600,000 14,900,000 14,200,000 13,500,000 10000000 10000000 10000000 10000000 10000000 10000000 7,000,000 7,000,000 6,300,000 5,600,000 4,900,000 4,200,000 3,500,000 100,000,000 90,000,000 80,000,000 70,000,000 60,000,000 50,000,000 40,000,000
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
1/1/2024 1/1/2025 1/1/2026 1/1/2027 40,000,000 30,000,000 20,000,000 10,000,000 12,800,000 12,100,000 11,400,000 10,700,000 2,800,000 2,100,000 1,400,000 700,000 30,000,000 20,000,000 10,000,000 0
10000000 10000000 10000000 10000000 100,000,00 0
ƯƠ
Ệ
CH
NG VII: PHÂN TÍCH HI U QU
Ả
TÀI CHÍNH
ệ ả ế 1.Hi u qu kinh t tài chính
ả ị ế ơ ở 1.1.Các gi đ nh kinh t và c s tính toán
(cid:0) ể ả đ nh trên dùng đ tính toán hi u qu kinh t c a d án trên c s
ế ủ ự ế ố ả ị ự ệ ả ể
ủ ầ ư ụ ể ư ủ ấ ừ ơ ở Các thông s gi ệ tính toán c a các d án đã tri n khai, các văn b n liên quan đ n giá bán, các tài li u cung c p t , c th nh sau: Ch đ u t
(cid:0) ủ ự ể ờ Th i gian ho t đ ng c a d án dùng đ tính toán là 15 năm
ố ủ ở ữ
ứ ệ c căn c theo giá bán cho các khách hàng hi n nay; Chi phí ạ ộ (cid:0) V n ch s h u (cid:0) Doanh thu c a d án đ ủ ự
ầ ượ ậ ệ nguyên v t li u đ u vào:
(cid:0) ậ ấ ồ
ả ả ưỡ ưỡ ế ả ng: bao g m các chi phí nhân công; chi phí ng các VTTB và b o trì thay th ; và các chi
ả Chí phí v n hành, s n xu t và b o d ậ ệ nguyên, nhiên v t li u; chi phí b o d phí khác.
(cid:0) ấ ươ ấ ng pháp kh u hao theo đ
ấ ẳ ờ
ả ố ị ề ấ ị ườ ố ị ụ ả Chi phí kh u hao tài s n c đ nh: Áp d ng ph ng ụ th ng. Trong tính toán áp d ng th i gian kh u hao theo QĐ 45/2013/TTBTC ngày 25/04/2013 quy đ nh v trích kh u hao tài s n c đ nh.
(cid:0) ế ưở ượ ủ ế ệ c h
ậ ầ ự ế ạ ư Thu thu nh p doanh nghi p c a d án: đ ng chính sách u đãi thu 0% cho 4 năm đ u tiên; 5% cho 9 năm ti p theo và 11% cho các năm còn l i.
ồ ơ ị (cid:0) Đ n v tính: ngàn đ ng
ấ ự Công su t d án
ấ ố ư ả nh b ng sau . Tuy nhiên trong năm đ uầ
ư ạ ấ ả Công su t s n xu t t tiên nhà máy ch a đ t công su t t ủ i đa c a nhà máy ấ ố i đa.
Ẩ
Ả
TT S N PH M
DC cô đ cặ kg/giờ
DC đóng h pọ kg/giờ
s giố ờ làm vi cệ / ngày
ố s ngày làm vi c/ệ năm
công su tấ năm sp cô đ cặ (kg)
công su tấ năm sp đóng ấ ộ h p gi y (kg)
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 23
Đvt: 1,000 vnđ
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
1 2 3 4 5
800 600 600 1,000 800
8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
12 12 12 12 12
ộ
Khóm Chu iố Đu Đủ Cam sành Chanh dây ổ T ng c ng
50 50 50 40 110 300
480,000 360,000 360,000 480,000 1,056,000 2,736,000
4,800,000 4,800,000 4,800,000 3,840,000 10,560,000 28,800,000
ổ ợ 1.2 T ng h p chi phí
ự ủ ự Chi phí nhân s c a d án
ự ủ ự ạ ồ ộ Nhân s c a d án g m: b ph n Ban lãnh đ o và nhân viên văn phòng đ
ứ ươ ậ ng hàng tháng, ngoài ra còn có công nhân
ấ ố ở c tính theo năng su t làm vi c. T ng s nhân s
ng c a công nhân ầ ự ượ c tuy nhiên m cứ nhà máy, ự ổ ệ Đvt: tính theo m c l ủ ươ l ủ c a D án c n dùng là 147 ng ượ ở nhà máy đ ườ i.
