ôi trường bên trong: : MMôi trường bên trong ác nguồn lực, các năng lực tiềm tàng và CCác nguồn lực, các năng lực tiềm tàng và năng lực cốt lõi năng lực cốt lõi
Ch31
ạ TS. Ph m xuân lan
ụ
M c tiêu ý nghĩa
• Khám phá cho được các yếu tố cơ bản nhằm
tạo ra năng lực lõi
• Định hướng cho việc đầu tư và phát triển nguồn lực nhằm phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững
• Đảm bảo việc thực hiện tầm nhìn và sứ mệnh
của doanh nghiệp
Ch32
ợ
ế ạ L i th c nh tranh
ự ố
Khám phá các năng l c c t lõi
ạ ượ
ự ố
Đ t đ c thông qua các năng l c c t lõi
ạ
ợ ứ
Khám phá Các năng l c ự c t lõiố
C nh tranh ế ượ chi n l c ậ L i nhu n trên m c trung bình
ế ạ
Các năng l cự c t lõiố ồ ủ ợ Ngu n c a l i th c nh tranh
ợ ế Tiêu chu n ẩ ủ c a các l i th Phân tích Phân tích ị ỗ ỗ ị chu i giá tr chu i giá tr
Các kh ả ề năng ti m tàng Nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ế ợ * K t h p bên ngoài
ắ ể ắ
cướ
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
* * * *
Ch33
Quan tr ngọ Hi mế Chi phí đ t đ b t ch ả Không có kh năng thay thế
ả
ị
ữ
ỏ
ọ
Nh ng câu h i quan tr ng cho các nhà qu n tr trong
ườ
phân tích môi tr
ng bên trong
ẽ ẽ
hhúng ta s nhóm g p các y u t ế ố úng ta s nhóm g p các y u t ế ố ể ạ ể ạ
ư ế ư ế
ị ị
CCách th c mà c ứ ộ ách th c mà c ứ ộ ả ồ ự ự ố ngu n l c, kh năng và năng l c c t lõi đ t o ra giá ồ ự ả ự ố ngu n l c, kh năng và năng l c c t lõi đ t o ra giá ?? tr cho khách hàng nh th nào tr cho khách hàng nh th nào
VVà à ......
ự ự
ườ ườ
ủ ủ
ữ ữ ờ
LiLi u ệu ệ ss thay đ i c a môi tr ổ ủ ng có làm cho thay đ i c a môi tr ổ ủ ng có làm cho ự ố ỗ ở i nh ng năng l c c t lõi c a chúng ta tr nên l ự ố ỗ ở nh ng năng l c c t lõi c a chúng ta tr nên l i ?? ờth i hay không th i hay không
ả ả
ự ự
ể ể
ế ế
ủ ủ
CCác s n ph m thay th s n có đ thay th các năng l c ế ẵ ẩ ác s n ph m thay th s n có đ thay th các năng l c ế ẵ ẩ ?? ố c t lõi c a chúng ta không ố c t lõi c a chúng ta không
ể ắ ể ắ
ướ ướ
c c
Ch34
CCác năng l c c t lõi c a chúng ta có th b t ch ủ ự ố ác năng l c c t lõi c a chúng ta có th b t ch ự ố ủ ?? ễ ộ m t cách d dàng không ễ ộ m t cách d dàng không
Khám phá các năng l c c t l
ự ố ỏ i
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
Ch35
ồ ự Ngu n l c
ữ
.
ộ Nh ng gì m t công ty có..
ả
ữ
ể ạ
ộ
ộ Nh ng gì m t công ty ph i có đ ho t ồ : đ ng bao g m ả
ể ả ườ ị i và giá tr
ươ Các tài s n, k c con ng ệ ủ ng hi u c a nó th
ồ ự ữ Ngu n l c h u hình Tài chính
*
ậ *
ồ ự ầ ấ ủ
ộ
ả
Các ngu n l c đ u vào cho quá trình s n xu t c a m t công ty...
