CHCHƯƠƯƠNG TRÌNH MÔN: NG TRÌNH MÔN: KINH T  LẾ ƯƯ NGỢNGỢ KINH T  LẾ

ề ề

M  ởM  ở đđ uầuầ : Khái quát v  kinh Khái quát v  kinh  lế ưư ngợngợ  lết

t

ế ế

ồ ChChươương 1ng 1:: Mô hình h i quy hai ồ Mô hình h i quy hai ơơ b nả b nả ưư ng cởng cở ộ ộ bi n ­ M t vài ý t bi n ­ M t vài ý t

ồ ChChươương 2ng 2:: Mô hình h i quy hai ồ Mô hình h i quy hai ể đđ nhịnhị ợ ưư c lớc lớ ưư ng và ki m    bi n – ếbi n – ế ể ợ ng và ki m

mô hình h iồ ở ộ  mô hình h iồ

ChChươương 3ng 3: M  r ng ở ộM  r ng quy hai bi nế     quy hai bi nế

ộ ChChươương 4ng 4:: Mô hình h i qui b i ồ ồ ộ Mô hình h i qui b i

ớ ế ớ ế

ả ả

ồ ChChươương 5ng 5:: H i qui v i bi n gi ồ H i qui v i bi n gi

ộ ộ

ế ChChươương 6ng 6:: Đa c ng tuy n ế Đa c ng tuy n

ươ

ổ ng sai thay đ i

ChChươương 7ng 7:: Ph

ChChươương 8ng 8:: T  tựT  tự ươương quan ng quan

ể ể

..

ọ ọ ệ ệ

ChChươương 9ng 9:: Ch n mô hình và ki m Ch n mô hình và ki m ọ ị ọ ị nh vi c ch n mô hình        đđ nh vi c ch n mô hình

lế ưư ngợngợ     lế 1­1­ Giáo trình Kinh t Giáo trình Kinh t       Khoa Toán Th ng Kê – ĐHKT ố ố Khoa Toán Th ng Kê – ĐHKT

lế ưư ng ợng ợ  lế  Kinh t 2­2­  Bài t pậ Bài t pậ  Kinh t ố ố Khoa Toán Th ng Kê ­ ĐHKT   Khoa Toán Th ng Kê ­ ĐHKT

ụ ứ  lế ưư ngợngợ    ng d ng ụng d ng ứ  lế Kinh t 3­3­ Kinh t   Ph m Trí Cao – Vũ Minh Châu ạ ạPh m Trí Cao – Vũ Minh Châu

ố ố

lế ưư ngợngợ     lế Kinh t 4­4­ Kinh t       ĐH Kinh T  Qu c Dân ế ế ĐH Kinh T  Qu c Dân

Basic Econometrics   5­5­ Basic Econometrics ở ậ  lế ưư ng cợng cợ ở ậ  lế Kinh t Kinh t       Damonar Gujarati

ơơ s  (t p 1 & 2)  s  (t p 1 & 2) Damonar Gujarati       FULBRIGHT FULBRIGHT

Introductory Econometrics with  6­6­ Introductory Econometrics with  Applications  Applications  ậ  lế ưư ng nh p môn và áp  ợ ợ ậ  lế ng nh p môn và áp  Kinh t Kinh t d ng ụd ng ụ ((T p 1 & 2) ậ ậT p 1 & 2)      Ramu Ramanathan

Ramu Ramanathan  FULBRIGHT FULBRIGHT

Eviews       1.1. Eviews

SPSS 2.2. SPSS

Stata 3.3. Stata

Econometrics ªª  Econometrics A.K RagnarFrisch (Na uy) A.K RagnarFrisch (Na uy) 1930                            1930

1936 Tinbergen ª ª 1936

Tinbergen  (Hà lan)  (Hà lan)   ế  ế

ộ ố ộ ố

ỹ ỹ

trình bày MH Kinh t trình bày MH Kinh t ầ llưư ng ợng ợ đđ u tiên ầu tiên 1950       Lawrance Klein ªª 1950  Lawrance Klein   ự ự Xây d ng m t s  MH cho  Xây d ng m t s  MH cho  nu c Mớ nu c Mớ

ợ ợ

ố ố

ộ  lế ưư ng là m t  ộ  lế ng là m t  Kinh t º Kinh t môn  khoa  h c ọ môn  khoa  h c ọ đđo o  ờ llưư ng  các  m i  quan  ờ ng  các  m i  quan  ễ ế ệ ễ ệ ế   di n  ra  h   kinh  t   di n  ra  h   kinh  t ự ế ự ế . trong th c t . trong th c t

