ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ụ ụ M c l c
ố ộ ố ươ ố ươ ng đ i đ ng thái, s t
ạ ố ươ ố ươ ố ươ ố ươ ố ươ
ỳ ố ố ị ỳ ố ố ị
ệ ố ế ệ ố ế ệ ố ế
ệ ố ế ố ọ ộ ệ ươ ố
ệ ố ế ẩ ng sai, đ l ch tiêu chu n, h s bi n thiên)
ộ ệ ố ố
ố ọ ề ề ố ố ố ố ỷ ọ ố ọ Bài 1. (S t 3 ố ế ấ ạ ố ế ng đ i k t c u) ......... ng đ i k ho ch, s t Bài 2 (S t 3 ố ộ ố ế ế ấ ố ........ ng đ i đ ng thái) ng đ i k ho ch, s t ng đ i` k t c u, s t ố ộ ạ ổ ế ố ươ Bài 3. (s t 3 ................................................. ng đ i k ho ch, s t ng đ i đ ng thái). ớ ỳ ố ố ộ ố ươ Bài 4. (s t ng đ i đ nh thái tính v i k g c liên hoàn và k g c c đ nh). 4 ................ ớ ỳ ố ố ộ ố ươ Bài 5.(s t 4 .................. ng đ i đ ng thái tính v i k g c liên hoàn và k g c c đ nh) ố ộ ố ươ ố ế ấ ố ươ Bài 6.(s t ng đ i đ ng thái). ng đ i k t c u, s t 4 ..................................................... ẩ ộ ệ ươ ố ọ ố Bài 7.(s trung bình s h c, ph ............. ng sai, đ l ch tiêu chu n, h s bi n thiên) 4 ẩ ộ ệ ươ ố ọ ố Bài 8. (s trung bình s h c, ph 5 ............ ng sai, đ l ch tiêu chu n, h s bi n thiên) ố ố ẩ ộ ệ ươ ố ọ ố ng sai, đ l ch tiêu chu n, h s bi n thiên, m t, s Bài 9. (s trung bình s h c, ph trung v )ị ................................................................................................................................ 5 ố ẩ Bài 10. (s trung bình s h c,ph ng sai, đ l nh tiêu chu n, h s bi n thiên, m t, ị ố 5 s trung v ) ........................................................................................................................... Bài 11.( S trung bình h c,ph 6 ộ ệ ọ ố ươ ............. Bài 12.(S trung bình h c, s trung bình đi u hòa) 6 ề ọ ố ố ........................................................ 6 Bài 13. (S trung bình s h c tính theo t ậ ủ ỷ ọ ố ọ ố ............................... tr ng c a các b ph n) ố ọ Bài 14.( s tuy t đ i, s trung bình s h c ) 7 ..................................................................... ố ươ ố ế ấ Bài 15. ( s trung bình s h c, s t 7 ng đ i k t c u) ...................................................... Bài 16. (S trung bình đi u hòa) 9 ......................................................................................... 9 tr ng) ........................... Bài 17. (S trung bình đi u hòa, s trung bình h c tính theo t
ố
ế ế ứ ứ ứ ữ ờ ố ờ ứ ộ
ả ể ố ờ ứ ộ ề
ứ ộ ố ờ ề ể ả ờ
ữ ộ ố ờ ể ề ả
ờ ố ộ ể ể ể ị ố ươ ờ
ự ự
ố ờ ố ờ ố ờ ố ờ Bài 18. (S trung bình nhân) 9 ............................................................................................... 10 Bài 19 (S t ố ộ ố ươ ố ng đ i đ ng thái, s trung bình nhân) .................................................. Bài 20 (T 10 ứ ươ ữ ế ng quan tuy n tính gi a hai tiêu th c) ................................................... ữ ươ ........................................................ Bài 21: (T ng quan tuy n tính gi a hai tieu th c) 10 ữ ươ 11 ....................................................... ng quan phi tuy n gi a hai tiêu th c ) Bài 22 : (T ế ươ ế ươ ng quan phi tuy n gi a hai tiêu th c ) ng quan tuy n tính , t Bài 24: (T 11 ................. ờ ề ỏ ể Bài 25 : ( Dãy s th i đi m có kh ang cách th i gian đ u , m c đ trung bình theo th i gian ) 11 .................................................................................................................................. Bài 26 (dãy s th i đi m có kho ng cách th i gian đ u, m c đ trung bình theo th i ờ ờ gian) 12 ................................................................................................................................... ờ Bài 27 (dãy s th i đi m có kho ng cách th i gian đ u, m c đ trung bình theo th i 12 ................................................................................................................................... gian) ờ ố ờ Bài 28.( Dãy s th i đi m có kho ng cách th i gian đ u, dãy s th i kì, n a đ trung bình theo th i gian). 12 ........................................................................................................... ố ố ộ ố ộ Bài29 (T c đ phát tri n liên hoàn, t c đ phát tri n đ nh g c, t c đ phát tri n trung ạ ố ế 13 ....................................................................... ng đ i hoàn thanh k ho ch ) bình, s t ứ ộ ố ờ ỳ ể ố ờ Bài 30.(dãy s th i k ,dãy s th i đi m,m c đ trung bình theo th i gian) 13 ................. ế ố ờ ố ệ Bài 31 (Tính các s li u còn thi u cho dãy s th i gian) 14 ................................................ ồ ươ 14 ng pháp h i quy, d đóan) ............................................. Bài 32 (Dãy s th i gian, ph ồ ươ BÀI 33: (dãy s th i gian,ph ng pháp h i quy,d đoán) 15 .............................................. ươ ồ ng pháp h i quy) BÀI 34:(dãy s th i gian,ph 15 ............................................................. ỉ ố ờ ụ 15 ........................................................................... BÀI 35(dãy s th i gian,ch s th i v )
Trang 1/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ỉ ố ờ ụ ố ờ Bài 36(Dãy s th i gian, ch s th i v ) 16 .......................................................................... ỉ ố 16 .................................................................................................................. Bài 37( ch s ) ỉ ố Bài 38( ch s ) 16 ................................................................................................................... ỉ ố ................................................................................................................... Bài 39 (ch s ) 17 ỉ ố 17 .................................................................................................................. Bài 40: (ch s ) ỉ ố Bài 41 : ( ch s ) 17 ................................................................................................................ Bài 42 18 ................................................................................................................................ ỉ ố Bài 43(ch s ) 18 .................................................................................................................... 19 ............................................................................................................................... Bài 44: ỉ ố Bài 45. (Ch s ) 19 .................................................................................................................. ỉ ố Bài 46. (Ch s ) 20 .................................................................................................................. ỉ ố 20 .................................................................................................................. Bài 47 (ch s ) Bài 48 (Ch s ) 20 ỉ ố ............................................................................................................... Bài 49 (Ch s ) 20 ỉ ố ............................................................................................................... 20 Bài 50 (ch s ) ỉ ố ................................................................................................................ Bài 51 ( Ch s ) 21 ỉ ố ............................................................................................................. ỉ ố Bài 52(Ch s ) 21 .................................................................................................................... ỉ ố Bài 53(Ch s ) 21 .................................................................................................................... ề ố 21 ............................................................................................................................. Đ s 1 ề ố 26 Đ s 2 ..............................................................................................................................
Trang 2/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 1. (Số tương đối kế hoạch, số tương đối động thái,
ư ộ ộ ồ
số tương đối kết cấu) ố ệ ủ ề Có s li u v tình hình ho t đ ng c a các c a hàng thu c m t cônh ty nh sau: ử Tên c a hàng
ử ạ ộ ố Doanh s bán (tr.đ ng ) ệ ự Th c hi n 1993 3000 5000 2000 ạ ế K ho ch 1994 3300 5400 2140 ệ ự Th c hi n 1994 3500 4600 2200 A B C
ử ố ỉ ệ ị ụ ế ng đ i nhi m v k ho ch năm1994? ạ ế ố ạ % hoàn thành k ho ch doanh s bán 1993 và 1994? ể ứ ự ố ươ ỷ ệ ố ộ ỷ ọ ế ệ ế ạ ế ạ ỷ ệ l ủ % hoàn thành k ho ch c a ử ẽ ừ Hãy xác đ nh các ch tiêu sau cho t ng c a hàng và chung cho công ty: a.S t b.T l c. T c đ phát tri n? ố d. T tr ng doanh s theo m c th c hi n năm 1993 và 1994? e. N u c a hàng B hoàn thành đúng k ho ch thì t công ty s là bao nhiêu?.
(Số tương đối` kết cấu, số tương đối kế hoạch,
Bài 2
ố ươ ố ươ ố ế ế ấ ạ ng đ i` k t c u, s t ng đ i k ho ch, s t ố ươ ng
ấ ủ ị ả ư ệ ộ
số tương đối động thái) ố ỉ ố ệ Có s li u ch tiêu giá tri (S t ố ộ đ i đ ng thái) ỉ ố ệ Có s li u ch tiêu giá tr s n xu t c a 3 xí nghi p thu c m t công ty nh sau:
ơ
ế ạ
Tên xí nghi pệ S 1ố S 2ố S 3ố ệ ự Th c hi n quý I 900 1300 1600 K ho ch quý II 1000 1500 2500 ộ ồ ị Đ n v : tr đ ng ệ ự Th c hi n quý II 1000 1800 2075
ỷ ọ ủ ệ ạ ấ ỗ ị ả ạ ệ ế ị ả ệ ể ỉ ủ ỗ ấ ủ ừ ạ ệ ỷ ệ l ế ố ẽ ủ Hãy tính: ế ế ấ tr ng) giá tr s n xu t theo k ho ch c a m i xí nghi p? a.K t c u (t ỷ ệ b.T l % hoàn thành k ho ch quý II c a m i xí nghi p và chung cho công ty? ố ộ c.T c đ phát tri n ch tiêu giá tr s n xu t c a t ng xí nghi p và chung cho công ty? ế ế d.N u xí nghi p s 3 hoàn thành đúng k ho ch quý II thì t % hoàn thành k ạ ho ch c a công ty s là bao nhiêu?
ố ủ ụ ủ ệ ồ ố ủ ố ớ ẽ ồ
ế ạ ỷ ệ ố ộ ể ớ
Bài 3. (số tương đổi kế hoạch, số tương đối động thái). Doanh s bán c a công ty ABC năm 19X1 là 4000 tri u đ ng. M c tiêu c a công ty năm 19X2 s tăng doanh s 8% so v i năm 19X1. Năm 19X2 doanh s c a công ty là ệ 4500 tri u đ ng. Hãy tính: a T l % hoàn thành k ho ch năm 19X2. b T c đ phát tri n năm 19X2 so v i 19X1.
