Quản lý Dự án CNTT
Quản lý Dự án CNTT
ườ
ạ
Th c Bình C ng
Nội dung Khoá học
Nội dung Khoá học
ệ
ị
ế
Bài 1. Gi
ớ
i thi u chung
Bài 2. Xác đ nh d án
ự
Bài 3. L p k ho ch th c hi n d án
ệ ự
ự
ạ
ậ
Bài 4. Các công c ph c v qu n lý d
ự
ụ ụ ụ ả
án
ự
ệ
Bài 5. Qu n lý, ki m soát vi c th c
ể
ả
ệ ự
hi n d án
Bài 6. K t thúc d án
ự
ế
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 2
11/27/15
ậ
ệ
ấ
Bài 5. Quản lý, kiểm soát việc
Bài 5. Quản lý, kiểm soát việc
thực hiện dự án
thực hiện dự án
ạ
1. Thu th p và đánh giá hi n tr ng
2. Họp
ả
3. Qu n lý c u hình
ổ
ể
4. Ki m soát thay đ i
ấ ượ
ả
ng
5. Qu n lý ch t l
ủ
ả
6. Qu n lý r i ro
ạ
ậ ạ ế
7. L p l
i k ho ch
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 3
11/27/15
ụ
ụ
ủ
ủ
ầ
ầ
Các m c tiêu c a ph n này
Các m c tiêu c a ph n này
ế
ạ
ự
ầ
Sau khi k t thúc ph n này, b n s hi u:
Ki m soát là gì ? và t
ạ ẽ ể
i sao s thành công
ộ
ế ậ
ệ
ể ể
ự
ế
ả
ể
ụ
ủ ự
c a d án ph thu c vào nó
Nh ng vi c thi
ệ
ữ
ầ ượ
ti p nào c n đ
ể
khai ki m soát đ
ụ ế
t l p và các nhi m v k
ệ
c th c hi n đ tri n
ệ
ượ
c hi u qu
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 4
11/27/15
ệ
ọ
1. Thu thập và đánh giá hiện
1. Thu thập và đánh giá hiện
trạng
trạng
Thu th p hi n tr ng là: Dùng m i
ạ
ể
ậ
ị
ng sách đ xác đ nh xem các công
ộ ự
ể
ệ
ế
ế
ươ
ph
ệ
vi c (nói riêng) và toàn b d án (nói
chung) hi n nay đang ti n tri n th nào.
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 5
11/27/15
Các bước
Các bước
ữ ệ
ạ
ị
ố
ề ệ
ầ
ế Ví dụ
ạ
ừ ọ
m i thành
Thu th p các d li u v hi n tr ng theo
ậ
ỳ
đ nh k (1 ho c hai tu n). Công b cho
ộ ổ ự
t
cán b t
ệ
ậ ữ ệ
Ví dụ
ủ ổ ự
ặ
d án bi
Thu th p d li u hi n tr ng t
d án.
ộ
viên c a t
ư
ậ ữ ệ
ợ
ố
Làm tài li u t ng h p (t
ệ ổ
ợ ừ
ệ
Tránh đ a ra đánh giá (v i vã) khi thu
ỹ ưỡ
ầ
th p d li u. (C n phân tích k l
ng)
ổ
ấ
t nh t là t ng
ệ ử
các tài li u, báo cáo đi n t )
h p t
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 6
11/27/15
ự ế
ệ ự ế
ấ
ế
ấ
ườ
ế
ế
ự ạ
i
Mục đích của đánh giá
Mục đích của đánh giá
Làm rõ s khác bi
ự
t D ki n và Th c t
Khác bi
ặ ố
ể
ệ
t có th là x u ho c t
t.
Khác bi
ố
ấ
ệ
t hay x u
t là t
t không nh t thi
ợ ụ ể
ỳ ừ
ng h p c th )
(tu t ng tr
– Sai bi
ắ ầ
ể
ệ ị
t l ch bi u = Ngày b t đ u và k t thúc
ạ
ế
theo k ho ch
ắ ầ
t ngân sách
t chi phí = Chi phí ngân sách Chi phí
– Ngày b t đ u và k t thúc th c t
– Sai bi
– Sai bi
ệ
ệ
th c tự ế
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 7
11/27/15
VVí dụ:
ện trạng dự án
í dụ: HiHiện trạng dự án
ử ớ :
i trë ng nhãm
ố ờ
ạ
S gi
còn l
i
ả
ệ ượ
ầ
ắ ầ
ự ế
ế
ố ờ ự
Mô t
các công vi c đ
c phân công trong tu n
Ngày b t đ u/k t thúc th c t
S gi
th c tê
S hi u
ố ệ
công vi cệ
T ngổ
ố ờ ự
ầ
S gi
d tính cho tu n
ả
ệ ượ
ầ
ắ ầ
ự ế
ế
Mô t
các công vi c đ
c phân công trong tu n
Ngày b t đ u/k t thúc th c t
S hi u
ố ệ
công vi cệ
Ghi c hó
G i t
Từ:
Co py:
tuÇn kÕt thó c :
kÕ ho ¹c h dù ¸n:
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 8
11/27/15
Ví dụ: Phân công nhiệm vụ
Ví dụ: Phân công nhiệm vụ
tªn dù ¸n:
ng µy:
Tªn/s è nhiÖm vô:
tªn kÕt qu¶ bµn g iao:
m« t¶ kÕt qu¶ bµn g iao:
(To b e s ig ne d o ff b y le ad te am m e m b e r up o n c o m p le tio n)
Ng
iườ ®îc g iao nhiÖm vô ký
ng µy
tªn
g hi c hó
ườ ử ụ
Ng
i s d ng ký
(To b e s ig ne d o ff b y d e s ig nate d us e r re p re s e ntativ e )
ng µy
tªn
g hi c hó
ấ ượ
ả
(To b e s ig ne d o ff b y p e rs o n(s ) ap p o inte d fo r q uality re v ie w )
Qu n lý ch t l
ng ký
ng µy
tªn
g hi c hó
ưở
ng nhóm ký
Tr
s atis fac to rily
(To b e s ig ne d o ff b y the te am le ad e r o nly w he n d e liv e rab le has b e e n
c o m p le te d and q uality is ac c e p tab le )
ng µy
tªn
g hi c hó
ơ ư
ế
ầ
ả
N u không kèm theo s n ph m, ghi n i l u tr
ữ:
Dành riêng cho văn phòng d ánự
YES/NO
Ghi chú:
ẩ ?
ậ ả
Đã nh n s n ph m
ờ
= 0
YES/NO
Th i gian dành thêm
Ghi chú :
ệ
ế
?
