CH

NG 3

ƯƠ

Đ NG HÓA H C

1

N i dung

3.1. M t s khái ni m c b n

ộ ố

ơ ả

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.4. Đ ng h c ph n ng Ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.5. Ph

ươ

ng pháp xác đ nh t c đ - b c ph n ng ố

ả ứ

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n ng

3.6. nh h Ả

ưở

ệ ộ ế ố

ả ứ

3.7. Thuy t nghiên c u đ ng h c

ế

3.8. Xúc tác

2

3.1. M t s khái ni m c b n

ộ ố

ơ ả

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

Đ nh nghĩa ị

ị ủ ế

ượ ấ

ng ch t b t kỳ ấ ấ ượ ẩ ) trong m t đ n v th tích ị ể ộ ơ . Đ c xác đ nh b i bi n thiên c a l ở (ch t tham gia hay s n ph m và sau m t ộ đ n v th i gian ơ ả ị ờ

3

3.1. M t s khái ni m c b n

ộ ố

ơ ả

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

–=

Bi u th c ứ ể

W

1 V

dN i dt

(cid:215)

D u ấ 4

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

D u ấ

Ø

“+” n u i là m t trong các s n ph m.

ế

Ø

ế

“–” n u i là m t trong các ch t tham gia.

5

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

ả ứ

Ph n ng di n ra trong đi u ki n V = const, thì:

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

i

–=

–=

W

W

(cid:246) (cid:230) (cid:215) (cid:247) (cid:231)

dC dt

1 V

dN i dt

V

Ch a đ c p đ n h s t

l

ư ề ậ

ệ ố ỷ ệ

ế

ł Ł

6

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

Kh o sát ph n ng:

ả ứ

N2 + 3H2 = 2NH3

dC

dC

dC

-=

-=

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

W

N 2 dt

1 3

H 2 dt

1 (cid:215)= 2

NH 3 dt

(cid:215)

7

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

Trong tr

ng h p t ng quát:

ườ

ợ ổ

aA + bB = cC + dD

-=

-=

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

W

dC A dt

a b

dC B dt

a (cid:215)+= c

dC C dt

1 (cid:215)+= d

dC D dt

(cid:215)

8

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.1. T c đ ph n ng ộ ả ứ ố

Bài t pậ

Kh o sát ph n ng: ả ứ ả

2A + B  2C + 3D

1.

Bi t t c đ t o thành ch t C trong ph n ng là 1,0 mol.l-1.s-1. ế ố ả ứ ộ ạ ấ

9

Xác đ nh t c đ t o thành D và m t đi c a A, B? ộ ạ ủ ấ ố ị

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.2. Ph ng trình đ ng h c ươ ộ ọ

Đ nh nghĩa ị

Ph ọ ả

ươ đ v i n ng đ (áp su t) c a ph n ng. ng trình toán h c mô t ấ quan h gi a t c ệ ữ ố ả ứ ủ ộ ớ ồ ộ

10

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

i

–=

3.1.2. Ph ng trình đ ng h c ươ ọ ộ

–=

W

Đ nh nghĩa

W

1 V

dN i dt

dC dt

Bi u th c tính toán??????

W = f(Ci-Pi, T,…) = k.f(Ci)

W = f(x,y,z,…)

(cid:215)

11

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

Kh o sát ph n ng sau:

ả ứ

4Fe2+ + 4H+ + O2 = 4Fe3+ + 2H2O

3.1.3. C ch ph n ng ế ả ứ ơ

12

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.3. C ch ph n ng ế ả ứ ơ

Fe2+ + O2  Fe3+ + O2-

• 2OH

O2- + H+ 

Ph n ng đó tr i qua các giai đo n sau: ả ứ ạ ả

• 2OH

2HO

Fe2+ +  Fe3+ +

-

+ H+  H2O2

2HO

• HO

H2O2 + Fe2+  Fe3+ + OH- + • HO Fe2+ +  Fe3+ + OH-

-

2OH- + 2H+  2H2O

13

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

q T ng các giai đo n

ạ mà

ượ

ả ứ

c g i là ọ c ượ

đó di n ra ph n ng hóa h c đ ả ứ ở ổ ọ , còn t ng giai đo n c a ph n ng đ c ch ph n ng hóa h c ạ ả ứ ế ơ giai đo n s c p g i là ủ ạ ọ

ơ ấ c a ph n ng.

ừ ả ứ

vào quá trình ph n ng hóa h c đ

ả ứ

ượ

c g i là ọ

các ch t ph n ng.

q Các ch t tham gia ấ ấ

ả ứ

q Các ch t đ

c t o ra trong quá trình chuy n hóa hóa h c và

không b ti p t c bi n đ i đ

các s n ph m ph n

ổ ượ

ế

c g i là ọ

ấ ượ ạ ị ế ụ

ọ ả ng.ứ

c t o ra trong m t s giai đ an đ

c g i là các

ấ ượ ạ

ộ ố

ượ

ch t ấ

q Các ch t đ trung gian.

3.1.3. C ch ph n ng ế ả ứ ơ

14

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.4. Ph ng pháp xác đ nh t c đ ph n ng ươ ả ứ ộ ố ị

Th c nghi m

Xác đ nh t c đ ph n ng ố ộ ả ứ

15

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.4. Ph ng pháp xác đ nh t c đ ph n ng ươ ả ứ ộ ố ị

Ph

ng pháp

ươ

Ph

ng pháp

Ph

ngươ

ươ hóa h cọ

pháp hóa lý

16

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.4. Ph ng pháp xác đ nh t c đ ph n ng ươ ả ứ ố ộ ị

Ph

ng pháp hóa h c

ươ

i

–=

W

dC dt

Xác đ nh n ng đ c a tác ch t ph n ng (s n

ả ứ

ộ ủ

ph m) theo th i gian ho c áp su t t ng c a h ệ ặ

ấ ổ

17

khí.

3.1. Khái ni m c b n ệ

ơ ả

3.1.4. Ph ng pháp xác đ nh t c đ ph n ng ươ ả ứ ộ ố ị

Ph

ng pháp hóa lý

ươ

q Đ phóng x

q Đ quay c c ự

q Kh năng h p th ánh sáng ấ

q Đ d n đi n ộ ẫ

q Su t đi n đ ng c a dung d ch...

