
1
1

2
2
Đ
ĐỊ
ỊNH NGH
NH NGHĨ
ĨA
A
¾
¾C
Cũ
ũ:
:
C
Có
óc
cấ
ấu
utr
trú
úc
ch
hó
óa
ah
họ
ọc
cx
xá
ác
cđ
đị
ịnh
nh.
.
Chi
Chiế
ết
txu
xuấ
ất
tt
từ
ừvi
vi sinh
sinh v
vậ
ật
t.
.
Li
Liề
ều
ud
dù
ùng
ng nh
nhỏ
ỏ.
.
T
Tá
ác
cđ
độ
ộng
ng ngăn
ngănc
cả
ản
ns
sự
ựph
phá
át
ttri
triể
ển
nc
củ
ủa
avi
vi sinh
sinh
v
vậ
ật
t.
.
¾
¾M
Mớ
ới
i:
:
9
9Ngu
Nguồ
ồn
ng
gố
ốc
c:
: sinh
sinh h
họ
ọc
c/
/ t
tổ
ổng
ng h
hợ
ợp
p.
.
9
9T
Tá
ác
cđ
độ
ộng
ng trong
trong s
sự
ựchuy
chuyể
ển
nh
hó
óa
ac
củ
ủa
a: vi
: vi khu
khuẩ
ẩn
n–
–
vi
vi n
nấ
ấm
m-
-t
tế
ếb
bà
ào
o.
.

3
3
KH
KHẢ
ẢO S
O SÁ
ÁT M
T MỘ
ỘT KH
T KHÁ
ÁNG SINH
NG SINH
1.
1. Dư
Dượ
ợc L
c Lự
ực H
c Họ
ọc
c
Ph
Phổ
ổkh
khá
áng khu
ng khuẩ
ẩn.
n.
S
Sự
ựliên quan gi
liên quan giữ
ữa c
a cấ
ấu tr
u trú
úc v
c và
àt
tá
ác đ
c độ
ộng dư
ng dượ
ợc l
c lự
ực.
c.
T
Tá
ác d
c dụ
ụng đ
ng đị
ịnh t
nh tí
ính.
nh.
T
Tá
ác d
c dụ
ụng đ
ng đị
ịnh lư
nh lượ
ợng:
ng: MIC (Minimun inhibitory
MIC (Minimun inhibitory
concentration)
concentration) -
-MBC (Minimun
MBC (Minimun
bactericidal concentration)
bactericidal concentration)
T
Tá
ác d
c dụ
ụng trên lâm s
ng trên lâm sà
àng.
ng.
2.
2. Dư
Dượ
ợc Đ
c Độ
ộng H
ng Họ
ọc
c
9
9H
Hấ
ấp thu.
p thu.
9
9Phân b
Phân bố
ố.
.
9
9Chuy
Chuyể
ển h
n hó
óa.
a.
9
9Đ
Đà
ào th
o thả
ải.
i.

4
4
KH
KHẢ
ẢO S
O SÁ
ÁT M
T MỘ
ỘT KH
T KHÁ
ÁNG SINH
NG SINH
¾
¾H
Hấ
ấp thu:
p thu:
9
9D
Dự
ựa v
a và
ào kh
o khả
ả năng h
năng hấ
ấp thu, ch
p thu, chọ
ọn đư
n đườ
ờng s
ng sử
ử
d
dụ
ụng th
ng thí
ích h
ch hợ
ợp.
p.
¾
¾Phân b
Phân bố
ố:
:
9
9 Đưa kh
Đưa khá
áng sinh đ
ng sinh đế
ến đ
n đú
úng
ng ổ
ổb
bệ
ệnh.
nh.
9
9Tr
Trá
ánh t
nh tá
ác đ
c độ
ộng không t
ng không tố
ốt c
t củ
ủa kh
a khá
áng sinh trên
ng sinh trên
1 s
1 số
ố cơ quan
cơ quan.
.

5
5
KH
KHẢ
ẢO S
O SÁ
ÁT M
T MỘ
ỘT KH
T KHÁ
ÁNG SINH
NG SINH
¾
¾Chuy
Chuyể
ển h
n hó
óa:
a:
9
9Đa s
Đa số
ốkh
khá
áng sinh chuy
ng sinh chuyể
ển h
n hó
óa
a ở
ởgan v
gan và
àm
mấ
ất t
t tá
ác
c
d
dụ
ụng.
ng.
9
9M
Mộ
ột s
t số
ốkh
khá
áng sinh ch
ng sinh chỉ
ỉc
có
ót
tá
ác d
c dụ
ụng sau khi đư
ng sau khi đượ
ợc
c
chuy
chuyể
ển h
n hó
óa.
a.
9
9M
Mộ
ột s
t số
ốkh
khá
áng sinh tăng t
ng sinh tăng tá
ác d
c dụ
ụng sau chuy
ng sau chuyể
ển h
n hó
óa.
a.
9
9KS c
KS cả
ảm
m ứ
ứng enzym gan
ng enzym gan →
→gi
giả
ảm t
m tá
ác d
c dụ
ụng c
ng cá
ác thu
c thuố
ốc
c
d
dù
ùng chung.
ng chung.
VD: Cloramphenicol / Rifampicin;
VD: Cloramphenicol / Rifampicin;
Rifampicin ho
Rifampicin hoặ
ặc Ketoconazol / Thu
c Ketoconazol / Thuố
ốc ng
c ngừ
ừa
a
thai
thai…
…
9
9KS
KS ứ
ức ch
c chế
ếenzym gan
enzym gan →
→ tăng t
tăng tá
ác d
c dụ
ụng v
ng và
à đ
độ
ộc t
c tí
ính
nh
c
cá
ác thu
c thuố
ốc d
c dù
ùng chung.
ng chung.
VD: Erythromycin / Ergotamin ho
VD: Erythromycin / Ergotamin hoặ
ặc Dihydroergotamin
c Dihydroergotamin