CH
ƯƠ
H TH NG PHANH
NG 6 : PHANH Ô TÔ VÀ Ệ Ố
Ụ
Ầ
6.1. CÔNG D NG, YÊU C U, PHÂN LO I H Ạ Ệ TH NG PHANH :
Ố
6.1.1. Công d ng : ụ
6.1.2. Yêu c u :ầ
6.1.3. Phân lo i :ạ
6.2. LÝ THUY T V QUÁ TRÌNH PHANH :
Ề
Ế
6.2.1. L c phanh và các mômen tác d ng lên ự ụ
bánh xe khi phanh :
Mjb
w
Mp
Gb
0
Px v
rb
Mf
Pp
Zb
ơ ồ ự ụ
Hình 6.1 : S đ l c và mômen tác d ng lên bánh xe khi phanh
M
p
P =
Ta có :
P
r b
(6.1)
ự ệ ở
L c phanh l n nh t b gi ớ bám gi a bánh xe v i m t đ i h n b i đi u ki n bám ấ ị ớ ạ ề ng : ặ ườ ữ ớ
= Zb.j (6.2) PPmax = = Pj
+
L c hãm t ng c ng tác d ng lên bánh xe là : ự ụ ổ ộ
MMM
MM
p
f
jb
f
jb
=
=
+
- -
P P
P P
r b
r b
(6.3)
6.2.2. L c phanh ô tô và đi u ki n đ m b o phanh t i u : ự ệ ề ả ả ố ư
6.2.2.1. L c phanh ô tô : ự
L
b a v
Pw
Pj T
G hg
G2 Z2
F G1 Z1 E Pf2 Pp2 Pf1 Pp1
Hình 6.2 : Các l c tác d ng lên ô tô khi phanh ụ ự
j đ
P =
j.
j
P
G g
L c quán tính P c xác đ nh b i công th c sau : ự ượ ứ ở ị
(6.4)
1 và Z2 tác d ng lên
ẳ ụ
bánh xe c u tr ị ầ ướ
j
g
=
=
G
Z 1
1
L
Xác đ nh ph n l c th ng góc Z ả ự c và c u sau : ầ + hPGb
(6.5)
Ga
hP j
g
=
=
Z
G
2
2
L
-
(6.6)
1 và Z2 , ta có :
công th c (6.4) vào Z ở ứ Thay Pj
g
(cid:246) (cid:230)
=
+
=
+
=
(b
)
1
Z 1
mZ t1
mG t1
=(cid:247)
G L
hj p g
Gb L
hj gP gb
(cid:247) (cid:231) (cid:231)
p1 p1 (6.7)
ł Ł
g
g
(cid:246) (cid:230)
=
=
=
Z
(a
)
1
2
mZ t2
p2
mG t2
p2
=(cid:247)
G L
hj p g
Ga L
hj p ga
(cid:247) (cid:231) - - (cid:231)
ł Ł
=
=
Z;
Z t1
t2
Gb L
Ga L
(6.8)
g
m
+= 1
m;
-= 1
p1
p2
hj p g gb
hj p ga
V i :ớ
g
=
+
Các l c phanh sinh ra c u tr ự ở ầ ướ c và c u sau s ẽ ầ
(b
)
= j P
=j Z 1
1
j là : P 1p
g
=
=j
(6.9)
Z
(a
)
= j P
P 2p
2
2
G L G L
hj p g hj p g
j -
(6.10)
L c phanh l n nh t đ i v i toàn b xe là : ấ ố ớ ự ớ ộ
(6.11) Ppmax = Gφ
6.2.2.2. Đi u ki n đ m b o phanh t i u : ả ố ư
g
j
P 1p
j
= ườ
=
ả ấ
2
j
g
P 2p
2
- j ề Z. Z = Trong tr 1 1 Z Z. ả ệ + hPGb ng h p phanh hi u qu nh t thì : ợ ệ hPGa
(6.12)
ể Quá trình phanh thì Pf1 và Pf2 không đáng k có th ể
b qua, ta có : ỏ
(6.13)
Pj = Pp1 + Pp2
Và Pjmax= Ppmax = G j
j+
P
b
h.
1p
g
=
Thay Pjmax vào (6.12), ta có :
P
a
h.
