ồ ồ ổ ổ ể ể 1 Hàm h i quy t ng th 1 Hàm h i quy t ng th
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ (cid:0) 11 + + (cid:0) 22 X X2i2i + + . . . 33XX3i3i + . . .
(cid:0)
kkXXkiki + U + Uii
= (cid:0) YYii = + + (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ệ ố ự ệ ố ự do do
(cid:0) (cid:0)
ề ề H s t 1 1 –– H s t ị ế ủ ị ế ủ t giá tr TB c a cho bi t giá tr TB c a 11 cho bi ằ ộ ụ ế ế ộ ụ ằ bi n ph thu c (Y) b ng bi n ph thu c (Y) b ng ả ấ ả ấ t c các bao nhiêu khi t t c các bao nhiêu khi t ộ ậ bi n ếbi n ế đđ c l p X ộ ậc l p X jj ( (j = 2, 3, . . . j = 2, 3, . . . ằ ằu b ng 0. kk) ) đđ u b ng 0.
(cid:0) (cid:0)
ế ế ệ ố ệ ố ) H s jj ((j = 2, 3, . . . k j = 2, 3, . . . k) H s ủ ồ ủ ồ
(cid:0) (cid:0)
h i quy riêng c a bi n X h i quy riêng c a bi n X jj t ế t ế ) cho bi jj ( (j = 2, 3, . . . k j = 2, 3, . . . k) cho bi ng (gi m) ả ẽ ăăng (gi m) ả ủ ủ ẽ TB c a Y s t TB c a Y s t bao nhiêu đơđơn v khi X ị ị jj n v khi X bao nhiêu đơđơn v .ịn v .ị ả ả ng (hay gi m) 1 ttăăng (hay gi m) 1
ạ ạ
(cid:0)
ậ ậ D ng ma tr n: D ng ma tr n: Y = XY = X(cid:0) + U + U
Trong đđó:ó: Trong
(cid:0)
1 UU1 1 1
(cid:0) YY11
(cid:0)
U22 22 U
(cid:0)
= … ; U = = … ; U =
(cid:0) YY22 Y = … ; (cid:0) Y = … ; … …
(cid:0)
k UUnn
k
(cid:0) YYnn
1 XX21
21 XX31 31 ...
... XXk1k1
… Xk2k2
XX2n
2n XX3n 3n … X… Xknkn
1 X1 X2222 X X3232 … X XX == … … … … … … ... … … ... 11
ế ủ ế ủ
ả ả
t c a mô hình t c a mô hình
2 Các gi 2 Các gi
thi thi ) = 0 ((cid:0) E(UE(Uii) = 0 (
(cid:0)
(cid:0)
i)i) 0 (i (cid:0) 0 (i j) j)
E(UE(Uii.U.Ujj) = ) =
22 (i = j) (i = j)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
22II
) = (cid:0) hay E(UUTT) = hay E(UU
ợ , . . . , Xkk đđã ã đưđư c xác ợc xác ã xác đđã xác
ậ ậ
N(0, (cid:0) N(0,
22))
(cid:0) (cid:0)
XX22, X, X33, . . . , X ậ ị ậ ị nh hay ma tr n X đđ nh hay ma tr n X ị ịnh. đđ nh. Không x y ra hi n t ả ệ ưư ng ợng ợ ả ệ Không x y ra hi n t ả ế ữ ế gi a các bi n gi ộ ế ộ ả ế ữ c ng tuy n i gi a các bi n gi c ng tuy n i ủ ạ ủ ạ thích hay h ng c a ma tr n X thích hay h ng c a ma tr n X ằ ằb ng k. b ng k. UUii (cid:0)
ợ ợ
ố ố
3 3 ƯƯ c lớc lớ ưư ng các tham s ng các tham s
ẫ ẫ ồ ồ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.....
i2
ki
k
2
1
ạ ạ Xˆ
Xˆ ậ ậ
(cid:0) ˆ Y = X + e Y = X + e
Hàm h i quy m u có d ng: Hàm h i quy m u có d ng: ˆYˆ i ạ ạ D ng ma tr n: D ng ma tr n:
trong đó:
e
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ˆ ˆ
e
(cid:0) ˆ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
e
ˆXY
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 ... ˆ
2 ... e
n
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ˆ
= (X= (XTTX)X)11XXTTYY
TTX) X)
ó ma tr n (Xậ Trong đđó ma tr n (Xậ Trong ưư sau: ạ ạ sau: có d ng nh có d ng nh
n
X
X
...