18

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

3.2.1. Đ nh lu t tác d ng kh i l ng ố ượ ụ ậ ị

N i dung ộ

Đ i v i ph n ng ỷ ệ ỗ ả , t c đ ph n ng ộ ố ồ

ở ộ c a ủ (v i s b c xác đ nh). ả ứ ố ớ m i th i đi m ể t l ờ các ch t tham gia ph n ng ấ đ n gi n ơ thu n ả ứ ả ứ ậ v i ớ tích s n ng đ ớ ố ậ ị

19

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

Kh o sát ph n ng:

ả ứ

3.2.1. Đ nh lu t tác d ng kh i l ng ố ượ ụ ậ ị

k aA + bB  s n ph m

ng PTĐH s đ

c vi

t

ố ượ

ẽ ượ

ế

Theo đ nh lu t tác d ng kh i l là:

i

n 1

–=

W

A CkC=

n 2 B

dC dt

20

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

3.2.1. Đ nh lu t tác d ng kh i l ng ố ượ ụ ậ ị

Tóm l

iạ

i

–=

i

W

–=

W

Đ nh nghĩa

dC dt

1 V

dN dt

W = f(x,y,z,…)

W = f(Ci-Pi, T,…) = k.f(Ci)

Bi u th c ứ

i

n 1

–=

W

(aA + bB = cC + dD)

A CkC=

n 2 B

ng

Đ nh lu t tác ậ ị d ng kh i l ố ượ ụ

(cid:215)

dC dt

21

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

ü Phân t

ử ố

s là s phân t ố

tham gia vào m t ph n ng s ơ ộ

ả ứ

c p.ấ

ü Ng

i ta phân bi

t ph n ng đ n phân t

ng phân t

ườ

ả ứ

ơ

, l ử ưỡ

tam phân t

.ử

ü Ph n ng đ n phân t

ả ứ

ơ

là ph n ng trong đó quá trình c ơ

ả ứ

b n c a nó là s bi n hóa c a 1 phân t ế

. ử

3.2.2. Phân t s ph n ng hoá h c ử ố ả ứ ọ

22

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

Mô hình ph n ng:

ả ứ

aA + bB  s n ph m

ng:

T c đ ph n ng theo đ nh lu t tác d ng kh i l ị

ả ứ

ố ượ

-=

=

W

kC

.C

n 1 A

n 2 B

dC A dt

3.2.3. B c ph n ng ả ứ ậ

B c ph n ng: ả ứ ậ

n = n1 + n2

23

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

3.2.3. B c ph n ng ả ứ ậ

Đ nh nghĩa ị

Ø B c ph n ng c a m t ch t:

ả ứ

ấ chính là s mũ

c a ch t đó trong ph ủ

ươ

ng trình đ ng h c. ộ

Ø B c t ng c a ph n ng ủ

ả ứ : là t ng các b c ph n

ậ ổ

ng c a các ch t trong ph

ươ

ng trình đ ng h c. ộ

24

3.2. Đ nh lu t tác d ng kh i l

ng

ố ượ

PTĐH

Giá tr nị

B cậ

-=

=

0

B c không

W

k

-=

=

1

W

kC

B c nh t ấ

2

-=

=

W

k=

C

2

B c hai

.CkC 1

2

3

-=

=

=

=

W

kC

.CkC 1

2 2

2 .CkC 1

2

3

B c ba

dC dt dC dt dC dt dC dt

3.2.3. B c ph n ng ả ứ ậ

25

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

k

Mô hình:

A s n ph m ẩ ả

ü

G i:ọ

ü

k : h ng s t c đ ph n ng ả ứ ố ố ằ ộ

ü

CAo : n ng đ A ban đ u ầ ồ ộ

i th i đi m t CA: n ng đ t ồ ộ ạ ể ờ

26

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Ví dụ

CH3COCH3  C2H4 + CO + H2

N2O5  N2O4 + ½ O2

27

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

-=

=

W

kC

A

dC A dt

Theo đ nh lu t tác d ng kh i l ng: (T, V = const) ố ượ ụ ậ ị

28

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

0 A =

ln

kt

C C

A

o

-kt

C

.e

A

AC=

Ph ươ ng trình đ ng h c c a ph n ng b c 1: ủ ả ứ ậ ọ ộ

29

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

CA

C0

A

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Bi u di n đ th ễ ồ ị

o

-kt

C

.e

A

AC=

C0

A/2

A/4

A/8

C0 C0 C0

A/16

t1/2

2t1/2

3t1/2

4t1/2

5t1/2

6t1/2

th i gian

, t

30

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

lnCA

0 A =

ln

kt

C C

A

tga

= -k

-=

+

lnC

kt

lnC

A

0 A

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

t

31

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Chu kỳ bán h y – t1/2

Là th i gian mà n ng đ ch t tham gia ph n ờ ộ ồ ấ ả

ng gi m đi m t n a. ứ ộ ử ả

32

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Chu kỳ bán h y – t1/2

=

C

A

o C A 2

=

t1/2

ln2 k

0 A =

ln

kt

C C

A

33

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Ghi chú

ầ ấ

ư thành đ n nguyên t H u nh các quá trình phân hu ch t phóng x ạ , đ n phân t ỷ ử ơ ơ ạ

là ph n ng b c nh t. ử ơ ả ứ ậ và đ n h t nhân ấ

34

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 1ậ

1.

M t đ ng v phóng x sau 1 gi phân h y h t 75%. Xác đ nh: ộ ồ ạ ị ờ ủ ế ị

2.

(câu 74) H ng s t c đ k? ố ố ằ ộ

3.

Chu kỳ bán hu ? ỷ (câu 75)

4.

Th i gian c n thi (câu 76) ầ ờ ế t phân hu 87,5%? ỷ

35

L (câu 77) ượ ng ch t phân h y sau 15 phút? ủ ấ

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Câu h i tr c nghi m ỏ ắ ệ

Bài t p 2ậ

88 – 89 – 90 – 91 – 92 – 93 –

94 – 95 – 96 – 97

36

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 3ậ

Kh o sát ph n ng b c nh t: ả ứ ậ ấ ả

N2O5 = N2O4 + ½ O2

Bi t h ng s t c đ b ng 0,002 phút-1, h i sau 2 gi ế ộ ằ ố ố ằ ỏ ờ phân hu ỷ

bao nhiêu ph n trăm N2O5? ầ

37

ĐS: 21,35%

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 4ậ

Kh o sát ph n ng b c nh t v i s phân hu H2O2. Ng

ấ ớ ự

ả ứ

i ườ

ta dùng KMnO4 đ chu n đ cùng th tích H2O2 ẩ

các th i ờ

đi m khác nhau thì thu đ

c k t qu sau:

ượ

ế

t, phút 0 10 20 30

VKMnO4, ml 21,6 12,4 7,2

4,1

Xác đ nh k? ị

38

ĐS: 0,0554 phút-1

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.1. Ph n ng m t chi u b c 1 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 5ậ

Dimetyleter phân h y theo ph n ng b c 1 nh sau:

ả ứ

ư

(CH3)2O (k) → CH4 (k) + CO (k) + H2 (k)

25oC, khi áp su t ban đ u c a eter là 0,395 atm thì sau

10 giây áp su t c a h n h p là 0,4050 atm. Tính th i gian

ấ ủ

c n thi

t đ áp su t h n h p tăng lên g p đôi so v i ban

ế ể

ấ ỗ

đ u?ầ

ĐS: 545 giây 39

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Kh o sát hai mô hình c th sau:

ụ ể

D ng 1: 2A → S n ạ ph mẩ D ng 2: A + B → S n ạ ph mẩ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

