NG 6 NG 6
Ọ Ọ Ể Ể Ị Ị ƯƠ ƯƠCH CH Ự Ự KI M Đ NH VÀ L A CH N MÔ HÌNH KI M Đ NH VÀ L A CH N MÔ HÌNH
ạ ạ ạ ạ
ả ủ ả ủ
ủ ủ
ồ ồ
ọ ọ ồ ủ Các lo i sai sót c a d ng mô hình h i ồ ủ Các lo i sai sót c a d ng mô hình h i quiqui ậ u qu c a sai sót mô hình ậ HH u qu c a sai sót mô hình ệ ươ ng pháp phát hi n các sai sót c a ệ ươ Ph Ph ng pháp phát hi n các sai sót c a ạ d ng mô hình h i qui ạ d ng mô hình h i qui ẩ ự ẩ ự Tiêu chu n l a ch n mô hình Tiêu chu n l a ch n mô hình
ạ ạ
ủ ủ
ạ ạ
Các lo i sai sót c a d ng mô Các lo i sai sót c a d ng mô ồ ồ hình h i qui hình h i qui
ạ ạ ư ủ ủ Các d ng sai sót c a d ng mô hình nh ư Các d ng sai sót c a d ng mô hình nh
ế ế
ạ ạ
ố ố ng, và ng, và ầ ầ ố ố
ạ ạ
ạ ạ sau: sau: ọ ế ỏ ọ ỏ B sót bi n quan tr ng, ế B sót bi n quan tr ng, ư ư Đ a bi n không liên quan vào mô hình, Đ a bi n không liên quan vào mô hình, ử ụ S d ng d ng hàm s không đúng, ử ụ S d ng d ng hàm s không đúng, ườ ố ườ Sai s trong đo l ố Sai s trong đo l ủ ị Xác đ nh d ng c a ph n sai s không ị ủ Xác đ nh d ng c a ph n sai s không đúng. đúng.
ụ ề ụ ề ủ ủ ệ ệ
ạ ạ Ví d v hàm chi phí c a doanh nghi p, Ví d v hàm chi phí c a doanh nghi p, d ng hàm đúng s là: d ng hàm đúng s là:
33 + u + u1i1i
(6.1) (6.1) YYii = b = b11 + b + b22XXii + b + b33XXii ẽ ẽ 22 + b + b44XXii
ỏ ỏ
(6.2) (6.2) ọ ( (XXi3i3):): ế B sót bi n quan tr ng ọ ế B sót bi n quan tr ng 22 + u + u2i2i YYii = a = a11 + a + a22XXii + a + a33XXii
i4i4))::
ĐĐ a bi n không liên quan vào mô hình (X ếa bi n không liên quan vào mô hình (X 44 + u 22 + l + u3i 3i (6.4) + l44XXii (6.4)
ế ư ư
33 + l + l55XXii
+ l22XXii + l = l11 + l + l33XXii YYii = l
22 + g + g44XXii
33 + u + u4i
(6.6) 4i (6.6) ạ ạD ng hàm sai. D ng hàm sai. lnY = g11 + g + g22XXii + g + g33XXii lnY = g
ề ệ Sai l ch v đo l ề ệ Sai l ch v đo l * = b11* + b YYii* = b ườ . . ng ườ ng * + b33*X*Xii**22 + b + b44*X*Xii**33 + u + uii** * + b22*X*Xii* + b
ư ậ ư ậ
ế ế
+ εεii và và XXii* = X* = Xii + w + wii; ; εεii và và ườ ườ ng. Nh v y, ng. Nh v y, ố YYii và và ố ế i s d ng các bi n thay th ế i s d ng các bi n thay th
ủ ủ
trong đó YYii* = Y* = Yii + trong đó ố ủ wwii là sai s c a phép đo l ố ủ là sai s c a phép đo l ử ụ ử ụ thay vì s d ng các bi n s đúng là thay vì s d ng các bi n s đúng là ế ạ ử ụ XXii, chúng ta l , chúng ta l ế ạ ử ụ ố ứ và XXii** có ch a các sai s . là YYii** và ố có ch a các sai s . ứ là ợ ẫ ạ ợ ẫ ạ d ng ng u nhiên không thích h p c a d ng ng u nhiên không thích h p c a ố ầ ầ ố ph n sai s : ph n sai s : = (cid:0) YYii = (cid:0) XXiiuuii khác v iớ = (cid:0) khác v iớ Y Yii = (cid:0) XXii + u + uii,,
ọ ọ ườ ườ
ị ị ớ ớ ả ủ ả ủ
ướ ướ ể ể
ặ ặ ế ế
ệ ệ
ổ ự ề Theo tr ổ ự ng phái tr ng ti n, s thay đ i ề Theo tr ng phái tr ng ti n, s thay đ i ưở ị ả ế ề ủ ủ ưở ế ề ị ả ủ ủ ng ch u nh h c a GDP c a n n kinh t ch u nh h c a GDP c a n n kinh t ng ề ủ ượ đ i ổđ i ổ c a l ở ự ủ ượ ng cung ti n, trong c a l ề ở ự b i s thay ng cung ti n, trong b i s thay ổ ủ ự ổ ủ ự khi đó, theo Keynes, s thay đ i c a khi đó, theo Keynes, s thay đ i c a ụ ủ ượ ụ ủ ng chi mua hàng hóa d ch v c a l ượ l ng chi mua hàng hóa d ch v c a ủ ẽ ả ế ưở ủ ẽ ả ưở ế ng l n đ n GDP. chính ph s nh h ng l n đ n GDP. chính ph s nh h ự ế ự ế c khi có s sai sót, k t qu c a phép khi có s sai sót, k t qu c a phép c ỏ ẽ ượ ẽ ỏ ng s không th a mãn các đ c đi m l ượ ng s không th a mãn các đ c đi m l ệ ủ ướ ượ ng không ch ch tuy n tính c l c a “ ệ ủ ướ ượ ng không ch ch tuy n tính c l c a “ ấ ố ấ t nh t” (BLUE). t ố t t nh t” (BLUE). ạ ỉ ậ ạ ỉ ậ chúng tôi ch t p trung phát hi n hai lo i chúng tôi ch t p trung phát hi n hai lo i ầ sai sót đ u tiên. ầ sai sót đ u tiên.
