ươ

Ch quan v TMĐT – p2

ng 1: T ng ề

Gv: Nguy n Th H ng Vân ị ồ vannth@ftu.edu.vn

TMĐT 2008

N i dung

ộ ố

ng m i đi n t ạ

ể ệ ử

ươ t Nam 2007

Vi

ươ

1. Phân lo i các mô hình kinh doanh TMĐT 2. M t s mô hình kinh doanh TMĐT đi n hình 3. Đánh giá các website th ng m i đi n t 4. Th ệ ử ệ ạ

2. Phân lo i các mô hình kinh doanh TMĐT

ng tham gia: B2B, B2C, C2C... ộ ố

ng th c k t n i ế ố

 Theo đ i t ố ượ  Theo m c đ s hóa ứ  Theo mô hình doanh thu  Theo ph ươ

Phân lo i theo đ i t

ố ượ

ng tham gia Ng

i tiêu

Chính phủ G

Doanh nghi pệ B

ườ dùng C

Chính phủ G

G2CG2C E-Government E-Government

ệ ệ

ả ả

G2BG2B H i quan đi n H i quan đi n tửtử

G2GG2G ELVIS ELVIS (vn – usa) (vn – usa)

B2C B2C Amazon.com Amazon.com

Doanh nghi pệ B

B2BB2B Ecvn.gov.vn Ecvn.gov.vn

B2GB2G Đ u th u công ầ Đ u th u công ầ

ấ ấ

Ng

i tiêu

C2GC2G

C2B C2B Priceline.com Priceline.com

C2CC2C E-bay E-bay

ườ dùng C

Các lo i hình B2B

B2C

B2C

Phân lo i theo m c đ s hóa

ộ ố

 Brick and mortal: TM truy n th ng ề  Click and mortal/

 Click and browse/ Pure e-commerce

Partial e-commerce

 Brick and mortal: TM truy n ề

 Click and mortal/ Partial e-

th ngố

 Click and browse/ Pure e-

commerce

commerce

Phân lo i theo ph ạ

ươ

ng th c k t n i ứ ế ố

di đ ng: M-commerce

ươ ươ

ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ

ệ ử ệ ử

 Th  Th

Phân lo i theo mô hình doanh thu

Bán hàng (amazon) Phí giao d ch (ebay) ị Phí thuê bao (magazine) Phí qu ng cáo (google, alibaba) Phí liên k t (amazon & toyRus) ế Các ngu n thu khác ồ

Mô hình KD

Doanh thu

Mô tả

Ví dụ

C ng n i ố

ế

Cung c p các d ch v tr n gói và n i dung tìm ki m, tin i s d ng

Yahoo! iBoats.com

ộ ng ch y u là ng ủ ế

ụ ọ ố ượ

ườ ử ụ

ị ạ

i nhà.

t c, âm nh c, đ i t ứ t ạ

Qu ng cáo Phí đăng ký Phí giao d chị

Bán l

Bán hàng

ế

tr c ẻ ự tuy n (e- ế tailer)

Amazon.com Walmart.com Dell.com

Khách hàng có th mua s m tr c tuy n. - - -

TMĐT thu n túy TMĐT k t h p TM truy n th ng ố Các nhà s n xu t bán hàng tr c ti p ự ế ấ

ầ ế ợ ả

Các nhà cung c p thông tin, các ch

ng trình gi

i trí

ươ

Cung c p n i ấ dung

Vnexpress.net Vtv.com Nhacso.net

Qu ng cáo Phí đăng ký Phí liên k tế

Trung gian

Phí giao d chị

giao d chị

bvsc.com.vn travel.com.vn

Các trung gian giao d ch cung c p nh ng b x lý giao ạ ế

ữ i ch ng khoán, đ i ớ

ộ ử ứ

ị d ch bán hàng tr c tuy n, môi gi ự ị lý du l ch.

