
BÙNG NỔ FINTECH, CƠ HỘI CHO SỰ CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA
VÀ NHỮNG THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VIỆT NAM
ThS. Nguyễn Đức Tùng 1
Tóm tắt: Bối cảnh hoạt động của Fintech hiện nay đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, được thúc đẩy bởi sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là
thiết bị di động thông minh. Đại dịch Covid-19 đã tác động tích cực đối với Fintech, đặc biệt là trong lĩnh vực giao dịch kỹ thuật số, dự kiến thị trường sẽ
đạt 18 tỉ USD vào năm 2024.
Fintech Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, với số lượng công ty tăng nhanh và thị trường phát triển mạnh mẽ. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và
nguồn nhân lực trong lĩnh vực cũng đã được cải thiện.
Tuy nhiên, Fintech Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức. Cơ sở pháp lý chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong quản lý và giám sát hoạt động. Sự hợp
tác giữa Fintech và doanh nghiệp truyền thống còn chưa chặt chẽ, và khó khăn về công nghệ và hạ tầng cũng là thách thức đối với sự phát triển của ngành.
Nhìn chung, để khắc phục những thách thức này, cần hoàn thiện cơ sở pháp lý, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường quản lý và giám sát, và
thúc đẩy sự hợp tác giữa các ngành dịch vụ và Fintech. Các công nghệ như hóa đơn điện tử, hợp đồng điện tử và chữ ký số cá nhân đóng vai trò quan trọng
trong việc thúc đẩy sự phát triển của Fintech, tăng cường tính minh bạch, bảo mật, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy hợp tác.
1. BỐI CẢNH HOẠT ĐỘNG CỦA FINTECH HIỆN NAY
Sự phát triển bùng nổ của công nghệ, đặc biệt là sự bùng nổ của các thiết bị di động thông
minh, đã thúc đẩy sự phát triển của Fintech, Blockchain, công nghệ AI trong 3 năm trở lại đây.
Điều này đang góp phần cho công cuộc chuyển đổi số của Việt Nam ngày càng mạnh mẽ.
Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng lớn đến các ngành nghề, khiến kinh tế cả nước gặp nhiều
khó khăn. Tuy nhiên, riêng với ngành Fintech thì đây là thời điểm phát triển mạnh mẽ nhất, đặc
biệt nhờ vào việc tăng trưởng của giao dịch kỹ thuật số. Với tốc độ tăng trưởng hiện tại, thị trường
Fintech ở Việt Nam được dự báo sẽ chạm mốc 18 tỉ USD vào năm 2024, tăng gấp bốn lần so với
mức 4,5 tỉ USD năm 20162.
Trong một báo cáo mới được công bố có nhan đề “Mở khóa tiềm năng tăng trưởng FinTech
của Việt Nam”3, Solidiance nhận định có nhiều yếu tố, bao gồm tỷ lệ bao phủ internet rộng và điện
thoại thông minh được sử dụng phổ biến ở các trung tâm đô thị, mức phổ biến của ví điện tử, tăng
thu nhập và tiêu dùng, thương mại phát triển, đã góp phần thúc đẩy tiềm năng tăng trưởng của
Fintech tại Việt Nam.
Thành tựu của Fintech Việt Nam
Trong những năm gần đây, Fintech Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, thể hiện
qua các điểm sau:
1 Công ty cổ phần dịch vụ T-Van Hilo, Email: nguyenductung.ct@hilo.com.vn.
2 Báo cáo của Robocash Group, https://robocash.group/pressroom/vietnam-fintech-market-is-highly-competitive-
and-is-expected-to-reach-usd-18-bn-in-2024/
3 Mở khóa tiềm năng Fintech Việt Nam, https://ycpsolidiance.com/white-paper/unlocking-vietnams-fintech-potential

965
PHẦN 3: KHAI THÁC TIỀM NĂNG VÀ KHƠI THÔNG ĐỘNG LỰC PHÁT TRIỂN CỦA FINTECH TẠI VIỆT NAM
Thứ nhất, số lượng công ty Fintech tăng nhanh: Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam1, số lượng công ty Fintech tại Việt Nam đã tăng từ 39 công ty vào năm 2015 lên đến 154 công
ty vào năm 2023, tức là tăng 400% chỉ trong 8 năm.