Hậu quả của sai sót mô hình Hậu quả của sai sót mô hình
ọ ọ ế ế ể ể
ầ ầ
ế ế
ủ ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
22XX2i 2i + + (cid:0) 33XX3i3i + u + uii (1)(1) ạ ử ụ ạ ử ụ i s d ng mô hình: i s d ng mô hình: 22XX2i2i + v + vii
(cid:0) (cid:0) (2)(2) Đ minh h a, ta dùng mô hình 3 bi n và Đ minh h a, ta dùng mô hình 3 bi n và ạ ạ xem xét 2 lo i sai sót đ u tiên: xem xét 2 lo i sai sót đ u tiên: ỏ ỏ B sót bi n có liên quan: 1.1. B sót bi n có liên quan: ả ử ạ ả ử ạ s d ng đúng c a mô hình là: Gi s d ng đúng c a mô hình là: Gi + (cid:0) = (cid:0) YYii = 11 + ư ư Nh ng ta l Nh ng ta l + (cid:0) = (cid:0) YYii = 11 +
Hậu quả của sai sót mô hình Hậu quả của sai sót mô hình
ậ ậ
ặ ặ
1.1.
ế ế
ế ế
ứ ứ
ng quan v i bi n s n có ng quan v i bi n s n có 0, (cid:0) 0,
23 23
và (cid:0) 11 và
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẵ ế ớ ẵ ế ớ ệ s b ẽ ị ch ch và ệch ch và 22 s b ẽ ị
2.2.
ậ ậ
ươ ươ
ng quan thì ng quan thì
11
không ch ch.ệ 22 không ch ch.ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3.3.
ng sai. ng sai.
(cid:0) (cid:0)
4.4.
ủ ủ
ệ ệ
5.5.
22).). ị ị
ể ể
ậ ậ
6.6.
ự ự
ẽ ẽ
ậ ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ữ ả ữ Ta g p nh ng h u qu sau: Ta g p nh ng h u qu sau: ươ ị ỏ N u bi n b b sót có t ươ ị ỏ N u bi n b b sót có t trong mô hình, t c là r trong mô hình, t c là r không v ng.ữ không v ng.ữ ế không có t 2 2 và Xvà X33 không có t Th m chí n u X ế Th m chí n u X ặ ệ ị ặ ị cũng b ch ch, m c dù ệ cũng b ch ch, m c dù (cid:0) 22 b ) = (cid:0) ị ướ ượ ị ướ ượ Var(uVar(uii) = b c l c l Var(Var((cid:0) ướ ượ ng ch ch c a var( c l ) là ướ ượ ng ch ch c a var( c l 22) là ả ậ ả ậ Do v y, kho ng tin c y và các ki m đ nh không chính Do v y, kho ng tin c y và các ki m đ nh không chính xác. xác. ự ự D báo d a trên mô hình sai s không đáng tin c y. D báo d a trên mô hình sai s không đáng tin c y.
