Ể Ể

ƯỢ ƯỢ

CHUY N HOÁ NĂNG L CHUY N HOÁ NĂNG L

NG NG

ầ ầ

ị ị

ả ả Ths. Bs. Tr n Th  Thu Th o Ths. Bs. Tr n Th  Thu Th o ộB  môn Sinh hóa B  môn Sinh hóa

ỤM C TIÊU M C TIÊU

ề ề

ệ ệ

ử ử

ự ự

ể ể

ế ế

bào  bào

ả ứ  Khái ni m v  ph n  ng oxy hoá kh ,  ả ứ Khái ni m v  ph n  ng oxy hoá kh ,  ử ự s  phosphoryl hoá và s  kh   ử ự s  phosphoryl hoá và s  kh   phosphoryl phosphoryl ấ ả  B n ch t và quá trình chuy n bi n  B n ch t và quá trình chuy n bi n  ấ ả ấ ế ự ủ ấ ế ự c a s  hô h p t ủ c a s  hô h p t  Chu trình Krebs. Chu trình Krebs.

ệ ề ể ấ Khái ni m v  chuy n hóa các ch t

ừ ơ ể ế ấ ặ

ả ượ ư ứ ­ T  khi th c ăn đ a vào c  th , đ n khi ch t c n  ả c đào th i ra ngoài b  đ

ề ề ­ X y ra qua nhi u khâu, qua nhi u ch t trung gian,

ữ ả ẩ ọ ấ ể ả ấ nh ng ch t trung gian g i là s n ph m chuy n hóa.

ự ế ồ

­ Th c ch t : g m nh ng dãy liên ti p c a các quá  ợ ữ ổ ấ ị ồ ủ trình thoái hóa (d  hóa) và t ng h p (đ ng hóa).

Đ ng hóa

ạ ơ Là quá trình bi n đ i phân t

ệ ủ ử ặ ồ ố ặ ử ữ  h u c   có tính đ c hi u  ệ ạ  đ c hi u c a

ế ứ theo ngu n g c th c ăn thành các đ i phân t ơ ể c  th  : glucid, lipid, protid, acid nucleic

ả + X y ra qua 3 b cướ  :

. Tiêu hóa

ụ . H p thấ

ợ   ổ           . T ng h p

D  hóa

Là phân gi

ạ i các đ i phân t

s  d ng c a

ế

ử ử ụ ả  bào mô thành các s n ph m đào th i

t

ượ

ư

c chi u nhau, nh ng

 Hai quá trình này ng ơ ể luôn th ng nh t và đi đôi trong c  th .

ượ ự Năng l ng t do và công

ạ ­ Các d ng công

ự ể ấ Giúp cho s  v n chuy n tích c c

ạ ố ồ ự ậ ộ ẩ + Công th m th u: qua màng ch ng l i Gradient n ng đ  .

ự ỗ ọ + Công hóa h c : giúp cho s  co du i các bào quan,

ế t bào ...

ệ ạ ặ ọ ọ + Các d ng công ít g p : công đi n h c, quang h c

Ả Ứ

PH N  NG OXY HÓA KH

Đ nh nghĩa:

• Quá trình trao đ i oxy hóa kh  là quá trình trao

ệ ử

.

,

ề đi n t ệ ử

• S  oxy hóa là s  tách m t hay nhi u  ộ ự i, s  kh  oxy là s  thu đi n t

ệ ử .

ổ đ i đi n t ự ượ ạ ự ử c l ng  ­2e

+ Cl2

2Fe+3 + 2Cl-

2Fe+2

ớ ự

• Song song v i s  oxy hóa có s  kh  oxy vì

ể ừ ấ ị

ượ

ệ ử ự ử đi n t ấ ị ử  ch t b  oxy hóa sang ch t b  kh .

c chuy n t

đ

Thế năng oxy hóa khử, phương trình Nernst:

E  =  E

o +

ln  Cox  Ckh

RT  nF

ế ệ ố t ệ đ  tuy t đ i

ệ ử

di chuy n

đ  d ng oxy hóa/dung d ch  ị

ộ ạ ộ ạ

E = th  nế ăng oxy hóa kh   ử           E0 = th  năng oxy hóa kh  chu n  ằ R = h ng s  khí        T = nhi ị ố F = tr  s  Faraday (96.500 Coulomb)  n = s  ố đi n t Cox= n ng ồ Ckh= n ng đ  d ng kh  trong dung d ch

ỷ ệ ữ ồ

ộ ạ

gi a n ng

l

đ  d ng oxy hóa và

ế

ế ệ Hi u th  E ph  thu c vào t ử ạ d ng kh .  N u Cox = Ckh thì E = Eo. Vì v y, mu n xác

ị đ nh E

0 ta cho:

ậ [Fe2+] = [Fe3+] = 1 mol

Nguồn gốc năng lượng

ộ ệ ố

ử ủ

c a h  th

ể ế ăng oxy hóa kh  c a m t h  th ng, có th   D a vào th  n ủ ệ ống này trong dây chuy n ph n  ị xác đ nh v  trí ử ứ ng oxy hóa kh .  ệ ố Thí d :ụ  ta có hai h  th ng oxy hóa kh :

Akh

Aox +   e

Bkh

Box +   e

ệ ố ẩ  c a hai h  th ng này là EoA

ề ướ

ể ừ

có chi u h

ng chuy n t

A

ẽ ị

ẽ ị ử ấ ẽ

ệ ố

ệ ố

ế ăng oxy hóa kh  cao nh t s  là h  th ng

Th  nế ăng oxy hóa kh  chu n và EoB.  ệ ử N uế  EoA < EoB thì đi n t sang B, nghĩa là A s  b  oxy hóa và B s  b  kh .  H  th ng có th  n ấ ạ oxy hóa m nh nh t

ế ăng EoB và EoA

ữ ng là

và  ệ ớ .  t l n

ng đ ấ

ế

ệ N u sế ự chênh l ch gi a hai th  n l nớ , ph n  ng th ả ứ ườ ượ ượ ỏ năng l c t a ra thành m t ế ề Đi u này r t hi m th y trong t

ậ ị  không thu n ngh ch ượ ộ  l ng nhi ậ  bào sinh v t.

