1 2
3. Câu hỏi nghiên cứu
PHẦN MỞ ĐẦU
- Các khái niệm, lý thuyết nền tảng và mô hình nào đã được sử dụng để nghiên 1. Tính cấp thiết của đề tài cứu sự sẵn sàng chi trả học phí trong giáo dục đại học?
- Các nhân tố nào có thể được đưa vào mô hình nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí đại học?
- Mối quan hệ lý thuyết giữa các nhân tố đó và sự sẵn sàng chi trả học phí đại Xét trên góc độ lý thuyết, nghiên cứu về chủ đề sự sẵn sàng chi trả được các nhà
khoa học trên thế giới nghiên cứu ở nhiều khía cạnh khác nhau và rất nhiều kết quả
nghiên cứu đã công bố trên các tạp chí chuyên ngành có uy tín. Về cơ bản, các nghiên
cứu phân tích sự sẵn sàng chi trả theo hai hướng: Đo lường mức sẵn sàng chi trả và
nghiên cứu ý định hành vi sẵn sàng chi trả. học được giả thuyết như thế nào?
- Mức độ phù hợp của mô hình đo lường và mô hình cấu trúc được kiểm định ra sao?
- Các giả thuyết đặt ra có được kiểm định và xác nhận trên dữ liệu thực nghiệm không? Xét trên góc độ thực tiễn, nghiên cứu về ý định hành vi sẵn sàng chi trả học phí
đặt trong cảm nhận về sự thỏa đáng giữa giá trị nhận được và chi phí bỏ ra là nguồn lực
quan trọng để thúc đẩy sự phát triển, đảm bảo chất lượng giáo dục đào tạo của các trường
đại học trong bối cảnh phải cạnh tranh với các trường đại học khác (công lập, ngoài công
lập, quốc tế) nhằm thu hút sinh viên tiềm năng và giữ chân sinh viên hiện tại. - Có sự khác biệt về sự sẵn sàng chi trả học phí đại học giữa các nhóm người học theo loại hình trường, giới tính, năm học, ngành học hay không?
- Những nhân tố nào ảnh hưởng tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học? Chiều hướng và mức độ tác động của những nhân tố đó tới sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học?
- Dựa trên kết quả nghiên cứu, các khuyến nghị nào có thể giúp gia tăng sự sẵn sàng chi trả học phí mà vẫn đảm bảo công bằng giáo dục?
4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Do đó, chủ đề nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí giáo dục đại học dưới góc
độ nghiên cứu về hành vi vẫn có những khía cạnh nhất định để bàn luận. Để các trường
đại học đưa ra được các quyết sách hợp lý về học phí để vừa đảm bảo chất lượng đào
tạo vừa không làm giảm động lực học tập vừa gia tăng sự sẵn sàng chi trả của người học
do cảm nhận tích cực về sự thỏa đáng giữa giá trị nhận được và học phí bỏ ra, đề tài
“Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học” là một chủ đề phù hợp để bàn luận trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam
hiện nay. Kết quả nghiên cứu của đề tài dự kiến đạt được sẽ có nhiều đóng góp về mặt
lý luận và thực tiễn; hữu ích cho các nhà nghiên cứu và nhà quản lý giáo dục đại học.
- Đối tượng nghiên cứu: sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. 2. Mục tiêu nghiên cứu
- Phạm vi nghiên cứu:
+ Khách thể nghiên cứu: Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học.
Xác định và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả học phí của
người học tại các cơ sở giáo dục đại học ở Hà Nội và phân tích mức độ tác động của
từng nhân tố để đề xuất khuyến nghị phù hợp nhằm nâng cao sự sẵn sàng chi trả học phí
của người học trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam với các mục tiêu cụ thể sau:
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và các kết quả nghiên cứu trước đây liên quan đến + Phạm vi nội dung: Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học trong mối
quan hệ với các nhân tố như chất lượng dịch vụ giáo dục đại học, cảm nhận công bằng
về học phí, niềm tin của người học và sự hài lòng của người học. sự sẵn sàng chi trả học phí đại học. + Phạm vi không gian: Nghiên cứu tại địa bàn Hà Nội. - Xây dựng mô hình và các giả thuyết nghiên cứu về tác động của các nhân tố tới + Phạm vi thời gian: Nghiên cứu được thực hiện từ 2018-2024. sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. 5. Khái quát về quy trình nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu - Kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu về tác động của các nhân tố Luận án được thực hiện theo quy trình 4 bước: tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. - Bước 1: Tổng quan lý thuyết, xác định khoảng trống, mô hình nghiên cứu, các - Phân tích kết quả thực nghiệm, đánh giá mức độ và hướng tác động của các khái niệm và thang đo đo lường các khái niệm. nhân tố đến sự sẵn sàng chi trả học phí của người học.
- Đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao sự sẵn sàng chi trả học phí của - Bước 2: Nghiên cứu định tính để có thêm thông tin chi tiết về đối tượng nghiên
cứu, kiểm tra sự phù hợp của thang đo với bối cảnh nghiên cứu và hoàn thiện cấu trúc, người học trong giáo dục đại học.
3 4
từ ngữ sử dụng trong thang đo. cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, danh tiếng nhà trường với sự sẵn sàng chi trả học
phí của người học. - Bước 3: Nghiên cứu định lượng sơ bộ để thử nghiệm và điều chỉnh thang đo.
- Bước 4: Nghiên cứu định lượng chính thức để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. (3) Điểm khác biệt đáng chú ý là một số nhân tố như "niềm tin" không có ảnh
hưởng trực tiếp, trái ngược với một số kết quả quốc tế. Điều này xuất phát từ bối cảnh
nghiên cứu năm 2024 của nền giáo dục Việt Nam. Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng để cụ thể hóa mục tiêu nghiên cứu:
- Phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu thứ cấp
- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
- Phương pháp thảo luận nhóm tập trung
- Phương pháp khảo sát
6. Những đóng góp mới của luận án Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đã đề xuất một số khuyến nghị đối với các
cơ sở giáo dục đại học nhằm nâng cao mức độ sẵn sàng chi trả học phí.của người học
như sau: (1) Gia tăng mức độ cảm nhận tích cực của người học về tính công bằng của
học phí thông qua việc minh bạch thông tin; (2) Nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục
đại học thông qua cải tiến chương trình đào tạo, chất lượng giảng viên, nhân viên và các
dịch vụ hỗ trợ; (3) Nâng cao mức độ hài lòng của người học bằng cách đầu tư cơ sở vật
chất, nâng cao danh tiếng nhà trường, đẩy mạnh hoạt động ngoại khóa. Về mặt lý luận 7. Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, mục lục, danh mục bảng biểu, hình vẽ, danh mục các từ viết tắt, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận án được chia thành 5 chương:
Chương 1. Tổng quan nghiên cứu về sẵn sàng chi trả Chương 2. Mô hình nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học Chương 3. Phương pháp nghiên cứu Chương 4. Kết quả nghiên cứu Chương 5. Thảo luận và khuyến nghị
Thứ nhất, luận án xây dựng mô hình nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học dựa trên cách tiếp cận của Zeithaml & cộng sự (1996) thông qua thái độ thay vì
đo lường bằng mức tiền sẵn sàng chi trả như các nghiên cứu trước. Đây là một cách tiếp
cận mới, giúp làm phong phú thêm phương pháp đo lường mức độ “sẵn sàng chi trả học
phí” cho giáo dục đại học. Sự sẵn sàng chi trả của người học với việc học đại học không
chỉ là mức học phí cụ thể mà họ chấp nhận, mà là thái độ của họ với một mức học phí,
phát sinh từ cảm nhận về chất lượng dịch vụ, các loại chi phí khác, sự hài lòng và lợi
ích kỳ vọng từ chương trình học. Điều này cho phép tác giả luận án nghiên cứu sâu sắc
hơn cơ chế hình thành sự sẵn sàng chi trả học phí học đại học, thay vì chỉ đo bằng mức
học phí cụ thể.