ấ V t ch t ự ồ Ngu n nhân l c ổ ứ T ch c * * ư ươ ng ti n t
ườ
ệ ư ả ữ b n, nh ng ộ i lao đ ng, tên ng hi u, tài chính và các nhà
nh các ph ủ ỹ k năng c a ng ươ ệ th ả qu n lý tài năng
ồ ự
Ngu n l c vô hình ề ự ộ
ệ Năng l c đ t phá v công ngh *
ự ổ ớ Năng l c đ i m i *
Ch36
Danh ti ngế *
ự ố
Khám phá các năng l c c t lõi
Các kh ả ề năng ti m tàng Nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
Ch37
ữ
...
Nh ng gì m t công ty làm ộ
Năng l c ti m tàng ự ề
ượ
:
ả
ặ
ể
ấ ủ ồ ự ủ ướ
ợ ụ
ể ệ ự ề c th hi n qua Năng l c ti m tàng đ ộ ự ế ả kh năng s n xu t c a m t công ty ho c năng l c k t ộ h p các ngu n l c c a m t công ty đ hoàn thành các m c tiêu mong
c.
ư
ờ
ạ ẫ
ự ề ể ứ ợ ng tác ph c h p qua l ậ ượ
ể
i l n nhau ơ ở ế
ể ữ
ữ
ứ
ổ
i
ặ ủ
ộ
ộ
ả ủ ế Năng l c ti m tàng phát tri n qua th i gian nh là k t qu c a ồ ự ữ ữ ự ươ gi a các ngu n l c h u s t c xác l p trên c s phát tri n, chuy n giao, hình và vô hình đ ườ ẻ ề trao đ i ho c chia s v thông tin và ki n th c gi a nh ng ng lao đ ng c a m t công ty.
ở ở
ự ề ự ề
ọ ọ
ế ợ ế ợ
ế ượ ế ượ
c c ượ ấ ạ ấ ạ ượ c c ể ư ế ợ ể ư ế ợ i c và có th đ a đ n l i c và có th đ a đ n l
ế ạ ế ạ
ượ ế ứ ế ứ ượ Năng l c ti m tàng tr nên h t s c quan tr ng khi nó đ Năng l c ti m tàng tr nên h t s c quan tr ng khi nó đ ứ ộ ữ ữ ứ ộ k t h p trong nh ng cách th c đ c đáo, duy nh t t o ra đ k t h p trong nh ng cách th c đ c đáo, duy nh t t o ra đ ị ự ố ị ự ố các năng l c c t lõi có giá tr chi n l các năng l c c t lõi có giá tr chi n l th c nh tranh. th c nh tranh.
Ch38
ự ố
Khám phá các năng l c c t lõi
Khám phá Các năng l c ự c t lõiố
ế i th
Các năng l cự c t lõiố ồ ủ ợ Ngu n c a l ạ c nh tranh
Các khả ề năng ti m tàng Nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
Ch39
ự ố
Năng l c c t lõi
ữ
ị
... Nh ng gì m t công ty làm ộ ế ượ c Đó là cái có giá tr chi n l
ủ ủ
ch c có đ ch c có đ
ộ ổ ứ ộ ổ ứ ấ ấ
ệ ệ
ấ ấ
ữ c nh ng ữ c nh ng i khách i khách
“…“…llà c t lõi c a nh ng gì làm cho m t t ượ ữ ố à c t lõi c a nh ng gì làm cho m t t ượ ố ữ ị ớ ự ộ năng l c đ c đáo, duy nh t trong vi c cung c p giá tr t ị ớ ự ộ năng l c đ c đáo, duy nh t trong vi c cung c p giá tr t hàng c a nóủ hàng c a nóủ
.”.”
