KINH TẾ LƯỢNG

1

Nội dung

Ầ Ế ƯỢ Ơ Ả NG C  B N

ộ ố ươ ơ ả ệ

M  đ u ở ầ PH N A. KINH T  L Ch

ng 1.  M t s  khái ni m c  b n

Ch

ươ ế ồ ng 2. Mô hình h i quy hai bi n

Ch

ươ ồ ộ ng 3. Mô hình h i quy b i

Ch

ươ ớ ế ả ồ ng 4. Phân tích h i quy v i bi n gi

Ch

ươ ế ậ ủ ng 5. Các khuy t t t c a mô hình

Ch

2

ươ ọ ọ ệ ị ể ng 6. Ch n mô hình và ki m đ nh vi c ch n mô hình

Mở đầu

ế ượ

Kinh t  l

ng là gì ? (Econometrics)

̃ ̀ ̣

́ c đinh nghi a nh  la  s  phân  ̀ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ ự

ự ́ ́ ̀ ́ ươ

1. Kinh tê  l ́ ́ ư ̣ ượ ư ̉ ượ ng co  thê đ ̀ ́ ́ ́ ̀ ự ơ ươ ̣ ng ca c vâ n đê  kinh tê  hiên th i d a trên viêc  ti ch vê  l ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ươ ̣ ơ vân dung đô ng th i ly  thuyê t va  th c tê  đ c th c hiên  ́ ơ ̣ ng pha p suy đoa n thi ch h p  bă ng ca c ph (Sammuelson, Koopmans va  Stone, 1954).

̀

Kinh t  l ế ượ ́

̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ươ ̣ c xem nh  môt khoa hoc xa  hôi

ng có thê đ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣

́ ́ ́ ́ ̣ ̉

̃ ́ ̀ ́ trong đo  ca c công cu cua ly  thuyê t kinh tê , toa n hoc va   ̀ ́ ươ ̣ ử suy diê n thô ng kê đ c s  dung đê phân ti ch ca c vâ n đê   kinh tê  (Goldberger, 1964).

3

́ ̉ ̣ ̣ ̣ ươ ̣ ự ng: Kiêm đinh th c nghiêm ca c quy luât kinh

Kinh tê  l ́ tê  (Theil, 1971).

́

́

́

ượ

ng

̣ ̉

́ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣

Muc đi ch cua Kinh tê  l Thiê t lâp ca c mô hi nh toa n hoc đê mô ta mô i quan hê  ́ ́ ng kinh tê .

̃ ư ́ ̣ ươ ̣ ́ gi a ca c đai l

́ ̀ ́ ̣ ươ ̣ ̀ c sô  đo vê

 c l ́ Ươ ươ ̣ ́ ư s c anh h

́ ̉ ̉ ́ ng ca c tham sô  nhă m nhân đ ́ ́ ưở ng cua ca c biê n sô .

Kiêm đinh ti nh v ng chă c cua ca c gia thuyê t đo . ́

́ ̃ ́ ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̉

S  dung mô hi nh đa  đ

̀ ̃ ́ ̣ ̉ ̣ ươ ̣ ự ̉ ư c kiêm đinh đê đ a ra ca c d

́ ̀ ́ ử ́ ̉ ̣ ươ ̣ ự ba o, d  đoa n va  mô phong ca c hiên t ́ ng kinh tê .

Đê  xuâ t chi nh sa ch d a trên ca c phân ti ch va  d   ự ự

́ ́ ́ ́ ́ ̀

4

̀ ba o.́

ươ

ế ượ

2.  Ph

ng pháp lu n c a kinh t  l

ng

ế Nêu các gi  thuy t

ế ậ

Thi t l p mô hình

ố ệ

ậ Thu th p s  li u

Mô hình  ế ượ

Kinh t  l

ng

Ướ ượ c l

ố ng tham s

ế

Phân tích k t qu

ự D  báo

5

Mô hình  toán h cọ

ế

ế Nêu các gi  thuy t, gi  thi t

B c 1:  ướ ư

ệ ữ

ế

ế

Đ a các gi  thuy t v  m i liên h  gi a các y u t ố

ế

Gi  thuy t phù h p m c đích nghiên c u ứ

Còn g i là xây d ng mô hình lý thuy t ế ự

B c 2: Đ nh d ng mô hình toán h c, g m

ố ượ

ế

Các bi n s : l ế

ố ng hóa, s  hóa các y u t

ố ệ ố

Các tham s , h  s  th  hi n m i liên h ệ

ươ

Các ph

ng trình

(Y = (cid:0) 1+ (cid:0) 2X)