Trang 3/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 4. (số tương đối độnh thái tính với kỳ gốc liên hoàn
và kỳ gốc cố định). ố ệ ợ
ậ ủ ệ ừ ộ i nhu n c a m t doanh nghi p t 1990 1991 Có s li u l Năm ế năm 1990 đ n 1994: 1993 1992 1994
ậ (tr. 550 400 nhu n 720 860 950
ố ọ ị ợ L i Đ ng)ồ ố ệ ứ Căn c vào s li u trên hãy tính: ể ố ộ a T c đ phát tri n liên hoàn? ố ể ố ộ b T c đ phát tri n đ nh g c? (ch n năm 1990 làm g c).
Bài 5.(số tương đối động thái tính với kỳ gốc liên hoàn
và kỳ gốc cố định) ố ệ
ồ 1990 580 1991 670 1992 800 1993 900 1994 1050
ỳ ố ố ị ể ể ố ọ ị ủ ộ Có s li u sau đây c a m t doanh nghiêp: 1989 Năm ố Doanh s (t.đ ng) 500 ị Hãy xác đ nh: ố ộ a T c đ phát tri n liên hoàn? ố ộ b T c đ phát tri n đ nh g c? (ch n k g c c đ nh năm 1989).
ả ử ỉ ủ ầ ạ ị ị ầ ựơ ầ ủ ị t là 60% và 40%. Hãy xác đ nh t c đ ả ượ ủ ừ ủ ể ế ị ầ ủ i là th ph n c a công ty ố ộ ị ng c a ngành ằ t thêm r ng s n l ệ ấ
Bài 6.(số tương đối kết cấu, số tương đối động thái). ộ Gi s ch có hai công ty tham gia kinh doanh trong cùng m t ngành công ngh êp. Năm 1990,th ph n (market share) c a công ty S là 70%,còn l P.Năm 1994 th ph n c a công ty S và P l n l phát tri n năm 1994 so 1990 c a t ng công ty? Bi công nghi p trên năm 1994 g p đôi năm 1990.
Bài 7.(số trung bình số học, phương sai, độ lệch tiêu
ủ ể ả ẩ ộ ng th i gian lao đ ng hao phí đ hoàn thành 1 s n ph m c a 3 phân ệ
chuẩn, hệ số biến thiên) ố ệ ờ ề ượ Có s li u v l ưở ng trong 1doanh nghi p: x
ả ượ ế S n l ng (chi c) ngưở Tên phân x ờ ẩ
A B C ờ ả ộ ệ ẩ ể ng sai và đ l ch tiêu chu n? ươ ệ ố ế ả Th i gian hoàn thành 1 s n ph m (phút) 120 10 80 12 300 9 ẩ a Tính th i gian hao phí trung bình đ hoàn thành 1 s n ph m? b Ph c H s bi n thiên?
Trang 4/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 8. (số trung bình số học, phương sai, độ lệch tiêu
ể ự
chuẩn, hệ số biến thiên) ứ
ế ườ t máy ng i ta theo dõi quá trình ế ộ ả
ố ả 16 6 18 11 t 20 4 24 2
ế t máy? ộ ẩ ng sai và đ l ch tiêu chu n? ờ ị Đ xây d ng đ nh m c th i gian gia công m t chi ti ế t máy. K t qu cho trong b n sau: gia công 25 chi ti ờ 14 Th i gian (phút) ế S chi ti 2 ố ệ ứ Căn c vào s li u trên,hãy tính: ờ a Th i gian gia công trung bình m t chi ti ươ ộ ệ b Ph ệ ố ế c H s bi n thiên?
Bài 9. (số trung bình số học, phương sai, độ lệch tiêu
ầ ư ủ ộ ộ c a 30 công ty thu c m t ngành kinh doanh: ỷ ệ ố ề ỷ ệ ồ ố thu h i v n đ u t l ầ ư ồ ố thu h i v n đ u t (%)
S công ty 5 8 10 7 30
chuẩn, hệ số biến thiên, mốt, số trung vị) ố ệ Có s li u v t T l 6.00 – 6.50 6.50 – 7.00 7.00 – 7.50 7.50 – 8.00 C ngộ ị
ầ ư trung bình? ẩ ộ ệ ồ ố thu h i v n đ u t ng sai và đ l ch tiêu chu n?
ị ề ỷ ệ ầ ư Hãy xác đ nh: ỷ ệ a T l ươ b Ph ệ ố ế c H s bi n thiên? ố ố d M t và s trung v v t l ồ ố thu h i v n đ u t .
Bài 10. (số trung bình số học,phương sai, độ lệnh tiêu
chuẩn, hệ số biến thiên, mốt, số trung vị)
ế ủ ề ượ ổ ố ệ ủ ợ ẩ ạ ả ổ ứ ả ch c đi u tra thăm dò ý ki n c a khách hàng v ề ủ ng c a m t lo i s n ph m c a công ty. S li u đi u tra đ ề c t ng h p qua
ẩ ố ả
S s n ph m 10 25 40 50 30 15 170
ẩ ứ ộ ề ươ ộ ệ ấ ố Công ty s n xu t l p xe Quán Quân t ộ ấ ượ ch t l ố ệ ả b ng s li u sau: ộ ề Đ b n (1000 km) 5.0 – 5.2 5.2 – 5.4 5.4 – 5.6 5.6 – 5.8 5.8 – 6.0 6.0 – 6.2 C ngộ ố ệ Căn c vào s li u trên hãy tính: ạ ả ủ a Đ b n trung bình c a lo i s n ph m trên? ủ ng sai và đ l ch tiêu ch ân? b Ph
Trang 5/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ệ ố ế ố ố ị ề ộ ề c H s bi n thiên? d M t và s trung v v đ b n?
( Số trung bình học,phương sai, độ lệch tiêu
Bài 11.
chuẩn, hệ số biến thiên) ộ
ổ ố ứ ệ ấ ộ ệ Có tài li u phân t s công nhân trong m t doanh nghi p theo m c năng su t lao đ ng:
ấ ộ ố ộ Năng su t lao đ ng ( kg) S lao đ ng
200 300 300400 400500 500600 600700 5 30 20 15 10
ứ ố ệ ấ ộ ộ ệ ẩ ng sai và đ l ch tiêu chu n? ươ ệ ố ế hãy tính: Căn c vào s li u trên, aNăng su t lao đ ng trung bình? bPh cH s bi n thiên?
ệ ầ
Bài 12.(Số trung bình học, số trung bình điều hòa) ủ Có s li u s n xu t c a 3 phân x ng trong năm 1994 c a m t doanh nghi p: Phân x
ố ệ ả ngưở ượ l ng i)ườ
ấ ủ ưở Sáu tháng đ u năm ấ Năng su t lao ấ ộ đ ng (t n) 33 35 37 ộ ố S lao đ ng (ng 100 120 180 ộ Sáu tháng cu i nămố ả ấ S n Năng su t lao (t n)ấ ấ ộ đ ng (t n) 3000 40 4940 38 4320 36 S 1ố S 2ố S 3ố
ố ệ ủ ệ ấ ộ
ứ Căn c vào s li u trên, hãy tính năng su t lao đ ng trung bình c a doanh nghi p trong ờ ỳ các th i k sau: ầ aSáu tháng đ u năm? ố bSáu tháng cu i năm? ả cTính cho c năm 1994?
Bài 13. (Số trung bình số học tính theo tỷ trọng của
các bộ phận) ấ ủ
ả ưở ộ ộ ả ng thu c m t công ty năm 1994 cho trong b ng
Tình hình s n xu t c a hai phân x sau: Quý ng 2 ng 1 ả s n ị ưở ỷ ệ ả ượ s n l ng ồ ưở Phân x ệ ỷ T l ượ ng (%) l Giá thành đ n vơ (1000 đ ng)ồ Phân x T l (%) Giá thành đ nơ ị v (1000 đ ng)
Trang 6/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
I II III IV 20 22 28 30 10.0 9.4 9.6 9.8 24 30 20 26 9.8 10.2 9.9 10.0
ủ ừ ị ưở Hãy xác đ nh giá thành trung bình c a t ng phân x ng?
Bài 14.( số tuyệt đối, số trung bình số học )
ấ ủ ả ưở ệ ộ ng trong m t doanh nghi p năm 1994 cho trong Tình hình s n xu t c a các phân x ả b ng sau:
ỏ Phân x ngưở giá tr s n ph m h ng ẩ ồ ẩ ấ ị ả giá tr s n ph m h ng ệ ( tri u đ ng ) ị ả ỏ ỷ ệ t l ị ả trong giá tr s n xu t(%)
A B C 56 45 110 0,8 0,9 1,1
ứ ủ ệ ấ ẩ ự ỏ ưở ố ệ Căn c vào s li u trên, hãy tính ị ả ệ ỷ ệ ả s n ph m h ng trung bình năm 1994 tính chung cho ba phân x a. Giá tr s n xu t th c hi n trong năm 1994 c a doanh nghi p? b. T l ng?
Bài 15. ( số trung bình số học, số tương đối kết cấu)
ố ệ ủ ấ ưở ộ ệ ộ ng thu c m t công ty d t ả ả ề Có s li u v tình hình s n xu t năm 1994 c a hai phân x ố ệ s li u cho trong b ng sau:
ưở ầ ố Tên phân x ng sáu tháng đ u năm sáu tháng cu i năm
ả ượ ng S n l ệ (tri u mét) ỷ ệ ả v i t l ạ lo i 1(%) ả ượ ng s n l ệ (tri u mét) ỷ ệ ả v i t l ạ lo i 1(%)
ạ 50 60 98,0 95,0 58 72 98,5 97,0 Bình minh R ng đông
Hãy tính: ỷ ệ ả ượ ạ ả ả ưở a. T l trung bình s n l ng v i lo i 1, tính chung cho c hai phân x ng trong ố ả 6 tháng đ u năm,6 tháng cu i năm, và cho c năm. ộ ả ượ ạ ả ả ủ ấ ng v i s n xu t năm1994 c a ầ ỷ ệ ả ượ b. T l s n l ưở ừ t ng phân x ả ng v i lo i 1 trong toàn b s n l ng ?
Trang 7/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ả ủ ừ ưở c. T l ỷ ệ ả ượ s n l ng v i c a t ng phân x ng năm 1994?