40

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

k

Kh o sát mô hình d ng 1 sau: ả ạ

2A s n ph m ẩ ả

ü

G i:ọ

ü

k : h ng s t c đ ph n ng ả ứ ố ố ằ ộ

ü

CAo : n ng đ A ban đ u ầ ộ ồ

i th i đi m t CA: n ng đ t ồ ộ ạ ể ờ

41

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Ví dụ

H2 + I2  2HI

2HI  H2 + I2

42

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

-=

=

W

kC

2 A

dC A dt

Theo đ nh lu t tác d ng kh i l ng: ố ượ ụ ậ ị

43

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

=

Ph ươ ng trình đ ng h c c a ph n ng b c 2: ủ ả ứ ậ ộ ọ

=

+

kt

kt

1 C

1 C

A

1 0 C A

A

1 0 C A

- ho cặ

44

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Bi u di n đ th ễ ồ ị

1 AC

=

+

tga = k

kt

1 C

A

1 0 C A

t 45

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

=

t

21

1 kC

0 A

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

46

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 6ậ

Kh o sát ph n ng b c hai có n ng đ nh nhau (mô hình 2A  s n ả ứ ư ậ ả ả ồ ộ

ph m), sau 10 phút x y ra h t 25% l ng ban đ u. Xác đ nh chu kỳ ế ả ẩ ượ ầ ị

bán hu c a ph n ng? (câu 78) ả ứ ỷ ủ

47

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 7ậ

Ph n ng b c 2 đ n gi n d ng 2A → s n ph m có th i gian ph n ng ả ứ ả ứ ả ạ ẩ ả ậ ờ ơ

h t 40% l ng ch t là 10 phút. Th i gian đ ph n ng h t 60% l ng ế ượ ả ứ ế ể ấ ờ ượ

ch t?ấ

48

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 8ậ

ả ẩ ậ ượ c k t qu ả ế

Kh o sát ph n ng b c hai (mô hình 2A  s n ph m) thu đ ả ứ th c nghi m theo b ng sau: ả ự ệ ả

t (phút) 5 10 15 20 25

CA (mol/l) 0,11 0,073 0,0525 0,042 0,035

Xác đ nh k và vi t ph ị ế ươ ng trình đ ng h c ph n ng trên? ọ ả ứ ộ

49

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

=

+

kt

1 C

A

1 0 C A

1 AC

Từ Bi u di n đ th ồ ị ễ ể

tga = k

K t quế ả

k = 0,9814 l/mol.phút

50 t

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

k

Kh o sát mô hình d ng 2 sau: ả ạ

A + B s n ph m ẩ ả

ü

G i:ọ

ü CAo, CBo : n ng đ A, B ban đ u

k : h ng s t c đ ph n ng ả ứ ố ố ằ ộ

ầ (CAo  CBo) ồ ộ

ü CA, CB: n ng đ A, B t ồ

i th i đi m t ộ ạ ể ờ

51

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Ph n ng: ả ứ

A + B s n ph m ẩ ả

CAo CBo Ban đ uầ

Th i đi m t CA CB ể ờ

Ta luôn luôn có:

CBo – CAo = CB – CA = q

52

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

-=

=

W

CkC BA

dC A dt

Theo đ nh lu t tác d ng kh i l ng: ố ượ ụ ậ ị

53

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

-=

=

W

CkC BA

dC A dt

A

-=

kdt

+

q)

dC (CC A

A

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

-=

ø Ø

dC

kdt

A

1 +

1 q

q

1 C

C

A

A

- œ Œ 54 ß º

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

-=

ø Ø

dC

kdt

A

1 +

1 q

q

1 C

C

- œ Œ

A

A

1

B

=

ln

kt

ß º

C

C

0 B

0 A

0 .CC A 0 .CC B

A

B

(

)

=

+

-

ln

C

C

kt

ln

0 B

0 A

-

C C

C C

A

0 B 0 A

55

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

B

(

)

=

+

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

ln

C

C

kt

ln

0 B

0 A

C C

C C

A

0 B 0 A

B

-

A

ấ ợ ế

(

)kC

C ln ng h p này ph thu c tuy n tính vào ụ C i ng th ng là và c t tr c tung t ạ 0 C B

0 A

ủ ườ ườ ộ ắ ụ ẳ -

ln

C C

0 B 0 A

ng trình cho th y: tr Ph ươ th i gian, h s góc c a đ ệ ố ờ .

56

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

Ph n ng: ả ứ

A + B s n ph m ẩ ả

CAo CBo Ban đ uầ

CA = CAo – x x x Ph n ng ả ứ

CB = CBo – x

Th i đi m t CA CB ể ờ

57

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

1

B

=

ln

kt

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

C

C

0 B

0 A

0 .CC A 0 .CC B

A

-

1

=

ln

kt

-

)x )x

C

C

0 B

0 A

0 o .(CC A B 0 o .(CC B A

- - 58

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

1

=

ln

kt

-

)x )x

C

C

0 B

0 A

0 o .(CC A B 0 o .(CC B A

- -

x = CAo/2

C

2C

1

o A

=

ln

t 2/1

-

)

( .k

C

C

o B C

0 B

0 A

o B

59 -

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Kh o sát ph n ng thu phân acetate ethyl ả ứ d ch ki m natri hydroxyd. Bi ộ ầ và este l n l

15,8oC trong dung t n ng đ đ u c a natri hydroxyd ủ ế ồ t là 0,02578 mol/l và 0,01211mol/l.

ầ ượ

ng este và natri hydroxyd đã ph n

ượ

ng (x, mol/l) theo th i gian t nh sau:

Th c nghi m xác đ nh l ứ

ị ờ

ư

t, giây 224 377 629 816

x, mol/l 0,00322 0,00477 0,00657 0,00757

Xác đ nh h ng s t c đ c a ph n ng b c hai trên? ộ ủ

ả ứ

ố ố

Bài t p 9ậ

60

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Ph n ng thu phân acetate ethyl:

ả ứ

NaOH + CH3COOC2H5 = CH3COONa + C2H5OH

(A + B  s n ph m)

Bi

t:ế

=

,0

02578

l/mol

C0 A

=

,0

01211 l/mol

C0 B

Bài t p 9ậ

61

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

B

(

)

=

+

Bài t p 9ậ Tính toán theo công th c lý thuy t ế ứ

ln

C

C

kt

ln

0 B

0 A

C C

C C

A

0 B 0 A

C

C

x- x-

-

1

B

=

=

ln

lg

k

)

)

-

C C

) x )x

( Ct

C

C C

( Ct

= 0 A C A = 0 B C B ( C ( C

C C

A

0 B

0 A

0 A 0 B

2,303 0 C B

0 A

0 B 0 A

0 A 0 B

- - - 62

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

Bài t p 9ậ K t qu tính toán theo công th c lý thuy t ế ứ ế ả

t, giây

x, mol/l

k, l/mol.giây

,x

l/mol

,x

l/mol

C0 B

C0 A

223

0,00322

0,02256

0,0889

5,74x10-2

377

0,00477

0,02101

0,00734

5,74x10-2

629

0,00657

0,01921

0,00554

5,08x10-2

816

0,00757

0,01821

0,00454

5,68x10-2

- -

63 k = 5,56x10-2 (l/mol.giây )