ướ ạ ọ ồ ị

ướ

ế ượ

B c 3: Đinh dang mô hình kinh t  l

ng

6

Thêm vào mô hình toán h c y u t  ng u nhiên, th  hi n qua sai  ế Yi = (cid:0) 1+ (cid:0) 2Xi + Ui )

ố s  ng u nhiên (

̣ ̣

B c 4: Thu th p, x  lý s  li u th ng kê ố ng các tham s

Dùng s  li u m u đ   ố ệ

ể ướ ượ c l

ố ệ ả

ưở

ế

ế

Đ  chính xác c a s  li u  nh h ủ

ả ng đ n k t qu

ướ ố ệ ử ậ ố

Ướ ượ c l ố ng các tham s

B c 5:  ướ ử ụ

ướ ượ c l

ng tham s

ướ ế

S  d ng phân tích h i quy,  B c 6: Phân tích k t qu   ả ề

ế

ế

Phân tích v  kinh t : có phù h p lý thuy t không?

ề ỹ

Phân tích v  k  thu t: th ng kê và toán h c ọ ậ

ế

ướ

N u có sai l m, quay l i các b

c trên

7

B c 7: D  báo ợ

ử ụ

ể ự

Mô hình phù h p v  lý thuy t và k  thu t, s  d ng đ  d  báo ế

ướ ự

B c 8: Ki m tra, đ  ra chính sách

ướ ề ể

́ ́ ́ ượ ̣ 3. Sô  liêu cho phân ti ch Kinh tê  l ng

́ ̣ ̣

̀ ̀ ơ ̣ ̉ 3.1 Phân loai sô  liêu Căn c  va o  pham vi không gian va  th i gian cua sô   ́

ố ệ

S  li u theo th i gian  (Time Series data) là s  li u quan sát  ề ố ượ

ờ ạ

ng t i nhi u th i đi m khác nhau.

ố ệ ộ m t đ i t

ố ệ

S  li u chéo

(Cross Section data) là s  li u quan sát nhi u

ề ố ệ ố ượ /không gian khác nhau t i cùng m t th i đi m. đ i t

ng

ố ệ

ố ượ

ng khác

S  li u h n h p là s  li u quan sát nhi u đ i t ố ệ ể

ố ệ

ố ệ nhau t i nhi u th i đi m. S  li u h n h p là k t h p hai lo i  ố ệ s  li u theo th i gian và s  li u chéo.

ề ế ợ ợ (panel data)

́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ư ươ liêu, ng ̀ i ta chia sô  liêu la m ba loai:

Sô  liêu đinh ti nh va  đinh l

8

́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ươ ̣ ng

Sô  liêu s  câ p, sô  liêu th  câ p ́

́ ́ ́ ́ ư ơ ̣ ̣

́ ế ượ ̣ ng

ơ

C  quan chính th c ứ

Đi u tra kh o sát

Mua t  đ n v  khác ừ ơ

ố ệ ồ 3.2 Sô  liêu cho phân tích kinh t  l Ngu n g c s  li u: ố

Đi m l u ý khi s  d ng s  li u ố ệ

ố ệ

S  li u phi th c nghi m nên có sai s , sai sót ệ

ố ệ

S  li u th c nghi m cũng có sao s  phép đo

ử ụ

Sai sót khi s  d ng b ng h i, m u không phù h p ợ

ố ệ

S  li u t ng h p không d  phân tách

9

ử ụ ư ể

Thực hành Eviews

File  New  Workfile

Workfile structure type:

Unstructured / Undated

Dated – regular frequency

Balanced panel

Date specification: Multi­year / Annual / Semi­annual /

Quarterly / Monthly / Bimonthly / Weekly / Daily – 5 day  week / Daily – 7 day week /…

Đ nh d ng Quarterly:  yyyyQx

10

ạ ị

Đ nh d ng Monthly: yyyyMxx

ạ ị

CHƯƠNG 1 MÔ HÌNH HỒI QUY TUYẾN TÍNH HAI BIẾN

11

Nội dung

1. Mô hi nh va  môt sô  kha i niêm

̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣

2. Ph

́ ươ ươ ươ ̣ ng pha p ́ c l ng OLS

3. Ti nh không chêch va  đô chi nh xa c cua

̀ ́ ́ ̉ ươ ̣ ̣ ươ ̣ ́ c l ng

́ OLS

̀ ̀ ̃ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ơ ̣ ̀ 4. Đô phu  h p cua Ha m hô i qui mâ u – Hê sô  xa c đinh