YES/NO
Công vi c đã k t thúc
Ghi chú:
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 9
11/27/15
ả
ả
ố
ố
í dụ: K t qu bàn giao m c
ế
VVí dụ:
K t qu bàn giao m c
ế
ệ
ự
th c hi n
ệ
ự
th c hi n
Dù ¸n: XXXXX
ngµy b¸o c¸o: dd/mm/yy
Mèc hoµn thµnh ngµy kÕt thóc hiÖn tr¹ng ghi chó
sù kiÖn#
Baseline lÞch
xanh
vµng
®á
Xxxxx xxx N
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 10
11/27/15
ồ ị
ồ ị
ự
ự
ạ
ạ
ướ
ướ
BC th c tr ng đ th xu h
BC th c tr ng đ th xu h
ng
ng
kÕ ho ¹c h s o víi thùc tÕ
nhiÖm vô , nç lùc , hay c hi phÝ
60
50
40
30 kÕ ho¹ch hiÖn t¹i
thùc tÕ hiÖn nay
20 tæng íc tÝnh cuèi cïng
10
0
tuÇn kÕt thó c
10/4 24/4 8/5 22/5 5/6 19/6 3/7 17/7 31/7 14/8 28/8 11/9
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 11
11/27/15
ự ế
ự ế
ế
ế
ạ
ạ
ớ
ớ
K ho ch v i th c t
K ho ch v i th c t
hoàn thành
hoàn thành
120
35
Nhiệ
m vụ
100
30
25
80
20
60
15
40
10
20
5
0
0
7/6 14/6 21/6 28/6 5/7 12/7 19/7 26/7 2/8 9/8 16/8 23/8 30/8 6/9 13/9 20/9 27/9 4/10 11/10 18/10
ờ
Th i gian
ệ
ạ
T ng nhi m
ệ
ổ
ụ ự ế
v th c t
ổ
T ng nhi m
ụ ế
v k ho ch
nhiÖm vô
thùc tÕ
ể
nhiÖm vô
theo kÕ ho¹ch
ự
ệ ự ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 12
11/27/15
No te : Plan re fe rs to re v is e d
p lan
ắ ầ
ắ ầ
ệ
ệ
ế
ế
ụ
ụ
B t đ u/k t thúc nhi m v
B t đ u/k t thúc nhi m v
120
ệ Hi n th i
ờ
100
80
S công
ố
vi cệ
60
40
20
0
14/6 21/6 28/6
5/7
12/7 19/7 26/7
2/8
6/9
13/9 20/9 27/9 4/10 11/10 18/10
9/8
16/8 23/8 30/8
ờ
Th i gian
ạ Công vi c hoàn
ệ
ế
thành k ho ch ầ Công vi c b t
ệ ắ
ạ
ế
đ u k ho ch
ệ ự ự ả Công vi c b t
ệ ắ
ầ
ự ế
đ u th c t
ể
ệ
Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án Công vi c hoàn
ệ
thành th c tự ế
13
11/27/15
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 14
11/27/15
ị
ị
ượ
ượ
ả
ả
EVM là ph
Qu n lý giá tr thu đ
Qu n lý giá tr thu đ
ươ
ợ
c (EVM)
c (EVM)
ạ ộ
ạ
ờ
ự
ng pháp đánh giá ho t đ ng d
ề
ữ ệ
án, nó tích h p các d li u v ph m vi, th i
gian và chi phí .
ạ
V i m t
ớ
ể
ạ
ị
ủ
ầ
ế
ộ c s baselines
(k ho ch ban đ u
ậ
c ch p nh n), b n có th xác
ở
ụ
c m c đích c a nó
ơ ở
ấ
ổ ượ
ạ ượ
c d án đ t đ
ứ ộ
và thay đ i đ
ượ ự
đ nh đ
m c đ nào.
ậ
ạ
ả
ỳ
B n ph i nh p đ nh k thông tin th c t
ị
ự ế ể
đ
dùng EVM
ề ổ ứ
ế ớ
ch c trên th gi
i dùng
Ngày càng nhi u t
ể
ự
EVM ki m soát chi phí d án.
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 15
11/27/15
ữ ả
ữ ả
ậ
ậ
ị
ị
Các thu t ng qu n lý giá tr thu đ
Các thu t ng qu n lý giá tr thu đ
ượ
c
ượ
c
ị ự
c g i là chi phí
Giá tr d tính (PV),
ự
c đây đ
ượ
ọ
ổ
ng t ng chi phí đ
ượ ọ
ướ
ộ
Chi phí th c t
ự ế
ự ủ
ủ
(AC)
ệ
ự ế
ệ ủ
ế
ạ ộ
ộ
ướ
ượ ọ
tr
ệ
ị
c lên l ch
d toán cho các công vi c đã đ
ự
ầ ủ ướ
c
(BCWS), cũng g i là d toán, là ph n c a
ệ
ộ ế
ượ
ượ
c duy t dành cho m t k
l
ạ
ấ ị
ạ
ho ch cho m t giai đo n nh t đ nh
c g i là chi
c đây đ
, tr
ệ
ự
phí th c c a công vi c đã th c hi n (ACWP), là
ể
ổ
t ng c a chi phí tr c ti p và gián ti p phát sinh đ
ộ
hoàn thành công vi c c a m t ho t đ ng trong m t
giai đo n nh t đ nh
ấ ị
ượ
ọ
ạ
Giá tr thu đ
ị
ủ
c (EV)
ệ
ự
ướ
c đây g i là chi phí d
ự
ệ
ự ế
ị ủ
ệ
EV đ
, tr
toán c a các công vi c đã th c hi n (BCWP), là
ướ
đã
c tính giá tr c a các công vi c trên th c t
hoàn thành.
ượ ự
ể
ệ
ặ
ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 16
11/27/15
ự
ự
ầ
c d a trên chi phí d tính ban đ u cho d
ỷ ệ
hoàn thành công
l
ệ ủ ự
ạ ộ
ủ
ế
vi c c a d án/ho t đ ng c a nhóm (đ n ngày tính
EV)
ệ ự
ạ ộ ự
án ho c cho ho t đ ng và t
ỷ ệ
l
công vi c
ớ
ệ
th c hi n
ệ
th c hi n
ệ
ệ
th c hi n (RP)
đã hoàn thành th c so v i công
ạ ộ
ỷ ệ ự
T l
ỷ ệ ự
T l
T l
ỷ ệ ự
là t
ự
ự ế
th c t
ạ
ở
ả ượ
ế
ệ
c hoàn thành
vi c trên k ho ch ph i đ
ộ
ự
ờ
ấ ỳ
ể
ờ
m t th i đi m b t k trong th i gian th c
ệ ự
hi n d án/ho t đ ng.
ị ự
Brenda Taylor, qu n tr d án cao c p
ả
ấ ở
ng pháp
ị
ể ướ
ươ
c.
Nam Phi, đ xu t s d ng ph
ượ
này đ
ệ
ố
ặ
ỷ ệ
ầ
ế
ụ ế
ủ
ệ
ộ ử
ở
ự
ị
ế
ệ
ạ
ấ ử ụ
ề
c tính giá tr thu đ
Ví d , đ n cu i tu n 1, công vi c cài đ t
ầ
máy ch đã hoàn thành m t n a. T l
th c hi n là 50% (50/100) b i vì h t tu n
1, l ch trình theo k ho ch là công vi c này
ự ế ỉ
ư
ả
ph i hoàn thành 100%, nh ng th c t
ch
ượ
hoàn thành đ
c 50%.
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 17
11/27/15
ả
ả
ị
ị
ượ
ượ
c
c
ầ
ầ
B ng 74. Tính toán giá tr thu đ
B ng 74. Tính toán giá tr thu đ
ạ ộ
sau 1 tu n ho t đ ng
ạ ộ
sau 1 tu n ho t đ ng
Tuần 1
Hoạt động
Giá trị thu được (EV)
Giá trị dự tính (PV)
Chi phí thực tế (AC)
Biến động chi phí (CV)
Biến động lịch trình (SV)
Chỉ số thực hiện chi phí (CPI)
Chỉ số thực hiện lịch trình (SPI)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 18
11/27/15
ị
ị
Công thức
ứ
ả
B ng 75. Công th c tính giá tr thu
ả
ứ
B ng 75. Công th c tính giá tr thu
cượ
cượđ
đ
Thuật ngữ
Giá trị thu được
Biến động chi phí
Biến động lịch trình
Chỉ số thực hiện chi phí
Chỉ số thực hiện lịch trình
Ước lượng tại thời điểm hoàn thành
Thời gian ước tính để hoàn thành
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 19
11/27/15
ắ
ắ
ố
ố
ị
ị
Quy t c cho s trong giá tr thu đ
Quy t c cho s trong giá tr thu đ
ượ
c
ượ
c
ị
ố
ỉ
ế
ề
ữ
ả
ấ
S âm trong bi n đ ng chi phí và l ch trình
ộ
ch ra có v n đ trong nh ng m ng đó.
