4

Học tiếng Nhật - Giới thiệu bản thân

Đối với những chữ được viết là ei 「えい」, ou 「おう」 thì cách phát âm giống như ee 「ええ」 hay oo 「おお」 và nói chung đều được phiên âm thành các nguyên âm dài của [eː] và [oː] (những từ như kei 「けい」, kou 「こう」 v.v., trường hợp có phụ âm ở đầu hoàn toàn tương tự). Nói cách khác, eisei (衛星, "vệ tinh") outou (応答, "trả lời") được đọc là 「エーセー」「オートー」. Tuy nhiên, ở Kyuushuu và phía Tây Shikoku, phía nam Bán đảo Kii... thì ei 「えい」 phát âm thành [ei

QUẢNG CÁO

 

Đồng bộ tài khoản