Hậu quả của sai sót mô hình Hậu quả của sai sót mô hình
ế ư ế ư Đ a vào mô hình bi n không có liên quan Đ a vào mô hình bi n không có liên quan ả ử ả ử Gi Gi
s mô hình đúng nh sau: s mô hình đúng nh sau:
(3)(3)
(cid:0) (cid:0)
ư ư 22XX2i2i + u + uii c l c l
(cid:0) ư ư ng mô hình: ng mô hình:
+ (cid:0) 11 + ạ ướ ượ ạ ướ ượ i i + (cid:0) 11 +
22XX2i 2i + + (cid:0)
33XX3i3i + v + vii (4)(4)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
= (cid:0) YYii = ng ta l NhNh ng ta l = (cid:0) YYii = ả ậ ữ ữ Nh ng h u qu : ả ậ Nh ng h u qu : ướ ượ ướ ượ c l Các c l 1.1. Các ứ ữ ứ ữ v ng, t c là: E( v ng, t c là: E(
11)=)=(cid:0)
33)=)=0; 0;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ 22; v; và E(à E((cid:0) ẽ ẽ 11; ; E(E((cid:0) ng OLS s không ch ch và ng OLS s không ch ch và 22)=)=(cid:0)
Hậu quả của sai sót mô hình Hậu quả của sai sót mô hình
ượ ướ ượ ượ ướ ượ ng ng c c c l c l (cid:0) 22, đ , đ ố (cid:0) ng sai sai s , ố ng sai sai s ,
ể ể ẫ ẫ ị ị
(cid:0) (cid:0) không hi u ệ không hi u ệ
(cid:0) ơ ơ ươ ươ Ph Ph đúng; đúng; ậ ả ậ ả Kho ng tin c y và các ki m đ nh v n Kho ng tin c y và các ki m đ nh v n đáng tin c y;ậ đáng tin c y;ậ Tuy nhiên, các Tuy nhiên, các ả ứ qu , t c là, ph ả ứ qu , t c là, ph ể ớ ể ớ th l n h n ph th l n h n ph ướ ượ c l ng ướ ượ c l ng ủ ươ ng sai c a chúng có ủ ươ ng sai c a chúng có ủ (cid:0) ươ ng sai c a ủ ươ ng sai c a ..
ươ ươ
ệ ệ
ng pháp phát hi n các sai ng pháp phát hi n các sai ủ ủ
ồ ồ
ạ ạ
Ph Ph sót c a d ng mô hình h i qui sót c a d ng mô hình h i qui
ự ệ ự ệ ủ ủ ệ ệ ế ế 1. Phát hi n s hi n di n c a các bi n 1. Phát hi n s hi n di n c a các bi n
ệ ệ không liên quan không liên quan
YYii = b = b11 + b + b22XX2i2i + …+ b + …+ bkkXXkiki + u + uii
ự ự
)
t
k
k
(cid:0) ể ể (cid:0) ˆ ự ằ XXkk có th c s n m trong mô hình hay ự ằ có th c s n m trong mô hình hay ị t:t: không, dùng ki m đ nh ị không, dùng ki m đ nh (cid:0) ˆ(se/
ể ẫ ớ ể ẫ ớ ữ ệ => =>có th d n t ữ ệ có th d n t i sai i sai
khai thác d li u => => khai thác d li u ầ ầl m sau l m sau
ữ ệ ữ ệ
khai thác d li u (data mining) khai thác d li u (data mining)
ứ ứ
ừ ứ m c ý nghĩa ừ ứ m c ý nghĩa c tính theo công c tính theo công
ứ kk bi n (ế bi n (ế k k ≤≤ c c)) ự chúng ta l a ra ự chúng ta l a ra ự (cid:0)(cid:0) **) t ự ) t m c ý nghĩa th c s ( ự ự m c ý nghĩa th c s ( danh nghĩa ((cid:0)(cid:0) ) có th đ ể ượ ể ượ ) có th đ danh nghĩa ( ứth c sau: th c sau:
(c/k).(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0) * * ≈≈ (c/k). n u ến u ế cc = 15,
= 5, và (cid:0)(cid:0) = 5%, ta có th ể = 5%, ta có th ể = 15, kk = 5, và ự ự ứ ượ ự ự ứ ượ c m c ý nghĩa th c s là (15/5). c m c ý nghĩa th c s là (15/5).