L
SL
ngươ L tháng
ngươ năm
CP BH/năm
T ngổ ngươ l tháng
CP BHXH, BHYT, BHTN
1,000 vnđ
ứ
20,000
20,000
4,800
260,000
57,600
48 1
iườ
ưở
10,000 8,000 8,000 6,000
1 1 1 7
ng phòng
8,000 6,500 5,000
1 1 5
ng phòng ưở
ng phòng
9,000 8,000 5,500
1 1 8
ậ ả
ấ
ưở
10,000 8,000 8,000 5,000
10,000 8,000 8,000 42,000 8,000 6,500 25,000 9,000 8,000 44,000 10,000 8,000 24,000 75,000
2,200 1,760 1,760 9,240 1,760 1,430 5,500 1,980 1,760 9,680 2,200 1,760 5,280 16,500
130,000 104,000 104,000 546,000 104,000 84,500 325,000 117,000 104,000 572,000 130,000 104,000 312,000 975,000
26,400 21,120 21,120 110,880 21,120 17,160 66,000 23,760 21,120 116,160 26,400 21,120 63,360 198,000
ự ế
ộ
1 1 3 15 100
ả Phòng ban qu n lý ch c năng Giám đ cố Phòng Kinh doanh: 10 ng ng phòng + Tr ụ + Phó phòng ph trách Marketing ụ + Phó phòng ph trách Khách hàng + Nhân viên ế Phòng K toán ưở ng phòng + Tr ưở + Phó tr + Nhân viên Phòng Hành chính ưở + Tr + Phó tr + Nhân viên ỹ Phòng k thu t, s n xu t ng phòng + Tr ỷ ậ ụ + Phó phòng ph trách k thu t ấ ả ụ + Phó phòng ph trách s n xu t ậ + Công nhân v n hành máy Công nhân lao đ ng tr c ti p
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 24
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
T NGỔ
148
73,320 3,971,500 879,840 305,50 0
ỉ ệ
ả
ậ ệ
ụ
B ng tính t l
hao h t nguyên v t li u
ẩ
ả TT S n ph m
ệ
Giá nguyên v tậ li u (kg)
ụ ỷ ệ hao h t t l ẩ thành ph m cô đ cặ
1 Khóm 2 Chu iố 3 Đu Đủ 4 Cam sành 5 Chanh dây
4,000 3,500 4,500 8,000 7,000
ỷ ệ ụ hao h t thành l t ướ ẩ ph m n c trái ấ ộ cây đóng h p gi y 2.5 2 2 2.5 1.8
9 5 5 10 9.6
ả
ấ ả
ẩ
ặ
Ả
Ẩ
TT
S N PH M
đi n,ệ
ướ
Chi phí s n xu t s n ph m cô đ c(kg) chi phí nhân công
chi phí bao bì
Gía thành NVL
n
chi phí v nậ chuy nể
36,000 17,500 22,500 80,000 67,200
c , hóa ch tấ 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
300 300 300 300 300
200 200 200 200 200
1 Khóm 2 Chu iố 3 Đu Đủ 4 Cam sành 5 Chanh dây
Đvt: 1,000 vnđ T ngổ giá thành 39,500 21,000 26,000 83,500 70,700
ấ ả
ẩ
ấ
ạ
ả
Chi phí s n xu t s n ph m đóng h p gi y lo i 1.000ML
Đvt: 1,000
ộ vnđ
Ả
Ẩ
S N PH M
Đi n,ệ ướ
ổ T ng giá thành
Gía thành NVL
n
chi phí bao bì
chi phí nhân công
TT
1 Khóm 2 Chu iố 3 Đu Đủ 4 Cam sành 5 Chanh dây
10,000 7,000 9,000 20,000 12,600
c , hóa ch tấ 2000 2000 2000 2000 2000
3500 3500 3500 3500 3500
chi phí v nậ chuy nể 400 400 400 400 400
16,100 13,100 15,100 26,100 18,700
200 200 200 200 200
Năm
2017
2018
2020
2021
2019
Ợ Ổ Đvt: 1,000 vnđ T NG H P KINH PHÍ
ạ
ụ H ng m c
ố
Chi s tăng giá
1 1.05
2 1.10
4 1.22
5 1.28
3 1.16
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 25
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
45,185,760
75,309,600 105,433,440 135,557,280 150,619,200
153,100,800 255,168,000 357,235,200 459,302,400
1,251,023 923,832
ng
1,520,626 1,122,924 2,596,000
4,378,579 970,024 1,023,000