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ SẴN SÀNG CHI TRẢ
1.1. Khái niệm sẵn sàng chi trả
Thứ hai, luận án bổ sung vào cơ sở lý thuyết khi sử dụng sự hài lòng với vai trò
trung gian trong mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ giáo dục đại học và sự sẵn sàng
chi trả học phí. Cụ thể, một số nhân tố như chất lượng chương trình đào tạo, chất lượng
giảng viên không chỉ tác động trực tiếp mà còn tác động gián tiếp tới sự sẵn sàng chi trả
học phí thông qua sự hài lòng. Đây là điểm khác biệt và mở rộng so với các mô hình
nghiên cứu trước vốn chủ yếu xem xét tác động trực tiếp.
Về mặt thực tiễn
Dựa trên cách tiếp cận sẵn sàng chi trả dưới góc độ ý định hành vi của Zeithaml
& cộng sự (1996), tác giả đưa ra định nghĩa sự sẵn sàng chi trả học phí đại học như sau:
“Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học là xu hướng hành vi hoặc thái độ tích cực của
người học thể hiện mong muốn duy trì hoặc chấp nhận việc trả chi phí học tập, khi
họ cảm nhận giá trị thu được từ dịch vụ giáo dục đại học xứng đáng với những gì
họ bỏ ra”. Kết quả nghiên cứu của Luận án cho thấy:
1.2. Các hướng nghiên cứu về sẵn sàng chi trả
1.2.1. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục
(1) Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học không chỉ chịu ảnh hưởng
thuận chiều bởi chất lượng chương trình đào tạo, giảng viên và dịch vụ hỗ trợ, mà còn
chịu tác động thuận chiều mạnh mẽ từ cảm nhận của người học về sự công bằng về học
phí - một nhân tố ít được chú trọng trong các nghiên cứu trước đây.
(2) Sự hài lòng người học là một biến trung gian quan trọng giữa các yếu tố như Từ sau năm 2000, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã tập trung vào sự sẵn sàng chi
trả cho giáo dục, gắn với xu hướng xã hội hóa chi phí khi ngân sách công không đủ đáp
ứng nhu cầu (Đặng Thanh Hoàn & cs., 2022). Chính phủ và các cơ sở giáo dục đại học
5 6
cảm nhận công bằng, sự hài lòng với chất lượng đào tạo, cam kết học tập và năng lực
học tập ảnh hưởng đáng kể đến sẵn sàng chi trả, phù hợp với Perceived Value Theory,
CAC Theory và Price Fairness Theory (Czajkowski & cs., 2019; Zhu & cs., 2020).
Nhóm bối cảnh: Uy tín trường, chất lượng đào tạo, ngành học, phương thức giảng dạy,
cơ sở vật chất có quan hệ thuận với mức chi trả; đồng thời, hoàn cảnh sống, khoảng
cách, chi phí sinh hoạt, khả năng vay vốn, lợi ích tài chính dài hạn và các giá trị phi tài
chính như hài lòng nghề nghiệp, địa vị xã hội, phát triển bền vững cũng chi phối quyết
định chi trả (Walsh & cs., 2017; Boneva & cs., 2022).
quan tâm mức học phí người học có thể chi trả để xây dựng chính sách học phí, học
bổng phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và khả năng chi trả. Tổng
quan cho thấy mức học phí có ảnh hưởng nghịch tới WTP, thu nhập hộ gia đình ảnh
hưởng thuận, uy tín và chất lượng trường, khoảng cách địa lý cũng là yếu tố quan trọng
định hình quyết định chi trả (Đặng Thanh Hoàn & cs., 2022). Tuy nhiên, các yếu tố như
giới tính, trình độ học vấn cha mẹ, kỳ vọng thu nhập tương lai vẫn cho kết quả chưa
thống nhất, tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu. Nhìn chung, nghiên cứu WTP trong giáo
dục đã chuyển từ giai đoạn khẳng định tính khả thi phương pháp sang phân tích các yếu
tố tác động và hàm ý chính sách, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học đang chú trọng
vấn đề học phí và chia sẻ chi phí.. 1.2.3. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt
Nam 1.2.2. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục đại học 1.2.3.1. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam
Từ đầu thập niên 2000, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học gắn
với các thay đổi chính sách tài chính giáo dục toàn cầu, khi nhiều nước chuyển một phần
chi phí sang sinh viên như Anh, Đức, Trung Quốc và các nước đang phát triển. Các cải
cách này đặt ra câu hỏi mức phí tối đa người học sẵn sàng trả và các yếu tố quyết định
mức đó. Về phương pháp, có hai hướng tiếp cận: phân tích tác động học phí tới hành vi
đăng ký học để suy ra gián tiếp mức sẵn sàng chi trả, hoặc khảo sát trực tiếp mức tiền
sinh viên sẵn sàng trả trong các tình huống khác nhau bằng phương pháp định giá thị
trường giả định.
1.2.2.1. Phương pháp đo lường sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học Tại Việt Nam, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả cho giáo dục đại học mới được
quan tâm trong hơn một thập kỷ gần đây, nhất là khi chính sách học phí chuyển sang
mô hình chia sẻ chi phí, khi các cơ sở giáo dục đại học triển khai tự chủ tài chính và
tăng trần học phí, các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả ở bậc đại học xuất hiện nhiều
hơn. Nhìn chung, các nghiên cứu chủ yếu tập trung: (i) đo lường mức sẵn sàng chi trả
và so sánh với học phí thực tế, (ii) xác định các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt
Nam (thu nhập, giới tính, ngành học, vùng miền), (iii) đề xuất chính sách học phí và hỗ
trợ tài chính phù hợp. Hầu hết nghiên cứu hiện nay có quy mô mẫu nhỏ, chưa đại diện
toàn quốc, song các kết quả bước đầu đã góp phần hình dung bức tranh sự sẵn sàng chi
trả tại Việt Nam và so sánh với quốc tế.
1.2.3.2. Kết quả chính, các yếu tố ảnh hưởng và hạn chế của các nghiên cứu tại Việt
Nam
Trong giáo dục đại học, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả thường sử dụng phương
pháp định lượng từ kinh tế học và tài chính công, chủ yếu qua hai cách: định giá ngẫu
nhiên (CV) và thí nghiệm lựa chọn rời rạc (DCE). CV khảo sát trực tiếp mức sẵn sàng
trả của người học qua câu hỏi mở hoặc nhị phân với mức giá ngẫu nhiên để giảm sai số
chiến lược (Hanemann, 1984). DCE yêu cầu người học lựa chọn giữa các phương án giả
định có thuộc tính khác nhau (học phí, chất lượng, khoảng cách...) để suy ra mức sẵn
sàng chi trả biên cho từng yếu tố, hỗ trợ mô phỏng chính sách nhưng phức tạp và cần
mẫu lớn. Ngoài ra, một số nghiên cứu khai thác dữ liệu quan sát hành vi thực tế để ước
lượng độ co giãn cầu theo học phí, hoặc dùng các mô hình hurdle, tobit, double-hurdle
để phân tích quyết định “có sẵn sàng trả” và “trả bao nhiêu” (Saz-Salazar & cs., 2022)..
1.2.2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học
Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả giáo dục đại học tại Việt Nam cho thấy
phụ huynh sẵn sàng trả học phí cao hơn mức thực tế nếu chất lượng đào tạo tương xứng
(Lê Tấn Nghiêm & cs., 2020), và sinh viên sẵn sàng chi thêm cho các lớp bổ trợ, ngoại
ngữ, kỹ năng, cho thấy tiềm năng tăng học phí đi kèm nâng cao chất lượng (Le & cs.,
2021). Thu nhập hộ gia đình là yếu tố ảnh hưởng quan trọng, gia đình khá giả sẵn sàng
chi trả cao hơn, trong khi gia đình thu nhập thấp kỳ vọng được hỗ trợ học phí. Phụ huynh
có con học lực giỏi sẵn sàng chi trả nhiều hơn, phụ huynh nữ chi trả cao hơn, còn giới
tính sinh viên không ảnh hưởng rõ. Ngành học, kỳ vọng thu nhập, quy mô gia đình và
quan hệ xã hội cũng tác động mức sẵn sàng chi trả. Các nghiên cứu hiện nay còn hạn
chế về quy mô, chủ yếu tiếp cận định lượng tuyệt đối, thiếu xem xét yếu tố nhận thức,
cảm xúc và niềm tin người học, chưa phản ánh bản chất vô hình của dịch vụ giáo dục.