Trang 8/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 16. (Số trung bình điều hòa)
ưở ế ờ ờ ườ i và nhóm II có 12 ng ủ . Nhóm I có 10 ng ẩ ộ ả ể ạ ộ ng có hai nhóm công nhân cùng ti n hành gia công m t lo i ờ i. Th i t là ộ Trong m t công x ườ ẩ ả s n ph m trong th i gian là 6 gi ầ ượ gian hao phí trung bình đ hoàn thành m t s n ph m c a hai nhóm nói trên l n l 10 phút và 8 phút. ộ ả ể ẩ ờ ị Hãy xác đ nh th i gian hao phí trung bình đ hoàn thành m t s n ph m tính
chung cho hai nhóm công nhân nói trên? Ds: 8gio48phut
Bài 17. (Số trung bình điều hòa, số trung bình học tính
theo tỷ trọng) ố ệ
ề ụ ủ ả ợ ộ ị Có s li u v tình hình s n xu t khoai tây c a 6 h p tác xã th ôc m t đ a ươ ố ệ ấ ả ph ng hai năm qua, s li u cho trong b ng sau:
Năm 19X4 Năm 19X5 Tên h pợ tác xã ả ượ ấ ng ạ ạ Năng xu tấ trung bình (t /Ha) S n l (t )ạ ệ ỷ ọ Năng xu t T tr ng di n /Ha) tích c a t ng trung bình (t ủ ừ HTX (%)
7000 6560 11040 4640 6800 6300 65 80 94 71 72 84 20 15 25 10 16 14 A B C D E F 70 82 92 78 85 90
ứ ấ ạ ủ ừ Căn c vào s li u trên, hãy xác đ nh năng xu t thu ho ch trung bình c a t ng ố ệ ợ ị năm tính chung cho các h p tác xã nói trên?
Bài 18. (Số trung bình nhân)
ấ ủ ề ể ộ ừ ế năm 1980 đ n năm ị ả ố T c đ phát tri n v giá tr s n xu t c a m t công ty t ư ộ 1990 nh sau:
ớ ớ ớ ố ộ ờ ỳ ể ằ
ừ ừ ừ ừ ằ Năm 1984 so v i năm 1980 b ng 142%. ằ Năm 1988 so v i năm 1984 b ng 134%. ằ Năm 1990 so v i nam 1988 b ng 120%. Hãy tính t c đ phát tri n trung bình h ng năm cho các th i k sau: a T 1980 1984 b T 1984 1988 c T 1988 1990 d T 1980 1990
Trang 9/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
19X 0 50 19X 4 69 19X 1 49 19X 5 74 19X 3 60
Bài 19 (Số tương đối động thái, số trung bình nhân) Coù soá lieäu danh soá baùn cuûa moät coâng ty töø naêm 19X0 ñeán 19X5. soá lieäu cho trong baûn sau : 19X 2 na ê m 54 Doanh soá(ty û ñoàng) Trong caû thôøi kì töø 19X0deán19X5 haõy tính: a- Caùc toác ñoä phaùt trieån lieân hoaøn b- Toác ñoä phaùt trieån ñònh goác Toác ñoä phaùt trieån trung bình haèng naêm
11 10 11 12 5 3 8 7 7 6
3.0 2.0 2.4 2.1 3.2 4.0 1.5 1.8 3.8 2.2
Bài 20 (Tương quan tuyến tính giữa hai tiêu thức) Thu thaäp soá lieäu cuûa 10 cöûa haøng kinh doanh taïp phaåmthuoäc moät khu vöïc trung taâm cuûa quaän X theo hai tieâu thöùc: dieän tích kinh doanh cuûa cöûa haøng (m2) vaø doanh soá baùn trung bình moät ngaøy (trieäu ñoàng). Soá lieäu cho trong baûn sau : dieän tích (m2) Doanh soá baùn(t r.d)
Giaû söû hai tieâu thöùc treân coù lieân quan tuyeán tính : a- Tìm ñöôøng hoài quy lyù thuyeát b- Döï ñoaùn Y vôùi X=4, X=10 vaø X=12 c- Tính heä soá töông quan
Bài 21: (Tương quan tuyến tính giữa hai tieu thức)
ưở ủ ả ộ Tr ấ ồ ơ ẻ ề ố ươ ủ ờ ượ ủ ố ệ ụ ậ ả ng phòng kinh doanh c a m t công ty s n xu t đ ch i tr em mu n đánh ị ệ ữ ng và ữ ầ ẩ c c a 7 tu n vào nh ng ả ng s n ph m tiêu th .Sau đây là s li u ghi nh n đ ố ố giá m i liên h gi a th i gian qu ng cáo trên kênh 7 c a đài truy n hình đ a ph ố ượ s l tháng cu i năm 19X5.
ờ ả 25 18 32 21 35 28 30 Th i gian qu ng cáo ầ trong tu n (phút)
ả 16 11 20 15 26 32 20 ẩ ầ
ụ S n ph m tiêu th ả trong tu n (1000 s n ph m)ẩ ệ ươ ế Gi ng quan tuy n tính. ươ ồ ớ ứ ả ử s hai tiêu th c trên có liên h t a. Tìm ph ng trình h i quy. ự b. D đóan Y v i x=20: x=27.
Trang 10/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ệ ố ươ c. Tính h s t ng quan.
ả ượ ố ệ ị ả ẩ ơ
Bài 22 : (Tương quan phi tuyến giữa hai tiêu thức ) ủ ố Có s li u vè s n l
ng hàng tháng và giá thành đ n v s n ph m c a b n cty trong
ệ ộ cùng m t ngành công nghi p
Tên xí nghi pệ ỗ ng m i tháng ệ ả ượ S n l ( 1000 t n)ấ Giá thành 1 t nấ ồ ( tri u đ ng)
A B 5 1 19 21
C 10 14
D 15 9
ệ ươ ạ Gi ng quan d ng hyperpol: ồ ị ố ả ượ ng có m i liên h t ng trình h i quy lý thuýêt
ộ ố ệ ả ử s giá thành và s n l a) Xác đ nh ph ự b) c) ươ ớ D đoán Y v i x= 4 , x= 12 ườ ị Xác đ nh c ng đ m i liên h trên
Bài 24: (Tương quan tuyến tính , tương quan phi tuyến
giữa hai tiêu thức ) ả ố ệ
ầ ủ ị ườ ứ ề ạ ộ Có s li u v giá c , m c cung và c u c a m t lo i hàng hóa trên th tr ng :
X Y1 Y2 10 101.5 3.9 10.5 55.2 5 11 40.8 8.2 11.5 28.5 8.6 12 21.1 15.1 12.5 16.2 30.5 13 14.1 48.7 13.5 13 70.3 14 12.1 100.5 14.5 11.5 120.4
ị ồ ả ơ
ỷ ồ đ ng ) ỷ ồ đ ng ) ự ạ ụ ủ ầ ạ ồ ị ệ iên h trên ? ở ứ ồ ị trên , hãy tìm m c giá cân X : Gía c đ n v (1000 đ ng ) ặ ầ ủ ổ Y1 : T ng c u c a m t hàng có (t ủ ặ ổ Y2 : T ng cung c a m t hàng đó (t ả ố ớ ộ ươ ụ ả ử ng quan c a c u đ i v i giá c có d ng Hyperbol ; còn s ph s ph thu c t Gi ả ế ộ ủ thu c c a cung vào giá c cóc d ng tuy n tính . ươ ng trình h i quy bi u th cho moi a Hãy tìm các ph ứ ươ b Căn c vào các ph ủ ạ ố ể ng trình h i quy v a xác đ nh ị ườ ằ b ng c a o i hàng hóa đó trên th tr ừ ng ?
Bài 25 : ( Dãy số thời điểm có khỏang cách thời gian đều
ề ượ ộ ầ ng hàng hóa c a m t công ty vào nhũng ngày đ u tháng năm 19X5. ờ
, mức độ trung bình theo thời gian ) ố ệ Có s li u v l ể Th i đi m ồ Hàng hóa t n kho (tr.đ)
ủ ½ 440 1/1 400 1/3 420 ¼ 380 1/5 500 1/6 460 1/7 410
ố ờ ủ ng hàng hóa t n kho trung bình c a công ty trên cho cá th i gian sau : ượ Hãy tính l ừ a T ng tháng .
Trang 11/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ầ ừ b T ng quý. c Sáu tháng đ u năm.
Bài 26 (dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian đều,
mức độ trung bình theo thời gian) ố ệ
ả ố ị ủ ệ ộ ị ữ ầ có s li u giá tr tài s n c đ nh c a m t doanh nghi p vào nh ng ngày đ u tháng năm 19X4:
ờ ể ố ị 1/1 2000 1/2 2400 1/3 2030 1/4 1800 1/5 2060 1/6 1970 1/7 1900 Th i đi m ả ị Giá tr tài s n c đ nh (tr. Đ ng)ồ
ờ ỳ Hãy tìm tài s n c đ nh trung bình cho các th i k sau :
ả ố ị a quý I, quý II. ầ b Sáu thàng đ u năm.
Bài 27 (dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian đều,
mức độ trung bình theo thời gian) ố ệ
ủ ề ạ ắ ờ
Có s li u v kho n vay ng n h n ngân hàng c a m t công ty trong quý I/ 19X5 1/1 100 ả ể Th i đi m ố ư ề S d ti n vay(tr.đ) 15/2 160 ố ư ề ộ 10/1 140 ủ 4/3 200 ượ 22/3 180 ế t tháng Hãy tính s d ti n vay trung bình trong quý I c a công ty trên. Đ c bi 2/19X5 có 28 ngày
Bài 28.( Dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian đều,
dãy số thời kì, nữa độ trung bình theo thời gian). ố ệ
ấ ủ ệ ề ả Có s li u v tình hình s n xu t c a 1 doanh nghi p trong quý I/19X9
tháng 1 2 3 4
ố ộ 1. S ầ lao đ ng trong ngày đ u 200 204 204 208
tháng(ng i)ườ 2424 2550 2472
ị ả ự ệ ệ ấ ồ 2. Giá tr s n xu t th c hi n(tri u đ ng) 101 102 98.88
ỉ ệ ỉ 3. T l % hoàn thành công ch tiêu giá tr ị
ấ ả s n xu t.
Hãy tính:
ị ả ủ ấ ộ a. Giá tr s n xu t trung bình m t tháng c a quý I.
ủ ả ộ ố ỗ b. S lao đ ng trung bình m i tháng và c a c quý.
Trang 12/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ủ ỗ ấ ộ c. Năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân m i tháng.
ủ ả ấ ộ d. Năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân trong c quý.
ấ ộ ộ e. Năng su t lao đ ng trung bình m t tháng trong quý.
ị ả ỉ ệ ạ ế ạ ấ ế f. Giá tr s n xu t k ho ch quý I và t l % hoàn thành k ho ch quý I.
Bài29 (Tốc độ phát triển liên hoàn, tốc độ phát triển định gốc, tốc độ phát triển trung bình, số tương đối hoàn thanh kế hoạch )
ố ệ ự ệ ể ế ạ ố ỉ ủ Có s li u phát tri n và tình hình th c hi n k ho ch ch tiêu doanh s bán c a
ử hai c a hàng: ử Tên c a hàng ế ế ạ ự 1991 so 1990 ớ ự ế Th c t 1992 so v i ạ ế k ho ch 1991 (%)
ươ
ướ H ng D ng Kim Đô ế ự Th c t ự ớ v i th c t (%) 110 105 ế K ho ch 1992 so ớ v i th c t 1991 (%) 115 110 104 102
ể ố ộ ố ị ỉ ị ộ Hãy xác đ nh : ố a) T c đ phát tri n liên hoàn, đ nh g c và t c đ phát tri n trung bình ch tiêu ờ ỳ doanh s c a m i c a hàng trong th i k 1990 1992. ể ỗ ử ỗ ử ố ủ ố ủ ỷ ệ ủ ạ ế ố ươ ằ ệ t thêm r ng doanh s năm 1990 c a c a hàng H ng D ng là 4000 tri u và ủ ử ồ ệ b) Doanh s c a m i c a hàng và chung cho công ty năm 1992. % hoàn thành k ho ch c a công ty năm 1992. c) T l ướ ế Bi ủ ử c a c a hàng Kim Đô là 5000 tri u đ ng .