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.2. Ph n ng m t chi u b c 2 ả ứ ộ ề ậ

B

(

)

=

+

Bài t p 9ậ Tính toán theo ph ươ ng pháp th c nghi m ự ệ

ln

C

C

kt

ln

0 B

0 A

C C

C C

A

0 B 0 A

B

ln

C C

A

-

K t quế ả

a

k = 5,85x10-2 (l/mol.giây )

64 t

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

3A → s n ph m

2A + B → s n ph m

A + B + C → s n ph m

Kh o sát 3 mô hình sau: ả

65

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

Ví dụ

2NO + O2  2NO2

2NO + Cl2  2NOCl

2NO + Br2  2NOBr

66

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Bi u th c t c đ trong ba tr

t:

ó th vi

ứ ố

ườ

ng h p c ợ

ể ế

-=

=

W

kC

3 A

dC A dt

-=

=

W

2 CkC A

B

dC A dt

-=

=

W

CCkC CBA

dC A dt

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

67

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Ta ch xét tr ỉ

ườ

ng h p đ n gi n: ơ

=

=

C

C

C

0 A

0 B

0 C

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

-=

=

W

kC

3 A

dC A dt

Ba ph ng trình trên tr thành: ươ ở

68

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Ph

ng trình t c đ đ

c vi

t:

ươ

ộ ượ

ế

=

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

2kt

(

1 2 C A

C

1 ) 20 A

hay

1

=

-

2kt

2

(

)

(

-

x

C

C

A

1 ) 20 A

-

69

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.3. Ph n ng m t chi u b c 3 ả ứ ộ ề ậ

3

=

t

1/2

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

) 20

( C2k

A

70

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Tr

ườ

ng h p t ng quát b c n, đ n gi n các n ng đ ộ

ợ ổ

ơ

đ u b ng nhau, PTĐH có d ng:

i

)n

-=

=

W

( Ck

i

dC dt

3.3.4. Ph n ng m t chi u b c n ả ứ ộ ề ậ

71

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

Ph

ng minh: (n  1)

ươ

ng trình đ ng h c t ộ

ọ ườ

=

3.3.4. Ph n ng m t chi u b c n ả ứ ộ ề ậ

(n

-

1)k.t

1-n

1 )

-

(

(

C

C

i

1 ) 1-n0 i

72

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

3.3.4. Ph n ng m t chi u b c n ả ứ ộ ề ậ

1-n

1-

=

t

1/2

)

Chu kỳ bán h y – t1/2: ủ

(

n

)1

2 1-n0 i

( Ck n

-

73

3.3. Đ ng h c ph n ng đ n gi n

ả ứ

ơ

-=

=

W

k

PTĐH có d ng:ạ

dC dt

Ph n ng này có v n t c ph n ng không ph thu c

ả ứ

ả ứ

vào n ng đ ch t tham gia ph n ng, mà ph thu c

ả ứ

t

vào k, t c là ph thu c vào m t s y u t ộ

ộ ố ế

nh : nhi ư

đ , ch t xúc tác, b m t ti p xúc hai pha, l

ng ánh

ế

ượ

3.3.5. Ph n ng m t chi u b c 0 ả ứ ộ ề ậ

sáng…

74

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.1. M đ u ở ầ

Ph n ng ả ứ thu n ngh ch ậ

Ph n ng ả ứ song song

Ph n ng ả ứ ph c t p ứ ạ

Ph n ng ả ứ dây chuy nề

Ph n ả ngứ n i ti p ố ế

75

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

ượ

ấ ả ứ ả ứ ng ngh ch)

ớ .

Là ph n ng di n ra theo hai chi u ng c nhau, các ễ ả ứ ng tác v i nhau t o ra s n ph m ch t ph n ng t ớ ẩ ạ ươ ả ứ i đ ng th i các ch t s n ph m l (ph n ng thu n) ạ ẩ ấ ả ờ ồ ậ ph n ng v i nhau t o tr l ph n ả i ch t ban đ u ( ấ ở ạ ứ

Đ nh nghĩa ị

76

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

k

B

A

k'

Kh o sát mô hình ph n ng sau: ả ứ ả

t = 0 CAo CBo

Ph n ng x x ả ứ

Th i đi m t CA= CAo–x CB= CBo + x ể ờ

77

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

-=

=

Ph ng trình t c đ đ c vi t: ươ ộ ượ ố ế

W

kC

' Ck

A

B

dC A dt

-

CA = CAo – x

CB = CBo + x

Thay CA và CB vào ph ng trình. ươ 78

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

'

)

)

(

)

(

=

+

=

+

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

( Ck

x

( ' Ck

x

kC

k

)xk

0 A

0 B

0 A

' 0 Ck B

dx dt

'

- - - -

kC(

o A

-=

+

ln

' t)kk(

'

- -

kC(

o )Ck B o A

+ x)'kk( o )Ck B

'

+

-

'

kC(

x)'k

+ t)kk(

o A

- -

-= e

'

kC(

o )Ck B o A

k( o )Ck B

Hay 79 -

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

k

B

A

k'

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

t = 0 CAo CBo

Ph n ng x x ả ứ

Th i đi m t CA= CAo–x CB= CBo + x ể ờ

Cân b ng: CAo – xCB CBo + xCB ằ

80

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

+

CB

=

=

K

H ng s cân b ng K: ằ ằ ố

k 'k

x x

o C B o C A

CB

-

81

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

+

'

Ph n ng thu n ngh ch b c nh t ấ ả ứ ậ ậ ị

CB

kC(

=

=

o A

K

-=

+

ln

' t)kk(

- -

'

k 'k

x x

o C B o C A

CB

kC(

o )Ck B o A

+ x)'kk( o )Ck B

- -

PTĐH theo n ng đ cân b ng: ằ ộ ồ

x

x

-=

+

ln

' t)kk(

-

CB x

CB

82

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng:

ả ứ

k

B

A

k'

Ở ờ

ố ố ấ

th i đi m t = Các h ng s t c đ k = 300 s-1 và k’ = 100 s-1. ể 0 ch có ch t A mà không có B. H i trong bao lâu thì m t n a A ộ ử bi n thành B?

ế

Bài t p 10 ậ

83

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng:

ả ứ

k

B

A

k'

th i đi m t = 0 có ch t [A] = 0,05M mà không có B và t

i đi m ể

Ở ờ cân b ng có [A] = 0,01M. Xác đ nh k/k’? ằ

Bài t p 11 ậ

84

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng:

ả ứ

k

B

A

k'

th i đi m t = 0 có ch t [A] = 0,8M; [B] = 0,3M và k = 0,2giây-1;

Ở ờ k’ = 0,4giây-1. Xác đ nh xCB và k = k+k’)? ị

Bài t p 12 ậ

85

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng v i các s li u d

i đây:

ả ứ

ướ

ố ệ k

B

A

k'

t, s 0 45 90 225 270 360 495 675  %B 0 10.8 18.9 37.7 41.8 49.3 56.5 62.7 70

Tính K, k và k’?