X
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
...
i2
i2 2 i2
i3
ki XX i2
ki
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
XTX =
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
X ..... X
..... X
ki
X .... XX ki
i2
i3 XX i2 .... XX ki
i3
2 ki
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ộ
ẫ ẫ
ở ả ở ả
Thí d :ụ Thí d :ụ ố ệ ố ệ S li u quan sát c a m t m u S li u quan sát c a m t m u cho cho
ủ ủ ưư i ới ớ đđây:ây:
b ng d b ng d
8
2
6
5
20
7
3
17 16
5
6
18
8
4
15
19
5
7
8
4
18
13
4
8
6
5
17
12
3
8
x2i x3i x2i x3i yi yi
ẫ ủ ẫ ủ
Trong đó: đưđư c ợc ợ ợ Y là lY là lưư ng hàng bán ợng hàng bán ấ ộ ạ ủ ấ ộ ạ ủ c a m t lo i hàng (t n/tháng) c a m t lo i hàng (t n/tháng) ờ ưư i tiêu ậ ủ ời tiêu ậ ủ là thu nh p c a ng XX2 2 là thu nh p c a ng dùng (tri u ệ đđ/n/năăm)m) dùng (tri u ệ XX3 3 là giá bán (ngàn Tìm hàm h i quy tuy n tính Tìm hàm h i quy tuy n tính m u c a Y theo X m u c a Y theo X
/kg) là giá bán (ngàn đđ/kg) ế ồ ế ồ 22 và X và X3 .3 .
ố ệ đđã cho ta ố ệ ã cho ta
10
10
10
i:ả i:ảGi Gi ừ ả ừ ả T b ng s li u T b ng s li u ổ ợ tính đưđư c các t ng: ổ ợ c các t ng: tính
X
52
X
60
i3
165
i2
;
Y i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
;
1i
1i
1i
10
10
10
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
X
388
X
308
;
2 i2
2 i3
Y
2781
;
2 i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
1i
1i
10
10
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
;
282
XX i2
i3
XY
1029
i
i2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1i
1i
(cid:0) (cid:0)
10
813
XY i
i3
(cid:0) (cid:0)
1i
1
(cid:0) (cid:0)
10
60
52
(cid:0) (cid:0)
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
T XX
60
388
282
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
52
282
308
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
1 1528
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
39980 3816 3256
3816 376 300
3256 300 280
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ˆ
.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 1528
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
39980 3816 3256
3816 356 300
3256 300 280
165 1029 813
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
22908 / 1528 1164 / 1528 900 / 1528
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ˆ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
,14 99215 76178 ,0 ,0 58901
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẫ ẫ
ế ế 22 và X và X3 3 là:là:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ồ ồ Hàm h i quy tuy n tính m u Hàm h i quy tuy n tính m u ủ ủc a Y theo X c a Y theo X Yˆ
58901
99215
76178
,14
,0
,0
X
X
i2
i
i3
Yˆ
328 , 1383
,4
64951
X
,2
560152
X
i
i2
i3
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
R 2 (cid:0)
ESS TSS
T
ệ ố ệ ốH s xác 4 H s xác ị ịnh: đđ nh:
Trong đó: TSS
T
T
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2 (cid:0) 2
ESS
YnYY YnYXˆ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ệ
ị ị nh có hi u đđ nh có hi u
ệ ố ệ ốH s xác 55 H s xác ch nhỉch nhỉ
n
(cid:0)
e
)kn/(
2 i
2
(cid:0)
(cid:0)
R
1
1i n
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
y
)1n/(
2 i
(cid:0)
1i
(cid:0)
ể ứ Có th ch ng minh đư c:ợ
2
(cid:0)
R
2 )R1(1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
1n kn
(cid:0)
2
2
1
(cid:0) (cid:0)
ả
ị
2 ấ ủ ấ ủ Tính ch t c a Tính ch t c a R 1.1. Khi k > 1 thì R R ứ ố ế T c s bi n gi i thích càng ệ ố ớ ồ đ nh h i l n thì h s xác ỉ ề qui b i ộ đã đi u ch nh càng ị ệ ố nh hỏ ơn h s xác đ nh ỉ ề chưa đi u ch nh.
2 luôn dương,
.
R
2
R
ể
ợ ụ ằ ị ủ ặ 2.2. M c dù R 2 nhưng có th âm. ờ Trong trư ng h p là âm thì khi áp d ng, ta coi giá tr c a nó b ng 0.
2
ể ể
đưđư c dùng ị ế đđ nh ợ ịnh ế ợc dùng quy t đđ quy t R ả ế có nên đưđưa thêm bi n gi ả ế i a thêm bi n gi i có nên ớ ớ thích m i vào MH hay không ? thích m i vào MH hay không ?
