
BÀI T P MÔN NGUYÊN LÝ TH NG KÊ Ậ Ố
Bài 1: Cho b ng th ng kê sau (ĐVT: Đ ng): ả ố ồ
STT H tênọH sệ ố
l ngươ
(l n)ầ
Ph c pụ ấ NợL ngươ
1 Nguy n văn Thànhễ3.14 200000 400000
2 Nguy n th H ngễ ị ằ 2.15 150000 200000
3 Lê th Thanhị1.78 120000 300000
4 Nguy n Trung Vĩnhễ2.34 150000 200000
5 Đ ng thành Namặ4.25 250000 152000
6 Nguy n th H iễ ị ả 3.14 200000 325000
7 Lê kh c Toànắ4.42 280000 125000
8 L ng th Lýươ ị 1.76 150000 250000
9 Tr n th Tâmầ ị 2.12 180000 320000
- Tính b ng l ng sau đây trong ch ng trình EXả ươ ươ CEL
( Bi t r ng: L ng = H s l ng x 290000 + Ph c p - N )ế ằ ươ ệ ố ươ ụ ấ ợ
- Tinh các ch tiêu đ c tr ng th ng kê v ch tiêu l ng c a 9 ng i trên, choỉ ặ ư ố ề ỉ ươ ủ ườ
nh n xét.ậ
Bài 2: Cho b ng th ng kê sau đây v năng su t lao đ ng và đ u t cho trangả ố ề ấ ộ ầ ư
thi t b c a m t Doanh nghi p trong kho ng th i gian 10 năm ( Đ n v tính:ế ị ủ ộ ệ ả ờ ơ ị
Tri u đ ng)ệ ồ
STT Năm Năng su tấ
lao đ ngộĐ u t choầ ư
thi t bế ị
1 1990 3125000 321000
3 1992 3136000 321250
4 1993 4136450 431250
5 1994 4136500 431300
6 1995 5147000 431350
7 1996 5148000 531400
8 1997 6145000 641500
9 1998 6155000 641550
10 1999 6245000 741600
-Tính các ch tiêu bi u th m c đ bi n đ ng c a năng su t lao đ ng vàỉ ể ị ứ ộ ế ộ ủ ấ ộ
đ u t cho trang thi t b .ầ ư ế ị
-V trên cùng m t đ th th ng kê v i tr c hoành bi u th th i gian,ẽ ộ ồ ị ố ớ ụ ể ị ờ
tr c tung bi u th m c đ c a hai ch tiêu trên. Cho nh n xét. ụ ể ị ứ ộ ủ ỉ ậ
- Dùng hàm b c nh t, hàm b c hai đ bi u th xu th bi n đ ng c a haiậ ấ ậ ể ể ị ế ế ộ ủ
ch tiêu trên theo th i gian.ỉ ờ
1

-D a vào l ng tăng gi m tuy t đ i bình quân, t c đ phát tri n bìnhự ượ ả ệ ố ố ộ ể
quân và các hàm xu th d báo các m c đ t ng l i cho các nămế ự ứ ộ ươ ạ
2000-2005 c a các ch tiêu trên. L p thành b ng th ng kê các k t quủ ỉ ậ ả ố ế ả
d báo, cho nh n xét.ự ậ
Bài 3: Có b s li u giá tr s n xu t (GO) c a m t công ty nh sau (đvt: Tri uộ ố ệ ị ả ấ ủ ộ ư ệ
đ ng).ồ
Di n gi iễ ả 1996 1997 1998 1999
1. Các ngành S n xu tả ấ
a) S n xu t qu t đi nả ấ ạ ệ 450 455 454 460
b) S n xu t máy phát đi nả ấ ệ 85 55 55 60
c) S n xu t máy bi n ápả ấ ế 405 430 452 458
d) S n xu t bóng đènả ấ 300 322 335 340
e) S n xu t dây cáp đi nả ấ ệ 82 85 86 90
2. Các ngành Kinh doanh
a) Kinh doanh khách s nạ124 120 120 125
b) Kinh doanh xăng d uầ662 690 732 735
c) Kinh doanh máy nông nghi pệ552 600 612 645