Do đó, cần nghiên cứu thêm về chất lượng đào tạo, danh tiếng trường, cảm nhận công
bằng và niềm tin để làm cơ sở xây dựng chính sách học phí gắn với nâng cao chất lượng.
1.3. Khoảng trống nghiên cứu Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả giáo dục đại học gồm ba nhóm
chính. Nhóm nhân khẩu – xã hội: Thu nhập hộ gia đình có quan hệ thuận với mức sẵn
sàng chi trả, trong khi giới tính thường không ảnh hưởng rõ rệt; tuổi, trình độ học vấn
của người học và cha mẹ, tình trạng việc làm, quy mô và cấu trúc gia đình cũng tác động
quyết định chi trả thông qua năng lực tài chính và nhận thức giá trị giáo dục (Đặng
Thanh Hoàn & cs., 2022; Gupta & cs., 2023). Nhóm tâm lý – hành vi: Kỳ vọng thu nhập,
7 8
Sau khi phân tích và chỉ ra các biến đề xuất trong mô hình nghiên cứu, tác giả đưa ra các giả thuyết nghiên cứu đề xuất như sau:
H1a: Chất lượng chương trình đào tạo có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của
người học.
H1b: Chất lượng chương trình đào tạo có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học của người học.
H2a: Chất lượng giảng viên có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học. Khoảng trống nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học tại Việt
Nam hiện nay bao gồm: (1) thiếu cách tiếp cận đo lường sự sẵn sàng chi trả dưới góc độ
ý định hành vi có điều kiện; (2) chưa áp dụng các khung lý thuyết nền phù hợp; (3) chưa
khai thác các yếu tố chất lượng giáo dục, danh tiếng nhà trường, cảm nhận công bằng
học phí, niềm tin người học trong mô hình sự sẵn sàng chi trả. Việc nghiên cứu các
khoảng trống này không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận mà còn cung cấp bằng chứng
khoa học để các trường đại học và cơ quan quản lý xây dựng chính sách học phí phù
hợp, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay.
H2b: Chất lượng giảng viên có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học của người học.
CHƯƠNG 2. MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU SỰ SẴN SÀNG CHI TRẢ HỌC
PHÍ ĐẠI HỌC CỦA NGƯỜI HỌC
2.1. Giáo dục đại học và học phí đại học H3a: Chất lượng nhân viên hành chính có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của
người học. 2.1.1. Dịch vụ giáo dục đại học
H3b: Chất lượng nhân viên hành chính có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học của người học.
H4a: Các dịch vụ hỗ trợ có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học. Khái niệm dịch vụ giáo dục đại học: Theo Luật Giáo dục Việt Nam (2019) quy
định, dịch vụ giáo dục đại học là dịch vụ đào tạo ở trình độ cao, được thực hiện sau khi
đã hoàn thành cấp học THPT hoặc tương đương.
H4b: Các dịch vụ hỗ trợ có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí đại
học của người học.
H5a: Các hoạt động ngoại khóa có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người
học. Đặc điểm của dịch vụ giáo dục đại học: Tính không đồng nhất; Vừa có tính
thương mại vừa có tính phi thương mại; Khả năng tích lũy; Ngoại ứng tích cực trong
giáo dục; Tính chuyên môn hoá cao; Giáo dục đại học chuyển từ quan niệm là một lợi
ích công sang lợi ích tư; Tính hướng nghiệp.
2.1.2. Học phí giáo dục đại học H5b: Các hoạt động ngoại khóa có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học.
H6a: Cơ sở vật chất có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học.
H6b: Cơ sở vật chất có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học
của người học.
H7a: Danh tiếng nhà trường có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học. Học phí là một phần chi phí để người học trả cho việc theo học trong suốt thời
gian học tập tại trường (Yeboah & cộng sự, 2012). Luật “Sửa đổi, bổ sung một số điều
của luật giáo dục đại học Việt Nam” quy định: “Học phí là khoản tiền mà người học
phải nộp cho cơ sở giáo dục đại học để bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí đào tạo”
(Quốc hội Việt Nam, 2018).
H7b: Danh tiếng nhà trường có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học.
H8: Cảm nhận công bằng về học phí có ảnh hưởng thuận chiều tới sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học của người học. Quan điểm của nhà trường về học phí giáo dục đại học là nguồn thu cho trường
đại học, đóng vai trò trong việc phân chia các nguồn lực sẵn có và đưa ra những tín hiệu
về giá cả cho người học, học phí tạo nên sự cạnh tranh giữa các trường đại học
(Jongbloed, 2004).
H9: Niềm tin của người học vào cơ sở giáo dục đại học có ảnh hưởng thuận chiều tới
sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H10: Sự hài lòng của người học có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học. Quan điểm của người học về học phí giáo dục đại học là khoản phí mà sinh viên
phải trả để được học đại học nên học phí là yếu tố có ảnh hưởng đến lựa chọn trường
(Chapman, 1981); phản ánh mức lợi tức tài chính mà sinh viên có thể đạt được sau khi
tốt nghiệp (Jongbloed, 2005); sinh viên có quyền yêu cầu nhà trường đảm bảo chất
lượng đào tạo, cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ và minh bạch tài chính (Callender, 2006). H11a: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng chương trình đào tạo và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. 2.2. Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu
9
10
CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU H11b: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng giảng viên và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. 3.1. Thiết kế nghiên cứu tổng thể
3.1.1. Quy trình nghiên cứu H11c: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng nhân viên hành chính và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11d: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các
dịch vụ hỗ trợ và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua các bước: xây dựng mô hình, kiểm tra
mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu sơ bộ để đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang
đo, thu thập dữ liệu chính thức để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.
H11e: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các
hoạt động ngoại khóa và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11f: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa cơ sở
vật chất và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. Đầu tiên, tác giả tiến hành tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu trước đó có liên
quan đến sự sẵn sàng chi trả. Dựa trên cơ sở kết quả tổng quan, tác giả đã xây dựng mô
hình nghiên cứu, xác định các khái niệm nghiên cứu và thang đo đo lường các khái niệm
bằng một tập hợp các biến quan sát (thang đo phiên bản 1).
H11g: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa danh
tiếng nhà trường và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
Tiếp theo, tác giả thực hiện nghiên cứu định tính thông qua nội dung phỏng vấn
chuyên gia và thảo luận nhóm để kiểm tra mô hình và thang đo. Kết quả của bước này
giúp tác giả xem xét tính hợp lý của mô hình nghiên cứu, đồng thời hiệu chỉnh thang đo
thành thang đo phiên bản 2.
Chất lượng dịch vụ giáo
dục đại học
Chất lượng chương
trình đào tạo (CT)
Chất lượng
giảng viên (GV)
Chất lượng nhân viên
hành chính (NV)
Sau đó, tác giả tiến hành thu thập dữ liệu sơ bộ để đánh giá độ tin cậy và giá trị
của thang đo. Giá trị là khái niệm dùng để đánh giá mục hỏi hoặc các mục hỏi đại diện
chính xác cho các khái niệm ẩn được quan tâm. Có hai loại kiểm định giá trị là kiểm
định giá trị các mục hỏi và giá trị các thang đo. Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị của các
mục hỏi, việc kiểm định thông qua kiểm tra trước và nghiên cứu sơ bộ đã được tiến
hành. Kết quả của bước này giúp tác giả xác định được thang đo chính thức.
Sự hài lòng của
người học (HL)
Chất lượng dịch vụ
hỗ trợ (HT)
Các hoạt động
ngoại khóa (NK)
Cơ sở vật chất (CV)
Cuối cùng, tác giả tiến hành thu thập dữ liệu chính thức để kiểm định mô hình và
giả thuyết nghiên cứu bằng cách kiểm định độ tin cậy, giá trị phân biệt và giá trị hội tụ
của các thang đo thông qua phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA). Sau đó
tác giả thực hiện phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm nghiệm chặt
chẽ hơn về tính đơn nguyên, độ tin cậy tổng hợp, giá trị hội tụ, giá trị phân biệt của các
biến số ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả học phí của người học.
Sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học của
người học (SS)
Danh tiếng nhà trường
(DT)
Kết quả nghiên cứu định lượng chính thức dựa trên kiểm định mô hình là cơ sở
để đề xuất các khuyến nghị của luận án và gợi mở cho các hướng nghiên cứu tiếp theo.
3.1.2. Dữ liệu và phương pháp thu thập, xử lý dữ liệu
Cảm nhận công bằng
về học phí (CH)
Luận án sử dụng cả hai loại dữ liệu là dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu
thứ cấp phục vụ cho việc tổng quan nghiên cứu, xác định khoảng trống nghiên cứu, lựa
chọn các nhân tố để xây dựng mô hình nghiên cứu và xác định các giả thuyết nghiên
cứu. Dữ liệu sơ cấp phục vụ cho nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
Niềm tin của người
học (NT)
3.1.3. Thang đo và bảng hỏi Hình 2.1. Mô hình nghiên cứu đề xuất của tác giả
11 12
các trường đại học tại Hà Nội được chọn theo phương pháp phi xác suất.
3.2.2.2. Nội dung phỏng vấn
- Phần 1: Giới thiệu mục đích, ý nghĩa của cuộc phỏng vấn và gạn lọc đáp viên.
- Phần 2: Các câu hỏi để kiểm tra và sàng lọc các nhân tố.
- Phần 3: Giới thiệu các thang đo các nhân tố để xin ý kiến đóng góp điều chỉnh bổ sung cho phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam. Đầu tiên, tác giả xác định khái niệm lý thuyết của các biến và cách đo lường các
biến trong mô hình lý thuyết dựa trên tổng quan nghiên cứu. Các thang đo được rút ra
từ các nghiên cứu được thực hiện trước đây nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với bối
cảnh nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam để đảm bảo tính thực tế.
Tiếp theo, các thang đo này được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và dịch ngược lại
bởi hai chuyên gia ngôn ngữ khác nhau để đảm bảo việc chuyển đổi ngôn ngữ là chính
xác, rõ ràng, mạch lạc và không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa của các thang đo. Kết quả
là hình thành thang đo phiên bản 1. 3.2.2.3. Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
Kế tiếp, thang đo tiếng Việt được lấy ý kiến đánh giá, nhận xét của các đối tượng
là các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý nhà nước về giáo dục đại học; các chuyên gia
nghiên cứu giáo dục đại học; sinh viên đại học để đảm bảo không có sự hiểu lầm về
ngôn từ và nội dung của các câu. Kết quả là hình thành thang đo phiên bản 2.
Nội dung cuộc phỏng vấn được ghi chép, ghi âm, lưu trữ trong máy tính và
tiến hành gỡ băng theo từng nội dung cẩn thận. Cuộc phỏng vấn chuyên gia được
tiến hành tại nhà hoặc nơi làm việc của đối tượng phỏng vấn trong khoảng 60 phút
còn phỏng vấn nhóm tập trung được tiến hành trong 120 phút tại phòng họp.
3.2.3. Kết quả nghiên cứu định tính
3.2.3.1. Kết quả phỏng vấn chuyên gia
Bảng 3.1. Tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại
học dựa trên kết quả phỏng vấn
Sau đó, tác giả thiết kế bảng hỏi với nội dung chính gồm: Phần giới thiệu; Phần
lấy thông tin cá nhân của sinh viên; Phần câu hỏi chính sử dụng thang đo Likert 5 bậc
với thang điểm đánh giá từ 1 - “hoàn toàn không đồng ý” đến 5 - “hoàn toàn đồng ý”.
Khảo sát thử nghiệm với một mẫu nghiên cứu nhỏ, bằng phương pháp lấy mẫu thuận
tiện tại một trường đại học tại Hà Nội. Việc khảo sát thử nghiệm là nhằm chuẩn hóa các
thuật ngữ và chỉnh sửa các câu hỏi trong phiếu điều tra để đảm bảo người được hỏi
không hiểu sai ý nghĩa của các câu hỏi trước khi tiến hành khảo sát chính thức. Về cơ
bản, phiếu điều tra được chấp nhận, chỉ phải sửa một số vấn đề liên quan đến ngữ nghĩa
để tránh người trả lời hiểu sai và thay đổi trật tự một số câu hỏi để thuận tiện hơn cho
người trả lời. Kết quả là thang đo và bảng hỏi chính thức để khảo sát rộng rãi.
3.2. Phương pháp nghiên cứu định tính
3.2.1. Mục tiêu nghiên cứu định tính
Kiểm tra và sàng lọc các nhân tố trong mô hình nghiên cứu đã đề xuất và xác định sơ bộ mối quan hệ giữa các nhân tố.
Kiểm tra sự phù hợp của thang đo với bối cảnh và lĩnh vực nghiên cứu. Các yếu tố
Chất lượng dịch vụ giáo dục đại học
Chất lượng chương trình đào tạo
Chất lượng giảng viên
Chất lượng nhân viên hành chính
Chất lượng dịch vụ hỗ trợ
Các hoạt động ngoại khóa
Cơ sở vật chất
Danh tiếng của trường
Sự hài lòng của người học
Cảm nhận công bằng về học phí
Niềm tin của người học
Thu nhập của gia đình
CG1 CG2 CG3 CG4 CG5 CG6 CG7
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x x
x Nguồn: Tác giả tổng hợp Xin ý kiến hoàn thiện về cấu trúc câu và từ ngữ được dùng trong bảng hỏi để thu thập dữ liệu phân tích.
Kết quả của nghiên cứu định tính sẽ được sử dụng để điều chỉnh và bổ sung thang đo nháp 1, hình thành thang đo nháp 2 nhằm phục vụ nghiên cứu định lượng sơ bộ. Về việc đóng góp ý kiến cho bảng hỏi, các chuyên gia được phỏng vấn có sự ủng
hộ, nhất trí với bảng hỏi nháp mà tác giả trình bày một cách tương đối, các chuyên gia
cũng góp ý cho tác giả về cách dùng câu chữ trong bảng hỏi, giúp tác giả hiệu chỉnh lại
để đảm bảo sinh viên có thể hiểu và trả lời được câu hỏi tốt hơn. 3.2.2. Phương pháp thực hiện nghiên cứu định tính 3.2.3.2. Kết quả phóng vấn nhóm tập trung 3.2.2.1. Đối tượng tham gia phỏng vấn
03 chuyên gia là đại diện cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đại học, 04
chuyên gia nghiên cứu và làm việc trong các trường đại học tại Hà Nội, 10 sinh viên của Kết quả cho thấy điểm tương đồng các nhóm giữa sinh viên theo giới tính, loại
hình trường, ngành học trong đánh giá về chất lượng dịch vụ đào tạo, sự hài lòng, cảm
nhận công bằng về học phí, niềm tin của người học cũng như sự sẵn sàng chi trả học
13 14
phí. Tiếp theo, tác giả thực hiện phỏng vấn nhóm tập trung đối với 10 sinh viên đại diện
đến từ các trường đại học khác nhau tại Hà Nội và cơ bản đều ủng hộ, nhất trí với bảng
hỏi nháp 2 mà tác giả trình bày sau khi chỉnh sửa ý kiến góp ý của chuyên gia.
3.3. Phương pháp nghiên cứu định lượng liệu là lấy mẫu thuận tiện, phiếu khảo sát được sử dụng dưới hai dạng là bản cứng được
in ra để phát trực tiếp tới sinh viên của một số trường đại học, bản mềm được thiết kế
trên nền tảng khảo sát Google Form để gửi đường link qua email và chia sẻ đường link
trên các nhóm mạng xã hội như Zalo, Facebook tới sinh viên các trường đại học không
tiếp xúc trực tiếp được. Thời gian khảo sát trong từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2023. 3.3.1. Mục tiêu nghiên cứu định lượng
Mục tiêu nghiên cứu định lượng sơ bộ: đánh giá thử độ tin cậy của thang đo, loại
bỏ những biến quan sát không phù hợp, xác định thang đo nghiên cứu chính thức, điều
chỉnh bảng hỏi trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng chính thức.