ằ ằ
ể ứ ể ứ
2
R
ầ ầ ệ ố ồ ệ ố ồ
ệ ệ Có th ch ng minh r ng, vi c * * Có th ch ng minh r ng, vi c ả ế đưđưa thêm vào MH m t bi n gi ộ ả ế ộ i a thêm vào MH m t bi n gi i ế ế ế ế ng lên ăăng lên t n u t thích là c n thi t n u t thích là c n thi ớ ế ủ ớ ế ủ và h s h i qui c a bi n m i và h s h i qui c a bi n m i đưđưa thêm vào MH khác 0 có ý a thêm vào MH khác 0 có ý nghĩa. nghĩa.
ủ ủ
ể ế ệ ố ồ ể ế ệ ố ồ
ớ ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t h s h i qui c a Đ bi * * Đ bi t h s h i qui c a kk) ) đưđưa vào MH ế ế a vào MH bi n m i (X bi n m i (X khác 0 có ý nghĩa hay không khác 0 có ý nghĩa hay không ị ể đđ nh gt: ịnh gt: ể ta ti n hành ki m ta ti n hành ki m kk (cid:0) = 0; H11: : (cid:0) 0 0 kk = 0; H ế ỏ ị ế ị ỏ b bác b thì bi n 00 b bác b thì bi n
ế ế HH00: : (cid:0) N u HếN u Hế XXkk s ẽ s ẽ đưđư c ợc ợ đưđưa vào MH a vào MH
ề ề ố ố
ở ở
ụ ụ
Thí dụ:: Thí dụ ố ệ ố ệ S li u v doanh s bán S li u v doanh s bán (Y), chi phí chào hàng (X22) ) (Y), chi phí chào hàng (X ả ả 33) ) và chi phí qu ng cáo (X và chi phí qu ng cáo (X 12 khu m 2001 trong năăm 2001 12 khu trong n ộ ủ ự ộ ủ ự v c bán hàng c a m t công v c bán hàng c a m t công ty (thí d 4.1) ty (thí d 4.1)
ố ớ ố ớ ế ế
Đ i v i hàm 3 bi n Đ i v i hàm 3 bi n 571662
R 2 (cid:0)
67, 590478
= 0,9677 = 0,9677
2
(cid:0)
R
2 )R1(1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
,01(1
9677 )
,0
9605
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1n kn 12 1 12 3
(cid:0)
ế ồ Ở mô hình h i qui 2 bi n ế ụ ộ ế (bi n ph thu c Y và bi n 2) ta tính đư c:ợ ộ ậ đ c l p X
R2 = 0,80425
2
(cid:0)
R
,01(1
80425 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
12 12
1 2
(cid:0)
= 0,78467
ng lên ăăng lên
(cid:0) (cid:0)
2 = 0,9605 > 0,78467 = 0,9605 > 0,78467 R 2 ứ ứt c có t t c có t R ế ế ế ế thi thi
00: : (cid:0)
3 3
Ta ti n hành ki m Ta ti n hành ki m t: H gi t: H gi ể ị ể ịnh đđ nh = 0 ; H11: : (cid:0) 3 3 = 0 ; H
(cid:0) (cid:0)
3
(cid:0)
(cid:0) ả ả 0 0 t =t = = 6,748 = 6,748
,2 ,0
560152 37941
ˆ ˆ(se
)
3
(cid:0)
ế ế
(9) = 2,262 nên ta 0,025 (9) = 2,262 nên ta 00. . t H thi thi t H ế ế
Vì t > t0,025 Vì t > t ỏ ả ỏ ả bác b gi bác b gi ệ ậ ệ ậ V y vi c thêm bi n chi phí V y vi c thêm bi n chi phí ả ảqu ng cáo (X ) vào mô hình 33) vào mô hình qu ng cáo (X ầ ế ầ ế t. là c n thi là c n thi t. So sánh hai giá tr Rị So sánh hai giá tr Rị 22
ệ ệ
ể ể Ta c n lầ ưưu ý khi dùng R Ta c n lầ u ý khi dùng R22 ể ể so sánh hai mô hình (dù đđ so sánh hai mô hình (dù ỉ ỉ có hi u ch nh hay không), có hi u ch nh hay không), ế ỡ ẫ ế ỡ ẫ ó là c m u (n) và bi n đđó là c m u (n) và bi n ố ả ộ ụ ố ộ ả ụ thu c ph i gi ng ph thu c ph i gi ng ph ả ế ả ế i thích nhau; các bi n gi i thích nhau; các bi n gi ấ ứ ạ ấ ứ ạ có th có b t c d ng nào. có th có b t c d ng nào.