Thứ hai, thị trường Fintech phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm
đạt khoảng 20%, đồng thời thu hút một lượng lớn đầu tư từ nước ngoài với những con số ấn tượng.
Theo báo cáo của ba tổ chức: PricewaterhouseCoopers (PwC), United Overseas Bank (UOB) và
Hiệp hội Fintech Singapore năm 20192, Việt Nam đứng thứ hai trong khu vực Asean về thu hút đầu
tư trong lĩnh vực Fintech, chiếm đến 36% tổng số vốn đầu tư vào lĩnh vực này toàn khu vực Asean
(chỉ đứng sau Singapore 51%).
- Cơ sở hạ tầng kỹ thuật được cải thiện: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật của Việt Nam, đặc biệt là hạ
tầng thanh toán điện tử, đã được cải thiện đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động Fintech.
- Số lượng và chất lượng nguồn nhân lực tăng lên: Số lượng và chất lượng nguồn nhân lực
trong lĩnh vực Fintech tại Việt Nam cũng đã được cải thiện đáng kể. Theo báo cáo của Fintech
News Singapore, số lượng nhân sự tham gia ngành Fintech Việt Nam cũng tăng theo, ước tính đạt
khoảng 20.000 người vào năm 2022.
Thứ ba, đóng góp của các công ty Fintech tới nền kinh tế Việt Nam: Theo Mordor Intelligence3,
quy mô thị trường Fintech Việt Nam đạt 34,5 tỷ USD vào năm 2023 và đạt 63,8 tỷ USD vào năm 2028.
- Cụ thể thị trường Fintech Việt Nam được chia thành 11 lĩnh vực, bao gồm:
+ Thanh toán: Đây là lĩnh vực lớn nhất trong thị trường Fintech Việt Nam, với giá trị giao dịch
dự kiến đạt 19,2 tỷ USD vào năm 2028.
+ Cho vay: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 14,2 tỷ USD vào năm 2028.
+ Chứng khoán: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 8,7 tỷ USD vào năm 2028.
+ Bảo hiểm: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 6,5 tỷ USD vào năm 2028.
+ Tiết kiệm và đầu tư: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 4,7 tỷ USD vào năm 2028.
+ Tiền tệ kỹ thuật số: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 3,9 tỷ USD vào năm 2028.
+ Tài chính cá nhân: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 2,6 tỷ USD vào năm 2028.
+ Quản lý tài sản: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 2,1 tỷ USD vào năm 2028.
+ Quản lý danh mục đầu tư: Lĩnh vực này dự kiến sẽ đạt giá trị giao dịch 1,7 tỷ USD vào năm 2028.
Theo Tạp chí Forbes4, thị trường Fintech Việt Nam năm 2020 cũng đã nhận được những
khoản đầu tư kỷ lục khi thu hút được tổng cộng khoảng 7,8 tỷ USD vốn đầu tư. Tiêu biểu Việt
Nam đã có 2 công ty Fintech kỳ lân, trong đó Công ty Cổ phần Di Động Trực Tuyến - Ví điện tử
Momo có định giá trên 2 tỷ USD và Công ty Cổ phần Thanh toán Việt Nam VNPay có định giá
trên 1 tỷ USD.