ự ố ự ố
ị ị
ề ả ề ả
ộ ộ
McKinsey & Co. đ ngh nh n d ng 3 đ n 4 năng l c c t lõi McKinsey & Co. ế ạ ậ ề đ ngh nh n d ng 3 đ n 4 năng l c c t lõi ế ạ ề ậ ế ượ .. c làm n n t ng cho các hành đ ng chi n l ế ượ c làm n n t ng cho các hành đ ng chi n l
Ch310
LeonardBarton, Bowen, Clark, Holloway & Wheelwright LeonardBarton, Bowen, Clark, Holloway & Wheelwright
ự ố
Khám phá năng l c c t lõi
Khám phá Các năng l c ự c t lõiố
ế i th
Các năng l cự c t lõiố ồ ủ ợ Ngu n c a l ạ c nh tranh
ợ ế Tiêu chu n ẩ ủ i th c a các l
Các khả ề năng ti m tàng Các nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ắ ể ắ
ế ợ K t h p bên ngoài
cướ
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
ả
Ch311
Quan tr ngọ Hi mế Chi phí đ t đ b t ch Không có kh năng thay thế
ộ
ữ
ự ố
Các năng l c c t lõi
ị
ể ộ ể ộ
Nh ng gì m t công ty làm… ế Đó là cái có giá tr chi n cượ
l
ự ố ự ố
ộ ộ
ở ự ề Đ m t năng l c ti m tàng tr ự ề ở Đ m t năng l c ti m tàng tr ả thành m t năng l c c t lõi, nó ph i ả thành m t năng l c c t lõi, nó ph i ạ ạđ t các tiêu chí sau (VRIN): đ t các tiêu chí sau (VRIN):
ị
Có giá tr (Valueable)
ế
Hi m (Rare)
ắ ể ắ
ướ
Chi phí đ t đ b t ch
c(Inimitable)
ế
ả
Không có kh năng thay th (Nonsubstitutable)
Ch312
ữ
...
ị
ự ố Năng l c c t lõi ả ự ố Năng l c c t lõi ph i là:
ộ Nh ng gì m t công ty làm ế Đó là cái có giá tr chi n cượ
l
ể
ố
ị t các c h i đ t o ra giá tr
ơ ộ ể ạ ọ ủ
ệ
ườ
Có giá trị ộ Nó có th giúp m t công ty khai thác t ặ cho khách hàng ho c làm vô hi u hóa các đe d a c a môi tr
ng
ạ
ặ
ữ ở ấ
b i r t ít các công ty ho c các nhà c nh
c
ệ ắ ề ữ
ỏ ự ố ợ
ế
ề
ướ
c.
ế
ứ
ế
ạ
ư ữ ệ ự
ế ề ả
ệ ủ
ả ộ
ặ
Ch313
Hi mế ế ượ c chi m gi Nó đ ề tranh ti m tàng ắ ướ Chi phí đ t cho vi c b t ch ử ộ ấ ệ ị ượ ạ Nó đ c t o ra trong nh ng đi u ki n l ch s đ c đáo, duy nh t, ứ ạ ủ ế ố ậ t, đòi h i s ph i h p ph c t p c a nhi u y u t khó nh n bi vì ắ ệ ạ ậ v y các nhà c nh tranh khó phát hi n và b t ch ả Không có kh năng thay th ẳ Nó không có kh năng thay th , ch ng h n nh nh ng ki n th c ữ ặ đ c bi t c a m t công ty ho c nh ng quan h d a trên n n t ng tin c yậ
ự
ự ộ
ế ố
ứ
ễ
ả
ộ
ọ
ị
ẩ
Năng l c lõi năng l c đ ng: các y u t chu n VRIN
đáp ng tiêu (ngu n: Nguy n Đình Th Nguy n th Mai Trang. H i th o
ọ
ễ ạ
ườ
ế
ọ
ồ khoa h c Tr
ng Đ i H c Kinh T TP.HCM2007)
• Chất lượng mối quan hệ (Relationship quality
• Nội hóa tri thức (Knowledge internalization)
• Khách hàng- thương hiệu • Doanh nghiệp- nhà cung cấp • Doanh nghiệp- kênh phân phối
• Đáp ứng thị trường (Market responsiveness)
• Thu thập dữ liệu • Chuyển đổi thông tin • Sử dụng kiến thức để ra quyết định
