BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ HÓA HỮU CƠ HÓA HỮU CƠ Dành cho các lớp học hè Dành cho các lớp học hè
Giảng viên: Nguyễn Thị Hiển Giảng viên: Nguyễn Thị Hiển Bộ môn : Hóa Học – Khoa Môi Trường Bộ môn : Hóa Học – Khoa Môi Trường
Chuyên đề 5 : HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN Chuyên đề 5 : HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN
ệ
ấ
ồ
A. Gluxit (cacbohydrat) ợ Khái ni m h p ch t gluxit. ố ủ Ngu n g c c a gluxit ủ Vai trò c a gluxit
I. Monosaccarit
*
2(CHOH)4CHO
ụ ơ ơ Ví d : Glucoz là 1 andohexoz HOCH
ử ử Phân t có 6 nguyên t Cacbon
ứ Có 1 nhóm ch c CHO và 5 nhóm OH
ử ấ ố Có 4 nguyên t Cacbon b t đ i là C2, C3, C4, và C5
ồ ọ Có 16 đ ng phân quang h c.
CHO
CHO
CHO
CHO
H
O
C H
H
C OH
H
C OH
HO
C H
C H
H O
C H
O
H
H
C OH
H
C OH
C H
H
O
C H
O
H
H
C OH
H
C OH
H O
O
H
H
H
C H CH2OH L (-) aloz¬
C OH CH2OH D (+) altroz¬
C H CH2OH L (-) altroz¬
C OH CH2OH D (+) aloz¬
CHO
CHO
CHO
CHO
H
C OH
H
C OH
H
O
C H
H
O
C H
H
C OH
C OH
H
O
C H
O
C H
H H
H
O
C H
C OH
H
C OH
H H
O
C H
H O
H O
H
H
C H CH2OH
C H CH2OH
C OH CH2OH
C OH CH2OH
L (-) taloz¬
D (+) manoz¬
L (-) manoz¬
D (+) taloz¬
16 đồng phân quang học của glucozơ
CHO
CHO
CHO
CHO
H
H
C OH
H
C OH
O
C H
H
O
C H
C
OH
O
C H
H
C
OH
H
H
H
O
C H
H
O
C H
H
C OH
H
O
C
H
H
C OH
H
C OH
H
C OH
H O
C
H
H O
C H
CH2OH
CH2OH
CH2OH
CH2OH
L (-) glucoz¬
L (-) huloz¬
D (+) huloz¬
D (+) glucoz¬
CHO
CHO
CHO
CHO
H
O
C H
H
C OH
C OH
H
O
C H
H
C OH
H O
C H
O
C H
H
H
H
C OH
H
O
C H
H
C OH
HO
C H
H
C OH
H
C OH
H O
C H
H
C OH
H O
C H
CH2OH D (+) I®oz¬
CH2OH D (+) galactoz¬
CH2OH L (-) I®oz¬
CH2OH L (-) galactoz¬
16 đồng phân quang học của glucozơ
CHO
H
OH
HO
H
H
OH
Có 1 nhóm CHO Có 5 nhóm OH
H
OH
Dự đoán: Glucozơ có tính chất của andehit và poliancol
CH2OH
1. Nghiên cứu cấu dạng của glucozơ
ự ế
ơ
3
: ả ứ ử
ấ ủ ể ệ
ấ ủ
ạ ợ
ả ứ
ấ
ớ 3I t o h p ch t
ộ ố ơ ể ệ + Glucoz th hi n m t s tính ch t c a nhóm andehit, + th hi n tính ch t c a poliancol
ả ứ
ớ
cượ
3OH/HCl thì đ
ợ
Th c t + Glucoz không ph n ng màu ớ ố v i thu c th Shiff, ả ứ + không ph n ng v i NaHSO ớ + Ph n ng v i CH có 5 nhóm ete + Ph n ng v i CH ấ h p ch t có 1 nhóm ete
Thực tế, trong dung dịch 99,5% glucozơ ở dạng vòng, 0,5 % là ở dạng mạch hở.