ế

bào th

ộ chênh

ả ứ ế

ượ

ươ

ng có đ ả ứ ử ỏ (ph n  ng có tính  ả ng  ng đ

i phóng t

c gi

ườ Các ph n  ng trong t ệ l ch th  năng oxy hóa kh  nh   ượ ị ậ thu n ngh ch), năng l ố đ i ít.

N uế  năng l ượ cượ  tích trữ l đ

ượ ng v ạ ướ ạ i d

t quá m c i d ng các

ứ  nh t đ nh thì s   ẽ ấ ị ọ .  ế  liên k t hóa h c

Sự tương quan giữa thế năng oxy hóa

khử và biến thiên năng lượng tự do

ΔGo = ­ nF ΔEo

ượ

ăng l

ng t

ệ ử

Trong đó:  ả ứ ế ự  do c a ph n  ng.  ΔGo = bi n thiên n ử ủ ệ ố ệ ố ế ăng oxy hóa kh  c a h  th ng  ΔEo = hi u s  th  n ị ố F = tr  s  Faraday  n = s  ố đi n t

ể .   di chuy n

Thế năng oxy hóa khử chuẩn của một số hệ thống

ệ ố H  th ng

E0 (volt)

ử D ng kh

ử D ng kh

ử D ng kh

+

H2

­0,42

+  NADHH  ử Riboflavin d ng kh

2H  +  NAD  ạ Riboflavin d ng oxy hóa  ạ Ubiquinon d ng oxy hóa

­0,32  ­0,05  +0,10

ử Ubiquinon d ng kh   2+  )  Cytocrom b (Fe  2+  Cytocrom C1 (Fe  )

3+  )  3+  )

+0,12  +0,21

2+  Cytocrom c (Fe  )  2+  Cytocrom a (Fe  )

Cytocrom b (Fe  Cytocrom C1 (Fe  3+  )  3+  )

Cytocrom c (Fe  Cytocrom a (Fe

+0,25  +0,29  +0,82

H2O

1/2O2

ế

Th  năng OXH ­ kh  (E)

Tùy theo nhi

t đ  các thành ph n

ử ướ

ướ

ng  ọ

ế

ế

ệ ộ ặ OXH và Kh  mà 1 c p OXH ­ kh  có xu  ề ng nh n e­ nhi u hay ít, xu h h ị ạ này t o cho dung d ch 1 th  năng g i là  ử th  năng OXH ­ kh

ể ừ ệ ố

h  th ng

ệ ố

ế

Hydro hay e­ sẽ chuy n t có E th p đ n h  th ng có E cao

PHẢN ỨNG PHOSPHORYL HÓA

(cid:0) R-P + H2O

Phosphorylase

Định nghĩa R-H + HO-PO3H2 (cid:0) G>0 (thu Q)

ATP ADP

TD:

G G - 6P

ơ

ấ ữ

ả ứ

ặ ể

ượ

ượ

ơ ể ạ ữ ữ ng (đ  tích tr  năng l ữ

ạ ớ ơ

Hexokinase Glucokinase

Phosphoryl hóa: ch t h u c  tác d ng v i  Pvc ho c h u c  đ  t o h p ch t phosphat. ợ ớ ộ ng) ­ Ph n  ng thu c lo i thu năng l ­Do enzym xúc tác v i c  ch t  là Pvc hay Phosphat h u c     ơ Phản ứng ngược lại: phản ứng khử phosphoryl R-P + H2O (cid:0) R-H + H3PO4

Phosphatase

Liên kết giàu năng lượng Liên kết giàu năng lượng

(cid:0) GG00l > 5Kcal/mol l > 5Kcal/mol

(cid:0)

(cid:0) GG00’l > 7 Kcal/mol hoặc l ’l > 7 Kcal/mol hoặc l(cid:0) ll(cid:0) Biết rằng: Biết rằng: (cid:0) GG00’ = -nF ’ = -nF (cid:0)

(cid:0) EE00’, ta có: ’, ta có:

thì ở đó sẽ đủ năng lượng tạo ra 1 phân tử ’ > 0,152V thì ở đó sẽ đủ năng lượng tạo ra 1 phân tử

(cid:0) EE00’ > 0,152V

(cid:0) EE00’ ’ == 7Kcal/2.23,06 = 0,152V (cid:0) 7Kcal/2.23,06 = 0,152V Vậy, ở giai đoạn nào (cid:0) Vậy, ở giai đoạn nào ATP từ ADP. ATP từ ADP.

