Ng

ườ

i so n : Vũ Th Bích Huy n ề ị

N i dung

ọ ạ ậ ế ủ

ề ấ ệ t c a Lu t Đa d ng sinh h c i thi u chung v Lu t Đa d ng sinh h c ọ ậ

I. II. III. ạ

ị ả ồ

ữ ữ ữ

ậ ữ

ả ồ

ế

ng I: Nh ng quy đ nh chung ng II: Quy ho ch b o t n ĐDSH ạ nhiên ng III: B o t n và phát tri n b n v ng h sinh thái t ả ồ ể ề ng IV: B o t n và phát tri n b n v ng các loài sinh v t ả ồ ậ ể ề ng V: B o t n và phát tri n b n v ng tài nguyên di truy n ề ể ả ồ ng VI: H p tác qu c t v ĐDSH ố ế ề ợ ng VII: C ch , ngu n l c b o t n và phát tri n b n v ng ồ ự ơ ĐDSH ng VIII: Đi u kho n thi hành

Tính c p thi Gi ạ ớ N i dung Lu t Đa d ng sinh h c ọ ộ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ

Vũ Th Bích Huy n

Ch ươ IV. Th o lu n ả Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

I. Tính c p thi

t c a Lu t Đa

ế ủ

ấ d ng sinh h c ạ 1. Th c tr ng ĐDSH t Nam Vi ạ ở ệ - M c đ ĐDSH cao ( top 25 ) nh ng t c đ suy gi m ĐDSH ư

ả ố ộ

t Nam ộ ứ nhanh ự ậ ề Vi ở ệ

ữ ừ ề

ậ ậ ậ ậ ườ

ng (2005) ả ồ

ậ ổ

ộ ậ ể ề ậ ề ấ ầ

ấ ư ả ồ ồ ộ ử ụ ữ ồ

Vũ Th Bích Huy n

2. Th c tr ng Pháp lu t v ĐDSH ạ - Lu t Đ t đai (2003) ấ - Lu t Th y s n (2003) ủ ả - Lu t B o v và phát tri n b n v ng r ng (2004) ể ả ệ - Lu t B o v môi tr ả ệ - Quy ch qu n lý và b o t n ngu n gen (1997) ồ ế ả - Quy ch qu n lý an toàn sinh h c sinh v t bi n đ i gen ế ế ọ ả Ch a th ng nh t, không có tính đ ng b , còn ư (2005)… nhi u v n đ ch a đ c p. C n b Lu t đ cân ề b ng gi a b o t n- khai thác- s d ng ngu n ằ Lu t Đa d ng sinh ạ TNTN h cọ

I. Tính c p thi

t c a Lu t Đa

ế ủ

c qu c t 3. Vi

ấ d ng sinh h c ọ ạ t Nam tham gia h u h t các công ầ ế

ướ v ố ế ề

ệ ĐDSH

ợ ́

c Liên h p quôc v ĐDSH (UNCBD) ề c v cac vung đât ngâp n ướ ề ướ ướ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ́

c co tâm quan trong quôc c , đăc biêt nh la n i c tru cua cac loai chim n ư ̀ ơ ư ướ ̣ ̣ ́ ̉ ́ ̀

- Công - Công t ế (RAMSAR)

- Công c vê buôn ban quôc t cac loai đông, th c vât bi đe ướ ́ ế ự ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣

doa tuyêt chung (CITES) ̣ ̣ ̉

ư ề ̣ ̣ ̀ ̣

ượ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ậ ả

ọ ạ

- Nghi đinh th v an toan sinh hoc (CARTAGENA) ch a đ Nhiêu cam kêt quôc t c nôi luât hoa. ư ́ ế C n thi t có m t Văn b n Pháp lu t có giá ầ ộ ế tr pháp lý cao đ c p đ n m i khía c nh ế ề ậ ị c a ĐDSH ủ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