Bài t p 13 ậ

86

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

k

B + C

A

k'

Kh o sát mô hình 1 ph n ng sau: ả ả ứ

t = 0 Co 0 0

Ph n ng x x x ả ứ

Th i đi m t Co– x x x ể ờ

87

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

'

-=

=

Ph ng trình t c đ đ c vi t: ươ ộ ượ ố ế

W

kC

A

CCk CB

dC A dt

-

CA = Co – x

CB = CC = x

Thay CHI; CH2 và CI2 vào ph ng trình. ươ 88

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

)

) 2

=

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

( Ck

x

( x'.k

o

dx dt

- -

L y tích phân có PTĐH t ng minh ấ ườ

89

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

k

B + C

2A

k'

Kh o sát mô hình 2 ph n ng sau: ả ả ứ

t = 0 Co 0 0

Ph n ng x x/2 x/2 ả ứ

Th i đi m t Co– x x/2 x/2 ể ờ

90

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

2

'

)

-=

=

Ph ng trình t c đ đ c vi t: ươ ộ ượ ố ế

W

( Ck

A

CCk CB

dC A dt

-

CA = Co – x

CB = CC = x/2

Thay CB; CC vào ph ng trình. ươ 91

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.2. Ph n ng thu n ngh ch ả ứ ậ ị

2

Ph n ng thu n ngh ch b c hai ả ứ ậ ậ ị

2

=

)

( Ck

x

'.k

o

(cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231)

dx dt

x 2

ł Ł

L y tích phân có PTĐH t ng minh ấ ườ

92

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

ừ ộ

ả ứ

ả ứ ấ

ả ứ

Ph n ng song song là ph n ng khi t m t ch t hay m t s các ch t ban đ u ph n ng theo hai hay nhi u h

ng khác nhau.

ộ ố ề

ướ

Đ nh nghĩa ị

93

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song

ả ứ

B c hai

B c tr n l n

B c nh t ấ

ộ ẫ

94

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

ừ m t ch t ban đ u ấ

ả ứ

ầ ph n ng khác nhau, các ph n ng này

ướ

Là ph n ng t ả ứ ng theo hai h di n ra đ ng th i, đ c l p nhau và ờ ồ

ả ứ . b c 1ậ

ộ ậ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

95

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

Ví dụ

k

C2H4 + H2O

C2H5OH

k’

CH3CHO + H2

k

KCl + O2

KClO3

k’

KClO4 + KCl

k

RR’ + CO

RR’CO

k’

R’CO + R

96

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Kh o sát mô hình ph n ng sau:

ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

k

B

A

k’

C

97

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ ph n ng hai chi u:

ươ

ố ộ

ả ứ

(1)

kC

A

dC = B dt

(2)

C'k

A

dC = C dt

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

98

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ t ng c a c ph n ng:

ươ

ố ộ ổ

ủ ả

ả ứ

=

+

=

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

+ C)'kk(

(3)

A

dC A dt

dC B dt

dC C dt

-

99

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ t

ng minh:

ươ

ố ộ ườ

o A

=

+

ln

k(

t)'k

(4)

C C

A

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

+ t)'kk(

=

(5)

C

A

o e.C A

-

100

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

Xác đ nh CB, CC:

=

+

+

C

C

C

0 A

A

B

C C

CB v t ch t ấ ậ

(1) và (2)

C =

C C

'k k

B

+ t)'kk(

(5)

=

C

A

o e.C A

-

101

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

k k t ')

(

=

C

A

- + (

k k t ')

=

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

C

C

(1

e

)

B

0 A

C e- + 0 A k +

k

k

'

-

K t ế qu :ả

- + (

k k t ')

=

C

(1

e

)

C C

0 A

k +

' k

'

k

-

102

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

Xác đ nh k và k’:

o A

=

+

k(

t)'k

ln

C C

A

C =

C C

'k k

B

Gi i h ph ng trình trên tìm đ ả ệ ươ ượ ố c t c đ ph n ng k & k’. ả ứ ộ 103

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

Nh n xét ậ

ố ố

Khi h ng s t c đ k và k’ khác nhau r t nhi u thì ph n ng chính là ph n ng có t c đ l n nh t ho c ộ ớ ả ứ ph n ng t o s n ph m quan tr ng nh t. ấ ẩ

ằ ả ứ ả ứ

ố ọ

104

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 1 ả ứ ậ

Chu kỳ bán huỷ

=

t 1/ 2

ln 2 + k k

'

105 105

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Kh o sát mô hình ph n ng:

ả ứ

k

D

A + B

k’

E

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

106

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

Ví dụ

Na + ClCN

NaCl + ½ C2N2

NaCN + ½ Cl2

C4H10

2C2H5

2CH4 + C2H2

107

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ươ

ng trình t c đ : ố ộ

(1)

kC

C.

B

A

dC = D dt

(2)

C.C'k A

B

dC = E dt

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

108

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ t ng quá trình:

ươ

ố ộ ổ

A

-=

=

+

=

+

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

k(

C.C).'k

A

B

(3)

dC dt

dC B dt

dC D dt

dC E dt

-

109

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ t

ng minh:

ươ

ố ộ ườ

1

=

+ )'kk(

ln

(4)

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

C.(t

o A

o )C B

o C.C B A o C.C A B

-

110

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Xác đ nh k và k’:

E =

T (1) và (2) ta có:

C C

'k k

D

1

=

+ )'kk(

ln

K t h p (4)

ế ợ

Ph n ng song song b c 2 ả ứ ậ

C.(t

o A

o )C B

o C.C B A o C.C A B

Gi

ng trình trên suy ra k và k’.

i h ph ả ệ ươ

ng trình c a hai ph ủ

ươ

-

111

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Kh o sát mô hình ph n ng:

ả ứ

k

C

A

k'

D

A + B

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

112

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ươ

ng trình t c đ : ố ộ

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

(1)

C.C'.k A B

dC = B dt

=

+

-

C.k

(2)

A

C.C'.k A

B

dC A dt

-

113

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

L y (2) chia (1) ta đ

c:

ượ

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

A

(cid:246) (cid:230)

=

+

1

.

dC

B

(3)

dC dt

k 'k

1 C

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

B

ł Ł

114

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph

ng trình t c đ t

ng minh:

ươ

ố ộ ườ

=

+

+

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

C

C

ln.

A

o A

o C B

C B

(4)

k 'k

C C

B o B

-

115

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Thay (4) và (1) ta đ

c:ượ

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

(cid:246) (cid:230)

=

+

+

C

ln.

