
LOGO
1
Chương 3:
HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN

2
3.1. Quyền chọn và thị trường quyền chọn
3.1.1. Khái niệm:
Quyền chọn là một hợp đồng cho phép người sở hữu có quyền
được mua (nếu là quyền chọn mua) hoặc quyền được bán (nếu
là quyền chọn bán) một khối lượng nhất định tài sản cơ sở theo
giá xác định tại hoặc trước một thời điểm tương lai cụ thể.
* Thuật ngữ:
+ Giá thực hiện (exercise price/strike price):
Mức giá cố định mà người mua quyền chọn có thể mua
hoặc bán tài sản cơ sở
+ Phí mua quyền/Giá quyền chọn (premium):
Khoản phí mà người mua quyền chọn phải trả cho người
bán quyền chọn để nhận được quyền mua, bán tài sản cơ sở.

3
3.1. Quyền chọn và thị trường quyền chọn
3.1.2. Các loại quyền chọn:
+ Quyền chọn mua (Call Option).
+ Quyền chọn bán (Put Option).
* Các kiểu quyền chọn cơ bản:
+ Quyền chọn kiểu Mỹ (American Option).
+ Quyền chọn kiểu Âu (European Option).

4
3.1. Quyền chọn và thị trường quyền chọn (tt):
Ví dụ 1: Một nhà đầu tư mua quyền chọn mua kiểu
châu Âu 100 cổ phiếu A với giá thực hiện 60$ / cổ
phiếu. Ngày đến hạn của quyền chọn là sau 4 tháng
kể từ hôm nay; giá quyền chọn mua 1 đơn vị cổ phiếu
là 5$.
Trong trường hợp nào của giá tài sản cơ sở vào
ngày đến hạn, người nắm giữ quyền chọn mua nên
thực hiện quyền?

5
3.1. Quyền chọn và thị trường quyền chọn (tt):
Giá quyền chọn
060
Điểm hòa vốn
- 5
Giá cổ phiếu vào
ngày đến hạn
Lợi nhuận