ợ ợ ự ế   lế ưư ng  là  s   k t  ự ế   lế ng  là  s   k t

ế

ế ệ

hi n đ i

Kinh  t Kinh  t h p:ợh p:ợ 1.1. Các lý thuy t kinh t

2.2. Xác su t & th ng kê toán

3. 3. Máy vi tính

ế ậ ế ậ t l p MH toán  t l p MH toán

ế ề Nêu v n ấ đđ  lý thuy t  ế ề   Nêu v n ấ  lý thuy t  ả ầ ả ầ   c n phân tích và các gi c n phân tích và các gi   thuy tế    thuy tế Thi  Thi h cọh cọ

ả ả

ậ ố ệ ậ ố ệ Thu th p s  li u  Thu th p s  li u  ƯƯ c lớc lớ ưư ng các tham  ợ ợng các tham  sốsố Phân tích k t quế  Phân tích k t quế  D  báoựD  báoự  Ra quy t ế Ra quy t ế đđ nhịnhị

ả ả

Nêu gi Nêu gi

ế ế  thuy t  thuy t

ế ậ ế ậ

Thi Thi

t l p MH t l p MH

ậ ố ệ ậ ố ệ

Thu th p s  li u Thu th p s  li u

ố ố

ợ ƯƯ c lớc lớ ưư ng th.s ợ ng th.s

ị Ki m ểKi m ể đđ nh mô hình ịnh mô hình

D  báoựD  báoự

Ra quy t ế đđ nhịnhị Ra quy t ế

ố ố

ấ ấ ã  cung  c p  cho  các  ª  KTL KTL  đđã  cung  c p  cho  các  ụ đđ  ể ể ế ộ ụ ế ộ   m t  công  c   nhà  k.t   m t  công  c   nhà  k.t ệ đđo  lo  lưư ng  các  m i  q.h   ờ ờ ệ ng  các  m i  q.h   k.tếk.tế ụ ứ ạ ụ ứ ạ Ngày nay ph m vi  ng d ng  ª  Ngày nay ph m vi  ng d ng  ở ộ ợ đưđư c  m   r ng  ủ ở ộ ợ ủc a  KTL  c  m   r ng  c a  KTL  ự ự sang các lĩnh v c khác. sang các lĩnh v c khác.

ỏ ỏ

ớ ớ

ỷ ỷ

ỷ ỷ

I­ Ba n cha t cu a phaõn t ch hoài qui I­ Ba n cha t cu a phaõn t ch hoài qui

ồ ồ

ế ế

ộ ộ ộ ộ

ộ ủ ộ ủ ộ ộ

ả ả

ớ ủ ớ ủ

ế ế

ự ụ ự ụ Phân tích h i qui là ng/c s  ph   Phân tích h i qui là ng/c s  ph   ế ụ ế ụ thu c  c a  m t  bi n  (bi n  ph   thu c  c a  m t  bi n  (bi n  ph   ế ề ế ề thu c), vào m t hay nhi u bi n  thu c), vào m t hay nhi u bi n  ớ ế ớ ế i thích), v i ý  khác (các bi n gi i thích), v i ý  khác (các bi n gi ự ưư c  lớc  lớ ưư ng  (hay  d   ợ ở ttưư ng  là  ợ ự ởng  là  ng  (hay  d   ị ủ ị ủ oán)  giá  tr   trung  bình  c a  đđoán)  giá  tr   trung  bình  c a  ở ơơ  s   các  ộ ụ ế ở s   các  ộ ụ ế bi n  ph   thu c  trên  c bi n  ph   thu c  trên  c ưư c  c a  các  bi n  ị ế ị ế c  c a  các  bi n  t  tr giá  tr   bi t  tr giá  tr   bi ả ảgi i thích. gi i thích.

ả ố ỷ ệ ấ

Thí d  1:ụ  Đư ng cong Phillips mô t Thí d  1:ụ ổ ề ương và t  l ữ ỷ ệ gi a t  l

ờ  thay

đ i ti n l

ệ  m i quan h   ệ  th t nghi p

14

12

10

g n o u

l

8

n e

i t i

6

4

o d y a h t

e

l

2

y t

0

2

4

6

8

10

ty le that nghiep

ồ ị ồ ị

ệ ữ ệ ữ ặ ặ

ả ố ả ố ủ ủ

ộ ộ

Thí d  2:ụ  Đ  th  mô t Thí d  2:ụ  m i quan h  gi a  Đ  th  mô t  m i quan h  gi a  ố ố doanh s  bán và giá bán c a m t m t hàng. doanh s  bán và giá bán c a m t m t hàng.