CC'k B

o A

o B

C B

(5)

dC B dt

k 'k

C C

(cid:247) (cid:231) - - (cid:247) (cid:231)

B o B

ł Ł

116

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Xác đ nh k và k’

Ph n ng song song b c tr n l n ộ ẫ ả ứ ậ

117

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.3. Ph n ng song song ả ứ

Ph n ng song song ti n hành theo s đ sau: ế

ả ứ

ơ ồ

Bài t p 14 ậ

k

B

A

k’

C

Xác đ nh các h ng s k và k’, bi ằ

ế ằ

t r ng trong h n h p các s n ỗ

ph m ph n ng có 35% ch t B, còn n ng đ ch t A gi m đi m t

ả ứ

n a sau 410 giây.

118

ĐS:. 0,59.10-3 giây-1 và 1,09.10-3 giây-1

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

ả ứ

ố ế

ẩ ả ộ

Ph n ng n i ti p là ph n ng t o s n ph m ả ứ ch t tham gia ph n cu i không ph i tr c ti p t ả ự ố ế ừ ng đ u mà ph i qua các giai đo n t o ra m t ạ ạ ả ứ s s n ph m trung gian không b n. ố ả

Đ nh nghĩa ị

119

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

Cho s đ ph n ng đ n gi n: ả ứ

ơ ồ

ơ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

BkA

Ck'

à C0A; còn ch t B v

à C

ì n ng đ c a ch t A l ộ ủ

T i t = 0 th là : CB = CC = 0.

m i th i đi m luôn

ấ ở ọ

Theo đi u ki n cân b ng v t ch t, ề có h th c: ệ ứ

C0A = CA + CB + CC

(cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)

120

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

ó th vi

T s đ ph n ng trên ta c ả ứ

ừ ơ ồ

ể ế t:

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

A

A

= - )1( kC dC dt

B

A

B

dC = + - )2( kC k’C

dt

C

(2’)

B

kC = + Ck'

dt

121

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

kt

=

(1)

(*)

C

A

0 eC A

Thay (*) vào (2) ta đ

c:ượ

- (cid:222)

0

kt

B

=

.

A

B

kC

e

Ck'

- -

0

kt

B

+

=

.

- (cid:219)

(3)

B

A

Ck'

kC

e

dC dt dC dt

122

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

Gi

i ph

ng trình (3) ta đ

ươ

ượ

c nghi m là: ệ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

0

tk'

kt

- -

)

=

x

B

A

C

-

( eC

e

k kk'

-

kt

tk'

k'.

k.

0

- - (cid:246) (cid:230)

+

1

CB 

C

A

= CC

e kk'

e kk'

(cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231) - - (cid:247) (cid:231)

ł Ł

123

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

Kh o sát s bi n thiên n ng đ các ch t đ u A, ch t trung gian B

ấ ầ

ự ế

và s n ph m cu i C. Ta tình đ

c:

ượ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

1

(cid:246) (cid:230)

ln

k k

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

=

t

max

ł Ł

2 k

k

2

1

-

k 2 k-k 1

2

2

(cid:246) (cid:230)

=

C

C

B

0 A

max

k k

1

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) 124 ł Ł

3.4. Đ ng h c ph n ng ph c t p

ứ ạ

ả ứ

3.4.4. Ph n ng n i ti p ả ứ ố ế

ả ứ

ơ ồ

Bài t p 15 ậ

Kh o sát ph n ng n i ti p ti n hành theo s đ sau: ố ế ế BkA

Ck'

N ng đ ch t B đ t c c đ i sau 103 giây, còn n ng đ ch t A gi m

ạ ự

đi m t n a sau 160 giây. Xác đ nh k và k’?

ộ ử

(cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)

ĐS: 4,3.10-3 giây-1 và 4,1.10-3 giây-1

125

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.1. Đo t c đ ph n ng ả ứ ố ộ

Ph ng pháp đo ươ

Ph ng pháp ươ Ph ng pháp ươ

i

–=

W

Thông s hóa lý ố

dC dt

Hoá h cọ Hóa lý

126

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

Thông s hóa lý ố

trong quá

ü Đo áp su tấ , n u trong h có s bi n đ i s ph n t ệ

ự ế

ổ ố

ầ ử

ế trình ph n ng

ả ứ

ế

ể ạ

, n u ph n ng trong pha l ng có th t o ra m t khí ü Đo th tích ỏ nào đó, d a theo s bi n đ i th tích c a khí thoát ra có th ể ự xác đ nh đ ượ ố ị

ả ứ ự ế c t c đ ph n ng. ộ

ổ ả ứ

ü Đo s quay c c quang h c,

ọ n u trong ph n ng có s tham gia ả ứ

ế

c a ch t ho t đ ng quang h c… ủ

ự ạ ộ

3.5.1. Đo t c đ ph n ng ả ứ ộ ố

127

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

Ph

ng pháp t c đ d ng c b n:

ươ

ơ ả

ộ ạ

i

2

1

-=

=

W

n C...CkC 2

n 1

n m m

dC dt

B c ph n ng:

ả ứ

n = n1 + n2 + … + nm

ØPh n ng đ n gi n:

s ph n ng

ả ứ

ả ni = phân t

ơ

ử ố

ả ứ

ØPh n ng ph c t p:

ứ ạ ni : tính toán th c nghi m

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

128

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ph ng pháp xác đ nh ươ ị

ươ ươ ươ

Ph

ng pháp Van’t Hoff

ươ

ng pháp Ph vi phân (cô l p)ậ ng pháp Ph tích phân (th )ế ng pháp Ph chuy n hóa ể

Ph

ươ

ng pháp n ng đ đ u ồ

ộ ầ

129

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ph

ng pháp vi phân

ươ

i

-=

=

W

n CCk' 1 A

n 2 B

dC dt

i

-=

=

W

kC

b A

dC dt

CB >> CA  CB CBo  k’CB = k

ậ ặ ớ ồ ả ứ ộ ấ ủ ỏ

β là b c c a ch t ph n ng có m t v i n ng đ r t nh hay có ấ th là b c chung c a ph n ng. ả ứ ủ ể ậ 130

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ph

ươ

=

W

ấ -=

ng pháp Van’t Hoff: L y LOGARIT hai v ế dC β A kC A dt

lnW = lnk + βlnCA

t1  W1, CA1

Kh o sát hai th i đi m t1, t2

131 t2  W2 , CA2

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

t1 : lnW1 = lnk + βlnCA1

t2 : lnW2 = lnk + βlnCA2

c xác đ nh b ng ph

ượ

ươ

ng pháp đ i s nh ư

ạ ố

B c ph n ng β đ ả ứ ậ sau:

ln

β =

A1

ln

W 1 W 2 C C

A2

Ph ng pháp Van’t Hoff: ươ

132

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ch n Bo nh nhau, thay đ i A ư ọ ổ

Ph

ươ

α

ng pháp n ng đ đ u ồ ộ ầ 0BkAW =

β 0

Bo, Ao’

'' 0

α' BkA 0

β 0

α =

) ( ' /WWln 0 )'' ( ' /AAln 0

0

Bo, Ao’’

kA

B

W = ' 0 W = '' 0

α'' 0

β 0

T

ng t

xác đ nh b c 

ươ

133

3.4. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Câu 101, 102, 103

và thu đ

(M) o

Wo. (M.phút-1)

Bài t p 16ậ Xét ph n ng: A + B = C ả ứ ượ S TNố

c k t qu sau: BC

ả ế (M) o AC

1

0,1

0,1

2,0.10-3

2

0,2

0,2

8,0.10-3

3

0,1

0,2

8,0.10-3

a. B c ph n ng đ i v i A và B.; H ng s t c đ ph n ng?