Làm sạch dữ liệu nghiên cứu định lượng chính thức: Sau khi nhận lại các phiếu
khảo sát trực tiếp là bản cứng, tác giả nhập dữ liệu trực tiếp vào phần mềm SPSS 24.
Các phiếu khảo sát trực tuyến thu thập được trên nền tảng khảo sát Google Form được
xuất dữ liệu ra dưới dạng Excel, sau đó file dữ liệu Excel này được nhập vào phần mềm
SPSS 24. Sau khi toàn bộ các phiếu khảo sát được nhập vào phần mềm SPSS 24, tác giả
tiến hành làm sạch dữ liệu và còn 907 phiếu hợp lệ để tiếp tục phân tích.
3.3.3. Phương pháp phân tích dữ liệu Mục tiêu nghiên cứu định lượng chính thức: kiểm định sự phù hợp và độ tin cậy
của thang đo chính thức; kiểm tra sự phù hợp của mô hình với dữ liệu nghiên cứu; kiểm
định mô hình, các giả thuyết nghiên cứu, mối tương quan và mức độ tác động giữa các
nhân tố với sự sẵn sàng chi trả học phí của người học. - Kiểm định thang đo chính thức bằng hệ số Cronbach’s Alpha. 3.3.2. Chọn mẫu và thu thập dữ liệu - Kiểm định thang đo chính thức bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA). 3.3.2.1. Phương pháp chọn mẫu - Kiểm tra sự phù hợp của mô hình và độ tin cậy của thang đo chính thức bằng Tổng thể mẫu nghiên cứu là toàn bộ sinh viên hệ chính quy của các cơ sở giáo phân tích nhân tố khẳng định (CFA). dục đại học hệ công lập và ngoài công lập trên địa bàn Hà Nội. - Kiểm định mô hình, các giả thuyết nghiên cứu, mối tương quan và mức độ tác động giữa nhân tố nghiên cứu bằng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mẫu trong nghiên cứu định lượng sơ bộ: Sử dụng kỹ thuật phân tích hệ số
Cronbach Alpha và EFA để đánh giá thử độ tin cậy của thang đo, cỡ mẫu được lựa chọn
phục vụ cho nghiên cứu định lượng sơ bộ là 150 phiếu khảo sát.
4.1. Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu
Mẫu trong nghiên cứu định lượng chính thức: Bảng hỏi chính thức của nghiên
cứu này có 59 câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Cỡ mẫu tối thiểu là 59 x 5 =
295 quan sát. Để đáp ứng yêu cầu của cỡ mẫu, đảm bảo độ tin cậy của kết quả khảo sát,
nghiên cứu sinh đã quyết định xây dựng cỡ mẫu ban đầu của nghiên cứu định lượng
chính thức là 1.000 phiếu khảo sát, lớn hơn khoảng 3,4 lần so với cỡ mẫu tối thiểu. Kết quả phân tích thống kê mô tả đối với mẫu nghiên cứu cho thấy mẫu nghiên
cứu khá phù hợp, phần nào đảm bảo được tính khách quan, đại diện cho tổng thể nghiên
cứu trên các tiêu chí được đánh giá như loại hình cơ sở giáo dục đại học, giới tính, năm
học và nhóm ngành học. 3.3.2.2. Phương pháp thu thập dữ liệu 4.2. Kết quả thống kê mô tả sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học
Thông qua ý kiến đánh giá của 907 sinh viên, tác giả đã tổng hợp và phân tích sự
sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học qua các bảng phân tích dưới đây. Theo
đó, các ý kiến đánh giá của người học theo từng biến quan sát và nhân tố sự sẵn sàng
chi trả học phí đại học cho thấy giá trị trung bình đều lớn hơn 2,6 (trong đó lớn nhất là
3,62 và nhỏ nhất là 2,8) nghĩa là các sinh viên đều cho rằng sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học của người học về cơ bản là ở mức bình thường. Thu thập dữ liệu phục vụ nghiên cứu định lượng sơ bộ: Sau khi tổng quan tài liệu
và nghiên cứu định tính, tác giả sử dụng thang đo phiên bản 2 để tiến hành khảo sát thử
nghiệm với một mẫu nghiên cứu nhỏ. Phương pháp thu thập dữ liệu là lấy mẫu thuận
tiện, phiếu khảo sát được thiết kế trên nền tảng khảo sát Google Form rồi gửi đường link
qua email và chia sẻ đường link trên các nhóm mạng xã hội như Zalo, Facebook tới sinh
viên của Đại học Kinh tế quốc dân (nơi tác giả đang là nghiên cứu sinh) và Học viện
Công nghệ Bưu chính Viễn thông (nơi tác giả đang công tác) trong tháng 3 năm 2023. 4.3. Kết quả kiểm định thang đo
4.3.1. Độ tin cậy của thang đo chính thức qua hệ số Cronbach’s Alpha
Thu thập dữ liệu phục vụ nghiên cứu định lượng chính thức: Sau khi hoàn thiện
bảng hỏi từ kết quả của tổng quan tài liệu, nghiên cứu định tính, và nghiên cứu định
lượng sơ bộ, tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu chính thức. Phương pháp thu thập dữ Kết quả phân tích dữ liệu chính thức của nghiên cứu cho thấy tất cả các thang đo
15 16
mô hình phù hợp với dữ liệu nghiên cứu và có thể thực hiện các bước tiếp theo.
4.3.2.2. Độ tin cậy, tính hội tụ, tính phân biệt của thang đo
a. Độ tin cậy của thang đo đều có hệ số Cronbach’s Alpha > 0,8; hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát
trong từng thang đo đều lớn hơn 0,3, hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn
hệ số Cronbach’s Alpha ban đầu của thang đo. Do vậy, các thang đo đều đạt độ tin cậy
và có thể sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
4.3.2. Chất lượng và độ tin cậy của thang đo chính thức theo kết quả phân tích
nhân tố khẳng định (CFA)
Theo kết quả phân tích CFA, độ tin cậy tổng hợp (CR) của các nhân tố đều lớn
hơn 0,7 (thấp nhất là độ tin cậy tổng hợp của nhân tố Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học
CRSS = 0,845, cao nhất là độ tin cậy tổng hợp của nhân tố Chất lượng nhân viên CRNV
= 0,963). Do đó, chứng tỏ các thang đo là đáng tin cậy.
b. Giá trị hội tụ của thang đo
Dựa trên kết quả phân tích hệ số tải đã chuẩn hóa của các biến quan sát và phương 11 nhóm nhân tố với thang đo tương ứng tạo nên mô hình đo lường các khái niệm
nghiên cứu gồm 59 biến quan sát. Các nhân tố này được đưa vào phân tích nhân tố khẳng
định (CFA) nhằm xem xét sự phù hợp của mô hình với dữ liệu nghiên cứu. Kết quả phân
tích nhân tố khẳng định (CFA) như sau: sai trích trung bình của các nhân tố cho thấy thang đo đảm bảo giá trị hội tụ. 4.3.2.1. Độ phù hợp của cấu trúc thang đo c. Gá trị phân biệt của thang đo
Kết quả so sánh giá trị căn bậc 2 của trung bình phương sai trích với các hệ số
tương quan giữa các khái niệm ở bảng kết quả cho thấy AVE1/2 của từng nhân tố lớn
hơn các hệ số tương quan giữa nhân tố đó với các nhân tố còn lại. Như vậy, có thể khẳng
định rằng các khái niệm hay thang đo đạt giá trị phân biệt.
Các kết quả phân tích trên cho thấy mô hình nghiên cứu hoàn toàn phù hợp với dữ liệu, các thang đo đạt độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
4.4. Kết quả kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu
4.4.1. Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu
Kết quả phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) ta có: Chi square/df= 0,3077
(<5); GFI = 0,824 (>0.8); TLI = 0,934 (>0,9); CFI = 0,938 (>0,9); RMSEA= 0,048
(<0,08) cho thấy các chỉ số kiểm định đều thỏa mãn nên có thể kết luận mô hình nghiên
cứu phù hợp với dữ liệu nghiên cứu.