ợ ợ

ộ ộ

ị °°ƯƯ c  lớc  lớ ưư ng  giá  tr   trung  ị ng  giá  tr   trung  ụ ế ủ ụ ế ủ bình  c a  bi n  ph   thu c  bình  c a  bi n  ph   thu c  ã  cho  c a ủ ị đđã  cho  c a ủ ớ ị ớ v i  các  giá  tr   v i  các  giá  tr   ộ ậ bi n ếbi n ế đđ c l p ộ ậc l p

ấ ủ ấ ủ

ệ ệ ố ố

ả °Ki m ểKi m ể đđ nh  b n  ch t  c a  ị ị ả nh  b n  ch t  c a  m i quan h m i quan h ị °D  ựD  ự đđoán giá tr  trung bình  ị oán giá tr  trung bình  ộ ụ ế ủ ụ ế ộ ủ c a bi n ph  thu c c a bi n ph  thu c

ế ợ ế ợ K t h p các v n  °K t h p các v n ề ấ đđ  trên ề trên ấ

ệ ệ

ố ố ố ố

ồ Quan  h   th ng  kê  và  °  Quan  h   th ng  kê  và  ệ ệ quan h  hàm s quan h  hàm s ệ ồ ệ ồ Hàm h i qui và quan h   ° Hàm h i qui và quan h   nhân quả nhân quả ồH i qui và t ° H i qui và t ươương quan ng quan

ụ ụ ế ế

ộ ộ

ế ế ợ ợ ự ệ ố ệ ố ự Quan h  th ng kê là s   ª  Quan h  th ng kê là s   ủ      ố ộ ủ ố ộ ph  thu c th ng kê c a ph  thu c th ng kê c a vào  m t ộ ộ   vào  m t ộ ụ ộ ụ bi n  ph   thu c bi n  ph   thu c ộ ậ . .  hay  nhi uề   bi n ếbi n ế đđ c  l p ộ ậc  l p hay  nhi uề đđ i ại ạ ụ ụ Bi n  ph   thu c  là  Bi n  ph   thu c  là  ẫ llưư ng ng u nhiên. ẫ ng ng u nhiên.

ệ ệ

Ứ Ứ

ẫ ẫ ỗ ỗ

ế ế ố ố Trong  quan  h   hàm  s   ª  Trong  quan  h   hàm  s   ả ế ả ế các  bi n  không  ph i  là  các  bi n  không  ph i  là  ớ ớ ng  v i  ng u  nhiên.  ng  v i  ng u  nhiên.  ế đđ c ộc ộ ị ủ ế ị ủ m i giá tr  c a bi n  m i giá tr  c a bi n  ị ủ ộ ậ ị ủ ộ ậ l p  có  m t  giá  tr   c a  l p  có  m t  giá  tr   c a  ộ ụ ộ ụ bi n ph  thu c bi n ph  thu c

ộ ộ

ữ ữ

ệ ệ

ế ế

ố ố ộ ộ   bi n  p.thu c  ph i  gi bi n  p.thu c  ph i  gi

đđòi h i ỏòi h i ỏ ồ ồ Phân tích h i qui không  Phân tích h i qui không  ụ ế ế ụ gi a  bi n  ph   thu c  và  các  gi a  bi n  ph   thu c  và  các  ố   quan  ả ộ ậ bi n ếbi n ế đđ c l p ph i có m i ố ả ộ ậ quan  c l p ph i có m i ả ệ ả ệ h  nhân qu .  h  nhân qu .  ạ ồ ạ ồ i  m i  q.h   nhân  N u  t n  t i  m i  q.h   nhân  N u  t n  t ữ ả ế qu   thìảqu   thìả ữ ả ế     ả   và và  ế ỉ ả ế ỉ vai  trò  là  ch   tiêu  k t  qu vai  trò  là  ch   tiêu  k t  qu cáccác   bi n ếbi n ế đđ c l p là các ch  tiêu  ỉ ộ ậ ỉ ộ ậ c l p là các ch  tiêu  ng.nhân ng.nhân

ng  quan  là

ữ ữ

tích  tích

ự ự

ữ ữ ệ ệ

Phân  tích  tươương  quan  là  đđo o  Phân  tích  t ế ộ ế ợ m c ứm c ứ đđ  k t h p tuy n tính  ế ộ ế ợ  k t h p tuy n tính  ế ế gi a hai bi n.  gi a hai bi n.  tươương ng  Trong  phân  t Trong  phân  quan  không  có  s   phân  quan  không  có  s   phân  ế ế t  gi a  các  bi n,  chúng  bi t  gi a  các  bi n,  chúng  bi ố ứ có tính ch t ấ đđ i x ng. ố ứi x ng. có tính ch t ấ