2p
g
j -
(6.14)
6.2.3. Mômen phanh c n thi i các c c u phanh : ầ t t ế ạ ơ ấ
L c phanh c c đ i có th tác d ng lên m t bánh xe ộ
ự c u tr ự c trên đ ạ ụ ể ng b ng ph ng : ở ầ ẳ ằ ườ ướ
m
=j
m
= P 1p
p1
p1
Gb L2
G t1 2
j (6.15)
c u sau : Ở ầ
m
=j
m
= P p2
2p
2p
Ga 2L
G 2t 2
j (6.16)
p1 , mp2 cho tr
Các h s phanh m ng h p phanh
ng đ phanh l n nh t ( j v i c ớ ườ ấ ệ ố ộ ẽ ườ ợ p = jpmax ) s là :
h' g
+ 1
=
+ 1
j
= m 1p
(6.17)
b h' g
- 1
=
- 1
= m 2p
j
a
ớ hj max g gb hj max g ga (6.18)
c c u phanh đ t tr c ti p Ở ơ ấ
c là :
1p
b
j j ặ ự ở ổ ơ ấ = r m mômen c n sinh ra ầ = M p1
các bánh xe, ế ở m i c c u phanh c u tr ướ ầ j+ (b )h ' r b g (6.19)
=
=
(a
-
r
M p2
m 2p
r b
)h ' g
b
G 2L G 2L
G 1t 2 G 2t 2
j j j
(6.20)
Xét c c u phanh gu c, ta có : ơ ấ ố
(6.21) Mp1 = M’p1 + M’’p1
Mp2 = M’p2 + M’’p2
(6.22)
6.2.4. Xác đ nh các ch tiêu đánh giá hi u qu phanh : ệ ả ỉ ị
6.2.4.1. Gia t c ch m d n khi phanh : ậ ố ầ
Ph ươ ng trình cân b ng l c kéo khi phanh : ự ằ
Pj = Pp + Pf + Pω + Pη – Pi (6.23)
i = 0 , b qua các l c P
ω,
Khi phanh trên đ ng ngang P ườ ự ỏ
Pf, Pη , ta có :
(6.24) Pj = Pp
L c phanh l n nh t theo đi u ki n bám khi bánh xe ự ệ ề ấ ớ
b phanh hoàn toàn : ị
=
Ppmax = G.φ
.
j.
.G
p
max
G g
j d Hay (6.25)
T (6.25) xác đ nh đ ị ượ c gia t c ch m d n c c đ i ạ ự ầ ậ ố
=
j
p
max
ừ khi phanh : j
.g δ
i
(6.26)
6.2.4.2. Th i gian phanh : ờ
ờ
j
=
j
p
dv dt
.g δ
i
Th i gian phanh : = (6.27)
=
dt
dv
Suy ra :
δ i .g
j (6.28)
Xác đ nh th i gian nh nh t t ị ầ
ỏ ắ ầ ậ ố ờ ậ ố ớ 1 v n t c lúc b t đ u phanh và v ấ pmin c n tích phân bi u ể 2 v n t c lúc
th c v i v ứ k t thúc phanh : ế
(
)
=
d
t
dv
v
v
p
min
1
2
-
δ i .g
i g.
j j
1v = (cid:242) 2v
(6.29)
2 = 0
=
t
min
p
ừ ẳ
j Khi phanh ô tô đ n lúc d ng h n thì v ế .vδ i 1 .g
(6.30)
6.2.4.3. Qu ng đ ng phanh : ả ườ
ng phanh nh nh t b ng cách ị ả ườ ấ ằ ỏ
dùng bi u th c (6.27) nhân hai v v i dS : Xác đ nh qu ng đ ứ ể ế ớ
=
dS
dS
dv dt
.g δ
i
j
=
dv.v
dS.
j
.g δ
i
Hay là :
(6.31)
Qu ng đ ả ườ ỏ c xác đ nh b ng ị ằ
v 1
=
ng phanh nh nh t đ ấ ượ v 1 d d
dv.v
dv.v
p
min
i g.
i g.
v
v
2
2
tích phân dS v i vớ 1 và v2 , ta có : = S (cid:242) (cid:242) j j
=
(6.32)
(
)2
S
v
v
min
2 1
2
p
-
δ i .g.2
j
(6.33)
2 = 0 :
=
S
Khi phanh đ n lúc ô tô d ng h n v ừ ế ẳ
p
min
2 .vδ i 1 .g2.