II. Gi

i thi u chung v Lu t Đa

ề d ng sinh h c ọ

ệ ạ

- Ra đ i và thông qua

Lu t s 20/2008/QH12 Hi u l c thi hành 1/7/2009 ng, 78 đi u - 8 ch

ờ 13/11/2008 ậ ố ệ ự ươ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

III. Gi

i thi u chung v Lu t Đa

ề d ng sinh h c ọ

ệ ạ

Ch ng 1: Nh ng quy đ nh ị Ch ươ ng 2: Quy ho ch b o t n ạ

ươ chung (7 đi u : 1-7) ữ ề ả ồ ĐDSH (2 m c, 8 đi u: 8-15) ụ ề

Ch ươ thái t ề

ng 3: BT&PTBV H sinh nhiên (2 m c,21 đi u: ụ ự 16-36) Ch

ng 4: BT&PTBV các loài ươ sinh v t (3 m c, 18 đi u: 37-54) ậ ụ ề Ch ng 5: BT&PTBV tài ươ

nguyên di truy n (3 m c, 14 ề đi u : 55-68) ề Ch ươ ợ v ố ế ề

ng 6: H p tác qu c t ĐDSH (2 đi u: 69-70) ề ơ ươ

ng 7: C ch , ngu n l c Ch ồ ự ế BT&PTBV ĐDSH (5 đi u: 71- 75) Ch ng 8: Đi u kho n thi hành ươ ả

Vũ Th Bích Huy n

(3 đi u: 76-78) ề ề

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

III. N i dung lu t ĐDSH III. N i dung lu t ĐDSH

ộ ộ

ậ ậ

Ch

ng I: Nh ng quy đ nh chung

ươ

1.Ph m vi đi u ạ ch nhỉ

2. Đ i t

ng áp d ng

ố ượ

Ch

ng

ươ I

Quy đ nh v ề ị BT&PTBV ĐDSH, Quy n-ề nghĩa v c a t ụ ủ ổ ch c, cá nhân trong BT&PTBV ĐDSH

ườ

ứ c; ng c ngoài; t

ướ

T ch c, cá nhân trong ổ i VN đ nh c n ư ị ướ ch c, cá n ướ ứ c ngoài có nhân n ho t đ ng liên quan ạ ộ BT&PTBV ĐDSH

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

III. N i dung lu t ĐDSH III. N i dung lu t ĐDSH

ộ ộ

ậ ậ

Ch

ng I: Nh ng quy đ nh chung

ươ

1.Ph m vi đi u ạ ch nhỉ

2.Đ i t

ng áp d ng

ố ượ

Ch

ng

ươ I

3. Gi

i thích t

ng

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 3:Gi

nhiên

ủ ẫ ế

ệ ệ ệ

ả ồ

ng i thích t ữ ừ ả ề B o t n sinh v t ậ ả ồ 15. Loài b tuy t ch ng trong t 1. B o t n ĐDSH ị ủ ệ ả ồ ng trong môi tr ườ 16. Loài đ c h u i ch 2. B o t n t ữ ặ ỗ ả ồ ạ s ng t nhiên c a ủ ự ố 17. Loài di cư 3. B o t n chuy n ch ỗ ể ả ồ chúng 18. Loài ngo i lai 4. C s b o t n ĐDSH ạ ơ ở ả ồ 19. Loài ngo i lai xâm h i 5. Đa d ng sinh h c ạ ạ ọ c u 20. Loài nguy c p, quý hi m đ 6. Đánh giá r i ro do sinh v t bi n ượ ư ế ấ ế ậ Loài sinh v t ch còn ỉ ậ tiên BV đ i gen, m u v t di truy n c a ủ ậ ề t n tai trong đi u ề ồ B o t n các sinh ả ồ Là ho t đ ng đi u tra, ề ạ ộ sinh v t bi n đ i gen gây ra đ i ố ổ 21. M u v t di truy n ẫ ậ ề ki n nuôi, tr ng ồ v t ngoài môi ậ v i ĐDSH thu th p ngu n gen đ ể ồ ậ Là loài ngo i lai 22. Ngu n gen ạ ồ nhân t o ạ ng s ng t tr ự ố ườ 7. Gen nghiên c u phát tri n, ứ l n chi m n i sinh ơ ế ấ 23. Phát tri n b n v ng ĐDSH ữ ề ng xuyên nhiên th ườ S phong phú v ề 8. Hành lang ĐDSH s n xu t s n ph m ẩ ấ ả ả s ng ho c gây h i ạ ặ ố 24. Phóng thích sinh v t bi n đ i gen ế ho c theo mùa c a ủ ặ gen, loài .sinh v t ậ 9. H sinh thái ng m i. th ạ ươ đ i v i các loài sinh ố ớ 25. Qu n lí r i ro ả ủ chúng và h sinh thái ệ 10. H sinh thái t nhiên ự v t b n đ a, m t ấ ị ậ ả 26.Qu n th sinh v t ậ ể ầ nhiên trong t ự nhiên m i 11. H sinh thái t ớ ự CBST tai n i chúng ơ 27. Sinh v t bi n đ i gen ổ ế ậ 12. Khu b o t n thiên nhiên xh và ptr 28. Tri th c truy n th ng v ngu n gen ề ứ ố ề 13. Loài hoang dã 29. Ti p c n ngu n gen ậ ế ồ 14. Loài b đe d a tuy t ch ng ọ ị 30. Vùng đ mệ

