GDVT–Swisscontact

I

BÌNH Đ NG GI Ẳ

GDVT–Swisscontact

GI

I VÀ GI

I TÍNH

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

 Đ nh nghĩa

gi i tính ị iớ và gi ớ

M c tiêu ụ

t ệ s khác nhau gi a ữ

 Phân bi gi ớ

i và gi ự i tính ớ

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

Th nào là gi

i và gi

i tính

ế

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

Gi

i tính

Mang thai, sinh con

Không th !ể

Là các đ c đi m v c u t o ề ấ ạ ể c th , liên quan đ n ế ch c ứ ơ ể năng sinh s nả c a ph n ụ ữ i. Đây là nh ng và nam gi ữ đ c đi m mà ph n và ụ ữ ể i ớ không th hoán nam gi ể đ i cho nhau . ổ

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

Gi

iớ

ộ , ặ ề

V ai troø

C oâng  vieäc

ữ ụ ữ ặ

Là các đ c đi m v xã h i ể liên quan đ n v trí, ti ng ế ị ế nói, công vi c c a ph n ụ ữ ệ ủ i trong gia đình và nam gi và xã h i. Đây là nh ng ộ đ c đi m mà ph n và ể i ớ có th hoán đ i nam gi ổ cho nhau.

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

M t s l u ý ộ ố ư

 Gi ớ ể

ườ ớ i tính ho c dùng ặ

 Ng

ng b hi u l m là gi ị ể ầ đ ch ph n và tr em gái ẻ ụ ữ i th ỉ

i tính đ gi

ườ cho s khác bi i ta th ườ ự ng d a vào gi ự ệ ề ể ả ớ t v xã h i gi a nam và n ộ ữ i thích ữ

ọ ủ ữ ề ề ỉ

ủ ữ ữ ộ

 Gi i tính ch là ti n đ sinh h c c a nh ng khác ớ t gi a nam và n , còn n i dung c a nh ng bi ữ ệ khác bi ệ

t này do xã h i quy đ nh. ộ ị

Gi

i và Gi

i tính

GDVT–Swisscontact

Khác bi

t gi a gi

i và gi

i tính

ệ ữ

Là đ c đi m sinh h c ọ ể

Là đ c đi m xã h i ộ ể

Sinh ra đã có

Do h c mà có

các vùng, qu c

Khác nhau gia

Gi ng nhau trên toàn ố i th gi ế ớ

B t bi n, không thay đ i v ổ ề m t th i gian và không gian

Có th thay đ i, d đ ng c a các y u t

ế ờ

ấ ặ

ướ ế ố

i tác xã h i ộ

Gi i tính Gi ớ iớ

GDVT–Swisscontact

VAI TRÒ GI

IỚ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

 Xác đ nh đ

c

ượ vai trò khác nhau c a ủ i và các giá tr g n

ị ắ

ph n và nam gi li n v i nh ng vai trò này ề

ị ụ ữ ớ

c kh năng có th làm

 Nh n ra đ ể ượ ậ vai trò và trách thay đ iổ s phân công ự nhi mệ mang tính b t bình đ ng trong ấ xã h iộ

ắ ầ có s thay đ i ổ trong quan ng b che d u) v nh ng ữ ấ ề i có i và n gi ữ ớ

 B t đ u ni mệ (th ườ công vi c mà nam gi ớ ệ th làm và không th làm ể

M c tiêu ụ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

Khái ni mệ

cách là m i ng công vi cệ và hành vi c thụ ể i v i t ườ ớ ư ờ ở ỗ

i là nh ng Vai trò gi ớ mà xã h i trông ch ộ i ho c ph n . nam gi ụ ữ ặ ớ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

S N Ả

S.S NẢ

XU TẤ

N.D

NGƯỠ

C NG Ộ Đ NGỒ

Vai trò c a ủ i và Nam gi i? N gi ớ ữ ớ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

1. Vai trò S n xu t ấ

 Nam gi

i và ph n ớ ệ ụ ữ đ u th c hi n ự ề

 Nam gi

vai trò này.