CH2OH
O
H
H
Nhóm OH Nhóm OH ơ ơ s miaxetal s miaxetal
H
H OH
OH
OH
H
OH
CHO
H
OH
Nhóm OH ơ s miaxetal
HO
H
CH2OH
H
OH
O
OH
H
H
OH
H
H OH
CH2OH
H
OH
H
OH
(cid:0) glucopiranozơ
99,5% ở dạng vòng
0,5% dạng mạch hở
(cid:0) glucopiranozơ
HO
H
H
C
C
CHO
OH
CH2OH O
H
H
H
C OH
OH
C OH
C OH
H
H
H
CH2OH O H
H
H OH
H OH
O
C H
O
C H
O
C H
H
H
H
O
O
OH
OH
H
OH
H
C OH
H
C OH
H
C OH
H
OH
H
OH
CH
CH
H
C OH
CH2OH
CH2OH
CH2OH D (+) glucoz¬
(cid:0) -D (+) glucopyranoz¬ (Tnc: 1500C, [(cid:0) ]=+190)
(cid:0) -D (+) glucopyranoz¬ (Tnc: 1460C, [(cid:0) ]=+10906)
CH2OH
CH2OH
CH2OH
C
C
O
C
HO
OH
OH
CH2OH
O
O
HO
C H
HO
C H
HO
C H
CH2OH H
OH
CH2OH H
OH
O
H
O C OH
C OH
H
H
C OH
H
H
CH2OH
OH
H
OH
H
OH
CH
C OH
H
CH
CH2OH
CH2OH
(cid:0) -D (-) fructofuranoz¬
(cid:0) -D (-) fructofuranoz¬
CH2OH D (-) fructoz¬
ủ ấ ạ Các c u d ng c a Glucozo
ấ ủ
2. Tính ch t c a monosaccarit
ấ ắ
ữ
ế
ấ ậ ọ ị
ấ
a. Tính ch t v t lí: monosaccarit là nh ng ch t r n k t ạ tinh, có v ng t và là ch t quang ho t
ọ
ấ b. Tính ch t hóa h c:
ả ứ
ủ
+ Các ph n ng c a nhóm C=O:
ủ
ả ứ ủ
Các ph n ng c a nhóm C=O: +Ph n ng c a andozo v i ch t oxi hóa:
+ [Ag(NH3)2]OH + [Ag(NH3)2]OH
ặ ặ ặ ặ
Ho c + TT Feling Ho c + TT Feling 2 + H2O 2 + H2O Ho c + Br Ho c + Br
ặ
+ KMnO4 + H2SO4 Ho c + HNO
3
O
O
CHO
CHO
C H
H
OH
H
OH
H
OH
+ HOCH2CH2OH
HO
H
+HNO3
HO
H
HO
H
H
OH
H
OH
H
OH
H
OH
H
OH
H
OH
CH2OH
CH2OH
COOH
ả ứ ấ ớ
ả ứ
ủ
Các ph n ng c a nhóm C=O:
HO-
glucoz¬
fructoz¬ xetozo andozo
ả ứ ủ ấ ớ +Ph n ng c a xetozo v i ch t oxi hóa:
ả ứ ớ
ả
+ Fructozo (và các xetozo) ph n ng v i TT Tolen, TT Feling gi ng glucozo vì các ph n ứ ố ườ ề ng đó có môi tr ng ki m.
ả ứ
2 vì n
ườ ướ + Fructozo (và các xetozo) không ph n ng v i Brớ c brom là môi tr ng axit.
