CH

ƯƠ

NG II : C C U Ơ Ấ XÃ H I H C Ộ Ọ

www.themegallery.com

LOGO

M c đích c a ngiên c u c c u xã h i

ứ ơ ấ

ộ  :

c b n ch t lý thuy t và các khái c b n ch t lý thuy t và các khái

ấ ấ

ế ế

ượ ượ

ả ả

ậ ụ ậ ụ ệ ệ

ề ề ữ ữ

ướ ướ

ư ư

• Hi u đ Hi u đ ả ể ả ể ệni m liên quan ệ ni m liên quan • H c viên có kh năng v n d ng tri th c c a H c viên có kh năng v n d ng tri th c c a ọ ứ ủ ọ ứ ủ XHH v CCXH vào vi c phân tích và ki n ế XHH v CCXH vào vi c phân tích và ki n ế ng bi n đ i gi ổ ế ả ng bi n đ i gi ổ ế ả c a CCXH n ủ c a CCXH n ủ

i nh ng đ c tr ng và xu h i nh ng đ c tr ng và xu h c ta hi n nay. ệ c ta hi n nay. ệ

ặ ặ ướ ướ

www.themegallery.com

Company Logo

www.themegallery.com

LOGO

www.themegallery.com

LOGO

I I .Các lý thuy t ti n đ v đ nh nghĩa CCXH .Các lý thuy t ti n đ v đ nh nghĩa CCXH ế ề ề ề ị ế ề ề ề ị

MarxMarx

Ch nghĩa duy v t l ch s : - Hình thái kinh t

ậ ị xã h i : LLSX - QHSX ế

5 ti u h th ng

-Xã h i là 1 h th ng “m ” ệ ố -Đ c c u thành t ừ

ộ ượ ấ

ệ ố

Parsons Parsons

các “s ki n xã h i”

ự ệ ng XH

Durkhem Durkhem

Thuy t ch c năng : ứ ế -Xã h i đ ộ ượ ấ -Xu t hi n khái ni m : môi tr ệ ấ

c c u thành t ệ

ườ

A.Compte A.Compte

Thuy t c c u – ch c năng : ế ơ ấ -Gia đình là đ n v xã h i đích th c ị ơ - CCXH chính là t p h p các GĐ ậ

ộ ợ

1.Đ nh nghĩa : C c u xã h i ? 1.Đ nh nghĩa : C c u xã h i ?

ị ị

c u c u

 Cơ cấu xã hội

ộ ộ

ệ ệ

ổ ổ ố ố

ớ ớ

ệ ố ệ ố

ế ế

ỏ ầ ỏ ầ ữ ữ

ộ ộ

ộ ủ ộ ủ

ứ ứ

ầ ầ

ộ ơ ấ ộ ơ ấ là t ng th các h n t ầ ử ấ ể Cơ cấu xã hội  là t ng th các h n t ầ ử ấ ể thành xã h i trong m i quan h tác đ ng qua ộ thành xã h i trong m i quan h tác đ ng qua ộ i l n nhau , là m t h th ng l n bao gôm l ộ ệ ố ạ ẫ i l n nhau , là m t h th ng l n bao gôm l ộ ệ ố ạ ẫ nhi u h th ng nh và nh d n đ n đ n v ơ ị ỏ ề nhi u h th ng nh và nh d n đ n đ n v ỏ ề ơ ị i . Nh ng thành ph n c b n là con ng ầ ườ ơ ả c b n là con ng i . Nh ng thành ph n ầ ườ ơ ả quan tr ng nh t c a c u trúc xã h i là v ị ấ ủ ấ ọ quan tr ng nh t c a c u trúc xã h i là v ấ ủ ấ ọ ị th , vai trò , ch c năng xã h i c a các ph n ế th , vai trò , ch c năng xã h i c a các ph n ế ử ửt t  Keyword?? Keyword??  ,,,,,, ,,,,,,  ,,,,,, ,,,,,,  ,,,,,, ,,,,,,