1 Báo cáo thị trường Fintech Việt Nam 2020, https://fintech.masoffer.com/en_US/bao-cao-thi-truong-fintech-viet-
nam-2020/7814/
2 - ISEV (2020). Fintech trong ASEAN: Từ khởi nghiệp đến lớn mạnh. Truy cập tại website http://dean844.most.
gov.vn/fintech-trong-asean-tu-khoi-nghiep-den-lon-manh.htm
3 Báo cáo Nghiên cứu Thị trường Fintech Việt Nam, https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/
vietnam-fintech-market
4 Thị trường Fintech Việt Nam, https://www.forbes.com/sites/chynes/2018/05/18/vietnams-fintech-market-could-
reach-nearly-8-billion-by-2020/?sh=3e06449456ff

966 KỶ YẾU HỘI THẢO QUỐC TẾ HOÀN THIỆN HỆ SINH THÁI PHÁT TRIỂN FINTECH TẠI VIỆT NAM
3. NHỮNG THÁCH THỨC CỦA FINTECH VIỆT NAM
Fintech là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, mang lại nhiều cơ
hội cho sự chuyển đổi số Quốc Gia. Tuy nhiên, Fintech Việt Nam vẫn còn một số thách thức cần
được khắc phục.
3.1. Cơ sở pháp lý chưa hoàn thiện
Cơ sở pháp lý cho hoạt động Fintech tại Việt Nam hiện nay vẫn còn chưa hoàn thiện, dẫn đến
một số khó khăn trong việc quản lý và giám sát hoạt động Fintech. Cả các định chế tài chính truyền
thống và các start-up FinTech đều phải đối mặt với những thách thức về pháp lý như các yêu cầu
về vốn, chống rửa tiền, bảo mật và an ninh. Khi những quy định pháp luật thay đổi nhưng không
theo kịp với tốc độ đổi mới
của ngành công nghiệp, các công ty FinTech cần phải nhận thức được những thay đổi tiềm
năng có thể tác động tới và tìm cách xử lý những thay đổi đó.
Ngoài ra, các quy định pháp luật hiện hành còn có sự chồng chéo, thiếu quy định cụ thể cho
từng lĩnh vực và thiếu quy định về bảo vệ quyền lợi người dùng. Ví dụ như, khuôn khổ pháp lý về
cơ bản mới chỉ đáp ứng được một phần cho lĩnh vực Fintech trong hoạt động thanh toán, chưa đầy
đủ và đồng bộ cho các hoạt động khác, đặc biệt là hoạt động P2P Lending (cho vay ngang hàng).
Một số các văn bản pháp luật được ban hành phục vụ cho việc hoạt động thị trường Fintech
tại Việt Nam như sau:
Nghị định 86/2013/NĐ-CP quy định về hoạt động thanh toán điện tử1
Nghị định 16/2017/NĐ-CP quy định về hoạt động của tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian
thanh toán2
Nghị định 101/2018/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ tiền điện tử3
Nghị định 59/2020/NĐ-CP quy định về hoạt động cho vay ngang hàng4
Nghị định 129/2020/NĐ-CP quy định về đầu tư tài chính theo phương thức phân phối đa cấp5
3.2. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Fintech và doanh nghiệp truyền thống chưa chặt chẽ
Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Fintech và doanh nghiệp truyền thống là rất cần thiết để phát
triển Fintech một cách bền vững. Tuy nhiên, hiện nay sự hợp tác giữa hai nhóm doanh nghiệp này
còn chưa chặt chẽ, dẫn đến một số khó khăn trong việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ Fintech.
Khảo sát của PwC6 cho thấy, hình thức hợp tác phổ biến nhất của các doanh nghiệp truyền
thống với các công ty FinTech là liên doanh (chiếm 32%). Điều này cho thấy các doanh nghiệp
dịch vụ tài chính chưa sẵn sàng đầu tư nhiều vào FinTech, nguyên nhân do quan ngại về an ninh
công nghệ thông tin, quy định không rõ ràng và khác biệt về mô hình kinh doanh.
