Bài 1: Ph n m đ u
M đ u
Đ nh nghĩa, v trí tuy n trùng trong phân lo i ế
S đa d ng c a tuy n trùng và m t s đ c ế
đi m c b n ơ
L ch s nghn c u v tuy n trùng ế
Ý nghĩa c a tuy n tng ế
D ch h i cây tr ng
Entomology
Plant pathology
Nematology
Weed sciences
Rodentology
Nematology
Nematology nghiên c u v TT- giun tròn
(roundworms), m t ngành đa đ ng c a
nhóm ĐV không x ng s ng, s loài ươ
ch đ ng sau l p CT.
Tuy n trùng ????ế
(Nematodes ????)