ả
ị ự
Qu n tr d án trên máy tính ớ v i Microsoft Project
ạ ọ Khoa CNTT Đ i h c Kinh doanh và ộ ệ Công ngh Hà N i
ọ
ộ
L trình môn h c
ự ự ả Bài 1: D án và các quy trình qu n lý d án
(MSP)
ớ ụ ệ Bài 2: Gi i thi u công c Microsoft Project
ự ả ầ Bài 3: Qu n lý yêu c u d án
ự ị Bài 4: Xây d ng l ch trình công vi c ệ
ủ ả ố ị Bài 5: Phòng ch ng r i ro và qu n lý l ch
ế ậ ề ố Bài 6: Thi ồ ự t l p và đi u ph i ngu n l c
Bài 7: Qu n lý chi phí d án
ự ả
Bài 8: Các k thu t giám sát d án
ự ậ ỹ
Bài 9: Ôn t p và ki m tra ậ
ể
Ự
BÀI 7 Ả QU N LÝ CHI PHÍ D ÁN
ộ
N i dung chính
ạ
ự
ễ
ể
ự
ồ ạ
ệ ệ
t Std. / Ovt. / Cost.Use t cách tính Prorated / Start
Các lo i hình chi phí Thi ế ặ ề ệ t đ t ti n t Khai báo chi phí các lo iạ Phân bi Phân bi / End ậ
ặ ạ ư
ệ
ố
Nh p chi phí theo công vi c ệ Thí nghi m các tình hu ng tính chi
ử
ấ
B ng d li u chi phí ữ ệ L c, x p, đánh d u và nhóm công ế
phí ả ọ ệ
ạ
Theo dõi chi phí th c tự ế Xây d ng bi u đ chi phí ể Bi u di n k ho ch d án ế Timeline view Đ t task vào timeline T o milestone Đ a milestone vào timeline Copy timeline g i các bên Menu format chu nẩ Format theo resource sheet Format theo tracking gantt Các d ng format khác
ế
ả
i ngân ợ
vi c theo chi phí In b ng ti n đ gi ộ ả In các báo cáo t ng h p chi phí ổ
Cái gì là chi phí?
ữ
ế
ọ
Nh ng chi phí
ấ ỳ ấ tr ng y u nh t trong b t k
ề
ư
ự
ự ệ
ư ấ
ố
ớ ậ ư
ợ Cũng có các chi phí g n v i v t t
d án nào đ u là chi phí nhân công làm vi c cho d án, cũng nh phí t v n và các chi phí thuê ngoài các đ i tác mà ồ chúng ta ký h p đ ng. ắ ữ
ể
ế
ư , nh xi ạ măng, g ch ngói, vôi v a, giáo hay các máy móc thi công. Và n u b n lên k ho ch đ đi công tác, ế ạ
ế
ạ
ạ
ạ
ự
ạ ầ b n cũng c n quan tâm đ n các chi phí vé ổ máy bay, đi l i, khách s n, công tác phí b sung vào chi phí d án.
ạ
Các lo i hình chi phí
Std. Rate (Standard Rate)
Chi phí nhân công ho c chi phí máy móc làm ờ vi c trong khung th i gian đã đăng ký
Ovt. Rate (Overtime Rate)
ặ ệ
Chi phí nhân công ho c chi phí máy móc làm ờ vi c ngoài khung th i gian đã đăng ký
Cost/Use
ặ ệ
Chi phí m t l n tính theo l n phân công s ử
ộ ầ ầ ụ ồ ự d ng c a ngu n l c
ủ Fixed Cost
Chi phí c đ nh g n v i t ng công vi c ch ứ
ớ ừ ệ ố ị ả ắ ắ ớ ồ ự không ph i g n v i ngu n l c
Cách tính chi phí
Prorated
Tính chi phí theo s gi
ố ờ ặ ho c s đ n
ử ụ ớ ớ i đâu tính t i đó
Tính chi phí vào th i đi m b t đ u s ử
End
ố ơ ị ệ v phát sinh s d ng cho công vi c ự d án. Dùng t Start ể ờ ồ ự ụ d ng ngu n l c. Chi phí tr tr ắ ầ ả ướ c
Tính chi phí vào th i đi m k t thúc s ử d ng ngu n l c. Chi phí tr sau.
ể ế ờ ồ ự ụ ả
Thi
ế ặ ề ệ t đ t ti n t
Ch n menu ọ ể
File \ Options \ ế ặ ề ệ t đ t ti n t
riêng
Display đ thi cho d ánự ể ặ
Có th đ t riêng lo i ti n, s ch s ữ ố
ạ ề ư
ố ậ ế ố th p phân cũng nh cách vi t s ự ề ti n cho d án Currency : Lo i ti n ạ ề Decimal Digits: S ch s sau d u ố
ữ ố ấ ậ
ề ng ti n ế ố ề t s ti n th p phân Symbol: bi u t ể ượ Placement: các vi
ế ặ ỗ ợ
Các thi
ả t đ t h tr qu n lý chi phí khác
Ch n menu ọ
File \ Options \ Schedule
Resource Sheet
Giá trong giờ
ơ
ị Đ n v tính
Cách tính chi phí
Giá ngoài giờ
ướ
ậ
ẫ
H ng d n thao tác nh p chi phí
1.
ờ
cho
2.
ồ
ậ ứ ồ ự ậ
ạ
3.
ậ
ố ị
ộ
4.
ự ế
ậ
ộ
theo m t
ụ
ạ
5.
ậ
ơ
ị
ồ ự
ố ị
Chi phí c đ nh
6.