i tham gia nhi u h n vào ớ ề

công vi c ệ có quy n quy t đ nh. ề ơ ế ị

ề ơ

 Ph n th c hi n nhi u h n nh ng ữ ệ công vi c mang tính th a hành, ừ ấ . các ngh ề k năng th p ỹ

ụ ữ ự ệ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

1. Vai trò S n xu t

ấ (ti p)ế

ư ể ề ư

 H có th làm cùng 1 ngh ề nam (nh ngh nông), nh ng gi iớ v n ẫ có quy n quy t đ nh ề h n.ơ

ế ị

ệ c ượ

 Công vi c làm coi là thích h p đ i v i n , ợ l nh ng t n làm hi u ỷ ệ ữ ư ng r t ít. tr ấ ưở

giáo viên đ ố ớ ữ ệ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

2. Vai trò sinh s n và nuôi d

ng

ưỡ

i

ườ sinh đẻ và h ọ làm

ế các công vi c chăm sóc ệ

 Ph n là ng ụ ữ h u h t trong gia đình.

 Nam gi

i tuy không sinh đ nh ng ệ

ấ ạ

ư tham gia vào công vi c gia đình, nh ng m c đ tham gia còn r t h n ư ch .ế

i ph i

 Xã h i ộ không trông chờ nam gi

ả ớ ng trong

ưỡ

làm các công vi c nuôi d gia đình.

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

3. Vai trò c ng đ ng

ớ đ u tham gia Ph n và nam gi i ụ ữ th c hi n vai trò c ng đ ng, tuy ệ ự ộ m c đ và tính ch t có th khác ấ ộ ứ nhau.

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

M t s nh n xét

ộ ố

n ả

Nam gi N gi iớ i ữ ớ

Công vi cệ

- Tham gia công vi c s n xu t. ả

ế

- Tham gia công vi c sệ xu t. ấ - Đ m nh n h u h t vi c ả nhà.

- Ít h n n gi

i ữ ớ

ơ

- Nhi u h n nam gi ơ

i ớ

Th i gian

Đ a đi m

- T doự

ườ

ng ph i làm vi c g n - Th ệ ả nhà vì h ph i k t h p công ả ế ợ ọ vi c v i trách nhi m gia đình ệ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

ườ

Nam gi N gi iớ i ữ ớ

Giao ti p ế xã h iộ

ng tham gia vào ồ ạ ộ i h gia đình.

- Th ng tham gia ườ nhi u vào các ho t ạ ề đ ng ki m ra ti n. ế

- Th các ho t đ ng duy trì t n t ạ ộ

c

ượ

Giá tr ị

- Công vi c đ ệ đánh giá cao h n n . ữ

ượ ơ

- Công vi c đ ệ giá th p h n nam gi ơ ấ

c đánh i. ớ

Vai trò

- Tham gia 2 vai trò .

- Tham gia c 3 vai trò.

t

- Tham gia ch y u.

ế

ủ ế

Chăm sóc, nuôi d

ng

ưỡ

- Không nh t thi tham gia.

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

 Cách phân công này đã có t

ừ hàng v ề

ngàn năm và gây m t c m giác s h p lý và b t bi n. ấ ự ợ ộ ả ế

i

m ệ n n a u Q

 B t c ai, ph n cũng nh nam ụ ữ i, n u có ý đ nh thay đ i đ u ị ạ ướ ườ

ư ổ ề c d lu n xã ư ậ , xã ng kinh t ế ặ

ấ ứ gi ế ớ ấ e ng i tr c m th y ả h iộ m c dù môi tr h i đang bi n đ i nhanh chóng. ổ ế ộ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

i, khi c n t p trung cho công

ầ ậ ể ạ ớ ọ

ư

ộ ố Đ i v i nam gi ố ớ tác, h c t p, h có th t m quên công vi c ệ ọ ậ n i tr , chăm sóc con cái…Nh ng ph n ụ ữ ch có 2 s l a ch n: ự ự

ộ ợ ỉ ọ

ờ ả ngh ng i ỉ

1. Gi m b t th i gian ớ ệ 2. H n ch nhu c u ế

ng c a ơ đ làm tròn ể công vi c chuyên môn và h c t p; ọ ậ ầ đào t o, b i d ồ ưỡ ạ ủ ạ

chính mình.