4.4.2. Kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
Kết quả trên cho thấy 11/17 mối quan hệ có ý nghĩa thống kê ở mức P-value <
0,05. Trong đó có 6 mối quan hệ có ý nghĩa thống kê ở mức P-value < 0,001; có 1 mối
quan hệ có ý nghĩa thống kê ở mức P-value < 0,01 và 4 mối quan hệ có ý nghĩa thống
kê ở mức P-value <= 0,05. Ở chiều ngược lại, có 6 mối quan hệ không có ý nghĩa thống
kê do P-value > 0,05. Hình 4.1. Mô hình phân tích nhân tố khẳng định (CFA)
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Đối với mối quan hệ của các nhân tố với sự hài lòng của người học, kết quả các
hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa (B) mang dấu dương (+) và có ý nghĩa thống kê cho thấy
5 nhân tố: chất lượng chương trình đào tạo (H1a), chất lượng giảng viên (H2a), hoạt
động ngoại khóa (H5a), cơ sở vật chất (H6a), danh tiếng nhà trường (H7a) có tác động
thuận chiều đến sự hài lòng của người học. Dựa vào bảng kết quả phân tích dưới đây ta thấy, CMIN/DF=3,066 < 5 nên được
chấp nhận; TLI=0,934, CFI= 0,938 (đều > 0,9), RMSEA= 0,048 (< 0,08) đều phù hợp,
riêng GFI =0,824 (lớn hơn 0,8) có thể chấp nhận được (Hu & Bentler, 1999). Do vậy,
17 18
3,4 - 4,2 trên 5 điểm. Trong các yếu tố này, độ lệch chuẩn của chất lượng nhân viên hành
chính là cao nhất (0,833), tiếp đó là các hoạt động ngoại khóa (0,786), thấp nhất là độ
lệch chuẩn của các dịch vụ hỗ trợ (0,715). Điều đó cho thấy sự nỗ lực của các cơ sở giáo
dục đại học đại học trong việc cung cấp dịch vụ giáo dục đại học chất lượng cao cho
người học. Đối với mối quan hệ của các nhân tố với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học, kết
quả các hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa (B) mang dấu dương (+) và có ý nghĩa thống kê
cho thấy 6 nhân tố: chất lượng chương trình đào tạo (H1b), chất lượng giảng viên (H2b),
chất lượng nhân viên (H3b), các dịch vụ hỗ trợ (H4b), cảm nhận công bằng về học phí
(H8), sự hài lòng của người học (H10) có tác động thuận chiều đến sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học.
Đi sâu vào phân tích từng khía cạnh của chất lượng dịch vụ giáo dục đại học có
ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học và sự sẵn sàng chi trả học phí, cụ thể như sau:
a. Chất lượng chương trình đào tạo
Người học đánh giá khá đồng đều về cả 2 khía cạnh của chương trình đào tạo là
nội dung chương trình đào tạo và tính thực tiễn của chương trình đào tạo thể hiện thông
qua mức điểm trung bình của các tiêu chí dao động xung quanh mức 3,7/5 điểm. Trong
đó, người học đánh giá cao nhất về tiêu chí kiến thức, kỹ năng trong chương trình đào
tạo, đánh giá thấp nhất về tiêu chí đáp ứng thách thức của bối cảnh mới.
Trong 6/17 mối quan hệ không có ý nghĩa thống kê thì có 2 mối quan hệ giữa các
nhân tố với sự hài lòng của người học, đó là mối quan hệ giữa chất lượng nhân viên với
sự hài lòng của người học (P-value = 0,389 > 0,05), chất lượng dịch vụ hỗ trợ với sự hài
lòng của người học (P-value = 0,395 > 0.05). Có 4 mối quan hệ không có ý nghĩa thống
kê giữa các nhân tố với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học, đó là mối quan hệ giữa các
hoạt động ngoại khóa với sự sẵn sàng chi trả học phí (P-value = 0,889 > 0.05), cơ sở vật
chất với sự sẵn sàng chi trả học phí (P-value = 0,249 > 0.05), danh tiếng nhà trường với
sự sẵn sàng chi trả học phí (P-value = 0,640 > 0.05), niềm tin của người học với sự sẵn
sàng chi trả học phí (P-value = 0,439 > 0.05).
CHƯƠNG 5. THẢO LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết quả kiểm định giả thuyết chỉ ra rằng chất lượng chương trình đào tạo có mối
quan hệ với sự hài lòng của người học và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học. Điều này
có nghĩa là người học hài lòng với chất lượng dịch vụ đào tạo mà nhà trường cung cấp
khi họ đánh giá cao khía cạnh chất lượng chương trình đào tạo và từ đó sẵn sàng chi trả
học phí đại học. 5.1. Thảo luận kết quả nghiên cứu b. Chất lượng giảng viên 5.1.1. Tóm lược kết quả nghiên cứu
Có 4 nhân tố chính được đưa vào mô hình nghiên cứu để xem xét mối quan hệ
với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học: chất lượng dịch vụ giáo dục đại
học, cảm nhận công bằng về học phí, niềm tin, sự hài lòng của người học. Kết quả
nghiên cứu xác định được: Cảm nhận công bằng về học phí, sự hài lòng của người học,
các thành phần của chất lượng dịch vụ giáo dục đại học (chất lượng chương trình đào
tạo, chất lượng giảng viên, chất lượng nhân viên, các dịch vụ hỗ trợ) tác động trực tiếp
đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại học còn nhân tố hoạt động ngoại khóa, cơ sở vật chất
và danh tiếng nhà trường ảnh hưởng gián tiếp đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại học.
5.1.2. Thảo luận về kết quả
5.1.2.1. Chất lượng dịch vụ giáo dục đại học
Chất lượng giảng viên được đánh giá trên các khía cạnh trình độ, kiến thức, kỹ
năng và thái độ của giảng viên. Kết quả phân tích thống kê mô tả cho thấy người học
đánh giá cao nhất về trình độ, kiến thức chuyên môn của giảng viên (3,99/5 điểm). Thực
tế, hiện nay ở các cơ sở giáo dục đại học trình độ của giảng viên hầu hết từ thạc sĩ trở
lên. Ngay từ nguồn giảng viên đầu vào, các trường đều chủ động lựa chọn giảng viên có
chất lượng đáp ứng theo chuẩn quốc tế. Ngoài ra, trong quá trình làm việc, giảng viên
đều được tạo điều kiện tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn về chuyên môn, phương
pháp giảng dạy trong và ngoài nước. Người học cũng đánh giá giảng viên giao tiếp tốt
với sinh viên (3,95/5 điểm), có thái độ gần gũi, thân thiện (3,91/5 điểm), chủ động tương
tác với sinh viên, hỗ trợ, giúp đỡ sinh viên trong mọi trường hợp với phương châm “sinh
viên là trung tâm của quá trình đào tạo”. Kết quả kiểm định giả thuyết chỉ ra rằng chất
lượng chương trình đào tạo có mối quan hệ với sự hài lòng của người học và sự sẵn sàng
chi trả học phí đại học. Điều đó cho thấy một yếu tố quan trọng của khía cạnh học thuật
ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng cũng như sự sẵn sàng chi trả của người học. Kết quả phân tích thống kê mô tả các biến cho thấy sinh viên các cơ sở giáo dục
đại học tại Hà Nội đánh giá khá cao các khía cạnh chất lượng dịch vụ giáo dục đại học
với mức điểm từ 3,56/5 điểm trở lên. c. Chất lượng nhân viên hành chính
Chất lượng nhân viên hành chính chủ yếu được đánh giá trên góc độ thái độ và
kỹ năng làm việc. Kết quả phân tích thống kê mô tả cho thấy người học không đánh giá Chất lượng giảng viên (3,87), cơ sở vật chất (3,85), dịch vụ hỗ trợ (3,81), danh
tiếng nhà trường (3,78), chất lượng chương trình đào tạo (3,72), các hoạt động ngoại
khóa (3,69) và chất lượng nhân viên hành chính (3,56) đều được đánh giá trong ngưỡng
19 20
cao chất lượng nhân viên hành chính bằng các thành phần khác của chất lượng dịch vụ
giáo dục đại học. Kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy không có mối quan hệ giữa chất
lượng nhân viên hành chính và sự hài lòng của người học nhưng có mối quan hệ giữa
chất lượng nhân viên hành chính và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. ngoại khóa mà chỉ có một số sinh viên có tính cách hướng ngoại, thích các hội nhóm
nên các hoạt động này chưa được phổ biến trong toàn trường. Do vậy, các hoạt động
ngoại khóa không ảnh hưởng trực tiếp đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại học. Bên cạnh
đó, các hoạt động ngoại khóa lại có tác động gián tiếp đến sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học thông qua sự hài lòng của người học. d. Các dịch vụ hỗ trợ f. Cơ sở vật chất
Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm các hỗ trợ tài chính, cố vấn học tập, dịch vụ việc làm
và tư vấn nghề nghiệp. Nếu như trước đây, những vấn đề tài chính hay tư vấn việc làm
sau khi ra trường hoàn toàn do bản thân sinh viên và gia đình tự quyết thì hiện nay các
trường đại học đã cung cấp một kênh hỗ trợ những vấn đề này cho sinh viên. Sinh viên
có thể được cung cấp các gói hỗ trợ tài chính với mức lãi suất thấp trong khoảng thời
gian dài, được đội ngũ cố vấn học tập tư vấn về lựa chọn các môn học và xử lý các vấn
đề xảy ra trong quá trình học tập hay được cung cấp và tư vấn về nghề nghiệp vào năm
cuối khi chuẩn bị ra trường. Kết quả cho thấy người học đánh giá cao nhất về tiêu chí
có nhiều loại học bổng dành cho sinh viên (3,89/5 điểm). Những hỗ trợ của cố vấn học
tập cũng được đánh giá khá cao với mức điểm (3,84/5). Cơ sở vật chất bao gồm phòng học và trang thiết bị, phòng máy tính, thư viện,...