ặ ạ ộ Chi phí ho t đ ng cô đ c ạ ộ Chi phí ho t đ ng đóng h pộ Chi phí nhân công ể ả Chi phí b o hi m ả ưỡ Chi phí b o d Ổ T NG CHI PHÍ
1,596,657 1,448,215 1,179,070 1,069,451 2,596,000 2,596,000 47,360,615 234,782,002 365,715,106 498,032,029 615,293,327
ạ
Năm ụ H ng m c
ố
Chi s tăng giá
2026 10 1.63
ặ ạ ộ Chi phí ho t đ ng cô đ c
150,619,200
510,336,000
ạ ộ Chi phí ho t đ ng đóng h pộ Chi phí nhân công ể ả Chi phí b o hi m ả ưỡ Chi phí b o d
ng
2,037,784 1,504,825 2,596,000
Ổ
T NG CHI PHÍ
667,093,809
2022 6 1.34 150,619,20 0 510,336,00 0 1,676,490 1,238,023 2,596,000 666,465,71 3
2023 7 1.41 150,619,20 0 510,336,00 0 1,760,314 1,299,924 2,596,000 666,611,43 9
2024 8 1.48 150,619,20 0 510,336,00 0 1,848,330 1,364,921 2,596,000 666,764,45 1
2025 9 1.55 150,619,20 0 510,336,00 0 1,940,747 1,433,167 2,596,000 666,925,11 3
ạ
Năm ụ H ng m c
ố
2027 11 1.71
2028 12 1.80
2030 14 1.98
2031 15 2.08
2029 13 1.89 150,619,200 150,619,200 150,619,200 150,619,200 150,619,200
510,336,000 510,336,000 510,336,000 510,336,000 510,336,000
ng
2,139,673 1,580,066 2,596,000
2,476,939 1,829,124 2,596,000
2,246,657 1,659,070 2,596,000
Chi s tăng giá ặ ạ ộ Chi phí ho t đ ng cô đ c ạ ộ Chi phí ho t đ ng đóng h pộ Chi phí nhân công ể ả Chi phí b o hi m ả ưỡ Chi phí b o d Ổ T NG CHI PHÍ
2,600,786 2,358,990 1,920,580 1,742,023 2,596,000 2,596,000 667,270,939 667,456,926 667,652,213 667,857,263 668,072,566
ấ Đvt: 1,000 vnđ Chi phí kh u hao
ố
ị
ấ
Giá trị
ấ S năm kh u hao
Giá tr kh u hao hàng năm
29,766,550
15
1,984,437
Xây d ngự
ế ị ợ
51,150,000
10
5,115,000
Thi
t b đ t 1
ế ị ợ
78,650,000
10
7,865,000
Thi
t b đ t 2
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 26
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ổ
10,433,450
7
1,490,493
T ng chi phí khác
ừ ự 1.3 Doanh thu t d án
ồ Giá bán(đ ng/kg)
Ẩ
Ả
TT
S N PH M
ẩ ả Giá bán s n ph m cô đ cặ
Giá bán s nả ộ ẩ ph m đóng h p gi yấ
1 Khóm
43,450
52,140
2 Chu iố
23,100
27,720
3 Đu Đủ
28,600
34,320
4 Cam sành
91,850
110,220
5 Chanh dây
77,770
93,324
2018 2 1.10
2019 3 1.16
2020 4 1.22
2021 5 1.28
2017 1 1.05 49,704,336
Ả Đvt: 1,000 vnđ B NG TÍNH DOANH THU
Năm ạ ụ H ng m c ỉ ệ T l tăng giá Cô đ cặ ộ ấ H p gi y ổ T ng doanh thu
82,840,560 115,976,784 149,113,008 165,681,120 183,720,960 306,201,600 428,682,240 551,162,880 49,704,336 266,561,520 422,178,384 577,795,248 716,844,000
2022 6 1.34
2023 7 1.41
2026 10 1.63
2025 9 1.55
Năm ụ ạ H ng m c ỉ ệ T l tăng giá Cô đ cặ ấ ộ H p gi y ổ T ng doanh thu
2024 8 1.48 165,681,120 165,681,120 165,681,120 165,681,120 165,681,120 612,403,200 612,403,200 612,403,200 612,403,200 612,403,200 778,084,320 778,084,320 778,084,320 778,084,320 778,084,320
2028 12 1.80
2027 11 1.71
2031 15 2.08
2030 14 1.98
Năm ạ ụ H ng m c ỉ ệ tăng giá T l Cô đ cặ ộ ấ H p gi y ổ T ng doanh thu
2029 13 1.89 165,681,120 165,681,120 165,681,120 165,681,120 165,681,120 612,403,200 612,403,200 612,403,200 612,403,200 612,403,200 778,084,320 778,084,320 778,084,320 778,084,320 778,084,320