R2

12

́ ̀ ̣ ̉ ́ 5. Môt sô  vâ n đê  bô sung

̀

̀ ́ ́ ́ ư ̣

1. Mô hình và một số khái niệm ̀ 1.1 Mô hi nh hô i qui Ti nh huô ng:

̉ ươ ̣ ng phân bo n  ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣

̀ ̀ ́ Nghiên c u ta c đông cua l lên năng suâ t lu a trên tông thê ca c ruông lu a tai đô ng  bă ng sông Hô ng;

Phân ti ch đinh ti nh:  ́

́ ́ ̣ ươ ̣ ̀ ́ ng phân bo n (PB) thi

tăng l ̃ ́ năng suâ t lu a (NS) se  gia tăng;

Xây d ng ha m sô   ́ biêu diê n mô i quan hê gi a hai  NS (cid:0)

̀ ́ ̃ ̣ ư ̉

)

f

13

̃ (PB ự ́ biê n:

(cid:0)

̀ ́ ́ ̣ ̉ ử

Gia s  ha m sô  co  dang tuyê n ti nh: ́ NS

2

(cid:0)                                                                                (1.1) 1

(cid:0)

2

(cid:0) (cid:0) ́ PB

1, (cid:0)  trong đo :              la  hă ng sô . ́

́ ̀ ̀

(1.1) la  ha m sô  biêu diê n mô i quan hê tâ t đinh gi a  ̃

̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣

́ ̀ ̃ ̣ ư ̃ ư 1:1, không co  sai

̀ NS va  PB (quan hê gi a NS:PB la   sô ).́

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̣ ự ̀ ́ NS

̀ ̀ ̣ ́ ́ u ự

́ ̀ ̀ ̣ ̣

́ ́

́

́

̉ ̣ ̉ ̀ ́

̉

̀

́ ̣ ̣

(cid:0) (cid:0) Trong th c tê  co n nhiê u yê u tô  ta c đông đê n NS, nên  ́ PB 2 ́ ́ ơ ̣ ơ ta viê t lai (1.1) cho phu  h p v i th c tê : ̀ ́ (1.2) la  môt vi  du vê  mô hi nh  U: Unknown, Unobservable                                                                                  (1.2)     ́ ́ ́ ́ hô i qui tuyê n ti nh hai biê n.   thê hiên cho tâ t ca ca c yê u  ́ ưở ng đê n  tô  kha c co  anh h ̀ trong đo : ­ NS la  biê n phu thuôc, NS, ngoa i PB; ̀                  ­ PB la  biê n đôc lâp.

14

́ ́ ̣ ̣

Môt ca ch tông qua t, Mô hi nh hô i quy tuyê n ti nh hai  ̀

́ ̀ ́ ́ ̣ ̉

(cid:0)

(cid:0)

́ ̣

uX

1

Trong đo :́

̀

́

ượ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ biê n co  dang:  Y (1.3) 2

́ ́

Biê n phu thuôc (Y), hay co n goi la  biê n đ ̀

c giai thi ch,  ́

́

́

́

̀

̀ ươ

vê  tra i ph ́

́

̀

̣ ̣ ̣ ̉

́ ̀ ở ̉ ư ng tri nh, la  biê n  biê n phan  ng, nă m  ́ ́ sô  ma  ta quan tâm đê n gia  tri cua no .

́

̀

̀

́

̣ ̉

ươ

̣ ̣ ̣ ̉

̉ ̉ ̉

́ ̀

́ ́

́

́

́

́

́ ́  vê  phai ph 0(cid:0)XuE

Biê n đôc lâp (X) co n goi la  biê n giai thi ch, biê n điê u  ̀ ̀ ̀ ̀ ng tri nh, la   c cho la  ta c đông đê n biê n phu thuôc.

́ ở khiên (biê n kiêm soa t), nă m  ươ ̣ biê n sô  đ

1, (cid:0)

2

́

́

̃

(cid:0) (cid:0) ̣ ̣ ̣

(cid:0) Sai sô  ngâ u nhiên U, gia thiê t:

́

́

̀

̃

̣ ư

̉

Hê sô  hô i qui              thê hiên mô i quan hê gi a biê n X  ̀

̀

́

́

̀

́

́ ̉ 15 va  Y khi ca c yê u tô  bao ha m trong U la  không đôi.