d) Kinh doanh máy phát đi nệ458 491 514 550
Yêu c u: ầ
1) Tính GO các ngành s n xu t c a công ty, tính t ng giá tr s n xu t,ả ấ ủ ổ ị ả ấ
kinh doanh c a Công ty qua các năm.ủ
2) Tính c c u GO cho t ng ngành c a công ty qua các năm.ơ ấ ừ ủ
3) Tính các ch tiêu L ng tăng gi m tuy t đ i (liên hoàn, đ nh g c vàỉ ượ ả ệ ố ị ố
bình quân), t c đ phát tri n (liên hoàn, đ nh g c và bình quân) c a t ng ch tiêuố ộ ể ị ố ủ ừ ỉ
qua các năm. cho nh n xétậ
Bài 4: Có s li u v s l ng lao đ ng trong danh sách c a m t công ty A nhố ệ ề ố ượ ộ ủ ộ ư
sau:
Ngày Số
lao
đ ngộ
Ngày Số
lao
đ ngộ
Ngày Số
lao
đ ngộ
1/1/1998 260 1/1/1999 280 1/1/2000 242
1/2/1998 264 1/2/1999 285 1/2/2000 245
1/3/1998 271 1/3/1999 280 1/3/2000 245
1/4/1998 271 1/4/1999 290 1/4/2000 248
1/5/1998 269 1/5/1999 292 1/5/2000 250
1/6/1998 280 1/6/1999 290 1/6/2000 252
1/7/1998 285 1/7/1999 295 1/7/2000 250
1/8/1998 290 1/8/1999 295 1/8/2000 255
1/9/1998 280 1/9/1999 235 1/9/2000 255
1/10/1998 295 1/10/1999 235 1/10/2000 258
1/11/1998 282 1/11/1999 232 1/11/2000 250
1/12/1998 285 1/12/1999 238 1/12/2000 260
2

-Tính các ch tiêu bi u th m c đ bi n đ ng c a lao đ ng ỉ ể ị ứ ộ ế ộ ủ ộ
-V đ th th ng kê v i tr c hoành bi u th th i gian, tr c tung bi u thẽ ồ ị ố ớ ụ ể ị ờ ụ ể ị
lao đ ng. Cho nh n xét. ộ ậ
- Dùng hàm b c nh t, hàm b c hai đ bi u th xu th bi n đ ng c a laoậ ấ ậ ể ể ị ế ế ộ ủ
đ ng theo th i gian.ộ ờ
-D a vào l ng tăng gi m tuy t đ i bình quân, t c đ phát tri n bìnhự ượ ả ệ ố ố ộ ể
quân và các hàm xu th d báo các m c đ t ng lai cho các tháng c aế ự ứ ộ ươ ủ
năm 2001 c a lao đ ng. L p thành b ng th ng kê các k t qu d báo,ủ ộ ậ ả ố ế ả ự
cho nh n xét.ậ
Bài 5: Cho s li u sau đây v t ng s n ph m xã h i và đ u t c a n c ngoàiố ệ ề ổ ả ẩ ộ ầ ư ủ ướ
trong kho ng th i gian 10 năm (ĐVT: Tr USD).ả ờ
Năm T ng s nổ ả
ph mẩĐ u t n cầ ư ướ
ngoài
1985 50000 5000
1986 51000 5020
1987 52100 5120
1988 52000 5210
1989 54000 5340
1990 55450 5420
1991 56300 5440
1992 57000 5600
1993 60000 5700
1994 61000 6100
Trên c s các s li u này hãy ch ng minh r ng đ u t n c ngoài vàoơ ở ố ệ ứ ằ ầ ư ướ
Vi t Nam là m t y u t r t quan tr ng trong vi c tăng tr ng t ng s n ph m xãệ ộ ế ố ấ ọ ệ ưở ổ ả ẩ
h i. Hãy d đoán v i m c đ u t n c ngoài là 7200 thì t ng s n ph m xã h iộ ự ớ ứ ầ ư ướ ổ ả ẩ ộ
c a Vi t Nam là baủ ệ o nhiêu.