(6.34) j
6.2.4.4. L c phanh và l c phanh riêng : ự ự
các bánh xe ô tô đ c xác đ nh : ượ ị ự
p
P =
L c phanh sinh ra ở M
p
r b
(6.35)
L c phanh riêng là l c tính trên m t đ n v trong l ng ộ ơ ự ự ị ượ
=
P r
toàn b :ộ
P p G
(6.36)
L c phanh riêng c c đ i ng v i khi l c phanh c c ạ ứ ự ự ự ự ớ
đ i : ạ
=
=
j=
P rp
max
P p max G
G. G
j
(6.37)
ố ự ủ ổ ị
6.2.5. Phân b l c phanh và n đ nh c a ô tô khi phanh :
Quan h c a các mômen phanh c a bánh xe tr c ệ ủ ủ ướ
M
2p
b2
=
=
M
1p
.rP p2 .rP p1
b1
P 2p P 1p
Mp1 và Mp2 :
(6.38)
K t h p (6.14) và (6.38), ta có : ế ợ
M
a
h.
2p
g
=
j -
j+
M
b
h.
1p
g
(6.39)
bánh xe tr c và bánh xe sau ở ướ
đ Mômen sinh ra c xác đ nh nh sau : ư ị ượ
j
(
)
j=
=
j+
M
b
h.
1p
rZ. b1
g
.G.r b L
(6.40)
j
(
j=
=
M
a
h.
2p
r.Z. b 2
g
.G.r b L
j -
)
(6.41)
Mp
Mp1
Mp2
φ
ệ ữ ệ ố
Hình 6.3 : Đ th bi u hi n m i quan h gi a mômen ồ ị ể phanh Mp1 và Mp2 và φ
Mp2
1
2
Mp1
0
Hình 6.4 : Đ ng đ t tính phanh lý t ườ ặ ưở ng c a ô tô ủ
bánh xe và ở
Quan h gi a mômen phanh sinh ra áp su t d n đ ng phanh th hi n nh sau : ệ ữ ộ ấ ẫ ể ệ ư
(6.42)
Mp1 = k1.p1dđ
Mp2 = k2.p2dđ
(6.43)
T (6.42) và (6.43) có th xác đ nh quan h áp su t ừ ệ ấ ể
ị c và sau : ẫ
dđ2
=
ướ p2
dđ2
p1
trong d n đ ng phanh tr ộ Mk p 1 p Mk 2
(6.44)
p2
1
2
p1
0
ệ ữ ấ ẫ
ồ ị ể Hình 6.5 : Đ th bi u di n quan h gi a áp su t trong d n ễ đ ng phanh ộ
Ả
6.3. PHANH CH NG HÃM C NG ABS. KH NĂNG NÂNG CAO HI U QU VÀ N Đ NH KHI PHANH :
Ứ Ổ
Ố Ệ
Ả
Ị
x
j
y
Dung sai tr
t c a ABS
ượ ủ
j
0,8
xmax
j
Đ ng bê tông khô
ườ
0,6
φx
Đ ng bê tông
ườ
t ướ
0,4
φx
y
j
ườ
0,2
Đ ng tuy t ế Đ ng băng
ườ
φx
po
l
p (%)
100
0
20
40
60
80
l
ự ọ φx
ễ ồ ị ể và h s bám ngang ng đ i t t ổ ệ ố ộ ượ ươ ệ ố Hình 6.6 : Đ th bi u di n s thay đ i h s bám d c ố λp φy theo đ tr
H s bám d c khi phanh : ọ ệ ố
P = p x G
b
j
(6.45)
x, j
y
j
x
xmax
j j 0.8
0.6
0.4
y
j
0.2
po
p (%)
l l
0 100 80 40 60 20
Hình 6.7 : S thay đ i h s bám d c ệ ố ọ φx và h s bám
ổ ệ ố ủ ự ngang φy c a bánh xe khi phanh
MP
j
x
j
y
1
2
3 1 2
MP
3
j
x
j
y
l 0
p
po
l
a)
p
3
e
1
C3
t
0
ấẫ
ộ
Áp sut dn đng phanh
C2
2
2
C1
3
1
t
0
Th i gian
ờ
ự ổ ố p , p và ε khi phanh
có h th ng ch ng hãm c ng bánh xe Hình 6.8 : S thay đ i các thông s M ứ ệ ố ố
6.4. S Đ C U T O H TH NG PHANH D U,
Ơ Ồ Ấ
Ầ
Ạ PHANH KHÍ VÀ PHANH TH Y KHÍ :
Ệ Ố Ủ
6.4.1. S đ c u t o h th ng phanh d u : ơ ồ ấ ạ ệ ố ầ
3
d
1 Qbñ 2l
D
' l
4
5
7
6
Hình 6.9 : S đ h th ng phanh d u ô tô ơ ồ ệ ố ầ
6.4.2. S đ c u t o h th ng phanh khí : ơ ồ ấ ạ ệ ố
8 1
3 2
7 4 5 9
Hình 6.10 : S đ làm vi c c a h th ng phanh khí ô tô
11 6 10
ệ ố ơ ồ ủ ệ
6.4.3. S đ c u t o h th ng phanh th y khí : ơ ồ ấ ạ ệ ố ủ
ơ ồ ấ ạ ệ ố ủ ộ
Hình 6.12 : S đ c u t o h th ng phanh th y khí m t dòng
6.5. TÍNH TOÁN C C U PHANH GU C : Ơ Ấ
Ố
P
A
B
g
g
A'
0
6.5.1. Quy lu t phân b áp su t trên má phanh : ố ậ ấ
b
q
1
b
0
a)
b)
a
ể ố Hình 6.13 : S đ d ch chuy n má phanh trong tr ng ơ ồ ị
phanh
AB =
AA'
sinγ
Xét tam giác ABA’ , ta có :
1A .q (q tính theo rad) cho nên :
=
Nh ng AA’ = O ư
AB
sin.