Ch314
• Đáp ứng khách hàng • Phản ứng đối thủ cạnh tranh • Thích ứng với sự thay đổi của môi trường vĩ mô
ế ố
đáp
ế
ự ộ ự Năng l c lõi năng l c đ ng: các y u t ẩ ứ ng tiêu chu n VRIN (ti p theo)
• Định hướng học hỏi (learning orientation)
• Cam kết của doanh nghiệp đối việc học hỏi của các thành
viên
• Đinh hướng kinh doanh (entrepreurial
orientation)
• Chia xẻ tầm nhìn với các thành viên trong doanh nghiệp • Có xu hướng thoáng trong hoạt động quản trị và điều hành
Ch315
• Tính độc lập • Tính sáng tạo • Tính chủ động • Tính mạo hiểm • Tính tiến công trong cạnh tranh
ị
ạ ậ ả
ủ ủ
LL
ợ ợ
ồ ồ
ả ả
ị ị
ạ ộ
i i
Các ho t đ ng h trỗ ợ
n n
h h
ỗ Phân tích chu i giá tr ự ề ồ ự Nh n d ng các ngu n l c và năng l c ti m tàng có kh năng làm tăng giá trị ơ ở ạ ầ ơ ở ạ ầ C s h t ng c a công C s h t ng c a công tyty Qu n tr ngu n nhân Qu n tr ngu n nhân l cựl cự
u u
ậ ậ
n n
ể ể Phát tri n công Phát tri n công nghệnghệ
Thu mua Thu mua
n n
ụ ụ ị ị D ch v D ch v
ậ ậ
ị ị
i nhu i nhu
ậ ầ ậ ầ H u c n H u c n ầ ầđ u vào đ u vào ậ ậV n hành V n hành ế ế Ti p th và Ti p th và bán hàng bán hàng ậ ầ ậ ầ H u c n H u c n đ u raầđ u raầ
ợ ợ
LL
ạ ộ
ủ ế
Các ho t đ ng ch y u
Ch316
ế ợ ế ợ
K t h p bên ngoài K t h p bên ngoài
ế ượ ể
ạ ộ
ộ
ự ự
ọ
ừ
ấ
S l a ch n có tính chi n l
c đ mua m t vài ho t đ ng t
các nhà cung c p bên ngoài
ủ ủ
LL
ợ ợ
ồ ồ
ả ả
ị ị
ạ ộ
i i
Các ho t đ ng h trỗ ợ
n n
h h
ơ ở ạ ầ ơ ở ạ ầ C s h t ng c a công C s h t ng c a công tyty Qu n tr ngu n nhân Qu n tr ngu n nhân l cựl cự
u u
ậ ậ
n n
ể ể Phát tri n công Phát tri n công nghệnghệ
Thu mua Thu mua
n n
ụ ụ ị ị D ch v D ch v
ậ ậ
ị ị
i nhu i nhu
ậ ầ ậ ầ H u c n H u c n ầ ầđ u vào đ u vào ậ ậV n hành V n hành ế ế Ti p th và Ti p th và bán hàng bán hàng ậ ầ ậ ầ H u c n H u c n đ u raầđ u raầ
ợ ợ
LL
ạ ộ
ủ ế
Các ho t đ ng ch y u
Ch317
ữ ữ
ồ ự ồ ự
ủ ế ủ ế
ệ ử ụ ệ ử ụ Nh ng lý do ch y u cho vi c s d ng ngu n l c bên ngoài Nh ng lý do ch y u cho vi c s d ng ngu n l c bên ngoài (outsourcing) (outsourcing)
ế ọ ạ ộ
ấ ữ ể ử
ả ậ ậ ế ệ ệ ử ụ ạ t và đa d ng c a quá trình v n hành giúp công ty t p trung và c i thiên
ủ ế
ự ề ơ ộ ể ế ậ ố
ả
ồ ự ấ ố ấ t nh t ế ậ ạ ủ ế ầ i quy t các nhu c u đa d ng c a
ấ
ấ i doanh nghi p
ạ ượ ệ ữ ườ ớ i đã đ t đ
ế ớ ệ c các ạ i trong vi c ki m soát quá trình giúp công ty đ t t nh t th gi
ấ ủ ấ ể ạ i ích c a quá trình tái c u trúc l ơ ệ i doanh nghi p nhanh h n
ủ ầ ả và làm cho công ty năng đ ng, linh ho t và có kh