III. N i dung lu t ĐDSH

Ch

ng I: Nh ng quy đ nh chung

ươ

1.Ph m vi đi u ạ ch nhỉ

2.Đ i t

ng áp d ng

ố ượ

7. Nh ng hành vi nghiêm ữ c m v ĐDSH ề ấ

Ch

ng

ươ I

3. Gi

i thích t

ng

6.Trách nhi m qu n lý ả ệ NN v ĐDSH ề

5.Chính sách c a nhà

n

c v BT&PTBV

ướ

4. Nguyên t c ắ BT&PTBV (5 nguyên t c)ắ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ề ĐDSH

ắ ắ

ứ ừ ặ

ủ ế ấ ấ ồ

1. Săn b n, đánh b t, khai thác loài hoang dã trong phân khu BV nghiêm ng t ( tr mđ nghiên c u) L n chi m đ t đai, h y ho i HST, nuôi tr ng các loài ạ ngo i lai xâm lăng trong KBT ạ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ĐDSH

ự ở

ủ ặ ặ ồ

ụ ừ ố

trong phân khu BV 2. Xây d ng công trình-nhà nghiêm ng t ho c phân khu ph c h i sinh thái c a ụ KBT (tr công trình ph c v mđ qu c phòng-an ụ ninh)

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ĐDSH

ả ề ả

ủ ệ ồ

3. Đi u tra, kh o sát, thăm dò, khai thác khoáng s n + chăn nuôi gia súc-gia c m quy mô trang tr i+nuôi ầ tr ng th y s n quy mô công nghi p trong PKBTNN ả và PK ph c h i ST c a KBT ồ ủ ụ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ĐDSH

ắ ơ ể

ế

ế ị

ả ụ

ố ồ

4. Săn b t, đánh b t, khai thác b ph n c th , gi t, ộ ế ậ th , v n chuy n, tiêu ể ậ mua bán trái phép đ ng ộ v t quý hi m ậ th -tiêu Qu ng cáo-ti p th trái phép s n ph m ẩ ả có ngu n g c tu loài n m ằ trong Danh m c loài nguy ụ c p, quý hi m, c n đc ế ấ b o vả ệ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ề ĐDSH

ả ng-tr ng ồ

ưở ạ trái phép ĐV-TV hoang

c u tiên BV 5. Nuôi sinh s n-sinh tr c y nhân t o ấ dã thu c Danh m c loài nguy c p, ụ ộ quý hi m đ ế ượ ư

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ề ĐDSH

ậ ẩ

ế ậ

6. Nh p kh u, phóng thích trái phép sinh v t bi n đ i ổ gen, m u v t di truy n ề ậ c a sinh v t bi n đ i gen ủ ế ậ ổ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ề ĐDSH

7. Nh p kh u, ẩ ậ tri n loài phát ể ngo i lai xâm h i ạ ạ

Rùa tai đ : Loài ĐV ngo i lai xâm h i, ăn t p và r t hung ạ ạ ạ ấ ỏ

d đ ữ ượ c nh p kh u vào VN ẩ ậ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 7. Nh ng hành vi nghiêm c m v ề ề ĐDSH

8. Ti p c n trái phép ngu n gen thu c Danh m c loài nguy ụ ộ ồ

c u tiên BV. ế ậ c p, quý, hi m đ ấ ế ượ ư

9. Chuy n đ i trái phép m c đích s d ng đ t trong khu b o ử ụ ụ ể ả ấ ổ

t n.ồ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Ch II:Quy ho ch b o t n ĐDSH

ả ồ

UBND c p ấ t nhỉ

B TN&MT + ộ B và c quan ơ ộ ngang Bộ

ứ ậ ậ ệ ỉ

ạ ộ ố ổ ứ ự Căn c l p quy ho ch ạ N i dung quy ho ch ậ L p, phê duy t, đi u ch nh quy ho ch ề ch c th c hi n quy ho ch Công b , t ệ Vũ Th Bích Huy n ạ ạ ề

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Ch

ươ

ng III: B o t n & Phát tri n ả ồ b n v ng H sinh thái ệ ề ữ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

M c 1: Khu b o t n

ả ồ

ả ẩ ả

Phân c p khu b o t n và tiêu chu n ồ c a các khu b o ủ t nồ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 16-20:

17. V n ườ QG 18. Khu d ự tr thiên ữ nhiên 19. Khu BT loài – sinh c nhả

1. HST t

2.