γ
.AO 1
q
(6.46)
1 =
ứ ể
OO sinγ
Tam giác OO1A cho ta bi u th c sau : AO 1 sinβ
=
OO
AO 1
1
sinβ sinγ
Hay là :
(6.47)
AO1
=
AB
βsin
.θOO 1
Thay t (6.46) vào (6.45), ta có : ừ
thi t th nh t s t l ế ấ ẽ ỷ ệ ứ
ế
=
ABk
q
θsinβ
.OOk 1
i đi m A theo gi Áp su t q t ả ể ạ ấ v i bi n d ng h ng kính, ta có : ướ ạ ớ = (6.48)
Áp su t b t kì đi m nào trên má phanh : ấ ấ ể
(6.49)
q = Ksinb
i C là : Áp su t c c đ i t ấ ự ạ ạ
qmax = K
Công th c (6.48) có th vi t : ể ế ứ
q = qmax sinb
(6.50)
6.5.2. Tính toán c c u phanh : ơ ấ
Mômen phanh ô tô c u tr ở ầ ướ c và c u sau : ầ
=
(b
j+
= M p1
rm 1p b
h' g
r ) b
G 1t 2
G 2L
j j
'
=
= M p2
r m 2p b
h - (a g
r ) b
G 2t 2
G 2L
j j j
6.5.2.1. Xác đ nh góc ị d và bán kính r c a l c
t ng h p tác d ng vuông góc lên má phanh : ổ ụ ợ ủ ự
ườ ừ ợ ấ
6.5.2.1.1. Tr phân b đ u trên má phanh q = q ố ề ng h p th a nh n áp su t ậ 1 = const
L c ma sát đ c tính : ự ượ
dT1 = m dN1
1 trên ph n t
(6.51)
L c th ng góc dN s là : ự ẳ ầ ử ẽ
dN1 = q1brtdb
(6.52) dT1 = m dN1 = m q1brtdb
1 và tr c Xụ
1 – X1 s là :
(cid:217) ạ ẽ
1
- Góc δ t o b i l c N =d 0 DOO ở ự 90
0
=
90
+ OOEEOD
1
(cid:217) (cid:217) (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231)
ł Ł
0
1
2
=
b+
90
1
b - b (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231)
2 + β
1
=
ł Ł
0 90
β 2 2
-
(6.53)
y1
P
O'
a
0
x1
t
r
a
j
1yN
b
0
d
1N 1xN
b 2
1R
1b
db
1T y1dN
1x
b
dT 1
1dN
r0
1xdN
U1 Ux
c
O1
r
a)
y1
w
y 1
y 2
O'
O''
P1
P2
2R
U2
2x
P2
1x
R
w
2
T
j
2
P1
r0
O
N1
N2
d d j
R
1
T
r
1
x 2
x1
r
t
U1
1U
1R
2U
y 1
b)
y 2
r
ơ ấ
Hình 6.14 : S đ tính toán c c u phanh v i các gu c ố ự ơ ồ ể ự
phanh có đi m t a c đ nh riêng r v m t phía và l c ép lên các gu c phanh b ng nhau ớ ẻ ề ộ ằ ố ị ố
y
F
x
d
N
O
D
b
b
a
x
b
O
E
y
1 khi áp
Hình 6.15 : Xác đ nh góc đ t
su t phân b đ u ặ δ c a l c N ủ ự ố ề ị ấ
1 lên tr c Xụ
1 - X1 và Y1 - Y1 ta có :
Chi u l c dN ế ự
dN 1x = q1brtsinb db dX1y = q1brtcosb db
2β
Tích phân gi ớ ạ β2 , ta cò :
=
=
i h n trong góc 2β
N
dN
sin
βdβ
βcos
X1
X1
brq 1
t
(brq 1 t
2
)βcos 1
1β
β
β1 đ n góc ế -= - (cid:242) (cid:242)
2β
1 2β
=
=
=
(6.54)
N
dN
