
Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa
www.benngheport.com http://kinhte.ut.edu.vn http://tdgroup.edu.vn 4
Tên hàng hoá HS Code
- Gang thỏi, gang đúc 7201
- Hợp kim ferro silic FE, MN 7202
- Thép phế liệu 7204
- Hạt thép, bi thép, bột sắt, thép tấm hợp kim 7205
- Thép hợp kim làm khuôn, phôi thép SD295A, SD390, 3SP, 5SP 7206, 7207
- Thép tấm, cuộn cán nóng không hợp kim ( SS400, SAE1006..….) 7208
- Thép cuộn, tấm cán nguội(SPCC……) 7209
- Thép mạ không hợp kim( kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện….) 7210
- Thép cán nóng, cán nguội loại 2, PO, băng 7211
- Thép mạ ( kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện….) loại 2, băng 7212
- Thép cuộn/ cây tròn, wire rod, phôi thép đường kính lớn 7213
- Thép công cụ 7214-7215
- Thép hình U, I, V, Góc, L, hộp vuông 7216
- Dây thép carbon, không hợp kim các loại 7217
- Thép không rỉ dạng thỏi, khuôn, dạng phôi 7218
- Thép không rỉ cán nóng, cán nguội, dạng tấm, cuộn, que (304,…) 7219-7221
7222
- Thép đặc chủng( SKD11, S50C, thép hợp kim…) 7224
- Thép cán nóng hợp kim A36B,SS400, SPHC cuộn/tấm (Hàng chính phẩm) Có
Crom hoặc Bo… 7225
- Thép hợp kim mã kẽm tấm/băng, Thép siliic định hướng và không 7226
- Thép tròn, thép hình hợp kim
7227
7228
7228
- Dây thép hợp kim 7229