* Nếu tính (cid:0) * Nếu tính

(cid:0) EE00’ khi e

, ta có: vận chuyển từ NADH,H++ tới O tới O22, ta có:

’ khi e-- vận chuyển từ NADH,H (cid:0)

(cid:0) EE00’ = + 0,81- (- 0,32) ’ = + 0,81- (- 0,32) = + 1,13volt = + 1,13volt (cid:0) EE00’ ’ (cid:0) GG00’l = nF ’l = nF(cid:0) ll(cid:0) = 2 x 23,06 x 1,13 = 2 x 23,06 x 1,13 = 52 Kcal = 52 Kcal Tuy nhiên năng lượng này không tích trữ trong một lần một mà theo từng Tuy nhiên năng lượng này không tích trữ trong một lần một mà theo từng giai đoạn kế tiếp nhau, giai đoạn nào đủ tạo liên kết giàu năng lượng sẽ tạo giai đoạn kế tiếp nhau, giai đoạn nào đủ tạo liên kết giàu năng lượng sẽ tạo ngay tại thời điểm đó. ngay tại thời điểm đó.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

O O

(cid:0)

(a+a3) (cid:0) Cytcc (cid:0) Cyt(a+a3) Cyt Cyt (cid:0) (cid:0)

TD:TD: NAD (cid:0) Cytbb (cid:0) C C00Q Q (cid:0) FAD (cid:0) NAD FAD Cyt (cid:0) (cid:0) (cid:0) ATP ATP ATP ATP ATP ATP

Loại liên kết Loại liên kết 1.Pyrophosphat 1.Pyrophosphat Phosphoanhydric Phosphoanhydric

Ấ Ấ ƯỢ ƯỢ CÁC CH T “GIÀU” NĂNG L CÁC CH T “GIÀU” NĂNG L NG NG

P – O ~ P P – O ~ P

ChấtChất NTPNTP ATP,GTP,UTP,… ATP,GTP,UTP,… CTP…CTP… NDPNDP ADP,GDP,CDP,… ADP,GDP,CDP,… VDP…VDP…

2. Acyl phosphat 2. Acyl phosphat R – C ~ P R – C ~ P llll OO

a. 1,3­diphosphoglyceric a. 1,3­diphosphoglyceric Aminoacyl­AMP Aminoacyl­AMP R – C – CO ~ AMP R – C – CO ~ AMP ll NHNH22

3.  Enol phosphat 3.  Enol phosphat R ­ C ­ O ~ P          R ­ C ­ O ~ P                 llll      CHCH           ll

PEP (phosphoenolpyruvat) PEP (phosphoenolpyruvat) COOH COOH ll C ­ O ~ P C ­ O ~ P llll CHCH22

4. Amidin 4. Amidin

P

R – C – NH ~ P R – C – NH ~ P llll NHNH

Arginin~P Arginin~P Créatin~P Créatin~P (phosphagène) (phosphagène) NH ~ P NH ~ P ll HN = C HN = C ll N - CH

- COOH N - CH2 2 - COOH

ll CHCH33

5. Thioester 5. Thioester

COOH COOH ll CH2CH2 ll CHCH22

ll C ~ SCoA C ~ SCoA

R ­ C ~ SC00AA R ­ C ~ SC      llll            OO

llll OO Succinyl CoA Succinyl CoA

ử ử

ng ng

(cid:0)

ượ ượ  ATP  ATP

ợ ợ

ặ ặ

ừ ừ

ả ứ ả ứ

(cid:0)

quang h p ho c các ph n  ng oxhkh)  quang h p ho c các ph n  ng oxhkh)    Creatin ~ P    Creatin ~ P

(cid:0) (cid:0)

(cid:0)

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ấ ấ O, Q, ch t khác  CO CO22, H, H22O, Q, ch t khác   AcylCoA (cid:0)   AcylCoA

lipid, CO22, H, H22OO  lipid, CO

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

AA­ARNt  (cid:0)   AA­ARNt

protein   protein

ượ ượ

(cid:0)

ng ng    ADP + Pvc  ADP + Pvc

ạ ộ ạ ộ

ự ự

ế ế

*Vai trò c a phosphoryl hóa và kh  phosphoryl ủ *Vai tr ò c a phosphoryl hóa và kh  phosphoryl ủ ữ 1.1.  Tích tr  năng l Tích tr  năng l ữ ADP + Pvc (cid:0) ADP + Pvc                     (cid:0)                      (t                    QQ (t                     Ở Ở mô: Creatin    mô: Creatin                     ATP                ADP           ATP                ADP            ấ ạ 2.2. Ho t hoá các ch t  Ho t hoá các ch t ấ ạ       ATPATP      (cid:0)         G ­ 6P ~ ADP (cid:0) G   G   (cid:0)   G ­ 6P ~ ADP  AB AB (cid:0)  Acyl ~ AMP  (cid:0)  Acyl ~ AMP   ATP                 HSCoA     ATP                 HSCoA      (cid:0)                                                  (cid:0)       (cid:0)         Acyl ~ AMP  (cid:0) AA AA (cid:0)  Acyl ~ AMP       ATPATP      ể ậ  V n chuy n năng l 3.3. V n chuy n năng l ể ậ ATP + H22O  O  (cid:0) ATP + H ơ ể ơ ể                          QQ (t (t00, công dùng tr c ti p cho ho t đ ng c  th ) , công dùng tr c ti p cho ho t đ ng c  th )

(cid:0) (cid:0) ATPATP

(cid:0) Go > 0 Go > 0 Thu QThu Q STH đpt STH đpt Hoạt hóa hấp Hoạt hóa hấp tích cực thu tích cực thu thần luồng luồng thần kinh điện năng kinh điện năng QQ QQ