cos
βdβ
Y1
Y1
brq 1
t
βsin(brq t
1
2
)βsin 1
1β
1β
- (cid:242) (cid:242)
(6.55)
1 tác d ng lên má phanh là :
ụ
1
2
2
=
+
L c t ng h p th ng góc N + ự ổ = N ợ 2 N X1 ẳ 2 N Y1
(
βcos
βsin(
brq 1 t
2
)βcos 1
2
)βsin 1 (6.56)
- -
2db
Mômen phanh do m t ph n t má phanh sinh ra : ầ ử ộ
dM’pl = rtdT1 = m q1brt
2β
c là : Mômen phanh tác d ng lên c má phanh tr ụ ướ
=
=
=
M'
dM'
dβ
ả 2β
pl
pl
μq 1
2 br t
1β
1β
(
)
m=
m=
(cid:242) (cid:242)
2 brq 1 t
2
1
2 brq t 1
0
b b - b (6.57)
Mômen phanh má phanh tính theo công th c ở ứ
(6.57) có th đ c tính nh sau : ể ượ ư
r r M’pl = T1
ρ =
pl μN
1
(6.58) = m N1 M'
T đó (6.59) ừ
μq
=
ρ
2
0 +
Thay (6.57) và (6.58) vào (6.59) ta có :
μq
(
βcos
βsin(
br t
1
2
2 βbr 1 t 2 )βcos 1
2
)βsin 1
rβ to
=
+
+
- -
β
β
β
β
2
2
2
β 1
2
β 1
2
β 1
2
β 1
+
sin2(
sin
)
2(
cos
)
sin
2
2
2
2
=
+
+
- - -
rβ to β
β
β
β
2
2
2
2
2
1
β 1
2
β 1
+
sin4
(
cos
sin
)
2
2
2
=
-
rβ to β
β
2
1
sin2
2
-
(6.60)
=
ρ
Đ n gi n ta có : ả ơ
sin2
rβ to β o 2
=
β
(6.61)
' o
β o 2
ρ =
Thay , công th c (6.61) có d ng sau : ứ ạ
' rβ t o βsin
' o
(6.62)
=
=
ρ =
900
tr
0
π 22
π 2
=
(cid:222) b Chú ý :
1200
=
ρ =
0
tr
π2 3
π2 33
b (cid:222)
6.5.2.1.2. Tr ng h p áp su t tên má phanh ợ
phân b theo quy lu t đ ấ ng sin , q = q ố ườ ậ ườ
max . Sinβ :
ng sin thì các ph n t l c ườ ấ ố ầ ử ự
ụ Khi áp su t phân b theo đ dN1 và dT1 tác d ng lên má phanh :
dN1 = qmaxbrtsinb db
(6.63)
(6.64) dT1 = m qmaxbrtsinb db
1 lên tr c Xụ
1 – X1 ta có :
Chi u dNế
dN1x = qmax brtsin2b db
2β
2β
2β
T đó : ừ
2
=
=
=
N
dN
q
sin
βdβ
q
x1
x1
br t
max
br t
max
β 2
β2sin 4
1β
1β
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) ł Ł
2
+
=
=(cid:247)
q
2
β 1
max
βbr t
(cid:246) (cid:230) - - (cid:231)
β2sin 2
sin β2 1 2
)
=
+
ł Ł
β2sin
q
β2sin 1
2
( β2br t
max
0
1β 1 2 1 4 Chi u l c dN ế ự
1 – Y1 , ta có :
=
1 lên tr c Yụ =b
- (6.65a)
dN
q
sin
cos
d
q
2sin
β.dβ
y1
br t
max
br t
max
1 2
2β
2β
2β
=
=
=
dN
q
2sin
β.dβ
q
β2β.d2sin
b b
Y1
br t
max
br t
max
1 4
1 2
1β
1β
1β
2β
=
=
(cid:242) (cid:242) (cid:242)
q
β)2
q
cos
β2
cos
(br t
max
(br t
1
max
)β2 2
1 4
1 4
cos
1β
- -
(6.65b)