Người học đánh giá cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học trên các tiêu chí như đầy
đủ, trang bị tốt, tiện nghi, dễ dàng tiếp cận,… Kết quả phân tích thống kê mô tả cho thấy
người học đánh giá cao nhất về sự đầy đủ các trang thiết bị (máy chiếu, míc.) hỗ trợ
giảng dạy và học tập (3,98/5 điểm). Hiện nay, các giảng viên đều sử dụng các phương
pháp giảng dạy hiện đại nên việc có đầy đủ các trang thiết bị là cần thiết để hỗ trợ quá
trình giảng dạy tốt nhất. Việc cải thiện môi trường học tập giúp sinh viên có những trải
nghiệm tích cực hơn. Tiêu chí bị đánh giá thấp nhất trong cơ sở vật chất là sự dễ dàng
truy cập các nguồn thông tin như sách báo, tạp chí, phần mềm, mạng thông tin.... (3,78/5
điểm).
Tuy nhiên kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu không ủng hộ mối quan hệ
giữa dịch vụ hỗ trợ với sự hài lòng của người học. Kết quả này không có sự tương đồng
với các nghiên cứu của Hoàng Trọng & Hoàng Thị Phương Thảo (2007), Gamage &
cộng sự (2008).
Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa cơ sở vật
chất và sự hài lòng của người học. Tuy nhiên, kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu
không cho thấy mối quan hệ giữa cơ sở vật chất với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học
của người học. Bên cạnh đó, cơ sở vật chất lại có tác động gián tiếp đến sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học thông qua sự hài lòng của người học.
g. Danh tiếng nhà trường Bên cạnh đó, kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy có mối quan hệ giữa chất
lượng dịch vụ hỗ trợ và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. Các dịch vụ
hỗ trợ này sẽ giúp sinh viên yên tâm và tự tin hơn trong quá trình học tập và rèn luyện.
e. Hoạt động ngoại khóa
Danh tiếng nhà trường được đánh giá bàng các cảm nhận tích cực như được yêu
thích, tôn trọng, được khen ngợi, có uy tín,… Mặc dù khá cảm tính nhưng đây vẫn là
một thành phần có thể phản ánh chất lượng dịch vụ giáo dục đại học. Kết quả phân tích
thống kê mô tả cho thấy người học đánh giá cao nhất về uy tín của đội ngũ giảng viên
của trường mình theo học (3,84/5 điểm), các tiêu chí khác như được truyền thông ngợi
khen, được công chúng yêu thích và tôn trọng thấp hơn nhưng không đáng kể.
Các hoạt động ngoại khóa tại các cơ sở giáo dục đại học mà người học có thể
tham gia như các tổ chức đoàn, hội, các câu lạc bộ sinh viên hay các sự kiện xã hội do
trường và các đơn vị phối hợp tổ chức. Qua các hoạt động xã hội, sinh viên được hòa
nhập, làm quen với môi trường xã hội bên ngoài chứ không đơn giản gói gọn các hoạt
động trong khuôn viên lớp học. Thông qua các hoạt động ngoại khóa, sinh viên sẽ tích
lũy được các kỹ năng sống hữu ích để phục vụ cho công việc sau này. Ngoài ra, sinh
viên cũng cảm thấy hứng khởi, có thêm năng lượng và thấy việc học ở bậc đại học có
nhiều thú vị.
Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa các hoạt Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa danh tiếng
nhà trường và sự hài lòng của người học. Tuy nhiên, kết quả kiểm định giả thuyết nghiên
cứu không cho thấy mối quan hệ giữa danh tiếng nhà trường với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học. Bên cạnh đó, danh tiếng nhà trường lại có tác động gián tiếp
đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại học thông qua sự hài lòng của người học. động ngoại khóa với sự hài lòng của người học. 5.1.2.2. Cảm nhận công bằng về học phí
Tuy nhiên, kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu không cho thấy mối quan hệ
giữa các hoạt động ngoại khóa với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
Nguyên nhân có thể là không phải tất cả sinh viên đều được hưởng lợi từ các hoạt động Cảm nhận công bằng về học phí được đánh giá trong sự tương quan giữa mức
học phí người học đang phải trả với mức học phí của các cơ sở giáo dục đại học khác,
21 22
so sánh với những gì đang nhận được từ dịch vụ giáo dục đại học. xuất một số khuyến nghị giúp các cơ sở giáo dục đại học cải thiện sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học của người học, cụ thể như sau:
5.2.1. Cải thiện cảm nhận công bằng về học phí của người học
Để sinh viên có cảm nhận công bằng về học phí đại học, các cơ sở giáo dục đại
học nên thực hiện các giải pháp như minh bạch trong việc thu chi học phí và tăng cường
giao tiếp với sinh viên. Ngoài ra, nên có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội
để giúp sinh viên có cảm nhận công bằng về học phí đại học.
5.2.2. Nâng cao chất lượng chương trình đào tạo
Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ thuận chiều
giữa cảm nhận công bằng về học phí với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học. Học phí là giá mà người học phải chi trả cho việc sử dụng dịch vụ giáo dục đại học,
tuy nhiên khác với giá cả của sản phẩm, tương quan giá - chất lượng của dịch vụ giáo
dục đại học không đơn thuần có mối quan hệ thuận chiều theo kiểu giá cao thì chất lượng
cao. Mức học phí được coi là tốt khi ở một mức chi phí phù hợp, chất lượng dịch vụ
giáo dục đại học vẫn cao. Dựa trên quan điểm đó, kết quả nghiên cứu cho thấy người
học tại các cơ sở giáo dục đại học đánh giá tương quan giữa học phí với chất lượng dịch
vụ đào tạo khá cao. Điều đó cho thấy sinh viên hài lòng với mức chất lượng dịch vụ giáo
dục đại học được cung cấp ở mức học phí đó.
5.1.2.3. Niềm tin của người học Để nâng cao chất lượng chương trình đào tạo, cơ sở giáo dục đại học có thể xem
xét, thực hiện các công việc sau: Cập nhật, đổi mới chương trình đào tạo; Tăng cường
tính thực tiên thông qua liên kết với doanh nghiệp; Áp dụng công nghệ hiện đại; Thường
xuyên đánh giá và kiểm định chương trình đào tạo.