1. HST t

1. HST đ c ặ

thù 2. C nh ả

ự nhiên quan tr ng qu c ọ gia

nhiên ự quan tr ng QG ọ N i sinh s ng ơ c a ít nh t 1 ấ ủ loài thu c ộ Danh m c loài ụ nguy c p, quý ấ hi m, c n đc ầ ế BV

2. Giá tr v ị ề khoa h c, ọ giáo d c, ụ du l chị

quan môi ngườ tr 3. Giá tr v ị ề khoa h c ọ – giáo d c ụ – du lich

20. Khu b o v ệ ả c nh ả quan

Vũ Th Bích Huy n

C p qu c gia+ c p t nh

1. N i sinh ơ s ng c a ít ủ ố nh t 1 loài ấ thu c ộ Danh m c ụ loài nguy c p, quý ấ hi m, c n ầ ế đc BV 2. Có giá tr ị v khoa ề h c –giáo ọ d cụ ố

ấ ỉ

3. Có giá tr v ị ề khoa h c-gd 4. Có c nh quan ả ng, có môi tr ườ giá tr du l ch ị Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

ả ồ

M c 1: Khu b o t n N i dung, l p, ộ th m đ nh d ự ị ẩ án các KBT c p qu c gia ố ấ và c p t nh ấ ỉ

Phân khu- Qu n lý khu ả b o t n ả ồ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 26: Phân khu ch c năng và

ranh gi

i khu b o t n

ứ ả ồ

ượ

c đ m ả

ả ặ

ế ự

ệ ơ

KV thành l p đ ể xây d ng các ự công trình làm vi c và sinh ho t ạ ệ c a ban qu n lý, ủ xây d ng các c ơ s thí nghi m, ở i khu vui ch i gi ả trí cho ban qu n ả lý và khách vi ng ế thăm

KV đ b o toàn ả nguyên v n và ẹ qu n lý b o v ệ ả ch t ch nh m ằ ẽ theo dõi di n ễ nhiên, bi n t nghiêm c m ấ m i hành vi làm thay đ i ổ c nh quan t ự ả nhiên

ượ

ẽ ể

KV đ ệ nghiêm c m m i hành vi làm thay đ i c nh quan t

c qu n lý, b o v ch t ch đ ph c h i, tái sinh t nhiên, ự . nhiên

ổ ả

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

M c 1: Khu b o t n

ả ồ

ả ồ ố

Quy n và nghĩa v ụ cá nhân và t ch c ứ liên quan đ n khu ế b o t n: cá nhân sinh s ng trong ch c cá KBT và t ứ ổ nhân có ho t đ ng ạ ộ h p pháp trong KBT ợ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Ch

ả ồ ươ b n v ng các loài sinh v t ậ

ng IV: B o t n và phát tri n ề ữ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

ế

đ

M c 1: B o v loài thu c Danh ụ m c loài nguy c p, quý, hi m ấ ụ c u tiên b o v (Đi u 37-41) ệ ượ ư

c đ a vào Danh m c loài nguy c p, quý, ấ ụ ượ

ệ ư ả

ỏ ệ

ả ị ư ư ị

ế ả

Đi u 39 ỏ Đi u 40 : Quy t đ nh loài đ : Loài đ c u tiên b o v ượ ư : Đ ngh đ a vào ho c đ a ra kh i Danh m c loài ị ư ư ề ặ c u tiên b o v ế ấ ượ ư : Th m đ nh h s đ ngh đ a vào ho c đ a ra kh i ỏ ặ ồ ơ ề c u tiên b o v ệ ượ ư ấ c đ a vào ho c đ a ra kh i kh i ỏ ư ượ ụ ế ị ư