Bài 30.(dãy số thời kỳ,dãy số thời điểm,mức độ trung
ệ ả ộ Tình hình s n xu t c a m t doanh nghi p năm 19X2 cho trong b ng sau:
bình theo thời gian) ấ ủ I
ả quý II III IV
500 594 744 697
ị 5,0 4,95 4,96 4,85
ấ ồ 48 52 56 54
ườ 52 56,7 66 81 ỷ ỉ ch tiêu ổ ả T ng chi phí s n ấ xu t(tr.đ) Giá thành đ n vơ s nả ẩ ph m(tr.đ ng/t n) ộ ố S lao đ ng vào ầ i ) đ u quý(ng ổ T ng qu ươ l ng(tr.đ)
ế ộ ố Cho bi t thêm:s lao đ ng vào ngày 31/12/19X2:54 ng ườ i
Trang 13/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ẩ ộ ấ ả
ỗ ả ỗ
ng m i quý và c năm 19X2 ng trung bình m i quý ả ỗ ỗ ả ượ ả ượ ị ả ị ả ấ ả ơ ị ệ ậ ơ ề ươ ừ ủ ả ộ ộ ng trung bình c a m t lao đ ng:tính cho t ng tháng và c năm 19X2 ừ ủ ả ộ giá bán trung bình m t t n s n ph m:6,4 tr.đ Hãy tính: as n l bs n l ấ cgiá tr s n xu t m i quý và c năm ấ dgiá tr s n xu t trung bình m i quý ỗ ộ enăng su t lao đ ng trung bình m i quý và tính cho c năm 19X2(tính theo đ n v ị ề ệ hi n v t đ n v ti n t ) fti n l ộ ggiá thành trung bình c a m t lao đ ng :tínhcho t ng tháng và c năm 19X2
Bài 31 (Tính các số liệu còn thiếu cho dãy số thời gian)
Ι ố ệ ủ ề ệ ọ ộ Có s li u v tình hình h at đ ng c a doanh nghi p trong quý năm 19X5: 4 1 500 2 540 3 580 ị
% hòan 104 ? ? ế ọ
? ? 5,6
ự
? ? 105
ố 80 84 86 84 ườ Tháng ế ọ K h ach giá tr ấ ả s n xu t (tr.đ) ỷ ệ T l thành k h ach ố ệ ị ố tuy t đ i Tr s ớ ứ ng v i 1% tăng ị ưở tr ng theo giá tr ế ấ ả s n xu t th c t (tr.đ) ể ộ ố T c đ phát tri n liên hòan (%) ộ S lao đ ng vào ầ đ u tháng (ng i)
ủ ệ ấ ế ị ả ự ế tháng 12 năm 19X4 c a doanh nghi p trên là 480 t giá tr s n xu t th c t
ế ộ ỗ Ι ấ ượ Đ c bi ồ ệ tri u đ ng. ố ệ a Tính các s li u còn thi u. ủ ấ b Tính năng su t lao đ ng c a m i tháng. ộ c Năng su t lao đ ng quý năm 19X5.
Bài 32 (Dãy số thời gian, phương pháp hồi quy, dự
đóan) ố ệ
ề ả ượ ụ ủ ướ ươ ừ ng hàng hóa tiêu th c a công ty H ng D ng t ế 19X1 đ n Có s li u v s n l 19X5: 19X2 19X3 19X4 19X5
19X1 18 20 21 25 26 Năm ượ ả S n l ng hàng hóa thụ tiêu
Trang 14/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
(t n)ấ
ị ươ ế ể ị ướ ụ ả ủ ẩ ng trình tuy n tính bi u th xu h ng tiêu th s n ph m c a công
ế ở ả ượ ự câu a ; hãy d đóan s n l ụ ủ ng hàng hóa tiêu th c a aXác đ nh ph ty trên. ả ứ b Căn c vào k t qu tính công ty năm 19X6 và 19X7.
ố ệ ả ượ ộ ướ ừ
BÀI 33: (dãy số thời gian,phương pháp hồi quy,dự đoán) Có s li u s n l
ủ ng thép c a m t n ế 19X0 đ n 19X4 c t
ượ ng 19X0 50 19X1 56 19X2 62 19X3 64 19X4 75 Năm ả S n l thép(tr.t n)ấ
ủ ế ả ố ị ng s n xu t thép c a qu c gia trên ươ ướ ớ ử ụ ễ ả ẫ ấ ế i;s d ng k t qu tính câu ướ ể ng trình tuy n tính bi u th xu h ế ộ ng trên v n ti p di n trong m t vài năm t ấ ả ả ượ ị axác đ nh ph ả ử bgi s xu h ự a,hãy d đoán s n l ng thép s n xu t cho năm 19X5 và 19X6
ộ ả ậ ủ ố ệ ợ ầ
19X1 2,2 ề 19X5 2,7 ấ 19X4 2,6 19X3 2,4 19X2 2,1 19X6 2,9 19X7 2,6
ậ ủ ổ ợ ị ự ươ ậ
BÀI 34:(dãy số thời gian,phương pháp hồi quy) i nhu n c a m t công ty s n xu t ph n m m máy vi tính: Có s li u l Năm L iợ nhu nậ (tỷ đ ng)ồ ị Xác đ nh ph
ể ng trình b c hai bi u th s thay đ i l i nhu n c a công ty trên.
ụ ủ ố ệ ả ượ ộ ế năm 19X1đ n 19X4: ơ ị
BÀI 35(dãy số thời gian,chỉ số thời vụ) ừ ng hàng hóatiêu th c a m t công ty t Có s li u s n l ấ Đ n v :1000 t n Quý III Năm 68 19X1 66 19X2 67 19X3 69 19X4
Quý II 61 59 62 63 Quý I 67 69 70 71 Quý IV 72 70 73 75
ỉ ố ờ ụ ả ế ộ ả ượ ụ ủ ng hàng hóa tiêu th c a
ủ ả ằ ể ễ ế atính các ch s th i v ph n ánh tình hình bi n đ ng s n l công ty ỉ ố ờ ụ bý nghĩa c a các ch s th i v ? ồ ị cbi u di n k t qu b ng đ th
Trang 15/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 36(Dãy số thời gian, chỉ số thời vụ)
ỉ ấ ủ ị ả ộ ậ ư ượ Ch tiêu giá tr s n xu t c a m t công ty đ ơ c ghi nh n qua các mùa nh sau: ị ồ
ệ Đ n v : tri u đ ng Mùa thu 1200 1250 1340 1280 1400 Mùa hè 500 480 520 550 570 Mùa đông 650 700 720 740 750 ỷ ố ờ ụ ặ ả Mùa xuân 800 860 850 900 990 ố ệ Căn c vào s li u trên, hãy tính các t ể s th i v (theo mùa) ph n ánh đ c đi m Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 ứ ấ ủ ả s n xu t c a công ty trên.
Bài 37( chỉ số ) ả
ệ ấ ủ ệ ộ ả Tài li u tình hình s n xu t c a m t danh nghi p năm 1990 và 1991 cho trong b ng
ẩ ơ ị ả ượ sau: ả S n ph m ị Đ n v tính ơ Giá thành đ n v (1000.d) S n l ng
A B 1990 2000 10000 1990 200 36 1991 2400 11000 ẩ ả ị ả ng chung cho c hai s n ph m. ớ ổ ề ổ ổ ủ 1991 206 30 ả ượ a. Xác đ nh s thay đ i v giá thành và s n l ấ ả b. Phân tích s thay đ i t ng chi phí s n xu t năm 1991 so v i 1990 c a doanh Bộ Cái ự ự ệ nghi p trên.
ố ệ ố ượ ủ ứ ấ ẩ ả ả ỳ
Bài 38( chỉ số) Có s li u giá bán, kh i l
ộ ng s n ph m s n xu t qua hai k nghiên c u c a m t
ư công ti nh sau.
ả ẩ S n ph m ơ ả ượ ả ượ ng ng
A B C Năm 19X1 Đ n giá(tr.đ) 5 2 3.8 S n l 2000 5400 1500 Năm 19X2 ơ Đ n giá(tr.đ) 4.9 1.8 4.0 S n l 2400 6000 1400
ự ả ẩ ổ ị a. Xác đ nh s thay đ i giá bán năm 19X2 so 19X1 tính chung cho ba s n ph m nói
trên.
ổ ả ượ ự ứ ả ả ờ b. S thay đ i s n l ẩ ng nói chung cho c 3 s n ph m qua hai th i kì nghiên c u.
ị ả ự ả ẩ ổ ấ ủ c. Phân tích s thay đ i giá tr s n xu t c a ba s n ph m năm 19X2 so 19X1 do
ả ưở ủ ố ố ượ ả ấ ả nh h ng c a hai nhân t : giá bán và kh i l ẩ ng s n ph m s n xu t.
Trang 16/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ố ệ ộ ị ủ ệ ấ ươ ố ệ ả
Bài 39 (chỉ số) Có s li u năng su t, di n tích c a m t đ a ph
ng, s li u cho trong b ng sau:
V lúaụ ệ ệ ạ / Di n tích (ha) su tấ Di n tích (ha) /ha)
1500 1400 Năm 19X0 Năng ạ (t 54.5 42.5 1400 1340 Đông xuân Hè thu ứ Căn c vào s li u trên, hãy tính: Năm 19X1 ấ Năng su t (t ha) 52 44 ố ệ ỉ ố ổ ự ạ ớ ệ ả ng thu ho ch năm 19X1 so v i 19X0 do nh ề ợ a Ch s t ng h p v năng su t và di n tích ổ ổ b Phân tích s thay đ i t ng s n l ố ưở ủ ấ ả ượ có liên quan? ng c a các nhân t h
ố ệ ộ ả ể ẩ ờ ả ượ ủ ộ ng c a m t doanh
ả ờ ượ
Bài 40: (chỉ số) Có s li u th i gian hao phí đ hoàn thành m t s n ph m và s n l nghi p:ệ ẩ S n ph m
ờ Th i gian hao phí( gi ) ng năm
Năm 19X5 2.50 5.00 1.50 Năm 19X6 2.40 4.80 1.48 ả S n l 19X6 (1000 chi c)ế 200 300 500 A B C
ứ Căn c vào s li u trên, hãy tính: ể ả ấ ả ờ ẩ ộ ế ấ ổ t ki m do có s thay đ i năng su t lao đ ng. ồ ứ công lao đ ng là 10 ngàn đ ng, hãy tính m c ấ ế ế ệ ộ ố ệ ỉ ố ổ ợ a Ch s t ng h p th i gian hao phí đ s n xu t các s n ph m nói trên. ự ờ b Tính th i gian ti ờ ượ c Đ c bi chi phí ti ệ ộ ả t chi phí tr cho 1 gi t ki m do tăng năng su t lao đ ng.