ệ ệ c = k thì s không có hi n thì s không có hi n c = k
tính đ tính đ (5) = 15%. (5) = 15%. ằ ư ằ ư l u ý r ng khi l u ý r ng khi ượ khai thác d li u ng ượt khai thác d li u t ng ẽ ẽ ữ ệ . . ữ ệ
ị ị
ị ỏ ị ỏ
ể ế ể ế 2. Ki m đ nh bi n b b sót và 2. Ki m đ nh bi n b b sót và ố ạ ạ ố d ng hàm s không đúng d ng hàm s không đúng ư ể ư ể
22 + b + b44XXii
(1) (1) ầ ầ 2.1 Ki m tra ph n d 2.1 Ki m tra ph n d ệ ủ ệ hàm chi phí c a doanh nghi p: ủ hàm chi phí c a doanh nghi p: 33 + u + u1i1i YYii = b = b11 + b + b22XXii + b + b33XXii
22 + u + u2i2i
(2)(2)
(3)(3) YYii = a = a11 + a + a22XXii + a + a33XXii YYii = a = a11 + a + a22XXii + u + u3i3i
0 0 4
0 0 2
l
i
s a u d s e R
0
0 0 2 -
0 0 4 -
0
2
8
10
6
4
sanluong
2
3
1
ể ể
ng quan ng quan
ự ươ ự ươ t t
thì UU thì
(cid:0) ế thuy t H ế thuy t H ươ ươ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ị 2.2 Ki m đ nh DurbinWatson d 2.2 Ki m đ nh DurbinWatson d : mô hình không có t HH00: mô hình không có t = 0; H11: : (cid:0) HH00: : (cid:0) ặ ế ặ ho c (4 d) < d ế 0. N u d < d UU ho c (4 d) < d 0. N u d < d = 0; H ự ứ ậ ấ ỏ ả ự , t c có t ứ , ch p nh n H ậ ấ ỏ ả 11, t c có t 00, ch p nh n H ặ ng ho c âm). ng quan (d ặ ng ho c âm). ng quan (d
bác b gi bác b gi ươ t ươ t
ả ả
Gi Gi
ế ị Quy t đ nh ế ị Quy t đ nh
n uến uế
ế thuy t H ế thuy t H 00
ươ ươ
Không có t Không có t
ự ươ t ự ươ t
ng quan d ng quan d
ng ng
Bác bỏ Bác bỏ
ươ ươ
Không có t Không có t
ự ươ t ự ươ t
ng quan d ng quan d
ng ng
Không qđ Không qđ
Không có t Không có t
ự ươ t ự ươ t
ng quan âm ng quan âm
Bác bỏ Bác bỏ
Không có t Không có t
ự ươ t ự ươ t
ng quan âm ng quan âm
Không qđ Không qđ
(cid:0)
(cid:0) 4 d4 dLL
ặ ặ
ấ ấ
ậ ậ
ự ươ ự ươ t t
ng quan âm ho c ng quan âm ho c
Ch p nh n Ch p nh n
(cid:0) (cid:0)
d (cid:0) d
0 < d < dLL 0 < d < d (cid:0) ddUU d (cid:0) ddLL (cid:0) d < d <4 4 d4 dLL < d <4 d (cid:0) d (cid:0) 4 d4 dUU
4 d4 dUU ddUU (cid:0)
Không có t Không có t ngươ ngươd d
(cid:0)
ể ể
ủ ủ
ể ể i hàm chi phí tuy n i hàm chi phí tuy n
(*)(*)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ị ị 2.3 Ki m đ nh RESET c a Ramsey 2.3 Ki m đ nh RESET c a Ramsey ế ở ạ ọ ế ở ạ ọ Đ minh h a, ta tr l Đ minh h a, ta tr l ả ượ ả ượ ng: tính theo s n l ng: tính theo s n l + (cid:0) = (cid:0) 22XXii + u + u3i3i YYii = 11 + ẽ ằ ằ ng mô hình này b ng OLS và v ẽ ng mô hình này b ng OLS và v
ố ố Ướ ượ Ướ ượ c l c l ồ ị ủ ồ ị ủ đ th c a sai s theo giá tr , đ th c a sai s theo giá tr , ị YYii.. ị
HHình v s cho ta th y m i quan h có h ệ ấ ình v s cho ta th y m i quan h có h ệ ấ ố ố
(cid:0) ệ ệ ố ố
ẽ ẽ ẽ ẽ ữ ữ th ng gi a e th ng gi a e
CCác b ác b
ướ ướ và YYii.. ii và ế ế c ti n hành: c ti n hành:
ể ể
ủ ủ
(cid:0)
ế ế
ế ế ộ ộ
(cid:0) (cid:0)
33 + u + uii (**) (**) ừ (*) là R ừ (*) là R
oldold
44YYii 22 và t và t ị ị
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ị Ki m đ nh RESET c a Ki m đ nh RESET c a Ramsey Ramsey ồ ạ ồ ạ Ch y h i quy mô hình (*), và tính toán Ch y h i quy mô hình (*), và tính toán ủ ướ ượ ướ ượ ủ ii, Y, Yii.. ng c a Y c l ng c a Y c l ư ạ ạ ư ạ ạ vào mô i (*) và đ a thêm bi n Y Ch y l ii vào mô i (*) và đ a thêm bi n Y Ch y l ẳ ướ ạ i d ng m t bi n nào đó, ch ng hình d ẳ ướ ạ i d ng m t bi n nào đó, ch ng hình d h n, Yạh n, Yạ 22 và Y 33.. và Yii ii + (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) = (cid:0) 22 + 33YYii 22XXii + YYii = 11 + ừ Đ t RặĐ t Rặ 22 t 22. . ừ t (**) là R (**) là R newnew ể ể Chúng ta dùng ki m đ nh F theo công Chúng ta dùng ki m đ nh F theo công th c:ứth c:ứ
ể ể
ủ ủ
ị ị Ki m đ nh RESET c a Ki m đ nh RESET c a Ramsey Ramsey
Nếu F > F tra bảng ở một mức ý nghĩa nào đó, ta chấp nhận có việc bỏ sót biến.