ADPADP (cid:0) Go < 0 Go < 0 Tỏa QTỏa Q Quang hợp Quang hợp Oxh GOxh G ABAB AAAA CTACCTAC Vận chuyển e-- Vận chuyển e (CHHTB) (CHHTB)

ử ử

ủ ủ *Vai trò c a phosphoryl hóa và kh  phosphoryl *Vai trò c a phosphoryl hóa và kh  phosphoryl ạHo t hoá enzyme 4.4.  Ho t hoá enzyme

Glycogen phosphorylase a ạ ộ (ho t đ ng)

ạ ộ

Glycogen phosphorylase b (không ho t đ ng)

4 ADP

4 ATP

Ứ Ứ

ế ế 5.5.   c ch  enzyme c ch  enzyme

phosphatase

ạ ộ

Glycogen synthase D (không ho t đ ng)

Glycogen synthase I ạ ộ (ho t đ ng)

kinase

ADP

ATP

4. CHUỖI HÔ HẤP TẾ BÀO 4. CHUỖI HÔ HẤP TẾ BÀO

(cid:0) O + 686 kcal 6CO 6CO2 2 + 6H+ 6H22O + 686 kcal

không trực tiếp tác dụng với C,H để tạo ra CO

4.1 Bản chất của sự hô hấp tế bào 4.1 Bản chất của sự hô hấp tế bào - ”đốt cháy” các chất hữu cơ trong cơ thể. - ”đốt cháy” các chất hữu cơ trong cơ thể. - Sự oxh-kh xảy ra trong tế bào. - Sự oxh-kh xảy ra trong tế bào. - Oxy hóa sinh học. - Oxy hóa sinh học. *Đặc điểm: *Đặc điểm: -Sản phẩm cuối cùng và Q tỏa ra: -Sản phẩm cuối cùng và Q tỏa ra: CC66HH1212OO6 6 + 6O+ 6O22 (cid:0) C, P = 1atm - điều kiện: t0 0 = 37= 3700C, P = 1atm - điều kiện: t - cách xảy ra: - cách xảy ra: + Oxy không trực tiếp tác dụng với C,H để tạo ra CO22 và H và H22OO + Oxy dần, từ từ, theo từng giai đoạn. + Năng lượng được giải phóng dần, từ từ, theo từng giai đoạn. + Năng lượng được giải phóng được tạo thành từ phản ứng khử nhóm carboxyl (-COOH) từ COCO22 được tạo thành từ phản ứng khử nhóm carboxyl (-COOH) từ

(cid:0) các acid trung gian được tạo thành các acid trung gian được tạo thành R-H + CO22 R-H + CO

R - COOH (cid:0) R - COOH Decarboxylase Decarboxylase

ả ả ẩ ẩ O (s n ph m c a CHHTB) 22O (s n ph m c a CHHTB)

ự ạ ả ả ủ ủ ủ ủ ể ể ự ạS  t o thành H S  t o thành H ở ở X y ra  X y ra màng trong c a ty th  màng trong c a ty th

2H+

H2O

O­2 2H  ­2e­ (cid:0)                                    (cid:0) ½ O2 +2e­ (cid:0)

ổ ổT ng quát T ng quát

(cid:0) S (Substrat)

2H+

H2O

O­2 SH2            (cid:0)   2H   (cid:0)           (cid:0)          2e­                                  (cid:0)           (cid:0) ½ O2 (cid:0)

O OH

4.2 Chuỗi hô hấp tế bào 4.2 Chuỗi hô hấp tế bào Các yếu tố tham gia Các yếu tố tham gia - SH- SH22 (cơ chất có chứa nguyên tố Hydro) (cơ chất có chứa nguyên tố Hydro) - DH có NAD++ - DH có NAD - FP (FMN, FAD) - FP (FMN, FAD) - CoQ (Ubiquinon) - CoQ (Ubiquinon)

R1 R1 R3 R3

2H R2 R4 R4 R2

O OH

)n - H – CH = C - CH22)n - H

ở ộ ở ộ

ậ ậ

ọ ọ

đ ng v t có vú n = 10 nên có tên g i là CoQ  đ ng v t có vú n = 10 nên có tên g i là CoQ

1010(Q(Q1010))

ữ ữ

ứ ứ

ể ể

ậ ậ

: - O - CH33 RR1,21,2: - O - CH : - CH33 RR33 : - CH : (- CH2 2 – CH = C - CH RR44 : (- CH ll CHCH33 ỳ Isopren dài tu  loài,  ỳ Isopren dài tu  loài,  ­ Các cytocrom (v n chuy n e­) là nh ng protoporphyrin có ch a Fe ­ Các cytocrom (v n chuy n e­) là nh ng protoporphyrin có ch a Fe

(Cyt  +2+2/Fe/Fe+3+3 (Cyt

+1+1/Cu/Cu+2+2 (a (a33))

b,c,a)  b,c,a)  ặ ặho c Cu         ho c Cu          Cyt (a+a3) = Cyt oxydase                Cyt (a+a3) = Cyt oxydase

ơ ồ ơ ồ Chuỗi hô hấp tế bào Chuỗi hô hấp tế bào S  đ  CHHTB S  đ  CHHTB

S SHSH22 S (cid:0)

(cid:0) EE00’=?’=?