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 27
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
Đvt: 1,000 vnđ 1.4 Báo cáo thu nh pậ
ạ
Năm ụ H ng m c
2017 1
2018 2
2020 4
2021 5
Doanh thu
49,704,336
266,561,520
577,795,248
716,844,000
Chi phí
55,950,544
258,236,932
520,786,959
637,348,256
ạ ộ
Chi phí ho t đ ng
47,360,615
234,782,002
498,032,029
615,293,327
ấ
8,589,930
2019 3 422,178,38 4 389,170,03 5 365,715,10 6 16,454,930 7,000,000
16,454,930 7,000,000
16,454,930 6,300,000
16,454,930 5,600,000
ậ
ướ
c
(6,246,208)
8,324,588
33,008,349
57,008,289
79,495,744
ợ
ế
(6,246,208)
8,324,588
33,008,349
57,008,289
79,495,744
Chi phí kh u hao Chi phí lãi vay ợ L i nhu n tr thuế ế Thu TNDN ậ L i nhu n sau thu
ạ
Năm ụ H ng m c
2025 9
2026 10
Doanh thu
778,084,320
778,084,320
Chi phí
684,689,550
684,158,245
ạ ộ
Chi phí ho t đ ng
666,925,113
667,093,809
ấ
2022 6 778,084,32 0 687,820,64 3 666,465,71 3 16,454,930 4,900,000
2023 7 778,084,32 0 687,266,36 8 666,611,43 9 16,454,930 4,200,000
2024 8 778,084,32 0 685,228,88 7 666,764,45 1 14,964,437 3,500,000
14,964,437 2,800,000
14,964,437 2,100,000
ậ
ướ
c
90,263,677
90,817,952
92,855,433
93,394,770
93,926,075
ợ
ế
Chi phí kh u hao Chi phí lãi vay ợ L i nhu n tr thuế ế Thu TNDN ậ L i nhu n sau thu
4,513,184 85,750,494
4,540,898 86,277,054
4,642,772 88,212,661
4,669,739 88,725,032
4,696,304 89,229,771
ạ
Năm ụ H ng m c
2027 11
2029 13
2030 14
2031 15
ạ ộ ấ
2028 12 778,084,320 778,084,320 778,084,320 678,520,376 670,141,363 669,636,649 667,270,939 667,456,926 667,652,213 1,984,437 1,984,437 700,000
9,849,437 1,400,000
778,084,320 778,084,320 669,841,700 670,057,003 667,857,263 668,072,566 1,984,437
1,984,437
ướ
ậ
c
99,563,944 107,942,957 108,447,671
108,242,620 108,027,317
ợ
ế
Doanh thu Chi phí Chi phí ho t đ ng Chi phí kh u hao Chi phí lãi vay ợ L i nhu n tr thuế ế Thu TNDN ậ L i nhu n sau thu
5,422,384 5,397,148 4,978,197 94,585,747 102,545,809 103,025,287
5,412,131 102,830,489
11,883,005 96,144,312
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 28
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
2016 0
2018 2 266,561,520 266,561,520 234,782,002
2019 3 422,178,384 422,178,384 365,715,106
ầ
ban đ u
91,350,000 91,350,000
Đvt: 1,000 vnđ 1.5 Báo cáo ngân l uư
Ư ầ ư ạ ộ
2017 1 49,704,336 49,704,336 126,010,615 78,650,000 47,360,615
234,782,002
365,715,106
ướ
ư
c
(91,350,000)
(76,306,279)
31,779,518
56,463,278
ư
ế
ạ ụ H ng m c Ư NGÂN L U VÀO Doanh thu NGÂN L U RA Chi phí đ u t Chi phí ho t đ ng Ngân l u ròng tr thuế ế Thu TNDN Ngân l u ròng sau thu
(91,350,000)
56,463,278
ư
Ngân l u tích lũy
(91,350,000)
(79,413,483)
ấ t kh u ư
ệ ố ế H s chi ệ Hi n giá ngân l u ròng
100% (91,350,000)
66% 37,125,522
ệ
ỹ
Hi n giá tích lu
(91,350,000)
(96,547,883)
(76,306,279) (167,656,279 ) 87% (66,353,286) (157,703,286 )