ế ườ ng h p, ph ụ ợ

-> Đáng ti c: trong nhi u tr n đã ch n cách th 2. ọ ề ứ ữ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

 Vai trò gi

m i n i. i ớ không gi ng nhau ở ọ ơ ố

 M i xã h i, dân t c, th m chí m i đ a ph ộ

ỗ ộ ỗ ị

ờ ộ

ng ươ ậ vào m t th i gian c th có nh ng quan ni m ệ ụ ể i. khác nhau v vai trò c a ph n và nam gi ớ ủ ữ ụ ữ ề

i th ườ ớ

 Ph n và nam gi th i gian nh ng ư ơ nam gi th p h n

làm nh nhau ư ụ ữ ng ủ

ụ ữ ờ ấ v ề thu nh pậ c a ph n có th ể i.ớ

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

ộ ườ

 Trong ho t đ ng c ng đ ng, nam ồ ạ ộ ỉ ạ , ph ụ i ch đ o ng ng là . i th a hành ừ ườ

ườ ng i th gi ớ n là ữ

 Nam gi ệ

ng làm ít các công ườ ng vì xã h i không ộ ưỡ h , và vì h cho r ng ọ ờ ở ọ ằ

i th vi c nuôi d trông ch đó là vi c ệ “đàn bà”.

Vai trò gi

iớ

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

ớ i cho th y

 Vi c xem xét vai trò gi lao đ ng theo gi ủ ớ h iộ v trách nhi m và công vi c c a 2 gi ớ ệ ẳ . nhi u ề b t h p lý/b t bình đ ng

i thông qua phân công ấ quan ni m c a xã ệ i còn ệ ủ ộ ề

ấ ợ ấ

ữ ự ấ ứ ẳ

 Nh ng lý do đ ng đ ng sau s b t bình đ ng ằ ứ , ni m tin và thói quen ề ổ . r t c n thay đ i ấ ầ ư

này thu c v không d thay đ i nh ng ề nh n th c ậ ổ ộ ễ

I

GDVT–Swisscontact

I

GIÁ TR GI Ị Ớ & Đ NH KI N GI Ế

Gía tr gi

i & Đ nh ki n gi

i

ị ớ

ế

GDVT–Swisscontact

Khái ni m giá tr gi

i ị ớ

ngưở ọ

i nghĩ ph n và ườ i nên nh th nào và nh ng ho t đ ng mà m i ng ư ế ụ ữ ạ ộ ữ

Là các ý t nam gi ớ nào h nên làm. ọ

Gía tr gi

i & Đ nh ki n gi

i

ị ớ

ế

GDVT–Swisscontact

Khái ni m đ nh ki n gi

i

ế

và i v nh ng gì mà ữ ườ ề ớ có kh năng làm i ả

. Là suy nghĩ c a m i ng ủ i ph n và nam gi ng ụ ữ ườ lo i ho t đ ng h ạ ộ ạ ọ có th làmể

Gía tr gi

i & Đ nh ki n gi

i

ị ớ

ế

GDVT–Swisscontact

M t s nh n xét

ộ ố

ế ớ

ủ ẩ

i và đ nh ki n gi ự ẳ ấ

i là  Giá tr gi ị ị ớ s n ph m c a chu n m c xã ẩ ả h iộ mang tính b t bình đ ng nam-n .ữ

i trong xã ụ ữ

Liên quan ch t ch đ n vai trò ẽ ế c a ph n và nam gi ớ ủ h i.ộ

Gía tr gi

i & Đ nh ki n gi

i

ị ớ

ế

GDVT–Swisscontact

(ti p)ế

M t s nh n xét

ộ ố

ủ ạ ấ

 Đôi khi chúng ta không nh n th y s b t công

Là nguyên nhân sâu xa c a tình tr ng b t bình đ ng gi i. ẳ ớ

nhiên ị ớ ấ ự ấ quen v i nóớ " và "bình th i này ể , và ngườ ”. có th thay đ i ổ

c a tình hình vì chúng ta đã ủ chúng ta coi nó là “t Tuy nhiên nh ng giá tr gi ữ đ cượ .

