11

ĐĐỊỊNH NGH NH NGHĨĨAA

(cid:190)(cid:190) CCũũ::

CCóó ccấấuu trtrúúcc hhóóaa hhọọcc xxáácc đđịịnhnh.. ChiChiếếtt xuxuấấtt ttừừ vi vi sinhsinh vvậậtt.. LiLiềềuu ddùùngng nhnhỏỏ.. TTáácc đđộộngng ngănngăn ccảảnn ssựự phpháátt tritriểểnn ccủủaa vi vi sinhsinh vvậậtt..

(cid:190)(cid:190) MMớớii: :

trong ssựự chuy chuyểểnn hhóóaa ccủủaa: vi : vi khukhuẩẩnn ––

(cid:57)(cid:57) NguNguồồnn ggốốcc: : sinhsinh hhọọcc / / ttổổngng hhợợpp.. (cid:57)(cid:57) TTáácc đđộộngng trong vi vi nnấấmm -- ttếế bbààoo..

22

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

ng khuẩẩn.n.

liên quan giữữa ca cấấu tru trúúc vc vàà ttáác đc độộng dư ng dượợc lc lựực.c.

1.1. DưDượợc Lc Lựực Hc Họọcc PhPhổổ khkhááng khu SSựự liên quan gi TTáác dc dụụng đng địịnh tnh tíính.nh. MIC (Minimun inhibitory TTáác dc dụụng đng địịnh lưnh lượợng: ng: MIC (Minimun inhibitory MBC (Minimun concentration) -- MBC (Minimun concentration) bactericidal concentration) bactericidal concentration) TTáác dc dụụng trên lâm s

ng trên lâm sààng.ng.

2. 2. DưDượợc Đc Độộng Hng Họọc c p thu. (cid:57)(cid:57) HHấấp thu. Phân bốố.. (cid:57)(cid:57) Phân b (cid:57)(cid:57)ChuyChuyểển hn hóóa.a. (cid:57)(cid:57)ĐĐàào tho thảải.i.

33

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

(cid:190)(cid:190) HHấấp thu: p thu:

năng hấấp thu, ch p thu, chọọn đưn đườờng sng sửử

(cid:57)(cid:57)DDựựa va vàào kho khảả năng h ng thíích hch hợợp. p.

ddụụng th

(cid:190)(cid:190) Phân b

Đưa khááng sinh đ ng sinh đếến đn đúúng ng ổổ bbệệnh.nh.

Phân bốố:: (cid:57)(cid:57) Đưa kh (cid:57)(cid:57) TrTráánh tnh táác đc độộng không t ng sinh trên ng không tốốt ct củủa kha khááng sinh trên

44

cơ quan.. 1 s1 sốố cơ quan

(cid:190)(cid:190) ChuyChuyểển hn hóóa:a:

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

(cid:57)(cid:57) Đa sĐa sốố khkhááng sinh chuy ng sinh chuyểển hn hóóa a ởở gan v gan vàà mmấất tt táác c

ddụụng.ng.

(cid:57)(cid:57) MMộột st sốố khkhááng sinh ch ng sinh chỉỉ ccóó ttáác dc dụụng sau khi đư ng sau khi đượợc c

chuyểển hn hóóa.a. chuy

(cid:57)(cid:57) MMộột st sốố khkhááng sinh tăng t (cid:57)(cid:57) KS cKS cảảm m ứứng enzym gan ng sau chuyểển hn hóóa.a. ng sinh tăng táác dc dụụng sau chuy ng enzym gan →→ gigiảảm tm táác dc dụụng cng cáác thu c thuốốc c

ng chung. ddùùng chung. VD: Cloramphenicol / Rifampicin; VD: Cloramphenicol / Rifampicin;

Rifampicin hoặặc Ketoconazol / Thu Rifampicin ho c Ketoconazol / Thuốốc ng c ngừừa a

thai…… thai

tăng táác dc dụụng vng vàà đ độộc tc tíính nh

(cid:57)(cid:57) KS KS ứức chc chếế enzym gan enzym gan →→ tăng t ng chung. c thuốốc dc dùùng chung.

