
1
PHẦN MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Xét trên góc độ lý thuyết, nghiên cứu về chủ đề sự sẵn sàng chi trả được các nhà
khoa học trên thế giới nghiên cứu ở nhiều khía cạnh khác nhau và rất nhiều kết quả
nghiên cứu đã công bố trên các tạp chí chuyên ngành có uy tín. Về cơ bản, các nghiên
cứu phân tích sự sẵn sàng chi trả theo hai hướng: Đo lường mức sẵn sàng chi trả và
nghiên cứu ý định hành vi sẵn sàng chi trả.
Xét trên góc độ thực tiễn, nghiên cứu về ý định hành vi sẵn sàng chi trả học phí
đặt trong cảm nhận về sự thỏa đáng giữa giá trị nhận được và chi phí bỏ ra là nguồn lực
quan trọng để thúc đẩy sự phát triển, đảm bảo chất lượng giáo dục đào tạo của các trường
đại học trong bối cảnh phải cạnh tranh với các trường đại học khác (công lập, ngoài công
lập, quốc tế) nhằm thu hút sinh viên tiềm năng và giữ chân sinh viên hiện tại.
Do đó, chủ đề nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí giáo dục đại học dưới góc
độ nghiên cứu về hành vi vẫn có những khía cạnh nhất định để bàn luận. Để các trường
đại học đưa ra được các quyết sách hợp lý về học phí để vừa đảm bảo chất lượng đào
tạo vừa không làm giảm động lực học tập vừa gia tăng sự sẵn sàng chi trả của người học
do cảm nhận tích cực về sự thỏa đáng giữa giá trị nhận được và học phí bỏ ra, đề tài
“Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học” là một chủ đề phù hợp để bàn luận trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam
hiện nay. Kết quả nghiên cứu của đề tài dự kiến đạt được sẽ có nhiều đóng góp về mặt
lý luận và thực tiễn; hữu ích cho các nhà nghiên cứu và nhà quản lý giáo dục đại học.
2. Mục tiêu nghiên cứu
Xác định và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả học phí của
người học tại các cơ sở giáo dục đại học ở Hà Nội và phân tích mức độ tác động của
từng nhân tố để đề xuất khuyến nghị phù hợp nhằm nâng cao sự sẵn sàng chi trả học phí
của người học trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam với các mục tiêu cụ thể sau:
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và các kết quả nghiên cứu trước đây liên quan đến
sự sẵn sàng chi trả học phí đại học.
- Xây dựng mô hình và các giả thuyết nghiên cứu về tác động của các nhân tố tới
sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
- Kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu về tác động của các nhân tố
tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
- Phân tích kết quả thực nghiệm, đánh giá mức độ và hướng tác động của các
nhân tố đến sự sẵn sàng chi trả học phí của người học.
- Đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao sự sẵn sàng chi trả học phí của
người học trong giáo dục đại học.
2
3. Câu hỏi nghiên cứu
- Các khái niệm, lý thuyết nền tảng và mô hình nào đã được sử dụng để nghiên
cứu sự sẵn sàng chi trả học phí trong giáo dục đại học?
- Các nhân tố nào có thể được đưa vào mô hình nghiên cứu về sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học?
- Mối quan hệ lý thuyết giữa các nhân tố đó và sự sẵn sàng chi trả học phí đại
học được giả thuyết như thế nào?
- Mức độ phù hợp của mô hình đo lường và mô hình cấu trúc được kiểm định ra
sao?
- Các giả thuyết đặt ra có được kiểm định và xác nhận trên dữ liệu thực nghiệm
không?
- Có sự khác biệt về sự sẵn sàng chi trả học phí đại học giữa các nhóm người
học theo loại hình trường, giới tính, năm học, ngành học hay không?
- Những nhân tố nào ảnh hưởng tới sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người
học? Chiều hướng và mức độ tác động của những nhân tố đó tới sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học?
- Dựa trên kết quả nghiên cứu, các khuyến nghị nào có thể giúp gia tăng sự sẵn
sàng chi trả học phí mà vẫn đảm bảo công bằng giáo dục?
4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
- Phạm vi nghiên cứu:
+ Khách thể nghiên cứu: Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học.
+ Phạm vi nội dung: Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học trong mối
quan hệ với các nhân tố như chất lượng dịch vụ giáo dục đại học, cảm nhận công bằng
về học phí, niềm tin của người học và sự hài lòng của người học.