ế

GDVT–Swisscontact

QUY N RA QUY T Đ NH V Ề TI P C N & KI M SOÁT NGU N L C Ể

Ồ Ự

Quy n ra quy t đ nh v ti p c n và ki m soát ngu n l c

ồ ự

ề ế

ế ị

GDVT–Swisscontact

ể ậ

 So sánh mô hình ti p c n và ki m i ích gi a hai gi ữ

i. ế soát ngu n l c và l ợ ồ ự ớ

M c tiêu ụ

 Phát hi nệ đ h p lýợ soát ngu n l c và l

ượ ể ch a ư ữ

c nh ng đi m trong mô hình ti p c n và ki m ể ậ ế i. i ích gi a hai gi ớ ữ ồ ự ợ

 Đ a ra ng thay đ i ướ ư s bình đ ng gi i. ớ ự

ng t i ổ h ướ ớ

đ nh h ị ẳ

Quy n ra quy t đ nh v ti p c n và ki m soát ngu n l c

ồ ự

ề ế

ế ị

GDVT–Swisscontact

Khái ni mệ

 Ngu n l c ể ự

t c nh ng gì mà con ng i ồ ự : Là t ữ ườ

ấ ả c n đ th c hi n công vi c mà h mu n. ầ ệ ệ ọ ố

i ho c : Là nh ng th giúp con ng ứ ữ ườ ặ

t đ p.

 L i ích ợ ế

đem đ n cho h nh ng đi u t ọ ề ố ẹ ữ

 Ti p c n ế

ậ : Là vi c s d ng. ệ ử ụ

: Là có quy n đ nh đo t/ quy t đ nh ế ị ề ạ ị

 Ki m soát ể vi c s d ng. ệ ử ụ

Quy n ra quy t đ nh v ti p c n và ki m soát ngu n l c

ồ ự

ề ế

ế ị

GDVT–Swisscontact

M t s nh n xét

ộ ố

 Ph n ụ ữ góp công l nớ cho gia đình i quy t ư

ườ ế ả

 T l

nh ng không ph i là ng đ nh các kho n chi l n. ả ớ ị

ph n xem Tivi, đ c báo ỷ ệ ọ

ụ ữ luôn th pấ h n nam gi ơ i. ớ

 Nam gi ớ ế ị ồ ự

i th ề n m quy n

ng ườ ắ quy t đ nh v vi c s d ng các ề ệ ử ụ ngu n l c nh đ t đai, nhà c a. ư ấ ử

Quy n ra quy t đ nh v ti p c n và ki m soát ngu n l c

ồ ự

ề ế

ế ị

GDVT–Swisscontact

M t s nh n xét

ộ ố

thu ữ ệ

 Ph n th ng làm nh ng công vi c có ụ ữ ườ nh p th p ơ ậ

 T l

i. ấ h n so v i nam gi ớ ớ

ỷ ệ ph n làm các v trí lãnh đ o th p. ị ụ ữ ấ ạ

ng có ữ ườ ơ ộ ít c h i

 …

nông thôn, các em n th Ở h c hành h n các em nam. ọ ơ

I

GDVT–Swisscontact

BÌNH Đ NG GI Ẳ TRONG CÔNG VI CỆ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

c s b t bình đ ng ế đ t ẳ

 Nh n bi ậ i trong công vi c. ớ

gi ượ ự ấ ệ M c tiêu ụ

 Tìm ra gi ấ

ả ằ

i pháp b t bình đ ng gi ẳ nh m h n ch s ế ự ạ i trong công vi c. ệ ớ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Các khía c nh bình đ ng gi

i ớ

 Bình đ ng trong đ i x . ố ử

 Bình đ ng v c h i. ề ơ ộ

 Bình đ ng v h ẳ

 Bình đ ng trong ki m soát và ra quy t đ nh.

