
1. Dầu, mỡ, sáp Oil, fat, wax
2. Chất hoạt động bề mặt Surfactant
3. Chất tạo độ nhớt Thickener, viscosity enhancer
4. Chất diệt khuẩn Antibacterial, preservative
5. Chất chống oxy hoá Antioxidant
6. Chất giữ ẩm Humectant,
7. Chất che phủ Miscellaneous substance
8. Chất màu Colorant
9. Chất tạo hương Perfume
10.Nước Water
11.Chất trị liệu Active substance
DẦU GỘI DẦU TRỊ GÀU
THÀNH PHẦN NGUYÊN LIỆU TRONG MỸ PHẨM
1. Chất hoạt động bề mặt
2. Dầu, mỡ, sáp
3. Chất tạo độ nhớt
4. Chất diệt khuẩn, bảo quản
5. Hoạt chất trị liệu
6. Chất màu
7. Chất mùi
8. Nước
Giới thiệu
5