ồ ồ ự ự

nh m ằnh m ằ ưư c ớc ớ Phân tích h i qui Phân tích h i qui ế ộ ợ llưư ng  (hay  d   báo)  m t bi n  ế ộ ợ ng  (hay  d   báo)  m t bi n  ị đđã  cho  ở trên  cơơ  s   các  giá  tr   ị ở ã  cho   s   các  giá  tr   trên  c ế ủ ế ủ c a các bi n khác.  c a các bi n khác.  Trong  p.tích  h.qui  các  bi n ế Trong  p.tích  h.qui  các  bi n ế ố ứ không có tính ch t ấ đđ i x ng. ố ứi x ng. không có tính ch t ấ ế ộ ụ ế ộ ụ Bi n  ph   thu c  là  ĐLNN,  các  Bi n  ph   thu c  là  ĐLNN,  các  ả ả ế ả ả ế thích  không  ph i  i  bi n  gi bi n  gi thích  không  ph i  i  ĐLNN. ĐLNN.

ạ ố ệ ạ ố ệ Các lo i s  li u Các lo i s  li u (cid:0)  SSoá lieäu theo thôøi gian oá lieäu theo thôøi gian (cid:0)  S  li u chéo ố ệ ố ệ S  li u chéo (cid:0)  S  li u h n h p ố ệ ỗ ợ ố ệ ỗ ợ S  li u h n h p

ố ệ ố ệ

ờ ờ Các s  li u theo th i  ** Các s  li u theo th i  ố ệ ủ ố ệ ủ gian là các s  li u c a  gian là các s  li u c a  ộ ế ề ộ ế ề m t  hay  nhi u  bi n  m t  hay  nhi u  bi n  ậ ở ộ ợ đưđư c  thu  th p  ậ ở ộ ợ   m t  c  thu  th p    m t  ươương) ng)  ị n  v   (ị đđ a  ph đơđơn  v   (ị ịa  ph ỳ ờ ờ ỳ th i  k   các  trong  th i  k   các  trong  (ngày, tháng, năăm ...).m ...).  (ngày, tháng, n

ố ệ ố ệ

Các  s   li u  chéo  là  các  **  Các  s   li u  chéo  là  các  ề ề ộ ố ệ ề ề ộ ố ệ s   li u  v   m t  hay  nhi u  s   li u  v   m t  hay  nhi u  ờ ỳ ở ộ ế ế ờ ỳ ở ộ   bi n  trong  m t  th i  k     bi n  trong  m t  th i  k   ươương, ng,  đơđơn v  ịn v  ị ị nhi u ềnhi u ề đđ a ph ịa ph khác nhau. khác nhau.

ỗ ỗ ợ ợ

ố ệ ố ệ ợ ợ

Các  s   li u  h n  h p  là  *  Các  s   li u  h n  h p  là  ạ ủ ự ế ạ ủ ự ế s   k t  h p  c a  hai  lo i  s   k t  h p  c a  hai  lo i  trên. trên.

ơơ   ể ố ệ ** Các s  li u có th  do c ể ố ệ Các s  li u có th  do c ổ ớ quan  nhà  nưư c,  các  t ổ ớ   c,  các  t   quan  nhà  n ố ế ứ ố ế ứ ,  các  công  ty  ch c  qu c  t ,  các  công  ty  ch c  qu c  t ttưư  nhân  hay  các  cá  nhân   nhân  hay  các  cá  nhân  thu th p.ậ thu th p.ậ

ể ể

ự ố ệ *  S   li u  có  th   là  th c  ự ố ệ S   li u  có  th   là  th c  ự ệ ự ệ th c  nghi m  hay  phi  th c  nghi m  hay  phi  nghi m.ệ nghi m.ệ

ộ ộ

ự ự ệ ệ ọ ọ * Trong khoa h c xã h i,  * Trong khoa h c xã h i,  ờ ưư ng là phi  ố ệ ờng là phi  ố ệ các s  li u th các s  li u th th c nghi m. th c nghi m.