Ví dụ:
ị ị
ể ể
ủ ủ
Ki m đ nh RESET c a Ki m đ nh RESET c a Ramsey: ví dụí dụ Ramsey: v
Ví d :ụVí d :ụ
ỏ ỏ
ượ ượ c tr c ti p t c tr c ti p t ế ừ ế ừ
ế ế : mô hình không b sót bi n HH00: mô hình không b sót bi n ự ị ị ể ị ị ể ự Giá tr ki m đ nh F thu đ Giá tr ki m đ nh F thu đ ề ầ ầ ph n m m Stata ề ph n m m Stata ovtest ovtest Ramsey RESET test using powers of the Ramsey RESET test using powers of the fitted values of chiphi fitted values of chiphi
Ho: model has no omitted variables Ho: model has no omitted variables F(3, 4) = 1.52 F(3, 4) = 1.52 Prob > F = 0.3380 Prob > F = 0.3380
ể ể
ủ ủ
ị ị
2.3 Ki m đ nh RESET c a 2.3 Ki m đ nh RESET c a Ramsey Ramsey
ộ ộ ươ ươ ng pháp RESET là ng pháp RESET là
ạ ạ
ậ ợ ủ i c a ph ậ ợ ủ M t thu n l M t thu n l i c a ph ỏ ở ụ ễ ỏ ở ụ ễ nó d áp d ng b i vì nó không đòi h i nó d áp d ng b i vì nó không đòi h i ế ả ế ả t rõ các d ng mô hình chúng ta ph i bi chúng ta ph i bi t rõ các d ng mô hình liên quan. liên quan.
ấ ợ ủ ấ ợ ủ i là b t l i là b t l i c a i c a
ươ ươ ế ế t t
ố ơ ố ơ ể ể ế ế ạ ạ ạ Tuy nhiên, đó cũng l ạ Tuy nhiên, đó cũng l ở ở ng pháp này b i vì khi chúng ta bi ph ng pháp này b i vì khi chúng ta bi ph mô hình có sai sót, chúng ta không có mô hình có sai sót, chúng ta không có d ng mô hình t d ng mô hình t t h n đ thay th . t h n đ thay th .
ể ể ố ố 2.4 Ki m đ nh h s Lagrange (LM) đ i 2.4 Ki m đ nh h s Lagrange (LM) đ i
ế ế
ớ ớ
ả ượ ả ượ ng bình ng bình ằ ề ề ng đ u b ng không. ằ ng đ u b ng không. ph ph
ệ ố ị ệ ố ị ớ ớ v i bi n thêm vào v i bi n thêm vào ế ế ế ế N u chúng ta so sánh hàm chi phí tuy n N u chúng ta so sánh hàm chi phí tuy n ế ậ ế ậ tính v i hàm chi phí b c ba thì hàm tuy n tính v i hàm chi phí b c ba thì hàm tuy n ị ớ ạ ả tính chính là m t ộ phiên b n b gi i h n phiên b n b gi ị ớ ạ ả tính chính là m t ộ i h n ậ ủ ậ ủ c a hàm b c ba. c a hàm b c ba. ế ệ ố ủ ế ệ ố ủ : h s c a bi n s n l HH00: h s c a bi n s n l ươ ậ ươ ươ ươ ng và l p ph ậ ng và l p ph ế ế ế ế ác bi n ti n hành: CCác bi n ti n hành:
ể ể
ị ị
ệ ố ệ ố Ki m đ nh h s Lagrange Ki m đ nh h s Lagrange
ả ả ằ ằ ị ớ ạ ị ớ ạ i h n” b ng i h n” b ng
ở ở i h n” là đúng i h n” là đúng và Xvà X33..
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ớ ạ ị ớ ạ ươ ớ 22 ươ ớ ng quan v i X ng quan v i X ế ấ ả theo t ế t c các bi n: ấ ả ii theo t t c các bi n: + (cid:0) + (cid:0) 44XX33 + v + vii 22 + 33XXii 22XXii + ủ ủ đ nh c a mô hình CLRM. đ nh c a mô hình CLRM.