ế ề ề ề ị

I .Các lý thuy t ti n đ v đ nh nghĩa CCXH : Khái ni m CCXH :

i

•Các ph n t XH ầ ử •M i quan h qua l ệ

T ng ổT ng ổ thểthể

Nhi u h th ng nh - con ng

i

ệ ố

ườ

H ệH ệ th ngốth ngố

-V th ị ế -Vai trò -Ch c năng XH c a các ph n t ứ

ầ ử

C u ấC u ấ thành thành

B n ch t CCXH : ấ

Liên k t xã h i ộ ế Xung đ t xã h i ộ ộ

www.themegallery.com

LOGO

C¸c thµnh tè c¬ b¶n

 Nhóm: Là m t tâp h p ng i có liên h v i nhau theo m t ợ ườ ệ ớ ộ

ộ ki u nh t đ nh ấ ị ể

 V thị ế: Là m t ch s t ng quát xác đ nh v trí c a m t cá ị

ộ nhân hay nhóm xã h i trong ỉ ố ổ ộ ộ ị th ng các quan h xã h i ộ ủ ệ ệ ố

quy n l  Vai trò: Là t p h p các chu n m c hành vi, nghĩa v và ẩ i g n v i m t v th nh t đ nh ộ ị ế ậ ề ợ ắ ự ấ ị ợ ớ

www.themegallery.com

3. Các đ c tr ng c b n c a CCXH :

ơ ả ủ

ư

Tính l ch s , th i đ i : ử ( Quan đi m giai c p ) ể

ờ ạ ấ

TÍnh k th a , bi n đ i , phát tri n ể

ế ổ

ế ừ

C C U Ơ Ấ XÃ H IỘ

Tính th ng nh t : ố Gi a các l p , nhóm , thành ph n ầ

Ệ  1. C c u xã h i giai c p : ấ

-

II . CÁC PHÂN H CCXH : ơ ấ Giai c p là gì ? ấ

Giai c p xã h i t ộ :đ c p đ n các th b c khác nhau phân bi ứ ậ ệ ế

i trong các ấ ữ ặ ườ xã h iộ ho c ặ

ề ậ gi a các cá nhân ho c các nhóm ng các n n ề văn hóa.

Phân bi

t khác nhau gi a :

ữ đ ng c p ẳ

ấ và giai c pấ .

ữ ị

ườ ẳ ộ ị ấ

ứ ấ ả ả ấ ị

i sinh ra và cu c đ i ộ ờ đó. Các thành viên trong cùng đ ng c p có m t đ a v ị c có s n, ch không ph i là m t đ a v ph i ph n đ u m i đ t ớ ạ ộ ị c.

 Đ ng c p ẳ ấ là nh ng v trí, trong đó con ng h t n t i ọ ồ ạ ở đ ẵ ượ đ ượ

ộ đã xu t ấ

i. Ví d , ẳ ư xa x a trong l ch s loài ng ị

 Phân chia đ ng c p là m t d ng c a ủ phân t ng xã h i ầ ấ ụ Trung Hoa c đ i ổ ạ ườ ng). ộ ổ ạ có b n ố

và ti u nhân, th dân (sĩ, nông, công, th ộ ạ ử ứ ươ ử ể

ệ n Đ c đ i . Ấ

, chi n binh, th th công, và ng i làm ru ng ạ ổ ạ có dân t ự ế ữ do và dân nô l ợ ủ ộ ườ

. hi n t ệ ừ có quân t Hy L p c đ i đ ng c p: tăng l ấ ẳ và đ y t ầ ớ

ố ấ ầ ớ

ự ư ẳ ẩ ệ ề ậ

ữ ề

ư ủ ả ả

 Giai c pấ , cũng gi ng nh đ ng c p, giai c p cũng là t ng l p xã nh ngh nghi p, thu nh p ế ư ở ể ậ t gi a giai c p và ế

Company Logo

ớ ế ng liên h m t thi i m i đ n có th gia nh p. Trong xã h i ữ ệ ậ ệ ấ

ấ h i nh ng d a trên tiêu chu n kinh t ộ và c a c i. Giai c p nhìn chung là "m " và ít nhi u có nh ng ấ kho ng tr ng đ ng ộ ể ườ ố hi n đ i có xu h ướ ạ www.themegallery.com ộ .  di đ ng xã h i ộ