55

ccáác thu c Dihydroergotamin VD: Erythromycin / Ergotamin hoặặc Dihydroergotamin VD: Erythromycin / Ergotamin ho

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

(cid:190)(cid:190) ĐĐààoo ththảảii::

(cid:57)(cid:57) MMộộtt ssốố khkháángng sinhsinh vvẫẫnn còncòn ttáácc ddụụngng khikhi đđààoo trong điđiềềuu trtrịị bbệệnhnh ttạạii ccáácc cơcơ

(cid:131)(cid:131) Acid

ththảảii →→ ứứngng ddụụngng trong quanquan..

nalidixic ((NNéégramgram) ) ththảảii trtrừừ qua qua đưđườờngng

(cid:131)(cid:131) Rifampicin Lincomycin; ; Doxycyclin

Doxycyclin ccóó ttáácc trong ccáácc nhinhiễễmm trtrùùngng đưđườờngng gangan

xoang vvàà

66

Acid nalidixic titiểểuu →→ điđiềềuu trtrịị nhinhiễễmm trtrùùngng đưđườờngng titiếếtt niniệệuu.. Rifampicin; ; Lincomycin ddụụngng ttốốtt trong mmậậtt. . ĐĐộộcc ttíínhnh trêntrên gangan mmậậtt tăngtăng.. (cid:131)(cid:131) Cloroquin Cloroquin ccóó chuchu trtrììnhnh ruruộộtt -- gangan →→ hihiệệuu trong nhinhiễễmm kýký sinhsinh trtrùùngng ởở gangan ruruộộtt.. ququảả trong (cid:131)(cid:131) Spiramycin Spiramycin trtrịị nhinhiễễmm trtrùùngng ởở ccáácc xoang tai -- mmũũii -- hhọọngng.. tai

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

(cid:190)(cid:190) ĐĐàào tho thảải:i:

i trừừ qua th qua thậận cn cầần gin giảảm lim liềều khi d u khi dùùng ng

(cid:57)(cid:57) CCáác KS th c KS thảải tr cho ngườời suy th cho ngư (cid:57)(cid:57) KhKhảả năng đ

i suy thậận.n. năng đàào tho thảải KS i KS ởở ththậận phn phụụ thuthuộộc nhi c nhiềều vu vàào o

(cid:131)(cid:131) KS cKS cóó ttíính acid d

pH nướớc tic tiểểu:u: pH nư

(cid:131)(cid:131) KS cKS cóó ttíính ki

i trong nướớc tic tiểểu cu cóó nh acid dễễ đ đàào tho thảải trong nư m (tetracyclin; penicillin; cephalosporin...). pH kiềềm (tetracyclin; penicillin; cephalosporin...). pH ki i trong nướớc tic tiểểu cu cóó nh kiềềm dm dễễ đ đàào tho thảải trong nư

77

nh acid (Erythromycin; aminosid...). ttíính acid (Erythromycin; aminosid...).

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

thông ssốố dưdượợcc đđộộngng thông ssốố dưdượợcc đđộộngng gigiúúpp quyquyếếtt đđịịnhnh liliềềuu thuthuốốcc, , trong ngngààyy, , điđiềềuu chchỉỉnhnh liliềềuu trêntrên

(cid:190)(cid:190) CCáácc thông CCáácc thông ssốố llầầnn ddùùngng thuthuốốcc trong nhnhữữngng đđốốii tưtượợngng đđặặcc bibiệệtt

(cid:57)(cid:57) ThThểể ttííchch phânphân bbốố ((VdVd):): ttíínhnh liliềềuu KS KS đưađưa vvààoo cơcơ ththểể..

(cid:57)(cid:57) HHệệ ssốố thanh

(Clearance creatinin creatinin (Clearance thanh ththảảii ((ClCl):): quanquan tâmtâm nhinhiềềuu đđếếnn trtrịị ssốố creatinin -- ClClcrcr) ) đđểể

88

thanh ththảảii creatinin thanh điđiềềuu chchỉỉnhnh liliềềuu thuthuốốcc trêntrên lâmlâm ssààngng..

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

(cid:57)(cid:57) DiDiệện tn tíích dư ng cong (AUC -- mg.h.l

ch dướới đưi đườờng cong (AUC ng thuốốc vc vàào vòng tu mg.h.l--1 1 hohoặặc c o vòng tuầần hon hoààn n ởở ddạạng ng

g.h.ml--11):): lư lượợng thu μμg.h.ml còn hoạạt tt tíính sau 1 th còn ho i gian t. nh sau 1 thờời gian t.

(cid:57)(cid:57) ThThờời gian b đưa ra chếế đ độộ trtrịị liliệệu thu thíích ch i gian báán hn hủủy (Ty (T1/21/2 ):): đưa ra ch

i KS. hhợợp vp vớới mi mỗỗi loi loạại KS.