E0’  ­0,32V

(cid:0) EE00’>0.15 Volt) ’>0.15 Volt)

­0,12V

(cid:0) EE00’<0.15 Volt) ’<0.15 Volt)

­0,08V

­0,26V

NADH,H++ NADNAD++ NADH,H 1ATP ( (cid:0) 1ATP ( FADH22 FAD FAD FADH ( ( (cid:0) QQ1010 QH QH2 2 2H2H++ 2e2e-- 2Fe2Fe+2+2 (2Cytb) 2Fe (2Cytb) 2Fe+3+3 1ATP 1ATP (2Cytc) 2Fe+2+2 2Fe2Fe+3+3 (2Cytc) 2Fe

­0,29V

­0,82V

2Fe2Fe+2+2 (2Cyt(a+a3) 2Fe (2Cyt(a+a3) 2Fe+3+3 2Cu2Cu+1+1 2Cu 2Cu+2+2 1ATP 1ATP O-2-2 1/2O1/2O22 O

. Chỉ số phosphoryl hóa (P/O): số phân tử phosphat vô cơ được . Chỉ số phosphoryl hóa (P/O): số phân tử phosphat vô cơ được

(<4) P/O = 1,2,3 (<4)

sử dụng để phosphoryl hoá ADP thành ATP khi một nguyên tử sử dụng để phosphoryl hoá ADP thành ATP khi một nguyên tử oxy bị khử thành O-2-2)) oxy bị khử thành O P/O = 1,2,3 Trung bình bằng 3. Trung bình bằng 3. ATP được tích trữ nhiều hay ít hơn tuỳ vào chuỗi hô hấp tế bào ATP được tích trữ nhiều hay ít hơn tuỳ vào chuỗi hô hấp tế bào

dài hay ngắn hơn  tuỳ theo cơ chất cung cấp hydro. tuỳ theo cơ chất cung cấp hydro. dài hay ngắn hơn Oxi hoá succinat thành fumarat: được 2 ATP Oxi hoá succinat thành fumarat: được 2 ATP

Fumarat Succinat

FAD CoQ FADH2 1/2O2

2ATP

Oxi hoá alpha­cetoglutarat thành succinat cho 4 ATP (chu  trình acid citric)

ự ự ỉ ố ỉ ố

ượ ượ c) c)

ạ ạ ự ữ ự ữ ị ả ị ả c d  tr  trong ATP mà b  gi c d  tr  trong ATP mà b  gi i phóng ra  i phóng ra

ng không đ ng không đ ệ ệ ướ ạ ướ ạ ả . S  phá ghép (làm gi m ch  s  P/O) ả . S  phá ghép (làm gi m ch  s  P/O)                ½O22                  SHSH22               ½O                                                                                     Thyroxin,2,4DNP v.v…                                   Thyroxin,2,4DNP v.v…                                    ATP (Không t o ra đ                           ATP (Không t o ra đ                            ượ ượ Năng l Năng l i d ng nhi d i d ng nhi d ượ ượ t năng. t năng.

ả ả ế ế ng đ n ng đ n

Chú ý: Chú ý: ưở *Thyroxin,2,4DNP không  nh h ưở *Thyroxin,2,4DNP không  nh h Creatin P            Creatin                 Creatin P            Creatin                                                        ADP                 ATP                    ADP                 ATP

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ỡ ẫ ỡ ẫ

phá ghép (cid:0)  phá ghép  ưở ị ả ưở ị ả ề ề ệ ạ t  tăng t o nhi ệ ạ  tăng t o nhi t ủ ủ ng đi u hòa c a Nor­adrenalin,  ng đi u hòa c a Nor­adrenalin,

i phóng AB ch u  nh h i phóng AB ch u  nh h ị ị ủ ủ Mô m  s m –AB>>> Mô m  s m –AB>>> ự ả ự ả * S  gi * S  gi ự ề ự ậ v y s  phá ghép ch u s  đi u hòa c a Nor­adrenalin. ự ề ự ậ v y s  phá ghép ch u s  đi u hòa c a Nor­adrenalin.

Pyruvat                         Succinat                   AcylCoA            Pyruvat                         Succinat                   AcylCoA

LCGLCG Malonat                                              Malonat                                                  (FP)                                       FP2             FP3                (FP)                                       FP2             FP3

Isocitrat Isocitrat

Malat     NAD                            FP1              CoQ     Malat     NAD                            FP1              CoQ

Amytal Amytal Glutamat      ADP+P    ATPATP              Glutamat      ADP+P     Rotenon                                                          Rotenon

(cid:0)

(cid:0) OH acylCoA OH acylCoA                                                                                        CO, HCO, H22SS                                                                                         Antimycine                                         CN­­                           Antimycine                                         CN

Cytb                   Cytc          Cyta+a3                   1/2O22                     Cytb                   Cytc          Cyta+a3                   1/2O

ADP+P

ADP+P   ATPATP                           ADP+P

ADP+P     ATPATP

ủ ủ ẩ ẩ S n ph m c a CHHTB S n ph m c a CHHTB

(cid:0)

1)  H1)  H220: do       1 1 nguyên tử

ả ả 0: do 2H2H++ + 1O + 1O­2­2  (cid:0)  H H22OO ậ nguyên tử oxy nh n 2e ậ  oxy nh n 2e ­­