ỏ ơ
ỉ
ế
CPI hay SPI nh h n 100% ch cho ta bi
t có
ấ
ề
v n đ .
ề
ề
ấ
ơ
ượ
t ngân sách) ho c
ậ
ơ
ạ
ớ ế
ệ
ạ
V n đ có nghĩa là d án có chi phí nhi u
ự
ặ
ớ ế
h n so v i k ho ch (v
ớ ế
ạ
lâu h n so v i k ho ch (ch m so v i k
ho ch làm vi c)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 20
11/27/15
ị ế
ị ế
ượ
ượ
c
c
ộ ự
ộ ự
Figure 74. Tính toán giá tr ki m đ
Tính toán giá tr ki m đ
Figure 74.
sau 5 tháng cho m t d án 1 năm
sau 5 tháng cho m t d án 1 năm
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 21
11/27/15
ể
ể
ị
ị
Hình 75. Bi u đ giá tr thu
Hình 75. Bi u đ giá tr thu
ượ ố ớ ự
đ
ượ ố ớ ự
đ
ồ
ồ
c đ i v i d án trong 5 tháng
c đ i v i d án trong 5 tháng
Ước tính tại thời điểm hoàn thành
Dự toán khi hoàn thành
Giá trị dự tính (PV)
Chi phí thực tế
Giá trị thu được (EV)
N u ế
ườ
đ
ng
EV th p ấ
h n ơ
ườ
ng
đ
AC hay
PV, nghĩa
là có v n ấ
ề
đ trong
nh ng ữ
vùng đó.
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 22
11/27/15
Tinh giá trị ị thu đ
thu đ
Tinh giá tr
cượ
cượ
ượ ử ụ
ơ ả
ươ
phân tích giá tr thu đ
ng pháp c b n:
ị
– chi phí theo k ho ch
ị
c s d ng 3 ph
ế ạ (PV) là chi phí d toán cho l ch trình công
ự
vi cệ
ự
ệ
cho công vi c đã th c
– chi phí th c tự ế (AV) Là chi phí th c t
ự ế
ự
ự
ệ
– Tr giá thu đ
c
ượ (EV) làchi phí d toán cho công vi c đã th c
ứ
ọ
ẫ
hi nệ
ị
hi nệ
3 ph
ng pháp này, d n đ n 4 công th c toán h c:
t
ươ
ổ
ổ ị
ế
ừ
– thay đ i chi phí (CV) = EV AV
– thay đ i l ch trình (SV) = EV – PV
ự
ệ
ỉ ố
ỉ ố ị
ệ
– ch s chi phí th c hi n (CPI) = EV / AV
– ch s l ch trình th c hi n (SPI) = EV / PV
ự
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 23
11/27/15
Phân tích công thức
Phân tích công thức
ế
ệ
ệ
ạ
– BCWS: Ngân sách cho ti n đ công vi c (PV)
ộ
– ACWP: Ngân sách cho kh i l
ố ượ
ng công vi c đ t
ượ
đ
ố ượ
ệ
ng công vi c
ự
ệ
ự ế
c (Th c t ) (AV)
– BCWP: Ngân sách cho kh i l
ự
th c hi n (D tính) (EV)
SV =
CV =
BCWPBCWS
BCWPACWP
Schedule variance
Cost variance
(CPI) = EV / AV
(SPI) = EV / PV
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 24
11/27/15
ị
Phân tích tr giá thu đ
ị
Phân tích tr giá thu đ
ượ
c
ượ
c
300
250
200
ệ ạ Hi n t i
150
100
50
0
1/6
8/6
15/6
22/6
29/6
13/7
20/7
27/7
3/8
Giờ
6/7
Th i gian
s è g iê the o kÕ ho ¹c h
s è g iê thu ®îc
s è g iê thùc tÕ
ờ
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 25
11/27/15
ấ
ố
ự
t là t
ề
ắ
Nhiệm vụ của PM: trả lời câu
Nhiệm vụ của PM: trả lời câu
hỏihỏi
T i sao có s khác bi
ạ
ệ
t?
S khác bi
ệ
ự
t hay x u?
Có c n nh ng hành đ ng u n n n, đi u
ố
ộ
ữ
ầ
ch nh d án hay không?
ỉ
ế
ự
N u có, thì là gì?
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 26
11/27/15
ự
ự
ế
ế
ạ
ạ
ạ
ạ
T i sao d án sai k ho ch? ...
T i sao d án sai k ho ch? ...
ự ự
ự
V t k ho ch
V t k ho ch th c s
Ph m vi gi m mà không có s phê
ạ
ạ
ả
ệ
ụ ế
ượ ế
ượ ế
ạ
ẩ
ạ
ế
chu n/ nhi m v k t thúc không có k
ho ch th i gian cho nh ng công vi c này
ẩ
ệ
c tuân theo
ệ
ể
ữ
ờ
Các tiêu chu n không đ
ượ
c tính v các d đoán đ hoàn thi n
ự
ề
ướ
không đúng
ệ
ỏ
B qua vi c duy t l
ệ ạ
i
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 27
11/27/15
ự
ự
ạ
ạ
ạ
ạ
ế
ế
ạ
ạ
T i sao d án l
T i sao d án l
i sai k ho ch?
i sai k ho ch?
ồ
ấ
ạ
ậ
ấ
ả
i quy t các v n đ k thu t
ề ề
ệ
ự
ạ
Sau k ho ch
ế
Không gi
ề ỹ
ế
Các v n đ v ngu n bên ngoài
Th c hi n các thành viên nhóm
T n d ng các ngu n th p
ấ
ồ
Ph m vi/m c tiêu d án không rõ ràng
ụ
Nh ng thay đ i v ph m vi không đ
ượ
ổ ề
c
ự
ậ ụ
ạ
ữ
thông qua
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 28
11/27/15
ướ
ướ
ạ ộ
ạ ộ
ể
ể
Các b
Các b
c ho t đ ng có th
c ho t đ ng có th
ộ ự
ề
ấ
ả
xác đ nh khi nào x y ra các v n đ trong m t d án
ươ
ị
ng t
t
ự
ệ
ự ệ
ể
rà xét vi c ki m soát các s ki n và thay đ i đ xác
ề ề ẩ
ấ
ị
đ nh các v n đ ti m n trong công vi c s p t
ẫ
ấ ượ
ổ ể
ệ ắ ớ
i
c không?
ờ
ử ỗ
có khuôn m u nào không nhìn th y đ
– th i gian cho vi c k t thúc tăng lên
– quá trình s a l
ệ ế
i tăng lên
ầ
ể
c yêu c u đ hoàn thành
có các công c đ c bi
ụ ặ
ệ ắ ớ
các công vi c s p t
ọ
ệ ủ
ự
ệ
ệ ượ
t đ
i không.