ố **   Ch t  lấCh t  lấ ưư ng  c a  các  s   ủ ợ ủ ợ ố ng  c a  các  s   ờ ưư ng  là  ợ đưđư c  th ệ ờng  là  ợc  th ệli u  thu  li u  thu  ậ ố ậ ố t,  vì  v y  không  không  t t,  vì  v y  không  không  t ề ề ợ đưđư c  quá  giáo  ề ề ợc  quá  giáo  đđi u  v   các  i u  v   các  ợ ừ ộ đưđư c  t ả ế ợ ừ ộ ế ả   m t  c  t k t  qu   thu    m t  k t  qu   thu  ệ ặ ị ng/c  nh t ấ đđ nh,  ệ ặ ịnh,  ng/c  nh t ấ t  c  bi đđ c  bi t  a  có  đđ  ộ ộ ưưa  có  ố ệ ố ệ khi  s   li u  ch khi  s   li u  ch chính xác cao. chính xác cao.

Thí d  1ụ Thí d  1ụ

ủ ủ  chi tiêu tiêu dùng c a các  Y­Y­ chi tiêu tiêu dùng c a các  (USD/tu n)ầ ình (USD/tu n)ầ      gia gia đđình        ủ ả ụ ậ ủ ả ụ ậ X­ thu nh p kh  d ng c a X­ thu nh p kh  d ng c a ình (USD/tu n)ầ   các gia đđình (USD/tu n)ầ      các gia

ậ ậ

Thu nh p và chi tiêu    Thu nh p và chi tiêu

ộ ộ

ảB ng 2.1: B ng 2.1: ủ ủ c a các h  gia  c a các h  gia  100100 120120 140140 160160 180180 200200 120120 6565

102102

110110

7979

8080

đđìnhình 220220 135135

240240 137137

260260 150150

8080 5555

8484

7070

9393

107107

115115

136136

137137

145145

152152

6060

9090

7474

9595

110110

120120

140140

140140

155155

175175

6565

9494

8080

103103

116116

130130

144144

152152

165165

178178

7070

9898

8585

108108

118118

135135

145145

157157

175175

180180

7575

8888

113113

125125

140140

160160

189189

185185

115115

162162

191191

325325 462462 445445 707707 678678 750750 685685 1043

1211 1043 966966 1211

ấ ấ

ảB ng 2.2: B ng 2.2:

Xác su t có    Xác su t có

đđi u ềi u ề

ki nệki nệ

8080 1/51/5

100100 120120 140140 160160 180180 200200 1/51/5 1/61/6

1/51/5

1/61/6

1/61/6

1/71/7

220220 1/71/7

240240 1/61/6

260260 1/71/7

1/51/5

1/51/5

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/61/6

1/51/5

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/51/5

1/51/5

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/61/6

1/51/5

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/51/5

1/51/5

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/61/6

1/51/5

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/51/5

1/51/5

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/61/6

1/51/5

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/61/6

1/71/7

1/61/6

1/71/7

1/71/7

1/71/7

1/71/7

6565

7777

8989

101101 113113 125125 137137

149149

161161

173173

Ñoà thò bieåu dieãn moái qheä giöõa chi tieâu vaø thu nhaäp 220

200

180

160

140

120

u â e i t   i

h c

100

80

60

40

60

100

140

180

220

260

300

thu nhaäp

ệ ề ệ ề i u  ki n  Trung  bình  có  đđi u  ki n  Trung  bình  có  ằ ủ ằ ủ trên  tiêu  n m  c a  chi  c a  chi  trên  tiêu  n m  ệ ố ẳ ờ đưđư ng th ng có h  s  góc  ẳ ờ ệ ố ng th ng có h  s  góc  ng.  Khi  thu  nh p  tậ ăăng ng  ddươương.  Khi  thu  nh p  tậ ộ ủ ộ ủ thì  chi  tiêu  c a  các  h   gia  thì  chi  tiêu  c a  các  h   gia  ình cũng tăăng.ng. đđình cũng t

)  là  m t ộ ii)  là  m t ộ

(2.1)

ổT ng  quát,  E(Y/X T ng  quát,  E(Y/X hàm c a Xủ hàm c a Xủ ii

) = f(Xii)) E(Y/XE(Y/Xii) = f(X Hàm  (2.1)  đưđư c  g i  là  hàm  ợ ọ ợ ọc  g i  là  hàm  Hàm  (2.1)  ể   ổ ồ ể ổ ồ h i qui t ng th h i qui t ng th population  regression  (PRF  ­  population  regression  (PRF  ­  function)) function

ế ế

ộ ế ộ ế N u  PRF  có  m t  bi n  N u  PRF  có  m t  bi n  ợ ọ đưđư c  g i  là  ộ ậ ợ ọc  g i  là  ộ ậc  l p  thì  đđ c  l p  thì  ồ đơđơnn ( (h i qui  ồ ồh i qui  ồh i qui  hàmhàm  h i qui  ừ ế hai  bi nế ),  n u  có  t ừ ế hai  bi nế   hai  ),  n u  có  t   hai  ở ậ ộ bi n ếbi n ế ậ ở ộ c  l p  tr   lên  đđ c  l p  tr   lên  ồ ợ ọ đưđư c  g i là hàm ồh i qui  ợ ọc  g i là hàm  h i qui  b iộb iộ .