+ Phạm vi không gian: Nghiên cứu tại địa bàn Hà Nội.
+ Phạm vi thời gian: Nghiên cứu được thực hiện từ 2018-2024.
5. Khái quát về quy trình nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Luận án được thực hiện theo quy trình 4 bước:
- Bước 1: Tổng quan lý thuyết, xác định khoảng trống, mô hình nghiên cứu, các
khái niệm và thang đo đo lường các khái niệm.
- Bước 2: Nghiên cứu định tính để có thêm thông tin chi tiết về đối tượng nghiên
cứu, kiểm tra sự phù hợp của thang đo với bối cảnh nghiên cứu và hoàn thiện cấu trúc,

3
từ ngữ sử dụng trong thang đo.
- Bước 3: Nghiên cứu định lượng sơ bộ để thử nghiệm và điều chỉnh thang đo.
- Bước 4: Nghiên cứu định lượng chính thức để kiểm định mô hình và các giả
thuyết nghiên cứu.
Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng để cụ thể hóa mục tiêu nghiên cứu:
- Phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu thứ cấp
- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
- Phương pháp thảo luận nhóm tập trung
- Phương pháp khảo sát
6. Những đóng góp mới của luận án
Về mặt lý luận
Thứ nhất, luận án xây dựng mô hình nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học dựa trên cách tiếp cận của Zeithaml & cộng sự (1996) thông qua thái độ thay vì
đo lường bằng mức tiền sẵn sàng chi trả như các nghiên cứu trước. Đây là một cách tiếp
cận mới, giúp làm phong phú thêm phương pháp đo lường mức độ “sẵn sàng chi trả học
phí” cho giáo dục đại học. Sự sẵn sàng chi trả của người học với việc học đại học không
chỉ là mức học phí cụ thể mà họ chấp nhận, mà là thái độ của họ với một mức học phí,
phát sinh từ cảm nhận về chất lượng dịch vụ, các loại chi phí khác, sự hài lòng và lợi
ích kỳ vọng từ chương trình học. Điều này cho phép tác giả luận án nghiên cứu sâu sắc
hơn cơ chế hình thành sự sẵn sàng chi trả học phí học đại học, thay vì chỉ đo bằng mức
học phí cụ thể.
Thứ hai, luận án bổ sung vào cơ sở lý thuyết khi sử dụng sự hài lòng với vai trò
trung gian trong mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ giáo dục đại học và sự sẵn sàng
chi trả học phí. Cụ thể, một số nhân tố như chất lượng chương trình đào tạo, chất lượng
giảng viên không chỉ tác động trực tiếp mà còn tác động gián tiếp tới sự sẵn sàng chi trả
học phí thông qua sự hài lòng. Đây là điểm khác biệt và mở rộng so với các mô hình
nghiên cứu trước vốn chủ yếu xem xét tác động trực tiếp.
Về mặt thực tiễn
Kết quả nghiên cứu của Luận án cho thấy:
(1) Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học không chỉ chịu ảnh hưởng
thuận chiều bởi chất lượng chương trình đào tạo, giảng viên và dịch vụ hỗ trợ, mà còn
chịu tác động thuận chiều mạnh mẽ từ cảm nhận của người học về sự công bằng về học
phí - một nhân tố ít được chú trọng trong các nghiên cứu trước đây.
(2) Sự hài lòng người học là một biến trung gian quan trọng giữa các yếu tố như
4
cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, danh tiếng nhà trường với sự sẵn sàng chi trả học
phí của người học.
(3) Điểm khác biệt đáng chú ý là một số nhân tố như "niềm tin" không có ảnh
hưởng trực tiếp, trái ngược với một số kết quả quốc tế. Điều này xuất phát từ bối cảnh
nghiên cứu năm 2024 của nền giáo dục Việt Nam.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đã đề xuất một số khuyến nghị đối với các
cơ sở giáo dục đại học nhằm nâng cao mức độ sẵn sàng chi trả học phí.của người học
như sau: (1) Gia tăng mức độ cảm nhận tích cực của người học về tính công bằng của
học phí thông qua việc minh bạch thông tin; (2) Nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục
đại học thông qua cải tiến chương trình đào tạo, chất lượng giảng viên, nhân viên và các
dịch vụ hỗ trợ; (3) Nâng cao mức độ hài lòng của người học bằng cách đầu tư cơ sở vật
chất, nâng cao danh tiếng nhà trường, đẩy mạnh hoạt động ngoại khóa.
7. Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, mục lục, danh mục bảng biểu, hình vẽ, danh mục các từ viết
tắt, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận án được chia thành 5 chương:
Chương 1. Tổng quan nghiên cứu về sẵn sàng chi trả
Chương 2. Mô hình nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học
Chương 3. Phương pháp nghiên cứu
Chương 4. Kết quả nghiên cứu
Chương 5. Thảo luận và khuyến nghị
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ SẴN SÀNG CHI TRẢ
1.1. Khái niệm sẵn sàng chi trả
Dựa trên cách tiếp cận sẵn sàng chi trả dưới góc độ ý định hành vi của Zeithaml
& cộng sự (1996), tác giả đưa ra định nghĩa sự sẵn sàng chi trả học phí đại học như sau:
“Sự sẵn sàng chi trả học phí đại học là xu hướng hành vi hoặc thái độ tích cực của
người học thể hiện mong muốn duy trì hoặc chấp nhận việc trả chi phí học tập, khi
họ cảm nhận giá trị thu được từ dịch vụ giáo dục đại học xứng đáng với những gì
họ bỏ ra”.
1.2. Các hướng nghiên cứu về sẵn sàng chi trả
1.2.1. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục
Từ sau năm 2000, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã tập trung vào sự sẵn sàng chi
trả cho giáo dục, gắn với xu hướng xã hội hóa chi phí khi ngân sách công không đủ đáp
ứng nhu cầu (Đặng Thanh Hoàn & cs., 2022). Chính phủ và các cơ sở giáo dục đại học

5
quan tâm mức học phí người học có thể chi trả để xây dựng chính sách học phí, học
bổng phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và khả năng chi trả. Tổng
quan cho thấy mức học phí có ảnh hưởng nghịch tới WTP, thu nhập hộ gia đình ảnh
hưởng thuận, uy tín và chất lượng trường, khoảng cách địa lý cũng là yếu tố quan trọng
định hình quyết định chi trả (Đặng Thanh Hoàn & cs., 2022). Tuy nhiên, các yếu tố như
giới tính, trình độ học vấn cha mẹ, kỳ vọng thu nhập tương lai vẫn cho kết quả chưa
thống nhất, tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu. Nhìn chung, nghiên cứu WTP trong giáo
dục đã chuyển từ giai đoạn khẳng định tính khả thi phương pháp sang phân tích các yếu
tố tác động và hàm ý chính sách, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học đang chú trọng
vấn đề học phí và chia sẻ chi phí..
1.2.2. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục đại học
Từ đầu thập niên 2000, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học gắn
với các thay đổi chính sách tài chính giáo dục toàn cầu, khi nhiều nước chuyển một phần
chi phí sang sinh viên như Anh, Đức, Trung Quốc và các nước đang phát triển. Các cải
cách này đặt ra câu hỏi mức phí tối đa người học sẵn sàng trả và các yếu tố quyết định
mức đó. Về phương pháp, có hai hướng tiếp cận: phân tích tác động học phí tới hành vi
đăng ký học để suy ra gián tiếp mức sẵn sàng chi trả, hoặc khảo sát trực tiếp mức tiền
sinh viên sẵn sàng trả trong các tình huống khác nhau bằng phương pháp định giá thị
trường giả định.
1.2.2.1. Phương pháp đo lường sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học
Trong giáo dục đại học, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả thường sử dụng phương
pháp định lượng từ kinh tế học và tài chính công, chủ yếu qua hai cách: định giá ngẫu
nhiên (CV) và thí nghiệm lựa chọn rời rạc (DCE). CV khảo sát trực tiếp mức sẵn sàng
trả của người học qua câu hỏi mở hoặc nhị phân với mức giá ngẫu nhiên để giảm sai số
chiến lược (Hanemann, 1984). DCE yêu cầu người học lựa chọn giữa các phương án giả
định có thuộc tính khác nhau (học phí, chất lượng, khoảng cách...) để suy ra mức sẵn
sàng chi trả biên cho từng yếu tố, hỗ trợ mô phỏng chính sách nhưng phức tạp và cần
mẫu lớn. Ngoài ra, một số nghiên cứu khai thác dữ liệu quan sát hành vi thực tế để ước
lượng độ co giãn cầu theo học phí, hoặc dùng các mô hình hurdle, tobit, double-hurdle
để phân tích quyết định “có sẵn sàng trả” và “trả bao nhiêu” (Saz-Salazar & cs., 2022)..