Xét các mô hình: Xét các mô hình:
X
X
Yln i
1
2
i2
3
i3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
X
X
Y i
1
2
i2
3
i3
i
U i (4.15) (4.15) U (4.16) (4.16) 2 2 c a ủc a ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể ể Ta không th so sánh R Ta không th so sánh R hai mô hình trên đưđư c.ợc.ợ hai mô hình trên
(cid:0) (cid:0)
, KTC , KTC
(cid:0)
ậ ủ ả ậ ủ ả 6 Kho ng tin c y c a 6 Kho ng tin c y c a ệ ố ồ ệ ố ồ các h s h i qui các h s h i qui ậ ộ V i ớV i ớ đđ tin c y 1 ậ ộ tin c y 1 c a ủc a ủ (cid:0) (j = 1, 2, …, k) là: jj (j = 1, 2, …, k) là:
ˆ(cid:0)
t(cid:0)
ˆ(cid:0) (cid:0) j
/2(nk).se( ) j
(cid:0) (nk) là giá tr ị /2/2(nk) là giá tr ị
(cid:0) (cid:0)
trong đđó: tó: t(cid:0) trong c a T ủc a T ủ
/2/2
(cid:0) (cid:0) T(nk) th a ỏ đđk:k: T(nk) th a ỏ (nk)]=(cid:0) /2/2(nk)]=
ố ố
ẩ ẩ
j ˆ(cid:0)
P[T > t(cid:0) P[T > t ˆ(cid:0) se( ) là sai s chu n se( ) là sai s chu n c a ủc a ủ
j
ớ ố ệ ớ ố ệ ở ở
ả ả
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Thí d :ụ Thí d :ụ ụ ụ thí d V i s li u cho thí d V i s li u cho ậ ủ ậ ủ 4.1, tìm kho ng tin c y c a 4.1, tìm kho ng tin c y c a ậ ớ ệ ố ậ ớ ệ ố v i h s tin c y 3 3 v i h s tin c y
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ậ
= =
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= 5% (cid:0) = 5%
(cid:0)
/2 = 0,025 /2 = 0,025
và (cid:0) 22 và 95%. Gi 95%. i:ả i:ảGi ớ ệ ố ớ ệ ố V i h s tin c y 1 V i h s tin c y 1 95%95% (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ố ả ố ả Tra b ng phân ph i Student ta Tra b ng phân ph i Student ta đưđư c tợc tợ (cid:0) (9) = 2,262 (n3) = t0,025 0,025 (9) = 2,262
/2 /2 (n3) = t
(cid:0)
ả ả ậ ủ (cid:0) ậ ủ Kho ng tin c y c a Kho ng tin c y c a
22:: 469148
,2
262
,0
64951
,4 Hay:Hay:
(cid:0) (cid:0)
(3,588 < (cid:0) (3,588 <
< 5,711) 22 < 5,711)
(cid:0)
ả ả
ế ế
ự ự
3,588 3,588
ế ế ế ế t, n u K t qu trên cho bi t, n u K t qu trên cho bi ả ữ ả ữ chi phí qu ng cáo không gi chi phí qu ng cáo không gi ổ ổi, khi chi phí chào hàng đđ i, khi chi phí chào hàng ng 1 tri u ệ đđ/n/năăm thì doanh ttăăng 1 tri u ệ m thì doanh ộ ở ố ở ộ ố m t s bán trung bình m t s bán trung bình ng trong ăăng trong khu v c bán hàng t khu v c bán hàng t ế ừ ả ến 5,711 ừ ả đđ n 5,711 kho ng t kho ng t tri u ệtri u ệ đđ/n/năăm. m.
(cid:0)
33::
ả ả ậ ủ (cid:0) ậ ủ Kho ng tin c y c a Kho ng tin c y c a
,2
560152
,2
262
,0
379407
(cid:0) (cid:0)
Hay:Hay:
(1,702 < (cid:0) (1,702 <
< 3,418) 33 < 3,418)
(cid:0)
ế ế
ứ ứ
ả
ự ự
ệ ệ
ữ ữ chi phí chào T c là, n u gi T c là, n u gi chi phí chào ổ ổi, khi chi phí hàng không đđ i, khi chi phí hàng không ng 1 tri u ệ ăăng 1 tri u ệ ảqu ng cáo t qu ng cáo t ố ố m thì doanh s bán đđ/n/năăm thì doanh s bán ở ộ ở ộ m t khu v c trung bình m t khu v c trung bình ng trong kho ng ả bán hàng tăăng trong kho ng ả bán hàng t ế ừ ế ừt n 3,418 tri u đđ n 3,418 tri u 1,702 t 1,702 đđ/n/năăm.m.