31,779,518 (135,876,761 ) 76% 24,029,881 (133,673,405 )
2020 4 577,795,248 577,795,248 498,032,029
2021 5 716,844,000 716,844,000 615,293,327
2022 6 778,084,320 778,084,320 666,465,713
2023 7 778,084,320 778,084,320 666,611,439
ầ
ban đ u
Ư ầ ư ạ ộ
498,032,029
615,293,327
666,465,713
666,611,439
ư
ướ
c
79,763,219
101,550,673
111,618,607
111,472,881
ế
ạ ụ H ng m c Ư NGÂN L U VÀO Doanh thu NGÂN L U RA Chi phí đ u t Chi phí ho t đ ng Ngân l u ròng tr thuế ế Thu TNDN ư Ngân l u ròng sau thu ư Ngân l u tích lũy ấ ế ệ ố H s chi t kh u ư ệ Hi n giá ngân l u ròng ỹ ệ Hi n giá tích lu
79,763,219 349,736 57% 45,604,879 (50,943,004)
101,550,673 101,900,409 50% 50,488,632 (454,371)
4,513,184 107,105,423 209,005,832 43% 46,304,630 45,850,259
4,540,898 106,931,984 315,937,816 38% 40,199,693 86,049,952
2024 8 778,084,320 778,084,320 666,764,451
2025 9 778,084,320 778,084,320 666,925,113
2026 10 778,084,320 778,084,320 667,093,809
2027 11 778,084,320 778,084,320 667,270,939
ầ
ban đ u
Ư ầ ư ạ ộ
ư
ướ
ạ ụ H ng m c Ư NGÂN L U VÀO Doanh thu NGÂN L U RA Chi phí đ u t Chi phí ho t đ ng Ngân l u ròng tr
c
666,764,451 111,319,869
666,925,113 111,159,207
667,093,809 110,990,511
667,270,939 110,813,381
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 29
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ế
thuế ế Thu TNDN ư Ngân l u ròng sau thu ư Ngân l u tích lũy ấ ế ệ ố H s chi t kh u ư ệ Hi n giá ngân l u ròng ỹ ệ Hi n giá tích lu
4,642,772 106,677,098 422,614,914 33% 34,872,932 120,922,885
4,669,739 106,489,468 529,104,382 28% 30,270,953 151,193,838
4,696,304 106,294,207 635,398,590 25% 26,274,302 177,468,140
4,978,197 105,835,184 741,233,773 21% 22,748,555 200,216,696
2030 14
2028 12 778,084,320 778,084,320 667,456,926
2029 13 778,084,320 778,084,320 667,652,213
778,084,320 778,084,320 667,857,263
2031 15 778,084,320 778,084,320 668,072,566
ầ
ban đ u
Ư ầ ư ạ ộ
667,456,926
667,652,213
667,857,263
668,072,566
ư
ướ
c
110,627,394
110,432,107
110,227,057
110,011,754
ế
5,412,131 104,814,926
ạ ụ H ng m c Ư NGÂN L U VÀO Doanh thu NGÂN L U RA Chi phí đ u t Chi phí ho t đ ng Ngân l u ròng tr thuế ế Thu TNDN ư Ngân l u ròng sau thu ư Ngân l u tích lũy ệ ố ấ ế t kh u H s chi ư ệ Hi n giá ngân l u ròng ỹ ệ Hi n giá tích lu
5,397,148 105,230,246 846,464,019 19% 19,668,285 219,884,981
5,422,384 105,009,724 951,473,743 16% 17,067,016 236,951,997
11,883,005 98,128,749 1,056,288,669 1,154,417,418 12% 12,059,482 263,824,832
14% 14,813,353 251,765,350
ừ ế ư ả ượ ỉ ố T k t qu ngân l u trên ta tính đ c các ch s tài chính sau:
STT ỉ Ch tiêu
ị ệ ạ 1 Giá tr hi n t ầ i thu n NPV 263,824,831,000 đ ngồ
ỷ ấ ộ ộ 2 ố T su t hoàn v n n i b IRR (%) 35.6%
ờ 3 ố Th i gian hoàn v n 6 năm 1 tháng
Nh n xét: ậ
- NPV = 263,824,831,000 đ ngồ
- IRR = 35.6% > > WACC=15%
ự ợ ả ầ ư ớ D án sinh l ệ i cao và hi u qu đ u t l n
ự ầ ố ờ ồ - Th i gian hoàn v n 6 năm 1 tháng(bao g m năm đ u tiên xây d ng).