ệ ả ấ

ụ ộ ả ồ c u tiên b o v Đi u 37 ề hi m đ ế Đi u 38 ề nguy c p, quý, hi m đ ề ẩ kh i Danh m c loài nguy c p, quý, hi m đ ỏ ặ ề c u tiên b o v Danh m c loài nguy c p, quý, hi m đ ượ ư Đi u 41 ấ ụ ề hi m đ ế ế : B o t n loài thu c kh i Danh m c loài nguy c p, quý, ượ ư ệ ả

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

ề ề

M c 2: Phát tri n b n v ng ể các loài sinh v t (Đi u 42- ậ 49)

ơ ở ả ồ

ụ ủ ổ

ch c, cá nhân qu n lý c s BTĐDSH ả

c khai thác có

ị ấ

ơ ở ượ

nhiên

c u

ượ ư

ế

Đi u 46:

, v n

Trao đ i, xu t kh u, nh p kh u, mua, bán, t ng cho, l u gi ẩ

ữ ậ

ư

ậ ụ

ấ ộ

ể Đi u 47

c u

ượ ư

ả ấ

ủ ế

: B o v gi ng cây tr ng ,v t nuôi đ c h u ho c có giá tr đang b ị

Đi u 48 ọ Đi u 49

: B o v loài VSV và n m đ c h u ho c có giá tr đang b đe d a ữ

Đi u 42 : Thành l p c s b o t n ĐDSH ề Đi u 43 : Quy n và nghĩa v c a t ề ứ : Loài hoang dã b c m khai thác và loài hoang dã đ Đi u 44 ề đi u ki n trong t ệ ề : Nuôi tr ng loài thu c Danh m c loài nguy c p, quý, hi m đ Đi u 45 ề ồ tiên b o vả ề chuy n các loài thu c Danh m c và m u v t DT, s n ph m c a chúng : C u h loài thu c Danh m c loài nguy c p, quý, hi m đ ề ụ ứ tiên b o vả ệ ệ ố ề ả đe d a tuy t ch ng ủ ả ề tuy t ch ng ủ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

M c 3: Ki m soát loài ngo i ạ ụ lai xâm h i (Đi u 50-54)

ạ ậ ạ ề

ạ ạ ạ : Đi u tra và l p Danh m c loài ngo i lai xâm h i: Bao t và loài ngo i lai có nguy c ơ

Đi u 51 ệ ạ ẩ ạ

ậ bên ngoài c a loài ngo i lai ủ

Đi u 52 ạ loài ngo i lai có nguy c ơ ệ nuôi tr ng ồ ạ

: Ki m soát s lây lan, phát tri n c a loài ngo i lai xâm ự ủ ể ể ạ

Đi u 50 ụ ề g m loài ngo i lai xâm h i đã bi ế ồ xâm h iạ : Ki m soát vi c nh p kh u loài ngo i lai xâm h i, s ề ự ể xâm nh p t ậ ừ : Ki m soát vi c ể ề xâm h iạ Đi u 53 ề h iạ Đi u 54 ề : Công khai thông tin v loài ngo i lai xâm h i ạ ề ạ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Ch Ch

ươ ươ

ả ồ ả ồ

ề ề

ng V: B o t n và phát tri n b n ể ng V: B o t n và phát tri n b n ể v ng tài nguyên di truy n ữ v ng tài nguyên di truy n ữ

ề ề

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 55: Qu n lý NG ề ả

ụ ủ ổ c giao ượ ộ

Đi u 56: Quy n và nghĩa v c a t ề ề ch c, h gia đình, cá nhân đ ứ QL NG

Đi u 57: Trình t ề ự , th t c ti p c n NG ế ủ ụ ậ

ề ế ậ ồ

Đi u 58: H p đ ng ti p c n NG và chia s l ợ i ích ẻ ợ

Đi u 59: Gi y phép ti p c n NG ế ề ấ ậ

ề ứ ụ ủ ổ c c p gi y phép ấ ấ

i ích t Đi u 60: Quy n & nghĩa v c a t ch c, cá nhân đ ượ ti p c n NG ậ ế Đi u 61: Chia s l ề ừ ệ ẻ ợ