̣ ̉ ̣

̀ ̉ ̉

(cid:0) (cid:0) ́ ̃ ̀ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀ 1.2 Ha m hô i qui tông thê V i gia thiê t                    ta co  thê biêu diê n lai mô hi nh

́ ơ ̀ ̣

(cid:0)

X

0(cid:0)XuE ́ươ i dang: XYE

2

(cid:0) 1                                                                 (+ ui )                (1.4)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) ́ hô i qui (1.3) d (cid:0)XYE

̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉

               la  ky  vong cua biê n Y khi biê t gia  tri cua  ́ ơ

̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ biê n X (ky  vong cua Y v i điê u kiên X);

(1.4) goi la  ̀

̀ ̣ ̉ Ha m hô i qui tông thê ̉ (PRF – Population

1

̀ Regression Function);

(cid:0) ́

Y  nghi a cua ca c hê sô  hô i qui: ́

́

́

́

̃ ́ ̀ ̉ ̣

      cho biê t gia  tri trung bi nh cua Y khi X nhân gia  tri  ̀

(cid:0) 2 ̀ bă ng

0.

(cid:0)

2

́

́

̀

́

ơ

̣ ̉ ̣ ̣

̀

16       cho biê t khi biê n đôc lâp X tăng 1 đ n vi thi  gia  tri  ơ

̣ ̣ ̣ ̣

trung bi nh cua Y tăng       đ n vi.

̉ ̣

Ví dụ 1.1: Xét mối quan hệ về lượng giữa Năng suất và phân bón dựa trên tổng thể gồm 30 thửa ruộng.

PB(10kg)

5

6

7

8

9

NS(tấn/ha)

2

1 3 1

1 1 2

1

2 2 3 3

3.8 4.3 4.8 5.3 6.3 7.3 E(NS|PB)

4.3

4.8

5.3

1 1 2 5.8

1 2 1 6.3

E(NS|PB) = 1.8 + 0.5PB

17

Ứ ụ ủ ồ ng d ng c a phân tích h i quy

Đánh giá tác đ ng c a bi n đ c l p lên giá tr  trung bình

ộ ậ ộ ủ ế ị

ụ ộ ế ủ c a bi n ph  thu c.

Th c hi n d  báo v  giá tr  c a bi n ph  thu c khi bi t  ế

ị ủ ự ụ ộ ế

ệ ị ủ ự ế ề ộ ậ giá tr  c a bi n đ c l p.

Ki m nghi m các lý thuy t kinh t  v  m i quan h  ph   ụ ế

ế ề ố ệ

18

ể ộ ữ ế ệ ố thu c gi a các bi n s .

Ví dụ minh họa

Y

E(Y | X)

(cid:0)

(Y | X)

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

X

19

(cid:0)

̀ ̃

́ ̀ ́ ̉ ́ ươ c n gô m ca c quan sa t cua ̉ ử

b

b

1

2

̀ 1.3 Ha m hô i qui mâ u Gia s  co  mâ u ki ch th ́ ̀ ̃ ́ ́ ́ biê n Y va  biê n X: (Yi, Xi), i=1,2,..., n.

 c l ệ

ổ ể

ươ Ướ ượ ng cho các h  s  h i quy t ng th      và     , ký  ˆb ˆb 1 2 hi u là     và     t ệ ố ồ ứ ng  ng.

̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ươ ̣ ng cua ha m hô i qui tông thê la  Ha m hô i qui

 c l ́ ̀ ̀ Ươ ̃ mâ u (SRF ­ Sample Regression Function) co  dang:

=

+ b

b

ˆY

ˆ 2

ˆ 1

X                                                                                (1.5)

=

b

X

̀ ́ ̣

i

ˆ Y i

ˆ 2

ˆ 1

+ b Viê t chi tiê t cho t ng quan sa t nh  sau: ̀ ư

(cid:0)

́ ́ ́ ư

ˆ 1

e i

2

Y i ̀

(cid:0) (cid:0) (cid:0) , (i=1,2,...n)             (1.5)’ X i

ˆ (cid:0) Mô hi nh hô i qui mâ u (SRM ­ ... Model): ̃

20

̀

́ ̀ ư ư                                                          (e: sô  d , phâ n d )

Ví dụ minh họa

Y

u (+)

(cid:0)

(cid:0)

u (–)

(cid:0)

β1

(cid:0)

(cid:0)