ả ị ả ị ở ẫ ớ ở ẫ ớ Ướ ượ Ướ ượ c l ng “phiên b n b gi c l ng “phiên b n b gi ố ii.. ậ ậ ố OLS và thu th p sai s , e OLS và thu th p sai s , e ả ế ế ả N u “phiên b n không b gi N u “phiên b n không b gi ẽ ẽ trên s có t thì ei i trên s có t thì e ồ ạ ồ Ch y h i quy e ạ Ch y h i quy e + (cid:0) eei i = = (cid:0) 11 + ỏ ỏ th a các gi vvi i th a các gi Khi c m u l n, Khi c m u l n,
ị ị
ả ả
ệ ố ệ ố Ki m đ nh h s Lagrange Ki m đ nh h s Lagrange (cid:0) 22 tra b ng, ta bác b H ệ ố ủ ỏ 00: các h s c a X ệ ố ủ : các h s c a X ỏ tra b ng, ta bác b H
ứ ứ
ở ạ ở ạ
ế ế
ể ể > (cid:0) N u nRếN u nRế 22 22 > ỏ ằ và Xvà X33 b ng không; t c là chúng khác 0, hay mô hình b b ng không; t c là chúng khác 0, hay mô hình b ỏ ằ sót bi n.ế sót bi n.ế ụ Ví d : ta tr l ụ Ví d : ta tr l
i hàm chi phí tuy n tính: i hàm chi phí tuy n tính:
(cid:0) 22 tra bảng = 9,2. Kết quả này
nR2 = 10.(0,9896)=9,896 > (cid:0) giống như kiểm định RESET.
ườ ườ ng ng
ố ố ố ố
ể ể ộ ố u ếu ế chính xác do m t s ộ ố chính xác do m t s
ả ủ ả ủ
ệ ệ
ố ủ ố ủ 3. Sai s c a phép đo l 3. Sai s c a phép đo l ữ ệ ữ ệ d li u có th thi d li u có th thi lý do nh : ư lý do nh : ư • sai s khi cung c p thông tin, ấ sai s khi cung c p thông tin, ấ • sai s khi báo cáo sai s khi báo cáo • hay sai s tính toán. ố hay sai s tính toán. ố ệ .. ữ ữ gây ra nh ng mô hình sai l ch ệ gây ra nh ng mô hình sai l ch ậ ể Chúng ta có th xem xét h u qu c a ậ ể Chúng ta có th xem xét h u qu c a ợ ườ ợ ng h p: vi c này trong 2 tr ườ ng h p: vi c này trong 2 tr ộ ụ ế ố ộ ụ ế ố 3.1. Sai s trong bi n ph thu c Y: 3.1. Sai s trong bi n ph thu c Y:
3.1. Sai số trong biến phụ thuộc Y: 3.1. Sai số trong biến phụ thuộc Y:
Gi Gi
= (cid:0) ** =
ủ ủ
ệ ệ
ậ ậ
YYii
: thu nh p hi n hành ii: thu nh p hi n hành
ườ ườ
ế ế
ượ ượ
ả ử ả ử s ta có mô hình: s ta có mô hình: (cid:0) XXii + u + uii + (cid:0) YYii (1)(1) + ộ ườ ộ ườ ng xuyên c a h ; X : tiêu dùng th **: tiêu dùng th ng xuyên c a h ; X ẫ ố : sai s ng u nhiên. và uvà uii: sai s ng u nhiên. ẫ ố ể ể không th đo l ** không th đo l
ng tr c ti p đ ng tr c ti p đ
c nên ta quan sát: c nên ta quan sát:
Do YDo Yii
(cid:0)
ự ự (2)(2)
Ta vi Ta vi
(cid:0)
+ (cid:0) +
= = (cid:0)
= =
ii
(cid:0) XXii + (u
+ (cid:0) + (uii +
ii))
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) XXii + u + uii) + ) + (cid:0) (3)(3)
(cid:0) (cid:0)
ủ ủ
đ nh c a CLRM thì các đ nh c a CLRM thì các
+ (cid:0) + (cid:0) XXii + v + vii ả ị ỏ ả ị th a mãn các gi ỏ ii th a mãn các gi ệ ệ
ư ư
ươ ươ
ướ ướ c c ủ ướ ủ ướ ng sai c a ng sai c a
c c
(cid:0)
ẽ ẽ
+ (cid:0) YYii = Y = Yii ** + ii ế ạ ế ạ t l i (1): t l i (1): = ((cid:0) YYii = ( + (cid:0) + và (cid:0) ii và ng OLS v n không ch ch nh ng ph ng OLS v n không ch ch nh ng ph ng ng
ẫ ẫ ổ ổ s thay đ i s thay đ i
N u uếN u uế ượ l ượ l ượ ượl l
(cid:0) (cid:0)
3.1. Sai số trong biến phụ thuộc Y: 3.1. Sai số trong biến phụ thuộc Y:
ươ ươ
ẩ ẩ
ẽ ng sai, và do đó sai s chu n s ẽ ng sai, và do đó sai s chu n s
ố ố
ườ ườ
ấ Ta th y ph ấ Ta th y ph tăng lên khi có sai s trong đo l tăng lên khi có sai s trong đo l
ố ố ii.. ng Y ng Y
3.2 Sai số trong đo lường biến độc 3.2 Sai số trong đo lường biến độc lập Xii:: lập X
