BÀI 9 BÀI 9
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ
M C ĐÍCH PHÂN TÍCH NHÂN T M C ĐÍCH PHÂN TÍCH NHÂN T
Ụ Ụ
Ố Ố
ươ ươ
ố ố
ọ ọ
ế ế
ế ế
ứ ứ
ố ố ủ ủ
ầ ầ
ể ể
là là
có th phát hi n c u trúc chính c a ệ ấ có th phát hi n c u trúc chính c a ệ ấ các bi n ti m ế ố các bi n ti m ế ố
ủ ủ ề ề
ố ố
ư ồ ư ồ
ề ề
ng pháp ) là ph factor analyze) là ph (ố factor analyze Phân tích nhân t ng pháp (ố Phân tích nhân t rút g n m t t p g m nhi u bi n th ng kê dùng đ ề ồ ộ ậ ể rút g n m t t p g m nhi u bi n th ng kê dùng đ ồ ể ề ộ ậ quan sát ph thu c l n nhau thành m t t p bi n ít ộ ậ ộ ẫ ụ quan sát ph thu c l n nhau thành m t t p bi n ít ụ ộ ậ ộ ẫ (g i là nhân t ) ng quan v i nhau h n, không t ọ ớ ươ ơ (g i là nhân t ) ng quan v i nhau h n, không t ơ ọ ớ ươ nh ng chúng v n ch a đ ng h u h t thông tin c a ế ự ẫ ư nh ng chúng v n ch a đ ng h u h t thông tin c a ế ự ẫ ư t p bi n ban đ u. ầ ế ậ t p bi n ban đ u. ầ ế ậ Phân tích nhân t ố Phân tích nhân t ố t p các bi n phân tích. Các nhân t ế ậ t p các bi n phân tích. Các nhân t ế ậ n, không quan sát đ ượ .. c ẩ n, không quan sát đ c ẩ ượ Phân tích nhân t có th s d ng cho các phân tích ể ử ụ có th s d ng cho các phân tích Phân tích nhân t ể ử ụ nhi u chi u khác nh h i quy b i, phân tích phân ộ ề nhi u chi u khác nh h i quy b i, phân tích phân ề ộ ệbi t, phân tích chùm … ệ t, phân tích chùm … bi
MÔ HÌNH NHÂN T TR C GIAO MÔ HÌNH NHÂN T TR C GIAO
Ố Ự Ố Ự
, …, Xpp t
ng quan (m < p) sao cho ng quan (m < p) sao cho
ươ ươ
ươ t ng quan XX11, X, X22, …, X s có k bi n phân tích Gi ươ ế ả ử ng quan s có k bi n phân tích Gi ả ử ế ố FF11, F, F22, , là tìm m nhân t v i nhau. Phân tích nhân t ố ớ v i nhau. Phân tích nhân t là tìm m nhân t ố ố ớ không t …, F…, Fmm không t
Fố jj có E(F Fố có E(Fjj) = 0, D(F ) = 0. ) = 1 và cov(Fjj, F, Fkk) = 0. ) = 0, D(Fjj) = 1 và cov(F
ự ự
ng quan m u). ng quan m u).
trong đó: trong đó: Các nhân t Các nhân t Các sai s ố εεii có E( có E(εεii) = 0, cov( Các sai s ố ) = a jịjị (g i là h s loading) và có cov(Xii, F, Fjj) = a Các bi n Xế (g i là h s loading) và ệ ố ọ Các bi n Xế ii có cov(X ọ ệ ố + D(+ D(εεii).). + + …… + a + aimim + a+ ai2i2 ) = ai1i1 D(XD(Xii) = a 22 22 22 là d a vào phân tích ma ệ ố aaijij là d a vào phân tích ma Vi c xác đ nh các h s ị ệ Vi c xác đ nh các h s ệ ố ệ ị tr n t ậ ươ tr n t ậ ươ
ẫ ẫ
) = 0. ) = 0, cov(εεii, F, Fjj) = 0.