ế ề ế ề t v t v
thi thi B B0 0 (j = 1, 2, . . . k)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ớ ứ ớ ứ
ị 7 Ki m ể đđ nh g.thi ị 7 Ki m ể nh g.thi ệ ố ồ ệ ố ồ các h s h i qui các h s h i qui ế ả ị ể ể đđ nh gi ế ả ị ể ể t: nh gi Đ ki m t: Đ ki m jj (cid:0) jj = B = B00; H; H11::(cid:0) HH00:: (cid:0) V i m c ý nghĩa V i m c ý nghĩa ể ử ụ ộ ể ử ụ ộ Có th s d ng m t Có th s d ng m t trong 3 phươương pháp sau: ng pháp sau: trong 3 ph
ả ả ậ ậ Ph.pháp kho ng tin c y Ph.pháp kho ng tin c y
ị Ph.pháp ki m ể đđ nh ịnh ứ
Ph.pháp ki m ể ứm c ý nghĩa m c ý nghĩa
ị Ph.pháp ki m ể đđ nh ịnh ằ
Ph.pháp ki m ể ằb ng pvalue b ng pvalue
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ế t: t: jj (cid:0)
B B00
(cid:0) (cid:0)
ậ ằ ậ ằ Ph.pháp k. Ph.pháp k.đđ b ng k.tin c y b ng k.tin c y ị ể đđ nh gi ả ầ ị ể ả ầ nh gi C n ki m thi C n ki m thi jj = B = B00; H; H11::(cid:0) HH00: : (cid:0) ớ ứ ớ ứ v i m c ý nghĩa v i m c ý nghĩa
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ộ ộ ạ ạ
(cid:0) (cid:0)
ả ế ớ * TrTrưư c h t ta tìm kho ng tin ả ế ớ c h t ta tìm kho ng tin ) cho (cid:0) ậ ậ ớ đđ tin c y (1 ậ ậ ớ jj . . tin c y (1 c y v i ) cho c y v i ẳ ả ả ẳ 11, , Ch ng h n kho ng này là ( Ch ng h n kho ng này là ( 22))
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
00 (cid:0) ª N u BếN u Bế
11, , (cid:0)
22) )
( ((cid:0)
00..
ấ ấ ậ ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
11, , (cid:0)
22))
( ((cid:0) thì ch p nh n gt H thì ch p nh n gt H 00 (cid:0) ª N u BếN u Bế
thì bác b gt Hỏ thì bác b gt Hỏ 00..
Ph.pháp k.
ứ ứ m c ý nghĩa: Ph.pháp k.đđ m c ý nghĩa:
ể ể t: t:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
jj (cid:0)
ế ả ế ả thi thi jj = B = B00; H; H11::(cid:0) B B00
(cid:0) (cid:0)
* Tính * Tính
j
Đ KĐ gi Đ KĐ gi HH00: : (cid:0) ớ ứ ớ ứ v i m c ý nghĩa v i m c ý nghĩa
ˆ(cid:0) ˆ(cid:0) )/se( ) t = ( B00)/se( ) t = ( B j
(cid:0) (cid:0)
, tra , tra TINVTINV
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ứ ớ ớ ứ * V i m c ý nghĩa V i m c ý nghĩa b ngảb ngả ặ ặ (ho c dùng hàm (ho c dùng hàm ể ể tìm t (nk) trong Excel) đđ tìm t /2/2(nk) trong Excel) (cid:0) > t (cid:0) tt(cid:0) * * N u ếN u ế (cid:0) (nk) thì bác > t(cid:0) /2/2(nk) thì bác ế ỏ ả ế ỏ ả 00.. t H thi b gi t H thi b gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) tt(cid:0) * * N u ếN u ế (cid:0) (nk) thì t t(cid:0) /2/2(nk) thì ế ả ậ ấ ế ả ậ ấ 00.. t H thi ch p nh n gi t H thi ch p nh n gi
Ph.pháp k.
ề ề ằ b ng pvalue Ph.pháp k.đđ b ng pvalue (cid:0) ) ) (cid:0) tt(cid:0) (cid:0) > > (cid:0) ế ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 0
(cid:0)
ằ (cid:0) TT(cid:0) pvalue = P( (cid:0) pvalue = P( ầ ầ Các ph n m m K.t Các ph n m m K.t ẵ ề llưư ng ợng ợ đđ u tính s n p ẵ ề u tính s n p ế ỉ ị valueKi m ểKi m ể đđ nh g a thi ế ỉ ị t: nh g a thi value t: jj (cid:0) = 0; H11::(cid:0) HH00: : (cid:0) jj = 0; H (cid:0) ớ ứ ớ ứ v i m c ý nghĩa v i m c ý nghĩa
(cid:0) (cid:0)
ế •ª N u pvalue < ếN u pvalue < ế ỏ ả •bác b gi ỏ ả ế bác b gi thi thi t H t H thì thì 00..