ủ
Các ph n ng c a nhóm C=O:
ả ứ ủ ố
ả ứ ộ
+ PhNHNH2
+PhNHNH2 -H2O
-(PhNH2+NH3)
+PhNHNH2 -H2O
H HO H H
H HO H H
HO H H
HO H H
+Ph n ng c ng h p ái nhân gi ng c a andehitxeton:
CHO C OH C H C OH C OH CH2OH
C =N -NH -C6H5 O = C C H C OH C OH CH2OH
phenyl hi®razon
CH =N -NH -C6H5 C = N -NH -C6H5 C H C OH C OH CH2OH ozazon
OH
+ HCN
H HO H H
H HO H H
CHO C OH C H C OH C OH CH2OH
CN CH C OH C H C OH C OH CH2OH
ợ C =N -NH -Ph C OH C H C OH C OH CH2OH
ả ứ ớ ườ +Monosaccarit không ph n ng v i NaHSO ng
ị ườ ỉ ồ ạ ạ dung d ch NaHSO ng ch t n t
3 vì trong môi tr ạ i d ng m ch vòng
3 các đ ứ
ữ không có nhóm ch c C=O n a.
+ Các phản ứng của các nhóm OH:
CH2OH O
H
H
H
H
+ H2O
+CH3OH
H
CH2OH O H
H OH
H OH
HCl t0
OH
OH
OH
OCH3
H
OH
H
OH
(cid:0) -D (+) metyl glucopyranozit
(cid:0) -D (+) glucopyranoz¬
ả ứ ạ ặ ớ ơ Nhóm OH s miaxetal ph n ng v i ancol khi có m t HCl t o ete
2O t o ra h p ch t pentaete
CH2OCH3 O
H
H
H
H
+5CH3I
H
CH2OH O H
H OH
H OCH3
Ag2O t0
OH
OH
+ 5hi OCH3
CH3 O
H
OH
H
OCH3
(cid:0) -D (+) pentametyl glucopyranozit
(cid:0) -D (+) glucopyranoz¬
ớ ấ ạ ợ ả ứ Khi ph n ng v i CH ặ 3I có m t Ag
ủ + Các ph n ng c a các nhóm OH:
ả ứ ấ ạ ợ
ả ứ ớ
CH2OCOCH3 O H
H
H
H
+ 5h2O
+ 5CH3COOH
CH2OH O H
H OH
H
H OAc
H2SO4 t0
OH
OH
O
OCOCH3
CH3CO
H
OH
H
OCOCH3
(cid:0) -D (+) glucopyranoz¬
(cid:0) -D (+) pentaxetyl glucopyranozit
Ph n ng v i axit cacboxylic t o h p ch t pentaeste
2+ trong môi tr
2
CHO
CHO
H
OH
H
OH
HO
H
HO
H
CH2OH
H
OH
H
O
+ Cu(OH)2 + 2OH
O
H
Cu
+ 2H2O
H
OH
H
O
O
H OH
CH2OH
CH2OH
H HO
H
CHO
ả ứ ứ ạ ậ ớ ườ ề Ph n ng t o ph c màu xanh đ m v i Cu ng ki m
ủ + Các ph n ng c a các nhóm OH: ụ ớ
ả ứ ư
H
H
H
H
H
H
H
H
H
+
+H2O
CH2OH O H
CH2OH O H
CH2OH O H
CH2OH O H
OH
H OH
H OH
H OH
O
OH
O - H
OH
OH
OH
OH
H
H
H
H
OH
OH
OH
OH
ạ ấ ợ Các nhóm OH ng ng r v i nhau t o ra các h p ch t glucozit khác:
ơ ơ Glucoz Mantoz
ả ứ ủ ợ ọ Đây là ph n ng quan tr ng c a các quá trình hình thành các h p
ấ ch t disaccarit, oligosaccarit và polisaccarit
II. Disaccarit II.1 Saccarozơ
a. C u t o c a saccaroz : C
ơ 12H22O11
2
6 CH2OH 5
O
H 1
H 4
O OH H 3
H
4
OH
1 HOCH2
OH 3 H
H
ấ ạ ủ 6 CH2OH 5 O H H 2 OH
OH
ọ
ế ủ ả ườ ng
Không có nhóm OH s miaxetal ấ ậ ề
ơ ị ấ ắ ơ b. Tính ch t v t lí: saccaroz là ch t r n k t tinh, có v ng t và có nhi u trong cây mía, c c i đ ọ ấ c. Tính ch t hóa h c:
ọ ủ
ấ
ơ c. Tính ch t hóa h c c a saccaroz :
2
6 CH2OH 5
O
H 1
H 4
Đường không khử
O OH H 3
H
4
OH
1 HOCH2
OH 3 H
H
6 CH2OH 5 O H H 2 OH
OH
ử ử ố ố
ả ứ ớ ử ả ứ + Không có tính kh : Không ph n ng thu c th Tolen, thu c th Feling. + Không ph n ng v i phenylhidrazin.