ả ứ

ả ứ

ố ố

ố ớ o BC

o AC b. Tính W khi = = 0,5M?

134

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ph

ươ

ng pháp tích phân (th ) ế

Gi

s ph n ng b c n

ả ử

ả ứ

0 A =

ln

kt

B c 1ậ

C C

A

=

kt

B c 2ậ

1 C

A

1 0 C A

vào PTTĐ t

Thay giá tr th c nghi m ị ự ươ

ệ ng ng ứ

=

-

2kt

B c 3ậ

(

1 2 C A

C

1 ) 20 A

Tính ki

các giá tr trên

-

135 ki không đ i  phù h p b c và PTTĐ ậ ợ ổ

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Các k t qu sau đây thu đ

c khi ti n hành phân h y ammoniac

ế

ượ

ế

trên b m t tungsten đun nóng

ề ặ

Áp su t đ u, mmHg 65 105 150 185

ấ ầ

t1/2 , s 290 111 54 36

Xác đ nh giá tr h ng s t c đ c a ph n ng trên? ố ố

ả ứ

ộ ủ

ị ằ

Bài t p 17 ậ

ĐS:. 1,224.10-6

136

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Trong quá trình th y phân nitrat metyl trong dung d ch n

c, ng

ướ

i ườ

ta thu đ

ượ

c k t qu nh sau: ả

ư

ế

Th i gian ph n ng, phút 250 500 750

ả ứ

% ester phân h y 16,60 30,34 41,75

Xác đ nh h ng s t c đ c a ph n ng trên?

ả ứ

ộ ủ

ố ố

Bài t p 18 ậ

ĐS: 7,23.10-4 phút-1

137

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Th i gian bán h y trong quá trình phân h y nhi

t N2O l n l

t là

ầ ượ

255 giây và 212 giây khi áp su t đ u là 290mmHg và 360mmHg. ấ ầ

Xác đ nh b c n và k c a ph n ng phân h y trên?

ả ứ

Bài t p 19 ậ

ĐS: n = 2; k = 1,33.10-5 giây-1.mmHg-1.

138

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Kh o sát s phân hu aceton:

CH3COCH3  C2H4 + H2 + CO

Theo th i gian ph n ng, áp su t chung c a h đo đ

ả ứ

ượ

c nh sau: ư

t, phút 0 6,5 13 19,9

P, mmHg 312 408 488 562

Xác đ nh b c và tính h ng s t c đ c a ph n ng trên?

ả ứ

ộ ủ

ố ố

Bài t p 20 ậ

ĐS: 2,56.10-2 phút-1

139

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Ph

ng pháp chuy n hóa 1/q

ươ

PTĐH có d ngạ

i

=

-

kC

n i

dC t d

L y tích phân n  1

(cid:246) (cid:230)

tk n

=(cid:247)

1 1-n

(cid:247) (cid:231) - (cid:231)

1 1-n C i

1 1-n C 0i

140 ł Ł

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

G i t1/q là th i đi m chuy n hóa 1/q ch t tham gia ph n ứ

ọ ng, t c là: ứ

-CC =

0i

i

C 0i q

Thay vào PT trên, ta đ

c:ượ

Ph ng pháp chuy n hóa 1/q ươ ể

n

1

1

n

=

C

1

1 i 0

tk n

1/q

n

1

q 1-q

- (cid:246) (cid:230) ø Ø (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - œ Œ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - œ Œ 141 ł Ł ß º ł Ł

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

L y LOGARIT hai v PT trên, ta có:

ế

lnt1/q = lnQ + (1-n)lnC0i

ng trình tuy n tính trên,Ta thu

ế

c h s góc đ

Xây d ng th c nghi m t ư ự đ ượ ệ ố

ph ừ ươ ệ ng th ng (1-n). ẳ ườ

Khi 1/q = ½  t = t1/2: chu kỳ bán huỷ

Ph ng pháp chuy n hóa 1/q ươ ể

n

1

=

ln

ln

n

ln)

C

t 2/1

0

i

-+(cid:247) 1(

1 )1

2 nk ( n

- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:231) - 142 ł Ł

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng sau:

ả ứ

2C2H5OH + 2Br2  CH3COOC2H5 + 4HBr

Ng

ườ

i ta làm hai thí nghi m v i k t qu sau: ệ

ớ ế

Bài t p 21 ậ

TN [Br], M

1 4,24.10-3 t, giờ 0

2,12.10-3 11,1

2 8,14.10-3 0

4,07.10-3 12,5

Xác đ nh b c ph n ng khi có d r

u?

ả ứ

ư ượ

143

3.5. Ph

ng pháp xác đ nh W-b c ph n ng

ươ

ả ứ

3.5.2. Xác đ nh b c ph n ng ả ứ ậ ị

Kh o sát ph n ng sau:

ả ứ

A  B

Khi n ng đ đ u c a A thay đ i t

0,51M đ n 1,03M thì th i gian

ộ ầ

ổ ừ

ế

n a ph n ng thay đ i t

25oC. Xác đ nh

ả ứ

ổ ừ

150 giây đ n 75 giây ế

b c ph n ng và tính k?

ả ứ

Bài t p 22 ậ

144

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

t

ü H u h t v n t c c a các ph n ng hóa h c đ u tăng theo nhi ả ứ

ế ậ ố

đ , lý do là khi tăng nhi

t đ làm s ti u phân ho t đ ng tăng

ố ể

lên.

ü M t s ph n ng khác thì b ch m l

i khi nhi

t đ tăng lên.

ộ ố

ả ứ

ệ ộ

ü Lo i th ba lúc đ u thì v n t c ph n ng tăng theo nhi ậ

ả ứ

t đ ộ

nh ng khi nhi

i h n nh t đ nh thì v n t c

ư

t đ đ t đ n m t gi ế

ộ ạ

ớ ạ

i gi m d n.

ph n ng l ả ứ

3.6.1. M đ u ở ầ

145

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

Th c nghi m cho th y đa s các ph n ng có v n t c tăng t

ậ ố

ả ứ

2 đ n ế

4 l n khi nhi

t đ tăng thêm 100C:

ệ ộ

k

(

)

+

n

g=

42 ‚=g

V iớ

10.nT k

T

3.6.2. Quy t c th c nghi m Van’t Hoff ự ệ ắ

Trong đó:

γ : h s nhi t đ c a t c đ ph n ng ệ ố ệ ộ ủ ố ả ứ ộ

KT, kT+10: h ng s t c đ ph n ng nhi t đ T và T + 10 ả ứ ố ố ằ ộ ở ệ ộ

146

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

3.6.2. Quy t c th c nghi m Van’t Hoff ự ệ ắ

Ph n ng phân h y m t h p ch t h u c có h ng s t c đ

ấ ữ

ộ ợ

ả ứ

ố ố

ộ ở

ơ

100C và

600C l n l

t là 1,08.10-4 phút -1 và 5,484.10-2 phút

ầ ượ

-1. Xác đ nh h s nhi

t đ c a t c đ ph n ng?