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ấ ấ ậ ậ
•ª N u pvalue ếN u pvalue ả •ch p nh n gi ả ch p nh n gi
(cid:0) thi thi thì thì ế ế 00.. t H t H
Thí dụ:: Thí dụ
ớ ố ệ ớ ố ệ ở ở ụ ụ thí d thí d
V i s li u cho V i s li u cho 4.14.1
ế ế ả ả Dùng Eviews ta có k t qu : Dùng Eviews ta có k t qu :
ồ ồ ị ị 8 K.đđ nh g.thi nh g.thi 8 K. ờ ế đđ ng th i ờ ế ng th i t t
kk= 0= 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ả ế ả t: thi Xét gi t: thi Xét gi = . . . = (cid:0) = (cid:0) HH00: : (cid:0) 33 = . . . = 22 = ươương ng ế ả ế ả t trên t thi Gi t trên t thi Gi ế ớ ả đươđương v i gi ế ớ ả t: thi ng v i gi thi t: HH00: R: R22 = 0 = 0
ị ể đđ nh: ịnh: ể 2 ắ ắ Qui t c ki m Qui t c ki m * Tính: * Tính: (cid:0)
F=
(cid:0) (cid:0)
)kn(R 2 )1k)(R1( (k1, nk) thì bác (cid:0) (k1, nk) thì bác
(cid:0)
F F(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ế •* * N u F > F ếN u F > F b Hỏb Hỏ 00.. ế •** N u F ế N u F (k1, nk) (cid:0) (k1, nk) ậ ấ •thì ch p nh n H ậ ấ 00.. thì ch p nh n H
ị ủ ị ủ
(k1, nk) là giá tr c a (cid:0) (k1, nk) là giá tr c a
F(k1, nk) F(k1, nk)
(cid:0)
ỏ
FF(cid:0) ĐLNN F ĐLNN F F F (cid:0) ỏth a mãn th a mãn
(cid:0)
(cid:0)
ể ả ả (k1, nk)] = (cid:0) (cid:0) (k1, nk)] = (k1, nk) ta tra (cid:0) (k1, nk) ta tra FINVFINV
đđk:k: P[F > F(cid:0) P[F > F ểĐ tìm F Đ tìm F ặ ặ b ng ho c dùng hàm b ng ho c dùng hàm trong Excel. trong Excel.
f(x) f(x)
FF(cid:0)
00
XX
(cid:0)
•Chú ý: Chú ý: ằ Có th k.ể đđ.g.t này b ng pvalue ằ • Có th k.ể .g.t này b ng pvalue
ở ở
V i s li u cho ớ ố ệ ớ ố ệ V i s li u cho
ụ ụ thí d 4.1 thí d 4.1
ệ ệ ươương ng
ở ở
ậ ậ 9 Ma tr n hi p ph 9 Ma tr n hi p ph saisai V i s li u cho ớ ố ệ ớ ố ệ V i s li u cho
ụ ụ thí d 4.1 thí d 4.1
CC
X2X2
X3X3
-19.0547 -9.24695 -19.0547 -9.24695
CC 5182.756 5182.756
-9.24695 -9.24695
-0.08522 -0.08522
0.220098 0.220098
X2X2
-19.0547 -19.0547
-0.08522 -0.08522
0.143952 0.143952
X3X3
10 Ma tr n tậ ươương quan 10 Ma tr n tậ ng quan
ở ở
V i s li u cho ớ ố ệ ớ ố ệ V i s li u cho
ụ ụ thí d 4.1 thí d 4.1
X2X2
X3X3
YY
0.89680 0.478766 0.89680 0.478766
X2X2 1.00000 1.00000
0.478766 0.478766
1.00000 1.00000
0.784293 0.784293
X3X3
0.89680 0.89680
0.784293 0.784293
1.00000 1.00000
YY
ự ự
11 D báoự 11 D báoự ị ị :: D báo giá tr trung bình D báo giá tr trung bình ; . . . , Xkk = X = X00 22; X; X33 = X = X00 Cho XCho X22 = X = X00 kk, , 33; . . . , X
ủ ị ủ ị ộ ứ ự ộ ứ ự
ầ ự ầ ự c n d báo giá tr TB c a c n d báo giá tr TB c a ế ế bi n ph thu c, t c d báo: bi n ph thu c, t c d báo:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ụ ) = (cid:0) E(Y/XE(Y/X00) =
11+ + (cid:0)
22XX00
+ . . . + (cid:0) 22 + . . . +
kkXX00 kk
ˆ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự đđi m (ểi m (ể ưư c lớc lớ ưư ng ợng ợ ựD báo D báo 0Yˆ ủ ể ể ủ 00) là . đđi m) c a E(Y/X ) là . i m) c a E(Y/X Xˆ
Yˆ
...