2 t
ả ứ ớ ươ ự + Ph n ng v i Cu(OH) ng t monosaccarit.
ả ứ
ơ ủ + Ph n ng th y phân. C12H22O11 + H2O (cid:0) C6H12O6 + C6H12O6 ơ glucoz fructoz
II.2 Mantozơ ấ ạ ủ a. C u t o c a Mantoz
ơ : C12H22O11
H
H
H
H
CH2OH O H
CH2OH O H
H OH
Nhóm OH ơ s miaxetal
H OH
O
OH
OH
H
H
OH
OH
ọ ng
ấ ậ ị ơ ề ạ b. Tính ch t v t lí: mantoz còn g i là đ ướ ọ m ch nha. V ng t, tan nhi u trong n ườ c.
ọ ấ c. Tính ch t hóa h c:
ọ ủ
ấ
ơ c. Tính ch t hóa h c c a mantoz :
H
H
H
H
Đường khử
CH2OH O H
CH2OH O H
H OH
H OH
O
OH
OH
H
H
OH
OH
ấ
ự
ươ
monosaccarit, Mantoz có các tính ch t:
ơ ử
ng t ả ứ ả ứ ả ứ
ử ố
T ố + Ph n ng thu c th Tolen, thu c th Feling. + Ph n ng v i phenylhidrazin. + Ph n ng v i Cu(OH)
2
ớ ớ
ả ứ
ơ ủ + Ph n ng th y phân. C12H22O11 + H2O (cid:0) C6H12O6 + C6H12O6 ơ glucoz glucoz
II.3 Lactozơ ấ ạ ủ a. C u t o c a Lactoz
ơ : C12H22O11
Nhóm OH ơ s miaxetal
HO H H
CH2OH O H CH2OH O H H OH H OH O
H OH H
ọ
ườ
ị ữ ng s a. V
ấ ậ ề
ọ
b. Tính ch t v t lí: lactoz còn g i là đ ng t, tan nhi u trong n
ơ ướ c.
ọ
ấ c. Tính ch t hóa h c:
H H OH OH
ọ ủ
ấ
ơ c. Tính ch t hóa h c c a Lactoz :
HO
H
H
Đường khử
CH2OH O H
CH2OH O H
H OH
H OH
O
H
OH
H
H
H
OH
OH
ự
ươ
ấ
monosaccarit, Lactoz có các tính ch t: ố
ơ ử
ng t ả ứ ả ứ ả ứ
ử
T ố + Ph n ng thu c th Tolen, thu c th Feling. + Ph n ng v i phenylhidrazin. + Ph n ng v i Cu(OH)
2
ớ ớ
ả ứ
ơ ủ + Ph n ng th y phân. C12H22O11 + H2O (cid:0) C6H12O6 + C6H12O6 ơ galactoz glucoz
III. Polisaccarit III.1 Tinh b tộ ấ ạ ủ a. C u t o c a tinh b t ơ ạ + Aminoz m ch không nhánh
H
H
H
H
H
H
CH2OH O H
CH2OH O H
CH2OH O H
H OH
H OH
H OH
O
O
O
O
H
OH
OH
OH
H
H
H
H
H H ạ + Aminopectin m ch phân nhánh: CH2OH CH2OH O O H H
H OH
H OH
O
O
H
H
OH
OH
O CH2
H
H
H
H
H
H
CH2OH O H
O H
H OH
CH2OH O H
H OH
H OH
O
O
O
O
H
OH
H
H
OH
OH
ồ ầ ộ : g m 2 thành ph n:
b. Tính chất của tinh bột
H2O (H+)
H2O (H+)
H2O (H+)
(c 6h 10o 5)n (c6h 10o 5)x C12H22O11 C6H12O6
(cid:0) -D(+)glucopyranoz¬
tinh bét
mantoz¬
x + Là chất rắn, dạng bột, màu trắng.