ậ ự
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 30
+ Nh n xét: Qua bi u phân tích các ch tiêu kinh t ạ ỉ ả ầ ư ỉ ố ươ ệ ể ng, mang l i hi u qu đ u t ế ủ ự ự . Ch s IRR d án t ấ ằ c a d án cho th y r ng d án ợ ố ươ ng đ i phù h p ề đ u có NPV d
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ả ữ ợ
ứ i cho d án không nh ng đám ng nhu c u tài chính, mà d án ể ổ ự ệ ầ ấ ự ệ ể ả ả và đ m b o tính sinh l còn có ý nghĩa r t l n ấ ớ trong vi c phát tri n và gi m thi u t n th t trong nông nghi p.
ả ợ ả 1.6 Kh năng tr n
ố ắ ầ ứ c tr
ả ờ ợ ả ừ t ổ ự ồ ạ ộ (Tính c th i gian xây ạ ậ ố i nhu n ho t
năm th 3 ho t đ ng ồ ị , sau khi d án có ngu n thu n đ nh. Ngu n v n bao g m: 50% l ả ủ ả ợ ượ ồ ả ấ ồ ồ Ngu n v n vay b t đ u đ d ng)ự ộ đ ng và ngu n kh u hao, đ m b o đ tr n cho ngân hàng.
2018
2019
2020
2021
2022
Đvt: 1,000 vnđ
ồ
4,162,294 16,504,174
39,747,872
42,875,247
Năm ả ợ Ngu n tr n : ậ ợ + 50% l i nhu n thu cượ đ
ấ + Kh u hao
16,454,930
16,454,930
16,454,930
ợ ả ả
N ph i tr
16,300,000
14,900,000
14,200,000
ệ ố ả ợ
H s tr n
16,454,93 0 17,000,00 0 1.21
2.02
3.77
4.18
28,504,14 5 16,454,93 0 15,600,00 0 2.88
2023
2024
2025
2026
2027
ồ
43,138,527 44,106,331
44,614,885
47,292,873
Năm ả ợ Ngu n tr n : ậ ợ + 50% l i nhu n thu cượ đ
ấ + Kh u hao
16,454,930 14,964,437
14,964,437
9,849,437
ợ ả ả
N ph i tr
13,500,000 12,800,000
11,400,000
10,700,000
ệ ố ả ợ
44,362,51 6 14,964,43 7 12,100,00 0 4.90
H s tr n
4.41
4.61
5.23
5.34
ệ ố ả ợ ệ ố ả ợ ề ớ ự ấ ơ H s tr n các năm đ u l n h n 1.2 cho th y d án có h s tr n an toàn và
ả ợ ủ ả đ kh năng tr n vay ngân hàng.
ệ ả ế 1.7 Hi u qu kinh t ộ xã h i
cho th y Phân tích tài chính hi u qu đ u t
ấ ạ ậ ự
ầ ư ề ớ ả , ni m tin l n khi kh năng thanh toán n
ự ự
ự
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 31
ủ ề ồ ưở ươ ừ ế ế ậ ệ ả ầ ư ự ấ d án “ Nhà máy đông l nh và cô ẩ ” r t kh thi thông qua các thông s tài chính. Vì v y d án ấ ố ả ả ặ đ c rau qu xu t kh u ợ ậ ợ ẽ ạ ạ ộ ho t đ ng s t o ra l i nhu n cho nhà đ u t ầ ư ồ ố . Thêm vào đó, d án còn đóng góp vào s phát tri n và vay cao và thu h i v n đ u t ố ế tăng tr ng c a n n kinh t c và ị ng có ngu n thu ngân sách t đ a ph ể ướ ủ qu c dân nói chung và c a khu v c nói riêng; nhà n ệ Thu GTGT, Thu Thu nh p doanh nghi p.