1.2.2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả giáo dục đại học gồm ba nhóm
chính. Nhóm nhân khẩu – xã hội: Thu nhập hộ gia đình có quan hệ thuận với mức sẵn
sàng chi trả, trong khi giới tính thường không ảnh hưởng rõ rệt; tuổi, trình độ học vấn
của người học và cha mẹ, tình trạng việc làm, quy mô và cấu trúc gia đình cũng tác động
quyết định chi trả thông qua năng lực tài chính và nhận thức giá trị giáo dục (Đặng
Thanh Hoàn & cs., 2022; Gupta & cs., 2023). Nhóm tâm lý – hành vi: Kỳ vọng thu nhập,
6
cảm nhận công bằng, sự hài lòng với chất lượng đào tạo, cam kết học tập và năng lực
học tập ảnh hưởng đáng kể đến sẵn sàng chi trả, phù hợp với Perceived Value Theory,
CAC Theory và Price Fairness Theory (Czajkowski & cs., 2019; Zhu & cs., 2020).
Nhóm bối cảnh: Uy tín trường, chất lượng đào tạo, ngành học, phương thức giảng dạy,
cơ sở vật chất có quan hệ thuận với mức chi trả; đồng thời, hoàn cảnh sống, khoảng
cách, chi phí sinh hoạt, khả năng vay vốn, lợi ích tài chính dài hạn và các giá trị phi tài
chính như hài lòng nghề nghiệp, địa vị xã hội, phát triển bền vững cũng chi phối quyết
định chi trả (Walsh & cs., 2017; Boneva & cs., 2022).
1.2.3. Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt
Nam
1.2.3.1. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu sự sẵn sàng chi trả cho giáo dục đại học mới được
quan tâm trong hơn một thập kỷ gần đây, nhất là khi chính sách học phí chuyển sang
mô hình chia sẻ chi phí, khi các cơ sở giáo dục đại học triển khai tự chủ tài chính và
tăng trần học phí, các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả ở bậc đại học xuất hiện nhiều
hơn. Nhìn chung, các nghiên cứu chủ yếu tập trung: (i) đo lường mức sẵn sàng chi trả
và so sánh với học phí thực tế, (ii) xác định các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt
Nam (thu nhập, giới tính, ngành học, vùng miền), (iii) đề xuất chính sách học phí và hỗ
trợ tài chính phù hợp. Hầu hết nghiên cứu hiện nay có quy mô mẫu nhỏ, chưa đại diện
toàn quốc, song các kết quả bước đầu đã góp phần hình dung bức tranh sự sẵn sàng chi
trả tại Việt Nam và so sánh với quốc tế.
1.2.3.2. Kết quả chính, các yếu tố ảnh hưởng và hạn chế của các nghiên cứu tại Việt
Nam
Các nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả giáo dục đại học tại Việt Nam cho thấy
phụ huynh sẵn sàng trả học phí cao hơn mức thực tế nếu chất lượng đào tạo tương xứng
(Lê Tấn Nghiêm & cs., 2020), và sinh viên sẵn sàng chi thêm cho các lớp bổ trợ, ngoại
ngữ, kỹ năng, cho thấy tiềm năng tăng học phí đi kèm nâng cao chất lượng (Le & cs.,
2021). Thu nhập hộ gia đình là yếu tố ảnh hưởng quan trọng, gia đình khá giả sẵn sàng
chi trả cao hơn, trong khi gia đình thu nhập thấp kỳ vọng được hỗ trợ học phí. Phụ huynh
có con học lực giỏi sẵn sàng chi trả nhiều hơn, phụ huynh nữ chi trả cao hơn, còn giới
tính sinh viên không ảnh hưởng rõ. Ngành học, kỳ vọng thu nhập, quy mô gia đình và
quan hệ xã hội cũng tác động mức sẵn sàng chi trả. Các nghiên cứu hiện nay còn hạn
chế về quy mô, chủ yếu tiếp cận định lượng tuyệt đối, thiếu xem xét yếu tố nhận thức,
cảm xúc và niềm tin người học, chưa phản ánh bản chất vô hình của dịch vụ giáo dục.
Do đó, cần nghiên cứu thêm về chất lượng đào tạo, danh tiếng trường, cảm nhận công
bằng và niềm tin để làm cơ sở xây dựng chính sách học phí gắn với nâng cao chất lượng.