ấ 1. C c u xã h i giai c p :

ơ ấ

- Đ nh nghĩa :

ị ồ

ơ ở ị

ế

CCXH giai c p là s phân chia c ng ấ đ ng dân c thanh các giai c p trên c s đ a v ị ấ ư XH , chi m h u XH v t li u sz va thu th p đ ậ ể ề ư ệ th y các xung đ t c b n trong XH . ộ ơ ả - Chu n m c phân chia các giai t ng XH :

ế

ẩ C s kinh t ơ ở Xã h i chính tr ị ộ

- Phân chia giai t ng XH - B n ch t CCXH có giai c p :

i ích , tâm lý

ế ự - Các xung đ t xã h i Ràng bu c / ch ng / xung đ t ộ ộ : đ a v , l ị ợ ị ộ ộ

ạ ị

 Giai c p ch nô ủ ấ  Giai c p nô l ệ ấ  Giai c p th ng dân ườ ấ

ườ

Giai đo n l ch s / S phân chia GC và ử ự đ a v xã h i ộ ị » Giai c p ch nô ấ Giai c p nô l ấ ng Giai c p th ấ dân

 Giai c p th ng tr ị ấ  Giai c p b tr ị ấ

ố ị

Giai đo n l ch s / S phân chia GC ử ự Giai đo n l ch s / S phân chia GC ử ự

ạ ị ạ ị

• Giai c p t s n ấ ư ả • Giai c p ti u t s n ể ư ả ấ • Giai c p công nhân ấ

• Giai c p CN lãnh đ o ấ • T ng l p nhân dân ớ

Phân chia giai c p ấ Phân chia giai c p ấ t – xung đ t xã h i ộ ộ

B n ch t chung : s bóc l NN <-----Plu tậ ----- Nhân dân Th ng tr -------- B tr ị XH càng phát tri n thì kho ng cách giàu nghèo càng gia tăng

ố ệ ề ố ệ ề

S li u v kho ng cách giàu nghèo ả S li u v kho ng cách giàu nghèo ả VNVN ậ

ệ i c a nhóm

• H s chênh l ch thu nh p bình quân đ u 20% cao nh tấ so v i nhóm c

ả ướ năm 2008 : 3,4

ấ trong c n

ệ ố ng ườ ủ 20% th p nh t ấ l nầ

• Trong 14 năm, h s chênh l ch tăng lên 2,05

ệ ố

l n.ầ

ố ộ

ậ ủ

ỏ ơ

tr ng này nh h n hay b t ấ

ẳ . :

ươ

VN 2009 là 17,4%

• (2)T tr ng t ng thu nh p c a 40% s h có ỷ ọ ấ (nhóm 1 và nhóm 2) trong thu nh p th p nh t ấ ậ . ậ (c a c 5 nhóm) t ng thu nh p ủ ả ổ • Theo quy c mà B Tài chính s d ng, n u t ế ỷ ọ ử ụ ộ ướ ẳ là cao; n m trong kho ng 12 - 17%, là b t bình đ ng b ng 12% thì ả ằ ằ bình đ ngẳ v aừ ; n u l n h n hay b ng 17% là ng đ i bình đ ng t ế ớ ơ hi n nay con s này ở

II . CÁC PHÂN H CCXH :

i tính :

ơ ấ

• -

2. C c u xã h i gi Các khái ni m c b n : ệ

ộ ớ ơ ả

- -

GI i tính là gì ? Phân chia và ngu n g c c a xung đ t gi

i tính

ồ ố ủ

ộ ớ

-

- ị

ồ c v trí , v th , vai trò ị ế i ồ

ạ ự

Đ nh nghĩa i tính : là s phân chia c ng đ ng dân c CCXH gi ư ư ớ thành gi i đ th y rõ đ ượ ị ớ ể ấ i trong ĐSXH nh m t o s hòa đ ng gi các gi ằ ớ tính cho xh Cân b ng gi ớ ằ TÌnh tr ng hi n nay i tính ệ ạ

* Xung đ t gi * Xung đ t gi

i tính ?? i tính ??