ể ể ồ ồ

ị ị ẽ ẽ

ế ế ế ế ế ế

ổ ổ Hàm h i qui t ng th  cho  Hàm h i qui t ng th  cho  ủ ủ t giá tr  trung bình c a  bi t giá tr  trung bình c a  bi ưư   đđ i  nhổi  nhổ bi n  Y  s   thay  bi n  Y  s   thay  ậ ế ậ ế th   nào  khi  bi n  X  nh n  th   nào  khi  bi n  X  nh n  ị ị các giá tr  khác nhau. các giá tr  khác nhau.

ạ ạ

ờ ờ

ế ế

ủ ị ể ủ ị ểĐ  xác  nh d ng c a hàm  đđ nh d ng c a hàm  Đ  xác  ờ ưư i  ta  ể ổ ồ ời  ta  ể ổ ồ h i  qui  t ng  th   ng h i  qui  t ng  th   ng ị ồ ự ththưư ng  d a  vào  ồ ị ự   th   đđ   th   ng  d a  vào  ế ự ễ ể ế ễ ể ự bi u  di n  s   bi n  thiên  bi u  di n  s   bi n  thiên  ề ố ệ ủ ố ệ ề ủ c a dãy các s  li u q.sát v   c a dãy các s  li u q.sát v   ệ ớ ợ ệ ợ ớ X  và  Y  k t  h p  v i  vi c  X  và  Y  k t  h p  v i  vi c  ấ ủ ấ đđ  ề ề ả ấ ủ ấ ả p.tích b n ch t c a v n  p.tích b n ch t c a v n  ầ ầc n ng/c. c n ng/c.

ế ế tuy n  tuy n tính  tính ủ ủ c a  c a

ạ ạ D ng  D ng  PRF : PRF :

(cid:0) (cid:0)

22 X Xii

) = (cid:0)       E(Y/XE(Y/Xii) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) 11 +  ệ ố ồ ệ ố ồ

(cid:0)

(2.2)                        (2.2) 11, , (cid:0)  là các h  s  h i qui. 22 là các h  s  h i qui.     (cid:0) ệ ố ự ệ ố ự  do   là h  s  t  do  11 là h  s  t ộ ố ệ ố ộ ố g c). ệ ố đđ  g c).       (h  s  tung  (h  s  tung

(cid:0) (cid:0) ế ế

cho  bi 11  cho  bi ủ ủ ộ ộ

ị ị ị ị t  gía  tr   trung  t  gía  tr   trung  ụ ế ụ ế bình  c a  bi n  ph   thu c  bình  c a  bi n  ph   thu c  )  là  bao  nhiêu  khi  bi n ế ((YY)  là  bao  nhiêu  khi  bi n ế ậ ộ ậ XX) nh n giá tr  0.  ậ ộ ậc l p ( ) nh n giá tr  0.  đđ c l p (

ề ề

ế ế

(cid:0) (cid:0)

ề ặ ỉ đđúng  v   m t  ề ặ ỉ úng  v   m t  Đi u  này  ch   Đi u  này  ch   ưư ng ờng ờ ế ế lý thuy t, trong các tr lý thuy t, trong các tr ế ả ể ụ ợ ế ả ể ụ ợ h p  c   th   ta  ph i  k t  h p  c   th   ta  ph i  k t  ế ớ ợ ế ớ ợ   và  h p  v i  lý  thuy t  k.t   và  h p  v i  lý  thuy t  k.t ự ế ủ ấ ệ ề ự ế ủ ấ ề ệ đđi u ki n th c t  c a v n  i u ki n th c t  c a v n  ủ ề ể ủ ề ng/c  ể  nêu ý nghĩa c a  đđ  nêu ý nghĩa c a  đđ  ng/c   cho phù h p. ợ 11 cho phù h p. ợ

ự ế ự ế

(cid:0)

*  Trong  th c  t *  Trong  th c  t tr.h p ợtr.h p ợ (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

22 X Xii

ề ề   có  nhi u    có  nhi u   không có ý nghĩa. 11 không có ý nghĩa.  + (cid:0) ) = (cid:0)      E(Y/XE(Y/Xii) =  11 +

ợ Y ­ lY ­ lưư ng hàng bán  ợng hàng bán đưđư c ;ợc ;ợ

X ­ giá bán.   X ­ giá bán.

