Chuy n hóa xenobiotic
Chuy n hóa xenobiotic
Ths. B i B Minh
Ths. B i B Minh
-
- C
Cơ
ơ th h th ng m , ti p nh n nhi u ch t t bên ngoài. ế
th h th ng m , ti p nh n nhi u ch t t bên ngoài. ế
- Xeno
- Xenobiotic:
biotic: ch t l
ch t l sinh h c, g m
sinh h c, g m thu c
thu c, a ch t, gia v ,
, a ch t, gia v ,
- Nghn c u chuy n a xenobiotic giúp cho phòng ch ng
- Nghn c u chuy n a xenobiotic giúp cho phòng ch ng đ
đc, c,
s d ng thu c an tn hi u qu .
s d ng thu c an tn hi u qu .
M
M đ
đuu
1- Quá trình bi n ế
1- Quá trình bi n ếđ
đi chung c a xenobiotic
i chung c a xenobiotic
2- Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic
2- Các ph n ng trong chuy n hóa xenobiotic
3- C
3- Cơ
ơ ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàoế ế
ch chuy n hóa xenobiotic trong t bàoế ế
4- Các y u t nh hế
4- Các y u t nh hế ư
ưng ng đ
đn chuy n hóa xenobiotic ế
n chuy n hóa xenobiotic ế
và ý nghĩa.
và ý nghĩa.
CHUY N HÓA XENOBIOTIC
CHUY N HÓA XENOBIOTIC
1. Quá trình bi n ế
1. Quá trình bi n ếđ
đi chung c a xenobiotic
i chung c a xenobiotic
XENOBIOTIC
H tu n
hoàn
H p thu
Các T ch c Gan Cq bài ti tế
Phân bChuy n hóa
Tác d ng lên các c quan ơ
Đ c tínhHi u qu đi u
tr
Th i tr
1.1. H p thu (Absorption)
1.1. H p thu (Absorption)
Xenobioticm nh p qua đ ng ườ
Xenobioticm nh p qua đ ng ườ ti ua
ti ua, h h p, da-ni m m c,
, h h p, da-ni m m c,
ti m truy n,….
ti m truy n,….
Ph thu c c u trỳc c a t ch c, pH m i tr ng, c u t o c a ườ
Ph thu c c u trỳc c a t ch c, pH m i tr ng, c u t o c a ườ
xenobiotic,…
xenobiotic,…
Ch y u theo qui lu t v t lý, theo gradient (b c thang) n ng đ . ế
Ch y u theo qui lu t v t lý, theo gradient (b c thang) n ng đ . ế
1. Quá trình bi n ế
1. Quá trình bi n ếđ
đi chung c a xenobiotic
i chung c a xenobiotic