ộ ớ ộ ớ

• S khác bi

t v b n s c gi

i tính

ệ ề ả ắ

* Bình đ ng gi

i ?

 :

* Mâu thuẫn – xung đột giới tính ?

* Các s li u dân s VN :

ố ệ

 T l

phân b gi

i tính Nam và N l n l

ỷ ệ

ố ớ

ướ

cân b ng sinh h c cao h n

t ữ ầ ượ c ứ i tính khác) ứ ề ớ ơ

ố ệ t Nam có t ớ

i

là: 41,855,300 và 43,299,600 – t c là (tr khi có s li u chính th c v gi l Vi ỷ ệ so v i Trung Qu c, n Đ … ố Ấ ẩ

ằ ộ ố ộ

ệ ạ

 T ng s n ph m qu c n i theo t giá hi n t (GDP at current price): 1,144,015 (t VND). i theo GDP ớ ầ

 - Thu nh p bình quân đ u ng ườ ấ

ầ đ t: ạ 13,435,000 VND (cao g p 2.3 l n so v i thu nh p bình quân năm 2000).

* T l

i tính :

ỉ ệ

dân s theo gi ố

3. C c u xã h i dân t c : 3. C c u xã h i dân t c :

ơ ấ ơ ấ

ộ ộ

ộ ộ

ơ ả

• * Đ nh nghĩa • * Các khái ni m c b n : ệ - Dân t c là gì ? ộ - Thành ki n xã h i ? ế

* Quan đi m c ng đ ng ? * Quan đi m c ng đ ng ?

ộ ộ

ồ ồ

ể ể

Thành ki n – đ nh ki n ế Thành ki n – đ nh ki n ế

ế ế

ị ị

3. C c u xã h i dân t c : 3. C c u xã h i dân t c :

ộ ộ

ộ ơ ấ ộ ơ ấ • * S đ ng hóa & s tách bi

t :

ự ồ

Barack Obama

Oprah Winfrey

S h y di ự ủ S h y di ự ủ

ệ ệ

t – m c đ h n h c ứ ộ ằ ọ t – m c đ h n h c ứ ộ ằ ọ

ự ớ ố ể ấ ượ ị

ủ ớ

• * S v n đ ng c a dân s ố ộ ự ậ • * Đ nh nghĩa : CCXH dân s là s phát tri n ể ị c a c ng đ ng dân c thành các l p dân s ố ư ủ ộ c v trí v th theo c c u dân s đ th y đ ơ ấ ị ế vai trò ch c năng c a l p dân s đó trong đ i ờ ố ứ s ng XH ố ứ ả

• * Hình th c : xung đ t th h ế ệ • * Tính b o th và các chính sách ủ

www.themegallery.com

Company Logo

4. C c u xã h i dân s : ơ ấ ộ ố

www.themegallery.com

LOGO

3- C u trúc xã h i - dân s

ố *. Bi u hi n c a c u trúc xã h i – dân s :

ệ ủ ấ

 C u trúc xã h i - dân s theo c c u dân s bi u hi n là các l p dân c theo đ ộ

ố ể

ơ ấ

ư

tu i khác nhau (<15 tu i, 15-60 tu i, > 60 tu i). ổ

i sinh vào trong m t th i gian nh t đ nh, cùng giai

 Th h là t p h p nh ng ng ậ

ế ệ

ườ

ấ ị

đo n l ch s nh t đ nh, cùng ch u s chi ph i c a h giá tr xã h i nh t đ nh.