đánh giá các l a ch n đ i v i công vi c c a các nhi m
ố ớ
ụ ắ ớ
v s p t
ể ả
ự ệ
ể
ế
i quy t các s ki n, đi m
ạ
i?
các cu c h p nhóm đ gi
ộ ọ
ế
ể
m nh, đi m y u
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 29
11/27/15
ự
ự
ể
ể
ậ
ậ
L p báo cáo & ki m soát d án
L p báo cáo & ki m soát d án
ự
ỳ ố ớ
ế ậ
ệ
t l p, d đoán chu k đ i v i vi c
Thi
ậ
l p báo cáo hi n tr ng
ế
ở ứ
ệ
K ho ch th c t
ự ế
ạ
c báo cáo
ạ
ự
, đúng lúc d a trên
m c nhóm,
ạ
ượ
ề
ng pháp trình bày đa d ng thích
ố ượ
ệ
ng và công vi c
ả
Các ph
ợ
ượ
ườ
ỗ ợ ề
ề
thông tin đ
qu n lý, đi u hành
ươ
ớ ừ
h p v i t ng đ i t
c giao
đ
Yêu c u môi tr
ầ
ng h tr v truy n
thông
ể ệ ự ự ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 30
11/27/15
2. Họp
2. Họp
ạ
ọ
ọ
H p theo k ho ch
ế
H p đ t xu t
ấ
ộ
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 31
11/27/15
Nên tránh
Nên tránh
ệ
ố
ạ ế
ả
ầ ủ
h p không hi u qu ,
ả
ọ
quá dài,
không t p trung,
ậ
b vài cá nhân chi ph i,
ị
ghi l
i k t qu không đ y đ
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 32
11/27/15
NênNên
tr
ọ
ị ươ
ng trình h p, phát cho m i
ế
ọ
ườ
ườ
ể
i đóng góp ý
ố ố
i chi ph i đ i
ờ
N u ph i h p trên 1 gi
ả ọ
ư
=> tìm cách th
Công b cu c h p t
ố ộ ọ ừ ướ
c
Chu n b ch
ẩ
ọ
ươ
ườ
ng
ng trình đó.
i và theo đúng ch
Ghi l
ả ộ ọ
ế
ả
ạ
i biên b n, k t qu cu c h p.
M i t
ờ ấ ả ữ
t c nh ng ai có liên quan.
Khuy n khích m i ng
ế
ki n. Tránh đ vài ng
tho i.ạ
ế
giãn
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 33
11/27/15
ự
ự
Khuôn kh ki m soát d án
Khuôn kh ki m soát d án
møc kiÓm so¸t
ổ ể
ổ ể
c«ng viÖc kiÓm so¸t
b¸o c¸o
ỉ ạ
B/c Ban ch đ o
ỉ ạ
Ban ch đ o
kÕ ho¹ch qu¶n lý
B/c qu¶n lý dù ¸n
kÕ ho¹ch qu¶n lý
KH CV chi tiÕt
qu¶n lý dù ¸n
B/c trëng nhãm
trëng nhãm
kÕ ho¹ch c«ng
viÖc chi tiÕt
danh môc nhiÖm vô
B/c thµnh
viªn nhãm
nhãm
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 34
11/27/15
ỳ ể
ỳ ể
ự
ự
Chu k ki m soát d án
Chu k ki m soát d án
ỳ
ự ệ
ệ
nêu rõ ràng chu k các s ki n cho vi c
ạ
ậ
l p báo cáo th c tr ng
ườ
ự
xác đ nh các thông tin thông th
ng đ
ả
ứ
ề
ớ
ị
ượ
c
ầ
yêu c u v i các m c đi u hành, qu n lý,
nhóm
ế ậ
ệ ậ
ờ
thi
t l p th i gian bi u cho vi c l p báo
ầ
ể
ố ớ ừ
ứ
cáo yêu c u đ i v i t ng m c
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 35
11/27/15
ạ
ạ
ệ
ệ
ủ
ủ
ả ýý d ự d ự
ả
ộ ọ
ả
BC hi n tr ng c a qu n l
BC hi n tr ng c a qu n l
án ...
án ...
1. rà xét các biên b n cu c h p tr
ự
ệ
ướ
c
các ho t đ ng th c hi n
ấ ộ
th ng nh t n i dung
ắ
ổ
ố
2 Rà xét tóm t
ẫ
ng d n quan tr ng
thay đ i ổ
ậ ụ
t n d ng
ự
ạ ộ
ợ
ự
ạ
ự
t th c tr ng d án t ng h p
ế
ngày k t thúc
ườ
đ
ủ ừ
ạ
ệ
ọ
ự
3 Rà xét th c tr ng d án c a t ng cá nhân
ệ
ạ
ổ
ụ
nh ng thay đ i ch y u
ủ ế hi n tr ng các nhi m v quan
ữ
tr ngọ
ế
ộ ẫ
ữ
ngày k t thúc
ự ụ
s ph thu c l n nhau gi a các
d ánự
ng nhóm
ọ
ầ
4 Tóm t
5 ho t đ ng quan tr ng hàng đ u
ắ ưở
t tr
ạ ộ
ự ệ
ọ
các s ki n quan tr ng
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 36
11/27/15
ự
ự
ệ
ệ
ạ
ạ
ả
ả
BC hi n tr ng c a
BC hi n tr ng c a
ủ qu n lý d án
qu n lý d án
ủ
các s ki n đ
c gi
ả
ự ệ
5 Rà xét các ghi chép s ki n
ế
ả
ự ệ ượ
i quy t
ồ
ậ ậ ụ
6 th o lu n t n d ng ngu n
ế ạ
ả
ạ
ưở
hi n tr ng k ho ch cho thuê, các nh h
ng
ệ
chính
ệ ủ
7 Khái quát công vi c c a nh ng tu n t
ữ
ượ
ả
ế
ầ ớ
i
c hoàn thành
ữ
ậ
các k t qu bàn giao chính đ
nh ng khó khăn
ả
8 Các th o lu n khác
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 37
11/27/15
ạ
ạ
ệ
ệ
ban đi u ề
ủ ban đi u ề
ủ
ự
ạ
ắ
ế ạ
ậ
BC hi n tr ng c a
BC hi n tr ng c a
hànhhành
t th c tr ng
1 Tóm t
ậ
ả
2 k ho ch qu n lý c p nh t
3 Phân tích d ánự
ướ
ng
thay đ i ổ
ấ
ể ư
ố
ố
ử ụ
s d ng
xu h
ề ề ạ ộ
ả
4 các v n đ v ho t đ ng qu n lý
ả
ề
5 các đi m l u ý v qu n lý
6 các m c hoàn thành trong su t giai
đo nạ
ạ ớ
ố
ả
7 các m c ph i hoàn thành giai đo n t
i
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 38
11/27/15
ả
ả
ấ
ấ
3. Qu n lý c u hình
3. Qu n lý c u hình
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 39
11/27/15
Quan niệm về
Quan ni
ản lý cấu hình ...
ệm về QuQuản lý cấu hình ...
ườ
ườ
M i ng
ọ
i th
ng nghĩ...
ấ
Đây là v n đ v LANs, WANs, …
ề ề
Đây là các ho t đ ng mang tính k thu t
ậ
ỹ
ạ ộ
cao
ự
ế
ấ
ả
Nó liên quan r t ít đ n qu n lý d án
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 40
11/27/15
Quan niệm về
Quan ni
ản lý cấu hình
ệm về QuQuản lý cấu hình
ệ
ự
ậ
ệ
ơ
...th c hi n hai ch c năng chính
ứ
cung c p vi c truy c p an toàn và đ n
ấ
ố ớ ả
gi n đ i v i b n copy t ng th v các
ả
k t qu bàn giao đã đ
ượ
ki m soát đ
ả
ế
ể
ả
ự
ố
ể ề
ổ
ượ
c thông qua
ế
ủ
ạ
c th c tr ng c a các k t
ạ ẫ
ệ
i l n
ữ
ả
qu bàn giao và m i quan h qua l
ế
nhau gi a các k t qu này
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 41
11/27/15
ứ
ứ
ấ
ấ
ả
ả
Các ch c năng qu n lý c u hình
Các ch c năng qu n lý c u hình
ụ
ậ
ậ
i m c đã c p nh t
ẩ (4)
Bàn giao
ả
s n ph m
ả ạ
Tr l
(3)
ậ
ậ (2)
Kh«i phôc
/ c p nh t
Lu gi÷ (5)
Kho
ả
qu n lý
ấ
c u hình
Bæ sung kho¶n
môc míi (1)
KiÓm so¸t
b¸o c¸o
(6)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 42
11/27/15
ả
ế
ị
ị
ầ ủ
ấ
ạ
ệ
ỉ ộ
ổ
Tại sao bạn cần quản lý cấu
Tại sao bạn cần quản lý cấu
hìnhhình??