Bài 41 : ( chỉ số)
ấ ả ẩ ể ả ự ủ ế ệ ạ ộ Tình hình th c hi n k ho ch thoi gian hao fí đ s n xu t s n f m c a m t doanh
ệ ả nghi p cho trong b n sau
ẩ ể ẩ ả ờ ả ượ ả Tên s n ph m Th i gian đ hòan thành s n ph m S n l ự ng th c
ạ ế ệ ự
K ho ch 2.2 Th c hi n 2.3 hi nệ 50 A
4.0 3.8 2.5 B
3.6 3.5 44 C
Trang 17/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
D 2.4 2.5 60
ứ ố ệ Căn c s li u trên hãy tính :
ỉ ố ổ ố ả ẩ ờ ợ a. Ch s t ng h p th i gian hao fí cho b n s n ph m nói trên
ứ ặ ế ớ ế ự ệ ệ ạ ờ b. M c tăng ho c ti t ki m th i gian th c hi n so v i k ho ch
ứ ặ ế ự ệ ệ ả ấ ả ờ c. M c tăng ho c ti ớ t ki m chi fí tr công th i gian s n xu t th c hi n so v i
ạ ế k ho ch.
Bài 42
ấ ả ẩ ố ệ ể ả ề ệ ạ ứ ủ Có s li u v 1 lo i nguyên li u đ s n xu t s n f m wa 2 kì nghiên c u c a
môt doanh nghi pệ
ứ ệ ầ M c nguyên li u c n thi ế ể t đ sx
ệ ệ ự
ả ẩ S n f m A B ả ẩ ra s n f m ạ ế K ho ch 1.8 4.5 ự Th c hi n 1.6 4.8 ả ượ S n l ng ạ ế K ho ch 50 120 Th c hi n 55 115 ệ ồ Giá 1 gam nguyên li u là 5 ngàn đ ng
ứ ố ệ Căn c s li u trên tính
ỉ ố ự ệ ệ ạ ế a. Ch s th c hi n k ho ch trên nguyên li u
ỉ ố ự ả ượ ế ạ ệ b. Ch s th c hi n k ho ch s n l ng
ệ ử ụ ố ổ ự ứ ự ệ ớ c. Phân tích s thay đ i t ng m c nguyên li u s d ng, th c hi n so v i
ạ ả ưở ố ơ ế k ho ch do nh h ng cùa các nhân t ị ệ liên quan tính theo d n v hi n
ề ậ v t và ti n
ệ ả
Bài 43(chỉ số) ộ ấ ủ ả Tình hình s n xu t c a m t xí nghi p cho b ng sau:
ẩ ấ ả Tên s n ph m ệ ồ ớ ả Chi phí s n xu t quý I (tri u đ ng) ả ả tăng (+)gi m () s n ng quý II so v i quý
ỷ ệ T l ượ l I(%) 5 A 720
Trang 18/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
B 350 3
2
ứ
ng. ả ẩ ấ ủ ổ ổ ự ệ ớ C 530 ố ệ Căn c vào s li u trên hãy tính : ợ ả ượ ổ a. Chi phí t ng h p s n l ợ ỉ ố ổ b. Ch s t ng h p giá thành s n ph m. ả c. Phân tích s thay đ i t ng chi phí s n xu t c a xí nghi p quý II so v i quý I do ưở ủ ố ng c a các nhân t ổ có liên quan ? ấ ủ ệ ả ẩ ồ ả nh h ả ế t thêm :t ng chi phí s n xu t c a ba s n ph m trên quý II là 1850 tri u đ ng. Cho bi
Bài 44: Coù soá lieäu tình hình saûn xuaát cuûa moät daonh nghieäp :
Teân saûn phaåm Giaù trò saûn xuaát naêm 19X1 ( tr.ñ) taêng löông leä
Tyû giaûmkhoái saûn phaåm 25 -2 -4 500 892 608 A B C
Caên cöù vaøo soá lieäu treân haõy tính : a- Chæ soá toång hôïp khoái löôïng saûn phaåm b- Chæ soá toång hôïp giaù caû Phaân tích söï thay ñoåi giaù trò saûn xuaát naêm 19X2 so vôùi naêm 19X1 do aûnh höôûng cuûa caùc nhaân toá lieân quan ? Cho bieát theâm : giaù trò saûn xuaát cuûa doanh nghieäp naêm 19X2 laø 2499.4 tr.ñ
Bài 45. (Chỉ số)
ấ ủ ố ệ ệ ả ả ộ Tình hình s n xu t c a m t doanh nghi p cho trong b ng s li u sau:
ẩ ả ỉ ố ả Tên s n ph m ấ Chi phí s n xu t quý II(ng.đ) ể Ch s cá th giá thành(%)
A B C D 834.750 609.120 533.600 1.512.000 105 96 92 120
C ngộ 3.489.470
ổ ấ ả ủ ẩ ồ
ả T ng chi phí s n xu t quý I c a 4 s n ph m trên: 3.200.000 ngàn đ ng. Hãy tính: ỉ ố ổ ỉ ố ổ ộ ợ ả ẩ a Ch s t ng h p giá thành. ố ượ b Ch s t ng h p kh i l ng s n ph m.
Trang 19/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 46. (Chỉ số)
ả ấ ả ệ ớ ệ ấ ủ ủ ệ ồ ẩ ệ ủ ẩ ả ng s n ph m. ấ ưở ứ ả ỳ ủ ng c a ẩ Doanh nghi p X s n xu t 3 s n ph m A, B, C và D. Năm 19X5 so v i 19X4 giá ứ ị ả tr s n xu t c a doanh nghi p tăng 20%, m c tăng là 360 tri u đ ng. Giá bán c a các ả s n ph m nói trên năm 19X5 tăng 8% so năm 19X4. ấ ị ả a Tính giá tr s n xu t năm 19X4, 19X5 c a doanh nghi p ố ượ ợ ỉ ố ổ b Tính ch s t ng h p kh i l ự ị ả ổ c Phân tích s thay đ i giá tr s n xu t qua hai k nghiên c u do nh h ố liên quan. các nhân t
ệ ộ ả ẩ ấ ộ ị ớ ơ ư ế ủ ứ ệ ổ
Bài 47 (chỉ số ) ố Trong m t xí nghi p, quý II so v i quy Ís công nhân trong danh sách tăng 4%, năng ả ượ ị ả su t lao đ ng tăng 6%, giá thành đ n v s n ph m gi m 2%. Hãy xác đ nh s n l ng và chi phí c a xí nghi p thay đ i nh th nào qua hai kì nghiên c u.
ỳ ố ả ộ ả ả ượ ố ả ả ộ ị ư ế ệ ấ ỳ ệ ổ
Bài 48 (Chỉ số) ộ ẩ ỳ Trong m t xí nghi p, k báo cáo so k g c giá thành s n ph m gi m 2%, s lao đ ng ấ ủ gi m 3%, năng su t lao đ ng tăng 5%. Hãy xác đ nh s n l ng và chi phí s n xu t c a ứ xí nghi p qua hai k nghiên c u đã thay đ i nh th nào?
ộ ả ệ ự ế ấ ườ ủ ả
ng. ng lao đ ng ỹ ươ
Bài 49 (Chỉ số) ế ạ ấ ủ ổ T ng chi phí s n xu t c a m t xí nghi p th c t so k ho ch tăng 12%, năng su t lao ề ươ ả ộ đ ng tăng 6%, giá thành s n phasm63 gi m 4%, ti n l i lao ngtrung bình c a ng ộ đ ng tăng 3%. ứ ố ệ Căn c vào s li u trên , hãy tính; ố ả ượ aChí s s n l ỉ ố ố ượ bCh s s l ỉ ố ổ cCh s t ng qu l
ộ ng.
ư ả ẩ ả ỷ ệ
Bài 50 (chỉ số) ố ệ ủ Có s li u c a m t doanh nghi p nh sau: ỷ ọ ả Tên s n ph m
tăng (+) gi m() giá thành ớ
ộ ệ ấ T tr ng chi phí s n xu t năm19X1 (%) 30 40 20 10 A B C D T l năm 19X1 so v i 19X0 (%) 3 5 4 6
ả ế ổ ấ t t ng chi phí s n xu t năm 19X1 so 19X0 tăng 20%.
ứ ỉ ố ổ ỉ ố ổ ượ Đ c bi ố ệ Căn c vào s li u trên, hãy tính: ợ aCh s t ng h p giá thành? ợ ả ượ bCh s t ng h p s n l ng?
Trang 20/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
Bài 51 ( Chỉ số )
ấ ủ ệ ả ả ộ Tình hình s n xu t c a m t doanh nghi p cho trong b ng sau:
ẩ ả ỷ ệ ả ả Tên s n ph m ấ ỷ ọ T tr ng chi phí s n xu t quý I (%) tăng (+), gi m () T l ớ quý II so v i quý I (%)
A B C 20 50 30 6 4 2
ng ? ỉ ố ổ ỉ ố ổ ế ằ ả ấ ổ t thêm r ng t ng chi phí s n xu t quý I và quý II ệ ồ aTính ch s t ng h p s n l bTính ch s t ng h p giá thành? Bi ầ ượ l n l ợ ả ượ ợ t là 800 và 950 tri u đ ng.
ế ổ ớ ế ự ế ứ ả ệ ạ ế ằ t r ng m c tiêu hao nguyên ự so v i k ho ch gi m 2%, giá c nguyên li u th c ấ ố ượ ớ ế ẩ ả
Bài 52(Chỉ số) ậ ệ ẽ ổ T ng chi phí nguyên v t li u s thay đ i ra sao n u ta bi ệ ẩ ộ ả li u %cho m t s n ph m th c t ạ ế so v i k ho ch tăng 4%, và kh i l t
ả ả ng s n ph m s n xu t tăng 5%.