ố ủ ệ

ử ấ ị

ị ự

ấ ị

ạ ị

• 5. C c u xã h i lãnh th ộ • 6.C c u xã h i h c v n ngh ề ộ ọ ấ

ng toàn c u:

ễ ưở

ộ ủ ế ố

- Văn hóa xã h i c a Lenski

Cu c kh ng ho ng đ i d ch AIDS và ạ ị ủ ả ộ

ơ ấ ơ ấ nghi pệ • M r ng ở ộ : CCXH trong vi n t • - Đ i chi u xã h i c a Gêmeinschaft • ộ ủ • Th c hành :

www.themegallery.com

Company Logo

chính sách CCXH

năm 1981

ế

ể ừ

ố ữ

• Đã có h n 25 tri u ng ơ • • •

ơ ụ ữ các n

ố ề

i ch t vì AIDS k t ườ Châu Phi m côi vì cha ho c m ch t vì AIDS. Có h n 14 tri u tr em ồ ở ẻ Ph n chi m 50% trong s nh ng ng ắ ườ ớ ế c đang phát tri n, 9.5 tri u ng Ở ể ngay đ s ng sót, nh ng ch có 4 tri u ng ư

ẹ ế i l n m c AIDS, vào cu i năm 2008. i c n ph i có thu c đi u tr AIDS ườ ầ ố c thu c i (42%) trong s h có đ ố ố ọ ườ

ướ ể ố

ị ượ

ệ ệ

Bi u đ s ng

i m c b nh AIDS trên th gi

ồ ố ườ

ắ ệ

i ế ớ

www.themegallery.com

Company Logo

* Bài th c hành ự ự ế và b i c nh ố ả : Th c t

* Bài th c hành ự ế : Sáng ki n và chính sách ?

www.themegallery.com

Company Logo

• • • - CCXH bi n đ i ế ổ - Các chính sách XH - Câu h i tình hu ng ? ố ỏ

III. B t bình đ ng xã h i :

Edward Gein

III. B t bình đ ng và phân t ng XH 1. B t bình đ ng XH :

ấ ẳ

i ích , c h i đ i v i nh ng cá nhân

Đ nh nghĩa : BBĐ là gì ?  Là s không nang b ng nhau vè l ợ

ơ ộ ố ớ

ữ ộ   khác nhau trong m t nhóm ho c nhi u nhóm trong xã h i

ộ * B n ch t c a BBĐ xã h i :

ấ ủ

ng ng u nhiên ẫ

 BBĐ xã h i là 1 hi n t ệ ượ ộ  Ngu n g c c a BBĐ XH ? ồ ố ủ

* Ngu n g c c a BBĐ Xã h i

ồ ố ủ

ộ :

ng…..)

ệ ố

ườ

 Do s khác bi t v c h i s ng : ự (Đi u ki n s ng , c a c i , d ch v ,môi tr ủ ả

ệ ề ơ ộ ố

L O G O

* Ngu n g c c a BBĐ Xã h i

ồ ố ủ

ộ :

ng chính tr ị

 Do s khác nhau v đ a v xã h i ị ề ị ự  Do s khác bi t v nh h ưở ệ ề ả ự  * Ý nghĩa nghiên c u : ứ  - Th y đ ể ấ ượ  - Đ a ra chính sách XH đúng đ n ắ ư

c đi m xu t phát cá nhân đ v n lên ể ươ ấ

 - Giá tr đích th c c a nhân sinh

ự ủ ị

www.themegallery.com

ẳ ộ

III. B t bình đ ng và phân t ng XH 1 .Phân t ng xã h i :  a. Phân t ng xã h i là gì ? ộ  Đ nh nghĩa : Phân t ng xã h i là tr ng thái ầ

phân chia và hình thành CCXH thành các t ng ầ XH khác nhau ấ

đ ng mang tính c c u c a m i ch đ  Phân t ng XH có c m t tĩnh – đ ng / n

ng khách quan ch y u ủ ế ấ ế ộ ổ

đ nh t

 B n ch t :  Là m t hi n t ệ ượ ộ  Là k t qu c a phân công LĐXH và b t bình ả ủ ế ơ ấ ủ ộ ả ặ ng đ i và c đ ng cá nhân ơ ộ

ầ ươ

b. Khác bi

t phân t ng xã h i và phân chia giai c p:

ng khách quan,

 Phân t ng xã h i là m t hi n t ộ

ệ ượ

ph bi n và khó có th tránh kh i.