NG PHÁP PHÂN TÍCH NG PHÁP PHÂN TÍCH
ƯƠPH ƯƠ PH
ng dùng là ng dùng là Phân tích thành ph n chính Phân tích thành ph n chính ươ ươ ườ ườ ầ ầ
Ph ng pháp th ng pháp th Ph (Principal Component) (Principal Component)
CH N S NHÂN T CH N S NHÂN T
Ọ Ố Ọ Ố
Ố Ố
D a vào ph D a vào ph ng sai trích đ ng sai trích đ c c a các nhân t c c a các nhân t ự ự ươ ươ ượ ủ ượ ủ ố ố
PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T
Ọ Ọ
Ố Ố
ộ
ể ể ố ố
(Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling (Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling . 0,5 < . 0,5 < rút ra càng rút ra càng ợ ủ ợ ủ ớ ớ ố ố ợ ợ
.. ng quan ng quan ươ ươ ế ế ộĐ đo KMO Đ đo KMO Adequacy) đ xét xem s phù h p c a phân tích nhân t ự Adequacy) đ xét xem s phù h p c a phân tích nhân t ự KMO <1 là thích h p. KMO càng l n thì các nhân t KMO <1 là thích h p. KMO càng l n thì các nhân t t.ố t.ốt t : : Ki m đ nh Bartlett ị ể Ki m đ nh Bartlett ể ị : Các bi n phân tích không t HH00: Các bi n phân tích không t
PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T
Ọ Ọ
Ố Ố
ọ ọ
ẫ ẫ
d a vào d a vào % gi ả % gi ả . Các nhân t ố . Các nhân t ố
ươph (Total Variance ươ (Total Variance ph i thích v s bi n đ ng c a m u ộ ủ i thích v s bi n đ ng c a m u ộ ủ ng ch n n u có giá ế ọ ng ch n n u có giá ọ ế ng sai trích các ng sai trích các ng ng Eigenvalue > 1 và t ng ph ng ng Eigenvalue > 1 và t ng ph ng sai trích ng sai trích ề ự ế ề ự ế th ố ườ th ố ườ ổ ổ ươ ươ
Ch n các nhân t ố ự Ch n các nhân t ố ự l Explained) là t ỷ ệ l Explained) là t ỷ ệ quan sát c a các nhân t ủ quan sát c a các nhân t ủ tr riêng t ươ ứ ị tr riêng t ươ ứ ị ch n > 50%. nhân t ch n > 50%. nhân t ố ọ ố ọ
PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T
Ọ Ọ
Ố Ố
ủ ủ
ệ ố ệ ố ế ế
ố ố
Xác đ nh s t ng quan (h s loading) c a các bi n đ i v i ị ố ớ ế ự ươ ng quan (h s loading) c a các bi n đ i v i Xác đ nh s t ố ớ ị ự ươ ế ng quan th p v i các ch n. Nh ng bi n có t các nhân t ớ ấ ươ ữ ọ ố ch n. Nh ng bi n có t các nhân t ng quan th p v i các ớ ấ ươ ữ ọ ố ng nh h n 0.3 ho c 0.5) thì nên lo i ra kh i (th nhân t ỏ ạ ặ ỏ ơ ườ ng nh h n 0.3 ho c 0.5) thì nên lo i ra kh i nhân t (th ỏ ơ ặ ỏ ạ ườ ng sai chung (communality) phân tích. Cũng nên d a vào ph ươ ự ng sai chung (communality) phân tích. Cũng nên d a vào ph ươ ự t h n. c a m i bi n đ đánh giá t ố ơ ể ủ c a m i bi n đ đánh giá t t h n. ố ơ ể ủ ế ế ỗ ỗ
PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T
Ọ Ọ
Ố Ố
ị ị ươ ươ
d a vào t d a vào t ườ ườ i thích t i thích t ng quan các bi n phân tích ế ng quan các bi n phân tích ế ng pháp ng k t h p thêm ph ươ ế ợ ng k t h p thêm ph ng pháp ươ ế ợ ng đ n các t h n bi n nh h ế ưở ế ả ố ơ ng đ n các t h n bi n nh h ưở ế ả ố ơ ế
Xác đ nh “tên” nhân t ố ự Xác đ nh “tên” nhân t ố ự ch n. Th v i các nhân t ọ ố ớ ch n. Th v i các nhân t ọ ố ớ xoay (rotation) đ gi ể ả xoay (rotation) đ gi ể ả nhân t nhân t .ố .ố
PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T PHÂN TÍCH VÀ CH N NHÂN T
Ọ Ọ
Ố Ố
ế ế ư ư
đ s d ng cho các phân tích th ng kê đ s d ng cho các phân tích th ng kê có trung bình b ng 0, có trung bình b ng 0, ố ố ằ ằ ằ ằ ố ố
L u các bi n nhân t ố ể ử ụ L u các bi n nhân t ố ể ử ụ khác. L u ý r ng, các bi n nhân t ế ư khác. L u ý r ng, các bi n nhân t ế ư ng sai b ng 1 và không t ph ng sai b ng 1 và không t ph ng quan v i nhau. ng quan v i nhau. ươ ươ ươ ươ ằ ằ ớ ớ
Ự
ố v vi c xem xét khi
ế ố ề ệ
TH C HÀNH Bài toán: Trong file Mubaohiem.sav, phân tích nhân t cho các bi n đánh giá các y u t mua mũ b o hi m (Q3.1 - Q3.6) ể
ế ả