Xˆ
0 2
2
1
0
k
0 k
ự ự
00) )
ủ ả ủ ả D báo kho ng c a E(Y/X D báo kho ng c a E(Y/X tính theo công th c:ứ tính theo công th c:ứ
(cid:0) (cid:0)
tYˆ
)Yˆ(se)kn(
0
0
2/
Trong đó:
(cid:0)
)Yˆ(se
var(
)Yˆ
0
0
(cid:0)
T0
1
0
(cid:0)
var(
)Yˆ
2 T X)XX(Xˆ
0
(cid:0) (cid:0)
ị ị ự ự
ị ủ ị ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ :: ệ D báo giá tr cá bi t D báo giá tr cá bi t ả ự ả ự Ta tìm d báo kho ng cho giá Ta tìm d báo kho ng cho giá ộ ụ ế ộ ế ụ tr c a bi n ph thu c Y khi tr c a bi n ph thu c Y khi (cid:0) ậ ộ X = XX = X00 v i ớ v i ớ đđ tin c y 1 ậ ộ , , tin c y 1 ậ ả ứ ậ ả ứ t c tìm kho ng tin c y cho Y t c tìm kho ng tin c y cho Y 00
00 v i ớ v i ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ủ ) là: ) là:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
)Yˆ
2/
0
0
(cid:0) (cid:0) Y(se).kn( 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
)Yˆ
Yvar( 0
Y(se 0
0
0
ả ự ả ự D báo kho ng c a Y D báo kho ng c a Y ậ ộ ậ ộ tin c y (1 đđ tin c y (1 tYˆ Trong đđó:ó: Trong )Yˆ
2
ˆ
Yˆ
)Yˆ
var
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ụ
ủ ủ
ố ố
ộ ộ
Yvar( 0 Thí d :ụ Thí d :ụ ở ớ ố ệ ở ớ ố ệ thí d 4.1, hãy V i s li u cho thí d 4.1, hãy V i s li u cho ự ự d báo d.s bán tr.b c a m t khu d báo d.s bán tr.b c a m t khu ự ựv c bán hàng khi chi phí chào v c bán hàng khi chi phí chào hàng là 165 tri u ệ đđ/n/năăm và chi phí hàng là 165 tri u ệ m và chi phí ệ đđ/n/năăm v i ớm v i ớ ả ệ ả qu ng cáo là 200 tri u qu ng cáo là 200 tri u ậ ộ ậ ộ đđ tin c y 95%. tin c y 95%.
0Yˆ = 1607,388 ; se( ) = 25,2017;
0Yˆ (9) = TINV(0.05,9) tt0.025 0.025(9) = TINV(0.05,9) = 2,26216. = 2,26216.
i:ả i:ảGi Gi Dùng Eviews, ta tính đưđư c:ợc:ợ Dùng Eviews, ta tính
ả ả ậ ậ
ự ự ố ố
ự ự
(cid:0) (cid:0)
V y d báo kho ng cho V y d báo kho ng cho doanh s bán trung bình doanh s bán trung bình ộ ủ ộ ủ c a m t khu v c bán hàng c a m t khu v c bán hàng ậ v i ớv i ớ đđ tin c y 95% là: ộ ộ ậ tin c y 95% là: 2,26216 (cid:0) 1607,338 (cid:0) 2,26216 1607,338 25,2017 25,2017 hayhay (1550,328 < E(Y/X00) < 1664,3483) ) < 1664,3483) (1550,328 < E(Y/X
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2 2 XX3i3i
11XX2i2i
(cid:0)
ấ ả ả ấ 12 Hàm s n xu t 12 Hàm s n xu t Cobb Douglas Cobb Douglas = (cid:0) (cid:0) 33eeUiUi YYii = trong đđó: ó: trong
XX22 l lưư ng lao ợ ợng lao
ố ố
YY s n lả s n lả ưư ng; ợ ợng; đđ ng;ộng;ộ XX33 l lưư ng v n; ợ ống v n; ợ
ố UUii sai s ng.nhiên sai s ng.nhiên
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
đưđư c:ợc:ợ 33 lnX lnX3i3i + U+ Uii
= ln(cid:0) lnYlnYii = ln = = (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
33 lnX lnX3i3i + U + Uii
ế ế 22 lnX lnX2i2i + + (cid:0) + (cid:0) 22 lnX lnX2i2i +
ả ả Lôgarit c hai v , ta Lôgarit c hai v , ta 11+ + (cid:0) 0 0 + + (cid:0) ồ ồ ế ế
(hàm h i qui tuy n tính (hàm h i qui tuy n tính lôgarit) lôgarit)
ủ ủ
ể Đ c ặĐ c ặ đđi m c a hàm Cobb Douglas ể i m c a hàm Cobb Douglas
(cid:0)
ố