3.3. Khó khăn về công nghệ, hạ tầng
Fintech là một lĩnh vực đòi hỏi sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và hạ tầng. Tuy nhiên,
trong bối cảnh Việt Nam còn là một nước đang phát triển, Fintech Việt Nam đang gặp phải một số
khó khăn về công nghệ, hạ tầng như sau:
1 https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=168898
2 https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=188347
3 https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=194226
4 https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=200111
5 https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=201447
6 https://www.pwc.com/vn/vn/media/assets/global_fs_fintech_blurred_lines_press_release_vn.pdf

967
PHẦN 3: KHAI THÁC TIỀM NĂNG VÀ KHƠI THÔNG ĐỘNG LỰC PHÁT TRIỂN CỦA FINTECH TẠI VIỆT NAM
Một số công nghệ Fintech mới, như công nghệ blockchain, vẫn còn đang trong giai đoạn phát
triển, dẫn đến việc ứng dụng các công nghệ này trong hoạt động Fintech tại Việt Nam còn gặp
nhiều khó khăn. Công nghệ AI mặc dù làm tăng hiệu suất lên nhiều lần, nhưng đi kèm với nó là
chuỗi các hoạt động tội phạm hiện đang lợi dụng AI, trong khi đa số các bộ phận bảo mật CNTT
không được trang bị đầy đủ để giải quyết các mối đe dọa này (Deloitte, 2020).1
Hạ tầng công nghệ thông tin của Việt Nam vẫn còn chưa đồng bộ, dẫn đến việc cung cấp các
sản phẩm, dịch vụ Fintech có chất lượng cao còn gặp nhiều khó khăn.
3.4. Khó khăn về mặt quản lý rửa tiền, gian lận, lợi dụng Fintech trong các hoạt động phi pháp, cờ bạc
Fintech có thể được sử dụng để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, như rửa tiền, gian
lận, lợi dụng Fintech trong các hoạt động phi pháp, cờ bạc. Việc quản lý rủi ro về các hành vi này
tại Việt Nam còn gặp một số khó khăn sau:
Cơ sở pháp lý cho việc quản lý rủi ro trong lĩnh vực Fintech tại Việt Nam vẫn còn chưa hoàn
thiện, dẫn đến khó khăn trong việc xác định và xử lý các hành vi vi phạm.
Công nghệ giám sát hiện nay chưa phù hợp với đặc thù của Fintech, dẫn đến khó khăn trong
việc phát hiện các hành vi vi phạm.
Nguồn lực của các cơ quan chức năng còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai các
hoạt động giám sát và xử lý vi phạm.
3.5. Thách thức về bảo mật và quyền riêng tư
Đối với các ứng dụng FinTech, thông tin quan trọng có thể được lưu trữ trên điện thoại di
động mà đôi khi bị mất hoặc bị đánh cắp. Do người tiêu dùng có thể dễ dàng khiếu nại những vấn
đề quan đến bảo mật dữ liệu và vi phạm sự riêng tư lên các cơ quan quản lý, các công ty FinTech
cần phát triển các biện pháp phù hợp để bảo vệ dữ liệu người tiêu dùng nhạy cảm khỏi truy cập
trái phép
3.6. Kết luận
Fintech Việt Nam đang có những bước phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn một số hạn chế
cần được khắc phục. Để phát triển Fintech Việt Nam một cách bền vững, cần có sự nỗ lực hợp tác
của các cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp Fintech và các doanh nghiệp truyền thống.
4. KHUYẾN NGHỊ
Để phát huy tối đa tiềm năng và hạn chế những thách thức của Fintech, cần có những giải
pháp sau:
Hoàn thiện cơ sở pháp lý: Hoàn thiện cơ sở pháp lý cho hoạt động Fintech, tạo hành lang pháp
lý cho sự phát triển của Fintech.
Đối với các cơ quan quản lý, Fintech hoạt động trong các lĩnh vực như P2P Lending, các mô
hình thanh toán mới, chuyển tiền xuyên biên giới, Crowdfunding, tiền ảo/tài sản ảo, ICOs, kinh
doanh đa cấp lợi dụng danh nghĩa tiền ảo/tài sản ảo... Hoạt động của loại hình các công ty này hiện
nay hầu hết đêu chưa có quy định pháp lý cụ thể điêu chỉnh, do đó những rủi ro phát sinh chưa
được kiểm soát. Nếu không có một hành lang pháp lý kịp thời, phù hợp thì việc quản lý Nhà nước
có thể sẽ gặp nhiều lúng túng khi các công ty Fintech mở rộng phạm vi hoạt động.