ổ ế

 Phân t ng xã h i có ý nghĩa r ng h n phân chia

ơ

giai c p xã h i ộ

Phân t ng xã h i ộ ầ

Phân t ng xã h i ộ ầ

 Phân t ng xã h i đóng

c. Các h th ng phân t ng xã h i trong l ch s : ử ầ ệ ố ộ ị

 Phân t ng xã h i m ở

ầ ộ

ầ ộ

Phân hóa giàu nghèo trong xã hôi – h ố ngăn cách giàu nghèo

Phân t ng xã h i ộ ầ

e. Ý nghĩa c a nghiên c u phân t ng xã h i

 Xác đ nh b n ch t c a các giai t ng xã h i và đ i s ng

ấ ủ

ờ ố

c a các giai t ng khác nhau. ầ ủ

 Xác đ nh m c đ b t bình đ ng xã h i. ộ

ứ ộ ấ

 C s cho nhà n

c đ a ra các chính sách qu n lý xã

ơ ở

ướ ư

h i có hi u qu ộ

ế ề ấ

ộ ố

ộ M t s lý thuy t v b t bình đ ng và phân t ng xã h i

a. Lý thuy t ch c năng xã h i: ứ

i.

 B t bình đ ng và phân t ng xã h i là m t đ c tr ng c a xã h i loài ng ộ

ộ ặ

ư

ườ

 Nh ng đ a v khác nhau th c hi n nh ng ch c năng nh t đ nh. M c đ quan ữ

ứ ộ

ấ ị

tr ng c a các đ a v là khác nhau tuỳ thu c vào ch c năng c a nó.

t y u

 B t bình đ ng xã h i là b t bình đ ng v giá tr đ a v xã h i và là m t t ẳ

ộ ấ ế

khách quan. Do đó, tiêu chu n c a s phân t ng xã h i là giá tr đ a v xã h i. ộ

ẩ ủ ự

ế ộ

M t s lý thuy t v b t bình đ ng và phân t ng xã h i ộ

ế ề ấ

ộ ố

ả ủ

b. Quan đi m Marxism: ể  S phân chia giai c p xã h i là nguyên nhân t o ra ự s b t bình đ ng xã h i và h qu c a nó là phân ự ấ t ng xã h i. ầ

ữ ư

ế ộ

ế

ộ ộ ự

t. Quan h giai c p này là

 Trong m t xã h i, trình đ phân công lao đ ng xã ộ nhân v t h i còn d a vào ch đ chi m h u t ộ ề ư li u s n xu t thì đó là quan h gi a giai c p bóc ấ ấ ệ ả t v i giai c p b bóc l l ấ ộ ị ấ ộ ớ căn nguyên c a b t bình đ ng xã h i. ủ ấ

ệ ữ ệ ộ

M t s lý thuy t v b t bình đ ng và phân t ng xã h i ộ

ế ề ấ

ộ ố

ầ ế ch y u đ phân t ng xã h i ế ố ủ ế

ị ị ộ ầ ề ự

, quy n l c ề ự ừ i, quy n l c kinh t ế ề ự

ộ ư ừ , nh ng không ph i là t ề ự

t y u. Ng ị ị ẳ ệ ề

trong đó nh n ấ cho m t ộ ư ế

ng nh là c s kinh t ị ườ ả ầ ớ ộ

m nh t m quan tr ng c a th tr ọ ạ t ng l p xã h i nào đó h n là tài s n. ầ ẳ ế ả ộ

lĩnh th tr

c. Lý thuy t phân t ng c a Weber:  Ba y u t ể  Đ cao đ a v xã h i và quy n l c chính tr . ị ề  Đ a v xã h i và quy n l c chính tr có th xu t phát t ể ấ ề ự ị ị ị c l kinh t ấ ế ượ ạ ả ế quy n l c chính tr và đ a v xã h i. có th có t ộ ị ể  Giai c p là hi n thân c a b t bình đ ng v kinh t ế ủ ấ ấ ủ ơ ở ơ  Nguyên nhân đ u tiên c a b t bình đ ng xã h i là kh năng chi m ủ ấ i lao đ ng. ộ

ầ ng c a ng ủ ị ườ ườ