(cid:57)(cid:57) T / MIC (time above MIC):

trên nồồng đng độộ ứức chc chếế ttốối thi i gian củủa KS còn c i thiểểu trong huy a KS còn cóó u trong huyếết t

99

T / MIC (time above MIC): ththờời gian c nnồồng đng độộ trên n . T / MIC > 40% tương. T / MIC > 40% tương

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

c thuốốc c -- thuthuốốc; thu

c; thuốốc c -- ththứức ănc ăn, ,

Tương táác thu 3. 3. Tương t uuốống:ng:

p thu KS, nên uốống ng

a KS -- KS ho KS hoặặc KS c KS -- thuthuốốc khc kháác c

MMộột st sốố thuthuốốc cc cảản trn trởở ssựự hhấấp thu KS, nên u ch nhau 2 -- 3 gi3 giờờ.. ccáách nhau 2 Tương táác gic giữữa KS Tương t ccóó ththểể cho c cho cáác kc kếết qut quảả::

tương táác vc vớới thi thứức ănc ăn, u, uốống lng lààm m

điềều tru trịị....

ng thuốốc cc cũũng ng ảảnh hư nh hưởởng nhi ng nhiềều u

(cid:57)(cid:57) Tăng t Tăng táác dc dụụng.ng. (cid:57)(cid:57) Tăng đ Tăng độộc tc tíính.nh. (cid:57)(cid:57) GiGiảảm tm táác dc dụụng.ng. KS cKS cóó ththểể tương t nh hưởởng đng đếến kn kếết qut quảả đi ảảnh hư i điểểm dm dùùng thu ThThờời đi đđếến kn kếết qut quảả đi

1010

ng sinh. điềều tru trịị ccủủa kha khááng sinh.

NG SINH KHKHẢẢO SO SÁÁT MT MỘỘT KHT KHÁÁNG SINH

VVíí ddụụ: :

-- Antacid c

p thu mộột st sốố loloạại khi khááng ng tăng nh acid vàà tăng i KS cóó ttíính acid v

Antacid cảản trn trởở ssựự hhấấp thu m m tăng đàào tho thảải KS c nh kiềềm.m. sinh, lààm tăng đ sinh, l ttíích lch lũũy KS c

Quinolon gây ngộộ đ độộc Theophyllin do c c Theophyllin do cạạnh nh y KS cóó ttíính ki -- Quinolon gây ng

tranh đàào tho thảải.i. tranh đ

-- Rifampicin gi a thai do c thuốốc ngc ngừừa thai do

ccảảm m ứứng enzym chuy

-- Erythromycin l

Rifampicin giảảm him hiệệu lu lựực thu ng enzym chuyểển hn hóóa.a. Erythromycin lààm tăng đ Dihydroergotamin do ứức chc chếế enzym chuy a Ergotamin m tăng độộc tc tíính cnh củủa Ergotamin enzym chuyểển n

1111

vvàà Dihydroergotamin do hhóóa...a...

1212

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

1. Tác động lên sự tổng hợp thành tế bào

2. Tác động lên màng tế bào

3. Tác động lên quá trình nhân đôi acid nucleic

4. Tác động lên quá trình tổng hợp protein

1313

5. Tác động lên quá trình biến dưỡng

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

1.1. TTạại thi thàành tnh tếế bbààoo (cid:131)(cid:131) DiDiệệt khu (cid:131)(cid:131)

c giai đoạạn tn tổổng h ng hợợp p

ng lên giai đoạạn 1n 1 1 men củủa giai đo

n (bactericide) t khuẩẩn (bactericide) TTáác đc độộng lên cáác giai đo ng lên c peptidoglycan củủa tha thàành tnh tếế bbàào .o . peptidoglycan c Fosformycin: táác đc độộng lên giai đo -- Fosformycin: t -- Vancomycin Vancomycin ứức chc chếế 1 men c -- NhNhóóm m ββ -- lactamin : t lactamin : táác đc độộng lên giai đo a giai đoạạn 2n 2 ng lên giai đoạạn 3.n 3.

2.2. TTạại mi mààng tng tếế bbààoo (cid:131)(cid:131) DiDiệệt khu

t khuẩẩn chn chủủ yyếếu do l u do lààm thay đ m thay đổổi ti tíính th nh thấấm cm củủa a

(cid:131)(cid:131) GGồồm: Polymycin; nh

mmààng tng tếế bbàào.o.

m: Polymycin; nhóóm polyen như Mycostatin m polyen như Mycostatin, ,

1414

Amphotericin B, Candicidin... Amphotericin B, Candicidin...