Flavin H2

2                   OO22

ậ ậ

ơ ơ

ộ phân tử ộ

ạ ạ : do 2 lo i enzym: 2)  H2)  H22OO22: do 2 lo i enzym: Aminoxydase a) a) Aminoxydase                          Flavin H                                                     FMNFMN                            Flavin                 H22OO22                          Flavin                 H                           phân tử oxy nh n 2e ế  oxy nh n 2e C  ch : m t  ế ­­ C  ch : m t

(cid:0)

2O   2O­1­1

(cid:0) HH22OO22

(cid:0)

(cid:0)

­    (cid:0) 2O  +  2e­     2O  +  2e                                                                     (cid:0)                                                                      2H   ­  2e­  (cid:0) 2H   ­  2e­      +  O22      (cid:0)

2H    2H++      H     H22OO22

HH22   +  O

ử ử

ừ ừ

xanthin)  xanthin)

Superoxyd­dismutase b) b) Superoxyd­dismutase ể (trong chuy n hóa Acid nucleic­xanthin oxydase­kh  H t ể (trong chuy n hóa Acid nucleic­xanthin oxydase­kh  H t ử  oxy Hai phân t ử  oxy Hai phân t

ậ ậ ) nh n 2e  (O (O22) nh n 2e ­­

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0) 2H   ­ 2e­­     2H   ­ 2e     (cid:0)   + 1e­­     OO22  + 1e      (cid:0)  + 2e­­      2O2O22 + 2e 0­0­      (cid:0)       2H2H++ + 2O + 2O22

2H   2H++ 0­0­    O   O22 0­0­    2O   2O22    H   H22OO22 + O + O22

vừa là chất khử vừa là 0-0- vừa là chất khử vừa là

Trong phản ứng trên: 2O22 Trong phản ứng trên: 2O

chất oxh. chất oxh.

0--0--

(cid:0)

- e-- (cid:0) 0-0- - e + e-- (cid:0) 0-0- + e

Chất khử: OO22 Chất khử: Chất oxy hóa: OO22 Chất oxy hóa:

O O22 00 O O22

Tóm lại: Tóm lại: Thực chất chuỗi hô hấp tế bào là quá trình oxy Thực chất chuỗi hô hấp tế bào là quá trình oxy hóa khử xảy ra trong điều kiện sinh học, Q được hóa khử xảy ra trong điều kiện sinh học, Q được giải phóng từ từ và được tích trữ trong các liên giải phóng từ từ và được tích trữ trong các liên kết giàu năng lượng của ATP nhờ phản ứng kết giàu năng lượng của ATP nhờ phản ứng phosphoryl hóa ADP. phosphoryl hóa ADP.

(cid:0)

Glutathion (cid:0) Glu-Cys-Gly) Glu-Cys-Gly)

D ng ạD ng ạ

khửkhử

oxhoxh

Một số hệ thống oxh-khử đặc biệt Một số hệ thống oxh-khử đặc biệt

a) a) Glutathion Tripeptid ((cid:0) Tripeptid ( G-SHG-SH 2H2H        D ng ạD ng ạ         G - S G - SG - SHH G - S ll G - S G - SG - SHH G - S  bảo vệ 1 số enzym (chứa nhóm –SH, như CoA)) khỏi tác động oxh. bảo vệ 1 số enzym (chứa nhóm –SH, như CoA)) khỏi tác động oxh.

b) b) Vit C (a.L.Ascorbic)

Vit C (a.L.Ascorbic)

­ 2H­ 2H

D ng ạD ng ạ

D ng ạD ng ạ

oxhoxh

khửkhử

+ 2H+ 2H

CHCH22OHOH             ll        H ­ C – OH H ­ C – OH       ll             C – HC – H             ll        0   C – OH 0   C – OH l           l            C – OH      C – OH             ll             C = OC = O

CHCH22OHOH             ll        H ­ C ­ OH H ­ C ­ OH       ll             C – HC – H             ll        0   C = O 0   C = O l           l                 C = OC = O             ll             C = OC = O

Ậ Ậ

Ế Ế

K T LU N K T LU N

Thực chất, chuỗi hô hấp tế bào là quá Thực chất, chuỗi hô hấp tế bào là quá trình oxy hóa khử xảy ra trong điều trình oxy hóa khử xảy ra trong điều kiện sinh học, năng lượng (Q) được kiện sinh học, năng lượng (Q) được giải phóng từ từ và được tích trữ trong giải phóng từ từ và được tích trữ trong các liên kết giàu năng lượng (~) nhờ các liên kết giàu năng lượng (~) nhờ phản ứng phosphoryl hóa (thu năng phản ứng phosphoryl hóa (thu năng lượng) ADP thành ATP. lượng) ADP thành ATP.

5. Chu trình Krebs 5. Chu trình Krebs

5.1 Đại cương 5.1 Đại cương - CT Tricarboxylic - CT Tricarboxylic - CT Citric - CT Citric - Quá trình “đốt cháy” oxh mạch 2C (Act~SCoA) giải phóng 2pt - Quá trình “đốt cháy” oxh mạch 2C (Act~SCoA) giải phóng 2pt O) và năng lượng. , 4 cặp nguyên tử H (tạo thành H22O) và năng lượng. COCO22, 4 cặp nguyên tử H (tạo thành H

C2

H2O

2H

C4

C6

C6

H2O

2H

2H

C4

CO2

C5

C4

ATP

CO2

2H

1

8

2

7

2

6

3

5

4

Phân tích các giai đo nạ Phân tích các giai đo nạ

Gđ1:Gđ1:

(cid:0)

CC2 2 + C+ C44  (cid:0)