Các k t qu bàn giao c a d án là tài s n
ả
ủ ự
ế
ầ ư
có giá tr mà đã đ u t
vào. N u chúng ta
ể
không xác đ nh và ki m soát các c u
ữ
ố
ph n c a nó và m i quan h qua l
i gi a
ỏ ẽ
chúng, thì ch m t thay đ i nh s chúng
không có giá tr .ị
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 43
11/27/15
ạ
ị
ự
ể
Các công việc của
Các công việc của
Configuration Management
Configuration Management
ủ
ầ
1 Xác đ nh các yêu c u và ph m vi c a CM
ạ
ế
2 Xây d ng k ho ch CM
3 Nh t trí và tri n khai các quy trình và
ấ
công cụ
ể
ả
ư ụ
ụ
ậ
4 Tri n khai các quy trình b o m t
(Xem ví d trong th m c QLDA
PhuLuc\KiemSoatTaiLieu)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 44
11/27/15
Phạm vi Quản lý cấu hình
Phạm vi Quản lý cấu hình
M« h×nh
kiÓm tra
C¸c môc ®Ých
& ph¹m vi
Qu¶n lý
cÊu h×nh
triÓn khai
chiÕn lîc
V¨n b¶n
kü thuËt
Tµi liÖu ®µo t¹o
C¸c yªu cÇu
chøc n¨ng
kiÓm so¸t
phiªn b¶n
KiÓm so¸t
phiªn b¶n
ph¶i ®îc
thùc hiÖn ®èi
víi tõng kÕt
qu¶ bµn giao.
KÕ ho¹ch
dù ¸n
Quy tr×nh
ho¹t ®éng
PhÇn mÒm
trän gãi
V¨n b¶n
hÖ thèng
ặ ả
Đ c t
nâng c pấ
ặ ả
Đ c t
giao di nệ
ặ ả
Đ c t
ầ ứ
ph n c ng
Tài li u ệ
ể
tri n khai
C¸c kÕt qu¶
bµn giao n»m
trong ph¹m vi
qu¶n lý cÊu
h×nh.
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 45
11/27/15
Kiểm soát phiên bản
Kiểm soát phiên bản
0.1
0.2
0.n
1.1
1.2
1.n
ấ
Ch p thu n
ậ
1.0
2.0
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 46
11/27/15
4. Kiểm soát thay đổi (Change
4. Kiểm soát thay đổi (Change
Control)
Control)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 47
11/27/15
ố ữ
ườ
ấ
ng nh t
Quản lý thay đổi và sự kiện -
Quản lý thay đổi và sự kiện -
Tại sao?
Tại sao?
2 trong s nh ng lý do thông th
ố ớ ự ấ ạ ủ ự
đ i v i s th t b i c a d án:
ự ệ
ự
ậ
ổ
Không nh n ra s thay đ i và s ki n, và
ả ữ
ả
ấ
Không qu n lý hi u qu nh ng v n đ
ề
ệ
này
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 48
11/27/15
Về nguyên tắc
Về nguyên tắc
ự
Các thành viên tham gia d án c n đ
ế
c
ề ự ệ
ổ ề
ộ
ầ ượ
ệ
ọ
ề
ố ớ
khuy n khích đ i v i các tài li u v s ki n
ấ
hay các thay đ i đ xu t khi h nêu ra
– ph n h i, hành đ ng, tuyên truy n nhanh chóng đ
ể
ả
ả
ồ
ủ
gi m r i ro
ể
Các thành viên c a nhóm c n hi u quy trình
ủ
ổ
ả
ệ ượ
ố ớ
ệ
ầ
ự ệ
qu n lý s thay đ i và s ki n
ầ
c yêu c u đ i v i vi c
ự
Theo dõi toàn di n đ
ề
ồ
ệ ạ
ụ
ả
t c các kho n m c hi n t
i và đã hoàn
ể
ki m soát và truy n thông
– bao g m t
ấ ả
thi nệ
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 49
11/27/15
ơ
ị
ợ
i tài tr
Ai gây ra/đề nghị những thay
Ai gây ra/đề nghị những thay
đổiđổi
Khách hàng
Các c quan/đ n v liên quan
ơ
T d án
ổ ự
Ng
ườ
Chính PM
v.v...
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 50
11/27/15
Các nguồn tạo thay đổi
Các nguồn tạo thay đổi
LuËt ph¸p
C¸c yªu cÇu
míi vµ ®a
ra nh÷ng
kh¸m ph¸
C¸c ®¸nh gi¸
kh¸c nhau cña
ngêi sö dông
XuÊt hiÖn nhµ
cung cÊp phÇn
mÒm míi
ậ
ể
Ki m tra
• đ n vơ
ị
• module
• tích h pợ
• Ch p thu n
ậ
ấ
c¸c tæ chøc
bªn ngoµi
L p trình viên
làm m n ị
ươ
ch
ng trình
C¸c quyÕt ®Þnh
vÒ chÝnh s¸ch
vµ nghiÖp vô
chuyÓn ®æi
c¸c nguån
cô thÓ
cña dù ¸n
rµ xÐt
kiÓm so¸t
chÊt lîng
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 51
11/27/15
Định nghĩa thay đổi của dự án:
Định nghĩa thay đổi của dự án:
ổ
b t c ho t đ ng nào thay đ i:
ị
ấ ứ ạ ộ
– ph m vi
ạ
– k t qu bàn giao
ả
ế
– ki n trúc c b n
ơ ả
ế
– chi phí
– l ch trình
ộ ự
ủ
c a m t d án
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 52
11/27/15
Phân loại thay đổi: 3 loại
Phân loại thay đổi: 3 loại
ọ
ỏ
ữ ử ỗ
ử
Thay đ i quan tr ng:
ổ
Thay đ i nh :
ổ
Thay đ i mang tính s a ch a/s a l
ổ
i:
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 53
11/27/15
Thay đổi quan trọng:
Thay đổi quan trọng:
ẩ
ượ
ọ
ổ ơ ả
ế
ự
ự
l ch bi u, đ c tính s n ph m, ngân sách,
ể
ặ
ị
ả
ữ
c xem là quan tr ng cho
và nh ng gì đ
ả ủ
d án. Làm thay đ i c b n k t qu c a
d án.
ả
ố ắ
ợ
i tài tr )
ngân sách (gây ra b i ng
ổ
ườ
ộ ố
ở
ầ
ầ
ề
Ví d : ụ Nhà tài tr tuyên b c t gi m
ợ
ở
Yêu c u b sung thêm m t s tính năng
ủ
c a ph n m m (gây ra b i khách hàng)
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 54
11/27/15
Thay đổi nhỏ:
Thay đổi nhỏ:
ưở
ả
ể ả
không làm thay đ i k t qu chung cu c
ộ
ổ ế
ế
ng đ n
ư
ủ ự
c a d án, nh ng có th nh h
ự
s thành công c a d án.