Ng

i mua, ng

i bán g p

Các mô hình đ u giá: giúp ng ấ

ườ

ườ

Phí d ch v ị

i t o l p ườ ạ ậ ng th tr ị ườ

nhau

Ebay.com Alibaba.com

Cung c p các d ch v cho khách hàng: đào t o tr c tuy n,

Hosting.net.vn Bán d ch v

ế

Nhà cung c p ấ d ch v

N i các cá nhân có m i quan tâm, s thích riêng bi

ơ

Nhà cung c p ấ c ng đ ng ộ

t chia s kinh nghi m, th o lu n nh ng v n đ cùng quan ẻ tâm

Qu ng cáo Phí đăng ký Phí liên k tế

i t o đi u ki n cho

Nh ng ng ườ ạ TMĐT phát tri nể

7Cs

2. M t s mô hình kinh doanh

ộ ố TMĐT đi n hình

2.1. Alibaba.com 2.2. Google

2.1. Alibaba.com

ng

ị ườ

Trung Qu cố

 Thành l p: 1999, t p trung vào th tr

ơ

ệ ơ

 Hi n nay có h n 5 tri u doanh nghi p t

ệ ừ ệ h n 200 qu c gia và vùng lãnh th đăng ố ký kinh doanh trên alibaba ế

công nh tấ

 Tr thành website xúc ti n B2B thành

2007,

ế

Tính đ n tháng 1 năm Alibaba Group g m có 5 công ty: ồ  Alibaba.com: Website th

ng m i qu c t

ố ế

ươ

ph c ụ

v các ụ

Trung Qu c

i Taobao đã có trên

 Taobao - Đ i th chính c a ố v đ u giá tr c tuy n. Hi n t ế ự ề ấ ng đ u giá (t 65% th tr

ạ doanh nghi pệ v aừ và nhỏ ủ eBay ệ ạ ạ

ị ườ

i TQ) ủ

 Yahoo! China - Search portal c a Trung Qu c  AliPay – Đ i th chính c a

ủ PayPal v thanh toán ề

Trung Qu c

ố tr c tuy n ế ở  Alisoft - Ho t đ ng t

ng các

ạ ộ ị

ố tháng 1 năm 2007, Alisoft ị ườ

ừ ụ

cung c p các d ch v web cho th tr doanh nghi pệ v aừ và nhỏ

Alibaba.com

ơ ở ữ ệ ầ ấ

 C s d li u  Đ u th u  Ch c năng và d ch v ứ  Doanh thu

C s d li u c a Alibaba

ơ ở ữ ệ

ủ ộ ơ ở ữ ệ ồ ổ

 Trung tâm c a Alibaba là m t c s d li u kh ng l  Là c ng thông tin c a 27 nhóm s n ph m l n nh nông ư

ổ ẩ ớ

ả ơ ệ ồ

 H n 700 danh m c s n ph m con, ví d trong nhóm đ ồ ẩ ụ , đ ch i b ng ệ ử ồ ồ

ụ ả

ơ ằ ơ

 Trong m i danh m c s n ph m l

ủ s n, d t may, ô tô xe máy, đ ch i,… ả ơ ch i chia thành: búp bê, đ ch i đi n t ơ g ,…ỗ

ỗ i phân lo i các c p đ ộ ạ ẩ ấ ạ

nh h n, chi ti ỏ ơ ả ề

ế

ụ t h n v các công ty. ế ơ  Website cung c p công c tìm ki m theo ngành hàng, ụ ấ công ty, qu c gia, lo i qu ng cáo, th i gian post bài… ả ạ ờ ố

Đ u th u

ể ử ỏ

ơ

i i bán có th g i giá đ u cho ng ườ mua, ti n hành th a thu n và ch p nh n ậ ế đ n hàng  Xem chi ti

i m c My Trade Activity

t t ế ạ

 Ng  Alibaba cho phép khách hàng post RFQs – Request for Quotation (yêu c u chào hàng) ườ

Đ c đi m và d ch v

 Alibaba cung c p các d ch v : free email, d ch v ụ ị

ụ ng d n giao d ch, ướ

i XNK), thông tin v các h i ộ

ị ị ạ ề

ợ ể

ch ng th c (trust), FAQ, h thông báo email mi n phí, thành viên câu l c b ộ TQ, tin t c (liên quan t ch tri n lãm, thông tin pháp lu t, tr ng tài, di n đàn và th o lu n.