E(Y | X) = β1 + β2X

X

21

̀ ̀ ́ ́

́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ươ ̣ 1.4 Tuyê n ti nh trong mô hi nh hô i qui Ti nh tuyê n ti nh cua ha m hô i qui đ

́ ̀ c hiêu la   ̀ ́ ̀ ̃ ́ ̣

2

+

+ b

b

tuyê n ́ ̀ ́, nghi a la  ca c hê sô  hô i qui, va   ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣

1 + b

+

Y = Y log( )

X 2 log(

u )

X

u

1

2

2

̀ ti nh theo tham sô ́ ́ ́ no  co  thê tuyê n ti nh hoăc phi tuyê n theo ca c biê n sô   = (X, Y). b

Vi  du ca c mô hi nh:  ́

b

b+

1

2 X

́ ̀ ̣

= ̀

u

e

̀ ̀ ́ ̉ ươ ̣ ̀     đê u đ

=

+

+

b

Co n ca c mô hi nh:  ́

u

0

+ ́ 1 + b

b

X

1

2

22

̀ ̀ c hiêu la  mô hi nh hô i qui tuyê n ti nh. Y Y

̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣ la  ca c mô hi nh hô i qui dang phi tuyê n.

̀ ́ ươ ̉

2. Phương pháp ước lượng OLSOLS – Ordinary Least Squares (Bi nh ph

ng nho nhâ t

̉ ̉ cô điên)

Ph

ươ ượ ở ệ ầ

ng pháp OLS đ ố ữ ượ ử ụ ự ộ ề ầ ớ c gi i thi u l n đ u tiên b i Gauss  ế ỷ vào nh ng năm cu i th  k  18 (Harper (1974­1976)) và đã  c s  d ng r ng rãi trong nhi u lĩnh v c.  đ

̃ ́ ư ớ ng pháp ướ ượ c l

Đa  co  thêm ca c ph ́ ươ ẫ OLS v n là m t ph c a no . ́ ủ

ộ ư ươ ng m i, nh ng  ệ ụ ng pháp thông d ng do các  u vi t

 c l

ượ ừ ng thu đ ng đ ơ ở c ch n làm c  s

ủ ướ ượ ấ ượ ọ ượ ừ c t  OLS th ng c a ườ c l ượ ng thu đ c t  các  23 ươ Ướ ượ khi đánh giá ch t l ng pháp khác. ph

=

b

+ b

Y

+ X u

Xét mô hình h i quy t ng th

1

2

ồ ổ

2

ta c n

ể b b , 1 ầ ướ ượ c l ệ ố ng các h  s

Gi  s  có m u ng u nhiên kích th

ả ử ẫ ướ c n {(Yi, Xi) (i =

1,2,.., n)} thu đ ẫ ể ượ ừ ổ c t  t ng th ;

+ b

=

b

Khi đó t i m i quan sát ta có:               +

X

u

2

1

i

i

ˆ,

Y i                                                                               (2.1) 2

b b , 1

ˆ b b 1

2

ạ ỗ

Ký hi u          là các

ˆ ˆ + = b b ướ ượ ng c n tìm c a             c l Y i 1

ˆ 2

ệ ủ ầ X i

Hàm h i quy m u:                                            (2.2)

ẫ ồ

 G i sai l ch gi a giá tr  th c t  Yi và giá tr

ọ ệ ị ướ ượ c l

- ữ ồ ừ ư ầ

ˆ iY ị ự ế ng  ˆ ẫ ủ = c a nó t  hàm h i quy m u    là ph n d  (residuals), ký  Y Y e i i i ệ hi u la  ei:

24

̀

(2.3)

Y

=

b

+ b

X

ˆ Y i

ˆ 1

ˆ 2

i

e1

en

e2

Xn

X1

X2

X

ˆ,

Muc tiêu la  xác đ nh các giá tr           sao cho sai l ch t ng

ˆ b b 1

2

̀ ị ̣

ị ướ ượ c l ổ ng

ˆ,

2

ữ ừ ỏ ồ ị ị ự ế ợ h p gi a các giá tr  th c t  Yi và giá tr   ấ ẫ ứ ng t  hàm h i quy m u (2.2) là nh  nh t có th  đ ệ ươ ng t ể ượ c.