C C66

O                          Citrat ActCoA + O.A + H22O                          Citrat ActCoA + O.A + H

HSCoA HSCoA                                                                   HHSCoASCoA

+

(cid:0)

HH22OO

SCoASCoA     (cid:0) 66C=OC=O     ll 55CH3CH3 55C ­ C ­ 66COCOOHOH                  ll           COOH HHO ­ O ­ 33C ­ C ­ 44COOH          ll           COOH               22C ­ C ­ 11COOH

Citrat synthase Acid citric Acid citric COOH 44COOH     ll 33C = OC = O     ll 22CHCH22     ll COOH 11COOH

Gđ 2: Đồng phân hóa acid citric, tạo phân tử bất đối xứng a. Gđ 2: Đồng phân hóa acid citric, tạo phân tử bất đối xứng a.

isocitric. isocitric.

HH22OO

COOH        22C ­ C ­ 11COOH         HH22OO          llll           COOH          33C ­C ­44COOH                  ll           COOH         55C­ C­ 66COOH COOH      HO HO ­ ­ 22C ­ C ­ 11COOH                      ll                 COOH              33C ­C ­44COOH                              ll                 COOH              55C­ C­ 66COOH COOH        22C ­ C ­ 11COOH                  ll           COOH HOHO ­  ­ 33C ­C ­44COOH          ll           COOH         55C­ C­ 66COOH

Isocitrat Isocitrat CitratCitrat

Cis­aconitat Cis­aconitat aconitase aconitase

ề * Đ u là acid tricarboxylic

(cid:0) Gđ 3: Kh  COử Gđ 3: Kh  COử (cid:0) CGCG   (cid:0) ­oxh Isocitrat (cid:0) 22­oxh Isocitrat

NADNAD++

NADH,H++ NADH,H

COOH   O = O = 22C ­ C ­ 11COOH          llll           COOH          33C ­C ­44COOH                  ll           COOH         55C­ C­ 66COOH

Oxalo succinat Oxalo succinat

HH            COOH HHOO ­  ­ 22C ­ C ­ 11COOH            ll             COOH              33C ­C ­44COOH                          ll             COOH          55C­ C­ 66COOH

3’3’

3322

Isocitrat DH   Isocitrat DH

COCO22

(4)(4)

(cid:0) (cid:0)

COOH                11COOH                                  ll                                  22C C = O= O                                  ll                                  33CC                                  ll                                  55CC                                  ll                   COOH                66COOH                 ­cetoglutarat ­cetoglutarat

(cid:0) (cid:0) CG CG (cid:0) succinyl CoA succinyl CoA -oxh (cid:0) Gđ 4: Khử CO22-oxh Gđ 4: Khử CO

COCO22

TPP (thiamin TPP (thiamin

pyrophosphat) pyrophosphat)

O = O = 22C C ~~ SCoASCoA ll 33C C ll 55CC ll COOH 66COOH

Acid lipoic Acid lipoic HSCoA HSCoA FADFAD NADNAD++

COOH 11COOH ll 22C C = O= O ll 33CC ll 55CC ll COOH 66COOH Phức hợp enzym (cid:0) Phức hợp enzym

1)1)

(cid:0) CG DH. CG DH. (TPP-(B1)) -lase (TPP-(B1))

2)2)

3)3)

deCOdeCO22-lase DHDH oxydase oxydase

a.lipoic a.lipoic HSCoA HSCoA FADFAD NADNAD++

TPPTPP

HSCoA HSCoA

TPPTPP

CHO + CO

CHO + CO22

CO-COOH CO-COOH ll CHCH22 ll CHCH22 ll COOH COOH

ll CHCH22 ll CHCH22 ll COOH COOH

HS S HS S ll CO CO ll CHCH22 ll CHCH22 ll COOH COOH

CoACoA ll S S ll CO CO ll CHCH22 ll CHCH22 ll COOH COOH

HS SH HS SH

S    SS    S

2FADH 2FADH

2FAD2FAD

NADNAD++

NADH,H++ NADH,H

R1

R2

NH2

CH2­+N

N

CO2

CH3  CH2 ­ CH2 ­ CH2 – O ­  P   ~   P l        l C =  C          l C   ­  S  l H

CH3

N

R1­+N

R1­+N

CH3­C­COOH         ll         O

TPP

CH3   R2        l       l        C = C                l        C  ­ S         l CH3­C­COOH         l         OH

CH3   R2        l       l        C = C                l        C  ­ S         l CH3­CH         l         OH

CoenzymA­SHH   CoenzymA­S

S ­ CH2 2                   S ­ CH                            ll                           CHCH22

S ­ CH2 2  CH3 ­ C  –– S ­ CH CH3 ­ C          l             ll ll          l                   CH22            O   O          CH

CoenzymA­S­ C­CH3 CoenzymA­S­C­CH3                         llll                                                  OO

ll                          S ­  CH                  S ­  CH                                           l l                                                (CH(CH22))44                                              ll                         COOH                       COOH

ll                                         HHS ­CHS ­CH                                       l l                                               (CH(CH22))44                                              ll                         COOH                       COOH

2FADH 2FADH

2FAD2FAD

HHS­CHS­CH22                          ll                                 CHCH22                                 ll                  HS ­CH         HS ­CH                          ll                                (CH(CH22))44                                ll                  COOH                COOH