ữ
l
ầ
ầ
ậ
ự
ụ
ặ ặ ừ
t v t (t
phía ch nhà khách hàng)
ự
ộ
ề
ủ ự
Ví d : D án xây nhà: Nh ng phát sinh
ủ
D án làm ph n m m: Yêu c u làm thêm
ề
m t vài module l p báo cáo (khách hàng
ị
đ ngh )
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 55
11/27/15
ẹ
ờ
ả ổ
ặ ỏ
ặ
ể
ụ
ph i b sung ho c kh c ph c
ư
ệ
ườ
ầ
Thay đổi mang tính sửa chữa/sửa
Thay đổi mang tính sửa chữa/sửa
lỗi:
lỗi:
Đã coi nh ho c b qua 1 đi m nào đó, bây gi
ắ
Ví d : D án xây nhà: Quên ch a đi dây đi n
ệ
ả ắ
ng, c n ph i l p thêm h
ặ ổ ự
ệ
ề
d án đ
ư
ầ
ụ ự
ầ
ạ
tho i ng m trong t
ổ
ố
th ng dây đi n n i (do PM ho c t
ngh )ị
ự
ạ
ườ ử ụ
ướ
ệ
ấ
D án xây d ng ph n m m: Quên ch a lên k
ế
c khi
i s d ng tr
ệ
ề
ự
ho ch hu n luy n cho ng
bàn giao (do khách hàng phát hi n ra)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 56
11/27/15
ế ố
ượ
c
ườ
d phòng, l
ạ
ổ
Sự khác nhau giữa rủi ro và
Sự khác nhau giữa rủi ro và
thay đổi
thay đổi
R i ro: Tai ho , s c , bi n c đã đ
ủ
ạ ự ố
ướ
ự
c
ng tr
Thay đ i: Chênh l ch so v i k ho ch đã
ệ
ệ
ớ ế
ố
ấ
c ghi trong tài li u, th ng nh t, cam
ượ
đ
k tế
ơ
ả
ể
ổ
ộ
ể
ệ
ữ
ổ
ể
Không r i vào phong cách qu n lý b
ị
đ ng? => Ki m soát các thay đ i.
Ki m soát thay đ i là: phát hi n, phân
ổ
ệ
ự
tích, đánh giá và th c hi n nh ng thay
ị
ẩ
ả ả
ế
s n ph m, l ch
đ i liên quan đ n mô t
ấ ượ
ầ
ng.
bi u, ngân sách và yêu c u ch t l
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 57
11/27/15
Xem xét tác động của thay đổi
Xem xét tác động của thay đổi
ờ
ưở
ưở
ưở
ả
ng t
ng t
ng t
ệ
i công vi c, th i gian
i kinh phí
i con ng
ấ ượ
ưở
ủ
ả
ẩ
i ch t l
ng t
nh h
ả
ớ
nh h
ả
ớ
nh h
ớ
ả
ườ
i: ph i làm thêm
ự
ả ứ
ệ
vi c => ph n ng tiêu c c
nh h
ớ
ả
ng s n ph m c a
d ánự
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 58
11/27/15
ậ
ấ
ị
ấ
ừ
ườ
ứ
ờ
Xét xem thay đổi nào cần ưu
Xét xem thay đổi nào cần ưu
tiên thực hiện trước
tiên thực hiện trước
L p danh sách nh ng thay đ i
ổ
ữ
Xác đ nh m c đ u tiên: cao, th p, r t
ấ
ứ ộ ư
ổ
ả
ầ
th p, không c n ph i thay đ i
T đó có k ho ch đáp ng: ng
ạ
i, th i
ề
ế
gian, ti n,...
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 59
11/27/15
Thủ tục kiểm soát thay đổi
Thủ tục kiểm soát thay đổi
ổ
ầ
Ghi yêu c u thay đ i
ầ
Phân tích yêu c u thay
đ iổ
ự
ệ
th c hi n
Làm rõ yêu
ổ
ầ
c u thay đ i
ể
ậ ị
L p l ch bi u
ệ
ự
th c hi n
Nhất trí?
phân tích tác
đ ngộ
ế
Vi
t rõ lí do t
ừ ố
ch i
i yêu
ườ
Thông báo cho ng
ổ
ầ
c u thay đ i
ự
ệ
ể ệ ự ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 60
11/27/15
Nhật ký kiểm soát, theo dõi
Nhật ký kiểm soát, theo dõi
thay đổi
thay đổi
Ng
Ngày
tháng
ả
Mô t
thay đ i ổ
ứ ư
M c u
tiên
Đ ng ồ
ý?
Ngày
ệ ự
hi u l c
Phân
tích tác
đ ngộ
i ườ
kh i ở
đ uầ
i ườ
Ng
ch u ị
trách
nhi mệ
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
[6]
[7]
[8]
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 61
11/27/15
Chi phí thay đổi
Chi phí thay đổi
Re q.
De s ig n
Co de
Te s t
Live
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 62
11/27/15
Quản lý thay đổi & sự kiện...
Quản lý thay đổi & sự kiện...
K ho ch ch t l
ấ ượ
ạ
ệ
ng có nêu rõ quy trình đ
ả
ự ệ
ệ ậ
ư ộ
ộ ơ ế ố
ạ
ệ
ầ ủ
ố
Quy trình có bao g m quy ch đi u ch nh đ i
ế
ế
ượ
c
ử ụ
ổ
s d ng cho vi c qu n lý thay đ i và s ki n?
Có m t c ch th ng nh t đ i v i vi c l p báo
ấ ố ớ
ự ệ
ổ
cáo hi n tr ng thay đ i và s ki n nh m t
ự
ỳ ể
ph n c a chu k ki m soát d án?
ế ề
ồ
ả
c gi
ụ
ả
ớ
v i các kho n m c ch a đ
ộ ơ ế
ỉ
i quy t?
ữ
Đây có là m t c ch mà nh đó nh ng thay
ầ ượ ư
ự ệ
ư ượ
ờ
c l u ý trong quy
ổ
đ i hay s ki n ban đ u đ
trình?
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 63
11/27/15
ả
ả
ổ
ổ
ự ệ
Qu n lý thay đ i và s ki n
ự ệ
Qu n lý thay đ i và s ki n
ổ
ể
Vi c qu n lý s ki n và thay đ i là y u
ự ệ
ế
ệ
ự
ạ
ch y u trong ph m vi ki m soát d
ả
ố ủ ế
t
án
ả
ổ
h th ng qu n lý thay đ i và s ki n có
ệ ố
ể
ủ ạ
ự
ề
ự ệ
ệ
th đóng vai trò ch đ o trong vi c
truy n thông d án
ộ ệ ố
ệ
m t h th ng chính th ng, hi u qu
ả
ả
ố
ề
ầ
không yêu c u quá nhi u chi phí qu n lý
hành chính
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 64
11/27/15
5. Quản lý chất lượng
5. Quản lý chất lượng
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 65
11/27/15
ấ ượ
ấ ượ
ằ
ằ
Cân b ng ch t l
Cân b ng ch t l
ng
ng
môc ®Ých
Tho¶ m·n
nhu cÇu
ph¬ng ph¸p
thùc hiÖn
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 66
11/27/15
Quản lý chất lượng
Quản lý chất lượng
2.ThiÕt lËp khung
®¶m b¶o chÊt lîng
3. TiÕn hµnh c¸c
ho¹t ®éng kiÓm
so¸t chÊt lîng
4. Tiển khai c¸c
häat ®éng hiÖu
chØnh
1.LËp kÕ
haäch chÊt l
îng
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 67
11/27/15
Lập kế hoạch chất lượng ...
Lập kế hoạch chất lượng ...