ộ ổ ủ ầ ư ệ ớ ự ứ Hoàn thi n các ho t đ ng kinh doanh tr ng y u ằ ề B ng vi c s d ng các nhà chuyên môn bên ngoài đ x lý nh ng v n đ ể ti u ti ệ các công vi c chính y u. ấ ữ Cung c p các c h i đ ti p c n nh ng năng l c ti m tàng t ế ớ ệ ử ụ th gi i Vi c s d ng ngu n l c bên ngoài cho phép công ty có kh năng ti p c n ấ ế ớ ể ả ữ t nh t th gi nh ng nhà cung c p t i đ gi ạ ộ đ t hi u su t cao h n ơ ệ ạ mình, làm cho quá trình ho t đ ng ẩ ạ Thúc đ y quá trình tái c u trúc l ệ ử ụ ấ V i vi c s d ng các nhà cung c p bên ngoài, nh ng ng ự ố ẩ chu n m c t ợ ượ c các l đ ẽ ớ ạ ơ ộ ố ơ t h n trong vi c thích ng v i s thay đ i c a các c h i Chia s các r i ro ả Gi m b t nhu c u đ u t năng t
ồ ự ướ ụ ế ọ i phóng các ngu n l c h ng đ n các m c đích quan tr ng
ướ ị ồ ự ướ i các n l c, t p trung ngu n l c h ế ng đ n các
Ch318
ỗ ự ậ ệ ạ ộ ằ ả Gi h nơ ạ Cho phép công ty đ nh h ng l ả ơ ụ ụ ố ho t đ ng c t lõi nh m ph c v khách hàng hi u qu h n
ự ố
ữ
ờ ả
ắ
ở
Các năng l c c t lõinh ng l
i c nh báo và nh c nh
ẽ ế ụ
ộ
ồ
ế ạ
ươ
Không nên cho r ng các năng l c c t lõi s ti p t c là m t ngu n ự ố ủ ợ c a l ng lai
ằ i th c nh tranh trong t
ự ố
ự ứ
ắ
ả
ở
T t c các năng l c c t lõi có kh năng tr thành s c ng nh c ấ ả và trì trệ
ứ
ạ
ữ ứ ữ
ườ
ườ ự ố ủ ổ ờ ỗ ng t o ra s c ì c a t Nh ng năng l c c t lõi đã l i th i th ớ ỏ ộ ả ứ ả ch c và ngăn c n công ty ph n ng m t cách th a đáng v i ổ ừ ng bên ngoài nh ng thay đ i t
môi tr
ự
ế ượ
ế
ả c có th bóp ch t kh ổ ủ
ể ữ
ưở
ủ
ớ
ng và thích ng c a công ty v i nh ng thay đ i c a ặ
ườ
S thi n c n và c ng nh c c a chi n l ứ ệ ậ năng tăng tr môi tr
ắ ủ ứ ọ ủ ạ ng ho c các đe d a c a c nh tranh
Ch319
ự ố
Khám phá các năng l c c t lõi
ạ
ợ ứ
Khám phá Các năng l c ự c t lõiố
C nh tranh ế ượ chi n l c ậ L i nhu n trên m c trung bình
ế ạ
Các năng l cự c t lõiố ồ ủ ợ Ngu n c a l i th c nh tranh
ợ ế Tiêu chu n ẩ ủ c a các l i th Phân tích Phân tích ị ỗ ỗ ị chu i giá tr chu i giá tr
Các kh ả ề năng ti m tàng Nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ế ợ * K t h p bên ngoài
ắ ể ắ
cướ
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
* * * *
Ch320
Quan tr ngọ Hi mế Chi phí đ t đ b t ch ả Không có kh năng thay thế
ợ
ế ạ L i th c nh tranh
ự ố
Khám phá các năng l c c t lõi
ạ ượ
ự ố
Đ t đ c thông qua các năng l c c t lõi
ạ
ợ ứ
Khám phá Các năng l c ự c t lõiố
C nh tranh ế ượ chi n l c ậ L i nhu n trên m c trung bình
ế ạ
Các năng l cự c t lõiố ồ ủ ợ Ngu n c a l i th c nh tranh
ợ ế Tiêu chu n ẩ ủ c a các l i th Phân tích Phân tích ị ỗ ỗ ị chu i giá tr chu i giá tr
Các kh ả ề năng ti m tàng Nhóm c a ủ ồ ự ngu n l c
ế ợ * K t h p bên ngoài
ắ ể ắ
cướ
ồ ự Ngu n l c ữ * H u hình * Vô hình
* * * *
Ch321