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

3.3. Lên qu

c Quinolon gắắn vn vàào 2 ti

u đơn vịị A cA củủa a n ADN 2 dây xoắắn ADN

Lên quáá trtrìình nhân đôi acid nucleic nh nhân đôi acid nucleic (cid:131)(cid:131) CCáác Quinolon g o 2 tiểểu đơn v ADN gyrase →→ 2 dây xo

1515

enzym ADN gyrase enzym VK không nhân đôi.. không thểể duduỗỗi i ththẳẳng ng →→ VK không nhân đôi không th

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

4.4. Lên qu

p protein Lên quáá trtrìình tnh tổổng hng hợợp protein (cid:131)(cid:131) NhNhóóm Aminosid

m Aminosid ứức chc chếế titiểểu đơn v u đơn vịị 30S c 30S củủa a

c sai mã. ribosom →→ đ đọọc sai mã. ribosom (cid:131)(cid:131) NhNhóóm Macrolid, Licosamid, Phenicol g

m Macrolid, Licosamid, Phenicol gắắn vn vàào o i mã không giảải mã 23S trên tiểểu đơn v u đơn vịị 50S 50S →→ không gi

vvịị trtríí 23S trên ti đưđượợc.c.

(cid:131)(cid:131) NhNhóóm Cyclin t m Cyclin táác đc độộng lên qu ng lên quáá trtrìình tnh tổổng hng hợợp p

u cơ chếế::

m ribosom o receptor trên 30S lààm ribosom

m ribosom o receptor trên 50S lààm ribosom

i Mg2+2+ o phứức vc vớới Mg llààm mm mấất Mg t Mg2+2+ ccủủa a

1616

protein theo nhiềều cơ ch protein theo nhi -- GGắắn vn vàào receptor trên 30S l o ARNm. không gắắn đưn đượợc vc vàào ARNm. không g -- GGắắn vn vàào receptor trên 50S l o ARNt. không gắắn đưn đượợc vc vàào ARNt. không g -- TTạạo ph ribosom. ribosom.

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

5.5. LênLên ququáá trtrììnhnh bibiếếnn dưdưỡỡngng

glucid: : nitrofurantoin nitrofurantoin ứứcc chchếế

(cid:190)(cid:190) ỨỨcc chchếế ttổổngng hhợợpp glucid Acetyl CoACoA Acetyl

lipid: INH (Rimifon Rimifon) ) ứứcc chchếế ssựự kkééoo

acid bbééoo mycolic mycolic ccủủaa vi vi khukhuẩẩnn laolao ởở

(cid:190)(cid:190)ỨỨcc chchếế ttổổngng hhợợpp lipid: INH ( ddààii ccủủaa chuchuỗỗii acid giaigiai đođoạạnn tăngtăng trưtrưởởngng..

1717

(cid:190)(cid:190)ỨỨcc chchếế ssựự ttổổngng hhợợpp acid folic acid folic vvàà base purin:: base purin

NG SINH CƠ CHẾẾ TTÁÁC ĐC ĐỘỘNG CNG CỦỦA KHA KHÁÁNG SINH CƠ CH

SULFAMID PABA

ACID FOLIC

TRIMETHOPRIM

DIHYDRO FOLIC

DIHYDROFOLAT REDUCTASE

PYRIMETHAMIN

TETRAHYDRO FOLIC

1818

PURIN

SSỰỰ Đ ĐỀỀ KHKHÁÁNG NG KHKHÁÁNGNG SINHSINH

CCáácc ccááchch đđềề khkháángng khkháángng sinhsinh:: (cid:190)(cid:190) VK VK sinhsinh rara ccáácc enzymenzym llààmm mmấấtt hohoạạtt ttíínhnh khkháángng sinhsinh..

lactamin lactamase bbấấtt hohoạạtt nhnhóómm ββ -- lactamin

phophorylase, , adenylase adenylase bbấấtt hohoạạtt nhnhóómm

EnzymEnzym ββ -- lactamase EnzymEnzym phophorylase aminosid aminosid EnzymEnzym acetylase phenicol.. acetylase bbấấtt hohoạạtt nhnhóómm phenicol thay đđổổii ccấấuu trtrúúcc mmààngng ttếế bbààoo →→ KS KS khkhôngông xâmxâm (cid:190)(cid:190) VK VK thay

nhnhậậpp đưđượợcc vvààoo ttếế bbààoo chchấấtt.. thay đđổổii trêntrên receptor receptor →→ KS KS không không ggắắnn kkếếtt