ậ ế Vũ Th Bích Huy n vi c ti p c n NG ị

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Đi u 57: Trình t

, th t c ti p c n

ủ ụ ế

ự NG

ậ ế

ồ ứ ả ộ

ớ ổ c giao qu n lý NG v vi c ti p c n NG và chia s l i ích ợ ượ ẻ ợ ậ

1. Đăng ký ti p c n NG 2. H p đ ng b ng văn b n v i t ằ đ ề ệ ả theo quy đ nh t ủ ề ậ

ch c, h gia đình, cá nhân ế i Đi u 58 và đi u 61 c a Lu t này ề ạ ấ 3. Đ ngh c p gi y phép ti p c n NG theo quy đ nh t ế ậ ạ ị i đi u 59 ề

ị ề ị ấ c a lu t này ậ ủ

4. Chính ph quy đ nh c th trình t ụ ể ủ ị ự , th t c ti p c n NG ế ủ ụ ậ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

và b o qu n m u v t di ậ ả ẫ ả ữ : L u gi ư

ề ề ả ố

Đi u 62 ề truy nề Đi u 63 : Đi u tra, thu th p, đánh giá, cung ậ ề c p, qu n lý thông tin v NG ề ả ấ Đi u 64 : B n quy n tri th c truy n th ng v ề ứ ề NG

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

ề ủ ả

: Trách nhi m qu n lý r i ro do ềĐi u 65 ệ Đi u 65 SVBĐG, m u v t DT c a SVBĐG gen ủ ẫ gây ra đ i v i ĐDSH ố ớ

ị ậ ẩ ề

ẫ ậ

ủ ấ ẫ ứ ậ

: L p, th m đ nh, báo cáo đánh ềĐi u 66 Đi u 66 giá r i ro do SVBĐG , m u v t DT c a ủ SVBĐG gây ra đ i v i ĐDSH; c p gi y ố ớ ch ng nh n an toàn c a SVBĐG, m u v t DT c a SVBĐG đ i v i ĐDSH ậ ủ ố ớ ủ

ề ự ủ ệ

ủ ẫ ậ

: Công khai thông tin v m c đ ềĐi u 67 ộ ề Đi u 67 r i ro và bi n pháp qu n lý r i ro do ả ủ SVBĐG, m u v t DT c a SVBĐG gây ra đ i v i ĐDSH ố ớ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

Ch VI: H p tác qu c t

v ĐDSH

ố ế ề

và vi c th c hi n

Đi u 69: H p tác qu c t ợ

ề ướ

ố ế ề

c qu c t Đi u 70: H p tác v i các n

có chung biên

ố ế v ĐDSH ướ ớ t Nam

ề đi u ề gi

ợ i v i Vi ệ

ớ ớ

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

ồ ự ồ ự

ơ ơ

Ch VII: C ch , ngu n l c ế Ch VII: C ch , ngu n l c ế b o t n và phát tri n ĐDSH ả ồ b o t n và phát tri n ĐDSH ả ồ

ể ể

Vũ Th Bích Huy n

Lu t Đa d ng sinh ạ h cọ

̉

Đi u 73. Tài chính cho vi c bao ệ tôn va phat triên bên v ng §DSH

̀ ữ

̀ ̀ ́ ̉

̀ ướ

ơ ả

Ngu nồ 1. Ngân sách nha n 2. Đ u t

́ ́ ̉

c, n

4. Đ u t

c , đong gop cua ầ ư tô ch c, ca nhân ứ c trong n ướ ướ ngoaì d ch v môi ụ ừ ị ng liên quan

3. Thu t tr ườ

ng

ươ

̉ ́

M c đích 1. Đi u tra c b n ề 2. Ph c h i ồ ụ 3. B o t n loài thu c ả ồ Danh m c loài ụ xây d ng, ự ầ ư nâng c p, c i t o ả ạ ấ 5. Th c hi n các ch ệ trình ki m soát ể

Ch

ng VIII: Đi u kho n thi hành

ươ

ế

t và h

: Quy đ nh chuy n ti p ị : Hi u l c thi hành: 1/7/2010 ệ ự : Quy đ nh chi ti ị

ướ

ế

ng d n thi ẫ

ềĐi u 76 ề Đi u 76 ềĐi u 77 ề Đi u 77 ềĐi u 78 ề Đi u 78 hành

Th o lu n

ả Câu 1: Đánh giá , nh n ậ Câu 1 xét v Lu t ĐDSH? Có ậ d n ch ng ch ng minh

ậ Câu 2: Sau h n 1 năm ơ Câu 2 th c hi n lu t ĐDSH, ậ ự b n có nh n xét gì vi c ệ ậ ạ thi hành lu t này? ậ