ệ ố

ệ ộ ủ ố

ả ứ

ĐS: 3,48

Bài t p 23 ậ

147

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

i Th y Đi n đã đ a ra ph

ng trình

ườ

ư

ươ

Năm 1889, Arrhenius ng th c nghi m:

3.6.3. Ph ng trình Arrhenius ươ

=

E a RT

=

-

hay

2

k

k

e

0

klnd dT

E a RT

·

k : h ng s t c đ ph n ng ả ứ ố ố ằ ộ

Ea: năng l ượ ng ho t hóa ạ

148

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

3.6.3. Ph ng trình Arrhenius ươ

ng R

H ng s khí lý t ố

ưở

R =

8,314.107 erg/mol.độ

= 8,314 J/mol.độ = 62.400 mmHg/mol.độ = 0,082 atm.lit/mol.đô

́ ̣

= 1,987 cal/mol.độ

149

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

=

nhi

ươ

ệ ộ

t đ T1 đ n T2 ta ế

2

klnd ng trình t dT

E a RT

L y tích phân ph đ

ấ c:ượ

3.6.3. Ph ng trình Arrhenius ươ

k

T 2

(cid:246) (cid:230)

-=

ln

k

E a R

(cid:247) (cid:231) - (cid:247) (cid:231)

1 T 2

1 T 1

T 1

T k,k

1

T 2

hai nhi

t đ T1, T2 thì ta

N u bi ế

ế

t các h ng s v n t c ố ậ ố

ệ ộ

có th xác đ nh đ

c năng l

ng ho t hóa Ea.

ượ

ượ

ł Ł

150

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

3.6.3. Ph ng trình Arrhenius ươ

Năng l

ng ho t hóa c a ph n ng là bao nhiêu đ t c đ ph n

ượ

ả ứ

ể ố

t đ lên 10 đ t

i 300K?

ng tăng lên 3 l n khi tăng nhi ầ

ệ ộ

ộ ạ

Bài t p 24 ậ

ĐS: Ea = 20,3 (Kcal)

151

ng nhi

t đ đ n t c đ ph n

ưở

ệ ộ ế ố

3.6. nh h Ả ngứ

3.6.3. Ph ng trình Arrhenius ươ

BÀI T P TR C NGHI M Ắ Ậ Ệ

98 - 99 - 100 - 104 - 105 - 106 - 107

152

3.7. Xúc tác

3.7.1. Khái ni mệ

ủ ả ứ

ổ i đ ạ ượ

ị ế

ng.

là ch t tham gia vào m t giai đo n c a ph n ạ ộ ng và làm thay đ i v n t c c a ph n ng ủ ậ ứ c ph c h i và tách ra kh i nh ng sau đó l ỏ ư s n ph m c a ph n ng mà không b bi n đ i ổ ẩ ả c v tính ch t hóa h c cũng nh v l ả ề

ả ứ ọ

ư ề ượ

ủ ấ

Ch t xúc tác ấ

153

3.7. Xúc tác

3.7.1. Khái ni mệ

Ch t xúc tác ấ

ng g i là ch t xúc tác d ấ

th ch t xúc tác

ấ ườ ấ

ả ứ

ü Ch t xúc tác làm tăng v n t c c a ph n ng ố ả ứ ng hay g i chung ọ ươ

ủ ả xúc tác âm hay là ch t c ch . ế

ü Các ch t làm gi m v n t c c a ph n ng g i ch t ậ ố ấ ứ

154

3.7. Xúc tác

3.7.2. Phân lo iạ

Phân lo iạ

XT men XT d thị ể XT đ ng th ồ ể

155

3.7. Xúc tác

ü Xúc tác đ ng th

ể: ch t xúc tác có

ồ ả ứ

ư

ơ

cùng pha v i các ch t tham gia ph n ng nh axit, baz , mu i c a các kim lo i chuy n ố ủ ti p…ế

ü Xúc tác d thị ả ứ

ể: ch t xúc tác ị

ư

ế

khác pha v i các ch t tham gia ph n ng, ch t xúc tác d th nh kim lo i chuy n ti p, ạ ể zeolite, oxít..

ü Xúc tác men: Tác nhân gây xúc tác là nh ng ữ

vi sinh v tậ , ng

i ườ

ta g i nó là enzym.

3.7.2. Phân lo iạ

156

3.7. Xúc tác

Ø Không làm thay đ i nhi

t đ ng

ệ ộ

Ø Ch t xúc tác ch làm tăng v n t c c a ph n ng có G < 0

ậ ố

ả ứ

ng ho t hóa c a ph n ng

Ø Làm gi m năng l ả

ượ

ả ứ

ả ứ

ổ c nhanh h n.

nh ng làm cho cân b ng đ t đ

Ø Ch t xúc tác không làm thay đ i cân b ng c a ph n ng ạ ượ

ằ ơ

ấ ư

Ø Xúc tác có tính ch n l c  ch t xúc tác giúp ph n ng t o s n ấ

ọ ọ

ả ứ

ph m mong mu n

3.7.3. Tính ch tấ

157

3.7. Xúc tác

3.7.3. Tính ch tấ

NLHH khi p ư không có XT

g n ă n ế h T

i phóng NL gi ả c a p thu n ư ủ

NLHH khi p ư có XT

Quá trình pư

158

3.7. Xúc tác

3.7.4. Xác tác đ ng th ồ ể

ü Ch t xúc tác s k t h p v i m t s ch t tham gia ph n ng

Thuy t h p ch t trung gian (Spitalki-1926) ế ợ ấ

ộ ố ả ứ ấ ấ

ü Giai đo n t o ra h p ch t trung gian x y ra r t nhanh và là

ớ ẽ ế ợ t o ra h p ch t trung gian. ấ ạ ợ

ạ ạ ả ấ

ng trình đ ng h c ph thu c vào n ng đ h p

ộ ợ

Ph ươ ch t trung gian. ấ

m t quá trình thu n ngh ch. ộ ợ ậ ấ ị

159

3.7. Xúc tác

3.7.5. Xác tác d thị ể

ị ể

Quá trình xúc tác d th qua các giai đo nạ

Khu ch ế tán

H pấ phụ

Chuy nể ch tấ

Ph nả ngứ B m t ề ặ

i ả Gi h pấ

160

3.7. Xúc tác

3.7.5. Xác tác d thị ể

T m quan tr ng c a xúc tác

ng

ả ả

ườ

ü S n xu t trong công nghi p ü B o v môi tr

161