1
KHAI MINH SÁCH: CÂU HI
ÔN TP GMAT
Mc
lc:
Ch
đề
1:
S
học đại cương.......................................................................................3
Phn A:
Phép giao ca các tp hợp (Sơ đồ
Venn)
..............................................3
Phn B: T
l
phần trăm....................................................................................10
Phn C:
Năng suất làm vic
..............................................................................21
Phn D:
Vn tốc, quãng đưng và thi gian
.....................................................25
Phn E:
Lãi kép và tăng trưởng dân s
.............................................................32
Phn F: T
l
.....................................................................................................35
Ch
đề
2: Thng kê
.................................................................................................40
Phn A: S
trung bình
.......................................................................................40
Phn B:
Trung
v
...............................................................................................47
Phn C: Mode....................................................................................................52
Phn D: Khong biến thiên
...............................................................................52
Phn E:
Độ
lch chun
......................................................................................56
Ch
đề
3:
Bất đẳng thc
giá tr
tuyệt đối............................................................60
Ch
đề
4:
S
t
nhiên
..............................................................................................73
Phn A:
Các loi s
...........................................................................................73
Phn B: S
chn và s
l
...................................................................................77
Phn C: Ch
s
đơn vị, lũy thừa, giai tha
.......................................................81
Phn D: S
thp phân
........................................................................................84
Phn E: Dãy s
và chui s...............................................................................85
Phn F: S
dư, phép chia hết.............................................................................91
Phn G: Tha số, Ước s, Bi s,
Bi s
chung nh
nht,
Ước s
chung ln
nht
....................................................................................................................98
Phn H: S
nguyên liên tiếp............................................................................106
Phn I: Ch
s
.................................................................................................108
Ch
đề
5: Hình hc................................................................................................111
Phần A: Đường thng và góc
..........................................................................111
Phn B: Tam giác
............................................................................................114
Phn C: T
giác...............................................................................................119
Phn D: Hình tròn
...........................................................................................122
Phần E: Đa giác
...............................................................................................128
Phn F: Hình hc khi (hình lập phương, hình hp, hình cu).......................130
Phn G: Hình tr
tròn
......................................................................................131
Ch
đề
6: Hình hc tọa độ
.....................................................................................133
Ch
đề
7: Hoán v
và t
hp..................................................................................140
Ch
đề
8: Xác sut.................................................................................................151
Ch
đề
9: Nhng câu hi khác
..............................................................................165
Đáp án: ..................................................................................................................180
KHAI MINH SÁCH
: CÂU H
I ÔN T
P GMAT
2
Lời nói đầu
Thân gửi những anh, chị đang ôn tập GMAT!
Đề thi GMAT không khó như mọi người nghĩ, nhưng để chinh phục được nó hẳn là một
quá trình ôn luyện gian nan. Là một thí sinh từng dự thi GMAT tại trường UEH, mình
cũng thấu hiểu được nỗi khổ này.
Quyển tài liệu này được biên dịch từ bản tiếng Anh, với nhiều cấp độ từ dễ đến khó giúp
anh, chị hệ thống hóa lại kiến thức và nắm vững các dạng bài tập trong kỳ thi GMAT tại
UEH, song không tránh khỏi những thiếu xót, kinh mong mọi người góp ý thêm, ngoài ra
sách sẽ không có phần toán IQ (tìm quy luật dãy số, hình ảnh,..), anh chị tìm hiểu thêm
nhé.
Chúc cho anh, chị ôn tập và thi GMAT điểm cao
Có 1 phần toán sẽ có dạng đặc biệt đó là bài toán dạng “Data sufficiency”. Gồm đề bài và
hai dữ kiện đi kèm (1) và (2), đáp án mặc định cho những dạng câu hỏi này là:
a) Chỉ câu (1) là đủ nhưng riêng câu (2) thì không đủ để trả lời câu hỏi được hỏi.
b) Chỉ câu (2) là đủ nhưng riêng câu (1) thì không đủ để trả lời câu hỏi được hỏi;
c) Cả 2 câu là đủ để trả lời câu hỏi, nhưng không câu nào trong cả 2 câu cũng là đủ.
d) Mỗi câu lệnh đều đủ để trả lời câu hỏi được hỏi;
e) Cả 2 câu không đủ để trả lời câu hỏi và cần có thêm dữ liệu cụ thể cho vấn đề.