(cid:0) ủ ả ệ ố ủ ả ệ ố là h s co giãn c a s n 22 là h s co giãn c a s n ộ llưư ng ợng ợ ố ớ ộng, nó ố ới v i lao đđ ng, nó đđ i v i lao ợ ế ả ưư ng t ợng t ế ả ng (hay ăăng (hay cho bi t s n l cho bi t s n l ưư ng ợng ợ ả ảgi m) bao nhiêu % khi l gi m) bao nhiêu % khi l ớ ả ộ ớ ả ộng t ng (gi m) 1%, v i ăăng (gi m) 1%, v i lao đđ ng t lao đđ i.ổi.ổ ợ đđ.ki n lệ.ki n lệ ưư ng v n không ợ ống v n không
(cid:0)
ủ ủ
ệ ố ệ ố
ợ ợ
(cid:0) là h s co giãn c a 33 là h s co giãn c a ố ớ ố s n lảs n lả ưư ng ợng ợ ố ớ ố i v i v n, nó đđ i v i v n, nó ợ ưư ng t ả ế ợng t ả ế ăăng ng t s n l cho bi t s n l cho bi ả ả (hay gi m) bao nhiêu % khi (hay gi m) bao nhiêu % khi ả ố ăăng (gi m) 1%, llưư ng v n t ả ố ng (gi m) 1%, ng v n t ợ ưư ng lao ệ ề v i ớv i ớ đđi u ki n l ợng lao ệ ề i u ki n l đđ i.ổi.ổ ộ ộng không đđ ng không
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ế
t thông tin t thông tin
22++(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
) cho bi 33) cho bi ánh giá vi c tệ ăăng qui mô s/x. ng qui mô s/x. ng qui mô ) = 1 thì tăăng qui mô 33) = 1 thì t ả ả
(cid:0) (cid:0)
ng qui mô )< 1 thì tăăng qui mô 33)< 1 thì t ả ả
(cid:0) (cid:0)
ng qui mô )> 1 thì tăăng qui mô 33)> 1 thì t ả ả
T ng (ổT ng (ổ đđ ể ể đđánh giá vi c tệ 22++(cid:0) ª N u (ếN u (ế (cid:0) ệ ệ không hi u qu không hi u qu 22++(cid:0) ª N u (ếN u (ế (cid:0) ệ ệ kém hi u qu kém hi u qu 22++(cid:0) ª N u (ếN u (ế (cid:0) ệ ệ có hi u qu có hi u qu
ủ ủ ự ự
ữ ệ ữ ệ ệ ệ
Thí d 1ụ :: Thí d 1ụ Các d li u c a khu v c Các d li u c a khu v c nông nghi p Đài Loan giai nông nghi p Đài Loan giai ạ ạo n 19581972 đđo n 19581972 ả ả(B ng 4.44) (B ng 4.44)
ệ
ợ
ả ư ng (tri u NT$
ộ ộ
ệ ệ ng (tri u ngày); Ngày lao đđ ng (tri u ngày);
ệ ệ
ồ
và lnX33:: 22 và lnX = 3,38194 + 1,4887lnX2i2i lnYlnYii = 3,38194 + 1,4887lnX
+ 0,49997 lnX
+ 0,49997 lnX3i 3i + e+ eii
YY T ng s n l ổ Đài loan) Đô la Đài loan) XX22 Ngày lao XX33 L Lưư ng v n (tri u NT$) ố ợ ợ ố ng v n (tri u NT$) ồH i qui lnY theo lnX H i qui lnY theo lnX
ả ả
ế ế
ế ế
ợ ợ
l l
t, trong K t qu trên cho bi t, trong K t qu trên cho bi 1958 – 1972, trong khu g/g/đđ 1958 – 1972, trong khu ủ ệ ự ệ ủ ự v c nông nghi p c a Đài v c nông nghi p c a Đài ợ ng 1% lưư ng lao ợng lao loan, khi tăăng 1% l loan, khi t ẽ ộ ẽ ộ ng TB ăăng TB đđ ng t làm s ng t s làm ưư ng, ợng, ợ ả ả ả ả kho ng 1,5% s n l kho ng 1,5% s n l ố ữ ưư ng v n không ế ố ữ ế ng v n không n u gi n u gi đđ i. ổi. ổ
ợ ợ
đđ ng ộng ộ ố ưư ng v n ố ng v n ăăng ng
ợ ữ ưư ng lao ế ợng lao ữ ế l N u gi l N u gi ổ ổi, khi l không đđ i, khi l không ng 1% thì s n lả ưư ng tợng tợ ttăăng 1% thì s n lả ả ả TB kho ng 0,5%. TB kho ng 0,5%.
T ng ổT ng ổ (1,4887+0,49997) = 1,98867 (1,4887+0,49997) = 1,98867 này vi c ệ ế đđ này vi c ệ ế t trong g/ cho bi t trong g/ cho bi ả ệ ệ ả ttăăng qui mô là có hi u qu . ng qui mô là có hi u qu .
H t chếH t chế
ươương 4ng 4
Marketing Diagram Marketing Diagram
Title
TEXT
TEXT
TEXT
TEXT