1 – X1 ta có :
Góc δ t o b i l c N ở ự ạ
cos
q
cos
(br t
max
β2 1
)β2 2
Y1
1 v i tr c X ớ ụ 1 4
=
=
tgδ
N N
X1
+
-
q
β2(br t
0
max
β2sin 1
)β2sin 2
1 4
-
Đ n gi n ta có : ả ơ
cos
=
tgδ
-
cos +
β2 1 β2sin
β2
β2 2 β2sin
1
0
2
(6.66) -
2sinb db
Mômen phanh sinh ra trên ph n t má phanh là ầ ử
dM’p1 =rtdT1=m qmaxbrt
2β
2β
2
=
=
=
Mômen phanh sinh ra trên c má phanh tr c : ả ướ
M'
dM'
μ.q
sin
βdβ
μq
βcos
1p
1p
br t
max
2 (br t
max
1
)βcos 2
1β
1β
- (cid:242) (cid:242)
(6.67)
1 là :
=
+
N
N
N 1
2 1X
2 Y1
2
2
=
+
+
L c t ng h p N ự ổ ợ
q
β2(
β2sin
(
cos
β2
cos
br 1
max
o
1
)β2sin 2
1
)β2 2
1 4
- -
(6.68)
ứ
M'
pl
=
=
T 1
pl μN 1
’
Bán kính ρ xác đ nh theo công th c : ị M' r
p1 và N1 (6.67) và (6.68), ta có :
Thay công th c Mứ
βcos
=
ρ
2
2
+
-
β2(
)βcos 2 + cos
(
cos
o
β2sin 1
(r4 t 1 )β2sin 2
β2 1
)β2 2
- -
=
+
+
-
β2[
2
cos
(β
sin)β
(β
sin)β
(β
(r4 t (β
)βcos 2 + sin2[
o
2
1
2
1
2
2 )]β 1
βcos 1 2 )]β 1
2
- - -
βcos
(r4 t
1
=
2
2
2
2
+
+
+
+
)βcos 2 +
-
β4
4
cos
(β
sin)β
β
β8
cos
β(
βsin)β
sin4
(β
sin)β
β
2 o
2
1
o
o
2
1
o
2
1
o
-
Cu i cùng ta có : ố
βcos
(r2 t
1
=
ρ
2
-
)βcos 2 +
+
(β
β
sin
β
β2
cos
βsin)β
2
o
2 o
o
1
o
(6.69) -
ự ầ ế t tác d ng lên ụ
gu c phanh P ố 6.5.2.2. Tính toán l c c n thi 1 và P2 :
=j
1 =
tg
μ
ư
1
(6.70) Góc φ xác đ nh nh sau : ị T N
Mômen phanh c a c c u phanh là : ơ ấ ủ
Mp1 = M’p1 + M’’p1 = R1ro + R2ro = (R1 + R2)ro (6.71)
=
=
sinρ
ρ
r o
2
2
ứ j j
tg +
tg
1
(6.72) j Bán kính r0 xác đ nh theo công th c : ị μ = ρ + μ1
Xác đ nh t ng s l c theo công th c sau : ứ ổ ị
1p
+
=
R
R
1
2
r o
ố ự M
(6.73)
Khi gu c phanh b ép b i cam quay chúng ta xác ở
1p
=
ị M đ nh đ ị ượ
2
1 và R2 : = R 1
r2 o
ố c R R
(6.74)
6.6. TÍNH TOÁN TRUY N Đ NG PHANH :
Ề Ộ
6.6.1. Truy n đ ng phanh b ng c khí : ơ ộ ề ằ
6.6.2. Truy n đ ng phanh b ng ch t l ng (d u) : ấ ỏ ộ ề ầ ằ
6.6.2.1. Truy n đ ng phanh m t dòng : ộ ộ ề
6.6.2.2. Truy n đ ng phanh hai dòng : ộ ề
6.6.3. Truy n đ ng phanh b ng khí nén : ộ ề ằ
6.6.3.1. Máy nén khí :
6.6.3.2. Van đi u khi n áp su t : ể ề ấ
6.6.3.3. Bình ch a khí nén : ứ
6.6.3.4. Van phân ph i :ố
6.6.3.5. B u phanh : ầ