ng th /l i ích. ề ưở ụ ợ

ế ị ể ẳ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Ví d v B t bình đ ng gi

ụ ề ấ

i ớ

 Công vi c đ c thù c a ph n th

V đ i x ề ố ử:

ệ đánh giá th p h n i. ặ ấ

ủ ậ

i. ng b ị ụ ữ ườ ơ công vi c c a nam gi ớ ệ ủ  Thu nh p c a ph n tính trung bình ch ụ ữ ỉ 69% thu nh p c a nam gi ủ ậ b ng ằ ớ

 Vi c h c hành c a em gái và c a ng ườ ủ ẹ ơ c a em trai và ng ị coi nh h n

ọ ng b ủ i m ẹ i ườ

ệ th ườ cha.

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Ví d v B t bình đ ng gi

i

ụ ề ấ

ớ (ti p)ế

 C h i thăng ti n trong ngh nghi p c a

V c h i: ề ơ ộ

ủ ệ

i. ế ơ ộ ụ ữ th p h n ph n ấ ề ơ so v i nam gi ớ ớ

 C h i n m b t thông tin và giao ti p xã h i ộ i.ớ

 C h i tìm ki m vi c làm c a ph n

th p h n ơ ộ ắ c a ph n nhìn chung ủ ế ơ nam gi ụ ữ ấ

ụ ữ th p ấ ơ ộ ủ ệ

 ...

h nơ nam gi ế i.ớ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Ví d v B t bình đ ng gi

i

ụ ề ấ

ớ (ti p)ế

 T l

V h ng th /l i ích: ề ưở ụ ợ

ph n xem Tivi, đ c báo luôn ỷ ệ ọ th p ấ

 B o hi m xã h i ch y u áp d ng cho lao

h nơ nam gi ụ ữ i.ớ

ủ ế ụ ể ộ

c, ch chi m ả ộ ướ ế ỉ

 ...

đ ng trong khu v c nhà n ự 10% lao đ ng n . kho ng ả ữ ộ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Ví d v B t bình đ ng gi

i

ụ ề ấ

ớ (ti p)ế

 T l

V Ki m soát, ra quy t đ nh: ề ể ế ị

làm qu n lý/lãnh đ o trong

ả th p h n ạ ơ so v i ớ ấ

ỷ ệ ph n luôn ụ ữ nam gi i.ớ

 Ph n góp công l n cho gia không ph i là ng các kho n chi l n. ớ ả

ả i ườ

 ...

ụ ữ đình nh ng ư quy t đ nh ế ị

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

ụ ề ự

i ớ

Ví d v th c tr ng bình đ ng ạ gi trên th gi 

làm vi c ố ờ ủ ệ c a ph n ụ ữ nhi u ề

i ế ớ m i n i, Ở ọ ơ s gi h nơ nam gi

i.ớ

 T i Châu Phi, Châu Á và Thái Bình D ng, ươ ơ ệ nhi u h n ề ủ ể

ụ ữ ầ

trung bình 1 tu n ph n làm vi c nam gi ngh ng i h n. ỉ i ớ 12- 13 giờ và có ít th i gian đ ng và ơ ơ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

ụ ề ự

i ớ

50%-90%

Ví d v th c tr ng bình đ ng ạ gi trên th gi  Thu nh pậ c a ph n b ng kho ng

i.

i ế ớ (ti p)ế ủ thu nh p c a nam gi ủ

ụ ữ ằ ớ ậ

 Lu t pháp và t p quán đ a ph ế

ườ ậ ị

h n ạ ươ ậ c a ph n đ i v i đ t đai. ng ng th ụ ữ ố ớ ấ ch quy n ti p c n ề ậ ế ủ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