+ Hồ tinh bột tạo hợp chất màu xanh đen với iốt.
+ Thủy phân hoàn toàn tinh bột thu được glucozơ. III. Polisaccarit III.2 Xenlulozơ ấ ạ ủ ạ ấ ơ : có c u trúc m ch a. C u t o c a xenluloz
không phân nhánh. ơ ấ ủ
b. Tính ch t c a xenluloz ấ ắ ấ ạ ợ ướ + Là ch t r n, d ng s i, có tính th m n c, không tan trong n c.ướ
ủ ượ ơ ơ c glucoz .
ộ ủ + Th y phân hoàn toàn xenluloz thu đ
ơ
(th y phân xenluloz khó h n so v i tinh b t) H2O (H+) H2O (H+) (c 6h 10o 5)n (c6h 10o 5)x C12H22O11 C6H12O6 ớ
ơ
H2O (H+) xenlobioz¬ (cid:0) D(+)glucopyranoz¬ xenluloz¬ x (cid:0) ơ ấ ủ
b. Tính ch t c a xenluloz ụ ủ ả ơ + ng d ng c a ph n ng th y phân xenluloz là s n xu t etanol ả ứ
ệ ừ ấ
ệ ủ
ế ả ủ
ơ ế ế Ứ
các ph th i c a ngành nông nghi p và
trong công nghi p t
ạ
ch bi n g nh : mùn c a, c khô, r m r …
etanol ỏ
ư
glucoz ơ (cid:0) ỗ ư
Xenluloz ơ (cid:0)
ạ
ớ ả ứ ố + Ph n ng v i HNO (C6H10O5)n + 3nHNO3 (cid:0) ơ
3 t o ra trinitro xenluloz dùng làm thu c súng.
[C6H7O2(ONO2)3]n + 3nH2O B. Ch t béo (Lipit) ủ ả ơ ớ + Lipit đ n gi n là este c a các axit béo cao v i glixerol. R CH2 - O - R CH2 - O - Gl R' R' R' CH - O - C CH - O - C O R" R" R" CH2 - O - C
O O
CH2 - O - C
O CH2 - O - C
O
CH - O - C
O
CH2 - O - C
O
triglixerit ankyl ®iglixerit glicozyl ®iglixerit ườ ng g p là triglixerit
ườ ố ố ặ
Th
tuy nhiên 3 g c axit th ng không gi ng nhau ứ ạ ộ ố ọ Ngoài ra còn m t s lipit ph c t p (đ c giáo trình) + Ít tan trong nước
+ Nhẹ hơn nước
+ Dầu thực vật (este của các axit béo không no)
+ Mỡ động vật (este của các axit béo no) + Phản ứng thủy phân tạo ra grixerol và muối của các axit R CH2 - O H RCOOH xt R' 3 HOH CH - OH R'COOH R" R"COOH CH2 - OH CH2 - O - C
O
CH - O - C
O
CH2 - O - C
O béo cao. C. Aminoaxit (axit amin) ấ ạ ử ừ v a có ứ ứ
ứ ợ
ừ
ự ậ ủ ẩ ồ ộ ố ể ổ ả
ợ ượ ấ + Aminoaxit là các h p ch t t p ch c mà trong phân t
nhóm ch c amino v a có nhóm ch c cacboxyl.