(cid:190)(cid:190) VK VK thay đưđượợcc.. (cid:131)(cid:131) VK VK GrGr((--) ) mmấấtt receptor P 30S receptor P1010 trêntrên titiểểuu đơnđơn vvịị 30S

1919

aminosid llààmm mmấấtt ttáácc ddụụngng nhnhóómm aminosid

SSỰỰ Đ ĐỀỀ KHKHÁÁNG NG KHKHÁÁNGNG SINHSINH

ng chuyểển hn hóóa a →→ khkhááng sinh m ng sinh mấất t

(cid:190)(cid:190) VK thay đ VK thay đổổi đưi đườờng chuy ttáác dc dụụng.ng.

p acid folic không VK tVK tììm đưm đượợc đưc đườờng tng tổổng hng hợợp acid folic không ng sulfamid. n PABA lààm mm mấất tt táác dc dụụng sulfamid. ccầần đn đếến PABA l VK thay đổổi qui quáá trtrìình tnh tổổng hng hợợp thp thàành tnh tếế bbàào lo lààm m VK thay đ ng penicillin. mmấất tt táác dc dụụng penicillin.

(cid:190)(cid:190) VK sVK sảản xun xuấất nhi t nhiềều chu chấất ct cạạnh tranh v i KS. nh tranh vớới KS.

ng do VK tựự ssảản xun xuấất nhi t nhiềều u

ng chééoo

a KS cùùng nh ng nhóóm, cm, cùùng cng cấấu tru trúúc.c.

2020

Sulfamid bịị đ đềề khkhááng do VK t Sulfamid b PABA PABA (cid:190)(cid:190) Đ Đềề khkhááng ch (cid:131)(cid:131) XXảảy ra gi (cid:131)(cid:131) XXảảy ra gi y ra giữữa KS c y ra giữữa ca cáác KS c c KS cóó ccùùng cơ ch ng cơ chếế ttáác đc độộng.ng.

SSỰỰ Đ ĐỀỀ KHKHÁÁNG NG KHKHÁÁNGNG SINHSINH

Nguyên nhân sựự đ đềề khkhááng:ng: Nguyên nhân s

(cid:190)(cid:190) Đ Đềề khkhááng tng tựự nhiên nhiên

(cid:190)(cid:190) Đ Đềề khkhááng thu nh

n nhiễễm sm sắắc thc thểể

(cid:131)(cid:131) Do đDo độột bi (cid:131)(cid:131) ĐĐềề khkhááng ngo

2121

ng thu nhậậnn t biếến nhi ng ngoàài nhi plasmid i nhiễễm sm sắắc thc thểể -- plasmid

2222

SSỰỰ Đ ĐỀỀ KHKHÁÁNG NG KHKHÁÁNGNG SINHSINH

CCÁÁC NGUYÊN T C NGUYÊN TẮẮC SC SỬỬ DDỤỤNG KH NG SINH NG KHÁÁNG SINH

c chung: Nguyên tắắc chung: Nguyên t (cid:190)(cid:190) ChChỉỉ ssửử ddụụng KS khi c ng KS khi cóó nhinhiễễm khum khuẩẩn hon hoặặc nhi c nhiễễm m

nnấấm.m.

o kinh nghiệệm lâm s m lâm sààng ch ng chọọn KS th n KS thíích hch hợợp, p,

KS đồồ chchọọn KS th p theo nguyên n KS thíích hch hợợp theo nguyên (cid:190)(cid:190) DDựựa va vàào kinh nghi m KS đồồ.. sau đóó llààm KS đ sau đ (cid:190)(cid:190) TTừừ kkếết qut quảả KS đ

ttắắc:c:

ng phụụ

PhPhổổ hhẹẹpp ÍÍt tt táác dc dụụng ph RRẻẻ titiềền n ÍÍt đt đềề khkhááng.ng. ng liềều tu tấấn công ngay t n công ngay từừ đ đầầu, u, ngưng thu c ngay ngưng thuốốc ngay

2323

(cid:190)(cid:190) DDùùng li khi khỏỏi bi bệệnh.nh. khi kh

PHPHỐỐI HI HỢỢP KHP KHÁÁNG SINH NG SINH

1.1. MMụục đc đííchch

ng phổổ khkhááng khu

ng khuẩẩn.n. năng diệệt khu Tăng cườờng kh ng khảả năng di t khuẩẩn.n.