1 Deloitte (2020), Bản tin quản trị công ty: Thực thi vai trò giám sát của Hội đông quản trị.

968 KỶ YẾU HỘI THẢO QUỐC TẾ HOÀN THIỆN HỆ SINH THÁI PHÁT TRIỂN FINTECH TẠI VIỆT NAM
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực cho lĩnh
vực Fintech, đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường.
Theo chuyên gia Phạm Xuân Hòe đối với Fintech, nhân lực ngành này đòi hỏi kỹ năng 3 trong
1, bao gồm kỹ năng chuyên ngành IT, chuyên môn tài chính và ngoại ngữ. Bên cạnh đó, thách thức
về quản trị nguồn nhân lực cũng đáng chú ý khi hiện nay nhân lực đang thiếu hụt, tỷ lệ bỏ việc của
hệ thống ngân hàng khá cao. Điều tra của Việt Nam Banker có tới 22% bỏ việc, 21% thiếu hụt nhân
lực chất lượng cao trong 3 kĩ năng trên.
Tăng cường quản lý, giám sát: Tăng cường quản lý, giám sát hoạt động Fintech, nhằm phòng
ngừa và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật.
Thúc đẩy sự hợp tác giữa các ngành dịch vụ và các công ty Fintech. Ví dụ, đối với ngân hàng
và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài chính, để thu được lợi nhuận thì nên đầu tư vào cái mới. Việc
ứng dụng nhiều giải pháp do các Fintech đưa ra, các tổ chức tài chính có thể thu được lợi nhuận
tăng dẩn, mở rộng hệ thống sản phẩm - dịch vụ và tiếp cận khách hàng mới. Các tổ chức tài chính
càng hợp tác sâu rộng với các doanh nghiệp Fintech thì người tiêu dùng sẽ càng cảm nhận được
lợi ích rõ rệt hơn. Không chỉ về trải nghiệm khách hàng mà họ sẽ còn hưởng lợi từ những dịch vụ
đồng bộ, hiệu quả và sản phẩm được thiết kế phù hợp hơn với nhu cầu của họ.
5. VAI TRÒ CỦA CÁC DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ NHƯ: HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ, HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ, CHỮ KÝ SỐ CÁ NHÂN TRONG HỆ
SINH THÁI FINTECH
5.1. Hóa đơn điện tử
Hóa đơn điện tử là một dạng hóa đơn được phát hành, gửi, nhận và lưu trữ dưới dạng điện
tử. Hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý như hóa đơn giấy và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực tài
chính, như thanh toán, kế toán, kiểm toán,...
Trong hệ sinh thái Fintech, hóa đơn điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc:
Tăng cường khả năng tiếp cận tài chính: Hóa đơn điện tử giúp các doanh nghiệp, tổ chức và
cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính, như vay vốn, thanh toán,...
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Hóa đơn điện tử giúp các doanh nghiệp Fintech phát triển các sản
phẩm, dịch vụ mới, như thanh toán điện tử, cho vay ngang hàng,...
Giảm chi phí: Hóa đơn điện tử giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí in ấn, vận chuyển và
lưu trữ hóa đơn.
5.2. Hợp đồng điện tử
Hợp đồng điện tử là một dạng hợp đồng được lập, giao kết, thực hiện và lưu trữ dưới dạng
điện tử. Hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý như hợp đồng giấy và được sử dụng trong nhiều lĩnh
vực tài chính, như đầu tư, tài chính, ngân hàng,...
Trong hệ sinh thái Fintech, hợp đồng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc:
Tăng cường tính minh bạch và bảo mật: Hợp đồng điện tử giúp đảm bảo tính minh bạch và
bảo mật của các giao dịch tài chính.
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Hợp đồng điện tử giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các
doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Thúc đẩy hợp tác: Hợp đồng điện tử giúp các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân dễ dàng hợp
tác với nhau.