́ ́ ̀ ̣ ̉

Ph ph

ˆ b b ng pha p OLS xa c đinh           sao cho tông bi nh  1 ́ ng ca c phâ n d  đat gia  tri nho nhâ t.

n

n

n

n

2

2

2

ˆ

́ ́ ̀ ươ ươ ư ̣ ̣ ̉

(cid:0)

(cid:0)

X

min

X

~ (cid:0)

2 e i

ˆ YY i i

Y i

ˆ 1

i

2

Y i

~ (cid:0) 1

i

,

~ (cid:0) 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

~ (cid:0) 2 25

i

1

i

1

i

1

i

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣

2

́ ˆ, ự ̀ ̃ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

A p dung quy tă c giai ba i toa n ti m c c tri không co   ́ ̀ ˆ b b ́ điê u kiên ra ng buôc, ta co           se  la  nghiêm cua hê  1 ph

n

2

b

b

̀ ươ ̀ ̀ ng tri nh sau:

X

)

Y ( i

ˆ 1

ˆ 2

i

2 e i

= 1

i

=

=

0

b

b

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ˆ 1

ˆ 1

n

2

b

b

(cid:0) (cid:0)

X

)

Y ( i

ˆ 1

ˆ 2

i

2 e i

= 1

i

=

=

0

b

b

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ˆ 2

ˆ 2

n

n

b

+ b

=

n

X

(cid:0) (cid:0)

ˆ 1

ˆ 2

i

Y i

= 1

i

= 1

i

n

n

n

b

+ b

=

X

X

(cid:0) (cid:0)

ˆ 1

i

ˆ 2

2 i

X Y i i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

26

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Sau môt sô  biê n đôi toa n hoc đ n gian, ta co :  ́

n

́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ̉

x y i i

=

;X Y

(cid:0) trong đo :́ (2.5)

ˆ b ́ 2

= 1 i  la  gia  tri trung bi nh n

̀ ̀ ̣

2 x i

(cid:0)

= 1

i

=

X

x i

i

Y Y i

b

= - Y

X

ˆ b 1

ˆ 2

̀ ̉ mâ u cua X va  Y - - ̃ = X y ; i

2

ˆ b b 1

́

ˆ b b 1

2

ượ

ươ

́ ̣ (2.6)                la  ca c sai lêch.

ươ ̣

̀ c goi la  ca c

́ c l

ˆ,

ˆ b b 1

̣ ̀ ˆ, ng OLS.

́ 2 ́ ́ ̃ ư ̣ ̣

̀ ̃ ́ ́ ́

́ ơ ẫ ́ ậ ớ

2

ˆ,           đ Công th c (2.5) va  (2.6) cho thâ y           se  nhân gia  tri  kha c nhau v i mâ u kha c nhau. No i ca ch kha c,            ế là các bi n ng u nhiên, nh n các giá tr  khác nhau v i các  m u khác nhau.

27 Phân bi t v i các h  s  t ng th   ­           là các tham s ,  ố

́ ị b b , 1 ẫ

ệ ớ ị ệ ố ổ ấ ể ỗ ổ ể ậ nh n giá tr  duy nh t cho m i t ng th .

Vi  du  ́

̀ ̣ 1.2 va 1.3 ;

ØNhân xe t:́

́

̀

́

̃

̉ ươ

̣

ươ ̣

c l

ca c mâ u kha c nhau cua

Kê t qua  ́ ̀

ng thu đ ́

́ ́

́

́

̉

́

́

́

̣ ̉ ̉ ̉ ̉

ươ ̣ ư c t ́ cu ng môt tông thê co  thê râ t kha c nhau, do đo  co  thê  ́ ơ kha  kha c biêt so v i gia  tri tông thê.

́

́

ư

̉ ơ ́

̀ ̀

̣ ̣ ̉ ̉

ươ ̣

Nê u chi đ n gian  ̉ ươ ́ ươ c l

đam bao ca c

́ ươ ̣ c l ươ ̣ ng thu đ

̀ ̀ ng mô hi nh thi  ch a co  gi   ́ c la  đa ng tin cây.

28

̉ ̉ ̣

̀

̀

́ươ

ươ ̣

ˆ b b 1

ˆ, ? Khi na o             la  ca c  2 ́

ng  ́

́ ́

c l ư

́ đa ng tin cây cho ca c gia  tri ch a biê t            .

b b , 1

2

́

̀

́

c l

́

̣ ̣

ˆ,

́ ươ ̣ ?? Nê u ca c  ng           la  đa ng  tin cây thi  m c đô chi nh xa c cua ca c  ˆ b b 1

́ ́

̀

̀

́

ươ 2

́ ươ ́ ̀ ́ ư ư ươ ̣ ng na y nh  thê  na o? c l

29

̣ ̣ ̉

Ủ ƯỚ

Ệ 3. TÍNH KHÔNG CH CH VÀ Đ  CHÍNH  ƯỢ NG OLS XÁC C A

C L

=

b

+

1

2

ươ ả 3.1. Các gi  thi t c a ph + b ế ủ Y ng pháp OLS u X

Gi  thi t 1 ả

ế ẫ : Mô hình đ c l c ơ ở ẫ ng trên c  s  m u ng u

ướ nhiên kích th ượ ướ ượ c n: {(Xi,Yi), i = 1,2,..,n}.

