TRƯỜNG ĐẠI HC M THÀNH PH H CHÍ MINH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TO ĐẶC BIT
KHÓA LUN TT NGHIP
CHUYÊN NGÀNH QUN TR MARKETING
MT S BIN PHÁP NÂNG CAO S
HÀI LÒNG KHÁCH HÀNG TI NGÂN
HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN-
CHI NHÁNH HƯNG ĐẠO
SVTH: Bùi Kiu Phượng Loan
MSSV: 0854010314
Ngành: Qun tr kinh doanh
GVHD: Ths. ĐOÀN ĐÌNH HOÀNG
Thành ph H Chí Minh- Năm 2012
i
LI CM ƠN
Em xin chân thành cm ơn quý thầy cô Trường Đại hc M- Chương trình đào tạo
đặc bit, khoa qun tr kinh doanh đã tận tình quan m, giúp đỡ và h tr trong sut quá
trình em theo hc tp tại trường và đặc bit là trong thi gian thc hin khóa lun tt
nghip.
Em xin chân thành cảm ơn Thạc sĩ Đoàn Đình Hoàng đã tận tình hướng dn và ch
bo cn k để em có th hoàn thành tt khóa lun tt nghip này.
Em cũng xin chân thành m ơn Ban Lãnh Đạo, tp th cán b nhân viên Ngân
hàng Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Hưng Đạo và đc bit là các anh ch phòng cá
nhân đã tận tình ch bo, tạo điều kin thun lợi để em hoàn thành tt khóa lun tt nghip
y.
Do kiến thc, kinh nghim bn thân còn nhiu hn chế nên luận văn này không thể
tránh khi nhng thiếu sót. Rt mong nhận được s quan m, đóng góp ý kiến ca quý
thầy cô, Ban Lãnh Đạo Ngân hàng Sài n Thương Tín- Chi Nhánh Hưng Đạo.
Em xin chân thành cm ơn!
Tp.HCM, ngày 25 tháng 05 năm 2012
Sinh viên thc hin
Bùi Kiều Phượng Loan
v
DANH MC CÁC T VIT TT
TT T viết tt Din gii
1 SACOMBANK Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
2 CN Chi nhánh
3 VN Vit Nam
4 Tp.HCM Thành ph H Chí Minh
5 WTO T chức thương mại thế gii
6 NHĐT Ngân hàng điện t
7 HOSE Sàn chng khoán thành ph H Chí Minh
8 CBNV Cán b nhân viên
9 TMCP Thương mại c phn
10 NHTM Ngân hàng thương mại
11 PGD Phòng giao dch
12 SGD S giao dch
13 ĐVT Đơn vị tính
14 NHNN Ngân hàng nhà nước
15 ATM Automatic Teller Machine: Máy rút tin t động
viii
DANH MC CÁC BNG BIU
Bng 2.1: Các ch tiêu đánh giá hoạt động ca Sacombank ................................. 17
Bng 2.2: Kết qu kinh doanh CN Hưng Đạo năm 2011 ..................................... 22
Bng 3.1: Tng hợp các thang đo đưc mã hóa ................................................... 25
Bng 3.2: Thng kê mô t thi gian s dng dch v ca khách hàng ................. 28
Bng 3.3: Thống kê nơi ở khách hàng .................................................................. 29
Bng 3.4: Thng kê s ng sn phm dch v khách hàng đang sử dng ......... 30
Bng 3.5: Thng kê mô t s lượng Ngân hàng khách hàng đang giao dịch ....... 31
Bng 3.6: Thng kê mô t đánh giá và duy trì giao dịch ca khách hàng ............ 32
Bng 3.7: Thng kê mô t các yếu t đánh giá mức độ hài lòng .......................... 33
Bng 3.8: Kết qu kim đnh Cronbach’s Alpha .................................................. 35
Bng 3.9: Kết qu kim định tương quan giữa các biến ....................................... 36
Bng 3.10: Kết qu phân tích hi quy .................................................................. 37
ix
DANH MC HÌNH
Hình 1.1: Các yếu t giá tr tăng thêm của khách hàng ........................................ 10
Hình 2.1: Sơ đ t chc Sacombank .................................................................... 14
Hình 2.2: Cơ cấu t chc Sacombank- CN Hưng Đạo ......................................... 20
Hình 3.1: Biểu đồ thi gian khách hàng s dng dch v ti Sacombank ............ 28
Hình 3.2: Sơ đ nơi ở hin ti ca khách hàng ..................................................... 29
Hình 3.3: T l s lượng sn phm dch v khách hàng s dng ........................ 30
Hình 3.4: S lượng Ngân hàng khách hàng đang giao dịch ................................. 31