Ví dụ:
Bao nhiêu phần trăm học sinh tại Trường Trung học Jefferson học tiếng Pháp
nhưng không học tiếng Tây Ban Nha?
(1)
30% học sinh tại Trường Trung học Jefferson học tiếng Pháp.
(2)
40% tổng số học sinh tại Trường Trung học Jefferson không học tiếng Tây Ban
Nha.
KHAI MINH SÁCH: CÂU HI ÔN TP GMAT
3
Ch đề 1: S học đại cương
Phn A: Phép giao ca các tp hp (Sơ đ Venn)
1. Trong s các phim Galaxy Studios phát hành năm ngoái, 60% là phim hài và còn
li là phim kinh d. 75% phim hài kiếm đưc li nhuận, nhưng 75% phim kinh dị
không có lãi. Nếu hãng phim làm tng cng 40 b phim và không có phim nào
hòa vn thì bao nhiêu b phim ca h có lãi?
a) 18
b) 19
c) 20
d) 21
e) 22
2. Ti mt bnh viện nào đó, 75% thực tp sinh ng ít hơn 6 giờ và cho biết h cm
thy mt mi trong ca làm vic của mình. Đồng thi, 70% thc tp sinh ng t 6
tiếng tr lên cho biết không có cm giác mt mi. Nếu 80% thc tp sinh ng ít
hơn 6 giờ thì bao nhiêu phần trăm thực tp sinh cho biết không cm thy mt mi
trong ca làm vic ca h?
a) 6
b) 14
c) 19
d) 20
e) 81
3. Tt c hc sinh tng hc vin âm nhạc đu tham gia ban nhc, dàn nhc hoc c
hai. 80 phần trăm hc sinh ch trong mt nhóm. Có 119 hc sinh trong ban nhc.
Nếu 50 phần trăm s hc sinh ch trong ban nhc thì có bao nhiêu hc sinh ch
trong dàn nhc?
a) 30
b) 60
c) 51
d) 85
e) 119
4. Có bao nhiêu người tham d mt hi ngh nếu 150 ngưi tham d không phi là
n cũng không phải sinh viên, 1/6 s người tham d là sinh viên n, 2/3 s ngưi
tham d là n và 1/3 s người tham d là sinh viên?
a) 300
KHAI MINH SÁCH: CÂU HI ÔN TP GMAT
4
b) 450
c) 600
d) 800
e) 900
5. 80% đèn ở Khách sn California bt sáng vào lúc 8 gi ti vào mt bui ti nào
đó. Tuy nhiên, 40% s đèn lẽ ra phi tt li thc s bt sáng và 10% s đèn lẽ ra
phi bt li thc s đã tt. Bao nhiêu phần trăm số đèn đang bật được cho là s tt?
a) 22(2/9)%
b) 16(2/3)%11(1/9)%
c) 5%
d) 10%
6. Trong s 645 con cá hi đm mt làng ngh đánh bắt, ch nuôi cá hi đm và cá
hi vân, s ợng con đc nhiều hơn gấp đôi số con cái là 45 con. Nếu t l cá hi
đốm cái vi cá hồi vân đực là 4:3 và t l cá hi vân đc so vi tt c cá hi là
3:20 thì có bao nhiêu cá hi vân cái?
a) 192
b) 195
c) 200
d) 205
e) 208
7. 30% các công ty hàng không ln trang b cho máy bay ca h truy cp Internet
không dây. 70% các hãng hàng không ln cung cấp đồ ăn nhẹ min phí cho hành
khách trên máy bay. T l ln nht có th có ca các công ty hàng không ln cung
cp c Internet không dây và đồ ăn nhẹ min phí trên máy bay là bao nhiêu?
a) 21%
b) 30%
c) 40%
d) 50%
e) 70%
8. nước Z, 10% ngưi dân không có bằng đại học nhưng có việc làm và 25%
người dân không có vic làm có bng đại hc. Nếu 40% người dân có vic làm thì
bao nhiêu phần trăm người dân có bằng đại hc?
a) 35%
b) 45%
c) 55%