ậ
+ Ngu n g c: th c v t, đ ng v t (s n ph m th y phân protein)
ệ
+ Vai trò: Là nguyên li u đ t ng h p protein.
cung c p năng l ng thông qua chu trình Crep. Glyxin Alanin Serin Lyxin Cystein Glutamin ộ ố M t s axit amin: ượ ế ằ ề ề ươ + Aminoaxit đ c đi u ch b ng nhi u ph ng pháp. 3 đ m đ c. HCl CH3 - CH3 - NH3 CH-COOH
Cl CH-COOH
NH2 ả ứ ủ ậ ặ Ph n ng c a NH O
C O
C N - N -K Cl -CH2 -COOC2H5 KCl CH2 -COOC2H5 C
O C
O H2O COOH C2H5OH NH2 -CH2 -COOH COOH ả ứ ớ Ph n ng c a ủ kaliphtalimit v i các (cid:0) halogen este ấ ắ ọ ị ố ướ + Aminoaxit là các ch t r n, có v ng t, tan t t trong n c. ướ ể ệ ể ặ + Trong n ơ
c, aminoaxit tan và có th đi n li theo ki u axit ho c baz (COOH)m (COO)m R + mHOH R +m H3O (NH2)n (NH2)n (COOH)m (COOH)m R + nHOH + n OH R (NH2)n (NH3)n (COO)m Thông thường n=m=1 R (NH3)n ậ ườ ồ ạ ạ ưỡ ự + Vì v y, aminoaxit th ng t n t i d ng ion l ng c c. ệ ể ẳ
+ Đi m đ ng đi n: ự ị i đó aminoaxit t n t
ươ ủ
ố ệ ề ệ ố ệ ạ
ổ Là pH c a dung d ch mà t
ằ
ổ
t ng s đi n tích âm b ng t ng s đi n tích d ưỡ
ồ ạ ở ạ
ng c c và có
d ng ion l
i
ử
ứ
trung hòa v đi n.
ng, t c phân t ệ
Kí hi u là pI. Ứ ủ ụ
+ ng d ng c a pI: ỗ ị M i Axit amin có 1 giá tr pI khác nhau. ỏ ỗ Ứ ụ ể ợ ng d ng đ tách các aminoaxit ra kh i h n h p. ưỡ ủ ủ + Tính l ng tính: tính axit c a nhóm COOH và tính bazo c a nhóm NH 2 ả ứ ơ ồ ằ Hoàn thành s đ sau b ng các ph n ng : + NaOH + HCl Alanin A B + HCl + NaOH Alanin C D ả ứ ư ụ ạ + Ph n ng ng ng t t o poliamit. - H2O .... .... H - NH - H - NH - CH-CO OH
r CH-CO OH
r .... .... - NH - - NH - CH-CO
r CH-CO -
r ộ ố ả ứ ạ ạ ứ ớ
+ Ph n ng t o ph c v i m t s kim lo i: CH2 -NH2 O-CO Co Cu CO-O CH2 nh 2 O - CO
NH2 -CH2 3 ả ứ ề
+ Ph n ng đ cacboxyl hóa: enzim CH3 - CH3 - CH2 -NH2 CO2 CH-COOH
NH2 ả ứ + Ph n ng oxihoa: CH3 - CH3 - NH3 [O]
enzim CH-COOH
NH2 C-COOH
O
axit piruvic 2 CH3 - HNO2 N2 + H2O CH3 - CH-COOH
OH CH-COOH
NH2 ả ứ ớ ọ
ấ
* Tính ch t hóa h c
+ Ph n ng v i axit HNO O
C O
C O
C R
-CH -COOH t0 2 RCHO +CO2 C =N -C C =O NH2 C
O C
OH C
O ấ ợ H p ch t có màu tím ả ứ ủ ớ + Ph n ng màu c a axit amin v i ninhidrin ử ớ ng phân t l n, D. Protein
ố ượ
ợ
+ Protein là các h p ch t h u c có kh i l
ầ ấ ạ
thành ph n c u t o ch y u là các axit amin.