Gi  thi t 2: ả ằ

ủ ế ớ ề ệ ẫ  K  v ng c a sai s  ng u nhiên v i đi u ki n

ế

Khi gi  thi t 2 th a mãn thì ta có

 E(u) = 0

 Cov(X,u) = 0

30

ố ỳ ọ X b ng 0:                E(u|X) = 0

ế ươ ủ ố ẫ ằ

2

s=

Gi  thi t 3 ả : Ph ng sai c a sai s  ng u nhiên là b ng  ọ ị nhau t i m i giá tr  Xi u ar( v

| )X

Y

f(u|X)

Phân phối của u tại X2

Phân phối của u tại Xn

Phân phối của u tại X1

=

b

+ b

(

|

)

X

E Y X i

i

1

i

2

X1

X2

Xn

X

31

ươ

Ph

ổ ố ng sai sai s  thay đ i

f(u|X)

Phân phối của u tại Xn

Phân phối của u tại X2

Phân phối của u tại X1

Y

X1

X2

Xn

X

32

ủ ệ 3.2 Tính không ch ch c a các ướ ượ c l ng OLS

2

Đ nh lý 1.1 ˆ b b 1

ế ả ướ ượ c l ng

ˆ,

=

b E

E

(

)

;

ị 2 ủ là các

ˆ b 2

1

ỏ : Khi gi  thi t 2 th a mãn thì các  b b , ướ ượ ệ ng không ch ch c a           c l 1 ˆ = b b ) ( 2 1

n

ứ (Xem ch ng minh trang 41 – 42)

ˆ( E b

2

2

i

b

= b

+

ˆ 2

2

= 1 n

ừ ứ ổ ệ ế (cid:0) ự T  công th c OLS, th c hi n bi n đ i ta có: x u b= ) i i

2 x ễ D  th y  i = 1 i

(cid:0) ấ Khi gi  ả

33

ế ỏ thi t 2 th a mãn.

ˆ

ˆ

b

b

ộ ủ ướ ượ c l ng OLS

b

(

E

(

= 2 )]

v

ar(

)

j

j

j

j

j

b

)

GT2 th a mãn

ˆ( b= ỏ jE

j

2

ng: b - - 3.3 Đ  chính xác c a các  Đ  chính xác c a  ủ ướ ượ c l ˆ ˆ = b 2 E [ ) ộ E

2

b

)

=

(cid:0)

Đ nh lý 1.2 ị ươ ph ˆ 2

ả : Khi các gi  thi t 1­3 đ s ủ ng sai c a các h  s   = v ar( n ế ỏ ượ c th a mãn thì  n 2 X ệ ố ướ ượ ằ c l ng b ng: i ˆ b = 1 i v ) ar( 1 n

2 x i

n

s 2 x i

= 1

i

= 1

i

34

(cid:0) (cid:0)

ứ (Xem ch ng minh trang 43 – 45)

 c l

Ướ ượ ẫ

2

2 e 1

2 e n

s

=

ˆ

ủ ng c a ph +

- ươ 2 e 2 n ố ng sai sai s  ng u nhiên + + .. 2

Sai s  chu n ố

ủ ng ệ ố ướ ượ n ẩ  (standard error) c a h  s

s

ˆ

= 1

i

=

=

s

ˆ

se

ˆ( b

)

se

(

)

2

ˆ b 1

n

n

(

)

n

(cid:0) c l 2 X i

2 x i

2 x i

= 1

i

= 1

i

35

(cid:0) (cid:0)

M t s  tính ch t đ i s  c a hàm h i quy m u ẫ ạ ố ủ

ư ằ

TC1: T ng các ph n d  b ng 0

ổ n

=

0

ộ ố ấ ồ

e i

= 1

i

ộ ậ

ế

ư ng sai m u gi a bi n đ c l p và ph n d

TC2: Hi p ph ệ ươ X e = cov( , ) 0 ằ b ng 0.

trong đó e = (e1,.., en), X = (X1,.., Xn)

(

)X Y , ườ

TC3. Đ ng h i quy m u luôn đi qua giá tr  trung bình m u

.