ạ
ả
ế
ế ị
ầ
ệ
ệ
ừ
ấ ượ
ế ầ
m c l p k ho ch qu n lý, c n quy t đ nh:
ở ứ ậ
tiêu chu nẩ
nhóm có trách nhi m đ i v i vi c ng ng ho t đ ng
ạ ộ
ố ớ
N u c n tách nhóm ki m soát ch t l
ẩ
ể
ng, và th m
ề ủ ọ
quy n c a h
ể
ứ
ứ
các ki u rà xét (không chính th c, chính th c, walk
ể
ấ
through ki m tra c u trúc)
ườ
ế
ả
th
t c các k t qu chuy n
ng xuyên rà xét (ví d : t
ệ
ả
ể
ự
giao theo công vi c ho c ch k t qu bàn giao d án)
ấ ượ
ặ
ế ố ớ
ượ
ệ
ả
ụ ấ ả
ỉ ế
c cam k t đ i v i khái ni m qu n lý ch t l
ng
Có đ
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 68
11/27/15
Lập kế hoạch chất lượng
Lập kế hoạch chất lượng
ệ
ạ
ế
m c đ l p k ho ch làm vi c, cho phép th i
ờ
ấ ượ
ng
ả
ng
ả
ươ
ng pháp qu n lý ch t l
ấ ượ
t l p quy trình qu n lý ch t l
ẽ
ậ
ấ
i (chính xác) s ký nh n:
ườ
i ch u trách nhi m
ng nhóm
ưở
i s d ng có nh h
ng
ể
ấ ượ
ở ứ ộ ậ
ố ớ
gian đ i v i:
Ki m soát và ph
ể
thi
ế ậ
th ng nh t ng
ố
– ng
ị
ườ
ệ
– qu n đ c d án / tr
ố ự
ả
ưở
– đ i di n ng
ườ ử ụ
ệ
ạ
– ng
ườ
i ki m soát ch t l
ả
ng
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 69
11/27/15
Đánh giá Kế hoạch chất lượng
Đánh giá Kế hoạch chất lượng
ị
ả
ượ
k ho ch qu n lý có xác đ nh đ
ươ
ừ
ướ
ạ
ể
ạ
ế
c các
ẩ
ng pháp, tiêu chu n, quy trình, và
ph
ẫ ượ ử ụ
c s d ng cho t ng giai
h
ng d n đ
ả ự
ạ ộ
ặ
đo n ho c ho t đ ng cu d án không?
Các lý do có cho th y nh ng đi m này là
ữ
ấ
ợ
rõ ràng h p lý không?
ữ
ị
c xác đ nh
Nh ng tiêu th c ki m soát đ
ứ
ệ
ượ
ử ụ
ươ
ọ
ể
ả
ể
đ giám sát hi u qu có s d ng các
ự
ng pháp đã l a ch n không?
ph
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 70
11/27/15
Khung đảm bảo chất lượng
Khung đảm bảo chất lượng
ậ
ẩ
ng pháp lu n, tiêu chu n,
Các ph
ướ
ươ
ẫ
ợ
h
ng d n h p lý
ể
ệ
ổ
ể
quy trình ki m soát thay đ i hi u qu
ả
Rà xét các ho t đ ng ki m soát ch t
ấ
ạ ộ
l
ngượ
ộ
ợ
cán b có k năng h p lý
ỹ
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 71
11/27/15
ấ ượ
ấ ượ
ể
ể
Ki m soát ch t l
Ki m soát ch t l
ng
ng
ể
N i dung
ộ
– rà xét / walkthrough / ki m tra
ị
ấ
ẩ
ị
ẩ
ể
ẩ
ị
Th m đ nh tính ch p nh n
ậ
– Rà xét qu n lý nhóm/signoff
ả
Th m đ nh vi c phê chu n
ẩ
ệ
– Rà xét ban đi u hành/signoff
ề
ệ
i ích
ườ ử ụ
ươ
ỏ
ấ ượ
ả ượ ậ
Th m đ nh vi c tri n khai
– qu n lý l
ợ
ả
– đi u tra ng
ề
Ph
ng ph i đ
c l p
ạ
ế
ệ
ồ
K ho ch làm vi c chi ti
ng
t ph i bao g m vi c
ế
ị
ụ
ệ
ẩ
i s d ng / các câu h i
ể
ng pháp ki m soát ch t l
ế
ả
ấ ượ
thành văn b n trong k ho ch ch t l
ả
ệ
ạ
ồ ự
th m đ nh các nhi m v và các ngu n l c
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 72
11/27/15
Các hoạt động điều chỉnh
Các hoạt động điều chỉnh
(Correctvie action)
(Correctvie action)
Khi vi c th c hi n d án không di n ra
ự
ệ ự
ặ
ạ
ấ ượ
ệ
ế
ư ạ
ẩ
ễ
ả
theo k ho ch, ho c ch t l
ng s n
ầ
ệ
ph m/công vi c ch a đ t yêu c u
ơ
ự
ẩ
Khi chi phí cho d án có nguy c tăng lên
Khi ch t l
ệ ả
ng công vi c/s n ph m có
ấ ượ
ơ ả
nguy c gi m
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 73
11/27/15
Ví dụ về hoạt động hiệu chỉnh
Ví dụ về hoạt động hiệu chỉnh
ụ
ổ ạ
Phân b l
i các nhi m v quan tr ng cho các
ọ
ệ
ệ
ề
ơ
thành viên nhóm nhi u kinh nghi m h n
Tăng quy mô nhóm v i các thành viên/ h p
ợ
ớ
ữ
i các thành viên gi a các nhóm
ề
ạ
ổ
ờ
ạ
ồ
đ ng t m th i
Phân b l
ổ ạ
Cung c p các đào t o b sung v công c , k
ụ ỹ
ấ
thu t...ậ
ể
ụ ự ộ
đ ng
ầ
ờ
ệ ử ụ
Tri n khai các công c t
Yêu c u các thành viên nhóm làm ngoài gi
Nhi u ca làm vi c đ t
ệ ể ố
i đa hoá vi c s d ng
ề
các thi
t bế ị
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 74
11/27/15
ỉ
ề
ờ
ờ
ầ
t ph n m m t
ấ
ề
ờ
Khi việc thực hiện dự án không
Khi việc thực hiện dự án không
diễn ra theo kế hoạch ...
diễn ra theo kế hoạch ...
Đi u ch nh l
ể
ạ ị
i l ch bi u th i gian
Tìm thêm nhân viên m i (Chú ý: th i gian
ớ
ệ ớ
làm quen, quan h v i các thành viên)
Mua hay thuê thi
ố ơ
ế
t h n
Chú ý: tăng kinh phí, m t th i gian đ
ể
anh em h c s d ng
ọ ử ụ
ả ế
ầ
ợ
ạ ấ
ấ ượ
ệ
H p lý hoá, c i ti n phong cách làm vi c
ệ
H th p yêu c u ch t l
ng công vi c
(!!!)
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 75
11/27/15
ậ
ệ ườ
ng găng
(không nên kéo dài quá lâu)
ng/phê bình
ấ
ấ
ấ
ệ
Khi việc thực hiện dự án không
Khi việc thực hiện dự án không
diễn ra theo kế hoạch
diễn ra theo kế hoạch
T p trung cho các công vi c đ
Làm thêm gi
ờ
H n ch ngh phép (!!!)
ỉ
ế
ạ
Khen th
ưở
Đào t o, hu n luy n, nâng c p nhân viên
ệ
ạ
(chú ý th i gian và chi phí hu n luy n)
ứ ợ
ổ
ờ
i cách th c h p tác , trao đ i thông
Xem l
ạ
tin trong nhóm
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 76
11/27/15
ẩ
ệ
ườ
đ
Khi chi phí cho dự án có nguy
Khi chi phí cho dự án có nguy
cơ tăng lên
cơ tăng lên
H th p yêu c u s n ph m (!!!)
ạ ấ
ầ ả
Gi m nhân viên không làm vi c trên
ả
ỏ
ườ
ng găng (nguy c m t ng
i gi
i)
ả
ơ ấ
Thuê lao đ ng r m t (!!!)
ẻ ạ
ộ
Dùng thi
ế ị ậ ư ẻ ề
r ti n
t b , v t t
Rút b t th i gian hu n luy n
ệ
ấ
ờ
ớ
Xem l
ờ
ầ
ạ
i: có c n làm thêm gi ?
H p lí hoá h n n a: Gi m s cu c h p,
ố ộ ọ
ơ ữ
ợ
ẩ
ả
gi m các phê chu n, ...