ể ạ

riêng trên Alibaba đ qu ng cáo, xúc ti n Marketing.

 Ngoài ra, thành viên còn có th t o các trang web ả

ế

 Các ngôn ng : Anh, Trung, Nh t, Hàn

Doanh thu

ủ ế

ế

c đây, ngu n thu chính ch y u đ n ả

các

 T năm 2004 ngu n thu m r ng t

ừ ở ộ tín d ng doanh ậ

ồ d ch v có thu phí: nghi p, báo cáo xu t nh p kh u, trung ấ tâm thông tin v d ch v v n t

i,…

 Tr ướ qu ng cáo t ừ ừ ị

ẩ ụ ậ ả ấ

ề ị ậ

ế

 L i th : chi phí v n hành th p

2.2 Google

ị ng th c kinh doanh c a Google

i thi u v Google  Gi ề  Các d ch v c a Google ụ ủ  Ph ứ

ươ

Gi i thi u v Google ề ệ  Thành l p: 1998 ậ  Nhân viên16.805 (31 tháng 12, 2007)

Các d ch v c a Google ụ ủ

i ườ

ượ

ế

ả c tìm ki m Google, đ c nhi u ng ụ ề đánh giá là công c tìm ki m h u ích và ữ ế m nh m nh t trên Internet ấ

 S n ph m chính c a công ty này là công ủ

ắ ầ

i k t

ạ ế

i dùng.

qu ng cáo b ng t ằ qu thích h p h n cho ng ơ ợ

khóa đ đem l ể ườ

ả ả

 Trong năm 2000, Google đã b t đ u bán

ng th c kinh doanh c a

Ph ươ Google

ư

ồ i Qu ng cáo

ướ

i pháp kinh doanh.

 Google hi n nay đã phát tri n nhi u d ch v và công c cho c ng đ ng chung cũng ộ ụ nh trong lĩnh v c kinh doanh, bao g m các ng d ng Web, m ng l ứ và gi ả

Ph

ng th c kinh doanh c a Google

ươ

Google AdWords cho

ng có

ế

ươ

phép các đ i t ố ượ nhu c u Qu ng cáo ả ầ đăng Qu ng cáo c a ủ ả mình trên k t qu tìm ế ki m c a Google và trên Google Content ng Network qua ph th c ứ

cost-per-click ho c ặ cost-per-view

https://adwords.google.com/select/Login

Ph

ng th c kinh doanh c a Google

ươ

ể ể

ế

c

ượ

Ch các trang web Google AdSense cũng có th hi n th qu ng cáo trên trang c a h và ọ ủ ki m ti n m i l n ỗ ầ banner qu ng cáo đ ả Click.

https://www.google.com/adsense

D ch v

ụ ư ệ ử ị

ế ọ

ế

ụ  Google Gmail: D ch v th đi n t  Google Reader: Trình đ c tin tr c tuy n. ự  Google Personalized: Trang ch Google cá nhân tùy bi n ủ  Google Docs and Spreadsheets: Công c so n th o văn b n

ụ ả ạ ả

ả ự

 Google Code: Phát tri n mã ngu n.  Google Web Albums: Qu n lý l u tr hình nh, xu t b n hình ữ

và b ng tính tr c tuy n ế ể ồ

ấ ả ư ả ả

 Google Pages Creator: Upload, l u tr file, t o trang web tr c

nh trên web. ả

ư ự ữ ạ

tuy n mi n phí. ế ễ

ị ụ

 Google Blogger: D ch v blog  Google Calendar: L ch làm vi c ệ  Google Video Upload video  Google Alerts: Nh n tin t c và k t qu tìm ki m qua th đi n