(cid:190)(cid:190) MMởở rrộộng ph (cid:190)(cid:190) Tăng cư (cid:190)(cid:190) GiGiảảm sm sựự đ đềề khkhááng cng củủa VKa VK

2.2. Nguyên t

u hơn 2 KS2 KS

p nhiềều hơn p 2 KS cùùng hng họọ hohoặặc cc cùùng cơ ch ng cơ chếế

bao vây khi không cóó chchỉỉ đ địịnh đnh đặặc c

2424

Nguyên tắắcc (cid:190)(cid:190) Không ph Không phốối hi hợợp nhi (cid:190)(cid:190) Không ph Không phốối hi hợợp 2 KS c ttáác dc dụụng.ng. (cid:190)(cid:190) Không đi Không điềều tru trịị bao vây khi không c bibiệệt.t. Không phốối hi hợợp 2 KS c (cid:190)(cid:190) Không ph p 2 KS cóó ccùùng đng độộc tc tíính.nh.

NG SINH PHPHỐỐI HI HỢỢP KHP KHÁÁNG SINH

vancomycin: : nhinhiễễmm trtrùùngng huyhuyếếtt.. trimethoprim / / pyrimethamin pyrimethamin: : gigiảảmm đđềề

Staphylococcus macrolid: : nhinhiễễmm trtrùùngng do do Staphylococcus rifampicin: : nhinhiễễmm trtrùùngng xương xương do do ttụụ

Ticarcillin + acid + acid clavulanic

Ampicillin clavulanic ; ; Ampicillin sulbactam : : gigiảảmm ảảnhnh hưhưởởngng ccủủaa enzymenzym ββ --

rifapicin : : tăngtăng hihiệệuu ququảả vvàà gigiảảmm đđềề

probenecid: : kkééoo ddààii ththờờii giangian ttáácc đđộộngng

3.3. MMộộtt ssốố phphốốii hhợợpp thưthườờngng ggặặpp Aminosid + + vancomycin -- Aminosid Sulfamid + + trimethoprim -- Sulfamid khkháángng sulfamid sulfamid Cyclin + + macrolid -- Cyclin Pefloxacin + + rifampicin -- Pefloxacin ccầầuu.. Amoxicillin / Ticarcillin -- Amoxicillin / + + sulbactam lactamase.. lactamase INH + PZA + rifapicin -- INH + PZA + khkháángng ccủủaa vi vi khukhuẩẩnn laolao Penicillin + probenecid -- Penicillin + penicillin.. ccủủaa penicillin

2525

PHPHỐỐI HI HỢỢP KHP KHÁÁNG SINH NG SINH

4.4. MMộột st sốố phphốối hi hợợp nên tr

p nên tráánhnh

/ /

Gây độộc trên gan: Rifampicin + Novobicin c trên gan: Rifampicin + Novobicin -- Gây đ Alphamethyldopa / Paracetamol. Alphamethyldopa / Paracetamol.

Gây độộc trên m -- Gây đ Cloramphenicol + Sulfamid. c trên mááu: u: Cloramphenicol + Sulfamid.

Gây độộc trên th -- Gây đ c trên thậận: n: Aminosid + Sulfam id. Aminosid + Sulfamid.

Gây độộc trên th -- Gây đ n kinh: Aminosid + Colistin; c trên thầần kinh: Aminosid + Colistin;

2626

Aminosid + Cephalosporin. Aminosid + Cephalosporin.

(cid:153)(cid:153) NgNgừừa ba bệệnh cho 1 t

SSỬỬ DDỤỤNG KH NG KHÁÁNG SINH D PHÒNG NG SINH DỰỰ PHÒNG

(cid:153)(cid:153) NgNgừừa cho c

nh cho 1 tậập thp thểể..

(cid:153)(cid:153) NgNgừừa trong ph

a cho cáá nhân c nhân cóó nguy cơ nhi nguy cơ nhiễễm khum khuẩẩn.n.

(cid:153)(cid:153) ĐĐềề phòng b

a trong phẫẫu thu u thuậận vn vàà hhậậu phu phẫẫu.u.

2727

phòng bộội nhi i nhiễễm.m.

2828

KHKHÁÁNG SINH Đ NG SINH ĐỒỒ