ấ ủ ả ưở ộ ộ
Bài 53(Chỉ số) Có tình hình s n xu t c a hai phân x
ng thu c m t công ty:
ấ ấ ộ ỷ ọ ộ Tên phân x ngưở Năng su t lao đ ng (t n) T tr ng lao đ ng (%)
Năm1990 Năm 1991 Năm 1990 Năm 1991
A B 30 40 32 44 40% 60% 50% 50%
ấ ự ủ ộ ổ ưở ủ ấ ộ ỗ ủ a) Tính năng su t lao đ ng trung bình c a công ty năm 1990 , 1991 ộ ấ b) Phân tích s thay đ i năng su t lao đ ng trung bình c a công ty năm 1991 so ố :Do nang su t lao đ ng c a m i phân ng c a hai nhân t ộ ớ v i 1990 do nh h ưở x ổ ả ượ ủ ỳ ủ ố ứ ủ ể ộ có liên quan, bi ưở ưở ầ ượ ườ ủ ả ế ấ ng và k t c u lao đ ng . ự c) Phân tích s thay đ i s n l ng c a cac nhân t ng năm 1990 và 1991 l n l h x ả ng c a công ty qua hai k nghiên c u do nh ố t thêm r ng s lao đ ng c a hai phân i. ằ t là 100 và 120 ng
ứ ề ề ạ ố ượ c chia ra: ề ố ị
Đề số 1 Câu 1: căn c vào ph m vi đi u tra,đi u tra th ng kê đ A.đi u tra chuyên môn và báo cáo th ng kê đ nh kì
Trang 21/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ề ề ộ ề ộ ề ề ả ề B.đi u tra thuy nn xuyên và tra không thuy n xuyên C.đi u tra tòan b và đi u tra không tòan b D.c A,B,C đi u đúng
ả ệ ấ ọ
ấ ẩ ạ ị ả ả ơ ự ế ế ọ ớ ư ậ ự ệ ấ ấ ơ
ệ ẩ Câu 2:doanh nghi p A s n xu t l ai s n ph m Y.K h ach năm 1998doanh nghi p ố phán đ u h giá thành đ n v s n ph m xu ng 2%so v i năm1997. Th c t nnăm ớ 1998so v i năm 1997, giá thành th p h n 2.5%.Nh v y,%th c thi n giá thành là:(l y hai s l )ố ẻ A 9.49% B95.5% C95.55% D100.49%
ệ ủ
ấ ấ ộ ộ ổ 10 12 14 15
4
4
ườ 6 4 2 ươ ứ ề ấ ộ ộ ề Câu 3: tài li u v năng su t lao đ ng c a m t t ng công nhân ứ M c tăng năng su t lao đ ng (kg/ i)ườ ng ố S công nhân(ng Ph 3 c tính theo công th c:
(cid:0) (cid:0) i) ượ ng sai v năng su t lao đ ng đ 2) fx
(
i
xi
2
2
i
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2)
(
(cid:0)i
1
4
(cid:0) B C D b và c dúng
xx
(cid:0)
xi 4
f
i
1
i ệ ố ế
(cid:0)
ớ ố ệ (cid:0) )b ng : ằ
Câu 4: v i s li u câu 3 h s bi n thiên (dùng A 28.94% B 14.05% C13.88% D15.3%
ọ ậ ể ề ứ ượ ề ượ ng t ng nghiên c u ta dùng l ai đi u ế ề ọ ọ ể
ế ệ ả ạ ấ ấ ả ả ư ậ ả ượ ệ ấ ượ ế ọ t k h ach 1.5%.Nh v y s n l ệ ấ ng năm1997là :(tri u t n ) ể Câu 5:d có th rút ra k t lu n chung v h tra nào trong các l ai đi u tra sau: ề A đi u tra tr ng đi m ộ ề Bđi u tra toàn b ề ề Cđi u tra chuyên đ ọ ả Dc 3 l ai trên Câu 6: ỉ Năm 1997 ,t nh A s n xu t 1.2 tri u t n lúa .k ho ch 1998 ph i s n xu t 103 tri u ự ế ấ 1998 hòan thành v ng lúa năm 1998 t n .th c t ơ ả ượ cao h n s n l A 0.175 B 0.1145 C0.1195 D 0.1645
ứ ng ,th ng kê quan tâm nghiên c u :
ố ng ể ủ ng . ấ ủ ặ ố ệ ớ ng trong m i quan h v i m t ch t c a hi n t ệ ượ ng ề ệ ượ ộ ứ Câu 7: khi nghiên c u m t hi n t ỉ ệ ượ ủ ặ ượ ầ ng c a hi n t A ch thu n túy m t l ỉ ậ ấ ứ ậ B Ch nghiên c u v t ch t và quy lu t phát tri n c a hi n t ệ ượ ặ ượ C M t l ả D C a,b,c đ u đúng.
Trang 22/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ệ ả ẩ ư ủ ng v i (qui ra mét tiêu chu n )c a công ty d t A qua các năm nh
1992 4.02 1993 4.8 1994 5.4 1995 5.52 1996 5.89 1997 4.28 1998 5.97
ủ ả ượ ệ ố ệ ng tăng tuy t đ i trung bình năm c a s n l ng v i là :(tri u mét): ả ượ Câu 8:s n l ệ sau(tri u mét) 1991 Năm S n ả 4.01 ngượ l ả ượ L A2.28 B 0.835 C 0.054 D0.245
ừ ệ ể ượ ứ tài li u câu 8 ,t c đ phát tri n trung bình nămđ c tính theo công th c:
n
n
1
1
(cid:0)n
1
4321
5
(cid:0) (cid:0) A B C D n
tttttn
(cid:0) Câu 9:t yn n
y 1
ố ộ y y
y y
1
1
ằ ệ ự ươ ọ ng pháp ng ai suy hàm ừ ế ờ ặ ế
ư
ố ố Câu 10: T tài li u câu 8, khi d đóan cho năm 1999 b ng ph ớ xu th (tuy n tính)v i cách đ t th i gian t: 1/t: 1 2 3 4 5 6 7 8 2/t: 7 5 3 1 1 3 5 7 3/t: 91 92 93 94 95 96 97 98 ả ự ế Thì ta có k t qu d đóan nh sau: a.khác nhau b.theo cách 1 và cách 2 gi ng nhau c.theo cách 2 và 3 gi ng nhau d.b và c đúng
ơ
ố ẻ ấ ớ ơ ạ ơ Câu 11:Giá 1kg cà fê h t tháng 4/1999 cao h n tháng 3/1999 là 2%.Giá tháng 5 cao h n ư ậ giá tháng 3 là 4%.Nh v y giá 1kg tháng 5 so v i tháng 4 cao h n (l y 2 s l ): a.1,96% b.6% c.1,92% d.6,12%
ệ ủ ệ ả ẩ ấ ả
ầ ẩ ả ấ ọ ề Câu 12: Tài li u v tình hình s n xu t 3 l ai s n ph m A,B,C c a doanh nghi p X6 tháng đ u nam 1999: S n ph m ệ ị ả ả ả Chi phí s n xu t quý ồ II(tri u đ ng)
1142 2855 1713 ả ẩ ọ ớ ẩ ơ Giá thành đ n v s n ph m quý II tăng (+)gi m()so ớ v i quý I(%) 2 +1.5 +2.1 ả ư ậ ấ ố ẻ ị ả ứ ẩ ớ ơ A B C ổ T ng chi phí quí 2so v i quí 1 tăng 14.2%.nh v y tính chung c 3 l ai s n ph m ,gia ằ thành đ n v s n ph m th 2 so v i qui 1 b ng (l y hai s l ): A.101.56% B.100.96 C.13.11% D.100.99%
ớ ệ ả ẩ ọ ố ượ ả ả ẩ ng s n ph m s n ấ ớ Câu 13: v i tài li u câu 12 , tính chung 3 l ai s n ph m , kh i l xu t quý II so v i quý I tăng : a.12,45% b.13,6% c.13,11% d.13,01%
ạ ỉ ng : ỉ ỳ ủ ấ ượ ệ ố ộ Câu 14: Trong các ch tiêu sau ,ch tiêu nào đ t ch t l a.s lao đ ng trung bình trong k c a doanh nghi p.
Trang 23/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ả ấ ẩ ệ ệ ả ệ ng s n ph m xu t ra trong doanh nghi p ấ ủ ố ấ ộ ộ ố ượ b.s l ổ c.T ng s nguyên li u đã tiêu hao cho s n xu t c a doanh nghi p. d.Năng su t lao đ ng trung bình m t công nhân.