ố
ồ
+ Ngu n g c
+ Vai trò ấ ữ ơ
ủ ế ế ế ậ ấ
ạ ủ ế ế ấ -NH - C - CH
=
O R -NH - C - CH
= R
O R -NH - C - CH
=
O + Liên k t peptit : là nhóm liên k t –NHCO
+ Protein có 3 b c c u trúc
ẳ
ạ
ậ
C u trúc b c 1: d ng m ch th ng, các liên k t ch y u là liên
ế
k t peptit. H
N C H
N C
O
C H
N C
O O C
O C H H C C C H
N H
N R C H H
N C O
C H
N C R R C
O C C RH
C O N
H C
O R C
O C C
O R R H
N H H C N
H
O
C H H
N
C
O C C C C H
N H
N H
N O
C H
N N
H H C H C
O N
H C
O C
O C
O C C H R C R C
O H
N H
N
H
N C C
O ủ ấ ậ C u trúc b c 2 c a protein: ạ ấ β và d ng g p ậ ấ ủ ữ ế ủ ử ế ớ O ấ ạ . ế
ế ế
ế ạ ấ ấ ỗ ắ (cid:0)
ạ
ấ
C u d ng xo n
Liên k t t o nên c u trúc b c 2 c a protein là liên k t hidro gi a
ế ạ
ử
H c a nhóm NH trong liên k t peptit v i nhóm nguyên t
nguyên t
trong nhóm C=O.
ắ (cid:0)
ạ
N u liên k t hidro trong cùng 1 m ch peptit có c u d ng xo n
ạ
ữ
N u liên k t hidro t o thành gi a 2 chu i polipeptit có c u d ng g p
β. C u trúc b c 3 c a protein 7 6 Xis Val Glu Leu His GluAsp Val I leu Phe Xis Xis Ala 28 Gli Gli 11 Ser Xis Val Ser Ser His Leu Leu Val Tir Glu Glu Ala Leu Leu Gli 40 Asp Tir Tir Val Leu 20
Xis Xis Asp Gli Ala 51 Met Glu
Arg Gli Pro Tre Phe Phe
45 Tir ấ
C u trúc
b c 3 ậ
c a ủ
protein,
c u ấ
d ng ạ
m ch ạ
không
gian. ế ầ ậ ủ ữ ớ ủ ắ Liên k t t o nên c u trúc b c 3 c a protein là liên k t c u sunfua S
ủ
ấ
ế ạ
ử
S gi a các nguyên t
S trong nhóm SH c a axit amin cystein này v i
ử
nguyên t S trong nhóm SH c a m t xích cystein khác. Phản ứng màu của protein OH O O O
= O
= O2N O2N N N OH ONH4 NH4OH HNO3®Æc CH2 -CH -C
O CH2 -CH -C
O Ch 2 -CH -C
=
NH O NH NH ả ứ + Ph n ng màu Xantoprotein ế ủ K t t a vàng ả ứ ứ ấ ấ ợ ợ 2+ trong môi tr ườ ề ớ + Ph n ng màu biure: Các h p ch t polipeptit t o h p ch t ph c
màu xanh tím v i ion Cu ạ
ng ki m. ƯƠ Ậ
BÀI T P CH NG 3 ơ ệ ủ ơ
t Glucoz và fructoz .