1.3. Khoảng trống nghiên cứu

7
Khoảng trống nghiên cứu về sự sẵn sàng chi trả trong giáo dục đại học tại Việt
Nam hiện nay bao gồm: (1) thiếu cách tiếp cận đo lường sự sẵn sàng chi trả dưới góc độ
ý định hành vi có điều kiện; (2) chưa áp dụng các khung lý thuyết nền phù hợp; (3) chưa
khai thác các yếu tố chất lượng giáo dục, danh tiếng nhà trường, cảm nhận công bằng
học phí, niềm tin người học trong mô hình sự sẵn sàng chi trả. Việc nghiên cứu các
khoảng trống này không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận mà còn cung cấp bằng chứng
khoa học để các trường đại học và cơ quan quản lý xây dựng chính sách học phí phù
hợp, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay.
CHƯƠNG 2. MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU SỰ SẴN SÀNG CHI TRẢ HỌC
PHÍ ĐẠI HỌC CỦA NGƯỜI HỌC
2.1. Giáo dục đại học và học phí đại học
2.1.1. Dịch vụ giáo dục đại học
Khái niệm dịch vụ giáo dục đại học: Theo Luật Giáo dục Việt Nam (2019) quy
định, dịch vụ giáo dục đại học là dịch vụ đào tạo ở trình độ cao, được thực hiện sau khi
đã hoàn thành cấp học THPT hoặc tương đương.
Đặc điểm của dịch vụ giáo dục đại học: Tính không đồng nhất; Vừa có tính
thương mại vừa có tính phi thương mại; Khả năng tích lũy; Ngoại ứng tích cực trong
giáo dục; Tính chuyên môn hoá cao; Giáo dục đại học chuyển từ quan niệm là một lợi
ích công sang lợi ích tư; Tính hướng nghiệp.
2.1.2. Học phí giáo dục đại học
Học phí là một phần chi phí để người học trả cho việc theo học trong suốt thời
gian học tập tại trường (Yeboah & cộng sự, 2012). Luật “Sửa đổi, bổ sung một số điều
của luật giáo dục đại học Việt Nam” quy định: “Học phí là khoản tiền mà người học
phải nộp cho cơ sở giáo dục đại học để bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí đào tạo”
(Quốc hội Việt Nam, 2018).
Quan điểm của nhà trường về học phí giáo dục đại học là nguồn thu cho trường
đại học, đóng vai trò trong việc phân chia các nguồn lực sẵn có và đưa ra những tín hiệu
về giá cả cho người học, học phí tạo nên sự cạnh tranh giữa các trường đại học
(Jongbloed, 2004).
Quan điểm của người học về học phí giáo dục đại học là khoản phí mà sinh viên
phải trả để được học đại học nên học phí là yếu tố có ảnh hưởng đến lựa chọn trường
(Chapman, 1981); phản ánh mức lợi tức tài chính mà sinh viên có thể đạt được sau khi
tốt nghiệp (Jongbloed, 2005); sinh viên có quyền yêu cầu nhà trường đảm bảo chất
lượng đào tạo, cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ và minh bạch tài chính (Callender, 2006).
2.2. Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu
8
Sau khi phân tích và chỉ ra các biến đề xuất trong mô hình nghiên cứu, tác giả
đưa ra các giả thuyết nghiên cứu đề xuất như sau:
H1a: Chất lượng chương trình đào tạo có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của
người học.
H1b: Chất lượng chương trình đào tạo có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học của người học.
H2a: Chất lượng giảng viên có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học.
H2b: Chất lượng giảng viên có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí
đại học của người học.
H3a: Chất lượng nhân viên hành chính có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của
người học.
H3b: Chất lượng nhân viên hành chính có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi
trả học phí đại học của người học.
H4a: Các dịch vụ hỗ trợ có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học.
H4b: Các dịch vụ hỗ trợ có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí đại
học của người học.
H5a: Các hoạt động ngoại khóa có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người
học.
H5b: Các hoạt động ngoại khóa có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học.
H6a: Cơ sở vật chất có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học.
H6b: Cơ sở vật chất có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học phí đại học
của người học.
H7a: Danh tiếng nhà trường có mối quan hệ thuận chiều với sự hài lòng của người học.
H7b: Danh tiếng nhà trường có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học.