Gi Gi
+ (cid:0) +
ả ử s ta có mô hình: ả ử s ta có mô hình: (cid:0) XXii YYi i = = (cid:0)
** + u + uii ượ ượ
(4)(4) , ta quan sát Xii:: c X **, ta quan sát X c X ii (5)(5)
ng (4), ta l ng (4), ta l
ng: ng:
(cid:0)
i i (cid:0) XXii + (u + (uii (cid:0)
ạ ướ ượ c l ạ ướ ượ c l (cid:0) wwii))
(cid:0) (cid:0)
+ (cid:0) + (6)(6)
ộ ậ ộ ậ ể ể
ằ có trung bình b ng 0, đ c l p và ằ ii có trung bình b ng 0, đ c l p và ớ ii, chúng ta cũng không th có z ii , chúng ta cũng không th có z ớ
Thay vì quan sát đ Thay vì quan sát đ ** + w + wii XXi i = X= Xii ậ ướ ượ Do v y, thay vì c l ậ ướ ượ Do v y, thay vì c l (cid:0) (X(Xii – w – wii) + u + (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) YYii = ) + uii = + (cid:0) XXii + z + zii + (cid:0) = = (cid:0) + ậ ờ ậ ờ , th m chí w Bây gi , th m chí w Bây gi ươ ng quan v i u không t ươ không t ng quan v i u ớ ii.. ộ ậ đ c l p v i X ớ ộ ậ đ c l p v i X
(cid:0)
3.2 Sai số trong đo lường biến độc lập Xii:: 3.2 Sai số trong đo lường biến độc lập X
Cov(zCov(zii, X, Xii) = E[z
22
ww
– E(Xii)])] – E(Xii – E(X (cid:0) wwii 22)=)=(cid:0)
– E(zii)][X)][Xii – E(X (cid:0) wwii)w)wii=E(=E((cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ ươ
ạ ạ
ng quan và vi ph m các ng quan và vi ph m các ẳ ẳ
ướ ượ ướ ượ ng OLS ch ng c l ng OLS ch ng c l ữ ữ
ệ ệ
) = E[zii – E(z = E(uii (cid:0) = E(u 00 Do vDo v y, Xậy, Xậ có t và zii có t ii và z ủ ả ị ủ ả ị đ nh c a CLRM. Các đ nh c a CLRM. Các ữ ữ ậ ậ
ạ ạ
ế ế
ắ ắ
ư ư ii t X t X
ượ ượ
(cid:0) (cid:0)
ấ ấ
ị ị ả ủ ả ủ ể ể ư ế ư ế c nh th nào cho đúng. c nh th nào cho đúng. ỏ ể ả ị đ nh ỏ ể ả ị đ nh ố ố
ư t nh nên xem nh ư t nh nên xem nh ườ ườ
gi gi nh ng b ch ch mà còn không v ng. nh ng b ch ch mà còn không v ng. ọ ọ H u qu c a lo i sai sót nghiêm tr ng nh ng H u qu c a lo i sai sót nghiêm tr ng nh ng ụ khó có th kh c ph c nó vì ta không bi ụ khó có th kh c ph c nó vì ta không bi đ đ Ta có th gi Ta có th gi 22 r r ww không có sai s này và dùng OLS bình th không có sai s này và dùng OLS bình th
ng. ng.
(cid:0) (cid:0)
ạ ạ
ầ ầ
ủ ủ
ố
ự ự ế ế
ầ ầ
ố ố ả ả
ng (**), thì ng (**), thì (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ẽ ẽ
ị ị 4. Xác đ nh d ng c a ph n sai 4. Xác đ nh d ng c a ph n sai ốs không đúng s không đúng ể ể Do chúng ta không th quan sát tr c ti p Do chúng ta không th quan sát tr c ti p ạ ể ị ạ ph n sai s nên đ đ nh d ng cho nó ể ị ph n sai s nên đ đ nh d ng cho nó ễ ệ ễ không ph i là vi c d dàng. ệ không ph i là vi c d dàng. ố ầ ạ ố ầ ạ i ph n sai s sau: Chúng ta xem l Chúng ta xem l i ph n sai s sau: (cid:0) XXii + u + uii (**) (cid:0) XXiiuuii (*) = (cid:0) = (cid:0) (**) (*) vvà Yà Yii = YYii = ư ạ ướ ượ ế u (*) đúng nh ng l ư i NN u (*) đúng nh ng l ạ ướ ượ ế c l i c l ệ ướ ượ ệ ch ch. s s ch ch. ướ ược l ng ng c l
ẩ ự ẩ ự
ọ ọ
Tiêu chu n l a ch n mô hình Tiêu chu n l a ch n mô hình
RR22, , ề RR22 đi u ch nh, đi u ch nh, ề ẩ ẩ Tiêu chu n thông tin Akaike (AIC), Tiêu chu n thông tin Akaike (AIC), ẩ ẩ Tiêu chu n thông tin Schwarz (SIC), Tiêu chu n thông tin Schwarz (SIC), ủ Tiêu chu n ẩ CCpp c a Mallows, ủ c a Mallows, Tiêu chu n ẩ ự và d báo ự và d báo
ỉ ỉ
χχ22. .