5.2.3. Nâng cao chất lượng giảng viên
Các biện pháp mà cơ sở giáo dục đại học có thể áp dụng nhằm nâng cao chất
lượng giảng viên liên quan đến công tác tuyển dụng, đào tạo bồi dưỡng, đánh giá xếp
loại, đổi mới phương pháp giảng dạy, hỗ trợ giảng viên. Niềm tin của người học đối với cơ sở giáo dục đại học thể hiện trên các khía cạnh
về năng lực của trường đại học, cam kết của trường đại học, sự minh bạch, chính xác
trong cung cấp thông tin. Kết quả phân tích thống kê mô tả cho thấy người học đánh giá
cao nhất tiêu chí có đầy đủ năng lực cần thiết của cơ sở giáo dục đại học (3,89/5 điểm),
tiếp theo là cảm giác tin cậy (3,84/5 điểm). Ở chiều ngược lại, tiêu chí giải quyết tới
cùng các vướng mắc của người học bị đánh giá thấp nhất (3,70/5 điểm). 5.2.4. Gia tăng sự hài lòng của người học
Các cơ sở giáo dục đại học có thể gia tăng sự hài lòng của người học thông qua các giải pháp cải thiện danh tiếng nhà trường, cơ sở vật chất và hoạt động ngoại khóa.
5.2.5. Cải thiện dịch vụ hỗ trợ Tuy nhiên kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy không có mối quan hệ giữa niềm
tin của người học với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. Điều này không
thống nhất với kết quả của các nhà nghiên cứu khác như Keh & cộng sự (2009), hay
Selnes (1998).
5.1.2.4. Sự hài lòng của người học
Để cải thiện các dịch vụ hỗ trợ, các cơ sở giáo dục đại học có thể thực hiện kết
hợp các biện pháp sau: Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ; Tăng cường sự tiếp cận của
sinh viên đối với các dịch vụ hỗ trợ; Nâng cao hiệu quả hoạt động của các dịch vụ hỗ
trợ; Tăng cường sự tham gia của sinh viên.
5.2.6. Nâng cao chất lượng nhân viên
Để nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên hành chính trong các cơ sở giáo dục
đại học cần triển khai một số biện pháp như sau: Hoàn thiện công tác tuyển dụng; Đào
tạo và bồi dưỡng; Đánh giá và khen thưởng. Sự hài lòng của người học được thể hiện trên các khía cạnh người học cho rằng
họ đã có quyết định đúng khi theo học tại trường, những trải nghiệm tại trường và sự
hài lòng nói chung với trường đại học đó. Kết quả phân tích thống kê mô tả cho thấy
người học hài lòng nhiều nhất đối với quyết định đăng ký học tại cơ sở giáo dục hiện tại
(3,8/5 điểm), tiếp đó là sự hài lòng nói chung với cơ sở giáo dục đại học hiện tại (3,74/5
điểm), quan điểm về sự thú vị đối với các trải nghiệm với cơ sở giáo dục hiện tại thấp
hơn nhưng không quá chênh lệch (3,63/5 điểm).
5.3. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo
Mặc dù đã hết sức nỗ lực nhưng do những giới hạn về năng lực và điều kiện Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa sự hài
lòng của người học với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học. Kết quả này phù hợp với các
nghiên cứu của Durán- Román & cộng sự, 2021; Homburg & cộng sự, 2005. nghiên cứu nên luận án còn một số các hạn chế, cụ thể như sau: 5.2. Các khuyến nghị từ kết quả nghiên cứu
Thứ nhất, luận án mới chỉ xem xét tác động của các nhân tố chất lượng dịch vụ
giáo dục đại học (gồm 7 thành phần chất lượng), cảm nhận công bằng về học phí, niềm
tin của người học và sự hài lòng của người học tới sự sẵn sàng chi trả học phí. Các nhân Dựa trên cơ sở kết quả nghiên cứu đã khẳng định mối quan hệ và mức độ tác
động của các nhân tố tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học, tác giả đề
23 24
tố này mới giải thích được một phần của sự biến thiên về sự sẵn sàng chi trả học phí đại
học của người học. Như vậy, có thể còn nhiều nhân tố khác có thể tác động đến sự sẵn
sàng chi trả học phí đại học của người học chưa được nghiên cứu.
biến độc lập: chất lượng chương trình đào tạo, chất lượng giảng viên, chất lượng nhân
viên hành chính, các dịch vụ hỗ trợ, các hoạt động ngoại khóa, cơ sở vật chất, danh tiếng
nhà trường, niềm tin của người học vào cơ sở giáo dục đại học, và cảm nhận công bằng
về học phí; và 1 biến trung gian là sự hài lòng của người học. Trong đó, biến không có
tác động tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học là niềm tin của người học. Từ kết quả
nghiên cứu trên, tác giả đã đề xuất một số khuyến nghị đối với các cơ sở giáo dục đại
học nhằm gia tăng sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
Thứ hai, phạm vi thực hiện của luận án mới chỉ gắn với người học của các trường
đại học trên địa bàn Hà Nội và mới chỉ tập trung vào ba khối ngành kinh doanh và quản
lý; khoa học xã hội và hành vi; kỹ thuật. Trong tương lai, các nghiên cứu tiếp theo có
thể mở rộng phạm vi khảo sát các trường đại học trên cả nước và mở rộng cho các khối
ngành khác.
Thứ ba, luận án sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác xuất với phương pháp chọn mẫu thuận tiện nên tính đại diện có thể chưa thực sự cao. Tuy nhiên, do chủ đề của luận án có nội dung khá phức tạp và phạm vi nghiên
cứu rộng, luận án không tránh khỏi những hạn chế nhất định về mẫu nghiên cứu; cách
lấy mẫu; số lượng các nhân tố tác động đến sự sẵn sàng chi trả học phí đại học; bối cảnh
nghiên cứu. Đó sẽ là những gợi ý cho những hướng nghiên cứu trong tương lai.
KẾT LUẬN
Dịch vụ giáo dục đại học là một loại hình dịch vụ đặc biệt trong đó sinh viên
nhận và tiêu dùng các khóa đào tạo do trường đại học cung cấp, trở thành khách hàng
ưu tiên của các hoạt động giáo dục. Thông qua việc nộp học phí giáo dục đại học, sinh
viên nhận thức được quyền lợi của mình. Mức học phí mà sinh viên phải trả càng cao,
những lợi ích mà họ trông đợi từ nhà trường càng lớn. Do vậy, cho phép các trường thu
học phí là tạo ra một mối quan hệ khách hàng - nhà sản xuất trong giáo dục đại học, thúc
đẩy các trường nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Bên cạnh đó, học phí cũng đóng
vai trò như một động lực cho sinh viên học tập hiệu quả, để xứng đáng với chi phí mà
họ đã bỏ ra. Như vậy, có thể thấy học phí có tác động đến cả nhà trường và sinh viên
trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, nhờ đó góp phần nâng cao chất
lượng của toàn hệ thống giáo dục đại học. Muốn đưa ra mức học phí phù hợp ngoài
những chính sách của cơ quan quản lý nhà nước hoặc mục tiêu, chính sách của cơ sở
giáo dục đại học còn phải quan tâm đến mong muốn hoặc lợi ích của người học đặc biệt
là sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
Luận án đặt mục tiêu nghiên cứu là đề xuất và kiểm định mô hình nghiên cứu về
các nhân tố tác động tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học. Trong đó tập
trung vào kiểm định tác động của các nhóm nhân tố: các thành phần của chất lượng dịch
vụ giáo dục đại học; cảm nhận công bằng về học phí; niềm tin của người học vào cơ sở
giáo dục đại học và sự hài lòng của người học. Trên cơ sở các mối quan hệ được kiểm
định, kết hợp với thực trạng các nhân tố trên, luận án đề xuất các kiến nghị cho các cơ
sở giáo dục đại học trong việc gia tăng sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học. Luận án đã đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, cụ thể là:
Dựa trên tổng quan nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí đại học, tác giả đề
xuất mô hình các nhân tố ảnh hưởng tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học bao gồm 9