H8: Cảm nhận công bằng về học phí có ảnh hưởng thuận chiều tới sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học của người học.
H9: Niềm tin của người học vào cơ sở giáo dục đại học có ảnh hưởng thuận chiều tới
sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H10: Sự hài lòng của người học có mối quan hệ thuận chiều với sự sẵn sàng chi trả học
phí đại học của người học.
H11a: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng chương trình đào tạo và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.

9
H11b: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng giảng viên và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11c: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất
lượng nhân viên hành chính và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11d: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các
dịch vụ hỗ trợ và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11e: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các
hoạt động ngoại khóa và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11f: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa cơ sở
vật chất và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
H11g: Sự hài lòng của người học đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa danh
tiếng nhà trường và sự sẵn sàng chi trả học phí đại học của người học.
Hình 2.1. Mô hình nghiên cứu đề xuất của tác giả
Chất lượng dịch vụ giáo
dục đại học
Chất lượng chương
trình đào tạo (CT)
Chất lượng
giảng viên (GV)
Chất lượng nhân viên
hành chính (NV)
Các hoạt động
ngoại khóa (NK)
Chất lượng dịch vụ
hỗ trợ (HT)
Cơ sở vật chất (CV)
Danh tiếng nhà trường
(DT)
Cảm nhận công bằng
về học phí (CH)
Sự hài lòng của
người học (HL)
Sự sẵn sàng chi trả
học phí đại học của
người học (SS)
Niềm tin của người
học (NT)
10
CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1. Thiết kế nghiên cứu tổng thể
3.1.1. Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua các bước: xây dựng mô hình, kiểm tra
mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu sơ bộ để đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang
đo, thu thập dữ liệu chính thức để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.
Đầu tiên, tác giả tiến hành tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu trước đó có liên
quan đến sự sẵn sàng chi trả. Dựa trên cơ sở kết quả tổng quan, tác giả đã xây dựng mô
hình nghiên cứu, xác định các khái niệm nghiên cứu và thang đo đo lường các khái niệm
bằng một tập hợp các biến quan sát (thang đo phiên bản 1).
Tiếp theo, tác giả thực hiện nghiên cứu định tính thông qua nội dung phỏng vấn
chuyên gia và thảo luận nhóm để kiểm tra mô hình và thang đo. Kết quả của bước này
giúp tác giả xem xét tính hợp lý của mô hình nghiên cứu, đồng thời hiệu chỉnh thang đo
thành thang đo phiên bản 2.
Sau đó, tác giả tiến hành thu thập dữ liệu sơ bộ để đánh giá độ tin cậy và giá trị
của thang đo. Giá trị là khái niệm dùng để đánh giá mục hỏi hoặc các mục hỏi đại diện
chính xác cho các khái niệm ẩn được quan tâm. Có hai loại kiểm định giá trị là kiểm
định giá trị các mục hỏi và giá trị các thang đo. Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị của các
mục hỏi, việc kiểm định thông qua kiểm tra trước và nghiên cứu sơ bộ đã được tiến
hành. Kết quả của bước này giúp tác giả xác định được thang đo chính thức.
Cuối cùng, tác giả tiến hành thu thập dữ liệu chính thức để kiểm định mô hình và
giả thuyết nghiên cứu bằng cách kiểm định độ tin cậy, giá trị phân biệt và giá trị hội tụ
của các thang đo thông qua phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA). Sau đó
tác giả thực hiện phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm nghiệm chặt
chẽ hơn về tính đơn nguyên, độ tin cậy tổng hợp, giá trị hội tụ, giá trị phân biệt của các
biến số ảnh hưởng đến sự sẵn sàng chi trả học phí của người học.
Kết quả nghiên cứu định lượng chính thức dựa trên kiểm định mô hình là cơ sở
để đề xuất các khuyến nghị của luận án và gợi mở cho các hướng nghiên cứu tiếp theo.
3.1.2. Dữ liệu và phương pháp thu thập, xử lý dữ liệu
Luận án sử dụng cả hai loại dữ liệu là dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Dữ liệu
thứ cấp phục vụ cho việc tổng quan nghiên cứu, xác định khoảng trống nghiên cứu, lựa
chọn các nhân tố để xây dựng mô hình nghiên cứu và xác định các giả thuyết nghiên
cứu. Dữ liệu sơ cấp phục vụ cho nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
3.1.3. Thang đo và bảng hỏi