ụ ề ự

i ớ

Ví d v th c tr ng bình đ ng ạ gi i trên th gi ế ớ (ti p)ế  Năm 1995, 24% tr em gái

h c không đ ượ 16% tr em trai ẻ ẻ c đ n tr ế ườ cùng đ tu i); ở đ tu i đi ở ộ ổ ng (so v i ớ ộ ổ

ướ

c đang phát tri n, trung bình các n ể Ở s năm đi h c c a ph n ch b ng ụ ữ ọ ủ ố 1/2 s năm đi h c c a nam gi ọ ủ ỉ ằ i. ớ ố

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

ụ ề ự

i ớ

ệ ổ ố i ườ

i ế ớ (ti p)ế ế 2/3 trong t ng s 872 tri u ng c đang phát tri n.

Ví d v th c tr ng bình đ ng ạ gi trên th gi  Ph n chi m ụ ữ các n mù chữ

ướ ể ở

 Ph n ch chi m h n ụ ữ ỉ ph (1995). ủ

ế ơ 10% đ i di n trong chính ệ ạ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Vi

i

t Nam

Ví d v th c tr ng bình đ ng gi ạ

ụ ề ự

ớ ở ệ

(ngu n: UNDP, 8/2002)

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Vi

i

t Nam

Ví d v th c tr ng bình đ ng gi ạ

ụ ề ự

ớ ở ệ

(ngu n: UNDP, 8/2002)

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Vi

i

t Nam

Ví d v th c tr ng bình đ ng gi ạ

ụ ề ự

ớ ở ệ

(ngu n: UNDP, 8/2002)

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

T l n tham gia vào nông nghi p và

ỉ ệ ữ ng nghi p cao h n nam gi ệ

th t Nam ơ ươ (Đi u tra m c s ng h gia đình 2002. T ng c c Th ng kê 2003) ề ệ Vi i ớ ở ệ ố ụ

ứ ố

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

T l s n xu t, kinh doanh cao h n, n t ỉ ệ ữ ự ả ơ ấ

ơ nam đi làm thuê nhi u h n (Tính trong ngành Nông, Lâm, Th y s n -Đi u tra m c s ng h gia đình 2002) ố ả

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Lý do đ t v n đ bình đ ng gi

i

ặ ấ  Trên th c t

ph n v n ự ế

 C h i

ụ ữ ẫ ch a ư hoàn toàn bình đ ngẳ v i nam ớ gi i.ớ

ậ ệ đi u ki n ơ ộ ti p c n và ế

ể ủ

ụ ệ

ạ ị ứ ậ

ề phát tri n c a ph n trong giáo ụ ữ d c, đào t o, qu n lý, vi c làm, ả thu nh p, d ch v chăm sóc s c ụ ề h n ch kho v.v..còn nhi u ạ ế. ẻ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Lý do đ t v n đ bình đ ng gi

i

ặ ấ

ớ (ti p)ế

 Cách ti p c n đ nghiên c u v v th c a

đó h i pháp

ề ị ế ủ i các gi ớ ố ủ ả i đa ộ c a ph ụ

ế ứ ể ph và nam gi ng t i t ụ ướ ớ ừ c th và thi ằ phát huy t t th c nh m ế ụ ể ự năng l c c a ph n ụ ữ, vì s ự ti n bế ự ủ n và toàn xã h i. ộ ữ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Làm th nào đ bình đ ng

ế

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Các cách ti p c n bình đ ng gi ậ

ế

i ớ

 Bình đ ng hình th c ứ

 Bình đ ng có tính b o v ph n

ụ ữ

 Bình đ ng th c ch t ấ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Bình đ ng hình th c