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 77
11/27/15
ườ
ng ki m tra ch t l
ả
ng s n
Khi chất lượng công việc/sản
Khi chất lượng công việc/sản
phẩm có nguy cơ giảm
phẩm có nguy cơ giảm
Tăng c
ấ ượ
ể
ph mẩ
ế ả
ọ
Thuê thêm t
T p trung vào nh ng khâu tr ng y u nh
ế
ả
ẩ
ư ấ
v n
ữ
ấ ượ
ng đ n ch t l
ng s n ph m
h
ậ
ưở
ể
ấ
ấ
ỗ
i ch )
ưỏ
Ki m tra chéo
Hu n luy n, đào t o, nâng c p nhân viên
ạ
ệ
ệ ạ
ấ
ể
(có th hu n luy n t
ạ
ng/ph t
Th
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 78
11/27/15
6. Quản lý rủi ro
6. Quản lý rủi ro
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 79
11/27/15
Thuyền trưởng lạc quan ...
Thuyền trưởng lạc quan ...
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 80
11/27/15
...Thuyền trưởng lạc quan...
...Thuyền trưởng lạc quan...
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 81
11/27/15
... Thuyền trưởng lạc quan
... Thuyền trưởng lạc quan
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 82
11/27/15
Quy trình quản lý rủi ro
Quy trình quản lý rủi ro
X¸c ®Þnh
X¸c ®Þnh
ph©n tÝc h
ph©n tÝc h
qu¶n lý
qu¶n lý
g i¸m s ¸t
g i¸m s ¸t
X¸c ®Þnh møc
rñi ro ban ®Çu
cña dù ¸n
bíc 1
lËp thµnh
v¨n b¶n c¸c
rñi ro cô
thÓ
bíc 2
tiÕn hµnh
ph©n tÝch
¶nh hëng
rñi ro
bíc 3
x©y dùng vµ
triÓn khai kÕ
ho¹ch qu¶n lý
rñi ro
bíc 4
gi¸m s¸t vµ
cËp nhËt c¸c
tµi liÖu rñi ro
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 83
11/27/15
Lập kế hoạch phòng ngừa rủi
Lập kế hoạch phòng ngừa rủi
ro (Contingency Planning)
ro (Contingency Planning)
ủ
thi
ườ
ữ
i
L p bi u phân tích r i ro
ậ
ể
Li
ả
ệ
t kê các gi
C n đ
ầ ượ ự ủ
ị
ớ
ữ
ự ế ượ
ế
t
ộ ủ
c s ng h c a nh ng ng
ộ
ch u tác đ ng c a r i ro.
ẩ
ạ
ủ ủ
V i nh ng "s c " đã x y ra mà không
ự ố
ầ
c, c n ghi l
ậ
i nh t ký
d ki n đ
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 84
11/27/15
ụ
ừ
Ngăn ng a (ví d )
ụ
ừ
Ngăn ng a (ví d )
ạ
ư
ậ
ổ
ủ
ề
ể ả
ồ
ợ
ậ
ạ ỏ ủ
ệ
ề
Đ a ra đào t o b sung cho các l p trình
ặ
viên (đ gi m r i ro ti m năng) ho c
Thuê h p đ ng v i các l p trình viên có
ớ
ề
nhi u kinh nghi m (lo i b r i ro ti m
năng)
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 85
11/27/15
ướ
ướ
ẫ
ẫ
ộ
ộ
ừ
H ng d n hành đ ng ngăn ng a
ừ
H ng d n hành đ ng ngăn ng a
ơ
ả
ả
ẽ ấ
B o đ m r ng chi phí s th p h n chi
ủ
ơ ủ
ả
ả
ơ
B o đ m r ng chi phí s th p h n chi
ấ
ẽ
ặ
ọ
ủ
Đi u đ c bi
ẽ ấ
ờ
ộ
t quan tr ng là s không
ờ
ộ
ề
ả
ấ
ằ
phí c a nguy c r i ro
ằ
phí c a hành đ ng b t ng
ệ
x y ra hành đ ng b t ng
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 86
11/27/15
Quản lý rủi ro hiệu quả cần:
Quản lý rủi ro hiệu quả cần:
ị
ữ
ờ ỳ
vòng đ i c a d án
Phòng ng a h n là ch a tr
ừ ơ
Đánh giá r i ro theo th i k trong su t
ố
ủ
ờ ủ ự
ặ
ụ
ủ
ả
ị
K t h p ch t ch m t quy trình liên t c
ế ợ
ẽ ộ
ề
v xác đ nh r i ro, phân tích, qu n lý và
rà xét
ớ ạ
ế
Không đi quá gi
i h n và k t thúc không
ủ
chính xác!
ứ ợ
ố
M c h p lý c a qu n lý r i ro chu n s
ả
ẩ ẽ
ỗ ự
ủ
ữ
không t n nh ng n l c vô lý.
ệ ự ự ệ ể ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 87
11/27/15
Cần ghi lại nhật ký
Cần ghi lại nhật ký
ộ
ườ
Mô tả
Ng
Ngày gi
ả
Đ quan
tr ngọ
i ả
quy tế
ậ ạ ự
i s
, thu t l
ị
i ch u
trách
nhi mệ
ọ
[1]
[2]
[3]
[4]
ả
Tên ng
i
Mô t
c ố
T m quan tr ng
ầ
ủ ự ố
c a s c .
ườ
i gi
ế ự ố
quy t s c .
Th i gian v n đ
ề
ấ
ờ
ẽ
c hay s
đã đ
ế
ả
ượ
i quy t.
đ
ượ
c gi
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 88
11/27/15
Ví dụ: dự án “QL nhân sự" và
Ví dụ: dự án “QL nhân sự" và
"Quản lý kế toán"
"Quản lý kế toán"
Ví Dụ
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 89
11/27/15
ủ
ề
ớ
ủ
Lưu ý
Lưu ý
D án càng l n thì r i ro càng nhi u.
ự
Vi c d báo r i ro ph thu c vào kinh
ệ ự
ủ
ệ
ụ
ườ
nghi m QLDA c a ng
ộ
i PM
ằ
ể
ế ố
ạ
Ki m soát r i ro không nh m lo i b r i
ạ ỏ ủ
ệ ạ
t h i
ể
i thi u thi
ủ
ằ
ỉ
ro, ch nh m h n ch t
ủ ủ
c a r i ro.
c tri
ệ ể
t đ
ế ứ ể
ố
ể ạ ừ ượ
ả ứ ậ
ề
ả ả
ế ủ
Không th lo i tr đ
Không ph i c t p trung h t s c đ ngăn
ặ
ủ
t, vì có
ch n và đ phòng r i ro đã là t
ể
ắ
th ph i tr giá đ t, n u r i ro không
ả
x y ra.
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 90
11/27/15
ả
ả ấ
ạ
7. Lập kế hoạch lại
7. Lập kế hoạch lại
(Replanning)
(Replanning)
Khi nào ph i làm l
Khi l p k ho ch l
i k ho ch
i có th ph i c u trúc
ạ
ể
ộ ự
ậ
ộ
ờ
ạ ế
ế
ạ
ầ
ạ
l
i m t ph n hay toàn b d án => yêu
ầ
c u th i gian, kinh phí,...
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 91
11/27/15
Kết luận
Kết luận
ạ
ế
ế
ữ ụ
K ho ch d án không h u d ng n u
ậ
ự
không ai theo dõi chúng.
ệ
ự
ượ
Thu th p và đánh giá hi n tr ng là hai
ể
c tri n
ạ
ế
cách khuy n khích các d án đ
ướ
ng.
khai đúng h
ự
ạ
ế
ộ ọ
ậ
L p k ho ch d phòng và các cu c h p
ự
ư
ậ ự
ổ
ể
cũng là cách ki m soát d án
Ki m soát thay đ i là đ a tr t t
vào
ể
ề
ạ
ỗ
đi u h n lo n
ệ ự ự ể ệ ả Qu n lý ki m soát vi c th c hi n d án 92
11/27/15