1. Phân bi
ử
2. Disaccarit A không có tính kh , khi th y phân A thu
c 2 monosaccarit khác nhau. A là gì và có công ư ế ấ ắ ộ ơ 3. Phân bi t các ch t r n: tinh b t, glucoz và ượ
đ
ứ ấ ạ
th c c u t o nh th nào?
ệ
saccaroz .ơ ươ ế ậ ọ ị 4. Nêu ph ng pháp hóa h c nh n bi ấ ấ ơ t các dung d ch
m t nhãn sau: protein, alanin, glucoz và ch t béo. ƯƠ ồ ủ ợ Ậ
BÀI T P CH
ế ấ ả
t c các công th c c u t o các đ ng phân c a h p
1. Vi
ch t có công th c phân t ứ là: c. C8H8O2 (34 dp) ấ ằ ọ NG 1
ứ ấ ạ
t t
ấ
ử
b. C4H8O (7dp)
a. C5H10(11dp)
ợ
G i tên các h p ch t b ng tên qu c t
ấ ướ
ợ
2. Các h p ch t d
ấ ố ế
ấ ồ H H CH2Cl CH3 H C2H5 ợ
ủ ấ ợ ồ H C=C C=C C=C C=C H C2H5 CH3 C2H5 CH3 CH3 CH3 CH3
A B C D CH3 CH3CH=CH H CH=CH2 H H CH2Cl C=C C=C C=C CH2Cl
C=C H H H H CH3 CH3 CH3 CH3
E F G H .
i đây, h p ch t nào có đ ng phân hình
ọ
ọ
h c. G i tên c u hình c a các h p ch t có đ ng phân
hình h c.ọ
CH2Cl ot Fe (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ c ứ ấ ấ ắ ơ ượ
ử
2 monosaccarit khác nhau. A là gì và có công th c c u
ư ế
ạ
t o nh th nào?
ơ
t các ch t r n: tinh b t, glucoz và saccaroz .
ấ ệ
ươ ộ
ậ t các dung d ch m t 3. Phân bi
4. Nêu ph ế
ng pháp hóa h c nh n bi
ơ ấ ị
ọ
nhãn sau: protein, alanin, glucoz và ch t béo. OH H H H H H H H CH2OH
O
H OH CH2OH
O
H CH2OH
O
H OH OH CH2OH
O
H OH O O OH OH OH H OH H OH OH H H OH H B A H H OH H H H CH2OH
O
H OH OH CH2OH
O
H O CH2OH
O
H OH OH CH2OH
O
H O H OH H OH H OH H OH OH H OH H OH H D C OH OH H H OH H H CH2OH
O
H OH CH2OH
O
H OH CH2OH
O
H OH H CH2OH
O
H O O H H H OH OH H OH H H OH OH OH F H E ứ ấ ạ ủ ườ ỉ 1. Hãy ch ra công th c c u t o c a đ ng Mantozo và Lactozo ằ ơ ươ 2. Phân bi t aminoz , glucozo, alanin và protein b ng ph ng ệ
pháp hóa h c.ọấ
Tính chất của chất béo:
Viết công thức công tạo, gọi tên theo qui tắc IUPAC các axit amin?
ề
ế
+ Đi u ch aminoaxit
ấ ủ
+ Tính ch t c a aminoaxit
ấ ủ
+ Tính ch t c a aminoaxit
ấ ủ
+ Tính ch t c a aminoaxit
ọ
ấ
* Tính ch t hóa h c
ấ ủ
+ Tính ch t c a aminoaxit
ủ
ấ
ậ
NG 2
ƯƠ
Ậ
BÀI T P CH
ả ứ
1. Hoàn thành các ph n ng sau:
a. 2metylbutan + Br2 (cid:0)
b. 2,2,3trimetylbutan + Cl2 (cid:0)
c. 2metylbut2en + H2O →
d. pent2en + HCl →
e. C6H5CH3 + Br2
f. C6H5CH3 + Br2
2. Disaccarit A không có tính kh , khi th y phân A thu đ
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ 5
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ 5