ậ
ồ
ạ
Nh p m c chi phí theo gi ạ ngu n l c d ng work ộ ầ Nh p chi phí m t l n cho ngu n ự l c d ng work Nh p chi phí c đ nh cho m t công vi cệ Nh p chi phí th c t h ng m c Nh p chi phí theo đ n v (unit) ạ cho ngu n l c d ng material ộ ầ Nh p chi phí m t l n cho ngu n ự l c d ng material
Chi phí theo giờ
ả
B ng chi phí
ả
ồ ự
5 b ng chi phí khác nhau cho cùng 1 ngu n l c: A, B, C, D, E
ờ
ắ ầ
Th i gian b t đ u ệ ự hi u l c
ả
ờ
Khai báo chi phí theo kho ng th i gian
ậ
ậ Bài t p nh p chi phí
ề
ướ
ẫ
Đ bài
H ng d n
#
ự
ầ ễ ướ
ắ ầ
ề ể
ứ
ầ
ớ
H ng v bi n Đông” b t đ u th 6 đ u tháng v i các công
1
ươ
ng trình văn ngh 3 ngày ủ
ệ ề
ả
ồ
ậ L p d án “Tu n l vi c:ệ In treo băng rôn Ch In treo b n đ ch quy n
ậ
ụ
ả
ồ
2
ệ ạ Nh p các h ng m c chi phí cho vi c “In treo băng rôn”, “In treo b n đ ” ế ế + Chi phí thi t k => 500.000 VND ấ + Chi phí in n => 2.000.000 VND ệ + Tình nguy n viên => 100K/ngày, 30K/h
ạ
ậ
ệ
ồ
3
ề
ậ
ươ Âm thanh, Ánh sáng, Ti n đi n
ệ ng trình văn ngh 3 ngày” g m: ề ệ , Ti n v n
ậ ư
ệ ề
ụ Nh p các h ng m c chi phí cho vi c “Ch ễ , Di n viên, ễ ạ , Đ o di n Tình nguy n viên ướ chuy nể , Ti n v t t , N c u ng trang trí
ố , Bánh mỳ
ả
ứ
ễ
ạ
4
ậ ề
ứ L p b ng chi phí Đ o di n: Th 26 giá 1tr/ngày, th 7 1.5tr/ngày, CN 2tr/ngày. Ti n thuê Âm thanh, Ánh sáng T26 : 2tr / ngày T7CN: 4tr/ngày
ổ
ộ
ươ
Tính t ng chi phí toàn b ch
ng trình
5
ủ
ứ
ậ Tính chi phí các ngày th 7 và ch nh t
6
ủ
ệ
ạ
ả
ậ
Các d ng b ng nh p li u c a MSP
1. Cost
B ng nh p và theo dõi chi phí k ho ch, th c t
ự ế ế ả ậ ạ
1. Entry
B ng k ho ch ban đ u
ế ả ạ ầ
1. Schedule
B ng nh p và theo dõi l ch
ả ậ ị
1. Work
B ng nh p và theo dõi nhân công
ả ậ
1. Summary
B ng t ng h p
ả ổ ợ
1. Tracking
B ng h tr theo dõi d li u th c t
ỗ ợ ữ ệ ự ế
B ng theo dõi m c đ s d ng ngu n l c ồ ự
ả 1. Usage ả ộ ử ụ ứ
ậ ọ
ấ
Bài t p l c, nhóm và đánh d u chi phí
Bài t pậ
Đáp án
#
ệ
ấ
ớ
ỏ
1
ấ Tìm các công vi c có chi phí l n nh t, nh nh t
ệ
ệ
ọ
2
L c các công vi c có chi phí > 2 tri u
ệ
ấ
ừ
ệ
3
Đánh d u các công vi c có chi phí t
13 tri u
ệ
4
Nhóm các công vi c theo chi phí
ệ
ấ
ỏ
ượ
ệ
5
Đánh d u đ các công vi c có chi phí v
t quá 3 tri u
ọ
ạ
6
ệ L c các công vi c có chi phí còn l
i >0
ự ế
ấ
7
ệ Đánh d u các công vi c đã có chi phí th c t
phát sinh >0
ộ ả
ế
ả
In b ng ti n đ gi
i ngân
1
2
3
5
4
ậ
ể
ồ
L p bi u đ chi phí 1
2
3
4
Theo dõi chi phí th c tự ế
ể
ự ế ậ
Ki m kê chi phí th c t ệ ừ t ng công vi c và nh p vào c t ộ Act. Cost
ọ
Ch n Table
Tracking
ạ
Các lo i báo cáo chi phí
Cash Flow
Báo cáo dòng ti n ti n đ gi
Budget
ộ ả ề ế ủ i ngân c a d ánự
Báo cáo ngân qu d trù c a d án
Overbudget Tasks
ỹ ự ự ủ
Báo cáo các công vi c có chi phí v
Overbudget Resource ồ ự
ệ ượ t d trùự
Báo cáo các ngu n l c có chi phí v
Earned Value
ượ t d trùự
Báo cáo đ l ch chi phí d án theo ự ng pháp Earned Value
ộ ệ ươ ph
ự
ế
ạ
Trình bày k ho ch d án trên Timeline
ả ộ + Click chu t ph i + Ch n ọ Add to Timeline
ướ
ẫ H ng d n thao tác
ặ
T o ạ Summary Task T o task l p đi l p l
i
ặ ạ Recurring
ạ Task
ử
T o ạ Milestone Đ a ư Milestone vào Timeline Copy Timeline g i các bên liên
K t h p
quan Copy cho Email Copy cho trình chi uế Copy Fullsize ế ợ Timeline và Gantt Chart
Các màn hình Format
Các màn hình Format