
L P TRÌNH TRONG MAPLEẬ

Th t c…PROCEDURE…ủ ụ
Th t củ ụ (procedure) là m t khái ni m ộ ệ
“ph bi n” trong các ngôn ng l p trình.ổ ế ữ ậ
Th t c cho phép t o ra nh ng đan ủ ụ ạ ữ ọ
ch ng trình có tính tùy bi n cao (có th ươ ế ể
tái s d ng nhi u n i).ử ụ ở ề ơ
Làm d h n vi c l p trình và g r i.ễ ơ ệ ậ ỡ ố
(chia đ trể ị devide to conquer)

Khai báo m t th t c…ộ ủ ụ
procedure_name:= proc(parameter_sequence)
[local local_sequence]
[global global_sequence]
[options options_sequence]
statements_sequence;
end proc;

Gi i thích…ả
Parameter_sequence…
Parameter_sequence :
M t dãy các kí hi u ngăn cách b i d u ộ ệ ở ấ
ph y .ẩ
Tên các tham bi n truy n cho ch ng ế ề ươ
trình.
squareSum:= proc(x,y)… end proc;

Gi i thích…ả
local_sequence…
Local_sequence:
Là m t dãy các tên.ộ
Khai báo các bi n c c bế ụ ộ cho th t c.ủ ụ
Các bi n này ch có h at vi c c b .ế ỉ ọ ụ ộ
(ch có th đc truy c p bên trong th t c)ỉ ể ượ ậ ủ ụ