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ƯƠ
Ậ
Ế
CH
NG VIII: K T LU N
ạ ợ ư ể ủ ự ế ạ 1) Các u đi m t o l i th c nh tranh c a d án
ệ ừ ợ ệ ớ ừ ợ ế ạ c Vi t Nam là trái cây nhi
ế ạ ồ l t đ i c a c n c, t
ủ ậ
ưở ệ ạ
ổ ơ ấ ố ể ớ ố ồ ồ ủ ướ i th c nh tranh t đ i, t T l i th c nh tranh c a n ằ ủ ệ ớ ủ ả ướ ừ ợ ử l c a vùng đ ng b ng sông c u long là trung tâm trái cây nhi i ệ ủ ỉ ế ạ th c nh tranh c a t nh H u Giang là trung tâm c a vùng ĐBSCL, có vùng nguyên li u ầ ồ i và có di n tích d i dào: Khóm C u Đúc, Chu i, xoài, cam sành, chanh không h t, b ỹ ấ qu đ t còn l n và mu n chuy n đ i c c u cây tr ng sang tr ng trái cây.
ế ế ẩ ộ
ệ ị ố i tiêu dùng mang th
ệ ệ ệ ị ế ệ ế ề ệ ồ
ạ ượ
ướ ấ ướ ạ c trái cây đóng h p gi y Công ngh ch bi n sâu, t o ra s n ph m cu i cùng là n ươ ằ ng hi u Ti n Th nh, công n m trên k siêu th , đ n tay ng ộ ủ ộ ngh này hi n nay là hi n đ i nh t c a Tetrapak, toàn b dây chuy n đ ng b c a ự ướ ạ c trong khu v c ( Thái Lan, Inddoonessia, Italia hoàn toàn c nh tranh đ Philippin ) và các n ả ườ ấ ủ ớ c v i các n ế ớ i c trên th gi
ườ ủ ầ ư ộ là ng
ế ế ả ả
ế ề ế ế ủ ế ế ệ ố ả ớ ừ ề i đam mê và có tâm quy t trong ngành ch bi n trái cây, đ i ngũ Ch đ u t ệ qu n lý nhà máy có kinh nghi m trên 5 năm v ch bi n rau qu , CEO có kinh nghi m trên 30 năm ( t ng làm giám đ c đi u hành c a cty ch bi n rau qu l n )
ủ ướ ạ ậ
ị ủ ị ị
ệ ỉ ầ ư ế ế ệ vào nông nghi p công ngh cao, ch bi n sâu, đ u t
ọ ầ ư ả ụ ệ ệ c ta ngày càng m nh và t p trung vào nông nghi p nông Chính sách c a nhà n ậ ị thôn : ngh đ nh 210/2014/NĐCP, ngh đ nh 55/2015/NĐCP. Chính sách c a T nh H u ệ liên Giang đang kêu g i đ u t ế k t tiêu th nông s n, hình thành vùng nông nghi p công ngh cao
ượ ủ ự ể 2) Các nh c đi m c a d án
ố ươ ố ớ ỷ V n vay t ng đ i l n : 100 t
ư ả ậ ể
ừ ệ ệ ậ Ch a có vùng nguyên li u t p trung xung quanh nhà máy, ph i v n chuy n nguyên li u xa t ệ ậ ỉ ậ các huy n lân c n, T nh lân c n
ế ậ 3) K t lu n:
ả ế ậ Vì v y, Công ty TNHH MTV Ch bi n Nông s n Ti n Th nh mong mu n các c
ố ớ ợ ố ầ ư ị ệ ể ự xem xét, phê duy t đ d án s m đ ơ ượ c
ể ế ế ị ơ quan ban ngành, các đ n v tài tr v n đ u t ạ ộ tri n khai đi vào ho t đ ng.
ậ H u Giang, ngày tháng năm 2016
Ả Ế Ị Ế Ế CÔNG TY TNHH MTV CH BI N NÔNG S N TI N TH NH
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 32
(Giám đ c)ố
Ấ ƯỚ
Ả
D ÁN:Ự
NHÀ MÁY S N XU T N
C TRÁI CÂY
ư ấ ậ ự
ả
T v n l p d án – Cty CP TV ĐT Th o Nguyên Xanh
Trang 33
Ạ Ế PH M TI N HOÀI