Martin Feldstein: Martin Feldstein:
ố ố ứ ứ ụ ụ Nhà kinh t ““Nhà kinh t ế ượ ế ượ l l
ữ ữ ộ ộ
ằ ằ ộ ộ
ự ế ự ế ậ ậ ế ế ệ ệ ộ ộ t ki m, đáng tin c y và t ki m, đáng tin c y và
ư ng ng d ng, gi ng nh ư ng ng d ng, gi ng nh ệ ế ệ ế các nhà lý thuy t, nhanh chóng phát hi n các nhà lý thuy t, nhanh chóng phát hi n ả ả ra r ng m t mô hình h u ích không ph i ra r ng m t mô hình h u ích không ph i là m t mô hình “đúng” hay “th c t ” mà là là m t mô hình “đúng” hay “th c t ” mà là m t mô hình ti m t mô hình ti ề ấ ấ cung c p nhi u thông tin”. ề cung c p nhi u thông tin”.
Tiêu chuẩn R22 Tiêu chuẩn R
ủ ủ
ượ ượ
ả ả
c gi c gi
i thích i thích
ườ ườ đo l RR22 đo l ở ởb i các X b i các X
ộ ế ế ng % bi n đ ng c a Y đ ộ ng % bi n đ ng c a Y đ trong mô hình. ii trong mô hình.
ầ ầ
ợ ợ
càng g n 1, mô hình cành phù h p. RR22 càng g n 1, mô hình cành phù h p.
ư ưL u ý: L u ý:
ườ ườ
ự ự
ẫ ẫ
• Nó ch đo l ỉ ỉ Nó ch đo l
ợ ng s phù h p “trong m u” ợ ng s phù h p “trong m u”
ế ế
ữ ữ ố ố
ụ ụ
ộ ộ
• Khi so sánh R Khi so sánh R22 gi a các mô hình khác nhau, các bi n gi a các mô hình khác nhau, các bi n ả ph thu c ph i gi ng nhau. ả ph thu c ph i gi ng nhau.
ộ ậ ộ ậ
ế ế
ả ả
• RR22 không gi m khi tăng thêm bi n đ c l p. không gi m khi tăng thêm bi n đ c l p.
điều chỉnh ((cid:0) Tiêu chuẩn R22 điều chỉnh ( Tiêu chuẩn R
(cid:0) RR22))
(cid:0)
(cid:0) RR22 (cid:0) ệ ố ủ ệ ố ủ ượ ượ (cid:0) RR22 ch tăng khi giá tr ị ch tăng khi giá tr ị ế ế c thêm c thêm
ớ ớ R R22..(cid:0) Ta th yấ (cid:0) ỉ ỉ Ta th yấ ủ ủ tuy t đ i c a giá tr t c a bi n đ tuy t đ i c a giá tr t c a bi n đ vào mô hình l n h n 1. vào mô hình l n h n 1.
ẩ ố ơ ẩ ố ơ t h n R t h n R
ế ế
ị ị ơ ơ (cid:0) RR2 2 là tiêu chu n t Do v y,ậDo v y,ậ (cid:0) 22.. là tiêu chu n t ả ộ ụ ư ả ộ ụ L u ý, các bi n ph thu c cũng ph i ư L u ý, các bi n ph thu c cũng ph i ố ốgi ng nhau. gi ng nhau.
Tiêu chuẩn thông tin Akaike (AIC) Tiêu chuẩn thông tin Akaike (AIC)
Để tiện lợi cho việc tính toán, ta lấy log:
ượ ướ ượ ượ ướ ượ
ồ ồ
ng (g m c h s t ng (g m c h s t
ả ệ ố ự ả ệ ố ự
c l c l
c c
ở ẫ ở ẫ
ẩ ẩ
ấ ấ
ắ ắ
ơ ơ
ố ế Trong đó k là s bi n đ ố ế Trong đó k là s bi n đ do) và n là c m u. do) và n là c m u. Ta th y AIC phát hi n sai sót kh t khe h n các tiêu chu n Ta th y AIC phát hi n sai sót kh t khe h n các tiêu chu n trên khi tăng thêm s bi n. trên khi tăng thêm s bi n.
ơ ơ
ố ơ ố ơ
ệ ệ ố ế ố ế ấ ấ
ô hình nào AIC th p h n thì t MMô hình nào AIC th p h n thì t
t h n t h n
Tiêu chuẩn thông tin Schwarz (SIC) Tiêu chuẩn thông tin Schwarz (SIC)
hay
ơ ơ
ố ố ắ SIC còn kh t khe h n AIC. ắ SIC còn kh t khe h n AIC. ỏ SIC càng nh , mô hình càng t ỏ SIC càng nh , mô hình càng t t. t.