 Ph n ph i đ ụ ữ

i. ả ượ hoàn toàn gi ngố nh nam gi c đ i x ố ử ư ớ

 Đ có đ ượ ể ộ

hành đ ng và ng x c c h i bình đ ng thì ph n ph i ả i. ớ ụ ữ ệ nh nam gi ư ẳ ử gi ng h t ơ ộ ứ ố

t ự ế ệ

 Cách ti p c n này không tính đ n s khác bi i. ớ ữ

i tính gi a ph n và nam gi ậ ế i và gi ớ v gi ề ớ ụ ữ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Bình đ ng hình th c

ứ (ti p)ế

 T o ra m t ộ s c ép ứ ộ

ữ ủ

r t l n đ i v i nh ng ph ạ ụ ố ớ ấ ớ n hành đ ng theo các tiêu chu n c a nam ẩ ữ i.ớ gi

ợ i

ưở ớ

 Ph n t ừ khi hoàn c nh và v trí c a h khác v i nam gi

ụ ữ không th ti p c n ậ ho c ặ h ể ế các c h i theo cách c a nam gi ủ ị ng l i m t ộ ớ ơ ộ ả ủ ọ

i.ớ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Bình đ ng có tính b o v

 Nh n th y s khác bi

ấ ự ậ ệ ữ

t gi a ph n và nam gi ụ ữ ữ ạ i ớ ế nh ng ho t đ ng ạ ộ

và tìm cách rút ng n/ h n ch do c a ph n . hay t ắ ụ ữ ự ủ

 Tìm cách “b o vả ệ” ph n kh i nh ng ữ ụ ữ vi c làm có h i. ạ ệ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Bình đ ng có tính b o v

ệ (ti p)ế

 Coi s khác bi ự nh ng ữ

t gi a nam và n nh là ư ữ

ữ ệ c a ph n . ế và là vi c riêng đi m y u ụ ữ ủ ệ ể

ậ ầ ườ

 Cách ti p c n này th ế thêm tình tr ng ạ ụ

ph thu c ng làm ộ c a ph n . ọ tr m tr ng ụ ữ ủ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Bình đ ng th c ch t ấ

 Công nh nậ s khác bi

ự ệ t gi a ph n và nam ụ ữ ữ

 T o các c h i

gi i. ớ

ư

ậ ụ ữ ộ

ớ ơ ộ ạ ủ ẳ

ự ủ

ọ ố ả

ơ ộ bình đ ng cho ph n thì ch a ẳ đ , mà ph i làm cho h ti p c n m t các bình ọ ế ả đ ng v i các c h i này. t o đi u ki n Có các bi n pháp/chính sách ệ ề trong m i lĩnh v c c a cu c s ng v i m c ớ ụ đích cu i cùng là mang l ư cho c ph n và nam gi ụ ữ ạ ộ ố i k t qu nh nhau ạ ế i. ớ ả

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Tóm t

t ắ

i i ẳ ụ ữ

 Bình đ ng gi ớ có nghĩa là ph n và nam gi ớ có s công b ng v quy n l i, trách nhi m và ề ợ ằ ự bình đ ng v ti p c n c h i và ra quy t đ nh. ơ ộ ề ế

ệ ế ị ề ậ ẳ

i ớ không có nghĩa là ph n và ụ ữ

ẳ i ph i nh nhau, mà là s gi ng nhau và ớ

 Bình đ ng gi ả ữ

i ph i đ c ự ố ớ ụ ữ

nam gi ư khác nhau gi a ph n và nam gi ả ượ công nh n và đánh giá m t cách bình đ ng. ẳ ậ ộ

i trong công vi c

Bình đ ng gi ẳ

GDVT–Swisscontact

Tóm t

t ắ (ti p)ế

 Tăng c

ng bình đ ng gi ớ đ i

ữ ườ ố ượ ầ

ư

ộ ượ ự ệ ế

c hi u là: ể ẳ nh ng m i quan tâm đ n nhu c u, các ho t ạ ế đ ng u tiên cho c ph n và nam gi i đ u ớ ề ụ ữ ả c tính đ n và đ a vào th c hi n trong quá đ ư trình phát tri n. ể