ế

ị ướ ượ c l

ng c a bi n ph  thu c

Y=

ˆY

ủ ẫ

TC4: Trung bình c a giá tr   ằ b ng trung bình m u c a nó:

36

(cid:0)

4. Độ phù hợp của hàm hồi qui mẫu – Hệ số xác định R2

Y

Y

X

X

37

n

2

Total Sum of Squares – T ng bình ph

=

TSS

)

Y Y ( i

i

= 1 n

ổ ươ ng - (cid:0)

RSS

= (cid:0)

2 e i

Residual Sum of Squares ­ T ng bình  ư ng các ph n d .

= 1

i

n

ươ ầ ph

2

=

ESS

)

ˆ ˆ Y Y ( i

Explained Sum of Squares – T ng bình  c gi i thích.

= 1

i

n

n

n

2

2

=

= 2

- (cid:0) ượ ươ ả ng đ ph

TSS

)

)

)

Y Y ( i

ˆ = - + - Y Y Y Y ( i i

ˆ i

ˆ i

= 1

i

ˆ ˆ - + - Y Y Y Y ( i i = 1

i

i

n

n

= 1 n

=

+

+ 2

b

- (cid:0) (cid:0) (cid:0)

TSS

)

2

2 e i

ˆ ˆ Y Y ( i

e i

X Y i

ˆ 2

ˆ + b ) (              TSS = ESS + RSS 1

= 1

i

= 1

i

= 1

i

2

=

+

1

- - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

R

= - 1

0

R(cid:0)

1

ES TSS

S RSS TSS

2 ES S = TSS

RSS TSS

38

(cid:0)

ớ ứ

ặ ươ ị

Ghi chú 1.1: V i mô hình h i quy hai bi n có ch a h  s   ệ ố ồ ng  ụ ế ng quan m u gi a bi n đ c l p và bi n ph

ệ ố ệ ố ươ ế ằ ộ ậ ữ ẫ

ch n thì h  s  xác đ nh R2 cũng chính b ng bình ph ế ủ c a h  s  t thu c. ộ

0

ệ ố ứ ặ ế

Ghi chú 1.2: V i mô hình hai bi n có ch a h  s  ch n thì  ˆ b = R2 = 0 khi và ch  khi           . 2

ớ ỉ

ệ ố

ế ề ặ ữ ề ể

ể ậ ữ ể ị

Ghi chú 1.3: N u mô hình không có h  s  ch n thì các  phát bi u trên v  R2 đ u có th  không đúng n a: R2 có  th  nh n giá tr  âm, do đó nó không còn gi  nguyên ý  ầ nghĩa ban đ u c a nó n a.

39

ữ ủ

5. Một số vấn đề bổ sung [1]

ấ ặ

ả ế ề ệ ố V n đ  h  s  ch n Không ph i lúc nào cũng có ý nghĩa kinh t

Khi không có ý nghĩa, không phân tích h  s  ch n ặ

ệ ố

H  s  ch n có ý nghĩa kĩ thu t, đ  tránh các sai l ch

ệ ố ệ ặ ậ ể

N u không có h  s  ch n,

40

ệ ố ế ấ ặ R 2 m t ý nghĩa

5. Một số vấn đề bổ sung [2]

41

5. Một số vấn đề bổ sung [3]

42

Tóm tắt chương 1

Khái ni m h i quy và các bi n ế ồ

Hàm h i quy t ng th , h i quy m u ẫ

ồ ồ ổ ể

Các h  s  và

ệ ố ướ ượ c l ệ ố ng h  s

Các sai s  chu n ẩ

Các gi  thi t OLS ả

ế

H  s  xác đ nh và ý nghĩa ị

43

ệ ố

Thực hành chương 1

V i s  li u bài 1.6

ớ ố ệ

Nh p s  li u:

[Eviews] File  New  Workfile

[Workfile structure]  Unstructured / Undated

 Observation: 10

[Eviews] Quick  Empty group

ị ươ

[Group] Nh p các giá tr  t ậ

ứ ng  ng

[Group] View  Descripive Statistics  Common

44

[L nh]  ệ

ố ệ ậ

LS  CT  C  TN

Dùng l nh

ể ạ ớ ế ệ GENR đ  t o bi n m i.