(cid:0) (cid:0)

ằ ằ ợ ờ TrTrưư ng h p này  ợ ờ  không  ng h p này  11 không  ợ ưư ng  hàng  bán  ả ợng  hàng  bán  ảph i  là  l ph i  là  l ợ đưđư c  trung  bình  khi  X  ợc  trung  bình  khi  X  (giá bán) b ng 0.  (giá bán) b ng 0.

ố ố

ỉ ỉ

Hàm h.qui nêu trên ph n ả Hàm h.qui nêu trên ph n ả ệ ủ ưư ng ợng ợ ệ ủ ánh  m i  q.h   c a  l ánh  m i  q.h   c a  l ợ hàng  bán  đưđư c  ợc  trung  trung  hàng  bán  hàm  bình  và  giá  bán  và  hàm  bình  và  giá  bán  và  này  ch   có  ý  nghĩa  khi  X  này  ch   có  ý  nghĩa  khi  X  ộ ị ậ ộ ậ ị nh n  giá  tr   trong  m t  nh n  giá  tr   trong  m t  (x(x11, x, x22))..   kho ng ảkho ng ả

YY

11

xx11

xx22

00

XX

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

ệ ố đđ  ộ ộ   (h   s   ệ ố (h   s   ủ ủ

ệ ố ệ ố h   s   góc 22  là là   h   s   góc d c)ốd c)ố    ế ị ế ế ị ế t giá tr  TB c a bi n  cho bi t giá tr  TB c a bi n  2 2 cho bi đđ i ổi ổ ẽ ộ (Y)  s   thay  ụ ẽ ộ ụ (Y)  s   thay  ph   thu c  ph   thu c  ả ặ ặ ả (t(tăăng,  ho c  gi m)  bao  nhiêu  ng,  ho c  gi m)  bao  nhiêu  ế đđ c ộc ộ ị ủ ị ủ ế /v  khi  giá  tr   c a  bi n  đđ/v  khi  giá  tr   c a  bi n  /v  v i ớ đđi uềi uề    ậ ng  1  đđ/v  v i ớ ậl p  (X)  t ăăng  1  l p  (X)  t ố ế ệ ố ế ệ   khác  không  ki n  các  y u  t   khác  không  ki n  các  y u  t đđ i.ổi.ổ

ả ử ả ử

s  X t  s  X t

ng thì ta có:  X’X’ii = X = Xii + 1 + 1

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

22

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

ng 1 đơđơn n  ậ ậ  Gi ậ ậ  Gi Th t v y: ăăng 1   Th t v y: ị ủ ị ọ ị ủ ị ọ là  giá  tr   c a  X  sau  v ,  g i  X’ i   i    là  giá  tr   c a  X  sau  v ,  g i  X’ khi tăăng thì ta có:  khi t Khi Khi đđó:ó: ) = (cid:0)  + (cid:0) E(Y/X’ii) =   X’ii E(Y/X’ 11 +  22 X’ =  =  (cid:0)  + (cid:0) 22 (X (Xi i + 1)+ 1) 11 +   + (cid:0) =  =  (cid:0)  +  (cid:0) 22 X Xii +   11 +  ) + (cid:0) = E(Y/Xii) +  = E(Y/X

22

(cid:0)

(cid:0)

N u ếN u ế (cid:0)  > 0 thì  22 > 0 thì  ) > E(Y/Xii)) E(Y/X’ii) > E(Y/X E(Y/X’ ẽ ăăngng ủ ẽ ủ TB c a Y s  t TB c a Y s  t N u ếN u ế (cid:0)  < 0 thì   22 < 0 thì ) < E(Y/Xii)) E(Y/X’ii) < E(Y/X E(Y/X’ ẽ ả ủ ẽ ả ủ TB c a Y s  gi m. TB c a Y s  gi m.

t.tính  t.tính

(cid:0) (cid:0)

ố ớ ế ố ớ ế

Tuyeán tính ñoái vôùi tham soá  Tuyeán tính ñoái vôùi tham soá  +  (cid:0) ) =  (cid:0) Thí dụ:: E(Y/XE(Y/Xii) =  Thí dụ 2  2   22  X Xii 11  +  ố ố ớ ố ớ ố là hàm t.tính đđ i v i tham s   i v i tham s   là hàm t.tính  nhnhưưng  không  (phi  ng  không  (phi  tuy n) ếtuy n) ế đđ i v i bi n. i v i bi n.