ư ệ ứ ế ế ậ ả

t

 Google Answers: D ch v tr l  Google Blog Search: Tìm ki m trên các Blog

ử i có l phí ( đã hu b ) ệ ị ỷ ỏ

ụ ả ờ ế

ư ụ ấ ừ Open Directory Project

ế ệ ụ

ng, hình t

ừ ệ ng đi có gi

D ch v  Google Catalogs  Google Directory: Th m c l y t  Froogle: Tìm hàng hóa đ mua ể  Google Groups: Di n đàn  Google Images: Tìm ki m hình nh  Google Labs: Th nghi m d ng c m i ụ ớ ử  Google Local  Google Maps: B n đ , ch h ỉ ướ ế

ườ v tinh toàn Th ế ộ ỉ ớ

ả i(Riêng v i d ch v tìm ki m đ ớ ị ụ ố ồ i ch trong m t ị ư Hoa Kỳ, Canada, Anh, Ireland, và Nh tậ

gi ớ s qu c gia ví d nh ố B nả ).

ệ ạ ộ

 Google Mobile: S d ng Google trên đi n tho i di đ ng ử ụ  Google News: Tin t c ứ  Google Print, Google Scholar , Google SMS  Google Apps (ti ng Vi

t) ệ ế

Case study

ế

1. Dell – eCollaboration 2. Amazon.com – B2B 3. P&G - n7 - p74 4. Covisint - nhóm 3 a H i – p76 5. Asite, GTN, Chemconect - n4 - p78 6. General Motor – eSCM, B2B - n3 - 84 7. Cisco – elearning - n1 - p86 8. 7-Eleven – n5 - p88 9. eBay – n2 - p91 10. Search war - Nhóm a. Chi n - p95 11. Cigna 12. Wal-mart – Click and mortal

1. Dell - eCollaboration

Minh ho ¹: Quy tr×nh kinh do anh c ña DELL

Tæ ng hîp c ¸c ®¬n hµng

th«ng tin c ho NCC

2

L¾p r¸p vµ Ph©n phè i

3

1

2

4

Giao hµng c ho

kh¸c h hµng

§Æt hµng qua Inte rne t, Pho ne , trang we b c ña KH DN

§Æc ®iÓm:

4

- Nguyªn liÖu l­u kho thÊp, ko

- Thµnh phÈm l­u kho th¸p, ko

Mé t s è s ¶n phÈm g iao trùc tiÕp s pe ake rs , e xte rnal zip drive rs

- S¶n phÈm kh«ng phæ biÕn ®­îc

giao ngay tõ Nhµ s¶n xuÊt kh¸c ®Õn

KH

2. Amazon.com – B2B

C¸c ®èi t¸c tham gia vµo quy tr×nh b¸n hµng trùc tuyÕn Ng©n hµng Ng©n hµng thanh to¸n thanh to¸n

3

bï trõ / c le aranc e

ThÎ tÝn dông / Credit card

Göi ®¬n hµng

4

Ph©n phè i Ph©n phè i l­u kho l­u kho

VËn c huyÓn VËn c huyÓn transport transport tracking tracking

deliver

Giao hµng

Amazon.com Amazon.com sales sales Information systems Information systems coordination coordination contents contents