NADNAD++

NADHH++ NADHH

Gđ 5Gđ 5

Giải phóng HSCoA (cid:0) Giải phóng HSCoA (cid:0) tích trữ năng lượng tích trữ năng lượng trực tiếp vào GTP trực tiếp vào GTP

succinylCoA thiokinase

O= C~SCoA          O= C~SCoA                           ll                                 CHCH22                                 ll                                 CHCH22                                 ll                  COOH                COOH

PvcPvc

O = C­ OH         O = C­ OH                          ll                                 CHCH22                                 ll                                 CHCH22                                 ll                  GTGT                COOH COOH                 PP

GDGD PP

ADAD PP

ATAT PP

Oxh succinat tạo Fumarat Gđ 6:Gđ 6: Oxh succinat tạo Fumarat

FADHFADH22 FAFA

DD

COOH                COOH                                 ll                                 CHCH                                 llll                                 CHCH                                 ll                  COOH                COOH

Sucinat  DH Sucinat  DH

COOH                COOH                                 ll                                 CHCH22                                 ll                                 CHCH22                                 ll                  COOH                COOH

Gđ 7:Gđ 7: HH22OO

COOH                COOH                                 ll                  HCOH              HCOH                               ll                                 CHCH22                                 ll                  COOH                COOH

COOH                COOH                                 ll                                 CHCH                                 llll                                 CHCH                                 ll                  COOH                COOH

Fumarase Fumarase

MalatMalat

NADH,H++ NADH,H NADNAD++

gđ 1gđ 1

Malat dehydrogenase

Oxh Malat tạo OA Gđ 8:Gđ 8: Oxh Malat tạo OA COOH                COOH                                 ll                               HHCOHCOH                               ll                                 CHCH22                                 ll                  COOH                COOH

COOH                COOH                                 ll                                 C C = O= O                                 ll                                 CHCH22                                 ll                  COOH                 COOH

O.AO.A

ActCoA ActCoA

ả ứ ả ứ ổ ổ Ph n  ng t ng quát Ph n  ng t ng quát

ActCoA + 3NAD++ + 1FAD + 2H ActCoA + 3NAD

O + Pvc (cid:0)  + 1FAD + 2H22O + Pvc

(cid:0)  2CO 2CO22 + HSCoA +   + HSCoA +

3,4,8                   6                1,7                5                 3,4                  5

3,4,8                   6                1,7                5                 3,4                  5                     1GTP + 3NADHH++ + 1FADH  + 1FADH22 1GTP + 3NADHH

ữ ượ ữ ượ

c. c.

ớ ượ ạ

c t o

OA m i đ  2 nhóm carboxyl c a

­G c acetyl trong gđ1 đi vào  ố phân t ­CO2 t ở OA

ử ừ  gđ 3 và 4

12 ATP 12 ATP

5                   3,4,8 5                   3,4,8                                                           ượ ượ Năng l Năng l 3NADHH++  (cid:0) 3NADHH      (cid:0) 1FADH22      1FADH 1GTP          (cid:0) 1GTP

66 ng tích tr  đ ng tích tr  đ (cid:0)   9ATP   9ATP (cid:0)   2ATP   2ATP (cid:0)   1ATP   1ATP

2. Năng lượng giải phóng của chu trình Krebs Kết quả của sự oxy hóa hoàn toàn gốc acetyl: - Hai phản ứng khử carboxyl loại C dưới dạng CO2 - Bốn phản ứng oxy hóa cung cấp 4 cặp hydro - Bốn cặp hydro này được chuyển đến Oxy trong chuỗi HHTB tạo thành H2 O và năng lượng. Năng lượng tích tr  đữ ược của chu trình Krebs:

ỗ ỗ ỗ ỗ

­ Gđ 3:1NADHH+  đi vào chu i HHTB ­ Gđ 4: 1NADHH+  đi vào chu i HHTB    ­ Gđ 6: 1 FADH2 đi vào chu i HHTB ­ Gđ 8: 1 NADHH+ đi vào chu i HHTB ­Gđ 5: 1 GTP

3 ATP 3 ATP  2 ATP 3 ATP 1 ATP

T ng c ng:

12 ATP

Vị trí, vai trò của K K Vị trí, vai trò của

- Ý nghĩa năng lượng: tạo năng: 1 gốc acetyl

Là giai đoạn 3, giai đoạn thoái hóa cuối cùng chung của các - Là giai đoạn 3, giai đoạn thoái hóa cuối cùng chung của các chất chất Ý nghĩa năng lượng: tạo năng: 1 gốc acetyl  2 CO , 12 ATP 2 CO22, 12 ATP

Ý nghĩa tổng hợp: tiền chất tổng hợp nhiều chất khác - Ý nghĩa tổng hợp: tiền chất tổng hợp nhiều chất khác

ASP

NH2

OA

(cid:0)

G

glu

NH2

SucCoA

HemHem Thể ceton Thể ceton

Tân tạo glucid Tân tạo glucid

ActCoA ActCoA

OAOA

AspAsp

HSCoA HSCoA

Suc.CoA Suc.CoA

gluglu

(cid:0) CC GG

Thể ceton Thể ceton

Tổng hợp Hem Tổng hợp Hem

(cid:0)

ề ềĐi u hoà chu trình acid  Đi u hoà chu trình acid  citric citric

ể ể

ượ ượ

ng Act­CoA và OA trong ti th ng Act­CoA và OA trong ti th

ầ ế ầ ế

 L L  Nhu c u t Nhu c u t

ố ớ  bào đ i v i ATP ố ớ  bào đ i v i ATP