ộ ổ ứ ạ ch c công nhân cùng làm m t lo i chi ti ờ :
ờ ờ ờ ộ ộ ộ ể ộ ổ ổ ổ ơ ộ
ế t máy trong 6 gi Câu 15: 3 t ấ ộ ế t m t 18 phút. T 1 có 10 công nhân ,th i gian m t công nhân làm m t chi ti ấ ộ ế T 2 có 14 công nhân ,th i gian m t công nhân làm m t chi ti t m t20 phút.thoi ấ ế ộ t 25 phút T 3có 15 công nhân ,th i gian m t công nhân làm m t chi ti t mj ố ẻ ấ ế t là (l y hai s l ) Th hì gian hao phí trung bình đe m t công nhân làm m t chi ti a.21,02 phút b.21,22 phút c.21,41 phút d.20,90 phút
ủ ệ ố ườ i): Câu 16: S công nhân c a doanh nghi p B(ng
ố Ngày tháng S công nhân 1/7 500 1/8 508 1/9 510 1/10 512 1/11 510 1/12 518 ố S công nhân bình quân iườ quý III : ng a.507,5 b.510 c.508 d.506
ọ ượ ộ ượ ế ổ theo tr ng l ng m t đàn gia súc có 2234 con đ ả c k t qu phân
ư nh sau : 4550 5055 5560 6065 ≥ 65 <45
ng(kg) 757 469 296 175 212 ị ề ọ ố ượ Câu 17 : khi phân t ổ t Kho ng ả tr ng ọ ượ l S conố S trung v v tr ng l 325 ng(kg)là:
ả ố
ố ượ ơ ệ ng máy đi n tho i c đ nh 3 thành ph S năm 1994 là 0,98 tri u ạ ố ị ố ố ệ ố ượ ng tăng tuy t đ i ttrung bình ớ ờ ỳ ệ a.53 b.53,83 c.52,5 d.c b a s trên sai ệ Câu18: S l máy .Năm 1998 so v i năm 1994 s máy tăng 50%.L hàng năm trong th i k 19941998 là (tri u cái) a.0,1426 b.0,1225 c.0,1260 d.0,1176
ừ ố ộ ể ằ tài li u câu 18 ,d đoán cho năm 2000 b ng t c đ phát tri n trung bình ệ ố ố ẻ ự Câu 19: t ấ là(l y b n s l )(tr.cái):
a.1,7150 b.1,7804 c.1,8004 d.1,7288
ộ ổ ể ố ể ể ể ặ ặ ặ ả ố ứ Câu 20: Tiêu th c th ng kê là: ộ ổ ố ủ th ng kê a.đ c đi m c a m t t ị ơ ộ ủ b.đ c đi m c a m t nhóm đ n v thu c t ng th th ng kê ị ố ơ c.đ c đi m đ n v th ng kê ề d.c ba câu trên đ u đúng
Trang 24/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ộ ủ ố ị ề ộ ị ả ượ ệ ng c đ nh c a m t doanh nghi p quý I/1999 ư
ị ừ ế ế ế ộ ố ẻ ấ ồ ị
ệ Câu 21:Tài li u v m t giá tr s n l ồ nh sau;(tr.đ ng) Ngày1/1:1500 ớ Ngày 5/2:mua m i TSCĐ 2800 ộ ố Ngày 20/3: bán m t s TSCĐ có gia tr 1300 T đó đ n h t quý không có bi n đ ng Gía tr TSCĐ trung bình quý là (l y hai ns l )(tr.đ ng) a.16537,78 b.16433,33 c.16775,33 d.16500,58
ố ươ ố ỉ ệ ỉ ố ỉ ng đ i, trong các ch tiêu sau, ch
ệ c xem là ch s : ộ ố ườ ng đ ng đ i c ố ộ ng đ i đ ng thái ố ế ấ ng đ i k t c u. ỉ ỉ Câu 22: Theo khái ni m ch s và khái ni m s t ượ ỉ ố tiêu nào đ ố ươ s t a. ố ươ b. s t ố ươ c. s t d. không có ch tiêu nào trong 3 ch tiêu trên
ể ố ộ ờ ệ ố ủ ể Câu 23 : Đ i v i s tuy t đ i th i đi m c a m t ch tiêu th ng kê, ta có th : ế ể ờ ố ớ ố ồ ồ ờ
ỉ ộ a. C ng d n theo không gian n u cùng th i đi m ộ b. C ng d n theo th i gian ả c. C a, b sai ả d. C a, b đúng
ả ố ỳ ạ ng m i X kinh doanh 4 m t hàng A, B, C, D. Doanh s k ả ớ ỳ ố ư ậ ứ ặ
ặ ươ Câu 24 : Công ty th ồ ố ươ ứ ả ng đ i gi m 289 tr.đ ng. Tính chung c 4 nghiên c u gi m so v i k g c 1,49%, t ố ỳ ớ ỳ ố ả ỳ m t hàngthì giá c k nghiên c u tăng so v i k g c là 1,2%. Nh v y doanh s k ứ nghiên c u là : (tr.đ) a. 19702 b. 20240 c. 19942 d. 20298
ủ ả ụ ặ
ố ượ ố ẻ ệ ố ấ ng hàng tiêu th chung c a c 4 m t hàng thay )
ả ả Câu 25 : Theo tài li u câu 24, kh i l ổ đ i làm cho doanh s bán : (l y 2 s l a. tăng 531,62 tri uệ ệ c. gi m 233,62 tri u b. tăng 233,62 tri uệ ệ d. gi m 631,62 tri u
ở ộ ượ ỉ ố m t tháng nào đó trong năm ta tính đ c ch s i th i v I ờ ụ TV = 100%. Đi u ề
Câu 26 : đó cho th y :ấ ế ờ ụ ố ớ ơ ế ườ ị i đa. ố ờ ụ ộ ng do bi n đ ng th i v . ơ ằ ủ ộ a. Bi n đ ng th i v t b. Tháng đó so v i tháng g c cao h n 100%. c. Tăng 100 đ n v đo l d. Tháng đó b ng trung bình chung c a 12 tháng trong năm.
ộ
ố s công nhân
ưở ố ệ ấ ẩ ả ạ ả ng cùng s n xu t 1 lo i s n ph m. S li u 2 quý
ngưở
quý 1
quý II
quý 1
quý 1I
A
90
96
85
85
ệ Câu 27 : Xí nghi p M có 2 phân x ư ủ c a năm 1999 nh sau : ấ năng su t lao đ ng (sp/cn) phân x
Trang 25/31
B
104
103
90
102
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ỉ ố ả ả ố ẻ ấ ố ề ả ế ấ ch s ph n nh k t c u là (l y 2 s l ) : a. 100,72% b. 100,25% c. 100,45% d. c 3 s đ u sai
ệ ừ ượ ả ẩ ộ ổ ng s n ph m thay đ i m t ế ẩ ả ả Câu 28: T tài li u câu 27, b n thân NSLĐ làm cho sn3 l ố ượ l ng là : ( k t qu làm tròn s nguyên ) : s n ph m a.382 ả c.459 b.408 d.490
ệ ươ ứ ị ả ẩ ố ơ ing ượ ươ ể ằ ệ c bi u hi n b ng ph
ể ả Câu 29 : Hai tiêu th c : x NSLĐ; ygiá thành đ n v s n ph m có m i liên h t quan và đ ng trình : _ Yx = 16,83 0,194 x. T đó ta có th gi ơ ả ừ ị
2 = 240,9225; x2 = 300,04 t x = 10,2; y ằ
ơ ả ả ơ ơ ị ị ơ i thích : ị ơ a. x tang 1 đ n v thì y gi m 0,194 đ n v b. x =0 thì y = 16,83 ị c. x gi m 1 đ n v thì y tăng 0,194 đ n v ị ả d. x gi m 1 đ n v thì y gi m trung bình là 0,194 đ n v . _ _ _ ớ ở câu 29, bi ế ệ ữ ấ ố ỉ
ươ Câu 30: V i ph Ch tiêu đánh giá c a. – 0,602 ng trình ộ ườ ng đ m i liên h gi a x và y b ng : ( l y 3 s l b. 0,649 ố ẻ ) d.0.602 c.0,649
Đề số 2
Câu 1 : Ch s trong th ng kê đ
ỉ ố ượ ể c dùng đ : ộ ủ ế ủ ệ ượ ệ ượ ố ế ộ ờ ng qua th i gian ng qua không gian ế ố ố ớ ệ ươ ủ ứ ạ ộ đ i v i bi n đ ng c a hi n t ng ph c t p. ề ả a. phân tích c a bi n đ ng hi n t b. phân tích bi n đ ng c a hi n t ủ c. phân tích vai trò c a các nhân t d. c a, b, c, đ u đúng
ề ứ ủ ộ ổ ả ấ s n xu t
ứ ệ M c NSLĐ( s n ph m/công nhân) ả ố ấ Câu 2: Tài li u v m c năng su t lo đ ng c a công nhân trong 1 t ẩ 10 4 S công nhân 11 6 13 5 14 4 15 3 ố ị ề ấ ộ ề ả S trung v v năng su t lao đ ng là: a. 11 b. 13 c. 14 d.c a, b, c đ u sai
o thi
ớ ệ ấ ộ ố ị ố ề e, m t v X , s trung v là M ấ ộ
Câu 3: V i tài li u câu 2. năng su t lao đ ng trung bình năng su t lao đ ng là M a. Me < Mo < X b. Me < X < M0 c. X < M0 < Me d. M0 < X < Me
ố ươ ỉ ố ệ ố ỉ ỉ ng đ i và khái ni m ch s , trong các ch tiêu sau ch tiêu
ệ ỉ ố c xem là ch s : ố Câu 4: Theo khái ni m s t nào đ a. ượ ố ươ s t ng đ i không gian
Trang 26/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ộ ố ươ ố ế ấ ng đ i k t c u b. s t ố ườ ố ươ ng đ ng đ i c s t c. ạ ả d. c 3 lo i trên.
ạ ề ề ạ
ư ậ ề ạ ấ ạ ơ ơ ề
Câu 5: Giá 1 kg h t đi u tháng 4 là 8000 đòng. Tháng 5 giá h t đi u cao h n tháng 4 là 15%. Tháng 6 giá h t đi u th p h n tháng 5 là 4%. Nh v y giá 1kg h t đi u tháng 6 là: a. 11.520 đ b. 8.832 đ c. 9.568 đ d. 9.200 đ
ặ ạ ệ ệ ồ
ố ư ề ệ ồ ấ ả ề ề ừ ệ ệ khách hàng là 72 tri u đ ng ả ề ệ ệ ư ậ ố ư ề ồ ủ ệ ệ ơ ị
Câu 6: T i doanh nghi p A: ngày 1/4 s d ti n m t là 150 tri u đ ng Ngày 10/4 xu t tr ti n mua nguyên li u là 48 tri u đ ng ồ Ngày 15/4 thu ti n t Ngày 22/4 tr ti n mua nhiên li u 10 tri u đ ng ặ Nh v y s d ti n m t trung bình tháng 4 c a doanh nghi p là ( đ n v tính: tri u đ ng)ồ a. 153,13 b. 195,0 c. 157,0 d. 158,0
ươ ứ ố ượ ứ th ng kê theo ph ng th c s l ng, ta căn c vào:
ứ ứ ế ng bi n theo tiêu th c nghiên c u
ề ề ổ ố Câu 7: Khi phân t ứ ụ a. m c đích nghiên c u ị ố ượ ố ượ b. s l ng các tr s l ả c. c a và b đ u đúng ả d. c a và b đ u sai
ế ấ ấ ạ
ố ạ ớ ế ả ủ ấ ạ ượ ế t k ho ch ấ ằ ư ậ ấ ớ
Câu 8: K ho ch năm 1998, công ty cao su A ph n đ u h giá thành 1 t n m cao su xu ng 2% so v i năm 1997. k t qu năm 1998 công ty hoàn thành v ố ủ 0.6%. nh v y giá thành 1 t n m cao su năm 1998 so v i năm 1997 b ng ( l y 2 s l ):ẻ a. 97,41% b. 98,59% c. 101,43% d. 102,41%
ỉ ố ượ ng: ơ ỉ ị ể ả ị ả ẩ ấ ơ ấ ộ ị ả ẩ ơ ấ ả ả ủ ệ ẩ ỉ Câu 9: Trong các ch tiêu sau đây ch tiêu nào là ch tiêu kh i l a. hao phí d n v đ s n xu t 1 d n v s n ph m. b. năng su t lao đ ng trung bình 1 công nhân . c. giá bán trung bình 1 đ n v s n ph m . ệ d. ượ l ng nguyên li u tiêu hao trong quá trình s n xu t s n ph m c a doanh nghi p.
ươ ủ ế ặ ạ ng m i H kinh doanh 3 m t hàng ch y u là A, B, C. năm 1997, Câu 10: Công ty th
ố ừ ạ ượ ặ ỉ ồ ế ặ doanh s t 3 m t hàng này đ t d c là 60 t đ ng, trong đó m t hàng A chi m 25%,
ố ượ ế ế ặ ặ ớ m t hàng B chi m 30%, m t hàng C chi m 45%. So v i năm 1997 kh i l ng hàng A
ố ừ ặ ả tăng 10%, hàng B tăng 5%, hàng C gi m 2%. Năm 1998 doanh s t 3 m t hàng trên là
ỉ ồ 62,628 t đ ng.