(cid:0) (cid:0)

+  (cid:0) * E(Y/X) =  (cid:0) 33   X là X là  11  +  * E(Y/X) =  22 ố ớ ế ố ới v i  ế đđ i v i  hàm tuy n tính  hàm tuy n tính  ng  phi  tuy n ế ưưng  phi  tuy n ế ế ếbi n  nh bi n  nh ố ố ớ ố ớ ố đđ i v i tham s . i v i tham s .

ế ế

ồ ồ luôn  luôn

Hàm  h i  qui  tuy n  Hàm  h i  qui  tuy n  luôn  đưđư c ợc ợ tính  luôn  tính  đđ i ối ố ế hi u  làểhi u  làể ếtuy n  tính    tuy n  tính  ố,,   nó  có  ớ ố ớ v i  các  tham  s nó  có  v i  các  tham  s ế ể ế ể th   không  tuy n  tính  th   không  tuy n  tính  ố ớ ế ố ớ ế đđ i v i bi n. i v i bi n.

chênh  l ch ệ ii  chênh  l ch ệ

và E(Y/Xii)) ii và E(Y/X

(cid:0)

E(Y/Xii))  E(Y/X

Ký  hi u  Uệ Ký  hi u  Uệ gi a Yữgi a Yữ       UUii = Y = Yii  (cid:0)        Hay:Hay:

YYii = E(Y/X

= (cid:0)  = E(Y/Xii) + U) + Uii =

+ (cid:0) 11 +

22XXii+U+Ui i

(2.3)                                                                                                                                                                                 (2.3)

(cid:0) (cid:0)

ọ ọ ố ố

ợ ợ

ậ ể ậ ể  có th  nh n   là ĐLNN, Uii có th  nh n  UUii là ĐLNN, U ươương, ng,  ị ặ ị ặ giá  tr   âm  ho c  d giá  tr   âm  ho c  d ẫ ợ đưđư c  g i  là  sai  s á  ng u  ẫ ợ c  g i  là  sai  s á  ng u  nhiên.  nhiên.  ồ ọ (2.3)  đưđư c  g i  là  hàm  h i  ồ ọ c  g i  là  hàm  h i  (2.3)  ể ẫ ổ ể ẫ ổ qui t ng th  ng u nhiên. qui t ng th  ng u nhiên.

ủ ủ

ợ đưđư c  xây  ồ ợc  xây  ồ Hàm  h i  qui  Hàm  h i  qui  ố ệ ừ ự ừ ự ố ệ   các  s   li u  c a  d ng  t   các  s   li u  c a  d ng  t ọ ợ ẫ đưđư c  g i  là  ộ ọc  g i  là  ợ ộ ẫ m t  m u  m t  m u  ẫ   (SRF  ­  ồ ẫ ồ hàm  h i  qui  m u hàm  h i  qui  m u (SRF  ­  regression  sample  the  regression  sample  the  function)) function

ế ế

(2.4) (2.4)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ạ N u PRF có d ng t.tính thì  N u PRF có d ng t.tính thì  SRF có d ng:ạ SRF có d ng:ạ ˆYˆ

2

i

1

i

đi mể  c a ủ

1

iYˆ               là  ư c  lớ ư ng ợ E(Y/Xi) ˆ(cid:0)       là ư c lớ ư ng ợ đi mể  c a ủ (cid:0) 1 ˆ(cid:0) đi mể  c a ủ (cid:0)       là ư c lớ ư ng  ợ

2

2

ủ ủ

(2.5)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

1

i

i

ẫ ẫ eXˆ ạ ạ D ng  ng u  nhiên  c a  D ng  ng u  nhiên  c a  (2.4):    (2.4):  ˆY i

(cid:0)

eeii = Y = Yii  (cid:0) iYˆ là là ưư c lớc lớ ưư ng ợng ợ đđi mểi mể    c a Uủc a Uủ

ii ( (ph n dầph n dầ ưư))

H t chếH t chế

ươương 1ng 1

Cycle Diagram   Cycle Diagram

Add Your Text

Text

Text

Text

Cycle name

Text

Text

3­D Pie Chart 3­D Pie Chart

TEXT

TEXT

TEXT

TEXT

TEXT

TEXT

Marketing Diagram Marketing Diagram

Title

TEXT

TEXT

TEXT

TEXT