Bài 6: Có s li u sau đây v giá bán nh h ng đ n doanh thu c a m t lo i s nố ệ ề ả ưở ế ủ ộ ạ ả
ph n c a công ty A nh sau.ẩ ủ ư
ĐVT: Tr. đ ngồ
Giá bán 65.20 72.60 82.40 90.90 96.50 99.60 103.90 107.90
Doanh thu 96.02 103.01 118.78 128.05 119.71 160.41 160.46 186.84
1. Hãy dùng các l nh c n thi t đ tìm hàm h i quy, trên c s hàm h i quyệ ầ ế ể ồ ơ ở ồ
đó gi i thích các ch tiêu trong b ng k t qu . ả ỉ ả ế ả
2. Có ý ki n cho r ng s li u trên đây không phù h p v i ph ng trình h iế ằ ố ệ ợ ớ ươ ồ
quy m u, theo anh (ch ) đi u đó đúng hay sai. T i sao?ẫ ị ề ạ
Bài 7: B ng sau đây cho các s li u v t l tăng tr ng c a n n kinh t và tả ố ệ ề ỷ ệ ưở ủ ề ế ỷ
l l m phát c a Vi t Nam tính theo ph n trăm t năm 1980 đ n năm 1996.ệ ạ ủ ệ ầ ừ ế
Năm Tăng
tr ng(%)ưở L mạ
phát(%)
3

1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
-1.4
2.3
8.8
7.2
8.3
5.7
3.4
4.0
5.2
8.0
5.1
6.0
8.62
7.99
8.8
9.54
9.38
25.2
69.9
95.4
49.5
64.9
91.6
487.2
316.7
310.9
76.3
67.4
67.6
17.5
5.2
14.4
12.7
4.5
(Theo ngu n s li u ban v t giá chính ph )ồ ố ệ ậ ủ
Tìm hàm h i quy th hi n nh h ng c a l m phát đ n tăng tr ng kinhồ ể ệ ả ưở ủ ạ ế ưở
t . Ng i ta d báo r ng năm 2002 n n kinh t c a Vi t Nam s tăng tr ng làế ườ ự ằ ề ế ủ ệ ẽ ưở
9,12% hãy d báo l m phát lúc đó s là bao nhiêu ph n trăm.ự ạ ẽ ầ
Bài 8: B ng s li u sau đây trình bày s c tiêu th và thu nh p trung bình hàngả ố ệ ứ ụ ậ
năm tính b ng USD c a m t Qu c gia Châu Âu.ằ ủ ộ ố
Th iờ
gian
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2001 2002
Tiêu
thụ7389 8169 8831 8652 8788 9616 10953 11186 12758 13869
Thu
nh pậ8000 9000 9500 9500 9800 11000 12000 13000 15000 16000
Bài 9: B ng d i đây cho các s li u v doanh s bán, Chi phí chào hàng, và Chiả ướ ố ệ ề ố
phí qu ng cáo trong năm 1996 c a 12 công ty t nhân. Hãy tìm hàm h i quy tuy nả ủ ư ồ ế
tính m u c a doanh s bán theo chi phí chào hàng và chi phí qu ng cáo.ẫ ủ ố ả
Doanh s bánố
( Tri u đ)ệChi phí chào hàng
( Tr. đ)
Chi phí qu ng cáoả
( Tr. đ)
1270
1490
1060
1626
1020
1800
100
106
60
160
70
170
180
248
190
240
150
260
4

1610
1280
1390
1440
1590
1380
140
120
116
120
140
150
250
160
170
230
220
150
Bài 10: B ng sau đây cho s li u v doanh thu(Y), chi phí qu ng cáo và ti nả ố ệ ề ả ề
l ng c a nhân viên ti p th c a 12 công ty nh sau:ươ ủ ế ị ủ ư
ĐVT: Tr.đ
S TTốDoanh thu Chi phí qu ng cáoảL ng c a nhân viênươ ủ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
126
148
105
162
101
175
160
127
138
143
158
137
17
23
18
22
14
24
23
15
16
21
22
13
11
14
9
16
9
17
15
11
12
14
15
13
- Xây d ng hàm h i quy c a doanh thu ph thu c vào chí phí qu ng cáo vàự ồ ủ ụ ộ ả
ti n l ng nhân viên ti p th .ề ươ ế ị
-Có ý ki n cho r ng s li u trên đây không phù h p v i ph ng trình h iế ằ ố ệ ợ ớ ươ ồ
quy m u. Theo Anh ( Ch ) đi u đó đúng hay sai, t i sao?ẫ ị ề ạ
Bài 11: B ng sau đây cho s li u chi phí qu ng cáo Xả ố ệ ả 1 và ti n l ng c a nhânề ươ ủ
viên ti p th Xế ị 2, nh h ng đ n doanh s bán hàng c a m t công ty nh sau.ả ưở ế ố ủ ộ ư
( ĐVT: Tr đ)
Y127 149 106 163 102 180 161 128 139 144 159 138
X218 25 19 24 15 26 25 16 17 23 22 15
X210 11 6 16 7 17 14 12 12 12 14 15
Xác đ nh ph ng trình h i quy th hi n nh h ng c a chi phí qu ng cáo,ị ươ ồ ể ệ ả ưở ủ ả
ti n l ng c a nhân viên ti p th đ n doanh thu c a công ty.ề ươ ủ ế ị ế ủ
Có ý ki n cho r ng s li u trên đây không phù h p v i ph ng trình h iế ằ ố ệ ợ ớ ươ ồ
quy m u, theo anh (ch ) đi u đó đúng hay sai. T i sao?ẫ ị ề ạ
5