ả ả ứ ế ặ ả ộ ể đ ph n nh bi n đ ng chung c 3 m t hàng nói trên ta dùng công th c( q kh i l ố ượ ng
hàng , p giá c )ả
Trang 27/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
1
1
1
0
0
0
1
1
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. d. b. (cid:0) (cid:0) (cid:0) a. (cid:0)
qp qp
pqiq pq
pqiq pq
0
0
0
0
1
1
q
qp qp i
ệ ả ặ ớ ớ ả Câu 11: V i tài li u câu 10. Tính chung c 3 m t hàng, giá c năm 1998 so v i năm
ố ẻ ấ 1997: ( l y 2 s l )
ả a. tăng 2.86% b. gi m 2.78% c. tăng 4.38% d. tăng 1.24%
ề ệ ượ ế ể ậ ứ ạ ng nghiên c u, ta dùng lo i Câu 12: Đ có thông tin rút ra k t lu n chung v hi n t
ề ề ạ đi u tra nào trong các lo i đi u tra sau:
ề ề ề ẫ ọ a. đi u tra chuyên đ b. đi u tra ch n m u
ể ề ọ ạ ạ c. đi u tra tr ng đi m d. không có lo i nào trong 3 lo i trên
ả ượ ủ ỉ ạ ạ ồ ng thu ho ch 1 lo i cây tr ng c a t nh Y qua các năm: Câu 13: S n l
ả ượ Năm S n l ng 1992 855 1993 912 1994 960 1995 1080 1996 1104 1997 1179 1998 1204
( 1000 t n)ấ
7
1
1
ượ ứ L ệ ố 7 (cid:0) a.
yi c.
1
1 17
b. d. 7 ượ ng tăng tuy t đ i trung bình năm d y (cid:0) y (cid:0) 7 y 7 y 6 7 c tính theo công th c: y y (cid:0)
ệ ố ộ ủ ờ ỉ
ừ Câu 14:T tài li u câu 13, t c đ tăng trung bình năm c a ch tiêu trên trong th i ỳ k ( 1994 – 1998) là: a. 5087% b. 7.07% d. 23.45% c.5087%
ằ ươ ả ượ ng năm 1999 b ng các ph ng pháp:
ế ệ ế ự ừ Câu 15: T tài li u câu 13, n u d đoán s n l ệ ố ượ l ng tăng tuy t đ i trung bình 1. ể ố ộ t c đ phát tri n trung bình 2. ế ọ 3. ng ai suy hàm xu th ( tuy n tính) thì:
ố ố ng pháp 1 và 2 gi ng nhau ng pháp 2 và 3 gi ng nhau ế ế ế ế ả ố a. k t qu gi ng nhau ả ươ b. k t qu ph ả ươ c. k t qu ph ả d. k t qu khác nhau
Trang 28/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ấ ạ ẩ ả ệ ượ ể ả ố ượ ng s n ph m K s n xu t t i doanh nghi p X đ ệ c bi u hi n qua dãy
1 612 2 598 3 650 4 636 5 664 6 668 Câu 16: S l s sauố ơ ị (đ n v tính: 1000 SP) Tháng ố ả S s n ph mẩ ượ ố ộ ấ ượ ố ộ c 4 s . các s trung bình di đ ng y đ c ừ ố nhóm: Khi tính s trung bình di đ ng ta tính đ tính t a. 2 m c đứ ộ b. 3 m c đứ ộ c. 4 m c đứ ộ d. 5 m c đứ ộ
ượ ư ộ ố c 4 s trung bình di đ ng nh sau:
ệ 650 ừ 638 ả ượ ố Câu 17: T tài li u câu 16, sinh viên A tính đ 620 656 ủ ế K t qu tính trên c a sinh viên A đúng đ b. 2 số a. 1 số c. 3 số c: d. c 4 sả
ệ ố ố ộ ỉ ể ờ ỳ ủ Câu 18: Đ i v i s tuy t đ i th i k c a m t ch tiêu th ng kê ta có th :
ố ớ ố ồ ồ ờ
ộ ộ ả ả a. c ng d n theo không gian b. c ng d n theo th i gian ề c. c a, b đ u sai ề d. c a, b đ u đúng
ả ấ Câu 19: 3 nhóm công nhân cùng s n xu t 1 lo i s n ph m (cid:0) ấ ượ ạ ả ờ ể ả ả ả ẩ ấ ẩ c 120 s n ph m, th i gian hao phí đ s n xu t 1 s n ẩ (cid:0) ấ ượ ể ả ấ ẩ ả ả ờ ẩ c 80 s n ph m, th i gian hao phí đ s n xu t 1 s n ph m
(cid:0) ấ ượ ể ả ả ẩ ấ ả ờ c 300 s n ph m, th i gian hao phí đ s n xu t 1 s n ẩ ả nhóm I s n xu t đ ph m là 10 phút ả nhóm II s n xu t đ là 12 phút ả nhóm III s n xu t đ ph m là 9 phút ờ ẻ ả ả ả ẩ ượ c tính
ả ấ th i gian hao phí trung bình đ s n xu t 1 s n ph m tính chung c 3 nhóm đ theo công th c ứ ề ộ a. trung bình c ng gia quy n c. trung bình nhân gia quy nề ơ ộ b. trung bình c ng gi n đ n ơ ả ề d. trung bình đi u hòa gi n đ n
ấ ẩ ạ c 2.500 t n g o Câu 20: Năm 1994 công ty xu t nh p kh u A xu t đ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ậ ượ ượ ượ ạ ạ ạ ấ ượ ấ ẩ ấ ng g o xu t kh u tăng 4.5% ẩ ấ ng g o xu t kh u tăng 9.0% ẩ ấ ng g o xu t kh u b ng 105.18% ư ậ ằ ẩ ả ượ ấ ạ ng g o xu t kh u c u công ty tăng trung bình ấ ị
ớ năm 1995 so v i năm 1994 l ớ năm 1997 so v i năm 1995 l ớ năm 1998 so v i năm 1997 l ờ ỳ Nh v y trong th i k (19941998) l ấ ố ẻ ơ năm là ( l y 2 s l ) đ n v tính : t n c. 165.18 b.123.78 a. 157.44 d. 99.0
ề ố ượ c chia ra : ứ Câu 21: Căn c vào hình th c t ề ch c đi u tra, đi u tra th ng kê đ ườ ườ ứ ổ ứ ề ng xuyên và đi u tra không th ng xuyên ề a. đi u tra th
Trang 29/31
ậ ố Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
ộ ộ ố ị ỳ ề ề ề ề ể ề ọ ề b. đi u tra toàn b và đi u tra không toàn b c. đi u tra chuyên môn và báo cáo th ng kê đ nh k d. đi u tra tr ng đi m và đi u tra chuyên đ
ấ ả ứ ẩ
ệ ấ ồ ớ ỳ ố ố ượ ả ả ạ ả ươ ứ ấ ỳ ứ ẩ ấ ỳ ệ ả ớ ỳ ỳ ệ Câu 22:Doanh nghi p X s n xu t 3 lo i s n ph m A, B, C. k nghiên c u so v i k ả ố ổ ả g c, t ng chi phí s n xu t tăng 5 %, t ng ng tăng 160 tri u đ ng. tính chung c 3 ứ ư ạ lo i thì kh i l ng s n ph m s n xu t k nghiên c u tăng 3 % so v i k g c. nh ồ ậ ổ v y t ng chi phí s n xu t k nghiên c u là ( tri u đ ng ) ố ề d. c 3 s đ u sai a. 3360 ả b. 3260 c. 3460
ệ ệ ế ả ẩ ộ
Câu 23:Theo tài li u câu 22, giá thành s n ph m bi n đ ng làm chi phí tăng ( tri u ồ đ ng ) a. 96 d. 86 b. 64 c.74
ị ư ủ ề ệ ấ ơ Câu 24: Tài li u v năng su t lúa c a 200 đ n v nh sau: ( đvt: t
(cid:0) ạ / ha) ị ố ơ S đ n v 10 25 70 65 30 ạ /ha) Năng su tấ <38 3842 4246 4650 50 ề ộ ệ Đ l ch trung bình v năng su t là (t b. 2.48 a. 3.48 ấ c.4.48 d. 1.48
ừ
Câu 25: T tài li u câu 24, m t v năng su t là: a. 43.6 ệ b.44.6 ố ề c.42.6 ấ d.45.6
ủ ứ ề ấ ổ ố Câu 26: Hai tiêu th c: x tu i ngh ; y năng su t lao đ ng c a công nhân có m i liên
ượ ể ươ ươ ệ ươ h t ng quan và đ ệ c bi u hi n thành ph ng trình = 12.5 + 1.04x. ph ng trình ộ y x
ộ này cho th y: ấ ổ ổ ộ ấ ộ ộ ổ ố ề ằ ề ủ khác ( ngoài tu i ngh ) tác đ ng làm năng su t lao đ ng trung bình
ấ a. khi tu i ngh b ng 1 thì năng su t lao đ ng là 1.04 ỗ ấ b. khi tu i ngh tăng 1 thì năng su t lao đ ng c a m i công nhân tăng 1.04 ề c. các nhân t ằ b ng 12,5 ả ề ể d. c 3 phát bi u trên đ u đúng
Trang 30/31
ậ Bài t p Nguyên Lý Th ng Kê
2 y
ươ ỉ câu 26 và bi (cid:0) = 23.04. ch tiêu đánh giá m c ứ
ở ệ ữ
ố ế (cid:0) x = 3.8; ớ ng trình Câu 27: V i ph t ố ẽ ủ ộ ặ đ ch t ch c a m i liên h gi a x và y là: a.0.832 d. 0.852 b.0.666 c.0.426
ấ ả ố ệ ủ ề ệ ẩ ả
ư Câu 28: S li u v tình hình s n xu t s n ph m A c a doanh nghi p Y quý I/1999 nh sau:
ố ả ấ
1 1210 79.7 2 1080 83.9 3 1170 81.2
ẩ ỷ ệ ả s n ph m lo i I (%) ẩ ạ ả ố ẻ ả T l s n ph m lo i I s n xu t trong c quý là ( 2 s l ) Tháng ả S s n ph m s n xu t ( 1000 SP ) ẩ ạ b.81.52% ỷ ệ ả T l a. 81.60% ấ c. 81.48% d. 81.62%
ạ ả ố ệ ệ ẩ ả ấ
ư Câu 29: Công ty Z có có 2 xí nghi p cùng s n xu t 1 lo i s n ph m. s li u 2 quý cu i năm 1998 nh sau: ố ố Xí nghi pệ S công nhân ấ Năng su t lao đ ng
S 1ố S 2ố Quý III 208 180 ộ Quý IV 206 194 Quý III 180 170 ộ Quý IV 205 170 ớ ả ố ẻ ): B n thân năng su t lao đ ng quý IV so v i quý III đã tăng ( 2 s l c.1.89% a. 3.17% ấ b.0.43% d. 2.68%
ữ ệ ả ổ
ượ ẩ ệ ế ấ ủ ng s n ph m c a công ty tăng 1 l ố ề ả Câu 30: Cùng tài li u câu 29, k t c u công nhân gi a 2 xí nghi p thay đ i làm cho s n ả ượ l ng là: kg a. 2156.0 d, c 3 s đ u sai b.318.55 c.341.25
Trang 31/31