5

cung cÊp

®Æt hµng b¸n hµng

b×nh luËn

6 tr¶ l¹i hµng

Kh¸c h hµng Kh¸c h hµng mua s¾m mua s¾m

§è i t¸c §è i t¸c b¸n hµng b¸n hµng

2 1

Author Author marketing marketing

6. General Motor – eSCM, B2B

Covisint

Cisco – elearning

7-Eleven

eBay

1.Search war

Wal-mart – Click and mortal

3. Đánh giá các website TMĐT Mô hình - 7C

Content – N i dung Content – N i dung

ộ ộ

Commerce – Th Commerce – Th

ươ ươ

ng m i ạ ng m i ạ

Context – Th m mẩ ỹ Context – Th m mẩ ỹ

Communication – Giao ti pế Communication – Giao ti pế

t hóa Customization – Cá bi ệ Customization – Cá bi t hóa ệ

Community – C ng đ ng Community – C ng đ ng

ộ ộ

ồ ồ

Some Key Factors for Success in E-commerce

Connection – Liên k tế Connection – Liên k tế

4. Th

VN 2007

ươ

ng m i đi n t ạ

ệ ử

ụ ụ

ự ẵ ự ẵ

Nhµ s ¶n xuÊt

Công c đánh giá s s n sàng Công c đánh giá s s n sàng ủc a TMĐT ủ c a TMĐT

Cö a hµng trùc tuyÕn

Ng ­ê i b¸n bu«n

e Matrix e Matrix

ạ ạ

Ng ­ê i b¸n lÎ

4N cho TMĐT  4N cho TMĐT  Nh n th c Nh n th c ứ ậ ứ ậ  Nhân l cự Nhân l cự  N i m ng N i m ng ố ố  N i dung ộN i dung ộ

Ng ­ê i c ung c Êp

Ng ­ê i ph©n phè i

Ng ­ê i Ng ­ê i g o m g o m hµng hµng

ChuyÓn ph¸t nhanh

Nh n th c ứ

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

Nhân l cự

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

Nhân l cự

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

N i m ng

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

N i m ng

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

N i m ng

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

N i dung

i SGD

Tham gia t ạ

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

N i dung

Báo cáo TMĐT Vi t Nam 2007 ệ

ơ ị ở ữ

ế ị

 EcomViet, đ n v s h u nhãn hi u TrustVn, là thành viên c a Liên ủ ch c g n minh các t ắ ổ nhãn tín nhi m website ệ khu v c Châu Á – Thái Bình D ng (ATA – Asia ươ Pacific Trustmark Alliance). TrustVn là bi u ể t ng cho các website ượ giao d ch tr c tuy n tin ự c y.ậ

Các mô hình kinh doanh TMĐT (Based on Weill and Vitale 2001, Straub 2004) Mô hình KD

Mô tả

1. Cung c p thông ấ tin

Cung c p thông tin ví d : tin t c, s n ph m s hóa, d ch v thông ấ qua trung gian

i cho khách hàng

i ế ớ

ế ớ

2. Tr c ti p t ự khách hàng

Cung c p hàng hóa ho c d ch v tr c ti p t (VD: tài chính, chăm sóc s c kh e)

ụ ự ỏ

ị ứ

3. Nhà cung c p ấ d ch v tr n gói ụ ọ

Cung c p đ y đ các d ch v trên m t tên mi n (ví d : chăm sóc s c kh e, tài chính) ứ

ấ ỏ

4. Nhà trung gian

Giúp ng

i mua, ng

i bán g p nhau (công c tìm ki m, đ u giá)

ườ

ườ

ế

T p h p nhi u đ i tác chia s h th ng thông tin (IT)

ẻ ệ ố

5. Chia s c s ẻ ơ ở h t ng ạ ầ

T p h p, t ng h p và chia s thông tin trong chu i giá tr ẻ

6. Tích h p chu i ỗ ợ giá trị

7. C ng đ ng o

ườ

ữ ươ

ề i cho vi c bán hàng cùng lo i và các s n ph m h ỗ

i có cùng s thích, ở ng tác. C ng đ ng o t o đi u ả ạ ồ ẩ

ế ụ ỗ ợ ệ

ậ ợ

T o các c ng đ ng tr c tuy n gi a nh ng ng ự ồ cung c p các d ch v h tr và t ộ ị ki n thu n l ệ tr .ợ

ơ

ọ ị

ề ổ

Cung c p 1 h p đ ng duy nh t đi u ch nh m i d ch v do nhi u t ợ ấ ch c cung c p.

8. H p đ ng đ n ồ ợ nh tấ